ĐỒ ÁN TỔ CHỨC THI CÔNG
Th.S TỪ ĐÔNG XUÂN
PHẦN I: GIỚI THIỆU CÔNG TRÌNH
Công trình: Nhà dân dụng
Quy mô: 3 tầng với tổng chiều cao 7.7(m)
Chiều dài nhà: 5.2×19=98.82(m) làm 1 khe lún cho nhà.
9400
3500
3500
1200
+7700
2900
120
1200
825
DM250x300
DP250x400
DC250x500
120
+4800
1350
250
1350
550
1350
250
1350
550 675 250
3700
250 675 550
575
1500
+1100
1350
250
1350
550
1350
250
1350
550 425350
±0.000
4000
350425 550
ÑK 400x600
-2900
600
ÑK 400x600
2100
1050
1400
2100
3500
1400
2100
3500
1050
9100
A
B
C
MẶT CẮT NGANG CÔNG TRÌNH
SVTH: TRẦN THANH THẬT
LỚP: 13280101
MSSV: 81321020
Trang 1
1400
C
Th.S TỪ ĐÔNG XUÂN
2100
ĐỒ ÁN TỔ CHỨC THI CÔNG
1050
5200
5200
1
5200
2
3
5200
4
5200
5
5200
6
5200
7
5200
8
200
25
200
5200
9
10
5200
5200
5200
5200
5200
5200
5200
5200
5200
5200
1050
101325
11
12
13
15
14
16
17
18
19
20
21
5200
25
200
2100
B
A
1400
1400
C
9100
2100
MẶT BẰNG MÓNG CÔNG TRÌNH
2100
A
2100
1400
9100
2100
B
1050
5200
1
2
5200
12
5200
3
5200
13
5200
5200
4
5200
14
5200
5
5200
15
5200
7
6
5200
16
5200
5200
17
5200
8
5200
18
9
10
5200
19
5200
20
PHẦN II: PHÂN CÔNG TRÌNH THÀNH ĐỢT,ĐOẠN
Bảng thông số
SVTH: TRẦN THANH THẬT
LỚP: 13280101
MSSV: 81321020
Trang 2
5200
101325
11
1050
21
ĐỒ ÁN TỔ CHỨC THI CÔNG
Bước
khung
(m)
Số
bước
khung
5.2
19
Th.S TỪ ĐÔNG XUÂN
L (m)
Dày
sàn
(m)
Dầm
chính (m)
7
0.12
0.25x0.50 0.25x0.40 0.40x0.55
Dầm phụ
(m)
Cột
(m)
Cấp
đất
II
I. Chia công trình thành 9 đợt:
• Đợt 1: Thi công phần đổ bê tông móng băng và đà kiềng - chia thành 6 đoạn.
• Đợt 2: Thi công phần đổ bê tông phần tường chắn tầng hầm với chiều cao 2(m),
•
•
•
•
•
•
•
phần bên dưới - chia thành 4 đoạn.
Đợt 3: Thi công phần đổ bê tông phần tường chắn tầng hầm với chiều cao 1.88(m)
phần bên trên chia thành 4 đoạn.
Đợt 4: Thi công phần đổ bê tông cột tầng hầm - chia mặt bằng thành 4 đoạn.
Đợt 5: Đổ bê tông dầm sàn tầng trệt - chia mặt bằng thành 4 đoạn.
Đợt 6: Thi công phần đổ bê tông cột tầng 1 - chia làm 4 đoạn.
Đợt 7: Thi công phần bê tông dầm sàn tầng 1 - chia thành 4 đoạn.
Đợt 8: Thi công phần đổ bê tông cột tầng mái - chia thành 4 đoạn.
Đợt 9: Thi công phần đổ bê tông dầm sàn tầng mái - chia thành 4 đoạn.
SVTH: TRẦN THANH THẬT
LỚP: 13280101
MSSV: 81321020
Trang 3
ĐỒ ÁN TỔ CHỨC THI CÔNG
Th.S TỪ ĐÔNG XUÂN
PHAÂN ÑOAÏN 1
PHAÂN ÑOAÏN 2
48050
14950
ÑÔÏT 1
17500
ÑÔÏT 2
17500
ÑÔÏT 3
1700
17400
ÑÔÏT 4
18350
ÑÔÏT 5
ÑÔÏT 6
1700
2100
1700
1400
C
53250
15600
A
2100
1400
9100
2100
B
1050
5200
5200
5200
5200
5200
5200
5200
5200
5200
25
5200
5200
5200
5200
5200
5200
5200
5200
5200
5200
1050
101325
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
15
14
16
17
18
19
20
21
MẶT BẰNG PHÂN ĐOẠN CÔNG TRÌNH
PHAÂN ÑOAÏN 1
48050
14950
15600
ÑÔÏT 1
B
A
ÑÔÏT 2
1700
ÑÔÏT 3
1700
9100
2100 1400 2100 1400 2100
C
17500
1050
5200
1
5200
2
5200
3
5200
5200
4
5
5200
5200
7
6
5200
5200
8
9
10
PHAÂN ÑOAÏN 2
53250
17500
17400
ÑÔÏT 4
5200
11
ÑÔÏT 5
5200
12
18350
5200
13
5200
14
SVTH: TRẦN THANH THẬT
5200
15
5200
16
LỚP: 13280101
ÑÔÏT 6
1700
5200
17
5200
18
5200
19
MSSV: 81321020
5200
20
Trang 4
1050
21
ĐỒ ÁN TỔ CHỨC THI CÔNG
Th.S TỪ ĐÔNG XUÂN
PHAÂN ÑOAÏN 1
22700
24500
2100
B
9100
2100
A
ÑÔÏT 2
1700
1400
1400
C
2100
ÑÔÏT 1
5200
1
5200
2
5200
3
5200
5200
4
5
5200
5200
5200
7
6
5200
8
9
200
10
PHAÂN ÑOAÏN 2
24500
27900
ÑÔÏT 3
5200
11
5200
12
5200
13
ÑÔÏT 4
1700
5200
14
SVTH: TRẦN THANH THẬT
5200
15
5200
16
LỚP: 13280101
5200
17
5200
18
5200
19
MSSV: 81321020
5200
20
21
Trang 5
ĐỒ ÁN TỔ CHỨC THI CÔNG
Th.S TỪ ĐÔNG XUÂN
9400
3500
3500
1200
2950
550 675 250
Ð? T 9
2950
825
Ð? T 8
DM250x300
550
2900
250 675 550
DP250x400
DC250x500
120
+4800
Ð? T 7
1350
250
1350
550
1350
250
1350
550 675 250
3700
250 675 550
+7700
120
1200
Ð? T 6
575
+1100
Ð? T 5
350425 550
1350
250
1350
550
1350
250
1350
550 425350
±0.000
4000
1880
Ð? T 3
1500
Ð? T 2
2000
Ð? T 4
ÑK 400x600
-2900
600
ÑK 400x600
Ð? T 1
2100
1400
1050
2100
3500
1400
2100
3500
1050
9100
A
B
C
PHÂN ĐỢT THEO CHIỀU CAO
SVTH: TRẦN THANH THẬT
LỚP: 13280101
MSSV: 81321020
Trang 6
ĐỒ ÁN TỔ CHỨC THI CƠNG
Th.S TỪ ĐƠNG XN
II. Tính khối lượng bê tơng cho từng phân đoạn,đợt:
• Đợt 1: đổ bê tơng móng băng, đà kiềng chia thành 6 đoạn
• Đợt 2: đổ bê tơng phần tường chắn tầng hầm với chiều cao 2(m) phần bên dưới chia
thành 4 đoạn
• Đợt 3: đổ bê tơng phần tường chắn tầng hầm với chiều cao 1.88(m) phần còn lại
chia thành 4 đoạn
• Đợt 4: đổ bê tơng cột tầng hầm chia thành 4 đoạn
• Đợt 5: đổ bê tơng dầm sàn tầng trệt chia thành 4 đoạn
• Đợt 6: đổ bê tơng cột tầng trệt chia thành 4 đoạn
• Đợt 7: đổ bê tơng dầm sàn tầng 1 chia thành 4 đoạn
• Đợt 8: đổ bê tơng cột tầng 1 chia thành 4 đoạn
• Đợt 9: đổ bê tơng dầm sàn mái chia thành 4 đoạn
•
PHẦN III: KHỐI LƯNG TỪNG PHÂN ĐOẠN, ĐT
Đợt Đoạn
Tên công việc
SVTH: TRẦN THANH THẬT
LỚP: 13280101
Đơn vò Rộng Cao Dài
Cấu
KL
kiện
MSSV: 81321020
Trang 7
ĐỒ ÁN TỔ CHỨC THI CƠNG
I
MÓNG
,
ĐK
Th.S TỪ ĐƠNG XN
3
Bê tông đá 1x2 móng băng
m
Bê tông đá 1x2 đà kiềng
m3
TỔNG KL
Lắp đặt cốt thép móng
tấn
Lắp đặt cốt thép đk
tấn
TỔNG KL
GCLD cốp pha móng băng trục AC
100m2
1
GCLD cốp pha móng băng trục B 100m2
GCLD cốp pha đk
100m2
TỔNG KL
Tháo dỡ côp pha móng trục A-C
100m
2
Tháo dỡ côp pha móng trục B
100m2
Tháo dỡ côp pha đk
100m2
TỔNG KL
3
Bê tông đá 1x2 móng băng
m
Bê tông đá 1x2 đà kiềng
m3
TỔNG KL
Lắp đặt cốt thép móng
tấn
Lắp đặt cốt thép đk
tấn
TỔNG KL
GCLD cốp pha móng băng trục AC
100m2
2
GCLD cốp pha móng băng trục B 100m2
GCLD cốp pha đk
100m2
TỔNG KL
Tháo dỡ côp pha móng trục A-C
100m
2
14.9
2.10 0.60
5
0.40 0.60 1.40
30.8
0.60
0
29.6
0.60
0
1.20 1.40
30.8
0.60
0
29.6
0.60
0
1.20 1.40
15.6
2.10 0.60
0
0.40 0.60 1.40
30.0
0.60
0
28.8
0.60
0
1.20 1.40
30.0
0.60
0
28.8
0.60
0
1.20 1.40
Tháo dỡ côp pha móng trục B
100m2
Tháo dỡ côp pha đk
100m2
TỔNG KL
3,4 Bê tông đá 1x2 móng băng
m3
2.10 0.60 17.5
SVTH: TRẦN THANH THẬT
LỚP: 13280101
MSSV: 81321020
3 56.51
6 2.02
58.53
5.65
0.20
5.85
2 36.96
1 17.76
6 10.08
64.80
2 36.96
1 17.76
6 10.08
64.80
3 58.97
6 2.02
60.98
5.90
0.20
6.10
2 36.00
1 17.28
6 10.08
63.36
2 36.00
1 17.28
6 10.08
63.36
3 66.15
Trang 8
ĐỒ ÁN TỔ CHỨC THI CƠNG
Th.S TỪ ĐƠNG XN
0
0.40 0.60 1.40
m3
Bê tông đá 1x2 đà kiềng
TỔNG KL
Lắp đặt cốt thép móng
Lắp đặt cốt thép đk
tấn
tấn
TỔNG KL
GCLD cốp pha móng băng trục AC
100m2
GCLD cốp pha móng băng trục B 100m2
GCLD cốp pha đk
100m2
TỔNG KL
Tháo dỡ côp pha móng trục A-C
100m
2
Tháo dỡ côp pha móng trục B
100m2
Tháo dỡ côp pha đk
100m2
TỔNG KL
3
Bê tông đá 1x2 móng băng
m
Bê tông đá 1x2 đà kiềng
m3
TỔNG KL
Lắp đặt cốt thép móng
tấn
Lắp đặt cốt thép đk
tấn
TỔNG KL
GCLD cốp pha móng băng trục AC
100m2
5
GCLD cốp pha móng băng trục B 100m2
GCLD cốp pha đk
100m2
TỔNG KL
Tháo dỡ côp pha móng trục A-C
6
100m
2
35.5
0.60
0
33.9
0.60
0
1.20 1.40
35.5
0.60
0
33.9
0.60
0
1.20 1.40
17.4
2.10 0.60
0
0.40 0.60 1.40
33.6
0.60
0
32.4
0.60
0
1.20 1.40
33.6
0.60
0
32.4
0.60
0
1.20 1.40
Tháo dỡ côp pha móng trục B
100m2
Tháo dỡ côp pha đk
100m2
TỔNG KL
Bê tông đá 1x2 móng băng
m3
2.10 0.60 18.3
5
SVTH: TRẦN THANH THẬT
LỚP: 13280101
MSSV: 81321020
8
2.69
68.84
6.62
0.27
6.88
2 42.60
1 20.34
8 13.44
76.38
2 42.60
1 20.34
8 13.44
76.38
3 65.77
6 2.02
67.79
6.58
0.20
6.78
2 40.32
1 19.44
6 10.08
69.84
2 40.32
1 19.44
6 10.08
69.84
3 69.36
Trang 9
ĐỒ ÁN TỔ CHỨC THI CƠNG
Th.S TỪ ĐƠNG XN
m3
Bê tông đá 1x2 đà kiềng
0.40 0.60 1.40
TỔNG KL
Lắp đặt cốt thép móng
Lắp đặt cốt thép đk
tấn
tấn
TỔNG KL
GCLD cốp pha móng băng trục AC
100m2
GCLD cốp pha móng băng trục B 100m2
GCLD cốp pha đk
100m2
TỔNG KL
Tháo dỡ côp pha móng trục A-C
100m
2
Tháo dỡ côp pha móng trục B
100m2
Tháo dỡ côp pha đk
100m2
TỔNG KL
Bê tông vách đá 1x2
Lắp đặt cốt thép vách
m
tấn
2
GCLD cốp pha vách
100m
Tháo dỡ côp pha vách
100m2
Bê tông vách đá 1x2
Lắp đặt cốt thép vách
m3
tấn
2
GCLD cốp pha vách
100m
Tháo dỡ côp pha vách
100m2
Bê tông vách đá 1x2
Lắp đặt cốt thép vách
m3
tấn
4
III
1
2
GCLD cốp pha vách
100m
Tháo dỡ côp pha vách
Bê tông vách đá 1x2
100m2
m3
SVTH: TRẦN THANH THẬT
LỚP: 13280101
37.2
0.60
0
35.6
0.60
0
1.20 1.40
22.7
0.35 2.00
0
3
1
II
2,3
VÁCH
37.2
0.60
0
35.6
0.60
0
1.20 1.40
45.7
2.00
5
45.7
2.00
5
24.5
0.35 2.00
0
49.3
2.00
5
49.3
2.00
5
27.9
0.35 2.00
0
56.1
2.00
5
56.1
2.00
5
0.35 1.88 22.7
MSSV: 81321020
8
2.69
72.05
6.94
0.27
7.21
2 44.64
1 21.36
8 13.44
79.44
2 44.64
1 21.36
8 13.44
79.44
2 31.78
3.18
2 183.00
2 183.00
2 34.30
3.43
2 197.40
2 197.40
2 39.06
3.91
2 224.60
2 224.60
2 29.87
Trang 10
ĐỒ ÁN TỔ CHỨC THI CƠNG
Th.S TỪ ĐƠNG XN
0
Lắp đặt cốt thép vách
VÁCH
2.99
tấn
2
GCLD cốp pha vách
100m
Tháo dỡ côp pha vách
100m2
Bê tông vách đá 1x2
Lắp đặt cốt thép vách
m3
tấn
2,3
2
GCLD cốp pha vách
100m
Tháo dỡ côp pha vách
100m2
Bê tông vách đá 1x2
Lắp đặt cốt thép vách
m3
tấn
4
GCLD cốp pha vách
100m
Tháo dỡ côp pha vách
Bê tông cột đá 1x2
Lắp đặt cốt thép cột
1,2,3
GCLD cốp pha cột
Tháo dỡ côp pha cột
IV
CỘT
Bê tông cột đá 1x2
Lắp đặt cốt thép cột
4
GCLD cốp pha cột
Tháo dỡ côp pha cột
V
1 GCLD cốp pha dầm chính
DẦM,
GCLD cốp pha dầm chính
SÀN
GCLD cốp pha dầm phụ
GCLD cốp pha dầm phụ
GCLD cốp pha sàn
GCLD cốp pha sàn
GCLD cốp pha sàn
GCLD cốp pha sàn
2
100m2
m3
tấn
100m2
100m2
m3
tấn
100m2
100m2
100m2
100m2
100m2
100m2
100m2
100m2
100m2
100m2
GCLD cốp pha thành
100m2
TỔNG KL CỐP PHA
SVTH: TRẦN THANH THẬT
LỚP: 13280101
45.7
1.88
5
45.7
1.88
5
24.5
0.35 1.88
0
49.3
1.88
5
49.3
1.88
5
27.9
0.35 1.88
0
56.1
1.88
5
56.1
1.88
5
0.40 0.55 3.88
1.90 3.88
1.90 3.88
0.40 0.55 3.88
1.90 3.88
1.90 3.88
0.25 0.76
0.25 0.76
0.25 0.56
0.25 0.56
1.50
1.50
0.57
0.57
2.95
0.43
4.80
1.50
4.95
1.50
4.95
1.50
54.5
0.12
0
MSSV: 81321020
2 172.02
2 172.02
2 32.24
3.22
2 185.56
2 185.56
2 36.72
3.67
2 211.12
2 211.12
15 12.80
1.28
15 110.58
15 110.58
18 15.36
1.54
18 132.70
18 132.70
10 29.80
10 4.29
20 77.76
5 6.08
16 118.80
4 9.00
8 22.57
2 1.71
6.54
276.54
Trang 11
ĐỒ ÁN TỔ CHỨC THI CƠNG
Th.S TỪ ĐƠNG XN
Lắp đặt cốt thép dầm, sàn
Bê tông dầm chính
Bê tông dầm chính
Bê tông dầm phụ
Bê tông dầm phụ
tấn
m3
m3
m3
m3
Bê tông sàn đá 1x2
m3
TỔNG KL BÊ TÔNG
Tháo dỡ cốp pha dầm chính
100m2
Tháo dỡ cốp pha dầm chính
100m2
Tháo dỡ cốp pha dầm phụ
100m2
Tháo dỡ cốp pha dầm phụ
100m2
Tháo dỡ cốp pha sàn
100m2
Tháo dỡ cốp pha sàn
100m2
Tháo dỡ cốp pha sàn
100m2
Tháo dỡ cốp pha sàn
100m2
Tháo dỡ cốp pha thành
100m2
TỔNG KL CỐP PHA THÁO
2,3 GCLD cốp pha dầm chính
100m2
GCLD cốp pha dầm chính
100m2
GCLD cốp pha dầm phụ
100m2
GCLD cốp pha dầm phụ
100m2
GCLD cốp pha sàn
100m2
GCLD cốp pha sàn
100m2
GCLD cốp pha sàn
100m2
GCLD cốp pha sàn
100m2
GCLD cốp pha thành
100m2
TỔNG KL CỐP PHA
Lắp đặt cốt thép dầm, sàn
tấn
Bê tông dầm chính
m3
Bê tông dầm chính
m3
Bê tông dầm phụ
m3
Bê tông dầm phụ
m3
Bê tông sàn đá 1x2
m3
TỔNG KL BÊ TÔNG
SVTH: TRẦN THANH THẬT
LỚP: 13280101
2.95
0.43
4.80
1.50
22.7
9.10 0.12
0
3.52
2.80
0.40
6.72
0.53
0.25 0.38
0.25 0.38
0.25 0.28
0.25 0.28
10
10
20
5
0.25 0.76
0.25 0.76
0.25 0.56
0.25 0.56
1.50
1.50
0.57
0.57
1 24.79
35.24
10 29.80
10 4.29
20 77.76
5 6.08
16 118.80
4 9.00
8 22.57
2 1.71
0.25 0.76
0.25 0.76
0.25 0.56
0.25 0.56
1.50
1.50
0.57
0.57
6.54
276.54
10 29.80
10 4.29
20 77.76
5 13.37
16 118.80
4 19.80
8 22.57
2 3.76
0.25 0.38
0.25 0.38
0.25 0.28
0.25 0.28
6.97
297.12
3.78
10 2.80
10 0.40
20 6.72
5 1.16
2.95
0.43
4.80
1.50
4.95
1.50
4.95
1.50
54.5
0.12
0
2.95
0.43
4.80
3.30
4.95
3.30
4.95
3.30
58.1
0.12
0
2.95
0.43
4.80
3.30
24.5
9.10 0.12
0
MSSV: 81321020
1 26.75
37.84
Trang 12
ĐỒ ÁN TỔ CHỨC THI CƠNG
Th.S TỪ ĐƠNG XN
Tháo dỡ cốp pha dầm chính
Tháo dỡ cốp pha dầm chính
Tháo dỡ cốp pha dầm phụ
Tháo dỡ cốp pha dầm phụ
Tháo dỡ cốp pha sàn
Tháo dỡ cốp pha sàn
Tháo dỡ cốp pha sàn
Tháo dỡ cốp pha sàn
4
100m2
100m2
100m2
100m2
100m2
100m2
100m2
100m2
Tháo dỡ cốp pha thành
100m2
TỔNG KL CỐP PHA THÁO
GCLD cốp pha dầm chính
100m2
GCLD cốp pha dầm chính
100m2
GCLD cốp pha dầm phụ
100m2
GCLD cốp pha dầm phụ
100m2
GCLD cốp pha sàn
100m2
GCLD cốp pha sàn
100m2
GCLD cốp pha sàn
100m2
GCLD cốp pha sàn
100m2
GCLD cốp pha thành
100m2
TỔNG KL CỐP PHA
Lắp đặt cốt thép dầm, sàn
tấn
Bê tông dầm chính
m3
Bê tông dầm chính
m3
Bê tông dầm phụ
m3
Bê tông dầm phụ
m3
Bê tông sàn đá 1x2
m3
TỔNG KL BÊ TÔNG
Tháo dỡ cốp pha dầm chính
100m2
Tháo dỡ cốp pha dầm chính
100m2
Tháo dỡ cốp pha dầm phụ
100m2
Tháo dỡ cốp pha dầm phụ
100m2
Tháo dỡ cốp pha sàn
100m2
Tháo dỡ cốp pha sàn
100m2
Tháo dỡ cốp pha sàn
100m2
Tháo dỡ cốp pha sàn
100m2
SVTH: TRẦN THANH THẬT
LỚP: 13280101
0.25 0.76
0.25 0.76
0.25 0.56
0.25 0.56
1.50
1.50
0.57
0.57
2.95
0.43
4.80
3.30
4.95
3.30
4.95
3.30
58.1
0.12
0
10 29.80
10 4.29
20 77.76
5 13.37
16 118.80
4 19.80
8 22.57
2 3.76
0.25 0.76
0.25 0.76
0.25 0.56
0.25 0.56
1.50
1.50
0.57
0.57
6.97
297.12
12 35.75
12 5.15
25 97.20
5 6.08
20 148.50
4 9.00
10 28.22
2 1.71
0.25 0.38
0.25 0.38
0.25 0.28
0.25 0.28
7.79
339.39
4.32
12 3.36
12 0.48
25 8.40
5 0.53
0.25 0.76
0.25 0.76
0.25 0.56
0.25 0.56
1.50
1.50
0.57
0.57
1 30.47
43.24
12 35.75
12 5.15
25 97.20
5 6.08
20 148.50
4 9.00
10 28.22
2 1.71
2.95
0.43
4.80
1.50
4.95
1.50
4.95
1.50
64.9
0.12
0
2.95
0.43
4.80
1.50
27.9
9.10 0.12
0
2.95
0.43
4.80
1.50
4.95
1.50
4.95
1.50
MSSV: 81321020
Trang 13
ĐỒ ÁN TỔ CHỨC THI CƠNG
Th.S TỪ ĐƠNG XN
64.9
0.12
0
2
Tháo dỡ cốp pha thành
100m
TỔNG KL CỐP PHA THÁO
Bê tông cột đá 1x2
m3
Lắp đặt cốt thép cột
tấn
1,2,3
GCLD cốp pha cột
100m2
Tháo dỡ côp pha cột
100m2
VI
CỘT
Bê tông cột đá 1x2
m3
Lắp đặt cốt thép cột
tấn
4
GCLD cốp pha cột
100m2
Tháo dỡ côp pha cột
100m2
VII
1 GCLD cốp pha dầm chính
100m2
DẦM,
GCLD cốp pha dầm phụ
100m2
SÀN
GCLD cốp pha dầm phụ
100m2
GCLD cốp pha dầm môi
100m2
GCLD cốp pha dầm môi
100m2
GCLD cốp pha dầm conson
100m2
GCLD cốp pha sàn
100m2
GCLD cốp pha sàn
100m2
GCLD cốp pha sàn
100m2
GCLD cốp pha sàn
100m2
GCLD cốp pha thành
TỔNG KL CỐP PHA
Lắp đặt cốt thép dầm, sàn
Bê tông dầm chính
Bê tông dầm phụ
Bê tông dầm phụ
Bê tông dầm môi
Bê tông dầm môi
Bê tông dầm conson
LỚP: 13280101
1.90 3.58
1.90 3.58
0.40 0.55 3.58
1.90 3.58
1.90 3.58
0.25 0.76
0.25 0.56
0.25 0.56
0.25 0.36
0.25 0.36
0.25 0.56
1.50
1.50
0.68
0.68
100m2 0.12
tấn
m3
m3
m3
m3
m3
m3
Bê tông sàn đá 1x2
m3
TỔNG KL BÊ TÔNG
Tháo dỡ cốp pha dầm chính
100m2
Tháo dỡ cốp pha dầm phụ
100m2
Tháo dỡ cốp pha dầm phụ
100m2
Tháo dỡ cốp pha dầm môi
100m2
SVTH: TRẦN THANH THẬT
0.40 0.55 3.58
2.95
4.80
1.50
4.95
1.50
0.68
4.95
1.50
4.95
1.50
54.8
0
7.79
339.39
15 11.81
1.18
15 102.03
15 102.03
18 14.18
1.42
18 122.44
18 122.44
10 29.80
20 77.76
5 6.08
8 24.16
2 1.83
10 5.51
16 118.80
4 9.00
8 26.93
2 2.04
0.25 0.38
0.25 0.28
0.25 0.28
0.25 0.18
0.25 0.18
0.25 0.28
6.58
308.47
3.80
10 2.80
20 6.72
5 0.53
8 1.78
2 0.14
10 0.48
0.25 0.76
0.25 0.56
0.25 0.56
0.25 0.36
1 25.61
38.05
10 29.80
20 77.76
5 6.08
8 24.16
2.95
4.80
1.50
4.95
1.50
0.68
22.7
9.40 0.12
0
2.95
4.80
1.50
4.95
MSSV: 81321020
1
Trang 14
ĐỒ ÁN TỔ CHỨC THI CƠNG
Th.S TỪ ĐƠNG XN
Tháo dỡ cốp pha dầm môi
Tháo dỡ cốp pha dầm conson
Tháo dỡ cốp pha sàn
Tháo dỡ cốp pha sàn
Tháo dỡ cốp pha sàn
Tháo dỡ cốp pha sàn
100m2
100m2
100m2
100m2
100m2
100m2
0.25 0.36
0.25 0.56
1.50
1.50
0.68
0.68
Tháo dỡ cốp pha thành
TỔNG KL CỐP PHA THÁO
2,3 GCLD cốp pha dầm chính
GCLD cốp pha dầm phụ
GCLD cốp pha dầm phụ
GCLD cốp pha dầm môi
GCLD cốp pha dầm môi
GCLD cốp pha dầm conson
GCLD cốp pha sàn
GCLD cốp pha sàn
GCLD cốp pha sàn
GCLD cốp pha sàn
100m2 0.12
GCLD cốp pha thành
TỔNG KL CỐP PHA
Lắp đặt cốt thép dầm, sàn
Bê tông dầm chính
Bê tông dầm phụ
Bê tông dầm phụ
Bê tông dầm môi
Bê tông dầm môi
Bê tông dầm conson
100m2 0.12
100m2
100m2
100m2
100m2
100m2
100m2
100m2
100m2
100m2
100m2
tấn
m3
m3
m3
m3
m3
m3
Bê tông sàn đá 1x2
m3
TỔNG KL BÊ TÔNG
Tháo dỡ cốp pha dầm chính
100m2
Tháo dỡ cốp pha dầm phụ
100m2
Tháo dỡ cốp pha dầm phụ
100m2
Tháo dỡ cốp pha dầm môi
100m2
Tháo dỡ cốp pha dầm môi
100m2
Tháo dỡ cốp pha dầm conson
100m2
SVTH: TRẦN THANH THẬT
LỚP: 13280101
0.25 0.76
0.25 0.56
0.25 0.56
0.25 0.36
0.25 0.36
0.25 0.56
1.50
1.50
0.68
0.68
1.50
0.68
4.95
1.50
4.95
1.50
54.8
0
2.95
4.80
3.30
4.95
3.30
0.68
4.95
3.30
4.95
3.30
58.4
0
2 1.83
10 5.51
16 118.80
4 9.00
8 26.93
2 2.04
1
6.58
308.47
10 29.80
20 77.76
5 13.37
8 24.16
2 4.03
10 5.51
16 118.80
4 19.80
8 26.93
2 4.49
0.25 0.38
0.25 0.28
0.25 0.28
0.25 0.18
0.25 0.18
0.25 0.28
7.01
331.63
4.09
10 2.80
20 6.72
5 1.16
8 1.78
2 0.30
10 0.48
0.25 0.76
0.25 0.56
0.25 0.56
0.25 0.36
0.25 0.36
0.25 0.56
1 27.64
40.87
10 29.80
20 77.76
5 13.37
8 24.16
2 4.03
10 5.51
2.95
4.80
3.30
4.95
3.30
0.68
24.5
9.40 0.12
0
2.95
4.80
3.30
4.95
3.30
0.68
MSSV: 81321020
1
Trang 15
ĐỒ ÁN TỔ CHỨC THI CƠNG
4
Th.S TỪ ĐƠNG XN
Tháo dỡ cốp pha sàn
Tháo dỡ cốp pha sàn
Tháo dỡ cốp pha sàn
Tháo dỡ cốp pha sàn
100m2
100m2
100m2
100m2
Tháo dỡ cốp pha thành
TỔNG KL CỐP PHA THÁO
GCLD cốp pha dầm chính
GCLD cốp pha dầm phụ
GCLD cốp pha dầm phụ
GCLD cốp pha dầm môi
GCLD cốp pha dầm môi
GCLD cốp pha dầm conson
GCLD cốp pha sàn
GCLD cốp pha sàn
GCLD cốp pha sàn
GCLD cốp pha sàn
100m2 0.12
GCLD cốp pha thành
TỔNG KL CỐP PHA
Lắp đặt cốt thép dầm, sàn
Bê tông dầm chính
Bê tông dầm phụ
Bê tông dầm phụ
Bê tông dầm môi
Bê tông dầm môi
Bê tông dầm conson
100m2 0.12
100m2
100m2
100m2
100m2
100m2
100m2
100m2
100m2
100m2
100m2
tấn
m3
m3
m3
m3
m3
m3
Bê tông sàn đá 1x2
m3
TỔNG KL BÊ TÔNG
Tháo dỡ cốp pha dầm chính
100m2
Tháo dỡ cốp pha dầm phụ
100m2
Tháo dỡ cốp pha dầm phụ
100m2
Tháo dỡ cốp pha dầm môi
100m2
Tháo dỡ cốp pha dầm môi
100m2
Tháo dỡ cốp pha dầm conson
100m2
Tháo dỡ cốp pha sàn
100m2
Tháo dỡ cốp pha sàn
100m2
SVTH: TRẦN THANH THẬT
LỚP: 13280101
1.50
1.50
0.68
0.68
0.25 0.76
0.25 0.56
0.25 0.56
0.25 0.36
0.25 0.36
0.25 0.56
1.50
1.50
0.68
0.68
4.95
3.30
4.95
3.30
58.4
0
2.95
4.80
1.50
4.95
1.50
0.68
4.95
1.50
4.95
1.50
65.2
0
16 118.80
4 19.80
8 26.93
2 4.49
1
7.01
331.63
12 35.75
25 97.20
5 6.08
10 30.20
2 1.83
12 6.61
20 148.50
4 9.00
10 33.66
2 2.04
0.25 0.38
0.25 0.28
0.25 0.28
0.25 0.18
0.25 0.18
0.25 0.28
7.82
378.69
4.67
12 3.36
25 8.40
5 0.53
10 2.23
2 0.14
12 0.57
0.25 0.76
0.25 0.56
0.25 0.56
0.25 0.36
0.25 0.36
0.25 0.56
1.50
1.50
1 31.47
46.69
12 35.75
25 97.20
5 6.08
10 30.20
2 1.83
12 6.61
20 148.50
4 9.00
2.95
4.80
1.50
4.95
1.50
0.68
27.9
9.40 0.12
0
2.95
4.80
1.50
4.95
1.50
0.68
4.95
1.50
MSSV: 81321020
1
Trang 16
ĐỒ ÁN TỔ CHỨC THI CƠNG
Th.S TỪ ĐƠNG XN
Tháo dỡ cốp pha sàn
Tháo dỡ cốp pha sàn
100m2 0.68
100m2 0.68
Tháo dỡ cốp pha thành
TỔNG KL CỐP PHA THÁO
Bê tông cột đá 1x2
Lắp đặt cốt thép cột
1,2,3
GCLD cốp pha cột
Tháo dỡ côp pha cột
VIII
CỘT
Bê tông cột đá 1x2
Lắp đặt cốt thép cột
4
GCLD cốp pha cột
Tháo dỡ côp pha cột
IX
1 GCLD cốp pha dầm chính
DẦM,
GCLD cốp pha dầm phụ
SÀN
GCLD cốp pha dầm phụ
GCLD cốp pha dầm môi
GCLD cốp pha dầm môi
GCLD cốp pha dầm conson
GCLD cốp pha sàn
GCLD cốp pha sàn
GCLD cốp pha sàn
GCLD cốp pha sàn
100m2 0.12
GCLD cốp pha thành
TỔNG KL CỐP PHA
Lắp đặt cốt thép dầm, sàn
Bê tông dầm chính
Bê tông dầm phụ
Bê tông dầm phụ
Bê tông dầm môi
Bê tông dầm môi
Bê tông dầm conson
100m2 0.12
m3
tấn
100m2
100m2
m3
tấn
100m2
100m2
100m2
100m2
100m2
100m2
100m2
100m2
100m2
100m2
100m2
100m2
tấn
m3
m3
m3
m3
m3
m3
4.95
1.50
65.2
0
0.40 0.55 2.78
1.90 2.78
1.90 2.78
0.40 0.55 2.78
1.90 2.78
1.90 2.78
0.25 0.76
0.25 0.56
0.25 0.56
0.25 0.36
0.25 0.36
0.25 0.56
1.50
1.50
0.68
0.68
2.95
4.80
1.50
4.95
1.50
0.68
4.95
1.50
4.95
1.50
54.8
0
0.25 0.38
0.25 0.28
0.25 0.28
0.25 0.18
0.25 0.18
0.25 0.28
2.95
4.80
1.50
4.95
1.50
0.68
22.7
9.40 0.12
0
Bê tông sàn đá 1x2
m3
TỔNG KL BÊ TÔNG
Tháo dỡ cốp pha dầm chính
100m2 0.25 0.76 2.95
Tháo dỡ cốp pha dầm phụ
100m2 0.25 0.56 4.80
SVTH: TRẦN THANH THẬT
LỚP: 13280101
MSSV: 81321020
10 33.66
2 2.04
1
7.82
378.69
15 9.17
0.92
15 79.23
15 79.23
18 11.01
1.10
18 95.08
18 95.08
10 29.80
20 77.76
5 6.08
8 24.16
2 1.83
10 5.51
16 118.80
4 9.00
8 26.93
2 2.04
1
6.58
308.47
3.80
10 2.80
20 6.72
5 0.53
8 1.78
2 0.14
10 0.48
1 25.61
38.05
10 29.80
20 77.76
Trang 17
ĐỒ ÁN TỔ CHỨC THI CƠNG
Th.S TỪ ĐƠNG XN
Tháo dỡ cốp pha dầm phụ
Tháo dỡ cốp pha dầm môi
Tháo dỡ cốp pha dầm môi
Tháo dỡ cốp pha dầm conson
Tháo dỡ cốp pha sàn
Tháo dỡ cốp pha sàn
Tháo dỡ cốp pha sàn
Tháo dỡ cốp pha sàn
100m2
100m2
100m2
100m2
100m2
100m2
100m2
100m2
0.25 0.56
0.25 0.36
0.25 0.36
0.25 0.56
1.50
1.50
0.68
0.68
Tháo dỡ cốp pha thành
TỔNG KL CỐP PHA THÁO
2,3 GCLD cốp pha dầm chính
GCLD cốp pha dầm phụ
GCLD cốp pha dầm phụ
GCLD cốp pha dầm môi
GCLD cốp pha dầm môi
GCLD cốp pha dầm conson
GCLD cốp pha sàn
GCLD cốp pha sàn
GCLD cốp pha sàn
GCLD cốp pha sàn
100m2 0.12
GCLD cốp pha thành
TỔNG KL CỐP PHA
Lắp đặt cốt thép dầm, sàn
Bê tông dầm chính
Bê tông dầm phụ
Bê tông dầm phụ
Bê tông dầm môi
Bê tông dầm môi
Bê tông dầm conson
100m2 0.12
100m2
100m2
100m2
100m2
100m2
100m2
100m2
100m2
100m2
100m2
tấn
m3
m3
m3
m3
m3
m3
Bê tông sàn đá 1x2
m3
TỔNG KL BÊ TÔNG
Tháo dỡ cốp pha dầm chính
100m2
Tháo dỡ cốp pha dầm phụ
100m2
Tháo dỡ cốp pha dầm phụ
100m2
Tháo dỡ cốp pha dầm môi
100m2
SVTH: TRẦN THANH THẬT
LỚP: 13280101
0.25 0.76
0.25 0.56
0.25 0.56
0.25 0.36
0.25 0.36
0.25 0.56
1.50
1.50
0.68
0.68
1.50
4.95
1.50
0.68
4.95
1.50
4.95
1.50
54.8
0
2.95
4.80
3.30
4.95
3.30
0.68
4.95
3.30
4.95
3.30
58.4
0
5 6.08
8 24.16
2 1.83
10 5.51
16 118.80
4 9.00
8 26.93
2 2.04
1
6.58
308.47
10 29.80
20 77.76
5 13.37
8 24.16
2 4.03
10 5.51
16 118.80
4 19.80
8 26.93
2 4.49
0.25 0.38
0.25 0.28
0.25 0.28
0.25 0.18
0.25 0.18
0.25 0.28
7.01
331.63
4.09
10 2.80
20 6.72
5 1.16
8 1.78
2 0.30
10 0.48
0.25 0.76
0.25 0.56
0.25 0.56
0.25 0.36
1 27.64
40.87
10 29.80
20 77.76
5 13.37
8 24.16
2.95
4.80
3.30
4.95
3.30
0.68
24.5
9.40 0.12
0
2.95
4.80
3.30
4.95
MSSV: 81321020
1
Trang 18
ĐỒ ÁN TỔ CHỨC THI CƠNG
4
Th.S TỪ ĐƠNG XN
Tháo dỡ cốp pha dầm môi
Tháo dỡ cốp pha dầm conson
Tháo dỡ cốp pha sàn
Tháo dỡ cốp pha sàn
Tháo dỡ cốp pha sàn
Tháo dỡ cốp pha sàn
100m2
100m2
100m2
100m2
100m2
100m2
Tháo dỡ cốp pha thành
TỔNG KL CỐP PHA THÁO
GCLD cốp pha dầm chính
GCLD cốp pha dầm phụ
GCLD cốp pha dầm phụ
GCLD cốp pha dầm môi
GCLD cốp pha dầm môi
GCLD cốp pha dầm conson
GCLD cốp pha sàn
GCLD cốp pha sàn
GCLD cốp pha sàn
GCLD cốp pha sàn
100m2 0.12
GCLD cốp pha thành
TỔNG KL CỐP PHA
Lắp đặt cốt thép dầm, sàn
Bê tông dầm chính
Bê tông dầm phụ
Bê tông dầm phụ
Bê tông dầm môi
Bê tông dầm môi
Bê tông dầm conson
100m2 0.12
100m2
100m2
100m2
100m2
100m2
100m2
100m2
100m2
100m2
100m2
tấn
m3
m3
m3
m3
m3
m3
Bê tông sàn đá 1x2
m3
TỔNG KL BÊ TÔNG
Tháo dỡ cốp pha dầm chính
100m2
Tháo dỡ cốp pha dầm phụ
100m2
Tháo dỡ cốp pha dầm phụ
100m2
Tháo dỡ cốp pha dầm môi
100m2
Tháo dỡ cốp pha dầm môi
100m2
Tháo dỡ cốp pha dầm conson
100m2
SVTH: TRẦN THANH THẬT
LỚP: 13280101
0.25 0.36
0.25 0.56
1.50
1.50
0.68
0.68
0.25 0.76
0.25 0.56
0.25 0.56
0.25 0.36
0.25 0.36
0.25 0.56
1.50
1.50
0.68
0.68
3.30
0.68
4.95
3.30
4.95
3.30
58.4
0
2.95
4.80
1.50
4.95
1.50
0.68
4.95
1.50
4.95
1.50
65.2
0
2 4.03
10 5.51
16 118.80
4 19.80
8 26.93
2 4.49
1
7.01
331.63
12 35.75
25 97.20
5 6.08
10 30.20
2 1.83
12 6.61
20 148.50
4 9.00
10 33.66
2 2.04
0.25 0.38
0.25 0.28
0.25 0.28
0.25 0.18
0.25 0.18
0.25 0.28
7.82
378.69
4.67
12 3.36
25 8.40
5 0.53
10 2.23
2 0.14
12 0.57
0.25 0.76
0.25 0.56
0.25 0.56
0.25 0.36
0.25 0.36
0.25 0.56
1 31.47
46.69
12 35.75
25 97.20
5 6.08
10 30.20
2 1.83
12 6.61
2.95
4.80
1.50
4.95
1.50
0.68
27.9
9.40 0.12
0
2.95
4.80
1.50
4.95
1.50
0.68
MSSV: 81321020
1
Trang 19
ĐỒ ÁN TỔ CHỨC THI CƠNG
Th.S TỪ ĐƠNG XN
100m2
100m2
100m2
100m2
Tháo dỡ cốp pha sàn
Tháo dỡ cốp pha sàn
Tháo dỡ cốp pha sàn
Tháo dỡ cốp pha sàn
1.50
1.50
0.68
0.68
Tháo dỡ cốp pha thành
100m2 0.12
TỔNG KL CỐP PHA THÁO
4.95
1.50
4.95
1.50
65.2
0
20 148.50
4 9.00
10 33.66
2 2.04
1
7.82
378.69
III. NHÂN CƠNG THI CƠNG:
1) Định mức bê tơng đổ bằng máy bơm tự hành:
SVTH: TRẦN THANH THẬT
LỚP: 13280101
MSSV: 81321020
Trang 20
ĐỒ ÁN TỔ CHỨC THI CÔNG
Th.S TỪ ĐÔNG XUÂN
- Việc tính toán nhân lực được tính dựa vào DMDT-1776, ta có các bảng tra về định mức
nhân công như sau:
Bảng tra định mức: DMDT-1776:
Hình 3.1 – Bảng định mức dự toán công tác đổ bê tông móng
Hình 3.2 – Bảng định mức dự toán công tác đổ bê tông tường
SVTH: TRẦN THANH THẬT
LỚP: 13280101
MSSV: 81321020
Trang 21
ĐỒ ÁN TỔ CHỨC THI CÔNG
Th.S TỪ ĐÔNG XUÂN
Hình 3.3 – Bảng định mức dự toán công tác đổ bê tông cột
Hình 3.4 – Bảng định mức dự toán công tác đổ bê tông xà dầm, giằng, sàn mái
SVTH: TRẦN THANH THẬT
LỚP: 13280101
MSSV: 81321020
Trang 22
ĐỒ ÁN TỔ CHỨC THI CÔNG
Th.S TỪ ĐÔNG XUÂN
Hình 3.5 – Bảng định mức dự toán công tác cốt thép móng
Hình 3.6 – Bảng định mức dự toán công tác cốt thép tường
SVTH: TRẦN THANH THẬT
LỚP: 13280101
MSSV: 81321020
Trang 23
ĐỒ ÁN TỔ CHỨC THI CÔNG
Th.S TỪ ĐÔNG XUÂN
Hình 3.7– Bảng định mức dự toán công tác cốt thép cột, trụ
Hình 3.8 – Bảng định mức dự toán công tác cốt thép xà dầm
SVTH: TRẦN THANH THẬT
LỚP: 13280101
MSSV: 81321020
Trang 24
ĐỒ ÁN TỔ CHỨC THI CÔNG
Th.S TỪ ĐÔNG XUÂN
Hình 3.9– Bảng định mức dự toán công tác ván khuôn móng
Hình 3.10– Bảng định mức dự toán công tác ván khuôn cột
Hình 3.11 – Bảng định mức dự toán công tác ván khuôn xà dầm
§¬n vÞ tÝnh: 100m2
SVTH: TRẦN THANH THẬT
LỚP: 13280101
MSSV: 81321020
Trang 25