Nguyễn Văn Quân_Máy Thực Phẩm K56_ĐH BKHN
Nhiệt dung riêng một số thực phẩm
Nhiệt cụ thể trên
Freezing
Nhiệt cụ thể dưới đây
Freezing
Món ăn
(BTU / (kJ / (kcal / (BTU / (kJ /
(kcal /
o
o
o
o
o
lb F) kg C) kg C) lb F) kg C) kg o C)
Táo
0,87
3,64
0,87
0.42
1,76
0.42
Quả mơ. tươi
0.88
3.68
0.88
0.43
1.8
0.43
Cây atisô
0,87
3,64
0,87
0.42
1,76
0.42
Măng tây
0,94
3,94
0,94
0.45
1,88
0.45
Đậu măng tây
0.88
3.68
0.88
0.43
1.8
0.43
Trái bơ
0.72
3.01
0.72
0.37
1.55
0.37
Thịt ba rọi
2.0
Chuối
0.8
3.35
0.8
0.4
1,67
0.4
Barracuda
0.8
3.35
0.8
0.4
1,67
0.4
Bass
0,82
3.43
0,82
0,41
1,72
0,41
Thịt bò, thịt
0.68
2,85
0.68
0.48
2.01
0.48
Thịt bò, sườn
0.56
2,34
0.56
0.32
1,34
0.32
Thịt bò, hamburger
3.52
Thịt bò, thịt thăn
0,66
2.76
0,66
0.35
1.47
0.35
Thịt bò, sườn
0.67
2.81
0.67
0.36
1.51
0.36
Nguyễn Văn Quân_Máy Thực Phẩm K56_ĐH BKHN
Thịt bò, vòng
0.74
3.1
0.74
0.38
1,59
0.38
Thịt bò, mông
0.62
2.6
0.62
0.34
1.42
0.34
Thịt bò, ống chân
0,76
3.18
0,76
0.39
1,63
0.39
Thịt bò, corned
0.63
2,64
0.63
0.34
1.42
0.34
Củ cải đường
0.9
3,77
0.9
0.43
1.8
0.43
Blackberry
0,87
3,64
0,87
0.42
1,76
0.42
Việt quất
0,87
3,64
0,87
0.42
1,76
0.42
Não bộ
0.84
3.52
0.84
0,41
1,72
0,41
Bông cải xanh
0.92
3,85
0.92
0.44
1,84
0.44
bắp cải Brucxen
0.88
3.68
0.88
0.43
1.8
0.43
Bơ
0,65
2.72
0,65
0.34
1.42
0.34
Bơ-cá
0.77
3.22
0.77
0.39
1,63
0.39
Cải bắp
0,94
3,94
0,94
0.45
1,88
0.45
Cục kẹo
0,93
3.89
0,93
0,93
3.89
0,93
Cá chép
0,82
3.43
0,82
0,41
1,72
0,41
Cà rốt
0,91
3.81
0,91
0.44
1,84
0.44
Súp lơ
0,93
3.89
0,93
0.44
1,84
0.44
Cần tây
0,94
3,94
0,94
0.45
1,88
0.45
Cải cầu vồng( Chard)
0,93
3.89
0,93
0.43
1.8
0.43
Nguyễn Văn Quân_Máy Thực Phẩm K56_ĐH BKHN
Pho mát cottage
3.27
Anh đào, chua
0.88
3.68
0.88
0,41
1,72
0,41
Anh đào, ngọt ngào
0.84
3.52
0.84
0.4
1,67
0.4
Gà, bồ câu con
0.8
3.35
0.8
0.39
1,63
0.39
Gà, gà thịt
0.77
3.22
0.77
0.38
1,59
0.38
Gà, Lò chiên nhúng
0.74
3.1
0.74
0.35
1.47
0.35
Gà, gà mái
0,65
2.72
0,65
0.44
1,84
0.44
Gà, capons
0.88
3.68
0.88
0,41
1,72
0,41
Chocolate (aprox.)
1.6
Nghêu, thịt chỉ
0.84
3.52
0.84
0.36
1.51
0.36
Dừa, thịt và sữa
0.68
2,85
0.68
0.45
1,88
0.45
Dừa, sữa chỉ
0.95
3.98
0.95
0.42
1,76
0.42
Người đánh cá thu
0.86
3.6
0.86
0.39
1,63
0.39
Cod Roe
0,76
3.18
0,76
0.39
1,63
0.39
Bò đậu Hà Lan, tươi
0.73
3,06
0.73
0.22
0.92
0.22
Cow-đậu, khô
0.28
1,17
0.28
0,41
1,72
0,41
Cua
0.84
3.52
0.84
0,41
1,72
0,41
Táo Cua
0.85
3.56
0.85
0.43
1.8
0.43
Nham lê
0.9
3,77
0.9
0.38
1,59
0.38
Nguyễn Văn Quân_Máy Thực Phẩm K56_ĐH BKHN
Kem
0.9
3,77
0.9
0.45
1,88
0.45
Quả dưa chuột
0,98
4.1
0,98
0.45
1,88
0.45
Nho
0.97
4.06
0.97
0.45
1,88
0.45
Rau bồ công anh
0.88
3.68
0.88
0.43
1.8
0.43
Ngày
0.2
0.84
0.2
0.01
0.03
0.01
Lươn
0.77
3.22
0.77
0.39
1,63
0.39
Trứng
0,76
3.18
0,76
0.4
1,67
0.4
Cà tím
0,94
3,94
0,94
0.45
1,88
0.45
Rau diếp quăn
0.95
3.98
0.95
0.45
1,88
0.45
Qủa sung ,Figs, tươi
0,82
3.43
0,82
0,41
1,72
0,41
Sung, Figs, sấy khô
0.39
1,63
0.39
0.26
1.09
0.26
Figs, kẹo
0.37
1.55
0.37
0.26
1.09
0.26
Cá đóng hộp
3.35
Cá tươi
3.6
Cá Flounders
0.86
3.6
0.86
0.42
1,76
0.42
Bột mì
0.38
1,59
0.38
0.28
1,17
0.28
Chân ếch
0.88
3.68
0.88
0.44
1,84
0.44
Tỏi
0.79
3.31
0.79
0.4
1,67
0.4
Mề
0.78
3.27
0.78
0.39
1,63
0.39
Nguyễn Văn Quân_Máy Thực Phẩm K56_ĐH BKHN
Ngỗng
0.61
2,55
0.61
0.34
1.42
0.34
Đăng tin vịt
0.86
3.6
0.86
0.42
1,76
0.42
Granadilla
0.84
3.52
0.84
0,41
1,72
0,41
Bưởi
0,91
3.81
0,91
0.44
1,84
0.44
Nho
0.86
3.6
0.86
0.42
1,76
0.42
Nước nho
0,82
3.43
0,82
0,41
1,72
0,41
Ổi
0.86
3.6
0.86
0.42
1,76
0.42
Gà sao mái
0.75
3.14
0.75
0.38
1,59
0.38
Giống cá vược mà
nhỏ
0.85
3.56
0.85
0.42
1,76
0.42
Cá chim lớn
0.8
3.35
0.8
0.4
1,67
0.4
Herring, hun khói
0.71
2.97
0.71
0.37
1.55
0.37
Cải ngựa, tươi
0.79
3.31
0.79
0.4
1,67
0.4
Cải ngựa, chuẩn bị
0.88
3.68
0.88
0.43
1.8
0.43
Kem
0.74
3.1
0.74
0.4
1,67
0.4
Cải xoăn
0.89
3,73
0.89
0.43
1.8
0.43
Thận
0.81
3.39
0.81
0.4
1,67
0.4
Đậu, khô
0.28
1,17
0.28
0.23
0.96
0.23
Su hào
0.92
3,85
0.92
0.44
1,84
0.44
Nguyễn Văn Quân_Máy Thực Phẩm K56_ĐH BKHN
Kumquats
0.85
3.56
0.85
0,41
1,72
0,41
Thịt cừu, thịt
0.73
3,06
0.73
0.38
1,59
0.38
Lamb, chân
0.71
2.97
0.71
0.37
1.55
0.37
Thịt cừu, sườn cắt
0.61
2,55
0.61
0.34
1.42
0.34
Lamb, vai
0.67
2.81
0.67
0.35
1.47
0.35
Mở heo
0,54
2.26
0,54
0.31
1.3
0.31
Tỏi tây
0,91
3.81
0,91
0.44
1,84
0.44
Chanh
0,91
3.81
0,91
0.44
1,84
0.44
Nước chanh
0.92
3,85
0.92
0.44
1,84
0.44
Rau diếp
0.96
4,02
0.96
0.45
1,88
0.45
đậu lima
0.73
3,06
0.73
0.38
1,59
0.38
Thành phố ở ái nhĩ
lan
0.89
3,73
0.89
0.43
1.8
0.43
Nước chanh
0,93
3.89
0,93
0.44
1,84
0.44
Trái cây vải thiều, khô
0.39
1,63
0.39
0.26
1.09
0.26
Gan, thịt bò sống
3.5
Tôm hùm
0,82
3.43
0,82
0,41
1,72
0,41
Loganberries
0.86
3.6
0.86
0.42
1,76
0.42
Nước ép cây ngấy
0,91
3.81
0,91
0.44
1,84
0.44
Nguyễn Văn Quân_Máy Thực Phẩm K56_ĐH BKHN
Sữa bò - toàn tiệt
trùng
0.9
Sữa, khô không có
chất béo
3,77
0.9
0.47
1.97
0.47
1.52
Nấm tươi
0,93
3.89
0,93
0.44
1,84
0.44
Nấm khô
0.3
1.26
0.3
0.23
0.96
0.23
Muskmelons
0,94
3,94
0,94
0.45
1,88
0.45
Xuân
0.86
3.6
0.86
0.42
1,76
0.42
Quả hạch
0.28
1,17
0.28
0.24
1
0.24
Olives, màu xanh lá
cây
0.8
3.35
0.8
0.4
1,67
0.4
Hành
0.9
3,77
0.9
0.43
1.8
0.43
Hành tây, Welsh
0,91
3.81
0,91
0.44
1,84
0.44
Cam, tươi
0.9
3,77
0.9
0.43
1.8
0.43
nươc cam
0.89
3,73
0.89
0.43
1.8
0.43
Hàu
0.84
3.52
0.84
0,41
1,72
0,41
Peaches, Georgina
0,87
3,64
0,87
0.42
1,76
0.42
Peaches, North
Carolina
0.89
3,73
0.89
0.43
1.8
0.43
Peaches, Maryland
0.9
3,77
0.9
0.43
1.8
0.43
Peaches, New Jersey
0,91
3.81
0,91
0.44
1,84
0.44
Nguyễn Văn Quân_Máy Thực Phẩm K56_ĐH BKHN
Nước ép đào tươi
0.89
3,73
0.89
0.43
1.8
0.43
Lê, Bartlet
0.89
3,73
0.89
0.43
1.8
0.43
Lê, Beurre Bosc
0.85
3.56
0.85
0,41
1,72
0,41
Lê. khô
0.39
1,63
0.39
0.26
1.09
0.26
Peas, trẻ
0.85
3.56
0.85
0,41
1,72
0,41
Peas, trung bình
0.81
3.39
0.81
0.4
1,67
0.4
Peas, cũ
0.88
3.68
0.88
0.43
1.8
0.43
Peas, chia
0.28
1,17
0.28
0.23
0.96
0.23
Peppers, chín
0,91
3.81
0,91
0.44
1,84
0.44
Cá rô
0,82
3.43
0,82
0,41
1,72
0,41
Hồng
0.72
3.01
0.72
0.37
1.55
0.37
Gà lôi
0.75
3.14
0.75
0.36
1.51
0.36
Cá măng nhỏ
0.84
3.52
0.84
0,41
1,72
0,41
Dưa chua, ngọt ngào
0,82
3.43
0,82
0,41
1,72
0,41
Dưa chua, chua và thì
là
0.96
4,02
0.96
0.45
1,88
0.45
Dưa chua, ngọt trộn
0.78
3.27
0.78
0.29
1.21
0.29
Dưa chua, chua hỗn
hợp
0.95
3.98
0.95
0.45
1,88
0.45
Chân heo, ngâm
0.5
2,09
0.5
0.31
1.3
0.31
Nguyễn Văn Quân_Máy Thực Phẩm K56_ĐH BKHN
Cá chó
0.84
3.52
0.84
0,41
1,72
0,41
Dứa, tươi
0.88
3.68
0.88
0.43
1.8
0.43
Dứa, thái lát hoặc
nghiền
0,82
3.43
0,82
0,41
1,72
0,41
Nước ép dứa
0.9
3,77
0.9
0.43
1.8
0.43
Mận
0.89
3,73
0.89
0.43
1.8
0.43
Trái thạch lựu
0.85
3.56
0.85
0,41
1,72
0,41
Cá nục
0.77
3.22
0.77
0.39
1,63
0.39
Porgy
0.81
3.39
0.81
0.4
1,67
0.4
Thịt lợn, thịt xông
khói
0.36
1.51
0.36
0.25
1.05
0.25
Thịt lợn, thịt giăm
bông
0.62
2.6
0.62
0.34
1.42
0.34
Thịt lợn thăn
0,66
2.76
0,66
0.35
1.47
0.35
Thịt lợn vai
0.59
2.47
0.59
0.33
1.38
0.33
Thịt lợn, sườn lợn
0.62
2.6
0.62
0.34
1.42
0.34
Thịt lợn hun khói ham
0,65
2.72
0,65
0.35
1.47
0.35
Thịt lợn, muối
0.31
1.3
0.31
0.24
1
0.24
Khoai tây
0,82
3.43
0,82
0,41
1,72
0,41
Lê gai
0,91
3.81
0,91
0.43
1.81
0.43
Mận khô
0.81
3.39
0.81
0.4
1,67
0.4
Nguyễn Văn Quân_Máy Thực Phẩm K56_ĐH BKHN
Quả bí ngô
0.92
3,85
0.92
0.44
1,84
0.44
Quả mộc qua
0.88
3.68
0.88
0.43
1.8
0.43
Con thỏ
0,76
3.18
0,76
0.39
1,63
0.39
Củ cải
0.95
3.98
0.95
0.45
1,88
0.45
Nho khô
0.39
1,63
0.39
0.26
1.09
0.26
Quả mâm xôi, màu
đen
0.85
3.56
0.85
0,41
1,72
0,41
Quả mâm xôi, đỏ
0.89
3,73
0.89
0.43
1.8
0.43
Nước ép quả mâm
xôi, màu đen
0,91
3.81
0,91
0.44
1,84
0.44
Nước ép quả mâm
xôi, đỏ
0,93
3.89
0,93
0.44
1,84
0.44
Reindeer
0.73
3,06
0.73
0.37
1.55
0.37
Đại hoàng
0.96
4.03
0.96
0.45
1,88
0.45
Rose của Apple
0.89
3,73
0.89
0.43
1.8
0.43
Rutabagas
0,91
3.81
0,91
0.44
1,84
0.44
Cá hồi
0.71
2.97
0.71
0.37
1.55
0.37
Thoa cát
0.86
3.6
0.86
0.42
1,76
0.42
Hồng xiêm
0,91
3.81
0,91
0.44
1,84
0.44
Sapote
0.73
3,06
0.73
0.37
1.55
0.37
Sauerkraut
0,93
3.89
0,93
0.44
1,84
0.44
Nguyễn Văn Quân_Máy Thực Phẩm K56_ĐH BKHN
Xúc xích, thịt bò và
thịt lợn
0.56
2,34
0.56
0.32
1,34
0.32
Xúc xích, Bratwurst
0.71
2.97
0.71
0.37
1.55
0.37
Xúc xích, Bologna
0.71
2.97
0.71
0.37
1.55
0.37
Xúc xích, Frankfurter
0.69
2,89
0.69
0.36
1.51
0.36
Xúc xích, salami
0.45
1,88
0.45
0.28
1,17
0.28
Cá mòi
0.77
3.22
0.77
0.39
1,63
0.39
Cá biển thường vào
sông để đẻ
0,76
3.18
0,76
0.39
1,63
0.39
Con tôm
0,83
3.48
0,83
0,41
1,72
0,41
0.73
0.39
1,63
0.39
Sữa tách béo
Cá thu Tây Ban Nha
4.0
0.73
Tinh bột
3,06
1,75
Dâu
0.95
3.98
0.95
0.45
1,88
0.45
Nước ép dâu tây
0.79
3.31
0.79
0.39
1,63
0.39
Chuỗi hạt
0,91
3.81
0,91
0.44
1,84
0.44
Sturgeon, liệu
0,83
3.48
0,83
0,41
1,72
0,41
Sturgeon, hun khói
0.71
2.97
0.71
0.37
1.55
0.37
Táo đường, tươi
0.79
3.31
0.79
0.39
1,63
0.39
Khoai lang
0.75
3.14
0.75
0.38
1,59
0.38
Nguyễn Văn Quân_Máy Thực Phẩm K56_ĐH BKHN
Cá kiếm
0.8
3.35
0.8
0.4
1,67
0.4
Loại rùa ở nước ngọt
0.8
3.35
0.8
0.4
1,67
0.4
Cà chua, màu đỏ
0.95
3.98
0.95
0.45
1,88
0.45
Cà chua, màu xanh lá
cây
0.96
4,02
0.96
0.45
1,88
0.45
Nước ép cà chua
0.95
3.98
0.95
0.45
1,88
0.45
Lưỡi, thịt bò
0.74
3.1
0.74
0.38
1,59
0.38
Lưỡi, bê
0.79
3.31
0.79
0.4
1,67
0.4
Lưỡi, thịt cừu
0,76
3.18
0,76
0.38
1,59
0.38
Lưỡi, thịt lợn
0.74
3.1
0.74
0.39
1,63
0.39
Lưỡi, cừu
0.69
2,89
0.69
0.36
1.51
0.36
Súp cà chua, tập trung
3.67
Bao tử, thịt bò
0,83
3.48
0,83
0,41
1,72
0,41
Bao tử, dưa
0.89
3,73
0.89
0.43
1.8
0.43
Cá hồi
0,82
3.43
0,82
0,41
1,72
0,41
Cá ngừ
0,76
3.18
0,76
0.39
1,63
0.39
Thổ Nhĩ Kỳ
0.67
2.81
0.67
0.35
1.47
0.35
Củ cải
0,93
3.89
0,93
0.44
1,84
0.44
Rùa
0.84
3.52
0.84
0,41
1,72
0,41
Nguyễn Văn Quân_Máy Thực Phẩm K56_ĐH BKHN
Thịt bê, thịt
0.74
3.1
0.74
0.38
1,59
0.38
Thịt bê, sườn
0,65
2.72
0,65
0.35
1.47
0.35
Thịt bê, thịt thăn
0.75
3.14
0.75
0.38
1,59
0.38
Thịt bê, sườn
0.73
3,06
0.73
0.37
1,54
0.37
Thịt bê, chân
0.77
3.22
0.77
0.39
1,63
0.39
Thịt bê, quý
0.74
3.1
0.74
0.38
1,59
0.38
Thịt nai
0.78
3.27
0.78
0.39
1,63
0.39
Cải xoong
0.95
3.98
0.95
0.45
1,88
0.45
Dưa hấu
0,94
3,94
0,94
0.45
1,88
0.45
Cá lạt
0,76
3.18
0,76
0.39
1,63
0.39
Khoai mỡ
0.78
3.27
0.78
0.39
1,63
0.39