Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

19851 english vowels and dipthongs

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (12.07 KB, 1 trang )

English vowels (monophthongs)
/ iː /

see

/ siː /

tree

/ triː /

please / pliːz /

/ ɪ /

sit

/ sɪt /

it

/ ɪt /

fifteen / fɪf ˈtiːn /

/ ʊ /

put

/ pʊt /


bull

/ bʊl /

book

/ bʊk /

/ uː /

too

/ tuː /

blue / bluː /

food

/ fuːd /

/ e /

ten

/ ten /

bed

egg


/ eg /

/ ə /
/ ɜː /

doctor / ˈdɒktə |

/ bed /

paper / ˈpeɪpə /

above / əˈbʌv /

bird

/ bɜːd /

girl

/ gɜːl /

early

/ ˈɜːli /

/ ɔː /

tall

/ tɔːl /


four

/ fɔː /

more

/ mɔː /

/ æ /

cat

/ kæt /

fat

/ fæt /

bad

/ bæd /

/ ʌ /

cup

/ cʌp /

but


/ bʌt /

run

/ rʌn /

/ ɑː /

car

/ kɑː /

far

/ fɑː /

bar

/ bɑː /

/ ɒ /

hot

/ hɒt /

not

/ nɒt /


lorry

/ ˈlɒri /

English diphthongs:
/ ɪə /

near

/ nɪə /

beer / bɪə /

hear

/ hɪə /

/ ʊə /

tour

/ tʊə /

poor / pʊə /

sure

/ ʃʊə /


/ eə /

air

/ eə /

hair

/ heə /

bear

/ beə /

/ eɪ /

may

/ meɪ /

say

/ seɪ /

today

/ təˈdeɪ /

/ ɔɪ /


boy

/ bɔɪ /

toy

/ tɔɪ /

oil

/ ɔɪl /

/ aɪ /

ɪ

/ aɪ /

sky

/ skaɪ /

five

/ faɪv /

/ əʊ /

old


/ əʊld /

cold / kəʊld /

gold

/ gəʊld /

/ aʊ /

how

/ haʊ /

now

hour

/ ˈaʊə /

/ naʊ /



×