Tải bản đầy đủ (.ppt) (10 trang)

HNmilk 3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (142.96 KB, 10 trang )

Định hướng kế hoạch bộ phận
Bộ phận: Tài chính, kế toán
Nội dung: Hoạt động dự định áp dụng
Hoạt động sẽ tăng cường

Hoạt động cần bắt đầu triển khai

Hoạt động sẽ hạn chế thực hiện

Hoạt động sẽ loại bỏ

(Dùng p.tích kinh nghiệm hoạt động)


Nội dung

Phần33
Phần

Hoạtđộng
độngMarketing
Marketing
1.1.Hoạt
Phânphối
phối&&bán
bánhàng
hàng
2.2.Phân
Vậttư,
tư,cung
cungứng,


ứng,hậu
hậucần
cần
3.3.Vật
Tổchức,
chức,nhân
nhânsự
sự
4.4.Tổ
Tàichính,
chính,kế
kếtoán
toán
5.5.Tài
Kỹthuật,
thuật,sản
sảnxuất,
xuất,nghiên
nghiên
6.6.Kỹ
cứuphát
pháttriển
triển
cứu
Chiphí
phívà
vàlợi
lợinhuận
nhuận2009
2009

7.7.Chi
KHkiểm
kiểmsoát
soátđánh
đánhgiá
giá
8.8.KH
địnhkỳ
kỳ
định

1. Hoạt động Marketing
2. Bán hàng và phân phối


Bán hàng và phân phối
Doanh số (lít)
Mã số

Sản phẩm

KH 2008

1
2
3
4
5
6
7

8
9

152202
152203
152204
152206
53104
53107
152207
152208
152209

S÷ a
S÷ a
S÷ a
S÷ a
S÷ a
S÷ a
S÷ a
S÷ a
S÷ a

Tháng 1
TWA110
13.547.567 569.348
t iÖ t t rïn g IZZI cã ® ­ê n g 1 1 04.133.374
W
1 8 7 .8 8 4
t iÖ t t rïn g IZZI s « c« la h é p n ªm

1.002.033
110W
4 5 .5 5 1
t iÖ t t rïn g IZZI d © u h é p n ªm4.258.626
110W
1 9 3 .5 8 1
t iÖ t t rïn g IZZI d ­a 1 1 0 W
1.252.532
5 6 .9 3 4
ch u a YO-TUTI d © u 1 1 0 W 125.247
5 .6 9 2
ch u a YO- TUTI ca m 1 1 0 W 1.753.546
7 9 .7 0 7
t iÖ t t rïn g IZZI-Go ld t r ứn g v a n511.104
ila 1 1 0 W
t iÖ t t rïn g IZZI-Go ld d © u h é p 511.104
n ªm 1 1 0 W
t iÖ t t rïn g IZZI-Go ld d © u h é p n ªm- 1 1 0 W
-

7
8
9
10
11
12
13
14
15
16

17
18
19

852001
852002
852003
852004
852006
53004
53007
53304
53307
54002
852007
852008
852009

S÷ a
S÷ a
S÷ a
S÷ a
S÷ a
S÷ a
S÷ a
S÷ a
S÷ a
S÷ a
S÷ a
S÷ a

S÷ a

TBA200
2.356.836
121.824
t iÖ t t rïn g IZZI k h « n g ® ­ê n g 1 8 0 B
t iÖ t t rïn g IZZI cã ® ­ê n g 1 8 0 B 730.607
3 7 .7 6 5
t iÖ t t rïn g IZZI s « c« la 1 8 0 B
329.970
1 7 .0 5 5
t iÖ t t rïn g IZZI d © u 1 8 0 B
730.607
3 7 .7 6 5
t iÖ t t rïn g IZZI d ­a 1 8 0 B
259.252
1 3 .4 0 1
ch u a YOHA d © u 1 8 0 B
70.710
3 .6 5 5
ch u a YOHA ca m 1 8 0 B
235.691
1 2 .1 8 2
ch u a YO-TUTI d © u 1 8 0 B
ch u a YO- TUTI ca m 1 8 0 B
§Ë u n µ n h cã ® ­ê n g 2 0 0 B
t iÖ t t rïn g IZZI-Go ld t r ứn g Va n ila135.449
180B
t iÖ t t rïn g IZZI-Go ld d © u 1 8 0 B 135.449
t iÖ t t rïn g IZZI-Go ld s « c« la 1 8 0 B

-

20
21
22
23

52101
52102
52103
52104

S÷ a
S÷ a
S÷ a
S÷ a

t iÖ t
t iÖ t
t iÖ t
t iÖ t

TFA1200
373.901
t rïn g IZZI k h « n g ® ­ê n g 2 0 0 F
t rïn g IZZI cã ® ­ê n g 2 0 0 F 123.379
t rïn g IZZI S « c « la 2 0 0 F
93.494
t rïn g IZZI d © u 2 0 0 F
157.027


5.146
1 .6 9 9
1 .2 8 6
2 .1 6 0

Tháng 2
415.895
1 3 7 .2 4 3
3 3 .2 6 9
1 4 1 .4 0 4
4 1 .5 9 1
4 .1 6 1
5 8 .2 2 8
-

Tháng 3
1.074.601
3 5 4 .6 2 1
8 5 .9 6 9
3 6 5 .3 6 5
1 0 7 .4 5 9
1 0 .7 4 5
1 5 0 .4 4 3
-

52.989

120.632


1 6 .4 2 5
7 .4 2 2
1 6 .4 2 5
5 .8 3 2
1 .5 9 0
5 .2 9 6
2.995
989
749
1 .2 5 8

3 7 .3 9 4
1 6 .8 9 1
3 7 .3 9 4
1 3 .2 7 1
3 .6 2 0
1 2 .0 6 1
21.437
7 .0 7 5
5 .3 5 7
9 .0 0 5

Tháng 4
Tháng 5
1.440.025 1.679.542
4 2 9 .4 0 7
4 9 5 .7 0 2
1 0 4 .1 0 0
1 2 0 .1 6 8
4 4 2 .4 1 6

5 1 0 .7 2 4
1 3 0 .1 2 0
1 5 0 .2 1 1
1 3 .0 1 0
1 5 .0 2 2
1 8 2 .1 7 1
2 1 0 .2 9 7
6 9 .4 0 0
8 8 .7 0 9
6 9 .4 0 0
8 8 .7 0 9
216.760
5 8 .3 8 9
2 6 .3 6 9
5 8 .3 8 9
2 0 .7 1 9
5 .6 5 1
1 8 .8 3 5
1 4 .2 0 4
1 4 .2 0 4
16.474
5 .4 3 4
4 .1 1 8
6 .9 2 2

308.863
8 2 .0 1 1
3 7 .0 4 0
8 2 .0 1 1
2 9 .1 0 0

7 .9 4 0
2 6 .4 5 6
2 2 .1 5 3
2 2 .1 5 3
35.002
1 1 .5 4 9
8 .7 5 5
1 4 .6 9 8

Phân bổ theo tháng
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
1.677.234 1.606.461 1.220.757 1.080.684
5 1 1 .8 9 6
4 8 7 .5 9 2
3 6 7 .1 1 3
3 2 4 .9 8 9
1 2 4 .0 9 6
1 1 8 .2 0 3
8 9 .0 0 0
7 8 .7 8 8
5 2 7 .4 0 9
5 0 2 .3 6 6
3 7 8 .2 3 8
3 3 4 .8 3 6
1 5 5 .1 2 1
1 4 7 .7 5 6
1 1 1 .2 4 4

9 8 .4 8 3
1 5 .5 1 3
1 4 .7 7 3
1 1 .1 2 5
9 .8 4 7
2 1 7 .1 6 6
2 0 6 .8 5 5
1 5 5 .7 4 4
1 3 7 .8 7 7
6 3 .0 1 7
6 4 .4 5 8
5 4 .1 4 6
4 7 .9 3 2
6 3 .0 1 7
6 4 .4 5 8
5 4 .1 4 6
4 7 .9 3 2
300.516
8 2 .5 4 7
3 7 .2 8 2
8 2 .5 4 7
2 9 .2 9 0
7 .9 9 2
2 6 .6 2 8
1 7 .1 1 6
1 7 .1 1 6
55.363
1 8 .2 6 9
1 3 .8 4 3
2 3 .2 5 1


291.842
8 1 .2 8 5
3 6 .7 1 1
8 1 .2 8 5
2 8 .8 4 0
7 .8 6 2
2 6 .2 2 2
1 4 .8 1 8
1 4 .8 1 8
51.226
1 6 .9 0 6
1 2 .8 0 6
2 1 .5 1 4

393.016
1 0 9 .1 6 6
4 9 .3 0 0
1 0 9 .1 6 6
3 8 .7 3 3
1 0 .5 6 7
3 5 .2 1 7
2 0 .4 3 4
2 0 .4 3 4
51.475
1 6 .9 8 2
1 2 .8 7 4
2 1 .6 1 9

269.076

7 4 .4 7 7
3 3 .6 3 6
7 4 .4 7 7
2 6 .4 3 0
7 .2 0 6
2 4 .0 2 8
1 4 .4 1 2
1 4 .4 1 2
36.854
1 2 .1 6 3
9 .2 1 6
1 5 .4 7 5

Tháng 10
1.048.011
3 1 5 .1 6 3
7 6 .4 0 2
3 2 4 .7 1 5
9 5 .5 0 5
9 .5 5 2
1 3 3 .7 0 5
4 6 .4 8 5
4 6 .4 8 5
229.288
6 2 .9 9 4
2 8 .4 5 2
6 2 .9 9 4
2 2 .3 5 2
6 .1 0 0
2 0 .3 2 1

1 3 .0 3 8
1 3 .0 3 8
40.848
1 3 .4 7 8
1 0 .2 1 4
1 7 .1 5 5

Tháng 11
991.436
2 9 8 .1 5 1
7 2 .2 7 8
3 0 7 .1 8 5
9 0 .3 4 6
9 .0 3 4
1 2 6 .4 8 8
4 3 .9 7 7
4 3 .9 7 7
184.524
5 0 .3 7 1
2 2 .7 4 9
5 0 .3 7 1
1 7 .8 7 6
4 .8 7 3
1 6 .2 5 2
1 1 .0 1 6
1 1 .0 1 6
32.621
1 0 .7 6 2
8 .1 6 0
1 3 .6 9 9


Tháng 12
743.572
2 2 3 .6 1 3
5 4 .2 1 0
2 3 0 .3 8 8
6 7 .7 6 4
6 .7 7 4
9 4 .8 6 6
3 2 .9 7 9
3 2 .9 7 9
138.404
3 7 .7 8 3
1 7 .0 6 4
3 7 .7 8 3
1 3 .4 0 9
3 .6 5 5
1 2 .1 9 1
8 .2 6 0
8 .2 6 0
24.461
8 .0 7 4
6 .1 1 5
1 0 .2 7 2


Bán hàng và phân phối
Kế hoạch hành động

TT


1
2
3
4

Hoạt động chủ yếu

x

x

100% tuyến bán hàng đạt tiêu chuẩn

x

x

Tăng cường kiểm soát dòch vụ khách
hàng

x

viên
Chuẩn hoá hệ thống

đúng việc

Phân bổ mục tiêu năm
và đánh giá hàng quý


6

Ký lại HĐ với NPP

7

Đào Tạo NVBH

8

Đào Tạo GSBH/ASM

9

Trang bò đồng phục

11

T2

n đònh nhân sự - Đúng người,

5 Chương trình mở CH mới

10

T1

Chuẩn hoá đội ngũ nhân


tuyến Bán hàng
Áp dụng hệ thống biểu
mẫu mới

Xây dựng cửa hàng tiêu

Thời gian thực hiện

Mục tiêu

Tăng doanh số, tinh thần cho lực
lượng BH
Tăng số lượng cửa hàng phục vụ
thêm đạt tối thiểu 80% bao phủ
Làm rõ trách nhiệm, hỗ trợ và chỉ
tiêu năm, thưởng năm
Nâng cao kỹ năng, tính chuyên

X

x

Tăng doanh số

chuẩn
Chương trình thi đua bán

Tăng doanh số, tinh thần cho lực


hàng

lượng BH

T4

T5

x
x

T6

T7

T8

x
x

x

x

x

T9

x


T10

T11

T12

x

x
x

nghiệp và tạo sự gắn bó
Nâng cao kỹ năng, tính chuyên
nghiệp và tạo sự gắn bó
Nâng cao kỹ năng, tính chuyên
nghiệp và tạo sự gắn bó

T3

x
x
x
x

x
x

x

x


x
x

x


Vật tư, cung ứng và hậu cần
Keá hoạch hành động
T

Hoạt động
T
chủ yếu

Thời gian thực hiện
Mục tiêu
T1

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11


T2

T3

T4

T5

T6

T7

T

8T9

T10

T11

T12


Tài chính, kế toán
Keá hoạch hành động
T

Hoạt động
T

chủ yếu

Thời gian thực hiện
Mục tiêu
T1

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11

T2

T3

T4

T5

T6

T7


T

8T9

T10

T11

T12


Tổ chức, nhân sự
Keá hoạch hành động
T

Hoạt động
T
chủ yếu

Thời gian thực hiện
Mục tiêu
T1

1
2
3
4
5
6
7

8
9
10
11

T2

T3

T4

T5

T6

T7

T

8T9

T10

T11

T12


Sản xuất, kỹ thuật, nghiên cứu, phát triển
Keá hoaïch hành động

T

Hoạt động
T
chủ yếu

Thời gian thực hiện
Mục tiêu
T1

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11

T2

T3

T4

T5


T6

T7

T

8T9

T10

T11

T12


Kiểm soát và đánh giá định kỳ
1. Kiếm soát
-

Phân bổ chỉ tiêu và chi phí cho từng bộ phận

-

Kế hoạch đảm bảo các chỉ tiêu nằm trong phạm vi cho phép

-

Nguyên tắc và thẩm quyền phê duyệt của từng chức vụ

1. Đánh giá và điều chỉnh định kỳ

-

Hàng tháng: Tiêu chí chủ chốt về bán hàng, phân phối, marketing,
chi phí các bộ phận so với kế hoạch, điều chỉnh cho các tháng tiếp
theo

-

Hàng quý: Tiêu chí chủ chốt về bán hàng, phân phối, marketing, chi
phí các bộ phận so với kế hoạch, điều chỉnh cho các quý tiếp theo


Phân bổ chi phí và lợi nhuận
Đơn vị: triệu đồng
DANH MỤC
A. Doanh số (ngàn lít)
B. Doanh thu trước khuyến mại (Gross sales)
Các khoản khấu trừ doanh thu (Trade discount)
1. Doanh thu sau khuyến mại (net sales)
2. Giá vốn hàng bán (trên net sales)
3. Lãi gộp
4. Chi phí bán hàng và tiếp thò
4.1 Chi phí đầu tư thương hiệu
4.2 Tiếp thò khách hàng (trade marketing)
4.3 Chi hoạt đông bán hàng, tiếp thò
4.2.a Chi phí tiền lương bán hàng, marketing
4.2.b Chi phí khác(công tác, hội họp, đào tạo..)
4.4 Chiết khấu và hỗ trợ phân phối
Chiết khấu nhà phân phối
Chi phí vận chuyển đến nhà phân phối

5 Chi phí quản lý DN
6. Lãi từ hoạt động sản xuất kinh doanh
7. Lãi/lỗ từ hoạt động tài chính
Thu nhập từ hoạt động tài chính
Chi phí tài chính (lãi vay..)
8. Tổng lãi gộp
9. Thuế
10. Lãi ròng

-6.6%
100.0%
-76.2%
23.8%
-19.4%
-5.6%
-1.0%
-6.2%
-4.7%
-1.4%
-6.7%
-4.3%
-2.4%
-2.2%
2.2%

-2.6%

Tổng
16,549.2
348,766

(23,113.1)
325,653.4
(248,174.0)
77,479.3
(63,013.9)
(18,075.1)
(3,093.7)
(20,091.5)
(15,434.7)
(4,656.8)
(21,753.6)
(13,872.8)
(7,880.8)
(7,164.4)
7,301.0
(8,416.8)
(1,115.7)
(1,115.7)

Quý 1
2,384.9
47,174
(2,940.7)
44,233.4
(36,352.6)
7,880.8
(8,559.2)
(2,455.1)
(420.2)
(2,729.0)

(2,096.5)
(632.5)
(2,954.8)
(1,884.3)
(1,070.4)
(973.1)
(1,651.5)
(1,143.2)
(2,794.8)
(2,794.8)

Quý 2
5,729.8
119,718
(8,036.6)
111,681.7
(86,225.9)
25,455.8
(21,610.4)
(6,198.8)
(1,061.0)
(6,890.3)
(5,293.3)
(1,597.0)
(7,460.3)
(4,757.6)
(2,702.7)
(2,457.0)
1,388.4
(2,886.5)

(1,498.1)
(1,498.1)

Quý 3
5,001.4
106,690
(7,462.8)
99,227.0
(74,469.9)
24,757.2
(19,200.4)
(5,507.5)
(942.7)
(6,121.9)
(4,703.0)
(1,418.9)
(6,628.4)
(4,227.1)
(2,401.3)
(2,183.0)
3,373.8
(2,564.6)
809.2
809.2

Quý 4
3,433.2
75,184
(4,673.1)
70,511.2

(51,125.6)
19,385.6
(13,643.9)
(3,913.7)
(669.9)
(4,350.3)
(3,341.9)
(1,008.3)
(4,710.1)
(3,003.8)
(1,706.4)
(1,551.2)
4,190.4
(1,822.4)
2,368.0
2,368.0



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×