Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

Can nang cua be gai, be trai

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (40.61 KB, 1 trang )

Trẻ gái:
Tuổi
0
1 tháng
3 tháng
6 tháng
12 tháng
18 tháng
2 tuổi
3 tuổi
4 tuổi
5 tuổi

Bình thường
3,2 kg - 49,1 cm
4,2 kg - 53,7 cm
5,8 kg - 57,1 cm
7,3 kg - 65,7 cm
8,9 kg - 74 cm
10,2 kg - 80,7 cm
11,5 kg - 86,4 cm
13,9 kg - 95,1 cm
16,1 kg - 102,7 cm
18,2 kg - 109,4 cm

Suy dinh dưỡng
2,4 kg - 45,4 cm
3, 2 kg - 49,8 cm
4, 5 kg - 55,6 cm
5,7 kg - 61,2 cm
7 kg - 68,9 cm


8,1 kg - 74,9 cm
9 kg - 80 cm
10,8 kg - 87,4 cm
12,3 kg - 94,1 cm
13,7 kg - 99,9 cm

Thừa cân
4,2 kg
5,5 kg
7,5 kg
9,3 kg
11,5 kg
13,2 kg
14,8 kg
18,1 kg
21,5 kg
24,9 kg

Trung bình
3,3 kg- 49,9 cm
4,5 kg - 54,7 cm
6,4 kg - 58,4 cm
7,9 kg - 67,6 cm
9,6 kg - 75,7 cm
10,9 kg - 82,3 cm
12,2 kg - 87,8 cm
14,3 kg - 96,1 cm
16,3 kg - 103,3 cm
18,3 kg - 110 cm


Suy dinh dưỡng
2,4 kg - 46,1 cm
3,4 kg - 50,8 cm
5 kg -57,3 cm
6,4 kg - 63,3 cm
7,7 kg -71,0 cm
8,8 kg -76,9 cm
9,7 kg - 81,7 cm
11,3 kg - 88,7 cm
12,7 kg - 94,9 cm
14,1 kg -100,7 cm

Thừa cân
4,4 kg
5,8 kg
8 kg
9,8 kg
12 kg
13,7 kg
15,3 kg
18,3 kg
21,2 kg
24,2 kg

Trẻ trai:
Tuổi
0
1 tháng
3 tháng
6 tháng

12 tháng
18 tháng
2 tuổi
3 tuổi
4 tuổi
5 tuổi



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×