Tải bản đầy đủ (.pdf) (40 trang)

BÁO CÁO file excel dự toán mẫu 1 công trình đầy đủ từ A> Z

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (569.33 KB, 40 trang )

STT

1

2

3

4

5

Mã số
Định mức
HM
AC.25223

Tên công tác / Diễn giải khối lượng

Đơn vị

BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC
CÔNG TRÌNH
HẠNG MỤC : HẠNG M
Khối lượng

HẠNG MỤC 1
ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn
cọc >4 m, kích thước cọc 25x25 (cm), đất cấp II

Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ


AF.11112 công, bêtông lót móng, đá 1x2, chiều rộng
<=250 cm, mác 150
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ
AF.11213 công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250
cm, mác 200
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ
AF.12223 công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1
m2, cao <=16 m, mác 200
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ
AF.12313 công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác
200

TỔNG CỘNG : HẠNG MỤC 1

100m

3.080

m3

11.784

m3

14.112

m3

17.092


m3

37.220



BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH
HẠNG MỤC : HẠNG MỤC 1
Đơn giá
Vật liệu
Nhân công Máy Thi công

30,849,252.140

Vật liệu

Thành tiền
Nhân công

Hệ số điều chỉ
Máy thi công

624,514.800 3,621,194.400 95,015,696.591 10,990,910.907 20,298,967.329

592,117.211

59,732.080

17,260.241


6,977,509.219

4,021,986.495

370,178.317

660,356.350

59,732.100

17,783.100

9,318,948.815

4,816,555.704

456,738.295

709,532.846

190,230.940

33,969.060

12,127,335.409 18,578,655.172 1,056,690.496

660,356.350

140,502.500


33,969.060

24,578,463.358 29,881,380.428 2,301,077.712

148,017,953.392 68,289,488.706 24,483,652.149

V.L



Hệ số điều chỉnh
N.C
Máy

5.714

1.820

5.714

1.820

5.714

1.820

5.714

1.820


5.714

1.820

ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc >4 m, kích th

Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đ
a.) Vật liệu
Xi măng PC40
Cát vàng
Đá 1x2
Nước

b.) Nhân công
Nhân công 3,0/7
c.) Máy thi công
Máy trộn bê tông 250l
Đầm dùi 1 KW
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá
a.) Vật liệu
Xi măng PC40
Cát vàng
Đá 1x2
Nước
Vật liệu khác
b.) Nhân công
Nhân công 3,0/7



c.) Máy thi công
Máy trộn bê tông 250l
Đầm dùi 1,5 KW
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiế
a.) Vật liệu
Gỗ ván cầu công tác
Đinh
Đinh đỉa
Xi măng PC40
Cát vàng
Đá 1x2
Nước
Vật liệu khác
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7
c.) Máy thi công
Máy trộn bê tông 250l
Đầm dùi 1,5 KW
Máy vận thăng 0,8T
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà d
a.) Vật liệu
Xi măng PC40
Cát vàng
Đá 1x2
Nước
Vật liệu khác
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7
c.) Máy thi công
Máy trộn bê tông 250l

Đầm dùi 1,5 KW
Máy vận thăng 0,8T


Tên công tác / vật tư

Đơn vị

Hao phí

Tổng K.L

ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc >4 m, kích thước cọc 25x25 (cm), đất cấp II
100m
3.080
a.) Vật liệu

Cọc bê tông L>4m 25cmx25cm
m

101.000

311.080

%

1.000

3.080


Vật liệu khác

b.) Nhân công

0.000
0.000
công
15.350
Nhân công 3,7/7
0.000
0.000
c.) Máy thi công
ca
3.050
Máy ép cọc trước <=150T
ca
3.050
Cần trục bánh xích 10T
%
3.000
Máy khác
m3 cm, mác
11.784
sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 1x2, chiều rộng <=250
150
0.000
0.000
a.) Vật liệu
kg
237.930

Xi măng PC40
m3
0.501
Cát vàng
m3
0.895
Đá 1x2
lít
190.550
Nước
0.000
0.000
0.000
0.000
b.) Nhân công
công
1.640
Nhân công 3,0/7
0.000
0.000
c.) Máy thi công
ca
0.095
Máy trộn bê tông 250l
ca
0.089
Đầm dùi 1 KW
g sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250m3
cm, mác14.112
200

0.000
0.000
a.) Vật liệu
kg
284.950
Xi măng PC40
m3
0.480
Cát vàng
m3
0.882
Đá 1x2
lít
189.625
Nước
%
1.000
Vật liệu khác
0.000
0.000
b.) Nhân công
công
1.640
Nhân công 3,0/7

0.000
47.278
0.000
9.394
9.394

9.240
0.000
0.000
2,803.767
5.899
10.548
2,245.441
0.000
0.000
19.326
0.000
1.119
1.049
0.000
0.000
4,021.214
6.770
12.440
2,675.988
14.112
0.000
23.144


0.000
0.000
0.000
c.) Máy thi công
ca
0.095

1.341
Máy trộn bê tông 250l
ca
0.089
1.256
Đầm dùi 1,5 KW
m3<=16 m,
17.092
xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao
mác 200 0.000
0.000
0.000
0.000
a.) Vật liệu
m3
0.020
0.342
Gỗ ván cầu công tác
kg
0.048
0.820
Đinh
cái
0.352
6.016
Đinh đỉa
kg
284.950 4,870.365
Xi măng PC40
m3

0.480
8.199
Cát vàng
m3
0.882
15.067
Đá 1x2
lít
189.625 3,241.071
Nước
%
1.000
17.092
Vật liệu khác
0.000
0.000
0.000
b.) Nhân công
công
4.820
82.383
Nhân công 3,5/7
0.000
0.000
0.000
c.) Máy thi công
ca
0.095
1.624
Máy trộn bê tông 250l

ca
0.180
3.077
Đầm dùi 1,5 KW
ca
0.110
1.880
Máy vận thăng 0,8T
0.000
ê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2,m3
mác 20037.220
0.000
0.000
0.000
a.) Vật liệu
kg
284.950 ########
Xi măng PC40
m3
0.480
17.854
Cát vàng
m3
0.882
32.809
Đá 1x2
lít
189.625 7,057.843
Nước
%

1.000
37.220
Vật liệu khác
0.000
0.000
0.000
b.) Nhân công
công
3.560
132.503
Nhân công 3,5/7
0.000
0.000
0.000
c.) Máy thi công
ca
0.095
3.536
Máy trộn bê tông 250l
ca
0.180
6.700
Đầm dùi 1,5 KW
ca
0.110
4.094
Máy vận thăng 0,8T


Đơn giá


Thành tiền

108,092,481.021

30,849,252.140 95,015,696.591

302,414.000

94,074,947.120

305,438.140

940,749.471

624,514.800
40,685.000
3,621,194.400
457,778.000
694,918.000
35,157.228
0.000
592,117.211
1,436.818
157,080.000
189,189.000
12.000
0.000
59,732.080
36,422.000

17,260.241
134,780.000
50,069.000
0.000
660,356.350
1,436.818
157,080.000
189,189.000
12.000
6,538.182
59,732.100
36,422.000

1,923,505.430
1,923,505.430
11,153,279.000
4,300,366.532
6,528,059.692
324,852.787
8,867,047.000
6,977,509.219
4,028,503.066
926,588.958
1,995,471.901
26,945.294
0.000
703,882.831
703,882.831
203,394.680
150,883.514

52,511.166
10,412,840.815
9,318,948.815
5,777,753.232
1,063,357.207
2,353,459.701
32,111.856
92,266.820
842,940.000
842,939.113


17,783.100
134,780.000
55,944.000
0.000
709,532.846
2,400,000.000
8,500.000
800.000
1,436.818
157,080.000
189,189.000
12.000
7,025.078
190,230.940
39,467.000
33,969.060
134,780.000
55,944.000

100,864.000
0.000
660,356.350
1,436.818
157,080.000
189,189.000
12.000
6,538.182
140,502.500
39,467.000
33,969.060
134,780.000
55,944.000
100,864.000

250,952.000
180,691.459
70,263.874
15,959,361.809
12,127,335.409
820,416.000
6,973.536
4,813.107
6,997,828.673
1,287,904.009
2,850,434.609
38,892.846
120,072.628
3,251,427.226
3,251,427.226

580,599.174
218,847.677
172,115.073
189,636.424
31,072,295.571
24,578,463.358
15,238,660.380
2,804,574.493
6,207,183.252
84,694.110
243,351.122
5,229,503.800
5,229,503.800
1,264,328.413
476,568.602
374,802.422
412,957.389


BẢNG GIÁ THÔNG BÁO CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH :
STT
I.)

Tên vật tư

Đơn vị

Giá gốc


Giá tháng

Hệ số

m3
kg
cái
m3

189,189
8,500
800
157,080

189,189
8,500
800
157,080

1
1
1
1

m

302,414

302,414


1

VẬT LIỆU
1
2
3
4

1
2
3

Đá 1x2
Đinh
Đinh đỉa
Cát vàng
Cọc bê tông L>4m
25cmx25cm
Gỗ ván cầu công tác
Nước
Xi măng PC40
NHÂN CÔNG
Nhân công 3,0/7
Nhân công 3,5/7
Nhân công 3,7/7
MÁY THI CÔNG
Đầm dùi 1 KW
Đầm dùi 1,5 KW
Cần trục bánh xích 10T


4
5
6

5
6
7
8
II.)
1
2
3
III.)

m3
lít
kg

2,400,000 2,400,000
12
12
1,436.82 1,436.82

1
1
1

công
công
công


36,422.00 36,422.00
39,467.00 39,467.00
40,685.00 40,685.00

5.714
5.714
5.714

ca
ca
ca

50,069
55,944
694,918

50,069
55,944
694,918

1.82
1.82
1.82

Máy ép cọc trước <=150T

ca

457,778


457,778

1.82

Máy trộn bê tông 250l
Máy vận thăng 0,8T

ca
ca

134,780
100,864

134,780
100,864

1.82
1.82


STT

Mã hiệu
AC.25223

1

2


3

HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH
HẠNG MỤC : HẠNG MỤC 1
Định mức hao phí
Tên công tác / vật tư
Đơn vị Khối lượng
Vật liệu
ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn
cọc >4 m, kích thước cọc 25x25 (cm), đất cấp II

a.) Vật liệu
Cọc bê tông L>4m 25cmx25cm
Vật liệu khác
b.) Nhân công
Nhân công 3,7/7
c.) Máy thi công
Máy ép cọc trước <=150T
Cần trục bánh xích 10T
Máy khác
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ
AF.11112 công, bêtông lót móng, đá 1x2, chiều rộng
<=250 cm, mác 150
a.) Vật liệu
Xi măng PC40
Cát vàng
Đá 1x2
Nước
Vật liệu khác

b.) Nhân công
Nhân công 3,0/7
c.) Máy thi công
Máy trộn bê tông 250l
Đầm dùi 1 KW
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ
AF.11213 công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250
cm, mác 200
a.) Vật liệu
Xi măng PC40
Cát vàng
Đá 1x2
Nước
Vật liệu khác
b.) Nhân công
Nhân công 3,0/7
c.) Máy thi công
Máy trộn bê tông 250l
Đầm dùi 1,5 KW

100m

3.08

m
%

101
1


công
ca
ca
%
m3

11.784

kg
m3
m3
lít
%

237.93
0.50058
0.89507
190.55
1

công
ca
ca
m3

kg
m3
m3
lít
%

công
ca
ca

14.112

284.95
0.4797
0.8815
189.625
1


4

5

Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ
AF.12223 công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1
m2, cao <=16 m, mác 200
a.) Vật liệu
Gỗ ván cầu công tác
Đinh
Đinh đỉa
Xi măng PC40
Cát vàng
Đá 1x2
Nước
Vật liệu khác
b.) Nhân công

Nhân công 3,5/7
c.) Máy thi công
Máy trộn bê tông 250l
Đầm dùi 1,5 KW
Máy vận thăng 0,8T
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ
AF.12313 công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác
200
a.) Vật liệu
Xi măng PC40
Cát vàng
Đá 1x2
Nước
Vật liệu khác
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7
c.) Máy thi công
Máy trộn bê tông 250l
Đầm dùi 1,5 KW
Máy vận thăng 0,8T

m3

17.092

m3
kg
cái
kg
m3

m3
lít
%

0.02
0.048
0.352
284.95
0.4797
0.8815
189.625
1

công
ca
ca
ca
m3

kg
m3
m3
lít
%
công
ca
ca
ca

37.22


284.95
0.4797
0.8815
189.625
1


C CÔNG TÁC XÂY DỰNG

1
Định mức hao phí
N. công
Máy

Khối lượng hao phí
Vật liệu
Nhân công
Máy

311.08
3.08
15.35

47.278
3.05
3.05
3

9.394

9.394
9.24

2,803.77
5.90
10.55
2,245.44
11.78
1.64

19.32576
0.095
0.089

1.11948
1.048776

4,021.21
6.77
12.44
2,675.99
14.11
1.64

23.14
0.095
0.089

1.34
1.26



0.34184
0.820416
6.016384
4870.3654
8.1990324
15.066598
3241.0705
17.092
4.82

82.38344
0.095
0.18
0.11

1.62374
3.07656
1.88012

10,605.84
17.85
32.81
7,057.84
37.22
3.56

132.5032
0.095

0.18
0.11

3.5359
6.6996
4.0942


STT
I.)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
II.)
1
2
3
III.)
1
2
3
4
5
6

7

Tên vật tư
I.) VẬT LIỆU
Đá 1x2
Đinh
Đinh đỉa
Cát vàng
Cọc bê tông L>4m 25cmx25cm
Gỗ ván cầu công tác
Nước
Xi măng PC40
Vật liệu khác
TỔNG VẬT LIỆU
II.) NHÂN CÔNG
Nhân công 3,0/7
Nhân công 3,5/7
Nhân công 3,7/7
TỔNG NHÂN CÔNG
III.) MÁY THI CÔNG
Đầm dùi 1KW
Đầm dùi 1,5 KW
Cần trục bánh xích 10T
Máy ép cọc trước <=150T
Máy trộn bê tông 250l
Máy vận thăng 0,8T
Máy khác
TỔNG MÁY THI CÔNG

BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆC

CÔNG TRÌNH :
HẠNG MỤC : HẠNG MỤC 1
Giá gốc
Hệ số

Đơn vị

Khối lượng

m3
kg
cái
m3
m
m3
lít
kg
%

70.8633
0.8204
6.0164
38.7218
311.0800
0.3418
15,220.3422
22,301.1859

189,189.0
8,500.0

800.0
157,080.0
302,414.0
2,400,000.0
12.0
1,436.8

1
1
1
1
1
1
1
1

công
công
công

42.4694
214.8866
47.2780

36,422.0
39,467.0
40,685.0

5.714
5.714

5.714

ca
ca
ca
ca
ca
ca
%

1.0488
11.0321
9.3940
9.3940
7.6198
5.9743

50,069.0
55,944.0
694,918.0
457,778.0
134,780.0
100,864.0

1.82
1.82
1.82
1.82
1.82
1.82




ẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH :
HẠNG MỤC : HẠNG MỤC 1
Giá H.T
Thành tiền VL

Cước VC

Thành tiền VC

Thành tiền

Chênh lệch

37,080.0

2,627,609.7
0.0
0.0
1,301,198.6
0.0
6,710.1
0.0
671,879.0
0.0

16,034,159.2

6,973.5
4,813.1
7,383,623.3
94,074,947.1
827,126.1
182,644.1
32,714,624.3
0.0

37,080.0
0.0
0.0
33,603.8
0.0
19,629.2
0.0
30.1
0.0

189,189.0
8,500.0
800.0
157,080.0
302,414.0
2,400,000.0
12.0
1,436.8

13,406,549.463
6,973.536

4,813.107
6,082,424.667
94,074,947.120
820,416.000
182,644.106
32,042,745.351

208,115.3
225,514.4
232,474.1

8,838,540.586
48,460,039.853
10,990,910.027

0.0
0.0
0.0

8,838,540.6
48,460,039.9
10,990,910.0

0.0
0.0
0.0

91,125.6
101,818.1
1,264,750.8

833,156.0
245,299.6
183,572.5

95,570.321
1,123,270.091
11,881,068.639
7,826,667.088
1,869,124.080
1,096,720.739

0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0

95,570.3
1,123,270.1
11,881,068.6
7,826,667.1
1,869,124.1
1,096,720.7

0.0
0.0
0.0
0.0
0.0

0.0

33,603.8
19,629.2
30.1



HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC
CÔNG TRÌNH
HẠNG MỤC : HẠNG MỤC 1
Tổng chênh

STT

2,627,609.7
0.0
0.0
1,301,198.6
0.0
6,710.1

Đá 1x2
m3
189,189.00
Đinh
kg
8,500.00
Đinh đỉa
cái

800.00
Cát vàng
m3
157,080.00
Cọc bê tông L>4m
m 25cmx25cm 302,414.00
Gỗ ván cầu công
m3tác
2,400,000.00

0.0
671,879.0
0.0
4,607,397.4

Nước
lít
Xi măng PC40 kg
NHÂN CÔNG
0.00
Nhân công 3,0/7
công
Nhân công 3,5/7
công
Nhân công 3,7/7
công
MÁY THI CÔNG
0.00
Đầm dùi 1 KWca
Đầm dùi 1,5 KW

ca
Cần trục bánhca
xích 10T
Máy ép cọc trước
ca <=150T
Máy trộn bê tông
ca 250l
Máy vận thăngca0,8T

0.0
0.0
0.0

0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0

12.00
1,436.82
0.00
36,422.00
39,467.00
40,685.00
0.00
50,069.00
55,944.00
694,918.00

457,778.00
134,780.00
100,864.00

Mã hiệu

Tên công tác / vật tư

189,189.00
8,500.00
800.00
157,080.00
302,414.00
2,400,000.00

ép trước cọc bê tông cốt
a.) Vật liệu
Cọc bê tông L>4m
Vật liệu khác
b.) Nhân công
Nhân công 3,7/7
c.) Máy thi công
Máy ép cọc trước <=150T
Cần trục bánh xích 10T
Máy khác
Bê tông sản xuất bằng
máy trộn - đổ bằng thủ
a.) Vật liệu
Xi măng PC40
Cát vàng

Đá 1x2
Nước
Vật liệu khác
b.) Nhân công
Nhân công 3,0/7
c.) Máy thi công
Máy trộn bê tông 250l
Đầm dùi 1 KW
Bê tông sản xuất bằng
máy trộn - đổ bằng thủ
a.) Vật liệu
Xi măng PC40
Cát vàng
Đá 1x2
Nước
Vật liệu khác
b.) Nhân công
Nhân công 3,0/7
c.) Máy thi công
Máy trộn bê tông 250l
Đầm dùi 1,5 KW

12.00
1,436.82
0.00
36,422.00
39,467.00
40,685.00
0.00
50,069.00

55,944.00
694,918.00
457,778.00
134,780.00
100,864.00

Bê tông sản xuất bằng
máy trộn - đổ bằng thủ
công, bê tông cột, đá
1x2, tiết diện cột <=0,1
m2, cao <=16 m, mác 200
a.) Vật liệu
Gỗ ván cầu công tác
Đinh
Đinh đỉa
Xi măng PC40


Cát vàng
Đá 1x2
Nước
Vật liệu khác
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7
c.) Máy thi công
Máy trộn bê tông 250l
Đầm dùi 1,5 KW
Máy vận thăng 0,8T
Bê tông sản xuất bằng
máy trộn - đổ bằng thủ

công, bê tông xà dầm,
giằng nhà, đá 1x2, mác
200
a.) Vật liệu
Xi măng PC40
Cát vàng
Đá 1x2
Nước
Vật liệu khác
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7
c.) Máy thi công
Máy trộn bê tông 250l
Đầm dùi 1,5 KW
Máy vận thăng 0,8T


HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH
HẠNG MỤC : HẠNG MỤC 1
Định mức hao phí
Đơn vị Khối lượng
Vật liệu
N. công
Máy
3.08
0
0
0
0

0
0
101
0
0
1
0
0
0
0
0
0
15.35
0
0
0
0
11.784
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
14.112

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
237.93
0.50058
0.89507
190.55
1
0
0
0
0
0
0
0

284.95
0.4797
0.8815
189.625
1
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1.64
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
1.64
0
0
0

17.092
0
0
0
0
0

0
0
0.02
0.048
0.352
284.95

0
0
0
0
0
0


0
0
0
0
0
0

0
3.05
3.05
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0.095
0.089
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0.095
0.089

Khối lượng hao phí
Vật liệu Nhân công
Máy
0
0
0
0
311.08
0
3.08
0
0
0
0
47.278

0
0
0
0
0
0


0
0
0
0
0
9.394
0
0
9.394
0
0
9.24
0
0
0
0
0
0
2803.767
0
0
5.898835
0
0
10.5475
0
0
2245.441
0
0

11.784
0
0
0
0
0
0 19.32576
0
0
0
0
0
0 1.11948
0
0 1.048776
0
0
0
0
0
0
4021.214
0
0
6.769526
0
0
12.43973
0
0

2675.988
0
0
14.112
0
0
0
0
0
0 23.14368
0
0
0
0
0
0 1.34064
0
0 1.255968

0
0
0
0
0 0.34184
0 0.820416
0 6.016384
0 4870.365

0
0

0
0
0
0

0
0
0
0
0
0


0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0.4797
0.8815
189.625
1
0
0

0
0
0
0

0
0
0
0
0
4.82
0
0
0
0

0 8.199032
0
0 15.0666
0
0 3241.071
0
0
17.092
0
0
0
0
0
0 82.38344

0
0
0
0.095
0
0
0.18
0
0
0.11
0
0

37.22
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
284.95

0.4797
0.8815
189.625
1
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
3.56
0
0
0
0

0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0.095
0.18
0.11

0
0
0
0
10605.84
0
17.85443
0
32.80943
0
7057.843
0
37.22
0
0
0
0 132.5032
0
0
0
0

0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
1.62374
3.07656
1.88012

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
3.5359
6.6996
4.0942



BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH

STT

1

CÔNG TRÌNH :
HẠNG MỤC : HẠNG MỤC 1
Mã số
Đơn vị
Hao phí
Tên công tác / vật tư
ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều
AC.25223 dài đoạn cọc >4 m, kích thước cọc
100m
3.080
25x25 (cm), đất cấp II
a.) Vật liệu
m
101
Cọc bê tông L>4m 25cmx25cm
%
1
Vật liệu khác
b.) Nhân công
công
15.350
Nhân công 3,7/7
c.) Máy thi công

ca
3.050
Máy ép cọc trước <=150T
ca
3.050
Cần trục bánh xích 10T
%
3
Máy khác
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ
AF.11112 bằng thủ công, bêtông lót móng, đá
1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 150

2

a.) Vật liệu
Xi măng PC40
Cát vàng
Đá 1x2
Nước
b.) Nhân công
Nhân công 3,0/7
c.) Máy thi công
Máy trộn bê tông 250l
Đầm dùi 1 KW
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ
AF.11213 bằng thủ công, bêtông móng, đá
1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200

3


a.) Vật liệu
Xi măng PC40
Cát vàng
Đá 1x2
Nước
Vật liệu khác
b.) Nhân công
Nhân công 3,0/7
c.) Máy thi công
Máy trộn bê tông 250l
Đầm dùi 1,5 KW
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ
bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2,
AF.12223
tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=16 m,
mác 200

Tổng K.L

311.080
3.080
47.278
9.394
9.394
9.240

m3

11.784


kg
m3
m3
lít

237.930
0.501
0.895
190.550

2,803.767
5.899
10.548
2,245.441

công

1.640

19.326

ca
ca

0.095
0.089

1.119
1.049


m3

14.112

kg
m3
m3
lít
%

284.950
0.480
0.882
189.625
1.000

4,021.214
6.770
12.440
2,675.988
14.112

công

1.640

23.144

ca

ca

0.095
0.089

1.341
1.256

m3

17.092


4

5

a.) Vật liệu
Gỗ ván cầu công tác
Đinh
Đinh đỉa
Xi măng PC40
Cát vàng
Đá 1x2
Nước
Vật liệu khác
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7
c.) Máy thi công
Máy trộn bê tông 250l

Đầm dùi 1,5 KW
Máy vận thăng 0,8T
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ
AF.12313 bằng thủ công, bê tông xà dầm,
giằng nhà, đá 1x2, mác 200
a.) Vật liệu
Xi măng PC40
Cát vàng
Đá 1x2
Nước
Vật liệu khác
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7
c.) Máy thi công
Máy trộn bê tông 250l
Đầm dùi 1,5 KW
Máy vận thăng 0,8T

m3
kg
cái
kg
m3
m3
lít
%

0.020
0.048
0.352

284.950
0.480
0.882
189.625
1.000

0.342
0.820
6.016
4,870.365
8.199
15.067
3,241.071
17.092

công

4.820

82.383

ca
ca
ca

0.095
0.180
0.110

1.624

3.077
1.880

m3

37.220

kg
m3
m3
lít
%

284.950
0.480
0.882
189.625
1.000

10,605.839
17.854
32.809
7,057.843
37.220

công

3.560

132.503


ca
ca
ca

0.095
0.180
0.110

3.536
6.700
4.094


×