20/12/2015
Các câu tiếng Anh dùng tại nhà hàng
Chat với đàn ông Anh & Mỹ
Trang chủ › Tiếng Anh › Câu
Tại nhà hàng
Đàn ông nước ngoài tìm
kiếm tình tình yêu chân
thành. Tham gia ngay!
vietnamcupid.com
Những câu duới đây sẽ giúp bạn đặt chỗ tại nhà hàng và gọi món. Khi đến nhà hàng, bạn thuờng
phải chờ để đuợc xếp bàn. Khi thanh toán, bạn thuờng phải để lại tiền thuởng trừ khi nhà hàng đã
tính thêm phí dịch vụ hoặc dịch vụ quá tệ.
ĐẶT BÀN
do you have any free tables?
nhà hàng còn bàn trống không?
a table for …, please
cho tôi đặt một bàn cho … người
two
hai
three
ba
four
bốn
I'd like to make a reservation
tôi muốn đặt bàn
I'd like to book a table, please
tôi muốn đặt bàn
when for?
đặt cho khi nào?
for what time?
đặt cho mấy giờ?
this evening at …
cho tối nay lúc …
/>
1/7
20/12/2015
Các câu tiếng Anh dùng tại nhà hàng
seven o'clock
bảy giờ
seven thirty
bảy rưỡi
eight o'clock
tám giờ
eight thirty
tám rưỡi
tomorrow at …
cho ngày mai lúc …
noon
trưa
twelve thirty
mười hai rưỡi
one o'clock
một giờ
one thirty
một rưỡi
for how many people?
đặt cho bao nhiêu người?
I've got a reservation
tôi đã đặt bàn rồi
do you have a reservation?
anh/chị đã đặt bàn chưa?
GỌI MÓN
could I see the menu, please?
cho tôi xem thực đơn được không?
could I see the wine list, please?
cho tôi xem danh sách rượu được không?
can I get you any drinks?
quý khách có muốn uống gì không ạ?
are you ready to order?
anh chị đã muốn gọi đồ chưa?
do you have any specials?
nhà hàng có món đặc biệt không?
what's the soup of the day?
món súp của hôm nay là súp gì?
/>
2/7
20/12/2015
Các câu tiếng Anh dùng tại nhà hàng
what do you recommend?
anh/chị gợi ý món nào?
what's this dish?
món này là món gì?
I'm on a diet
tôi đang ăn kiêng
I'm allergic to …
tôi bị dị ứng với …
wheat
bột mì
dairy products
sản phẩm bơ sữa
I'm severely allergic to …
tôi bị dị ứng nặng với …
nuts
lạc
shellfish
đồ hải sản có vỏ cứng
I'm a vegetarian
tôi ăn chay
I don't eat …
tôi không ăn …
meat
thịt
pork
thịt lợn
I'll have the …
tôi chọn món …
chicken breast
ức gà
roast beef
thịt bò quay
pasta
mì Ý
I'll take this
tôi chọn món này
/>
3/7
20/12/2015
Các câu tiếng Anh dùng tại nhà hàng
I'm sorry, we're out of that
xin lỗi, nhà hàng chúng tôi hết món đó rồi
for my starter I'll have the soup, and for my
tôi gọi súp cho món khai vị, và bít tết cho món
main course the steak
chính
how would you like your steak?
quý khách muốn món bít tết thế nào?
rare
tái
medium-rare
tái chín
medium
chín vừa
well done
chín kỹ
is that all?
còn gì nữa không ạ?
would you like anything else?
quý khách có gọi gì nữa không ạ?
nothing else, thank you
thế thôi, cảm ơn
we're in a hurry
chúng tôi đang vội
how long will it take?
sẽ mất bao lâu?
it'll take about twenty minutes
mất khoảng 20 phút
TRONG BỮA ĂN
Nếu bạn muốn gọi phục vụ, cách gọi lịch sự mà đơn giản là:
excuse me!
xin lỗi!
Sau đây là một số câu nói bạn có thể gặp hoặc muốn dùng trong bữa ăn:
enjoy your meal!
chúc quý khách ăn ngon miệng!
/>
4/7
20/12/2015
Các câu tiếng Anh dùng tại nhà hàng
bon appétit!
chúc quý khách ăn ngon miệng!
would you like to taste the wine?
quý khách có muốn thử rượu không ạ?
could we have …?
cho chúng tôi …
another bottle of wine
một chai rượu khác
some more bread
thêm ít bánh mì nữa
some more milk
thêm ít sữa nữa
a jug of tap water
một bình nước máy
some water
ít nước
still or sparkling?
nước không có ga hay có ga?
would you like any coffee or dessert?
quý khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng
miệng không?
do you have any desserts?
nhà hàng có đồ tráng miệng không?
could I see the dessert menu?
cho tôi xem thực đơn đồ tráng miệng được
không?
was everything alright?
mọi việc ổn cả chứ ạ?
thanks, that was delicious
cám ơn, rất ngon
RẮC RỐI
this isn't what I ordered
đây không phải thứ tôi gọi
this food's cold
thức ăn nguội quá
/>
5/7
20/12/2015
Các câu tiếng Anh dùng tại nhà hàng
this is too salty
món này mặn quá
this doesn't taste right
món này không đúng vị
we've been waiting a long time
chúng tôi đợi lâu lắm rồi
is our meal on its way?
món của chúng tôi đã được làm chưa?
will our food be long?
đồ ăn của chúng tôi có phải chờ lâu không?
THANH TOÁN HÓA ĐƠN
the bill, please
cho xin hóa đơn
could we have the bill, please?
mang cho chúng tôi hóa đơn được không?
can I pay by card?
tôi có thể trả bằng thẻ được không?
do you take credit cards?
nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín
dụng không?
is service included?
đã bao gồm phí dịch vụ chưa?
can we pay separately?
chúng tôi trả tiền riêng được không?
I'll get this
để tôi trả
let's split it
chúng ta chia đi
let's share the bill
chia hóa đơn đi
CÁC DÒNG CHỮ BẠN CÓ THỂ GẶP
Please wait to be seated
Xin vui lòng chờ đến khi được xếp chỗ
Reserved
Đã đặt trước
/>
6/7
20/12/2015
Các câu tiếng Anh dùng tại nhà hàng
Service included
Đã bao gồm phí dịch vụ
Service not included
Chưa bao gồm phí dịch vụ
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh
Trang 36 trên 61
← Tại quán rượu, quầy bar hoặc quán café
Mua sắm →
Trong trang này, tất cả các cụm từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn
chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.
ỨNG DỤNG DI ĐỘNG
Nhà hàng Thúy Nga Plaza
Khuyến mại Noel cực lớn: 2 tặng 1 ! Giảm giá tiệc, nhiều quà tặng 2016
© 2006-2015 Speak Languages OÜ · Nghiêm cấm sao chép khi chưa được phép.
Liên hệ với chúng tôi
Tiếng Việt
/>
7/7