Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Các câu tiếng anh dùng tại nhà hàng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (206.71 KB, 7 trang )

20/12/2015

Các câu tiếng Anh dùng tại nhà hàng

Chat với đàn ông Anh & Mỹ
Trang chủ › Tiếng Anh › Câu

Tại nhà hàng

Đàn ông nước ngoài tìm
kiếm tình tình yêu chân
thành. Tham gia ngay!
vietnamcupid.com

Những câu duới đây sẽ giúp bạn đặt chỗ tại nhà hàng và gọi món. Khi đến nhà hàng, bạn thuờng
phải chờ để đuợc xếp bàn. Khi thanh toán, bạn thuờng phải để lại tiền thuởng trừ khi nhà hàng đã
tính thêm phí dịch vụ hoặc dịch vụ quá tệ.

ĐẶT BÀN
do you have any free tables?

nhà hàng còn bàn trống không?

a table for …, please

cho tôi đặt một bàn cho … người

two

hai


three

ba

four

bốn

I'd like to make a reservation

tôi muốn đặt bàn

I'd like to book a table, please

tôi muốn đặt bàn

when for?

đặt cho khi nào?

for what time?

đặt cho mấy giờ?

this evening at …

cho tối nay lúc …

/>
1/7



20/12/2015

Các câu tiếng Anh dùng tại nhà hàng

seven o'clock

bảy giờ

seven thirty

bảy rưỡi

eight o'clock

tám giờ

eight thirty

tám rưỡi

tomorrow at …

cho ngày mai lúc …

noon

trưa


twelve thirty

mười hai rưỡi

one o'clock

một giờ

one thirty

một rưỡi

for how many people?

đặt cho bao nhiêu người?

I've got a reservation

tôi đã đặt bàn rồi

do you have a reservation?

anh/chị đã đặt bàn chưa?

GỌI MÓN
could I see the menu, please?

cho tôi xem thực đơn được không?

could I see the wine list, please?


cho tôi xem danh sách rượu được không?

can I get you any drinks?

quý khách có muốn uống gì không ạ?

are you ready to order?

anh chị đã muốn gọi đồ chưa?

do you have any specials?

nhà hàng có món đặc biệt không?

what's the soup of the day?

món súp của hôm nay là súp gì?

/>
2/7


20/12/2015

Các câu tiếng Anh dùng tại nhà hàng

what do you recommend?

anh/chị gợi ý món nào?


what's this dish?

món này là món gì?

I'm on a diet

tôi đang ăn kiêng

I'm allergic to …

tôi bị dị ứng với …

wheat

bột mì

dairy products

sản phẩm bơ sữa

I'm severely allergic to …

tôi bị dị ứng nặng với …

nuts

lạc

shellfish


đồ hải sản có vỏ cứng

I'm a vegetarian

tôi ăn chay

I don't eat …

tôi không ăn …

meat

thịt

pork

thịt lợn

I'll have the …

tôi chọn món …

chicken breast

ức gà

roast beef

thịt bò quay


pasta

mì Ý

I'll take this

tôi chọn món này

/>
3/7


20/12/2015

Các câu tiếng Anh dùng tại nhà hàng

I'm sorry, we're out of that

xin lỗi, nhà hàng chúng tôi hết món đó rồi

for my starter I'll have the soup, and for my

tôi gọi súp cho món khai vị, và bít tết cho món

main course the steak

chính

how would you like your steak?


quý khách muốn món bít tết thế nào?

rare

tái

medium-rare

tái chín

medium

chín vừa

well done

chín kỹ

is that all?

còn gì nữa không ạ?

would you like anything else?

quý khách có gọi gì nữa không ạ?

nothing else, thank you

thế thôi, cảm ơn


we're in a hurry

chúng tôi đang vội

how long will it take?

sẽ mất bao lâu?

it'll take about twenty minutes

mất khoảng 20 phút

TRONG BỮA ĂN
Nếu bạn muốn gọi phục vụ, cách gọi lịch sự mà đơn giản là:
excuse me!

xin lỗi!

Sau đây là một số câu nói bạn có thể gặp hoặc muốn dùng trong bữa ăn:
enjoy your meal!

chúc quý khách ăn ngon miệng!

/>
4/7


20/12/2015


Các câu tiếng Anh dùng tại nhà hàng

bon appétit!

chúc quý khách ăn ngon miệng!

would you like to taste the wine?

quý khách có muốn thử rượu không ạ?

could we have …?

cho chúng tôi …

another bottle of wine

một chai rượu khác

some more bread

thêm ít bánh mì nữa

some more milk

thêm ít sữa nữa

a jug of tap water

một bình nước máy


some water

ít nước

still or sparkling?

nước không có ga hay có ga?

would you like any coffee or dessert?

quý khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng
miệng không?

do you have any desserts?

nhà hàng có đồ tráng miệng không?

could I see the dessert menu?

cho tôi xem thực đơn đồ tráng miệng được
không?

was everything alright?

mọi việc ổn cả chứ ạ?

thanks, that was delicious

cám ơn, rất ngon


RẮC RỐI
this isn't what I ordered

đây không phải thứ tôi gọi

this food's cold

thức ăn nguội quá

/>
5/7


20/12/2015

Các câu tiếng Anh dùng tại nhà hàng

this is too salty

món này mặn quá

this doesn't taste right

món này không đúng vị

we've been waiting a long time

chúng tôi đợi lâu lắm rồi

is our meal on its way?


món của chúng tôi đã được làm chưa?

will our food be long?

đồ ăn của chúng tôi có phải chờ lâu không?

THANH TOÁN HÓA ĐƠN
the bill, please

cho xin hóa đơn

could we have the bill, please?

mang cho chúng tôi hóa đơn được không?

can I pay by card?

tôi có thể trả bằng thẻ được không?

do you take credit cards?

nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín
dụng không?

is service included?

đã bao gồm phí dịch vụ chưa?

can we pay separately?


chúng tôi trả tiền riêng được không?

I'll get this

để tôi trả

let's split it

chúng ta chia đi

let's share the bill

chia hóa đơn đi

CÁC DÒNG CHỮ BẠN CÓ THỂ GẶP
Please wait to be seated

Xin vui lòng chờ đến khi được xếp chỗ

Reserved

Đã đặt trước

/>
6/7


20/12/2015


Các câu tiếng Anh dùng tại nhà hàng

Service included

Đã bao gồm phí dịch vụ

Service not included

Chưa bao gồm phí dịch vụ

Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh
Trang 36 trên 61

← Tại quán rượu, quầy bar hoặc quán café

Mua sắm →

Trong trang này, tất cả các cụm từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn
chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

ỨNG DỤNG DI ĐỘNG

Nhà hàng Thúy Nga Plaza

Khuyến mại Noel cực lớn: 2 tặng 1 ! Giảm giá tiệc, nhiều quà tặng 2016

© 2006-2015 Speak Languages OÜ  ·  Nghiêm cấm sao chép khi chưa được phép.
Liên hệ với chúng tôi

Tiếng Việt


/>
7/7



×