CHƯƠNG 7 CHỈ TIÊU KINH TẾ KỸ THUẬT CỦA TUYẾN
7.1.CHỈ TIÊU KINH TẾ
7.1.1.Tổng mức đầu tư xây dựng công trình
CÁC CĂN CỨ LẬP TỔNG MỨC ĐẦU TƯ
- Căn cứ vào khối lượng xây lắp chính: Nền đường, mặt đường, công trình thoát
nước, công trình an toàn giao thông trên đường.
-Thông báo giá vật liệu xây dựng số 1338/ SXD-KT ngày 15/11/2012 của sở xây
dựng tỉnh Đăk Lăk
-Quyết định 26/2008 QĐ-UBND ngày 08/07/2008 của UBND về việc công bố
bảng giá ca máy , và thiết bị thi công trên toàn bộ địa bàn tỉnh Đăk Lăk
-Công văn 1776/BXD-VP ngày 16/08/2007 của Bộ Xây Dựng quy định về định
mức dự toán xây dựng công trình –phần xây dựng.
-Định mức dự toán xây dựng công trình phần khảo sát công bố kèm theo văn bản số
1779/BXD-VP , ngày 16/08/2007 của Bộ Xây Dựng
-Quyết định 957 QĐ-BXD ngày 29/09/2009 của Bộ Xây Dựng về việc công bố
định mức chi phí quản lý dự án và tư vấn đầu tư xây dựng công trình
- Thông tư 04/2010/TT-BXD ngày 26/05/2010 của Bộ Xây Dựng về việc hướng
dẫn lập và quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình.
-Nghị định 103/2012/NĐ-CP quy định mức lương tối thiểu vùng cho người lao động
làm việc ở doanh nghiệp, hợp tác xã ,tổ hợp tác, trang trại, hộ gia đình ,cá nhân và các
cơ quan tổ chức có thuê mướn lao động
Chi tiết được thể hiện trong bảng tính kèm theo
+Phương án 1 :64,555,323,544 VND
Sáu mươi bốn tỷ, năm trăm năm mươi lăm triệu, ba trăm hai mươi ba
nghìn, năm trăm bốn mươi bốn đồng
+Phương án 2 : 49,580,477,489 VND
Bốn mươi chín tỷ, năm trăm tám mươi triệu, bốn trăm bảy mươi bảy
nghìn, bốn trăm tám mươi chín đồng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT
BM Đường Bộ-Khoa Công Trình
Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
THUYẾT MINH TỔNG MỨC ĐẦU TƯ
Giai đoạn lập dự án
Công trình : Dự án xây dựng mới tuyến đường A-B
Địa điểm : Huyện Krông Năng – tỉnh Đăk Lăk
Các căn cứ lập tổng mức đầu tư
-Quyết định số 957/QĐ-BXD ngày 29/9/2009 về công bố định mức quản lý dự án
và tư vấn đầu tư xây dựng công trình, quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình
-Công văn 1776 /BXD-VP ngày 16/07/2007 của Bộ xây dựng về định mức dự toán
công trình –phần xây dựng
-Công văn 1779/BXD-VP ngày 16/8/2007 của Bộ xây dựng về định mức dự toán
xây dựng công trình – phần khảo sát
-Thôn báo giá vật liệu xây dựng 1338/SXD-KT ngày 15/11/2012 của sở xây dựng
Đăk Lăk
-Quyết định 26/2008 QĐ/UBND ngày 8/7/2008 của Tỉnh về việc công bố giá ca
máy thiết bị thi công trên toàn địa bàn tỉnh
-Định mức chuyên ngành công viên cây xanh số 1485/QĐ-BXD ngày 24/11/1999
-Đơn giá 192/2006 /QĐ-UB ban hành ngày 25/10/ 2006 của UBND tỉnh Đăk Lăk
-Chi phí bảo hiểm công trình theo quyết định số 63 TC/QĐ-TCNH ngày 24/6/1995
của Bộ Tài chính
-Quyết định số 33/2004/QĐ-BTC ngày 12/4/2004 của Bộ Tài Chính về việc ban
hành quy tắc , biểu phí bảo hiểm xây dựng, lắp đặt
-Khối lượng hạng mục công việc
-Nghị định 205-2004 quy định về cấp bậc lương
-Nghị định số 103/2012/NĐ-CP quy định mức lương tối thiểu theo vùng
Người lập
GV ký duyệt
Nguyễn Thị Hương
Lớp Đường Bộ -K49
THS.Thầy Bùi Tuấn Anh
PHƯƠNG ÁN I
BẢNG TỔNG HỢP TỔNG MỨC ĐẦU TƯ
Công trinh : Dự án xây dựng mới tuyến A-B
Lý trình : Km0-Km6+727.47
Địa điểm : Huyện Krông Năng – Tỉnh Đăk Lăk
T
T
I
HẠNG MỤC
Chi phí xây dựng
Diễn giải
I.1+I.2
GT DTXL
trước thuế
Thuế
VAT(10%)
GT
DTXL
sau thuế
37,299,433,857
3,729,943,386
41,029,37
7,242
I
36,568,072,408
3,656,807,241
40,224,87
9,649
DT CT
36,568,072,408
3,656,807,241
40,224,87
9,649
1
731,361,448
73,136,145
804,497,5
93
I.1
Xây dựng chính
1
Dự toán xây lắp
I.2
Xây dựng phụ
1
Lán trại công trường
2% * A1
731,361,448
73,136,145
804,497,5
93
II.
Chi phí quản lý dự án
1.798% * I
670,643,821
67,064,382
737,708,2
03
III
Chi phí tư vấn xây dựng
1
Khảo sát bước lập dự án
2
Lập dự án
3
Khảo sát lập TKKT
Tạm tính
4
Thiết kế KT-BVTC
5
9,094,086,
696
707,150,9
86
642,864,532
64,286,453
148,078,752
14,807,875
162,886,6
28
2,354,450,000
235,445,000
2,589,895,
000
1.206% * I
449,831,172
44,983,117
494,814,2
90
Thẩm tra tính hiệu quả và
tính khả thi của dự án
0.06% * I
38,045,423
3,804,542
41,849,96
5
Thẩm tra thiết kế BVTC
0.102% * I
3,804,542,253
380,454,225
4,184,996,
479
6
Thẩm tra dự toán công
trình
0.097% * I
36,180,451
3,618,045
39,798,49
6
7
Lựa chọn nhà thầu
0.146% * I
54,457,173
5,445,717
59,902,89
1
8
Giám sát xây dựng
1.981% * I
738,901,785
73,890,178
812,791,9
63
IV
Chi phí khác
1
Chi phí đảm bảo an toàn
giao thông
1% x I.1
372,994,339
37,299,434
410,293,7
72
2
3
Thẩm tra tổng mức đầu tư
Mua bảo hiểm công trình
0.06% * I
0.42% *I
22,379,660
2,237,966
24,617,62
6
156,657,622
15,665,762
172,323,3
Bảng tính
0.397% * I
783,086,6
94
84
0.05% * I
18,649,717
1,864,972
20,514,68
9
10% x CPTK
44,983,117
4,498,312
49,481,42
9
Thẩm tra phê duyệt quyết
toán
0.097% * I
36,180,451
3,618,045
39,798,49
6
7
Chi phí kiểm toán
0.161% * I
60,052,089
6,005,209
66,057,29
7
V
Chi phí GPMB
VI
Dự phòng phí
4
Chi phí khởi công
5
Chi phí lập hồ sơ hoàn
công
6
Tổng mức đầu tư
Suất đầu tư cho 1Km
Tạm tính
7,042,398,
932
10%*(I+II+III+IV+V)
5,868,665,
777
I+II+III+IV+V+VI
64,555,32
3,544
9,595,780,
218
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN
Công trình : Dự án xây dựng mới tuyến A-B
Địa điểm : Huyện Kr ông Năng – Tỉnh Đăk Lăk
TT
A
Tên công việc
Đơn vị
m3
A2
Đào nền đường+Đào đất C3+ Đào rãnh
m3
A3
Đắp nền đường đất C3 , K95
m3
A4
Đắp nền đường đất C3 , K98
m3
A5
Trồng cỏ mái ta luy nền đường
m2
Móng cấp phối đá dăm loại II
m3
B3
Móng cấp phối đá dăm loại I
m3
N
m2
m2
Sơn kẻ phân tuyến đường, sơn phân
tuyến bằng máy
m2
N2
Làm cọc tiêu và cọc H BTCT
cái
N3
Làm cọc Km + Cột thủy chí
cái
N4
SẢn xuất lắp dựng biển báo tam giác
phản quang cạnh 900mm
cái
N5
SẢn xuất lắp dựng biển báo chữ nhật
phản quang
cái
N6
Sản xuất lắp dựng cột chiếu sáng
cột
O1
1,255,197,824
92,462.39
52,926.42
4,893,703,381
70,181.62
166,615.77
11,693,364,607
15,145.06
98,258.68
1,488,133,568
27,107.68
19,995.26
542,025,072
14,857.87
307,390.08
4,567,161,818
7,959.57
305,728.36
2,433,466,254
53,063.82
11,420.55
606,018,213
4,822.24
87,572.75
422,296,796
221,180,874
N1
O
45,387.95
8,028,943,082
B2
B5
27,654.87
Phần mặt đường
Tưới nhựa bảo vệ lớp móng cấp phối đá
dăm , lượng nhựa 1Kg/m2
Thảm mặt đường bê tông nhựa trung dày
7cm
Phần công trình an toàn giao thông chiếu sáng
2,859.18
56,588.32
161,796,202
531.00
81,772.54
43,421,216
7.00
534,837.95
3,743,866
3.00
1,442,574.05
4,327,722
4.00
1,972,967.11
7,891,868
15.00
20,000,000.00
300,000,000
Phần công trình thoát nước
Cống tròn khảu độ D=1.0m
Thành tiền
19,872,424,452
Đào hữu cơ nền đường
B4
Đơn giá tổng
hợp trước
thuế
Phần nền đường+Vải địa kỹ thuật
A1
B
Khối
Lượng
8,445,524,000
md
72.00
1,200,000.00
86,400,000
O3
Cống tròn khẩu độ D=1.5m
md
O4
Cống tròn khẩu độ D=1.75m
nd
O6
Cống bản BTCT BxH=75x75
md
O7
Cống bản BTCT BxH=200x200
md
O9
Cầu BTCT khẩu độ > 33m
m2
23.00
2,198,000.00
50,554,000
20.00
3,366,000.00
67,320,000
10.00
2,101,000.00
21,010,000
16.00
7,515,000.00
120,240,000
1,080.00
7,500,000.00
8,100,000,000
36,568,072,40
8
Tổng cộng=
DỰ TOÁN KHẢO SÁT
Công trình : Dự án xây dựng mới tuyến A-B
Địa điểm : Huyện Krông Năng –Tỉnh Đăk Lăk
TT
Mã hiệu
MVT
Tên công việc
Đơn
vị
Khối
lượng
Đơn giá
642,86
4,532
KHẢO SÁT
I
KHẢO SÁT ĐỊA HÌNH
IA
Xây dựng lưới đường chuyền
1
CK.01104
Tam giác hạng IV,cấp địa hình IV
Tành
tiền
Điểm
3
18,035,117
472,66
6,746
163,75
8,812
54,105,
350
a,Vật liệu
A.3169
Xi măng PC30
Kg
20
1,000
20,000
A.1376
Đá 1x2
m3
0.06
179,000
10,740
A.0516
Cát vàng
m3
0.035
165,259
5,784
A.1452
Đinh + Dây thép
Kg
0.8
19,000
15,200
A.2657
Sơn trắng+đỏ
Kg
0.4
38,500
15,400
A.1464
Đinh chữ U
Kg
8
A.2755
Sổ đo
quyển
2.5
19000
8,000
152000
20,000
Z999
Vật liệu khác
%
4
2,422
9,688
242,080
17,696,
048
b,Nhân công
N.0020
Nhân công 4/7-Nhóm 2
công
73.1
c,Máy thi công
2
M.0363
Ống nhòm
ca
2.19
664
M.0426
Theo 020
ca
3.9
13,970
M.0425
Theo010
ca
4.9
31,500
M.0339
Dittomat
ca
0.46
52,432
24,119
M999
máy khác
Đường chuyền cấp II ,cấp địa hình
IV
%
5
2,331
34
3,225,102
11,655
109,65
3,462
3
1,000
3,000
0.01
179,000
1,790
CK.04304
Điểm
54,483
a,Vật liệu
A.3169
A.1376
Xi măng PC30
Đá 1x2
Kg
m3
A.0516
Cát vàng
m3
0.006
165,259
992
A.1452
Đinh + Dây thép
Kg
0.1
19,000
1,900
A.2657
Sơn trắng+đỏ
Kg
0.2
38,500
7,700
A.2755
Sổ đo
quyển
1.5
8,000
12,000
Z999
Vật liệu khác
%
1.5
2,789
4,184
242,080
3,171,2
48
b,Nhân công
N.0020
Nhân công 4/7-Nhóm 2
công
13.1
c,Máy thi công
M.0426
Theo 020
ca
0.3
13,970
4,191
M.0339
Dittomat
ca
0.18
52,432
9,438
M999
máy khác
%
5
1,732
Lập mốc cao độ GPS
Thủy chuẩn hạng IV,cấp địa hình
IV
Km
10.727
2,774,033
8,660
39,383,
310
29,757,
054
IB
1
CL.02104
a,Vật liệu
A.1772
Gỗ xẻ nhóm V
m3
0.0015
2,000,000
3,000
A.3169
Xi măng PC30
Kg
2
1,000
2,000
A.1376
Đá 1x2
m3
0.006
179,000
1,074
A.0516
Cát vàng
m3
0.0035
165,259
578
A.1451
Đinh
Kg
0.03
19,000
570
Z999
Vật liệu khác
%
10
141
1,410
242,080
2,759,7
12
b,Nhân công
N.0020
Nhân công 4/7-Nhóm 2
công
11.4
c,Máy thi công
M.0423
2
CL.03104
Ni030
Thủy chuẩn kỹ thuật cấp địa hình
IV
ca
Km
0.8
6.72
7,111
1,432,479
5,689
9,626,2
56
a,Vật liệu
A.2755
Sổ đo
quyển
A.1664
Giấy viết
tập
Z999
Vật liệu khác
%
0.2
8,000
1,600
0.15
5,000
750
30
24
720
242,080
1,425,8
51
b,Nhân công
N.0020
Nhân công 4/7-Nhóm 2
công
5.89
c,Máy thi công
M.0423
IC
1
CM.04104
Ni030
ca
Đo vẽ bình đồ địa hình
Bản đồ tỷ lệ 1/2000,đường đồng
mức 1m,cấp địa hình IV
100ha
0.6
5,929
0.672747
67,446,01
8
3,557
45,374,
107
45,374,
107
15
3,500
52,500
3
8,000
24,000
1.5
1.5
5,000
80,000
7,500
120,00
a,Vật liệu
A.0783
cọc gỗ 4*4*30
cọc
A.2755
Sổ đo
quyển
A.1663
A.0051
Giấy vẽ bản đồ 50x50
Bản gỗ 60x60
tờ
cái
0
Z999
Vật liệu khác
%
15
4,525
67,875
242,080
66,693,
040
b,Nhân công
N.0020
Nhân công 4/7-Nhóm 2
công
275.5
c,Máy thi công
M.0426
Theo 020
ca
5.6
13,970
78,232
M.0423
Ni030
ca
2.4
7,111
M.0362
Dalta020
ca
19
M.0340
Bộ đo mia bala
ca
6.4
1,800
17,066
370,50
0
11,520
M999
máy khác
%
5
757
Đo trắc dọc
Đo vẽ mặt cắt dọc ở trên cạn,cấp
địa hình IV
100m
ID
1
CO.01104
67.27
19,500
996,603
3,785
67,041,
473
67,041,
473
a,Vật liệu
A.1932
Mốc bê tông đúc sẵn
cái
0.35
81,773
28,621
A.3169
Xi măng PC30
Kg
1.5
1,000
1,500
A.0782
Cọc gỗ 0.04*0.04*0.4
cái
3.5
4,000
14,000
A.2656
Sơn trắng+đỏ
Kg
0.1
38,500
3,850
A.2755
Sổ đo
quyển
1
8,000
8,000
A.1657
Giấy kẻ ly cao 0.3m
m
0.2
2,000
400
A.1650
Giấy lan cao 0.3m
m
0.2
6,000
1,200
Z999
Vật liệu khác
%
10
3,027
30,270
242,080
902,95
8
b,Nhân công
N.0020
M.0340
M.0412
M.0363
M999
IE
Nhân công 4/7-Nhóm 2
c,Máy thi công
Bộ đo mia bala
Máy thủy bình NI030
Ống nhòm
máy khác
công
3.73
ca
ca
ca
%
0.25
0.49
0.25
5
Đo vẽ cắt ngang
a,Vật liệu
Cọc gỗ 0.04*0.04*0.4
Sơn trắng+đỏ
Sổ đo
Giấy kẻ ly cao 0.3m
Giấy lan cao 0.3m
Vật liệu khác
b,Nhân công
100m
123
cái
Kg
quyển
m
m
%
8
0.08
1
0.5
0.5
10
Nhân công 4/7-Nhóm 2
c,Máy thi công
công
4.85
4,000
1,800
7,111
858
331
Đo trắc ngang
1
CO.01204
A.0782
A.2656
A.2755
A.1657
A.1650
Z999
N.0020
1,277,309
450
3,484
215
1,655
157,10
9,044
157,10
9,044
4,000
38,500
8,000
2,000
6,000
4,308
32,000
3,080
8,000
1,000
3,000
43,080
242,080
1,174,0
88
331
M.0426
M.0423
M999
Khoan tay trên cạn đất cấp I-III
a,Vật liệu
mũi khoan
Cần khoan
Bộ gia mốc cần khoan
Ống chống
Đầu nối ống chống
Cáp thép f 6 f 8 mm
Hộp tôn
Hộp đựng mẫu 400x400x400
Hộp gỗ 24 ô đựng mẫu lưu
Bộ ống mẫu nguyên dạng
Gỗ nhóm V
Vật liệu khác
b,Nhân công
m3
0.72416
3
665,057
7,404
1,422
4,235
164,99
3,067
481,61
0
481,61
0
cái
m
bộ
m
cái
m
cái
cái
cái
bộ
m3
%
0.0075
0.0375
0.0125
0.11
0.05
0.05
0.2
0.1
0.12
0.001
0.001
10
100,000
265,000
265,000
420,000
140,000
4,031
10,000
100,000
180,000
800,000
2,000,000
1,038
750
9,938
3,313
46,200
7,000
202
2,000
10,000
21,600
800
2,000
10,380
Nhân công bậc 4/7 - nhóm II
c,Máy thi công
Bộ khoan tay
công
2.24
242,080
542,25
9
ca
0.22
Theo 020
Ni030
máy khác
II
KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT
IIA
Địa chất nền đường
1
CB.10101
A.1969
A.0809
A.0186
A.2174
A.1426
A.0500
A.1817
A.1793
A.1795
A.0185
A.1752
Z999
N.0020
M.0342
IIB
1
ca
ca
%
0.53
0.2
5
13,970
7,111
847
39,167
Địa chất công trình cầu lớn
Khoan xoay bơm rửa bằng ống
mẫu trên cạn, độ sâu hố khoan 030m,cấp đất đá I-III
CC.01101
A.1190
A.0809
A.1424
A.2174
A.1426
A.2274
A.2275
A.1795
A.1752
Z999
a,Vật liệu
Mũi khoan hợp kim
Cần khoan
Đầu nối cần
Ống chống
Đầu nối ống chống
Ống mẫu đơn
Ống mẫu kép
Hộp gỗ đựng mẫu
Gỗ nhóm V
Vật liệu khác
m
cái
m
bộ
m
cái
cái
cái
cái
m3
%
26+27
0.07
0.015
0.005
0.03
0.01
0.04
0.002
0.4
0.0035
10
916,343
125,000
265,000
265,000
420,000
140,000
380,000
1,500,000
100,000
2,000,000
1,030
b,Nhân công
N.0020
Nhân công 4/7-Nhóm 2
c,Máy thi công
công
2.85
242,080
8,617
100,59
3,518
48,566,
165
103,55
0
8,750
3,975
1,325
12,600
1,400
15,200
3,000
40,000
7,000
10,300
689,92
8
689,92
8
122,86
5
M.0343
M999
2
Bộ máy khoan cby 150 zub hoặc
loại tương tự
máy khác
Khoan xoay bơm rửa bằng ống
mẫu trên cạn, độ sâu hố khoan 030m,cấp đất đá I-III
CC.01102
A.1190
A.0809
A.1424
A.2174
A.1426
A.2274
A.2275
A.1795
A.1752
Z999
a,Vật liệu
Mũi khoan hợp kim
Cần khoan
Đầu nối cần
Ống chống
Đầu nối ống chống
Ống mẫu đơn
Ống mẫu kép
Hộp gỗ đựng mẫu
Gỗ nhóm V
Vật liệu khác
ca
%
m
cái
m
bộ
m
cái
cái
cái
cái
m3
%
0.16
1
4+3
759,374
1,365
1,326,633
0.164
0.03
0.01
0.03
0.01
0.04
0.002
0.4
0.0035
10
125,000
265,000
265,000
420,000
140,000
380,000
1,500,000
100,000
2,000,000
1,030
b,Nhân công
3
N.0020
Nhân công 4/7-Nhóm 2
công
3.84
M.0343
M999
c,Máy thi công
Bộ máy khoan cby 150 zub hoặc
loại tương tự
máy khác
ca
%
0.36
1
Khoan xoay bơm rửa bằng ống
mẫu dưới nước, độ sâu hố khoan
0-30m,cấp đất đá I-III
CD.01101
A.1190
A.0809
A.1424
A.2174
A.1426
A.2274
A.2275
A.1795
A.1752
Z999
a,Vật liệu
Mũi khoan hợp kim
Cần khoan
Đầu nối cần
Ống chống
Đầu nối ống chống
Ống mẫu đơn
Ống mẫu kép
Hộp gỗ đựng mẫu
Gỗ nhóm V
Vật liệu khác
m
cái
m
bộ
m
cái
cái
cái
cái
m3
%
27
0.07
0.018
0.006
0.06
0.02
0.04
0.002
0.4
0.0035
10
242,080
759,374
3,071
1,305,456
125,000
265,000
265,000
420,000
140,000
380,000
1,500,000
100,000
2,000,000
1,030
b,Nhân công
N.0020
Nhân công 4/7-Nhóm 2
công
M.0343
M999
c,Máy thi công
Bộ máy khoan cby 150 zub hoặc
loại tương tự
máy khác
ca
%
4.3
0.19
1
242,080
759,374
1,621
121,50
0
1,365
9,286,4
30
120,60
0
20,500
7,950
2,650
12,600
1,400
15,200
3,000
40,000
7,000
10,300
929,58
7
929,58
7
276,44
6
273,37
5
3,071
35,247,
308
118,61
0
8,750
4,770
1,590
25,200
2,800
15,200
3,000
40,000
7,000
10,300
1,040,9
44
1,040,9
44
145,90
2
144,28
1
1,621
4
Khoan xoay bơm rửa bằng ống
mẫu dưới nước, độ sâu hố khoan
0-30m,cấp đất đá I-III
CD.01102
A.1190
A.0809
A.1424
A.2174
A.1426
A.2274
A.2275
A.1795
A.1752
Z999
a,Vật liệu
Mũi khoan hợp kim
Cần khoan
Đầu nối cần
Ống chống
Đầu nối ống chống
Ống mẫu đơn
Ống mẫu kép
Hộp gỗ đựng mẫu
Gỗ nhóm V
Vật liệu khác
m
cái
m
bộ
m
cái
cái
cái
cái
m3
%
4
0.164
0.036
0.012
0.06
0.02
0.04
0.002
0.4
0.0035
10
1,873,404
125,000
265,000
265,000
420,000
140,000
380,000
1,500,000
100,000
2,000,000
1,030
b,Nhân công
N.0020
Nhân công 4/7-Nhóm 2
công
5.81
M.0343
M999
c,Máy thi công
Bộ máy khoan cby 150 zub hoặc
loại tương tự
máy khác
Thí nghiệm xác định 6 chỉ tiêu
cơ lý của mẫu đất
ca
%
0.43
1
IIC
1
CP.03101
A.0190
A.0033
A.0040
A.0038
A.0909
A.0041
A.1834
A.1506
A.0842
A.2577
A.1812
A.1801
A.0927
A.0846
Z999
N.0020
Thí nghiệm xác định 9 chỉ tiêu cơ
lý của mẫu đất nguyên dạng (cắt,
nén bằng phương pháp 1 trục)
a,Vật liệu
Bộ rây địa chất công trình
Bình hút ẩm
Bình tiêu bản
Bình thủy tinh tam giác 501000ml
Chậu thủy tinh
Bình tỷ trọng
Khay men to
Đĩa sắt tráng men
Cốc thủy tinh
Phễu thủy tinh
Hộp nhôm
Kính mài mờ(0.5x1)m
Chùy vaxiliep
Cối chày sứ
Vật liệu khác
b,Nhân công
Nhân công 4/7-Nhóm 2
c,Máy thi công
Mẫu
759,374
3,668
0.0012
0.001
0.04
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
bộ
%
0.04
0.04
0.02
0.02
0.04
0.04
0.04
0.16
0.01
0.0013
0.001
10
3.465
136,72
0
20,500
9,540
3,180
25,200
2,800
15,200
3,000
40,000
7,000
10,300
1,406,4
85
1,406,4
85
330,19
9
326,53
1
3,668
953,999
63,917,
939
2,200,000
424,800
60,000
2,640
425
2,400
20,880
835
40,320
24,480
50,000
12,000
12,096
50,000
40,000
60,000
600,000
51,840
406
1,613
490
1,000
480
484
2,000
6,400
600
780
52
4,060
67
bộ
cái
cái
công
242,080
7,493,6
14
242,080
838,80
7
0
III
M.0392
M.0382
M.0403
M.0356
M.0418
M.0432
M.0370
M.0350
M.0349
M.0379
Mỏy chng ct nc
Mỏy ct
Mỏy nộn 1 trc
Cõn phõn tớch v k thut
Mỏy xỏc nh h s thm
T sy
Lũ nung
Bp cỏt
Bp in
Mỏy bm nc
Tm tớnh
KHO ST THY VN
IIIA
N.0020
IIIB
N.0020
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
0.7
0.6
1.74
1.74
0.58
0.2
1
0.5
1.2
0.4
8,247
1,479
13,118
7,972
56,550
19,895
26,359
4,563
4,405
128,182
121,040
Kho sỏt thy vn dc tuyn
Cm
13
Nhõn cụng 4/7-Nhúm 2
Cụng
0.5
Kho sỏt thy vn cụng trỡnh
CT
5
Nhõn cụng 4/7-Nhúm 2
Cụng
3
242,080
726,240
242,080
BNG TNG HP KHI LNG
TT
A
TấN CễNG VIC
Đơn vị
Khối lợng
Phần nền đƯờNG
A2
Đào đất hữu cơ nền đờng
m3
A3
Đào nền đờng + đào cấp đất cấp 3 + đào rãnh
m3
A4
Đắp đất dải phân cách trồng cây tận dụng
m3
A5
Đắp nền đờng đất cấp 3, K=0.95
m3
A6
Đắp nền đờng đất cấp 3, K=0.98
m3
A9
Trồng cỏ mái taluy nền đờng
m2
B
92,462.39
70,181.62
15,145.06
27,107.68
Phần mặt đờng + vỉa hè
B4
Móng cấp phối đá dăm loại 2
m3
B5
Móng cấp phối đá dăm loại 1
m3
B6
Tới nhựa thấm bảo vệ lớp mặt CPĐD, lợng nhựa
1,0kg/m2
m2
B7
Thảm mặt đờng bê tông nhựa hạt thô dày 7cm
m2
N
27,654.87
14,857.87
7,959.57
53,063.82
53,063.82
Phần an toàn giao thông + tôn sóng +
chiếu sáng
N1
Sơn kẻ phân tuyến đờng, Sơn phân tuyến bằng máy
m2
N2
Làm cọc tiêu và cọc H BTCT
cái
2,859.18
531.00
3,175
488
12,554
7,629
18,039
2,188
14,497
1,255
2,907
28,200
5,204,7
20
1,573,5
20
121,04
0
3,631,2
00
726,24
0
N3
Làm cột km bêtông + cột thuỷ chí
cái
N4
Sản xuất lắp dựng biển báo tam giác phản quang cạnh
900mm
cái
N6
Sản xuất lắp dựng biển báo chữ nhật phản quang
cái
N8
Sản xuất lắp dựng cột đèn chiếu sáng
cột
O
Phần công trình thoát nớc
O1
Cng trũn khu D=1.0m
md
O2
Cng trũn khu D=1.5m
md
O3
Cng trũn khu D=1.75m
md
O4
Cng bn BTCT BxH=75x75
md
O5
Cng bn BTCT BxH=200x200
md
O6
Cu BTCT khu > 33m
m2
7.00
3.00
4.00
15.00
72.00
23.00
20.00
10.00
16.00
1,080.00
(Din tớch cu tớnh theo cụng thc : L*B vi L l khu
cu bao gm c chiu di m , v B l chiu rng cu
PHNG N II
BNG TNG HP TNG MC U T
Cụng trỡnh : D ỏn xõy dng mi tuyn A-B
Lý trỡnh Km0-Km6+170.12
a im : Huyn Krụng Nng Tnh k Lk
TT
HNG MC
DIN GII
GT DTXL
trc thu
THU
VAT(10%)
GT DTXL
sau thu
I
CHI PH XY DNG
I.1+I.2
27,732,536,740
2,773,253,674
30,505,790,41
4
I.1
XY DNG CHNH
I
27,188,761,510
2,718,876,151
29,907,637,66
1
1
D toỏn xõy lp
DT CT
27,188,761,51
0
2,718,876,151
29,907,637,66
1
I.2
XY DNG PH
1
543,775,230
54,377,523
598,152,753
1
Lỏn tri cụng trng
2% * A1
543,775,230
54,377,523
598,152,753
II.
1.798% * I
516,657,159
51,665,716
568,322,875
III
CHI PH QUAN Lí
CHI PH T VN XY
DNG
1
Kho sỏt bc lp d ỏn
2
Lp d ỏn
3
Kho sỏt lp TKKT
Tm tớnh
4
Thit k KT-BVTC
1.206% * I
7,610,833,357
Bng tớnh
624,420,308
62,442,031
686,862,338
0.397% * I
118,140,607
11,814,061
129,954,667
2,159,500,000
215,950,000
2,375,450,000
315,041,617
31,504,162
346,545,779
Thẩm tra tính hiệu quả và tính
khả thi của dự án
0.06% * I
30,783,116
3,078,312
33,861,427
Thẩm tra thiết kế BVTC
0.102% * I
3,017,952,528
301,795,253
3,319,747,780
6
Thẩm tra dự toán công trình
0.097% * I
29,673,814
2,967,381
32,641,196
7
Lựa chọn nhà thầu
0.146% * I
46,590,662
4,659,066
51,249,728
8
Giám sát xây dựng
1.981% * I
576,836,764
57,683,676
634,520,441
IV
CHI PHÍ KHÁC
1
Chi phí đảm bảo an toàn giao
thông
1% x I.1
277,325,367
27,732,537
305,057,904
2
Thẩm tra tổng mức đầu tư
0.06% * I
17,748,824
1,774,882
19,523,706
3
Mua bảo hiểm công trình
0.42% *I
116,476,654
11,647,665
128,124,320
4
Chi phí khởi công
0.05% * I
13,866,268
1,386,627
15,252,895
5
Chi phí lập hồ sơ hoàn công
10% x CPTK
31,504,162
3,150,416
34,654,578
6
Thẩm tra phê duyệt quyết toán
0.097% * I
26,900,561
2,690,056
29,590,617
7
Chi phí kiểm toán
0.161% * I
44,649,384
4,464,938
49,114,323
V
CHI PHÍ GPMB
Tạm tính
5,806,896,365
VI
DỰ PHÒNG PHÍ
10%*(I+II+III+IV+V)
4,507,316,135
I+II+III+IV+V+VI
49,580,477,48
9
5
TỔNG MỨC ĐẦU TƯ
SUẤT ĐẦU TƯ CHO 1KM
581,318,342
8,035,577,507
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN
Công trình : Dự án ây dựng mới tuyến A-B
Lý trình : Km0-Km6+170.12
Địa điểm : Huyện Krông Năng –Tỉnh Đăk Lăk
TT
Tên công việc
Đơn
vị
A
Phần nền đường+Vải địa kỹ thuật
A1
Đào hữu cơ nền đường
m3
A2
Đào nền đường+Đào đất C3+ Đào
rãnh
m3
A3
Đắp nền đường đất C3 , K95
m3
A4
Đắp nền đường đất C3 , K98
m3
A5
Trồng cỏ mái ta luy nền đường
m2
B
Phần mặt đường
B1
Móng cấp phối đá dăm loại II
m3
B2
Móng cấp phối đá dăm loại I
m3
B3
B4
N
N1
N2
Tưới nhựa bảo vệ lớp móng cấp phối
đá dăm , lượng nhựa 1Kg/m2
Thảm mặt đường bê tông nhựa trung
dày 7cm
Phần công trình an toàn giao thông chiếu sáng
Sơn kẻ phân tuyến đường, sơn phân
tuyến bằng máy
Làm cọc tiêu và cọc H BTCT
Khối Lượng
Đơn giá tổng
hợp trước
thuế
Thành tiền
10,807,404,059
26,649.32
45,387.95
1,209,557,745
72,621.73
42,550.63
3,090,100,263
42,186.13
52,926.42
2,232,760,877
11,797.59
166,615.77
1,965,664,534
23,502.46
98,258.68
2,309,320,640
5,177,628,500
m2
m2
17,443.23
83,938.03
1,464,150,200
9,344.59
307,390.08
2,872,434,249
47,920.96
11,420.55
547,283,904
3,354.47
87,572.75
293,760,147
189,554,951
m2
cái
2,622.25
56,588.32
148,388,730
359.00
81,772.54
29,356,340
N3
Làm cọc Km + Cột thủy chí
cái
N4
SẢn xuất lắp dựng biển báo tam giác
phản quang cạnh 900mm
cái
N5
SẢn xuất lắp dựng biển báo chữ nhật
phản quang
cái
N6
Sản xuất lắp dựng cột chiếu sáng
cột
O
Phần công trình thoát nước
O1
Cống tròn khảu độ D=1.0m
md
O2
Cống tròn khẩu độ D=1.25m
md
O3
Cống bản BTCT BxH=75x75
md
O4
Cầu BTCT khẩu độ > 33m
m2
7.00
534,837.95
3,743,866
1.00
1,442,574.0
5
1,442,574
4.00
1,655,860.1
8
6,623,441
15.00
1,972,967.11
29,594,507
11,014,174,000
82.00
1,200,000.0
0
98,400,000
18.00
1,763,000.0
0
31,734,000
40.00
2,101,000.0
0
84,040,000
1,440.00
7,500,000.0
0
10,800,000,000
27,188,761,51
0
Tổng cộng=
DỰ TOÁN KHẢO SÁT BƯỚC LẬP DỰ ÁN
Công trình : Dự án xây dựng mới tuyến A-B
Lý trình Km0-Km6+170.12
Địa điểm : Huyện Krông Năng – Tỉnh Đăk Lăk
TT
Mã hiệu
MVT
Tên công việc
Đơn
vị
Khối
lượng
Đơn giá
3
18,035,117
624,420,3
08
450,741,4
33
157,308,6
08
54,105,35
0
Kg
m3
m3
Kg
Kg
Kg
quyển
%
20
0.06
0.035
0.8
0.4
8
2.5
4
1,000
179,000
165,259
19,000
38,500
19000
8,000
2,422
20,000
10,740
5,784
15,200
15,400
152000
20,000
9,688
công
73.1
242,080
17,696,04
8
KHẢO SÁT
I
KHẢO SÁT ĐỊA HÌNH
IA
Xây dựng lưới đường chuyền
1
CK.01104
A.3169
A.1376
A.0516
A.1452
A.2657
A.1464
A.2755
Z999
N.0020
Tành
tiền
Tam giác hạng IV,cấp địa hình IV
a,Vật liệu
Xi măng PC30
Đá 1x2
Cát vàng
Đinh + Dây thép
Sơn trắng+đỏ
Đinh chữ U
Sổ đo
Vật liệu khác
b,Nhân công
Điểm
Nhân công 4/7-Nhóm 2
c,Máy thi công
M.0363
M.0426
M.0425
M.0339
M999
2
CK.04304
A.3169
A.1376
A.0516
A.1452
A.2657
A.2755
Z999
N.0020
M.0426
M.0339
Ống nhòm
Theo 020
Theo010
Dittomat
máy khác
Đường chuyền cấp II ,cấp địa
hình IV
a,Vật liệu
Xi măng PC30
Đá 1x2
Cát vàng
Đinh + Dây thép
Sơn trắng+đỏ
Sổ đo
Vật liệu khác
b,Nhân công
Nhân công 4/7-Nhóm 2
c,Máy thi công
Theo 020
Dittomat
máy khác
M999
IB
1
CL.02104
N.0020
M.0423
CL.03104
A.2755
A.1664
Z999
N.0020
M.0423
IC
1
2.19
3.9
4.9
0.46
5
664
13,970
31,500
52,432
2,331
Thủy chuẩn hạng IV,cấp địa
hình IV
a,Vật liệu
Gỗ xẻ nhóm V
Xi măng PC30
Đá 1x2
Cát vàng
Đinh
Vật liệu khác
b,Nhân công
Nhân công 4/7-Nhóm 2
c,Máy thi công
Ni030
Thủy chuẩn kỹ thuật cấp địa
hình IV
a,Vật liệu
Sổ đo
Giấy viết
Vật liệu khác
b,Nhân công
Nhân công 4/7-Nhóm 2
c,Máy thi công
Ni030
CM.04104
A.0783
24,119
11,655
32
3,225,102
Kg
m3
m3
Kg
Kg
quyển
%
3
0.01
0.006
0.1
0.2
1.5
1.5
1,000
179,000
165,259
19,000
38,500
8,000
2,789
3,000
1,790
992
1,900
7,700
12,000
4,184
công
13.1
242,080
3,171,248
ca
ca
0.3
0.18
13,970
52,432
4,191
9,438
%
5
1,732
8,660
Điểm
37,050,311
Km
10.17
2,774,033
28,211,91
8
m3
Kg
m3
m3
Kg
%
0.0015
2
0.006
0.0035
0.03
10
2,000,000
1,000
179,000
165,259
19,000
141
3,000
2,000
1,074
578
570
1,410
11.4
242,080
2,759,712
ca
0.8
7,111
5,689
Km
6.17
1,432,479
8,838,393
quyển
tập
%
0.2
0.15
30
8,000
5,000
24
1,600
750
720
công
5.89
242,080
1,425,851
0.6
5,929
3,557
41,615,00
3
64,447,33
0
41,615,00
3
3,500
52,500
công
ca
Đo vẽ bình đồ địa hình
Bản đồ tỷ lệ 1/2000,đường
đồng mức 1m,cấp địa hình IV
a,Vật liệu
cọc gỗ 4*4*30
54,483
103,203,2
58
Lập mốc cao độ GPS
A.1772
A.3169
A.1376
A.0516
A.1451
Z999
2
ca
ca
ca
ca
%
100ha
cọc
0.617
15
A.2755
A.1663
A.0051
Z999
Sổ đo
Giấy vẽ bản đồ 50x50
Bản gỗ 60x60
Vật liệu khác
b,Nhân công
quyển
tờ
cái
%
N.0020
Nhân công 4/7-Nhóm 2
c,Máy thi công
Theo 020
Ni030
Dalta020
Bộ đo mia bala
máy khác
công
M.0426
M.0423
M.0362
M.0340
M999
ID
1
ca
ca
ca
ca
%
3
1.5
1.5
15
275.5
5.6
2.4
19
6.4
5
8,000
5,000
80,000
4,525
24,000
7,500
120,000
67,875
242,080
66,693,04
0
13,970
7,111
19,500
1,800
757
Đo trắc dọc
CO.01104
A.1932
A.3169
A.0782
A.2656
A.2755
A.1657
A.1650
Z999
N.0020
M.0340
M.0412
M.0363
M999
IE
Đo vẽ mặt cắt dọc ở trên
cạn,cấp địa hình IV
a,Vật liệu
Mốc bê tông đúc sẵn
Xi măng PC30
Cọc gỗ 0.04*0.04*0.4
Sơn trắng+đỏ
Sổ đo
Giấy kẻ ly cao 0.3m
Giấy lan cao 0.3m
Vật liệu khác
b,Nhân công
Nhân công 4/7-Nhóm 2
c,Máy thi công
Bộ đo mia bala
Máy thủy bình NI030
Ống nhòm
máy khác
996,603
61,490,39
5
0.35
1.5
3.5
0.1
1
0.2
0.2
10
81,773
1,000
4,000
38,500
8,000
2,000
6,000
3,027
28,621
1,500
14,000
3,850
8,000
400
1,200
30,270
công
3.73
902,958
ca
ca
ca
%
0.25
0.49
0.25
5
242,080
4,000
1,800
7,111
858
331
100m
120
cái
Kg
quyển
m
m
%
8
0.08
1
0.5
0.5
10
4,000
38,500
8,000
2,000
6,000
4,308
32,000
3,080
8,000
1,000
3,000
43,080
công
4.85
1,174,088
ca
ca
%
0.53
0.2
5
242,080
331
13,970
7,111
847
0.6359
665,057
100m
61.7
cái
Kg
cái
Kg
quyển
m
m
%
Đo trắc ngang
1
CO.01204
A.0782
A.2656
A.2755
A.1657
A.1650
Z999
N.0020
M.0426
M.0423
M999
II
IIA
1
CB.10101
Đo vẽ cắt ngang
a,Vật liệu
Cọc gỗ 0.04*0.04*0.4
Sơn trắng+đỏ
Sổ đo
Giấy kẻ ly cao 0.3m
Giấy lan cao 0.3m
Vật liệu khác
b,Nhân công
Nhân công 4/7-Nhóm 2
c,Máy thi công
Theo 020
Ni030
máy khác
KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT
Địa chất nền đường
Khoan tay trên cạn đất cấp
I-III
78,232
17,066
370,500
11,520
3,785
61,490,39
5
m3
1,277,309
450
3,484
215
1,655
153,277,1
16
153,277,1
16
7,404
1,422
4,235
167,142,7
15
422,877
422,877
A.1969
A.0809
A.0186
A.2174
A.1426
A.0500
A.1817
A.1793
A.1795
A.0185
A.1752
Z999
N.0020
M.0342
IIB
1
0.0075
0.0375
0.0125
0.11
0.05
0.05
0.2
0.1
0.12
0.001
0.001
10
100,000
265,000
265,000
420,000
140,000
4,031
10,000
100,000
180,000
800,000
2,000,000
1,038
750
9,938
3,313
46,200
7,000
202
2,000
10,000
21,600
800
2,000
10,380
công
2.24
242,080
542,259
ca
0.22
39,167
8,617
104,709,8
97
cái
m
bộ
m
cái
m
cái
cái
cái
bộ
m3
%
Địa chất công trình cầu lớn
CC.01101
A.1190
A.0809
A.1424
A.2174
A.1426
A.2274
A.2275
A.1795
A.1752
Z999
N.0020
M.0343
M999
2
a,Vật liệu
mũi khoan
Cần khoan
Bộ gia mốc cần khoan
Ống chống
Đầu nối ống chống
Cáp thép f 6 f 8 mm
Hộp tôn
Hộp đựng mẫu 400x400x400
Hộp gỗ 24 ô đựng mẫu lưu
Bộ ống mẫu nguyên dạng
Gỗ nhóm V
Vật liệu khác
b,Nhân công
Nhân công bậc 4/7 - nhóm II
c,Máy thi công
Bộ khoan tay
CC.01102
A.1190
A.0809
A.1424
A.2174
A.1426
A.2274
A.2275
A.1795
A.1752
Z999
Khoan xoay bơm rửa bằng
ống mẫu trên cạn, độ sâu hố
khoan 0-30m,cấp đất đá I-III
a,Vật liệu
Mũi khoan hợp kim
Cần khoan
Đầu nối cần
Ống chống
Đầu nối ống chống
Ống mẫu đơn
Ống mẫu kép
Hộp gỗ đựng mẫu
Gỗ nhóm V
Vật liệu khác
b,Nhân công
Nhân công 4/7-Nhóm 2
c,Máy thi công
Bộ máy khoan cby 150 zub
hoặc loại tương tự
máy khác
Khoan xoay bơm rửa bằng
ống mẫu trên cạn, độ sâu hố
khoan 0-30m,cấp đất đá IV-VI
a,Vật liệu
Mũi khoan hợp kim
Cần khoan
Đầu nối cần
Ống chống
Đầu nối ống chống
Ống mẫu đơn
Ống mẫu kép
Hộp gỗ đựng mẫu
Gỗ nhóm V
Vật liệu khác
b,Nhân công
m
26+28
916,343
cái
m
bộ
m
cái
cái
cái
cái
m3
%
0.07
0.015
0.005
0.03
0.01
0.04
0.002
0.4
0.0035
10
125,000
265,000
265,000
420,000
140,000
380,000
1,500,000
100,000
2,000,000
1,030
công
2.85
242,080
ca
%
0.16
1
49,482,50
8
103,550
8,750
3,975
1,325
12,600
1,400
15,200
3,000
40,000
7,000
10,300
689,928
689,928
122,865
759,374
121,500
1,365
1,365
m
4+4
1,326,633
cái
m
bộ
m
cái
cái
cái
cái
m3
%
0.164
0.03
0.01
0.03
0.01
0.04
0.002
0.4
0.0035
10
125,000
265,000
265,000
420,000
140,000
380,000
1,500,000
100,000
2,000,000
1,030
10,613,06
3
120,600
20,500
7,950
2,650
12,600
1,400
15,200
3,000
40,000
7,000
10,300
929,587
N.0020
M.0343
M999
3
CD.01101
A.1190
A.0809
A.1424
A.2174
A.1426
A.2274
A.2275
A.1795
A.1752
Z999
N.0020
M.0343
M999
4
CD.01102
A.1190
A.0809
A.1424
A.2174
A.1426
A.2274
A.2275
A.1795
A.1752
Z999
N.0020
M.0343
M999
IIC
1
CP.03101
Nhân công 4/7-Nhóm 2
c,Máy thi công
Bộ máy khoan cby 150 zub
hoặc loại tương tự
máy khác
Khoan xoay bơm rửa bằng
ống mẫu dưới nước, độ sâu
hố khoan 0-30m,cấp đất đá IIII
a,Vật liệu
Mũi khoan hợp kim
Cần khoan
Đầu nối cần
Ống chống
Đầu nối ống chống
Ống mẫu đơn
Ống mẫu kép
Hộp gỗ đựng mẫu
Gỗ nhóm V
Vật liệu khác
b,Nhân công
Nhân công 4/7-Nhóm 2
c,Máy thi công
Bộ máy khoan cby 150 zub
hoặc loại tương tự
máy khác
Khoan xoay bơm rửa bằng
ống mẫu dưới nước, độ sâu
hố khoan 0-30m,cấp đất đá
IV-VI
a,Vật liệu
Mũi khoan hợp kim
Cần khoan
Đầu nối cần
Ống chống
Đầu nối ống chống
Ống mẫu đơn
Ống mẫu kép
Hộp gỗ đựng mẫu
Gỗ nhóm V
Vật liệu khác
b,Nhân công
Nhân công 4/7-Nhóm 2
c,Máy thi công
Bộ máy khoan cby 150 zub
hoặc loại tương tự
máy khác
Thí nghiệm xác định 6 chỉ
tiêu cơ lý của mẫu đất
Thí nghiệm xác định 6 chỉ tiêu
cơ lý của mẫu đất nguyên
dạng (cắt, nén bằng phương
công
3.84
ca
%
0.36
1
242,080
929,587
276,446
759,374
273,375
3,071
3,071
35,247,30
8
m
cái
m
bộ
m
cái
cái
cái
cái
m3
%
công
ca
%
27
1,305,456
0.07
0.018
0.006
0.06
0.02
0.04
0.002
0.4
0.0035
10
125,000
265,000
265,000
420,000
140,000
380,000
1,500,000
100,000
2,000,000
1,030
4.3
242,080
0.19
1
118,610
8,750
4,770
1,590
25,200
2,800
15,200
3,000
40,000
7,000
10,300
1,040,944
1,040,944
145,902
759,374
144,281
1,621
1,621
9,367,018
m
5
1,873,404
0.164
0.036
0.012
0.06
0.02
0.04
0.002
0.4
0.0035
10
125,000
265,000
265,000
420,000
140,000
380,000
1,500,000
100,000
2,000,000
1,030
công
5.81
242,080
ca
%
0.43
1
cái
m
bộ
m
cái
cái
cái
cái
m3
%
Mẫu
65
136,720
20,500
9,540
3,180
25,200
2,800
15,200
3,000
40,000
7,000
10,300
1,406,485
1,406,485
330,199
759,374
326,531
3,668
3,668
953,999
62,009,94
1
pháp 1 trục)
a,Vật liệu
A.0190
Bộ rây địa chất công trình
bộ
0.0012
2,200,000
2,640
A.0033
Bình hút ẩm
cái
0.001
424,800
425
A.0040
Bình tiêu bản
cái
0.04
60,000
2,400
A.0038
Bình thủy tinh tam giác 501000ml
cái
0.04
20,880
835
A.0909
Chậu thủy tinh
cái
0.04
40,320
1,613
A.0041
Bình tỷ trọng
cái
0.02
24,480
490
A.1834
Khay men to
cái
0.02
50,000
1,000
A.1506
Đĩa sắt tráng men
cái
0.04
12,000
480
A.0842
Cốc thủy tinh
cái
0.04
12,096
484
A.2577
Phễu thủy tinh
cái
0.04
50,000
2,000
A.1812
Hộp nhôm
cái
0.16
40,000
6,400
A.1801
Kính mài mờ(0.5x1)m
cái
0.01
60,000
600
A.0927
Chùy vaxiliep
cái
0.0013
600,000
780
A.0846
Cối chày sứ
bộ
0.001
51,840
52
Z999
Vật liệu khác
%
10
406
4,060
3.465
242,080
838,807
b,Nhân công
N.0020
III
Nhân công 4/7-Nhóm 2
c,Máy thi công
công
M.0392
M.0382
Máy chưng cất nước
Máy cắt
ca
ca
0.7
0.6
M.0403
M.0356
M.0418
M.0432
M.0370
M.0350
Máy nén 1 trục
Cân phân tích và kỹ thuật
Máy xác định hệ số thấm
Tủ sấy
Lò nung
Bếp cát
ca
ca
ca
ca
ca
ca
1.74
1.74
0.58
0.2
1
0.5
M.0349
M.0379
Tạm tính
Bếp điện
Máy bơm nước
KHẢO SÁT THỦY VĂN
ca
ca
8,247
3,175
1.2
0.4
1,479
13,118
7,972
56,550
19,895
26,359
4,563
4,405
128,182
488
12,554
7,629
18,039
2,188
14,497
1,255
2,907
28,200
6,536,160
Cụm
12
121,040
1,452,480
Nhân công 4/7-Nhóm 2
Khảo sát thủy văn công
trình
Công
0.5
242,080
121,040
CT
7
726,240
5,083,680
Nhân công 4/7-Nhóm 2
Công
3
242,080
726,240
Khảo sát thủy văn dọc
tuyến
III
A
N.0020
III
B
N.0020
0
BNG TNG HP KHI LNG
Cụng trỡnh : D ỏn xõy dng mi tuyn A-B
Lý trỡnh Km0-Km6+170.12
a im : Huyn Krụng Nng Tnh k Lk
TT
A
Tên công việc
Đơn vị
Khối lợng
Phần nền đờng
A1
A2
A3
A4
A5
Đào đất hữu cơ nền đờng
Đào nền đờng + đào cấp đất cấp 3 + đào rãnh
Đắp nền đờng đất cấp 3, K=0.95
Đắp nền đờng đất cấp 3, K=0.98
Trồng cỏ mái taluy nền đờng
m3
m3
m3
m3
m2
26,649.32
72,621.73
42,186.13
11,797.59
23,502.46
B
B1
B2
Phần mặt đờng + vỉa hè
Móng cấp phối đá dăm loại 2
Móng cấp phối đá dăm loại 1
m3
m3
13,567.82
7,268.48
B3
Tới nhựa thấm bảo vệ lớp mặt CPĐD, lợng nhựa 1,5kg/m2
m2
48,456.50
B4
Thảm mặt đờng bê tông nhựa hạt thô dày 7cm
m2
Phần an toàn giao thông + tôn sóng + chiếu
sáng
Sơn kẻ phân tuyến đờng, Sơn phân tuyến bằng máy
Làm cọc tiêu và cọc H BTCT
Làm cột km bêtông + cột thuỷ chí
Sản xuất lắp dựng biển báo tam giác phản quang cạnh
900mm
Sản xuất lắp dựng biển báo chữ nhật phản quang
m2
cái
cái
2,622.25
359.00
7.00
cái
1.00
cái
4.00
md
md
md
m2
82.00
18.00
40.00
1,440.00
N
N1
N2
N3
N4
N5
O
O1
O2
O3
O4
Phần công trình thoát nớc
Cống tròn BTCT khẩu độ D=1.0m
Cống tròn BTCT khẩu độ D=1.25m
Cống bản BTCT các loại BxH=75x75
Cầu BTCT khẩu độ > 33m
48,456.50
(Diện tích cầu tính theo công thức : L*B với L là khẩu độ
cầu bao gồm cả chiều dài mố và B là khổ cầu
N GI CHI TIT CC CễNG TC XY LP
Hng mc nn mt ng- cụng trỡnh thoỏt nc
PVL
Mó hiu
MV
T
A
A1
1
AB.11712
6130
2
AB.31122
6130
3
Khi
Lng
m3
1.00000
42,551
m3
0.05000
8,807
cụng
0.74000
m3
0.95000
cụng
0.04850
Mỏy o <0.8m3
ca
0.00355
7586
Mỏy i 110CV
ca
0.00059
m3
1.00000
AB.41412
AB.42112
A2
AB.11713
6127
2
Phn nn ng
o t hu c nn ng
o hu c nn ng trờn
tuyn bng th cụng
b) Nhõn cụng
Nhõn cụng 3/7
o hu c nn ng trờn
tuyn bng mỏy
b)Nhõn cụng
Nhõn cụng 3/7
c)Mỏy thi cụng
n
v
7566
7616
1
Tờn cụng vic
AB.31123
6130
7566
Vn chuyn tip hu c i
c ly 2Km , ụ tụ 10T
c)Mỏy thi cụng
ễ tụ 10T
o nn ng + o cp t
C3
o nn ng + o cp t
C3 bng th cụng
b)Nhõn cụng
Nhõn cụng 3/7
o nn ng + o cp t
C3 bng mỏy
b)Nhõn cụng
Nhõn cụng 3/7
c)Mỏy thi cụng
Mỏy o <0.8m3
n giỏ
210,096
Thnh
tin
155,471
155,471
Cng
176,137
17,426
210,096
1,469,90
5
1,327,71
4
10,190
10,190
6,002
11,544
6,799
5,218
783
16,318
702,591
14,403
14,403
16,318
ca
0.02050
m3
1.00000
52,926
m3
0.05000
12,225
cụng
1.07000
m3
0.95000
cụng
0.05790
210,096
ca
0.00446
1,469,90
201,700
215,819
215,819
244,506
21,120
12,165
12,165
7,459
6,556
13,782
8,450
7586
3
AB.41413
AB.42113
7574
Vận chuyển đất thừa đổ đi cự
ly 2Km, ô tô 10T
c)Máy thi công
Ô tô 10T
Đắp đất hữu cơ tận dụng
trồng cây dải phân cách
b)Nhân công
Nhân công 3/7
Đắp nền đường đất C3 ,K95
Đắp nền đường đất C3 ,K95.
Thủ công 2% Kl
a)Vật liệu
Đất đắp
Nhân công
Nhân công 3/7
Đắp đất nền đường đất
C3,K95 bằng máy 98%
a)Vật liệu
Đất đắp
b)Nhân công
Nhân công 3/7
c)Máy thi công
Máy đầm 9T
7586
7543
7616
AB.13113
A3
6130
A4
1
AB.13313
TT1
6130
2
AB.64113
TT1
6130
A5
1
AB.64134
TT1
6130
A6
ca
0.00068
m3
1.00000
ca
0.02460
m3
1.00000
công
m3
0.70000
1.00000
m3
0.02000
m3
1.00000
công
1.78000
m3
0.98000
ca
0.00210
Máy khác
Đắp nền đường đất C3 ,K98
Đắp đất nền đường đất
C3,K95 bằng máy
a)Vật liệu
Đất đắp
Nhân công
Nhân công 3/7
c)Máy thi công
%
m3
1.50000
1.00000
m3
1.00000
m3
1.00000
công
0.01740
0.00367
7586
Máy ủi 110CV
ca
0.00183
7543
Máy khác
Trồng cỏ mái ta luy nền
đường
b)Nhân công
Nhân công 2.5/7
%
1.50000
m2
1.00000
EB.2110
0832
6140
Phần mặt đường
Làm lớp móng cấp phối đá
dăm loại II
a)Vật liệu
cấp phối đá dă loại II
b)Nhân công
Nhân công 4//7
147,067
147,067
166,616
10,037
69,000
210,096
69,000
69,000
373,971
373,971
78,172
423,680
88,222
210,096
Máy ủi 110CV
19,581
98,259
0.01740
ca
B
210,096
công
0.00420
17,284
17,284
166,616
69,000
Máy đầm 25T
AL.17111
702,591
1.00000
ca
903
19,581
m3
7573
6125
B1
Máy ủi 110CV
5
1,327,71
4
932,289
1,327,71
4
Theo %
69,000
69,000
3,656
3,656
6,804
3,916
78,172
4,142
7,709
2,788
101
93,911
93,911
69,000
210,096
2,086,06
5
1,327,71
4
Theo %
69,000
69,000
3,656
3,656
10,237
78,172
4,142
11,598
7,656
2,430
151
19,995
công
0.09000
196,103
m3
1.00000
m3
1.38000
176,000
công
0.04200
242,080
17,649
17,649
19,995
305,728
242,880
242,880
10,167
10,167
275,164
11,519
c)Máy thi công
7586
Máy ủi 11oCV
ca
0.00500
7556
Máy san
ca
0.00105
7546
Lu rung 25T
ca
0.00250
7576
7544
7621
7543
Lu lốp 16T
Lu tĩnh 10T
Ô tô tưới nước 5m3
Máy khác
Lớp móng trên cấp phối đá
dăm loại I
a)Vật liệu
Cấp phối đá dăm loại I
b)Nhân công
Nhân công 4//7
c)Máy thi công
ca
ca
ca
%
0.00370
0.00250
0.00250
0.50000
m3
1.00000
m3
1.38000
EB.2210
B2
083
6140
ca
0.00250
7546
Lu rung 25T
ca
0.00250
7576
7544
7621
7543
Lu lốp 16T
Lu tĩnh 10T
Ô tô tưới nước 5m3
Máy khác
Tưới nhựa bảo vệ lớp
CPDD ,lượng nhựa 1Kg/m2
a)Vật liệu
Nhựa bitum
Dầu mazut
b)Nhân công
Nhân công 3.5/7
c)Máy thi công
Ô tô tưới nhựa 7T
Máy khác
Thảm mặt đường BTN trung
dày 7cm
Sản xuất BTN trạm trộn 5060T/h
a)Vật liệu
Đá dăm 1x2
Cát vàng
Nhựa bitum
c)Máy thi công
ca
ca
ca
%
0.00500
0.00250
0.00250
0.50000
m2
1.00000
6135
6564
7543
B4
EE.1220
AO.405
EE.3293
2
0.04600
Máy rải 50-60T/h
271
147
1
công
7554
EE.2003
B3
16,811
428
081
271
1,327,71
4
1,195,36
0
1,040,08
5
903,735
461,862
693,884
Theo %
19,045
6,639
1,255
2,600
3,344
1,155
1,735
84
321,537
188,000
242,080
1,264,86
3
1,040,08
5
903,735
461,862
693,884
Theo %
259,440
259,440
11,136
11,136
13,236
293,925
12,616
14,996
3,162
2,600
4,519
1,155
1,735
66
11,421
7,811
4,922
2,889
1,065
1,065
1,205
1,095
110
8,849
kg
kg
1.17975
0.48150
4,172
6,000
công
0.00471
226,088
Ca
%
0.00147
10.00000
745,096
Theo %
m2
1.00000
87,573
tÊn
0.16260
75,266
m3
m3
kg
0.44700
0.23300
55.79000
7601
Trạm trộn bê tông 50-60 T/h
ca
0.00600
7563
Máy xúc 1.25m3
ca
0.00600
7586
Máy ủi 110CV
ca
0.00100
7543
Máy khác
Vận chuyển BTN trung từ
trạm trộn tới công trình cự ly
18Km ô tô 10T
c)Máy thi công
%
2.00000
Tấn
0.16260
179,000
165,259
4,172
7,954,76
8
1,188,116
1,327,71
4
Theo %
351,274
80,013
38,505
232,756
57,309
1,206
1,365
397,967
64,926
47,729
7,129
1,328
1,124
3,423
18,584
21,054