Tải bản đầy đủ (.doc) (15 trang)

CHƯƠNG 3 THIẾT kế TUYẾN TRÊN BÌNH đồ, ĐƯỜNG cấp 3 MIỀN núi tốc độ 60KM

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (110.44 KB, 15 trang )

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG

GVHD:Th. PHAN TÔ ANH VŨ

Chương 3:
THIẾT KẾ TUYẾN TRÊN BÌNH ĐỒ
Bản đồ khu vực tỉ lệ 1:10000.
Thiết kế tuyến đường qua 2 điểm B – S:
− Chênh cao giữa 2 đường đồng mức liên tiếp : 5 m
− Cao độ điểm B: 40 m.
− Cao độ điểm A: 55 m.
− Chênh cao giữa điểm đầu và cuối tuyến: 15 m.
I.
1.

Vạch tuyến trên bình đồ:
Căn cứ vạch tuyến trên bình đồ:
Tình hình đòa hình, đòa mạo, đòa chất thủy văn … của khu vực tuyến.
Cấp thiết kế của đường là cấp III, tốc độ thiết kế là 60 Km/h.
Nhu cầu phát triển kinh tế trong tương lai của vùng tuyến đi qua.
Xác đònh đường dẫn hướng tuyến chung cho toàn tuyến và từng đoạn.
Cần phải tránh các chướng ngại vật mặt đầu tuyến có thể dài ra.

2.

Nguyên tắc vạch tuyến trên bình đồ:

Hướng tuyến chung trong mỗi đoạn tốt nhất nên chọn gần với đường chim
bay. Nói chung, lưu lượng xe chạy càng cao thì chiều dài tuyến càng phải ngắn
nhưng nên tránh những đoạn thẳng quá dài (>3Km) vì dễ xảy ra tai nạn do sự
không chú ý của tài xế.


Tuyến đường phải kết hợp hài hòa với đòa hình xung quanh. Không cho phép
vạch tuyến đường quanh co trên đòa hình đồng bằng hay tuyến đường thẳng trên đòa
hình miền núi nhấp nhô. Cần quan tâm đến yêu cầu về kiến trúc đối với các đường
phục vụ du lòch, đường qua công viên, đường đến các khu nghỉ mát, các công trình
văn hóa và di tích lòch sử.
Khi vạch tuyến, nếu có thể, cần tránh đi qua những vò trí bất lợi về thổ
nhưỡng, thủy văn, đòa chất (đầm lầy, khe xói, đá lăn,…).
Khi đường qua vùng đòa hình đồi nhấp nhô nên dùng những bán kính lớn,
uốn theo vòng lượn của đòa hình tự nhiên, chú ý bỏ những vòng lượn nhỏ và tránh
tuyến bò gãy khúc ở bình đồ và mặt cắt dọc.
Khi đường đi theo đường phân thủy điều cần chú ý trước tiên là quan sát
hướng đường phân thủy chính và tìm cách nắn thẳng tuyến trên từng đoạn đó cắt
qua đỉnh khe, chọn những sườn ổn đònh và thuận lợi cho việc đặt tuyến, tránh
những điểm nhô cao và tìm những đèo để vượt.

SVTH: MAI VĂN QUYỀN

Trang 27


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG

GVHD:Th. PHAN TÔ ANH VŨ

Vò trí tuyến cắt qua sông, suối nên chọn những đoạn thẳng, có bờ và dòng
chảy ổn đònh, điều kiện đòa chất thuận lợi. Nên vượt sông (đặc biệt là sông lớn)
thẳng góc hoặc gần thẳng góc với dòng chảy khi mùa lũ. Nhưng yêu cầu trên
không được làm cho tuyến bò gãy khúc.
Tuyến thiết kế qua vùng đồng bằng có đòa hình tương đối bằng phẳng nên
hướng tuyến không bò khống chế bởi độ dốc. Trên cơ sở bản đồ tỉ lệ 1/10000 của

khu vực tuyến và theo nguyên tắc trên ta tiến hành như sau:
- Vạch tất cả các phương án tuyến có thể đi qua. Sau đó tiến hành so sánh,
loại bỏ các phương án không thuận lợi, chọn các phương án tối ưu nhất.
- Phóng tuyến trên hiện trường, khảo sát tuyến, tổng hợp số liệu đầu vào để
tiếp tục thiết kế, tính toán các chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật và so sánh.
Trong phạm vi yêu cầu của đồ án, ta cần vạch hai phương án tuyến trên bình
đồ mà ta cho là tối ưu nhất để cuối cùng so sánh chọn lựa phương án tối ưu hơn.
3.


Giới thiệu sơ bộ về các phương án tuyến đã vạch
Phương án tuyến 1:

Tuyến đi ven sông suối , tuyến này cắt qua 4 nhánh suối, đòa chất thủy văn
ổn đònh .


Phương án tuyến 2:

Tuyến đi ven sông suối, tuyến này cắt qua 1 nhánh suối lớn , và 2 nhánh
suối nhỏ so với tuyến 1 , tuyến 2 dài hơn, đòa chất thủy văn tương đối ổn đònh.
II.

Thiết kế bình đồ:

Tuyến đường B-S thiết kế thuộc loại đường đòa hình miền núi cho phép độ
dốc dọc tối đa là 7%, độ dốc trên đường cong (độ dốc siêu cao) là 7%, bán kính
đường cong tối thiểu 150m.
Nếu R lớn thì tốc độ xe chạy sẽ không bò ảnh hưởng, vấn đề an toàn và êm
thuận được nâng lên nhưng giá thành xây đựng lớn. Do đó, việc xác đònh R phải

phù hợp, nghóa là phải dựa vào đòa hình cụ thể thì mới đảm bảo yêu cầu kinh tế kỹ
thuật.
1.

Các yếu tố đường cong nằm:
Các yếu tố cơ bản của đường cong tròn được tính theo công thức :
- Độ dài tiếp tuyến :

T = R × tg

α
2



 1

− 1
- Độ dài đường phân giác : P = R × 
α
 cos


2

SVTH: MAI VĂN QUYỀN

Trang 28



ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG

- Độ dài đường cong :

GVHD:Th. PHAN TÔ ANH VŨ

K = R×

π
×α
180

Các yếu tố đường cong tròn
Trong đó:

α: Góc chuyển hướng trên đường cong
R: Bán kính đường cong

Các điểm chi tiết chủ yếu của đường cong chuyển tiếp bao gồm :
- Điểm nối đầu : NĐ.
- Điểm tiếp đầu : TĐ.
- Điểm giữa : P.
- Điểm tiếp cuối : TC.
- Điểm nối cuối : NC.
Các yếu tố của đường cong chuyển tiếp:
L: chiều dài đường cong chuyển tiếp
W: Độ mở rộng trong đường cong
Isc: Độ dốc siêu cao trong đường cong

SVTH: MAI VĂN QUYỀN


Trang 29


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG

TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10

TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9

2.


GVHD:Th. PHAN TÔ ANH VŨ

A%%d
12034’27”
55032’15”
11031’44”
39057’18”
21041’26”
62056’29
27041’48”
54050’0”
31037’50”
80027’48”

BẢNG YẾU TỐ CONG PHƯƠNG ÁN I
R
T
P
K
800
113.15
4.97
225.57
450
262.06
58.83
486.19
900
115.87

4.69
231.1
400
170.5
25.89
328.94
500
120.83
9.31
239.29
300
208.84
52.15
379.56
400
123.67
12.24
243.36
300
180.79
38.35
337.11
300
110.07
12.16
215.62
150
157.71
47.79
270.65


A%%d
39035’39”
46021’5”
48044’31”
74056’55”
41039’20”
13028’9”
71014’2”
17037’14”
3506’42”

BẢNG YẾU TỐ CONG PHƯƠNG ÁN II
R
T
P
K
300
133.11
19.21
257.32
200
110.83
18.12
211.8
400
206.32
39.42
390.28
300

255.25
78.45
442.43
400
177.26
28.25
340.81
600
95.87
4.34
191.05
400
311.74
92.37
547.31
600
118.02
7.34
234.52
700
246.51
34.35
478.97

Isc
2
2
2
2
2

2
2
2
2
6

L
50
50
50
50
50
50
50
50
50
60

Isc
2
4
2
2
2
2
2
2
2

L

50
50
50
50
50
50
50
50
50

W
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0.35

W
0
0.3
0
0
0
0
0

0
0

Xác đònh các cọc TĐ, TC, P, NĐ, NC
Lý trình các cọc cơ bản trong đường cong PA1

Chiều Chiều Chiều
dài
dài
dài
đoạn
đoạn
cộng
1081.37
1081.37
225.57 1306.94
256.85

Lý trình của điểm
ND

TD

P

TC

NC

Km:


Km:

Km:

Km:

Km:

1+256.94

1+306.94

Km:

Km:

1+999.98

2+049.98

Km:

Km:

2+447.51

2+497.51

1+081.37


1+131.37 1+194.16

1563.79
486.19 2049.98

216.43

Km:
1+563.79

Km:

Km:

1+613.79 1+806.88

2266.41
231.1

2497.51

SVTH: MAI VĂN QUYỀN

Km:
2+266.41

Km:

Km:


2+316.41 2+381.96

Trang 30


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG

436.92

GVHD:Th. PHAN TÔ ANH VŨ

2934.43
328.94 3263.37

435.85

Km:

Km:

Km:

Km:

Km:

2+934.43

2+984.43


3+098.9

3+213.37

3+263.37

Km:

Km:

Km:

Km:

Km:

3+888.5

3+938.5

Km:

Km:

5+289.62

5+339.62

Km:


Km:

5+995.23

6+045.23

Km:

Km:

3699.22
239.28

1021.56

3938.5

3+699.22

3+749.22 3+817.62

4960.06
379.56 5339.62

462.25

Km:
4+960.06


Km:

Km:

5+010.06 5+149.84

5801.87
243.36 6045.23

120.34

Km:
5+801.87

Km:

Km:

5+851.87 5+923.55

6165.57
337.01 6502.68

240.65

Km:
6+165.57

Km:


Km:

6+215.57 6+334.13 6+6452.68 6+502.68

6743.33
215.62 6958.95

186.22

Km:

Km:

Km:

6+7433.33 6+793.33 6+851.14

Km:

Km:

6+908.95

6+958.95

Km:

Km:

7+355.82


7+415.83

7145.17
270.65 7415.82

171.78

Km:
7+145.17

Km:

Km:

7+205.17 7+280.50

7587.6

Lý trình các cọc cơ bản trong đường congPA2
Chiều
dài

Chiều
dài

Chiều
dài

SVTH: MAI VĂN QUYỀN


Lý trình của điểm

Trang 31


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG

246.02

236.5

680.35

503.34

951.64

2022.2
7

Km:

Km:

Km:

0+246.02 0+296.02 0+374.68 0+453.34 0+503.34
Km:


Km:

Km:

Km:

Km:

0+739.84 0+789.84 0+845.74 0+901.64 0+951.64
Km:

Km:

Km:

Km:

Km:

1+631.99 1+681.99 1+827.13 1+972.27 2+022.27
Km:

Km:

Km:

Km:

Km:


3+057.93 3+107.93 3+279.14 3+450.36 3+500.36
Km:

Km:

Km:

Km:

Km:

3+626.85 3+676.85 3+797.26 3+917.67 3+967.67
Km:

Km:

4+584.28 4+634.28

Km:
4+679.8

Km:

Km:

4+725.33 4+775.33

Km:

Km:


Km:

Km:

Km:

5+110.32 5+160.32 5+383.98 5+607.63 5+657.63

6728.21
234.52 6962.73

Km:

Km:

Km:

Km:

Km:

6+728.21 6+778.21 6+845.47 6+912.73 6+962.73

7154.51
478.98 7633.49

3.

Km:


5110.32
547.31 5657.63

277.99

Km:

4584.28
191.05 4775.33

191.78

NC

3626.85
340.82 3967.67

1070.58

TC

3057.93
442.43 3500.36

334.99

P

1631.99

390.28

616.61

TD

739.84
211.8

126.49

ND
246.02
257.32

1035.66

GVHD:Th. PHAN TÔ ANH VŨ

Km:

Km:

Km:

Km:

Km:

7+154.51 7+204.51 7+394.00 7+583.49 7+633.49


7911.48

Xác đònh cọc thay đổi đòa hình

SVTH: MAI VĂN QUYỀN

Trang 32


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG

GVHD:Th. PHAN TÔ ANH VŨ

Cọc thay đổi đòa hình được cắm tại những vò trí tuyến cắt qua đường đồng
mức. Cụ thể, cọc đòa hình được cắm tại vò trí có cầu cống, sông ngòi, những điểm
tuyến cắt đường đồng mức.
Cọc đòa hình và các cọc cắt qua đường đồng mức được đánh số từ C 1
đến Cn .
4.

Xác đònh cự ly giữa các cọc

Phương án I
Tên cọc

Lý trình

Khoảng cách
Cộng đồn (m)


Cự ly
(m)

Cao độ
(m)

Ghi chú

Km 0
H1
C1
H2
H3
H4
C2
H5
C3
H6
C4
C5
H7
S1
C6
C7
C8
C9
H8
C10
H9

Km 1
C11
ND1
H1
TD1
P1
H2
C12
TC1
H3

Km 0
Km 0+100
Km0+168.64
Km0+200
Km0+300
Km0+400
Km0+427.81
Km0+500
Km0+570.98
Km0+600
Km0+670.72
Km0+684.98
Km0+700
Km0+714.04
Km0+730.47
Km0+750.65
Km0+771.62
Km0+795.2
Km0+800

Km0.882.03
Km0+900
Km1+00
Km1+046.18
Km1+081.37
Km1+100
Km1+131.37
Km1+194.16
Km1+200
Km1+239.5
Km1+256.94
Km1+300

0
100
167.64
200
300
400
427.81
500
570.98
600
670.72
684.98
700
714.04
730.47
750.65
771.62

795.2
800
822.03
900
1000
1046.18
1081.37
1100
1131.37
1194.16
1200
1239.5
1256.94
1300

0
100
68.64
31.36
100
100
27.81
72.19
70.98
29.02
70.72
14.26
15.02
14.04
16.43

20.18
20.97
23.56
4.8
82.03
17.97
100
46.18
35.19
18.63
31.37
62.79
5.84
39.5
17.44
43.06

40
37.01
35
33.86
31.65
30.51
30
28.13
25
23.52
20
19.1
18.28

18.2
18.45
18.8
19.2
20
20.3
25
25.69
25.33
24.95
25.07
25.27
25.79
27.77
28.01
30
31.05
33.12

Đầu tuyến

SVTH: MAI VĂN QUYỀN

cống

cống

Trang 33



ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG

NC1
H4
H5
ND2
H6
TD2
C13
H7
C14
C15
C16
H8
P2
S2
C17
C18
H9
C19
TC2
Km2
NC2
H1
C20
H2
ND3
H3
TD3
P3

H4
TC3
NC3
H5
H6
H7
H8
H9
ND4
TD4
Km 3
P4
H1
C21

Km1+306.94
Km1+400
Km1+500
Km1+563.79
Km1+600
Km1+613.79
Km1+632.27
Km1+700
Km1+722.93
Km1+743.54
Km1+771.82
Km1+800
Km1+806.88
Km1+811.95
Km1+823.52

Km1+862.89
Km1+900
Km1+945.55
Km1+999.98
Km2
Km2+049.98
Km2+100
Km2+166.76
Km2+200
Km2+266.41
Km2+300
Km2+316.41
Km2+381.96
Km2+400
Km2+447.51
Km2+497.51
Km2+500
Km2+600
Km2+700
Km2+800
Km2+900
Km2+934.43
Km2+984.43
Km3
Km3+098.9
Km3+100
Km3+185.46

SVTH: MAI VĂN QUYỀN


GVHD:Th. PHAN TÔ ANH VŨ

1306.94
1400
1500
1563.79
1600
1613.79
1632.27
1700
1722.93
1743.54
1771.82
1800
1806.88
1811.95
1823.52
1862.89
1900
1945.55
1999.98
2000
2049.98
2100
2166.76
2200
2266.41
2300
2316.41
2381.96

2400
2447.51
2497.51
2500
2600
2700
2800
2900
2934.43
2984.43
3000
3098.9
3100
3185.46

6.94
93.06
100
63.79
36.21
13.79
18.48
67.73
22.9
20.62
28.28
28.18
6.88
5.08
11.57

39.37
37.11
45.55
45.43
0.02
49.98
50.02
66.76
33.24
66.41
33.59
16.41
65.55
18.04
47.51
50
2.49
100
100
100
100
34.43
50
15.57
98.9
1.10
85.46

33.33
34.44

32.50
31.97
31.36
30.9
30
24.96
24.3
23.68
22.79
21.6
21.27
21.27
21.68
22.79
23.83
25
26.99
26.99
28.12
28.56
30
30.8
30.99
30.9
30.98
32.35
32.88
33.55
32.72
32.69

34.95
38.18
39.73
37.96
37.55
38.79
39.24
40
40.02
40

cống

cống

cống

Trang 34


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG

H2
TC4
NC4
H3
C22
H4
C23
H5

C24
H6
ND5
H7
TD5
C25
C26
H8
S3
P5
C27
C28
C29
TC5
H9
NC5
C30
Km 4
C31
H1
H2
H3
H4
H5
H6
H7
C32
H8
C33
H9

ND6
Km 5
TD6
C34

Km3+200
Km3+213.37
Km3+263.37
Km3+300
Km3+311.25
Km3+400
Km3+438.8
Km3+500
Km3+561.47
Km3+600
Km3+699.22
Km3+700
Km3+749.22
Km3+763.07
Km3+781.84
Km3+800
Km3+817.62
Km3+818.86
Km3+835.29
Km3+853.52
Km3+876.03
Km3+888.5
Km3+900
Km3+938.5
Km3+955.71

Km4
Km4+040.22
Km4+100
Km4+200
Km4+300
Km4+400
Km4+500
Km4+600
Km4+700
Km4+762.83
Km4+800
Km4+883.44
Km4+900
Km4+960.06
Km5
Km5+010.06
Km5+051.8

SVTH: MAI VĂN QUYỀN

GVHD:Th. PHAN TÔ ANH VŨ

3200
3213.37
3263.37
3300
3311.25
3400
3438.8
3500

3561.47
3600
3699.22
3700
3749.22
3763.07
3781.84
3800
3817.62
3818.86
3835.29
3853.52
3876.03
3888.5
3900
3938.5
3955.71
4000
4040.22
4100
4200
4300
4400
4500
4600
4700
4762.83
4800
4883.44
4900

4960.06
5000
5010.06
5051.8

14.54
13.37
50
36.63
11.25
88.75
38.8
61.2
61.47
38.53
99.22
0.78
49.22
13.85
18.71
18.16
17.62
1.24
16.43
18.23
22.51
12.48
11.5
38.5
17.2

44.29
40.22
59.78
100
100
100
100
100
100
62.83
37.17
83.44
16.56
60.06
39.94
10.06
41.74

39.64
39.25
37.27
35.55
35
32.29
31.75
33.02
35
36.89
38.03
38.03

35.76
35
34.22
33.68
33.58
33.61
33.98
34.38
35
35.9
36.68
39.08
40
42.78
45
46.75
47.7
44.96
42.48
43.56
44.61
44.18
45
45.4
45
44.79
44.17
44.14
44.19
45


cống

cống

cống

cống

Trang 35


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG

H1
P6
H2
C35
TC6
H3
NC6
H4
H5
C36
H6
C37
H7
H8
ND7
TD7

H9
P7
TC7
Km 6
NC7
H1
ND8
C38
H2
TD8
C39
H3
C40
P8
H4
TC8
H5
NC8
H6
H7
ND9
C41
TD9
H8
P9
H9

Km5+100
Km5+149.84
Km5+200

Km5+258.54
Km5+289.62
Km5+300
Km5+339.62
Km5+400
Km5+500
Km5+541.87
Km5+600
Km5+680.75
Km5+700
Km5+800
Km5+801.87
Km5+851.87
Km5+900
Km5+923.55
Km5+995.23
Km6
Km6+045.23
Km6+100
Km6+165.57
Km6+173.07
Km6+200
Km6+215.57
Km6+227.9
Km6+300
Km6+305.07
Km6+334.13
Km6+400
Km6+452.68
Km6+500

Km6+502.68
Km6+600
Km6+700
Km6+743.33
Km6+758.83
Km6+793.33
Km6+800
Km6+851.14
Km6+900

SVTH: MAI VĂN QUYỀN

GVHD:Th. PHAN TÔ ANH VŨ

5100
5149.84
5200
5258.54
5289.54
5300
5339.62
5400
5500
5541.87
5600
5680.75
5700
5800
5801.87
5851.87

5900
5923.55
5995.23
6000
6045.23
6100
6165.57
6173.07
6200
6215.57
6227.9
6300
6305.07
6334.13
6400
6452.68
6500
6502.68
6600
6700
6743.33
6758.83
6793.33
6800
6851.14
6900

48.2
49.84
50.16

58.54
31.09
10.38
39.62
60.38
100
41.87
58.13
80.75
19.25
100
1.87
50
48.13
23.55
71.68
4.77
45.23
54.77
65.57
7.5
26.93
15.57
12.33
72.1
5.07
29.06
65.87
52.68
47.32

2.68
97.32
100
43.33
15.5
34.5
6.67
51.14
48.86

46.37
46.84
46.42
45
43.85
43.47
42.7
42.48
40.91
40.57
41.73
45
46.27
48.21
48.15
48.76
49.8
49.75
49.9
49.85

49.12
47.45
45.18
45
44.98
44.82
44.71
44.97
45
45.53
46.9
47.8
48.09
48.1
48.49
49.01
49.72
50
51
51.2
52.42
53.13

cống

cống

Trang 36



ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG

TC9
NC9
Km 7
C42
H1
ND10
H2
TD10
P10
H3
TC10
C43
C44
H4
NC10
S4
C45
C46
H5
C47
C48
Km 7.5876

Km6+908.95
Km6+958.95
Km7
Km7+038.8
Km7+100

Km7+145.17
Km7+200
Km7+205.17
Km7+280.5
Km7+300
Km7+355.82
Km7+365.03
Km7+381.62
Km7+400
Km7+415.82
Km7+435.03
Km7+453.9
Km7+476.4
Km7+500
Km7+501.78
Km7+549.33
Km7+587.6

GVHD:Th. PHAN TÔ ANH VŨ

6908.95
6958.95
7000
7038.8
7100
7145.17
7200
7205.17
7280.5
7300

7355.82
7365.03
7381.62
7400
7415.82
7435.03
7453.9
7476.4
7500
7501.78
7549.33
7587.6

8.95
50
41.05
38.8
61.2
45.17
54.83
5.17
75.33
19.50
55.82
9.21
16.59
18.38
15.82
19.21
18.87

22.5
23.6
1.78
47.55
38.27

53.22
53.75
54.41
55
55.58
55.74
54.92
54.71
50.02
49
45.63
45
44.63
44.24
43.89
43.73
44.09
44.5
44.98
45
50
55

cống


Phương án II
Tên cọc

Lý trình

Khoảng cách
Cộng dồn(m)

Cự ly
(m)

Cao độ
(m)

Km 0
H1
C1
H2
ND1
TD1
H3
P1
C2
H4
TC1
H5
NC1

Km 0

Km 0+100
Km 0+168.77
Km 0+200
Km 0+246.02
Km 0+296.02
Km 0+300
Km 0+374.68
Km 0+380.56
Km 0+400
Km 0+453.34
Km 0+500
Km0+503.34

0
100
168.77
200
246.02
296.02
300
374.68
380.56
400
453.34
500
503.34

0
100
68.77

31.23
46.02
50
3.98
74.68
5.88
19.44
53.34
46.66
3.34

40
37.01
35
33.86
32.66
31.64
31.59
30.17
30
29.35
27.48
25.74
25.61

SVTH: MAI VĂN QUYỀN

Ghi chú

Trang 37



ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG

C3
H6
C4
C5
C6
S1
H7
ND2
TD2
H8
C7
P2
H9
TC2
C8
NC2
Km 1
H1
C9
H2
H3
C10
C11
H4
C12
H5

C13
H6
ND3
TD3
H7
H8
P3
H9
TC3
Km 2
NC3
H1
C14
C15
H2
C16

Km0+519.22
Km0+600
Km0+615.68
Km0+636.99
Km0+665.94
Km0+698.28
Km0+700
Km0+739.84
Km0+789.84
Km0+800
Km0+838.05
Km0+845.74
Km0+900

Km0+901.64
Km0+924.64
Km0+951.64
Km1
Km1+100
Km1+167.86
Km1+200
Km1+300
Km1+358.62
Km1+381.88
Km1+400
Km1+410.21
Km1+500
Km1+586.26
Km1+600
Km1+631.99
Km1+681.99
Km1+700
Km1+800
Km1+827.13
Km1+900
Km1+972.27
Km 2
Km2+022.27
Km2+100
Km2+134.79
Km2+166.77
Km2+200
Km2+212.36


SVTH: MAI VĂN QUYỀN

GVHD:Th. PHAN TÔ ANH VŨ

519.22
600
615.68
636.99
665.94
698.28
700
739.84
789.84
800
838.05
845.74
900
901.64
924.64
951.64
1000
1100
1167.86
1200
1300
1358.62
1381.88
1400
1410.21
1500

1586.26
1600
1631.99
1681.99
1700
1800
1827.13
1900
1972.27
2000
2022.27
2100
2134.79
2166.77
2200
2212.36

15.88
80.78
15.68
21.31
28.95
32.34
1.72
39.84
50
10.16
38.05
7.69
54.26

1.64
23
27
48.36
100
67.86
32.14
100
58.62
23.26
18.12
10.21
89.79
86.26
13.74
31.99
50
18.01
100
27.13
72.87
72.27
27.73
22.27
77.73
34.79
31.98
33.23
12.36


25
20.8
20
19.1
18.1
17.3
17.3
18.1
19.2
19.4
20
20.51
23.75
23.84
25
26.44
27.57
25.98
25
24.06
21.27
20
19.86
19.93
20
22.8
25
25.5
26.55
27.46

27.7
28.83
29.18
29.13
29.03
29.13
28.98
26.62
24.84
24.92
24.98
25

cầu

Trang 38


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG

H3
H4
C17
H5
C18
H6
H7
H8
H9
Km 3

ND4
H1
TD4
H2
C19
P4
H3
C20
H4
C21
S2
TC4
C22
H5
NC4
C23
C24
H6
ND5
TD5
H7
P5
H8
H9
TC5
NC5
Km 4
H1
C25
H2

H3
H4

Km2+300
Km2+400
Km2+422.81
Km2+500
Km2+578.1
Km2+600
Km2+700
Km2+800
Km2+900
Km 3
Km3+057.93
Km3+100
Km3+107.93
Km3+200
Km3+229.46
Km3+279.14
Km3+300
Km3+380.2
Km3+400
Km3+421.01
Km3+441.19
Km3+450.36
Km3+475.36
Km3+500
Km3+500.36
Km3+520.06
Km3+547.27

Km3+600
Km3+626.85
Km3+676.85
Km3+700
Km3+797.26
Km3+800
Km3+900
Km3+917.67
Km3+967.67
Km 4
Km4+100
Km4+108.24
Km4+200
Km4+300
Km4+400

SVTH: MAI VĂN QUYỀN

GVHD:Th. PHAN TÔ ANH VŨ

2300
2400
2422.81
2500
2578.1
2600
2700
2800
2900
3000

3057.93
3100
3107.93
3200
3229.46
3279.14
3300
3380.2
3400
3421.01
3441.19
3450.36
3475.36
3500
3500.36
3520.06
3547.27
3600
3626.85
3676.85
3700
3797.26
3800
3900
3917.67
3967.67
4000
4100
4108.24
4200

4300
4400

87.64
100
22.81
77.19
78.10
21.9
100
100
100
100
57.93
42.07
7.93
92.07
29.46
49.68
20.86
80.2
19.8
21.01
20.18
9.17
25
24.64
0.36
19.7
27.22

52.73
26.85
50
23.15
97.26
2.74
100
17.67
50
32.33
100
8.24
91.76
100
100

27.32
29.37
30
32.72
35
35.35
35.91
37.32
38.25
38.62
38.63
38.53
38.45
36.16

35
33.64
32.99
30
29.04
28.3
27.87
28.05
28.55
29.27
29.28
29.59
30
32.38
33.48
35.19
36.22
38.4
38.41
38.22
38.24
38.7
39.01
39.93
40
40.65
41.23
41.79
Trang 39



ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG

H5
ND6
H6
TD6
P6
H7
TC6
NC6
H8
H9
Km 5
H1
ND7
TD7
H2
C26
H3
C27
P7
H4
C28
C29
C30
H5
S3
C31
C32

C33
H6
TC7
C34
NC7
H7
H8
H9
C35
Km 6
H1
C36
H2
C37
C38

Km4+500
Km4+584.28
Km4+600
Km4+634.28
Km4+679.8
Km4+700
Km4+725.33
Km4+775.33
Km4+800
Km4+900
Km 5
Km5+100
Km5+110.32
Km5+160.32

Km5+200
Km5+233.03
Km5+300
Km5+344.56
Km5+383.98
Km5+400
Km5+410.98
Km5+449.68
Km5+474.52
Km5+500
Km5+508.38
Km5+517.88
Km5+529.84
Km5+573.33
Km5+600
Km5+607.63
Km5+630.8
Km5+657.63
Km5+700
Km5+800
Km5+900
Km5+976.36
Km 6
Km6+100
Km6+182.02
Km6+200
Km6+227.5
Km6+258.61

SVTH: MAI VĂN QUYỀN


GVHD:Th. PHAN TÔ ANH VŨ

4500
4584.28
4600
4634.28
4679.8
4700
4725.33
4775.33
4800
4900
5000
5100
5110.32
5160.32
5200
5233.03
5300
5344.56
5383.98
5400
5410.98
5449.68
5474.52
5500
5508.38
5517.88
5529.84

5573.33
5600
5607.63
5+630.8
5+657.63
5700
5800
5900
5976.36
6000
6100
6182.02
6200
6227.5
6258.61

100
84.28
15.72
34.28
45.53
20.2
25.33
50
24.67
100
100
100
10.32
50

39.68
33.03
66.97
44.56
39.41
16.02
10.98
38.7
24.83
25.48
8.38
9.51
11.96
43.49
36.67
7.63
23.17
26.83
42.37
100
100
76.36
23.64
100
82.02
17.98
27.5
31.11

40.9

42.25
42.49
42.63
42.01
42.02
42.59
43.66
43.19
42.6
42.24
40.24
40.1
39.83
39.81
40
40.56
40
38.51
37.72
37.15
35
34.68
34.36
34.2
34.27
35
37.49
38.79
39.12
40

40.91
42.01
43.38
43.54
45
45.96
47.68
45
44.49
44.06
45
Trang 40


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG

H3
H4
H5
H6
C40
H7
ND8
TD8
H8
P8
H9
TC8
NC8
Km 7

H1
ND9
H2
TD9
C41
C42
C43
H3
C44
P9
H4
C45
H5
C46
TC9
H6
NC9
H7
C47
H8
C45
H9
Km 7.91148

Km6+300
Km6+400
Km6+500
Km6+600
Km6+662.96
Km6+700

Km6+728.21
Km6+778.21
Km6+800
Km6+845.47
Km6+900
Km6+912.73
Km6+962.73
Km 7
Km7+100
Km7+154.51
Km7+200
Km7+204.51
Km7+239.11
Km7+261.59
Km7+293.39
Km7+300
Km7+344.47
Km7+394.0
Km7+400
Km7+473.39
Km7+500
Km7+565.37
Km7+583.49
Km7+600
Km7+633.49
Km7+700
Km7+733.91
Km7+800
Km7+816.91
Km7+900

Km7+911.48

SVTH: MAI VĂN QUYỀN

GVHD:Th. PHAN TÔ ANH VŨ

6300
6400
6500
6600
6662.96
6700
6728.21
6778.21
6800
6845.47
6900
6912.73
6962.73
7000
7100
7154.51
7200
7204.51
7239.11
7261.59
7293.39
7300
7344.47
7394.0

7400
7473.39
7500
7565.37
7583.49
7600
7633.49
7700
7733.91
7800
7816.91
7900
7911.48

41.39
43.25
100
100
62.96
37.04
28.21
50
21.79
45.47
54.53
12.73
50
37.27
100
54.51

45.49
4.51
34.6
22.48
31.79
6.61
44.47
94.0
6.0
73.39
26.61
65.37
18.12
16.51
33.49
66.51
33.91
66.09
16.91
83.09
11.48

46.31
43.91
41.95
43.56
45
46.66
47.95
50

51.07
52.77
54.15
54.32
54.55
54.36
52.22
51.43
50.71
50.62
50
49.84
50
50.13
51.84
54.76
55.13
60
61.67
65
65.6
65.98
66.39
65.94
65
61.01
60
55.45
55


Trang 41



×