COLLOCATIONS 3
phrase
example
over-populated
(bùng nổ dân số)
cities seem to be quite over-populated
Các thành phố dường như đang bị bùng nổ dân số
great population
(dân số phát triển)
the great population means that more and more land is needed
to build houses and other buildings
Dân số phát triển đồng nghĩa với việc cần nhiều diện tích hơn
để xây nhà và các công trình
more and more dependent on
(phụ thuộc ngày càng nhiều
vào…)
teenagers are more and more dependent on their social
networks on the Internet.
Thanh thiếu niên hiện nay đang phụ thuộc ngày càng nhiều vào
các mạng xã hội trên Internet
play a very important role
(đóng một vai trò rất quan
trọng)
Because youngsters play a very important role in the
workforce, the government cannot leave them unemployed.
Bởi những người trẻ tuổi đóng một vai trò rất quan trọng trong
lực lượng lao động, chính phủ không thể để họ thất nghiệp
overburdened with work
(quá tải trong công việc)
graduates are often overburdened with work
Những người mới tốt nghiệp thường bị quá tải trong công việc
react against learning
(chống đối lại việc học)
Apart from attending lectures, students are also required to
complete a large number of assignments and group projects, so
they might feel stressed and exhausted . Gradually, they react
against learning
Ngoài việc lên lớp, các sinh viên cũng được yêu cầu hoàn thành
một khối lượng lớn bài tập và dự án nhóm, do vậy họ có thể
cảm thấy quá áp lực và mệt mỏi. Dần dần họ chống đối lại việc
học
Written by Ngoc Bach
Website: ngocbach.com
Page: />
lighten their workload
The first solution would be to reduce the demands made on
(giảm tải khối lượng công việc) students by the school curriculum in order to lighten their
workload.
Giải pháp đầu tiên sẽ là giảm bớt yêu cầu đối với sinh viên
thông qua chương trình giảng dạy tại trường nhằm giảm tải
khối lượng công việc
the number of irrelevant
subjects is cut down
(số lượng các môn học không
phù hợp được giảm tải)
If the number of irrelevant subjects is cut down and the school
syllabus becomes more practical, learners will really see the
benefits of education.
Nếu số lượng các môn học không phù hợp được giảm tải và
chương trình học tại trường trở nên thực tiễn hơn, người học sẽ
thực sự thấy rõ những lợi ích của giáo dục
apply this sort of knowledge in
earning money
to earn money
(áp dụng kiến thức này vào việc
kiếm tiền)
When studying History, learners must memorise events in the
past although they cannot apply this sort of knowledge in
earning money later on. As a result, high school education
might be considered a waste of time.
Khi học lịch sử, người học phải ghi nhớ những sự kiện trong
quá khứ mặc dù họ không thể áp dụng kiến thức này vào việc
kiếm tiền sau đó. Kết quả là việc giáo dục ở bậc trung học có
thể trở thành phí thời gian vô ích.
push their imagination
expand their imagination
(thúc đẩy trí tưởng tượng)
For example, youngsters, thanks to great nature scenes or
fantasy characters, can push their imagination to be more
creative or enhance their world knowledge
Ví dụ như, nhờ có những cảnh quan thiên nhiên đẹp hoặc
những nhân vật ảo tưởng, người trẻ tuổi có thể thúc đẩy trí
tưởng tượng sáng tạo hơn hoặc nâng cao tri thức về thế giới
strengthen the relationship
between
(củng cố lại mối quan hệ
giữa…)
TV advertising can strengthen the relationship between
parents and their offspring
Các chương trình quảng cáo trên TV có thể củng cố lại mối
quan hệ giữa các bậc cha mẹ và con cái của họ
keep their teeth healthy
(giữ cho răng chắc khỏe)
advertisements encourage youngsters to stay clean such as
brushing teeth every day in order to keep their teeth healthy,
or washing hands before eating
Các chương trình quảng cáo khuyến khích người trẻ tuổi giữ
gìn vệ sinh sạch sẽ ví dụ như đánh răng hàng ngày để giữ cho
răng chắc khỏe, hoặc rửa tay trước khi ăn
Written by Ngoc Bach
Website: ngocbach.com
Page: />