Báo cáo thí nghiệm điều khiển quá trình
Sinh viên : Nguyễn Đức Chung
Nhóm thí nghiệm :23
Mã số sinh viên :20135157
Stop time : 5700
Bài thí nghiệm 1: Xây dựng hệ thống điều khiển một bình mức.
1. Xác định mô hình đối tượng
Level
In Valve
SINGLETANK
Step
Out Valve
In Flow
Scope
Out Flow
Single-Tank
Course = 58
Class = 03
Number = 57
H1. Sơ đồ simulink
Dap ung cua mo hinh
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0
0
1
2
3
4
5
6
7
H2. Đáp ứng quá độ của đối tượng
Từ đáp ứng quá độ ta có: k=1, T=3.1
Kiểm tra lại mô hình :
8
9
Level
In Valve
SINGLETANK
Step
Out Valve
In Flow
Scope
Out Flow
Single-Tank
Course = 58
Class = 03
Number = 57
2.8
3.4s+1
1
s
T ransfer Fcn
Integrator
H3. Sơ đồ simulink
18
Dap ung cua mo hinh mo phong
Dap ung cua mo hinh thuc
16
14
12
10
8
6
4
2
0
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
H4.Đáp ứng quá độ của đối tượng và mô hình tương đương
Tham số bộ điều khiển (k=2.8 , T=3.4 ).
Bộ điều khiển
Kp
P
1/k = 0.357
PI
0.9/k =0.321
PID
1.2/k =0.428
Ti
3.3T=11.22
2T=6.8
Td
0.5T=1.7
2. Sách lược điều khiển truyền thẳng.
Sơ đồ bộ sách lược điều khiển truyền thẳng với bộ đk P :
Level
In Valve
SINGLETANK
Out Valve
In Flow
Level
SingleTank
GUI
SP
OutValve
Scope
Out Flow
Single-T ank
Tank GUI
Course = 58
Class = 03
Number = 57
Max Lev el = 1000
-KGain
H5 : Sơ đồ simulink
Sơ đồ bộ sách lược điều khiển truyền thẳng với bộ đk P.
Đáp ứng của tín hiệu cần điều khiển với giá trị đặt :
1000
900
800
700
600
500
400
300
200
100
0
0
1000
2000
3000
4000
5000
H6 : Đáp ứng của đồi tượng khi có bộ điều khiển
6000
3. Sách lược phản hồi vòng đơn
3.1 Bộ điều khiển P
Mô hình bộ điều khiển:
Level
In Valve
SINGLETANK
Out Valve
In Flow
Level
SP
SingleTank
GUI OutValve
Scope
Out Flow
Single-T ank
Tank GUI
Course = 58
Class = 03
Number = 57
Max Lev el = 1000
-KGain
H7.Sơ đồ simulink
Đáp ứng tín hiệu cần điều khiển so với giá trị đặt :
350
300
250
200
150
100
50
0
0
1000
2000
3000
4000
5000
H8: Đáp ứng quá độ khi có bộ điều khiển P
6000
3.2 Bộ điều khiển PI:
Level
In Valve
SINGLETANK
Out Valve
In Flow
Level
SingleTank
GUI
SP
OutValve
Scope
Out Flow
Single-T ank
Tank GUI
Course = 58
Class = 03
Number = 57
Max Lev el = 1000
-KGain1
1
s
Integrator
-KGain
H9. Sơ đồ simulink
350
300
250
200
150
100
50
0
0
1000
2000
3000
4000
5000
H10. Đáp ứng của đối tượng khi có bộ điều khiển PI
6000
3.3 Bộ điều khiển PID:
Level
In Valve
SINGLETANK
Out Valve
In Flow
Level
SingleTank
GUI
SP
OutValve
Scope
Out Flow
Single-T ank
Tank GUI
Course = 58
Class = 03
Number = 57
Max Lev el = 1000
-KGain1
1
s
Integrator
-KGain
1.7
Gain2
du/dt
Derivative
H11. Sơ đồ simulink
500
450
400
350
300
250
200
150
100
50
0
1000
2000
3000
4000
5000
H12 : Đáp ứng của đối tượng khi có bộ điều khiển PID
6000
3.4 Bộ điều khiển phản hồi vòng đơn có chống bão hòa tích phân-Bộ điều khiển PID
Level
In Valve
SINGLETANK
Out Valve
In Flow
Level
SingleTank
GUI
SP
OutValve
Scope
Out Flow
Single-T ank
Tank GUI
Course = 58
Class = 03
Number = 57
Max Lev el = 1000
-K1
s
-KGain1
Gain3
Integrator
-KSaturation
Gain
1.7
Gain2
du/dt
Derivative
H13 : sơ đồ simulink
380
360
340
320
300
280
260
240
220
200
180
0
1000
2000
3000
4000
5000
H14: Đáp ứng của đối tượng khi có bộ đk PID-RW
4 Sách lược điều khiển tầng
6000
4.1 Điều khiển tầng không đo lưu lượng ra
4.1.1 Bộ điều khiển P ( vòng ngoài )/ P (vòng trong )
Mô hình điều khiển tầng :
Level
In Valve
SINGLETANK
Out Valve
In Flow
SP
SingleTank
GUI OutValve
Level
Scope
Out Flow
Single-Tank
Tank GUI
Course = 58
Class = 03
Number = 57
Max Lev el = 1000
Scope1
-K-
-K-
Gain
Gain1
In1
Out1
Subsystem
H15 : Sơ đồ simulink
350
300
250
200
150
100
50
0
1000
2000
3000
4000
5000
6000
H16: Đáp ứng của đối tượng khi có bộ điều khiển P-P
5000
4500
4000
3500
3000
2500
2000
1500
1000
500
0
0
1000
2000
3000
4000
5000
6000
H17. Đáp ứng của bộ điều khiển van
4.1.2 Bộ điều khiển P (vòng ngoài)/PI-RW vòng trong.
Level
In Valve
SINGLET ANK
Out Valve
In Flow
Level
SP
Si ngleTank
GUI OutValve
Scope
Out Flow
Single-Tank
Tank GUI
Course = 58
Class = 03
Number = 57
Max Lev el = 1000
Scope1
-KGain
In1
Out1
Subsystem
H18. Sơ đồ simulink
-K1
s
-KGain1
1
Gain3
Integrator
1
-K-
In1
Out1
Saturation
Gain
H19. Sơ đồ bộ điều khiển PI-RW
360
340
320
300
280
260
240
220
200
180
160
0
1000
2000
3000
4000
5000
6000
H20. Đáp ứng của đối tượng khi có bộ điều khiển P/PI-RW
5000
4500
4000
3500
3000
2500
2000
1500
1000
500
0
0
1000
2000
3000
4000
5000
6000
H21. Đáp ứng quá độ của bộ điều khiển van
4.2 Bộ điều khiển có đo lưu lượng ra
4.2.1 Bộ điều khiển P ( vòng ngoài)/ P (vòng trong )
Level
In Valve
SINGLET ANK
Out Valve
In Flow
Level
SP
Si ngleTank
GUI OutValve
Scope
Out Flow
Single-Tank
Tank GUI
Course = 58
Class = 03
Number = 57
Max Lev el = 1000
Scope1
-K-
-K-
Gain
Gain1
H20. Sơ đồ simulink
450
400
350
300
250
200
0
1000
2000
3000
4000
5000
6000
H21. Đáp ứng quá độ của bộ điều khiển P/P
5000
4500
4000
3500
3000
2500
2000
1500
1000
500
0
0
1000
2000
3000
4000
5000
H22. Đáp ứng quá độ của bộ điều khiển van
6000
4.2.2 Bộ điều khiển P (vòng ngoài)/PI-RW vòng trong.
Level
In Valve
SINGLET ANK
Out Valve
In Flow
SP
Si ngleTank
GUI OutValve
Level
Scope
Out Fl ow
Single-Tank
Tank GUI
Course = 58
Class = 03
Number = 57
Max Lev el = 1000
Scope1
-K-
In1
Gain
Out1
Subsystem
H23. Sơ đồ simulink
-K1
s
-KGain1
1
In1
Gain3
Integrator
1
-KSaturation
Gain
H24. Sơ đồ bộ PI-RW
Out1
450
400
350
300
250
200
0
1000
2000
3000
4000
5000
6000
H25. Đáp ứng quá độ của đối tượng khi có bộ điều khiển P/PI-RW
5000
4500
4000
3500
3000
2500
2000
1500
1000
500
0
0
1000
2000
3000
4000
H26. Đáp ứng của bộ điều khiển van
5000
6000
Bài 2 . Xây dựng hệ thống điều khiển hai bình mức thông nhau
1.Xác định mô hình đối tượng
Xác định mô hình của bình 1.
Level 1
Valve 1
Level 2
Step
TWOTANK
Valve 2
Scope
Flow 1
Step1
Scope1
Flow 2
Valve 3
Flow 3
Two-Tank
Course = 58
Class = 03
Number = 57
H27. Sơ đồ simulink
10
Dap ung qua do cua doi tuong
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0
0
1
2
3
4
5
6
7
8
H27. Đáp ứng quá độ của đối tượng
Từ đồ thị ta suy ra tham số mô hình bình một T1= 3.2, k1=1.47.
Thử lại mô hình Ta có T1=3.2, k1=3.
9
10
3
3.2s+1
1
s
Transfer Fcn
Integrator
Scope
Level 1
Valve 1
Level 2
Step
Valve 2
T WOTANK
Flow 1
Scope1
Flow 2
Valve 3
Flow 3
T wo-Tank
Step1
Course = 58
Class = 03
Number = 57
H28. Sơ đồ simulink
25
Dap ung cua mo phong
Dap ung cua doi tuong
20
15
10
5
0
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
H29. Đáp ứng quá độ của đối tượng và của mô hình mô phỏng
Xác định tham số mô hình bình 2.
2
Dap ung qua do binh 2
1.8
1.6
1.4
1.2
1
0.8
0.6
0.4
0.2
0
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
H30. Đáp ứng quá độ bình 2
Từ đáp ứng quá độ ta xác định
Θ2=1.3,
T2=5.1-1.3=3.9
K2= 1.9/(10-5.1)=0.387
Kiểm lại mô hình ta có
Level 1
Valve 1
Level 2
Step
Valve 2
TWOTANK
Flow 1
Step1
Scope
Flow 2
Valve 3
Flow 3
Two-T ank
Course = 58
Class = 03
Number = 57
0.4
3.9s+1
1
s
Transfer Fcn
Integrator
Transport
Delay
H31. Sơ đồ simulink
25
Dap ung cua doi tuong
Dap ung cua mo phong
20
15
10
5
0
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
H32. Đáp ứng quá độ bình mức 2 và của mô phỏng
Tham số bộ điều khiển bình 1.
Kp
P
1/k1=0.33
PI
0.9/k1=0.3
PID
1.2/k1=4
Tham số bộ điều khiển bình 2.
P
PI
PID
Kp
T2/k2 Θ2=7.5
0.9T2/k2 Θ2=6.75
1.2T2/k2 Θ2=9
2.Sách lược phản hồi vòng đơn cho từng bình
2.1 Bộ điều khiển P
Ki
3.3T1=10.56
2T1=6.4
Kd
0.5T1=1.6
Ki
3.3 Θ2=4.29
2 Θ2=2.6
Kd
0.5 Θ2=0.65
-K-
Level 1
Level1
Scope
Level 2
Gain
Valve 2
-KGain1
SP1
Valve 1
TWOT ANK
SP2
Flow 1
Level2
Two-Tank
Valve1
GUI
Flow 2
Valve2
Valve 3
Valve
Scope1
Flow 3
Valve3
T wo-Tank
T wo-Tank GUI
Course = 58
Class = 03
Number = 57
Max Height 1 = 1000
Max Height 2 = 1000
H33. Sơ đồ simulink
600
550
500
450
400
350
300
0
1000
2000
3000
4000
5000
H34. Đáp ứng bình 1 khi có bộ điều khiển P
6000
320
300
280
260
240
220
200
0
1000
2000
3000
4000
5000
6000
H35. Đáp ứng bình 2 khi có bộ điều khiển P
2.2 Bộ điều khiển PI-RW
In1
Out1
Level 1
Valve 1
Subsystem
Scope
Level 2
Valve 2
In1
SP1
Level1
Out1
TWOTANK
Flow 1
SP2
Level2
Flow 2
Subsystem1
Valve 3
Two-Tank
Valve1
GUI
Valve2
Valve
Scope1
Flow 3
Valve3
Two-Tank
Two-Tank GUI
Course = 58
Class = 03
Number = 57
Max Height 1 = 1000
Max Height 2 = 1000
H36. Sơ đồ simulink
-KGain2
1
s
-KGain1
1
Integrator
0.3
In1
1
Gain
Saturation
Out1
H37. Sơ đồ bộ điều khiển PI-RW
600
550
500
450
400
350
0
1000
2000
3000
4000
5000
H38. Đáp ứng bình 1 khi có bộ đk PI-RW
6000
340
320
300
280
260
240
220
200
0
1000
2000
3000
4000
5000
6000
H39. Đáp ứng bình 2 khi có bộ đk PI-RW
3. Sách lược điều khiển tầng
3.1 Bộ điều P ( vòng ngoài)/ P (vòng trong )
-K-
Level 1
-K-
Gain
Gain1
-K-
-K-
Gain2
Gain3
Valve 1
SP1
Level1
Scope
Level 2
Valve 2
TWOTANK
Flow 1
SP2
Level2
Flow 2
Valve 3
Two-Tank
Valve1
GUI
Valve2
Valve
Flow 3
Scope1
Valve3
T wo-Tank
Two-Tank GUI
Course = 58
Class = 03
Number = 57
Max Height 1 = 1000
Max Height 2 = 1000
Scope2
Scope3
In1
Out1
Subsystem
In1
Out1
Subsystem1
H40. Sơ đồ simulink
550
500
450
400
350
300
0
1000
2000
3000
4000
5000
6000
H41. Đáp ứng bình 1 khi có bộ điều khiển
400
350
300
250
200
150
100
0
1000
2000
3000
4000
5000
H42. Đáp ứng bình 2 khi có bộ điều khiển
6000
8000
7000
6000
5000
4000
3000
2000
1000
0
0
1000
2000
3000
4000
5000
6000
5000
6000
H43. Đáp ứng của bộ điều khiển van 1
7000
6000
5000
4000
3000
2000
1000
0
0
1000
2000
3000
4000
H44. Đáp ứng của bộ điều khiển van 2
3.2 Bộ điều khiển P (vòng ngoài )/ PI-RW ( vòng trong )
-K-
In1
Out1
Level 1
Valve 1
SP1
Level1
Scope
Level 2
Gain
Subsystem
Valve 2
-KIn1
TWOT ANK
Level2
T wo-T ank
Valve1
GUI
Flow 2
Out1
Gain2
Flow 1
SP2
Valve 3
Valve2
Valve
Scope1
Flow 3
Subsystem1
Valve3
Two-T ank
T wo-T ank GUI
Course = 58
Class = 03
Number = 57
Max Height 1 = 1000
Max Height 2 = 1000
Scope2
Scope3
H45. Sơ đồ simulink
-KGain2
-KGain1
1
In1
1
s
Integrator
0.3
Gain
1
Saturation
H46. Sơ đồ bộ điều khiển PI-RW
Out1