VĂN PHÒNG NGHIÊN CỨU VÀ NHẬP DỮ LIỆU
NGÀNH CƠ KHÍ
SỔ TAY
TIẾNG ANH VỀ CÁC DỤNG CỤ CƠ KHÍ
MECHANICAL ENGLISH
Fullname: Cao Văn Đức
Mobile: 0979751833
Email:
Hà Nội
Tháng 7 năm 2016
LỜI NÓI ĐẦU
Sổ tay tiếng anh về các dụng cụ cơ khí rất cần thiết cho những ai làm ngành
cơ khí, các bạn sẽ thấy rất khó khăn trong việc tra các thuật nghữ chuyên ngành
một cách chính xác trên Internet. Sổ tay là kết quả của quá trình nghiên cứu, tích
lũy, tham khảo tài liệu, ý kiến thực tế của tôi về các dụng cụ cơ khí từ thông dụng
đến các vật dụng cơ khí phức tạp. Có thể nói cuốn sổ tay này là công cụ đắc lực
để hiểu sát, hiểu sâu hơn các vấn đề liên quan khi tiến hành đọc và nghiên cứu tài
liệu nước ngoài về ngành cơ khí vì nó đưa ra những cái tên, từ sát nghĩa nhất đối
với người đọc.
Sổ tay tiếng anh về các dụng cụ cơ khí đưa ra các nghĩa sát với thực tế nhất
kèm theo những hình ảnh để các bạn dễ hình dung về dụng cụ nhất, giúp bạn có
thể nhớ dụng cụ lâu hơn.
Tuy đã hết sức cố gắng trong việc biên soạn nhưng tôi cũng không thể tìm
hiểu hết được tất cả các dụng cụ và tránh khỏi những sai xót. Do vậy, tôi rất mong
được sự đóng góp phản hồi của các bạn đọc để giúp sổ tay càng ngày càng hoàn
thiện hơn, giúp người đọc sau có thể tra được nhiều hơn người đọc trước.
Biên soạn
Cao Văn Đức
1|Page
1. Pliers - Các loại kìm
o Combination Pliers: Kìm kết hợp (kìm răng)
o Long-nose Pliers: Kìm nhọn
o Diagonal-cutting Pliers: Kìm cắt
o End Cutting Nippers: Kìm cắt càng cua
2|Page
o Bent Nose Pliers: Kìm nhọn mỏ cong
o Electronic Pliers: Kìm cắt chân mạch điện tử
o Drilling Pliers: Kìm bấm lỗ
o Stroke Hole Pliers: Kìm bấm lỗ và khoen
3|Page
o Internal circlip pliers normal: Kìm kẹp phe mỏ thẳng
o Internal circlip pliers bend: Kìm kẹp phe mỏ cong
o External circlip pliers normal: Kìm mở phe mỏ thẳng
o External circlip pliers normal: Kìm mở phe mỏ cong
4|Page
o Flat-Nose pliers: Kìm mỏ vuông phẳng
o Needle Nose pliers: Kìm nhọn mỏ dài
o Slip-joint Pliers: Kìm khớp trượt (kìm 2 nấc tăng)
o Water Pump Pliers: Kìm mỏ quạ
5|Page
o Jaw Lock-grip Pliers: Kìm bấm chết (Kìm bấm mỏ Oval)
o Lock-grip Welding Clamp: Kím bấm hàn mỏ cặp
o Sheet Metal Clamp: Kìm kẹp tấm (kìm bấm mỏ dẹt)
o Chain Lock-grip Pliers: Kìm chết mỏ dây xích
6|Page
o Cable Cutter: Kìm cắt cáp
o Bolt Clippers: Kìm cộng lực
o Plug Crimping: Kìm mạng (kìm ép cốt)
o Wire Strippers: Kìm tuốt dây điện
7|Page
2. Wrench - Các loại mỏ lết
o Hinged Pipe Vises: Mỏ lết xích mở ống
o Heavy Duty Pipe: Mỏ lết răng
o Quick Wrench: Mỏ lết răng kẹp nhanh
o Bent Nose Pipe Wrench: Mỏ lết (kìm) mở ống có tang
8|Page
o Adjustable Wrench: Mỏ lết điều chỉnh
3. Carpenter's Clamprs - Kẹp gỗ
4. Irel Anvil - Đe cơ khí
5. Vice - Ê tô
o Bench Vices: Ê tô bàn nguội
9|Page
o Heavy-Duty Table Vices: Ê tô kẹp bàn mâm xoay
o Pipe Vise: Ê tô kẹp ống nước
o Drill Press Vise: Ê tô bàn khoan
o Swtvel Vice: Ê tô bàn phay chữ thập
10 | P a g e
o Swtvel Cross Vice: Ê tô bàn phay chữ thập mâm xoay
o Series Machine Vice: Ê tô bàn phay mâm xoay
o Hand Vises: Ê tô cầm tay
6. Puller - Cảo
o 2-jaw gear puller: Cảo 2 chấu
o 3-jaw gear puller: Cảo 3 chấu
11 | P a g e
7. Scissors – Kéo
o Tinman‘s Snips: Kéo cắt tôn (thiếc)
o PVC Pipe Cutters: Kéo cắt ống nhựa PVC
o Garden Scissors: Kéo làm vườn (kéo cắt, tỉa cành)
o Hedge Shears: Kéo cắt cây hàng rào
12 | P a g e
8. Knife - Dao
o Tubing Cutters: Dao cắt ống
o Glass Cutters: Dao cắt kính
o Electrician's Knives: Dao tuốt dây điện
o Plaseic Cutter: Dao cắt nhựa (dao rọc nhựa)
13 | P a g e
o Utility Knife: Dao rọc giấy
o Utility Cutter Blades: Lưỡi dao rọc giấy
9. Saw - cưa
o Hacksaw Frames: Cưa sắt (cưa khung)
o Hand Saw: Cưa gỗ cầm tay
14 | P a g e
o Folding Saw: Cưa gấp (cưa cán xếp)
o Hacksaw Blade: Lưỡi cưa thép
o Matal Spray Nozzle Set: Cần cưa và giật cành cây
15 | P a g e
10. Spray Gun - Súng phun (Vòi phun)
11. Portavle Water Cart - Xe ống tưới di động
12. Files - Giũa
13. Chisels – Cái Đục
o Carpentry Chisels: Đục gỗ
16 | P a g e
o Flat Chisels: Đục sắt mũi dẹt
o Chisel With Handle: Đục sắt có tay chắn
14. Crowbar – Xà beng
15. Screwdriver – Tua vít
o Phillips screwdrivers: Tua vít 4 cạnh
17 | P a g e
o Flat Tip Screwdrivers:Tua vít 2 cạnh (dẹt)
o Magnetic Screwdrivers: Tua vít từ tính
o Insulation Tester Screwdriver: Tua vít cách điện, thử điện
16. Tweezers - Nhíp
17. Hammer - Búa
o Ball Pein Hammers: Búa đầu tròn (Búa bi)
18 | P a g e
o Sledge Hammer: Búa tạ
o Hatchet: Búa Rìu
o Claw Hammers: Búa nhổ đinh
o Machiniat Hammers: Búa đinh (Búa thợ máy)
19 | P a g e
o Rubbers Mallet: Búa cao su
o Two-way Mallet: Búa hai đầu
18. Spanner: Cờ lê
o Combination wrenchs: Cờ lê vòng miệng
20 | P a g e
o Open end wrench: Cờ lê 2 đầu miệng
o Double offset ring wrench: Cờ lê 2 đầu vòng
19. Hexagonal: Lục giác
o Ball point hex key: Lục giác bi
o T-handle Ball point hex key: Lục giá bi có tay cầm chữ T
21 | P a g e
o Torx hex key: Lục giác bông (hoa thị)
20. Ratchert wrench: Cần siết lực
21. Tension wrench: Cần chỉnh lực
22. Extension bars: Cần nối
22 | P a g e
23. Sliding Handle: Cần trượt
24. Drive Socket: Tuýp
25. Hydraulic jack: Kích đội thủy lực
26. Jack stand: Đội kê
23 | P a g e
27. Chain blocks: Pa-lăng xích
28. Grease gun: Bơm mỡ
29. Pedal oiler: Bình bơm mỡ đạp bằng chân
30. Pneumatic oiler: Bình bơm mỡ bằng khí nén
24 | P a g e