TẬP ĐOÀN DẦU KHÍ QUỐC GIA VIỆT NAM
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP DẦU KHÍ VIỆT NAM
Điện thoại: 04.3768.9291
Fax: 04.3768.9290
Địa chỉ: Tòa nhà San nam, Phường Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội
Website: www.pvc.vn
Email:
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT
(Quý III/2009)
A BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
STT
Nội dung
Số dư đầu kỳ
Số dư cuối kỳ
3,246,801,610,772
3,216,469,492,437
I
Tài sản ngắn hạn
1
Tiền và các khoản tương đương tiền
417,039,639,290
327,441,761,734
2
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
151,674,151,915
200,853,686,803
3
Các khoản phải thu ngắn hạn
1,584,875,878,510
1,611,298,644,028
4
Hàng tồn kho
959,358,285,351
949,662,733,263
5
Tài sản ngắn hạn khác
133,853,655,706
127,212,666,609
II
Tài sản dài hạn
1,439,342,926,534
1,642,662,659,554
1
Các khoản pphải thu dài hạn
ạ
2
Tài sản cố định
- Tài sản cố định hữu hình
- Tài sản cố định vô hình
((95,748,000)
,
,
)
((100,000,000)
,
,
)
611,773,771,654
693,198,701,672
478,585,572,460
486,184,281,559
2,048,603,083
1,928,960,087
131,139,596,111
205,085,460,026
742,814,397,160
830,378,143,411
- Tài sản cố định thuê tài chính
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
3
Bất động sản đầu tư
4
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
5
Tài sản dài hạn khác
66,488,571,567
99,755,726,375
6
Lợi thế thương mại
18,361,934,153
19,430,088,096
III
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
4,686,144,537,306
4,859,132,151,991
IV
Nợ phải trả
2,969,964,380,973
3,097,685,890,958
1
Nợ ngắn hạn
2,891,654,704,645
2,841,762,918,970
2
Nợ dài hạn
78,309,676,328
255,922,971,988
V
Vốn chủ sở hữu
1,621,483,075,757
1,645,183,463,132
1
Vốn chủ sở hữu
1,614,673,660,051
1,640,736,441,659
1,500,000,000,000
1,500,000,000,000
6,385,980,268
9,325,015,304
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu
- Thặng dư vốn cổ phần
- Vốn khác của chủ sở hữu
- Cổ phiếu quỹ
(548,050,756)
(864,822,235)
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái
- Các quỹ
33,771,402,029
33,301,183,159
STT
Nội dung
Số dư đầu kỳ
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Số dư cuối kỳ
75,064,328,510
98,975,065,431
Nguồn kinh phí và quỹ khác
6,809,415,706
4,447,021,473
- Quỹ khen thưởng phúc lợi
6,809,415,706
4,447,021,473
94,697,080,576
116,262,797,901
4,686,144,537,306
4,859,132,151,991
- Nguồn vốn đầu tư XDCB
2
- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
C
Lợi ích của cổ đông thiểu số
VI
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
B
KẾT QỦA HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
STT
Chỉ tiêu
1
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2
Các khoản giảm trừ doanh thu
3
Kỳ báo cáo
Lũy kế
995,842,300,340
2,414,008,234,992
2,028,763,060
2,473,393,606
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
993,813,537,280
2,411,534,841,386
4
Giá vốn hàng bán
900,398,605,063
2,189,372,145,960
5
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
93,414,932,217
222,162,695,426
6
Doanh thu hoạt động tài chính
10,871,860,608
43,985,795,398
7
Chi phí tài chính
8,933,554,259
25,567,848,005
8
Chi phí bán hàng
1,222,701,135
3,278,006,163
9
Chi phí quản lý doanh nghiệp
63,782,719,695
145,101,041,783
10
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
30,347,817,736
92,201,594,873
11
Thu nhập khác
2,327,867,239
9,507,484,069
12
Chi phí khác
2,479,375,060
8,248,146,004
13
Lợi nhuận khác
14
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh, liên kết
15
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
16
Thuế thu nhập doanh nghiệp
17
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
18
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
C
2
1,259,338,065
3,577,041,660
10,314,823,197
33,773,351,575
103,775,756,135
3,151,768,203
8,565,840,462
30,621,583,372
95,209,915,673
559
CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH CƠ BẢN
Đơn vị tính
Kỳ trước
Kỳ báo cáo
Tài sản dài hạn/Tổng tài sản
%
30.71%
33.81%
Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản
%
69.29%
66.19%
Chỉ tiêu
STT
1
(151,507,821)
Cơ cấu tài sản
Cơ cấu nguồn vốn
STT
3
STT
4
Đơn vị tính
Kỳ trước
Kỳ báo cáo
Nợ phải trả/ Tổng nguồn vốn
%
63.38%
63.75%
Nguồn vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn
%
34.60%
33.86%
Đơn vị tính
Số dư đầu kỳ
Số dư cuối kỳ
Chỉ tiêu
Khả năng thanh toán
Chỉ tiêu
Khả năng thanh toán nhanh
lần
0.20
0.19
Khả năng thanh toán hiện hành
lần
1.12
1.13
Tỷ suất lợi nhuận
Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản
%
0.90%
0.63%
Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần
%
5.36%
3.08%
Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Nguồn vốn chủ sở
hữu
%
2.59%
1.86%
Hà Nội, ngày
tháng
năm 2009
TỔNG GIÁM ĐỐC
Nội dung
STT
- Vốn khác của chủ sở hữu
Số dư đầu kỳ
Số dư cuối kỳ
5,000,000,000
8,000,000,000
- Các quỹ
25,635,325,640
25,190,325,640
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
29,831,173,840
34,578,000,335
Nguồn kinh phí và quỹ khác
4,310,683,598
3,150,232,498
- Quỹ khen thưởng phúc lợi
4,310,683,598
3,150,232,498
3,074,507,030,855
3,226,999,217,514
- Cổ phiếu quỹ
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái
- Nguồn vốn đầu tư XDCB
2
- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
3
Lợi ích của cổ đông thiểu số
VI
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
B
KẾT QỦA HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Chỉ tiêu
STT
Kỳỳ báo cáo
Lũyy kế
1
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
496,827,917,846
913,788,518,441
2
Các khoản giảm trừ doanh thu
3
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
496,827,917,846
913,788,518,441
4
Giá vốn hàng bán
470,530,484,716
856,930,669,479
5
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
26,297,433,130
56,857,848,962
6
Doanh thu hoạt động tài chính
5,824,903,557
33,546,472,617
7
Chi phí tài chính
5,214,082,773
13,162,030,260
8
Chi phí bán hàng
9
Chi phí quản lý doanh nghiệp
10
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
11
Thu nhập khác
12
Chi phí khác
13
Lợi nhuận khác
14
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
15
Thuế thu nhập doanh nghiệp
16
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
17
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
18
Cổ tức trên mỗi cổ pphiếu
-
21,618,284,312
42,690,242,799
5,289,969,602
34,552,048,520
137,153,561
3,581,619,171
2,178,598
3,063,478,676
134,974,963
518,140,495
5,424,944,565
35,070,189,015
678,118,070
1,533,094,452
4,746,826,495
33,537,094,563
C CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH CƠ BẢN
Đơn vị
tính
Kỳ trước
Kỳ báo cáo
Tài sản dài hạn/Tổng tài sản
%
49.64%
51.09%
Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản
%
50.36%
48.91%
Nợ phải trả/ Tổng nguồn vốn
%
49.10%
51.32%
Nguồn vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn
%
50.90%
48.68%
Chỉ tiêu
STT
1
2
3
4
Cơ cấu tài sản
Cơ cấu nguồn vốn
Khả năng thanh toán
Khả năng thanh toán nhanh
Lần
0.15
0.15
Khả năng thanh toán hiện hành
Lần
1.03
1.03
Tỷ suất lợi nhuận
Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản
%
0.86%
0.15%
Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần
%
8.45%
0.96%
Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Nguồn vốn chủ sở hữu
%
1.68%
0.30%
Hà Nội, ngày
tháng
năm 2009
TỔNG GIÁM ĐỐC
TẬP ĐOÀN DẦU KHÍ QUỐC GIA VIỆT NAM
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP DẦU KHÍ VIỆT NAM
Điện thoại: 04.3768.9291
Fax: 04.3768.9290
Địa chỉ: Tòa nhà San nam, Phường Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội
Website: www.pvc.vn
Email:
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
Công ty mẹ - Tổng công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam
(Quý III/2009)
A BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Đvt: Đồng
Nội dung
STT
I
Tài sản ngắn hạn
1
Số dư đầu kỳ
Số dư cuối kỳ
1,548,208,674,350
1,578,333,909,676
Tiền và các khoản tương đương tiền
195,124,342,058
97,934,934,662
2
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
26,972,000,000
138,082,300,000
3
Các khoản phải thu ngắn hạn
919,175,758,261
953,477,047,828
4
Hàng tồn kho
347,803,902,162
324,132,207,291
5
Tài sản ngắn hạn khác
59,132,671,869
64,707,419,895
II
Tài sản dài hạn
1,526,298,356,505
1,648,665,307,838
1
Các khoản phải thu dài hạn
2
Tài sản cố định
368,085,254,242
396,556,559,170
277,819,965,013
273,182,482,281
430,830,091
399,996,149
89,834,459,138
122,974,080,740
1,117,938,408,136
1,187,714,194,742
40,274,694,127
64,394,553,926
III TỔNG CỘNG TÀI SẢN
3,074,507,030,855
3,226,999,217,514
IV
Nợ phải trả
1,509,729,847,777
1,656,080,659,041
1
Nợ ngắn hạn
1,507,433,499,928
1,534,986,015,292
2
Nợ dài hạn
2,296,347,849
121,094,643,749
V
Vốn chủ sở hữu
1,564,777,183,078
1,570,918,558,473
1
Vốn chủ sở hữu
1,560,466,499,480
1,567,768,325,975
1,500,000,000,000
1,500,000,000,000
- Tài sản cố định hữu hình
- Tài sản cố định vô hình
- Tài sản cố định thuê tài chính
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
3
Bất động sản đầu tư
4
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
5
Tài sản dài hạn khác
6
Lợi thế thương mại
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu
- Thặng dư vốn cổ phần