Tải bản đầy đủ (.pdf) (132 trang)

Danh sách tên các huyệt châm cứu

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (7.51 MB, 132 trang )

Palestra
sobre
acupuntura:
Lista Dos Pontos De Acupuntura
穴位名单 Danh sách các huyệt
châm cứu
Docente: Truong Tan Hung
Instituto de Medicina Tradicional
Moçambique


Canal Pulmão (Fei) (P)- Shou Tai
Yin Fei Jing - 手太阴肺经 kinh phế
 Meridiano do Pulmão
 11 pontos bilaterais (11 huyệt 2 bên)


 P-1 (Zhongfu) 中 府 Trung phủ –
Palácio Central
 P-2 (Yunmen) 云门 Vân môn – Porta
da Nuvem
 P-3 (Tianfu) 天 府 Thiên phủ –
Palácio Celestial
 P-4 (Xiabai) 侠白 Hiệp bạch
 P-5 (Chize) 尺 泽
Xích trạch –
Pântano do Pé
 P-6 (Kongzui) 孔 最 Khổng tối –
Orifício Convergente.



 P-7 (Lieque) 列 缺 Liệt khuyết –
Brecha Divergente
 P-8 (Jingqu) 经渠 Kinh cừ – Fosso
(Ponto) do Rio
 P-9 (Taiyuan) 太 渊 Thái uyên –
Abismo Supremo
 P-10 (Yuji) 鱼际 Ngư tế – Borda do
Peixe
 P-11 (Shaoshang) 少 商
Thiếu
thương – Metal Mínimo





2.
Canal
Intestino
Grosso
(Dachang) (IG) - Shou Yang Ming
Da Chang Jing - 手阳明大肠经
kinh đại trường
 Meridiano do Intestino Grosso
 20 pontos bilaterais


 IG-1 (Shangyang) 商 阳 Thương
dương – Yang do Metal
 IG-2 (Erjian) 二 间 Nhị gian –

Segundo Intervalo
 IG-3 (Sanjian) 三 间 Tam gian –
Terceiro Intervalo
 IG-4 (Hegu) 合谷 Hợp cốc – Vale da
Junção
 IG-5 (Yangxi) 阳 溪 Dương khê –
Riacho do Yang.


 IG-6 (Pianli) 偏 历 Thiên lịch –
Passagem Lateral
 IG-7 (Wenliu) 温 溜 Ôn lưu –
Acumulação do Calor
 IG-8 (Xialian) 下廉 Hạ liêm
 IG-9 (Shanglian) 上廉 Thượng liêm
 IG-10 (Shousanli) 手三里 Thủ tam lý
– Três Distâncias do Braço
 IG-11 (Quchi)
曲 池 Khúc trì –
Charco Tortuoso.


 IG-12 (Zhouliao) 肘 髎 Trửu liêu –
Fenda do Cotovelo.
 IG-13 (Shouwuli) – 手五里 Thủ ngũ
lý.
 IG-14 (Binao) 臂 臑 Tý nhu –
Antebraço.
 IG-15 (Jianyu) 肩髃 Kiên ngung –
Osso do Ombro

 IG-16 (Jugu) 巨骨 Cự cốt – Osso
Largo.


 IG-17 (Tianding) 天鼎 Thiên đỉnh –
Tripé Celestial.
 IG-18 (Futu) 扶突 Phù đột – Suporte
da Proeminência.
 IG-19 (Heliao) 禾髎 hoà lieu
 IG-20 (Yingxiang) 迎 香 Nghinh
hương – Fragrância Bem-vinda.





3. Canal Estômago (Wei) (E)- Zu
Yang Ming Wei Jing -足阳明胃经
kinh vị
 Meridianos do Estômago
 45 pontos bilaterais


 E-1 (Chengqi) 承 泣 Thừa khấp –
Recipiente das Lágrimas
 E-2 (Sibai) 四白 Tứ bạch – Quatro
Brancos
 E-3 (Juliao) 巨髎 Cự liệu – Grande
Fenda
 E-4 (Dicang) 地 仓 Địa thương –

Celeiro da Terra
 E-5 (Daying ) 大迎 Đại nghinh
 E-6 (Jiache) 颊 车 Giáp xa –
Carruagem da Mandíbula.


 E-7 (Xiaguan) 下 关 Hạ quan –
Portão Inferior
 E-8 (Touwei) 头维 Đầu duy – Canto
da Cabeça
 E-9 (Renying) 人迎 Nhân nghinh –
Boas-vindas da Pessoa
 E-10 (Shuitu ) 水突 Thuỷ đột.
 E-11 (Qishe ) 气舍 Khí xá
 E-12 (Quepen) 缺盆 Khuyết bồn –
Bacia Vazia
 E-13 (Qihu ) 气户 Khí hộ


E-14 (Kufang) 库房 Khố phòng
E-15 (Wuyi ) 屋翳 Ốc ế
E-16 (Yingchuang) 膺窗 Ưng song
E-17 (Ruzhong) 乳中 Nhũ trung
E-18 (Rugen) 乳根 Nhũ căn – Raiz
da Mama
 E-19 (Burong) 不容 Bất dung –
Repleto
 E-20 (Chengman) 承满 Thừa mãn –
Suporte da Plenit.u








 E-21 (Liangmen) 梁门 Lương môn –
Porta do Feijão de
 E-22 (Guanmen) 关门 Quan môn –
Porta de Passagem
 E-23 (Taiyi) 太乙 Thái ất
 E-24 (Huaroumen) 滑肉门 Hoạt nhục môn
 E-25 (Tianshu) 天 枢 Thiên khu –
Pivô Celestial
 E-26 (Wailing) 外陵 Ngoại lăng
 E-27 (Daju) 大巨 Đại cự – Grande
Gigante


 E-28 (Shuidao) 水 道 Thuỷ đạo –
Passagens da Água
 E-29 (Guilai) 归来 Qui lai – Retorno
 E-30 (Qichong) 气冲 Khí xung – Qi
Penetrante
 E-31 (Biguan) 髀关 Bể quan – Porta
da Coxa
 E-32 (Futu) 伏兔 Phục thỏ – Coelho
Rastejando
 E-33 (Yinshi) 阴市 Âm thị



 E-34 (Liangqiu) 梁丘 Lương khâu –
Montículo da Viga
 E-35 (Dubi) 犊鼻 Độc tỵ – Nariz do
Bezerro
 E-36 (Zusanli) 足三里 Túc tam lý –
Três Distâncias do Pé
 E-37 (Shangjuxu) 上巨虚 Thượng cự
hư – Grande Vazio Superior
 E-38 (Tiaokou) 条 口 Điều khẩu –
Abertura Estreita


 E-39 (Xiajuxu) 下巨虚 Hạ cự hư –
Grande Vazio Inferior
 E-40 (Fenglong) 丰隆 Phong long –
Protuberância Abundante.
 E-41 (Jiexi) 解溪 Giải khê – Fluxo
Disperso
 E-42 (Chongyang) 冲阳 Xung dương
– Yang Penetrante
 E-43 (Xiangu) 陷谷 Hãm cốc – Vale
Profundo.


 E-44 (Neiting) 内庭 Nội đình – Pátio
Interior
 E-45 (Lidui) 厉兑 Lệ đoài – Boca
Doente.




×