Tải bản đầy đủ (.pdf) (13 trang)

Báo cáo tài chính quý 1 năm 2012 - CTCP Than Hà Lầm - Vinacomin

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (403.39 KB, 13 trang )

CÔNG TY CỔ PHẦN THAN HÀ LẦM-VINACOMIN

Báo cáo tài chính

Địa chỉ: Số 1, Phố Tân lập, Phường Hà lầm, TP Hạ long,QN

Quý 1 năm 2012

Tel: 0333 825356 ;

Fax: 0333 821 203
Mẫu số: 01-DN

DN - BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Chỉ tiêu

Mã chỉ tiêu

TM

Số cuối kỳ

Số đầu năm

TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN

100

284,619,943,855


167,111,726,576

I. Tiền và các khoản tương đương tiền

110

1,418,623,460

213,606,522

1. Tiền

111

1,418,623,460

213,606,522

2. Các khoản tương đương tiền

112

III. Các khoản phải thu ngắn hạn

130

172,129,263,418

98,660,516,504


1. Phải thu khách hàng

131

149,074,585,634

76,099,088,461

2. Trả trước cho người bán

132

19,226,812,980

22,498,657,264

3. Phải thu nội bộ ngắn hạn

133

-

4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

134

-

5. Các khoản phải thu khác


135

6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi

139

IV. Hàng tồn kho

140

1. Hàng tồn kho

141

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

149

(3,496,655,889)

(3,496,655,889)

V.Tài sản ngắn hạn khác

150

2,551,764,610

1,683,730,697


1. Chi phí trả trước ngắn hạn

151

1,586,961,297

1,586,961,297

2. Thuế GTGT được khấu trừ

152

-

-

3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước

154

-

-

4. Tài sản ngắn hạn khác

158

964,803,313


96,769,400

B. TÀI SẢN DÀI HẠN

200

1,177,181,372,995

1,180,160,544,792

II.Tài sản cố định

220

1,173,496,298,995

1,176,370,307,008

1. Tài sản cố định hữu hình

221

364,953,215,833

383,395,338,239

1,023,827,196,518

1,005,558,465,105


- Nguyên giá

222

- Giá trị hao mòn lũy kế

223

3. Tài sản cố định vô hình

227

V.01

-

V.03

3,827,864,804

-

62,770,779
-

V.04

V.08

108,520,292,367


66,553,872,853

112,016,948,256

70,050,528,742

(658,873,980,685)
V.10

(622,163,126,866)

96,416,653

135,405,259

- Nguyên giá

228

710,302,000

710,302,000

- Giá trị hao mòn lũy kế

229

(613,885,347)


(574,896,741)

4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

230

V. Tài sản dài hạn khác

260

1. Chi phí trả trước dài hạn

261

V.11

V.14

808,446,666,509

792,839,563,510

3,685,074,000

3,790,237,784
814,065,784


2. Tài sản thuế thu nhập hoàn lại


262

-

3. Tài sản dài hạn khác

268

3,685,074,000

2,976,172,000

TỔNG CỘNG TÀI SẢN

270

1,461,801,316,850

1,347,272,271,368

A. NỢ PHẢI TRẢ

300

1,297,963,879,913

1,193,606,032,817

I. Nợ ngắn hạn


310

464,475,464,283

364,597,330,725

1. Vay và nợ ngắn hạn

311

147,746,199,102

79,727,415,368

2. Phải trả người bán

312

163,893,082,882

144,111,704,797

3. Người mua trả tiền trước

313

4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước

314


5. Phải trả người lao động

315

6. Chi phí phải trả

316

7. Phải trả nội bộ

317

8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

318

9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác

319

10. Dự phòng phải trả ngắn hạn

320

11. Quỹ khen thưởng phúc lợi

323

16,715,525,803


20,015,373,001

II. Nợ dài hạn

330

833,488,415,630

829,008,702,092

4. Vay và nợ dài hạn

334

822,793,785,919

817,984,306,949

5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

335

6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm

336

10,648,412,698

10,978,178,130


9. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

339

46,217,013

46,217,013

B.VỐN CHỦ SỞ HỮU

400

163,837,436,937

153,666,238,551

I. Vốn chủ sở hữu

410

163,837,436,937

153,666,238,551

1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu

411

119,556,750,000


119,556,750,000

2. Thặng dư vốn cổ phần

412

3. Vốn khác của chủ sở hữu

413

2,577,931,885

2,577,931,885

6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

416

2,547,162,684

7,248,223,616

7. Quỹ đầu tư phát triển

417

17,738,468,217

17,738,468,217


8. Quỹ dự phòng tài chính

418

6,544,864,833

6,544,864,833

9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

419

10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

420

11. Nguồn vốn đầu tư XDCB

421

-

-

12. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp

422

-


-

C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ

439

-

-

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

440

NGUỒN VỐN

V.15

V.16

V.17

25,661,568,976

20,271,030,665

45,191,602,604

71,143,552,899


27,839,255,875

3,420,620,906

24,255,658,079

12,496,897,080
-

V.18

13,172,570,962

13,410,736,009
-

V.20

-

V.22

-

14,872,259,318

1,461,801,316,850

-


1,347,272,271,368


Báo cáo tài chính

CÔNG TY CỔ PHẦN THAN HÀ LẦM-VINACOMIN
Địa chỉ: Số 1, Phố Tân lập, Phường Hà lầm, TP Hạ long,QN
Tel: 0333 825356 ;

Quý I năm 2012

Fax: 0333 821 203

Mẫu số: 02-DN

DN - BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH
Chỉ tiêu

Mã chỉ tiêu Thuyết minh

409,183,758,713

Quý này năm trước

01

2. Các khoản giảm trừ doanh thu

02


3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01

10

409,183,758,713

373,411,872,615

409,183,758,713

373,411,872,615

4. Giá vốn hàng bán

11

306,385,235,065

286,576,231,667

306,385,235,065

286,576,231,667

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11)

20

VI.28


102,798,523,648

86,835,640,948

102,798,523,648

86,835,640,948

6. Doanh thu hoạt động tài chính

21

VI.29

147,532,277

125,900,100

147,532,277

125,900,100

7. Chi phí tài chính

22

VI.30

38,737,057,951


27,514,884,297

38,737,057,951

27,514,884,297

23

38,737,057,951

27,514,884,297

38,737,057,951

27,514,884,297

8. Chi phí bán hàng

24

14,318,558,048

13,090,284,579

14,318,558,048

13,090,284,579

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp


25

30,847,635,811

31,412,708,027

30,847,635,811

31,412,708,027

10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) -

30

19,042,804,115

14,943,664,145

19,042,804,115

14,943,664,145

11. Thu nhập khác

31

889,818,580

871,616,879


889,818,580

871,616,879

12. Chi phí khác

32

102,943,604

2,442,907,998

102,943,604

2,442,907,998

13. Lợi nhuận khác(40=31-32)

40

786,874,976

(1,571,291,119)

786,874,976

(1,571,291,119)

14. Phần lãi lỗ trong công ty liên kết, liên doanh


45

15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40)

50

16. Chi phí thuế TNDN hiện hành

51

VI.31

17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại

52

VI.32

18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52)

60

18.1 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông thiểu số

61

-

-


-

-

18.2 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ

62

-

-

-

-

19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)

70

1,244

1,078

1,244

1,078

-


-

373,411,872,615

Số lũy kế từ đầu năm Số lũy kế từ đầu năm
đến cuối quý này
đến cuối quý này
(Năm nay)
(Năm trước)

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

- Trong đó: Chi phí lãi vay

VI.25

Quý này năm nay

-

-

409,183,758,713
-

-

373,411,872,615
-


-

19,829,679,091

13,372,373,026

19,829,679,091

13,372,373,026

4,957,419,773

3,343,093,257

4,957,419,773

3,343,093,257

14,872,259,318

10,029,279,770

14,872,259,318

10,029,279,770


Báo cáo tài chính

CÔNG TY CỔ PHẦN THAN HÀ LẦM-VINACOMIN

Địa chỉ: Số 1, Phố Tân lập, Phường Hà lầm, TP Hạ long,QN
Tel: 0333 825356 ;

Quý 1 năm 2012

Fax: 0333 821 203

Mẫu số: 03-DN

DN - BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ - PPGT - QUÝ
Lũy kế từ đầu năm
đến cuối quý
này(Năm nay)

Lũy kế từ đầu năm
đến cuối quý
này(Năm trước)

01

19,829,679,091

13,372,373,026

- Khấu hao TSCĐ

02

36,749,842,425


47,402,281,532

- Các khoản dự phòng

03

(3,496,655,889)

- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện

04

Mã chỉ
tiêu

Chỉ tiêu
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế
2. Điều chỉnh cho các khoản

-

- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư

05

147,532,277

125,900,100


- Chi phí lãi vay

06

38,737,057,951

27,514,884,297

3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu độn

08

91,967,455,855

88,415,438,955

- Tăng, giảm các khoản phải thu

09

(73,468,746,914)

(104,248,617,596)

- Tăng, giảm hàng tồn kho
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu
nhập doanh nghiệp phải nộp)

10


(41,966,419,514)

(32,729,757,534)

11

30,565,499,962

(2,818,622,479)

- Tăng, giảm chi phí trả trước

12

814,065,784

- Tiền lãi vay đã trả

13

(38,737,057,951)

(27,514,884,297)

- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp

14

(10,568,631,041)


(8,202,460,013)

- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh

15

- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh

16

(1,047,927,520)

(1,101,955,578)

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh

20

(42,441,761,339)

(88,200,858,542)

1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các TS dài hạn khác

21

(29,181,484,427)

(17,311,966,087)


2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác

22

3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác

23

II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư

-

-

4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác

24

-

5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác

25

-

6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác

26


-

7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia

27

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư

30

(29,181,484,427)

(17,311,966,087)

III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của
doanh nghiệp đã phát hành

31

-

-

32

3.Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được

33


280,955,787,659

213,765,029,876

4.Tiền chi trả nợ gốc vay

34

(208,127,524,955)

(101,980,000,000)

5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính

35

6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu

36

-

-

-

-

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính


40

72,828,262,704

111,785,029,876

Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40)

50

1,205,016,938

6,272,205,247

213,606,522

3,076,198,721

Tiền và tương đương tiền đầu kỳ

60

Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ

61

Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61)

70


1,418,623,460
Ngày

NGƯỜI LẬP BIỂU

9,348,403,968

tháng 4 năm 2012

KẾ TOÁN TRƯỞNG

GIÁM ĐỐC
-

PHẠM THỊ HIÊN

CHU DUY HẢI

NGÔ THẾ PHIỆT


Mẫu số : B04-DN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TẬP ĐOÀN CN THAN-KHOÁNG SẢN VN

CTY CP THAN HÀ LẦM-VINACOMIN

ĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC


THUY ẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
QUÍ 1 NĂM 2012
I/ ĐẶC ĐIỂM HOẠT ĐỘNG CỦA DOANH NGHIỆP

1. Hình thức sở hữu vốn : Công ty cổ phần
2. Lĩnh vực kinh doanh : Khai thác & tiêu thụ than
3. Ngành nghề kinh doanh : Khai thác, chế biến và tiêu thụ than; Sửa chữa và gia công cơ khí;
Thi công, công trình xây dựng cơ bản mỏ; Quản lý khai thác cảng lẻ; Vận tải đường bộ than
và hàng hoá khác; Sản xuất vật liệu xây dựng.
II/ NIÊN ĐỘ KẾ TOÁN, ĐƠN VỊ TIỀN TỆ SỬ DỤNG TRONG KẾ TOÁN

1. Niên độ kế toán : Bắt đầu từ 1/1/2012 kết thúc 31/3 /2012
2. Đơn vị tiền tệ được sử dụng trong ghi chép kế toán : Đồng Việt nam
III/ CHUẨN MỰC VÀ CHẾ ĐỘ KẾ TOÁN ÁP DỤNG

1. Chế độ kế toán áp dụng : Chế độ kế toán QĐ 15/2006/QĐ-BTC và QĐ 2917/QĐ HĐQT
2. Tuyên bố về việc tuân thủ Chuẩn mực kế toán và chế độ kế toán : Theo nguyên tắc giá gốc và
phù hợp với các qui định của chuẩn mực kế toán VN, chế độ kế toán VN v à các QĐ hiện hành
áp dụng cho Tập đoàn.
Chuẩn mực Kế toán ban hành theo các QĐ 149/2001; 165/2002; 234/2003và 12/2005 và các thông tư
3. Hình thức sổ kế toán áp dụng : Nhật ký chứng từ
IV/ CÁC CHÍNH SÁCH KẾ TOÁN ÁP DỤNG

1. Nguyên tắc ghi nhận các khoản tiền và các khoản tương đương tiền :
Nguyên tắc và phương pháp chuyển đổi các đồng tiền khác ra đồng tiền sử dụng trong kế toán :
Hạch toán theo tỷ giá giao dịch thực hiện. Số dư cuối kỳ đánh giá theo tỷ giá ngoại tệ giao dịch
liên ngân hàng tại thời điểm kết thúc năm.
2. Nguyên tắc ghi nhận hàng tồn kho :
Nguyên tắc nghi nhận hàng tồn kho : Xác định theo giá gốc.

Phương pháp tính giá trị hàng tồn kho : Theo giá trị thuần có thể thực hiện được.
Phương pháp hạch toán hàng tồn kho : Kê khai thường xuyên.
riêng than phương pháp xác định dở dang và thành phẩm theo quyết định 2 917/QĐ-HĐQT
Phương pháp lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho :
3. Nguyên tắc ghi nhận và khấu hao TSCĐ và bất động sản đầu tư :
Nguyên tắc ghi nhận TSCĐ hữu hình; TSCĐ vô hình : Được trình bày theo nguyên giá hoặc
giá trị đánh giá lại theo QĐ của chính phủ và khấu hao luỹ kế.
Phương pháp khấu hao TSCĐ hữu hình; TSCĐ vô hình : Theophương pháp đường thẳng ,
tỷ lệ khấu hao hàng năm được thực hiện phù hợp với qui định tại QĐ 203/2009/QĐ ngày 20/10/09
4. Nguyên tắc ghi nhận và khấu hao bất động sản đầu tư :
Nguyên tắc ghi nhận bất động sản đầu tư :
Phương pháp khấu hao bất động sản đầu tư :
5. Nguyên tắc ghi nhận các khoản đầu tư tài chính :
Các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, vốn góp vào cơ sở kinh doanh đồng kiểm soát:
Các khoản đầu tư chứng khoán ngắn hạn:

Page 1


Các khoản đầu tư ngắn hạn dài hạn khác:
Phương pháp lập dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn,dài hạn :
6. Nguyên tắc ghi nhận và vốn hoá các khoản chi phí đi vay:
Nguyên tắc ghi nhận chi phí đi vay :
Tỷ lệ vốn hoá được sử dụng để xác định chi phí đi vay được vốn hoá trong kỳ :
7. Nguyên tắc ghi nhận và vốn hoá các khoản chi phí khác:
Chi phí trả trước :
Chi phí khác :
Phương pháp phân bổ chi phí trả trước :
Phương pháp và thời gian phân bổ lợi thế thương mại :
8. Nguyên tắc ghi nhận chi phí phải trả:

9. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận các khoản dự phòng phải trả:
10. Nguyên tắc ghi nhận vốn chủ sở hữu:
Nguyên tắc ghi nhận vốn đầu tư của chủ sở hữu, thặng dư vốn cổ phần, vốn khác của chủ sở hữu:
Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch đánh giá lại tài sản :
Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch tỷ giá :
Nguyên tắc ghi nhận lợi nhuận chưa phân phối :
11. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận doanh thu:
Doanh thu bán hàng:
Doanh thu cung cấp dịch vụ:
Doanh thu hoạt động tài chính:
Doanh thu hợp đồng xây dựng:
12. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận chi phí tài chính:
13. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành,
chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại.
14. Các nghiệp vụ dự phòng rủi ro hối đoái:
15. Các nguyên tắc và phương pháp kế toán khác.

Page 2


V/ THÔNG TIN BỔ SUNG CHO CÁC KHOẢN MỤC TRÌNH BÀY TRONG BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
CHỈ TIÊU

1. Tiền
Tiền mặt:
Tiền gửi ngân hàng:
3. Các khoản phải thu ngắn hạn khác:
Phải thu về quỹ quản lý của cấp trên:
Phải thu khác:
4. Hàng tồn kho:

Nguyên liệu, vật liệu:
Chi phí SX,KD dở dang:
Chi phí dự phòng giảm giá hàng tồn kho:
Thành phẩm:
Hàng hoá:

CUỐI KỲ

ĐẦU KỲ

1,418,623,460

213,606,522

99,268,358

4,298,780

1,319,355,102

209,307,742

3,827,864,804

62,770,779

3,827,864,804

62,770,779


108,520,292,367

66,553,872,853

36,979,150,194

19,237,084,305

18,877,610,868

24,538,734,864

-3,496,655,889
3 496 655 889

-3,496,655,889
3 496 655 889

55,951,626,501
208,560,693

26,050,582,511
224,127,062

808
808,446,666,509
446 666 509
807,638,699,491

792

792,839,563,510
839 563 510
792,839,563,510

803,419,775,936

792,673,612,955

8. Tăng, giảm tài sản cố định hữu hình: Page 4
10. Tăng, giảm tài sản cố định vô hình: Page 5
11 Chi phí
11.
hí xây
â dựng
d
cơ bản
bả dở ddang:
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang:
Công trình : Dưới mức -50
Công trình : ĐTư mua sắm TBị PVụ đào lò 2011
Công trình : ĐTư mua sắm TBị PVụ SX 2011
Chi phí SCL dở dang:
13. Đầu tư dài hạn khác:
14. Chi phí trả trước dài hạn:
Chi phí trả trước dài hạn khác
15. Vay và nợ ngắn hạn:
Vay ngắn hạn:
Nợ
ợ dài hạn
ạ đến hạn

ạ trả:
16. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
-Thuế GTGT
-Thuế Thu nhập doanh nghiệp
-Thuế Thu nhập cá nhân
-Thuế Tài nguyên
-Thuế nhà đất và tiền thuê đất
-Các khoản thuế khác
-Các khoản phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
17. Chi phí phải trả

4,052,973,000
165,950,555

165,950,555

807,967,018

814,065,784
147,746,199,102

79,727,415,368

25,661,568,976

20,271,030,665

8,663,762,789

390,223,361


4,957,419,773

10,568,631,041

1,454,876,949
8,697,633,965

7,523,727,303
1,075,502,260

1,887,875,500

712,946,700


-Chi phí phải trả
18. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
-Kinh phí Công đoàn
-Phải trả về BHXH, BHYTế, BH Thất nghiệp
-Các khoản phải trả, phải nộp khác
20. Các khoản vay và nợ dài hạn
-Vay dài hạn ngân hàng

27,839,255,875

3,420,620,906

13,172,570,962


13,410,736,009

1,325,778,794

629,260,057

11,846,792,168

12,781,475,952

822,793,785,919

817,984,306,949

822,793,785,919

817,984,306,949


8. Tăng, giảm tài sản cố định hữu hình:
Khoản mục

Nh cửa,VKT

MM TBị

PTVT, truyền dẫn Thiết bị D cụ Q/lý

Cộng


I - Nguyên giá TSCĐ hữu hình
1. Số d đầu năm
2. Số tăng trong kỳ

252 288 772 173

520 844 117 489

189 901 928 950

42 523 646 493

1 005 558 465 105

5 569 889 913

8 690 240 000

2 990 000 000

1 018 601 500

18 268 731 413

8 690 240 000

2 990 000 000

1 018 601 500


12 698 841 500

Trong đó :- Do mua sắm mới
- Xây dựng cơ bản hoàn thành

5 569 889 913

5 569 889 913

- Tăng khác
3. Số giảm trong năm
Trong đó :- Thanh lý,nhợng bán
- Giảm khác
4. Số cuối kỳ

257 858 662 086

529 534 357 489

192 891 928 950

43 542 247 993

1 023 827 196 518

124 345 633 201

331 735 176 711

140 697 850 918


25 384 466 036

622 163 126 866

4 773 848 237

23 730 746 557

5 812 690 950

2 393 568 075

36 710 853 819

129 119 481 438

355 465 923 268

146 510 541 868

27 778 034 111

658 873 980 685

1. Tại ngy đầu năm

127 943 138 972

189 108 940 778


49 204 078 032

17 139 180 457

383 395 338 239

2. Tại ngy cuối năm

128 739 180 648

174 068 434 221

46 381 387 082

15 764 213 882

364 953 215 833

II - Giá trị hao mòn luỹ kế
1. Số đầu kỳ
2 Tăng trong kỳ (Trích khấu hao)
2.
3. Giảm trong kỳ (Thanh lý, nhợng bán)
4. Số cuối kỳ
III. Giá trị còn lại của tscđ hữu hình

* Giá trị còn lại cuối năm của TSCĐ HH đã dùng thế chấp,cầm cố đảm bảo các khoản vay :
* Nguyên giá TSCĐ cuối năm đã khấu hao hết nhng vẫn còn sử dụng :
* Nguyên giá TSCĐ cuối năm chờ thanh lý :

Page 4


10. Tăng, giảm tài sản cố định vô hình:

Khoản mục

Quyền sử dụng đất

...

Phần mền máy vi
tính

TSCĐ vô hình
khác

Cộng

I - Nguyên giá TSCĐ vô hình
1. Số d đầu năm

710 302 000

710 302 000

710 302 000

710 302 000


574 896 741

574 896 741

38 988 606

38 988 606

613 885 347

613 885 347

1. Tại ngy đầu năm

135 405 259

135 405 259

2. Tại ngy cuối năm

96 416 653

96 416 653

2. Số tăng trong kỳ
Trong đó :- Do mua sắm mới
- Tạo ra từ nội bộ doanh nghiệp
- Tăng khác
3. Số giảm trong năm
4. Số cuối kỳ

II - Giá trị hao mòn luỹ kế
1. Số đầu kỳ
2. Tăng trong kỳ (Trích khấu hao)
3. Giảm trong kỳ (Thanh lý, nhợng bán)
4. Số cuối kỳ
III. Giá trị còn lại của tscĐ vô hình

* Giá trị còn lại cuối năm của TSCĐ HH đã dùng thế chấp,cầm cố đảm bảo các khoản vay :
* Nguyên giá TSCĐ cuối năm đã
khấu hao hết nhng vẫn còn sử dụng :
* Nguyên giá TSCĐ cuối năm chờ thanh lý :
Page 5


22. Vốn chủ sở hữu
22a. Bảng đối chiếu biến động của vốn chủ sở hữu

Khoản mục

Vốn ĐT của
CSH

Vốn khác của Chênh lệch tỷ
CSH
giá hối đoái

Quỹ ĐTPT

Quỹ DPTC


Nguồn
vốn
Lợi nhuận
ĐT
cha phân phối XDCB

1. Số d đầu năm trớc(01.01.2011) 93 000 000 000 4 910 160 933 2 341 650 055 23 020 840 930 4 795 736 260

Cộng

128 068 388 178

- Vốn tăng trong năm trớc
- Tăng lợi nhuận do PP lại

26 556 750 000 2 577 931 885

- Tăng khác
- Giảm lợi nhuận do PP lợi
- Giảm khác

51 574 637 694
7 248 223 616 16 364 216 354 2 577 931 885

4 910 160 933

26 190 371 855
51 574 637 694

2 341 650 055 21 646 589 067


80 709 319 579

56 484 798 627

828 803 312

24 817 042 434

2. Số d cuối năm trớc(31.12.2011 119 556 750 000 2 577 931 885 7 248 223 616 17 738 468 217 6 544 864 833

153 666 238 551

- Vốn tăng trong năm nay
- Tăng lợi nhuận do PP lại
- Tăng khác

14 872 259 318

14 872 259 318

3 172 634 097

3 172 634 097

7 873 695 029

7 873 695 029

- Giảm lợi nhuận do PP lại

- Giảm khác
3. Số d cuối kỳ ny

119 556 750 000 2 577 931 885 2 547 162 684 17 738 468 217 6 544 864 833 14 872 259 318

Page 6

163 837 436 937


22a. Bảng đối chiếu biến động của vốn chủ sở hữu: Page 6
22b. Chi tiết vốn đầu tư của chủ sở hữu
-Vốn góp của Nhà nước (Cổ phần Nhà nước)
-Vốn góp của các đối tượng khác (Cổ phần phổ thông)
-Vốn khác
22e. Các quĩ của doanh nghiệp
-Quĩ đầu tư phát triển
-Quĩ dự phòng tài chính
-Quĩ khác thuộc vốn chủ
* Mục đích trích lập và sử dụng các quĩ của doanh nghiệp

122,134,681,885

122,134,681,885

68,697,680,000

68,697,680,000

50,859,070,000


50,859,070,000

2,577,931,885

2,577,931,885

24,283,333,050

24,283,333,050

17,738,468,217

17,738,468,217

6,544,864,833

6,544,864,833

VI/ THÔNG TIN BỔ SUNG CHO CÁC KHOẢN MỤC TRÌNH BÀY TRONG BC KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

25. Tổng doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
-Doanh thu SX chính
-Doanh thu SX khác và cung cấp dịch vụ
28. Giá vốn hàng bán
-Giá vốn của thành phẩm đã cung cấp
-Giá vốn của dịch vụ đã cung cấp
29. Doanh thu hoạt động tài chính
Lãi tiền gửi
30. Chi phí tài chính

Lãi tiền vay
31. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
Tổng chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
33. Chí phí sản xuất kinh doanh theo yếu tố
- Chí pphí nguyên
g y liệu,vật liệu
Nguyên vật liệu
Nhiên liệu
Động lực
- Chí phí nhân công
Tiền lương
BHiểm,BHYtế,KPCĐ
Ăn ca
- Chí phí khấu hao TSCĐ
- Chí phí dịch vụ mua ngoài
- Chí phí khác bằng tiền

Năm nay
409,183,758,713

Năm trước
373,411,872,615

401,197,768,207

368,922,594,974

7,985,990,506

4,489,277,641


306,385,235,065

286,576,231,667

298,519,391,568

282,086,954,026

7,865,843,497

4,489,277,641

147,532,277

125,900,100

147,532,277

125,900,100

38,737,057,951

27,514,884,297

38,737,057,951

27,514,884,297

4,957,419,773


3,343,093,257

4,957,419,773

3,343,093,257

414,631,350,473
100,966,291,204

351,209,457,356
67,681,488,666

77,251,418,923

49,104,782,014

16,628,068,587

14,461,192,955

7,086,803,694

4,115,513,697

118,214,045,373

132,737,262,537

108,243,140,739


116,349,924,224

9,970,904,634

8,887,963,113

36,561,996,569

46,739,382,092
56,774,483,373
47,276,840,688

7,499,375,200
35,245,266,034
123,643,751,293

VII/ THÔNG TIN BỔ SUNG CHO CÁC KHOẢN MỤC TRÌNH BÀY TRONG BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
VIII/ NHỮNG THÔNG TIN KHÁC

1. Những khoản nợ tiềm tàng, khoản cam kết và những thông tin tài chính khác:
2. Thông tin về hoạt động liên tục:
3. Những thông tin khác:
Ngày
NGƯỜI LẬP BIỂU

KẾ TOÁN TRƯỞNG

Phạm Thị Hiên


Chu Duy Hải
Page 7

tháng 4 năm 2012
GIÁM ĐỐC

Ngô Thế Phiệt


TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP THAN – KS VIỆT NAM

CÔNG TY CỔ PHẦN THAN HÀ LẦM VIANCOMIN

Số:

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VI ỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CV/HLC

Hà lầm , Ngày 2 4 tháng 4 năm 2012

VĂN BẢN ĐỀ NGHỊ
Kính gửi:

- Uỷ ban Chứng khoán Nhà nước
- Sở giao dịch Chứng khoán Hà Nội

Căn cứ vào qui định tại Mục IV khoản 1.2.2 Thông tư Số: 09/2010/TT-BTC ban

hành ngày 15 tháng 01 năm 2010 của Bộ Tài chính về việc công bố thông tin trên thị
trường Chứng khoán.
Theo đó lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp tại báo cáo kết quả hoạt động
kinh doanh giữa kỳ báo cáo so với cùng kỳ báo cáo năm trước có biến động từ mười
phần trăm (10%) trở lên, tổ chức niêm yết phải giải trình rõ nguyên nhân dẫn đến những
biến động bất thường đó trong báo cáo tài chính quý.

Tại báo cáo tài chính quí I năm 2011 của Công ty phản ánh lợi nhuận sau
thuế thu nhập doanh nghiệp 10 029 279 769đ (Mười tỷ không trăm hai mươi chín
triệu hai trăm bảy mươi chín ngàn bảy trăm sáu mươi chín đồng chẵn) .
Báo cáo Tài chính tại ngày 31 tháng 3 năm 2012 Công ty cổ phần than Hà
lầm-VINACOMIN xác định kết quả kinh doanh quí I lãi trước thuế là 19 829 679
091đ và lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp là: 14 872 259 318đ(Mười
bốn tỷ tám trăm bảy mươi hai triệu hai trăm năm mươi chín ngàn ba trăm mười
tám đồng).
Bằng công văn này Công ty cổ phần Than Hà Lầm-VINACOMIN báo cáo Uỷ
ban Chứng khoán Nhà nước và Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội việc xác định kết quả
kinh doanh của quí I năm 2012 chênh lệch so với cùng kỳ năm trước như trên là đúng
quy luật phát triển, tăng trưởng của Công ty qua các năm không có điều gì bất thường.
Chúng tôi cam đoan những thông tin phản ánh trên báo cáo tài chính là hoàn toàn
trung thực, đảm bảo tính minh bạch cao.
GIÁM ĐỐC CÔNG TY

Ngô Thế Phiệt



×