Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Báo cáo tài chính hợp nhất quý 4 năm 2008 - Công ty Cổ phần Full Power

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (70.05 KB, 7 trang )

CÔNG TY CỔ PHẦN FULL POWER

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HP NHẤT
Ngày 31 tháng 12 năm 2008
Đơn vò tính: VNĐ

TÀI SẢN

Mã số

TM

31/12/2008

01/01/2008

1

2

3

4

5

A.TÀI SẢN NGẮN HẠN (100 = 110+120+130+140+150)
I. Tiền và các khoản tương đương tiền

100


773,920,535,611

675,281,918,089

110

12,022,244,372

26,009,583,812

12,022,244,372

26,009,583,812

1. Tiền

111

2. Các khoản tương đương tiền

112

II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

120

V.1

V.2


-

-

-

-

1. Đầu tư ngắn hạn

121

-

-

2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn

129

-

-

III. Các khoản phải thu

130

406,932,067,781


340,813,229,535

1. Phải thu khách hàng

131

189,423,751,739

201,841,827,543

2. Trả trước cho người bán

132

105,494,571,812

89,786,747,605

3. Phải thu nội bộ

133

6,017,375,319

206,940,996

4 Các khoản phải thu khác

138


105,996,368,911

48,977,713,391

5 Dự phòng các khoản phải thu khó đòi

139

IV. Hàng tồn kho

-

140

1. Hàng tồn kho

141

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)

149

V. Tài sản ngắn hạn khác

V.3

V.4

-


320,456,782,245

285,234,309,742

320,456,782,245

285,234,309,742

-

-

150

34,509,441,213

23,224,795,000

1. Chi phí trả trước ngắn hạn

151

193,504,584

241,878,885

2. Thuế GTGT được khấu trừ

152


10,689,700,287

5,427,795,432

3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước

154

4. Tài sản ngắn hạn khác

158

23,624,736,340

17,555,120,683

200

426,091,385,137

431,329,832,754

210

1,850,404,520

1,851,204,520

B.TÀI SẢN DÀI HẠN (200 = 210+220+240+250+260)
I. Các khoản phải thu dài hạn

1. Phải thu dài hạn của khách hàng

211

V.5

1,500,002

-

-


2. Vốn kinh doanh ở đơn vò trực thuộc

212

3. Phải thu dài hạn nội bộ

213

V.6

4. Phải thu dài hạn khác

218

V.7

5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)


219

II. Tài sản cố đònh
1. Tài sản cố đònh hữu hình

-

-

-

1,850,404,520
-

220
221

-

V.8

1,851,204,520
-

90,802,500,059

99,495,862,909

83,608,082,300


95,086,612,852

- Nguyên giá

222

134,730,121,563

130,985,118,974

- Giá trò hao mòn lũy kế (*)

223

(51,122,039,263)

(35,898,506,122)

2. Tài sản cố đònh thuê tài chính

224

V.9

407,815,483

-

- Nguyên giá


225

470,556,331

-

- Giá trò hao mòn lũy kế (*)

226

(62,740,848)

-

3. Tài sản cố đònh vô hình

227

V.10

-

-

- Nguyên giá

228

-


-

- Giá trò hao mòn lũy kế (*)

229

-

-

4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

230

V.11

III. Bất động sản đầu tư

240

V.12

- Nguyên giá
- Giá trò hao mòn lũy kế
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

6,786,602,276

4,409,250,057


-

-

241

-

-

242

-

-

250

295,079,271,453

1. Đầu tư vào công ty con

251

2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh

252

V.13a


290,737,200,000

290,737,200,000

3. Đầu tư dài hạn khác

258

V.13b

4,342,071,453

4,342,071,453

4. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn

259

V. Tài sản dài hạn khác

-

295,079,271,453

-

260

1. Chi phí trả trước dài hạn


261

V.14

2. Tài sản thuế thu nhập hoàn lại

262

V.21

3. Tài sản dài hạn khác

268

VI. Lợi thế thương mại

269

TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100+200)

270

-

-

38,359,209,105

34,903,493,872


38,265,010,305

34,856,347,564

94,198,800

8,646,308
38,500,000

1,200,011,920,748

1,106,611,750,843


CÔNG TY CỔ PHẦN FULL POWER

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HP NHẤT
Ngày 31 tháng 12 năm 2008
Đơn vò tính: VNĐ

NGUỒN VỐN
1

A. N PHẢI TRẢ (300 = 310+330)
I. Nợ ngắn hạn

Mã số TM
2


3

31/12/2008

01/01/2008

4

5

300

360,371,518,017

154,106,090,820

310

354,801,832,662

148,772,302,151

94,944,054,578

55,988,401,316

1.

Vay và nợ ngắn hạn


311

2.

Phải trả người bán

312

62,254,000,570

46,143,421,909

3.

Người mua trả tiền trước

313

31,388,183,535

7,470,330,360

4.

Thuế và các khoản phải nộp cho Nhà nước

314

17,382,131,432


14,832,302,748

5.

Phải trả người lao động

315

13,521,005,172

7,245,029,838

6.

Chi phí phải trả

316

3,897,240,965

2,760,514,599

7.

Phải trả nội bộ

317

-


-

8.

Phải trả theo tiến độ kế hoạch HĐXD

318

-

-

9.

Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn

319

10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
II. Nợ dài hạn

V.15

V.16

V.17

V.18

320


131,415,216,410
-

330

5,569,685,355

1.

Phải trả dài hạn người bán

331

2.

Phải trả dài hạn nội bộ

332

3.

Phải trả dài hạn khác

333

4.

Vay và nợ dài hạn


334

V.20

5.

Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

335

V.21

6.

Dự phòng trợ cấp mất việc làm

336

-

7.

Dự phòng phải trả dài hạn

337

-

B. VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410+430)
I. Vốn chủ sở hữu


V.19

5,333,788,669

-

-

-

-

-

400
410

14,332,301,381

V.22

5,569,685,355

5,205,011,823

128,776,846

839,640,402,731


952,304,077,882

838,774,777,976

951,438,453,127

1.

Vốn đầu tư của chủ sở hữu

411

329,999,910,000

329,999,910,000

2.

Thặng dư vốn cổ phần

412

550,000,000,000

550,000,000,000

3.

Vốn khác của chủ sở hữu


413

-

-

4.

Cổ phiếu quỹ(*)

414

-

-

5

Chênh lệch đánh giá lại tài sản

415

-

-

6.

Chênh lệch tỷ giá hối đoái


416

-

-


7.

Quỹ đầu tư phát triển

417

2,512,227,222

8.

Quỹ dự phòng tài chính

418

5,097,330,938

9.

Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

419

10. Lợi nhuận chưa phân phối


420

11 Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản

421

II. Nguồn kinh phí và quỹ khác

5,097,330,938

(48,834,690,184)

66,341,212,189

-

-

430

865,624,755

865,624,755

865,624,755

865,624,755

1.


Quỹ khen thưởng, phúc lợi

431

2.

Nguồn kinh phí

432

3.

Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

433

-

C. Lợi ích cổ đông thiểu số

439

-

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN ( 430 = 400+300 )

440

V.23


-

1,200,011,920,748

-

201,582,141
1,106,611,750,843

-

Kế toán trưởng

Ngày 16 tháng 02 năm 2009
Tổng Giám đốc

CHAN SHI CHI

TORNG JENN SHIAW

-


CÔNG TY CỔ PHẦN FULL POWER

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ HP NHẤT
QUÝ 4 NĂM 2008

ĐVT : VND


STT

CHỈ TIÊU

I

LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

1

Lợi nhuận trước thuế

2

Điều chỉnh cho các khoản :

3

Mã số

Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này
Năm nay

Năm trước

01

(41,839,545,418)


81,069,107,492

- Khấu hao tài sản cố đònh

02

15,286,273,989

12,946,271,918

- Các khoản dự phòng

03

-

- Lãi(-), lỗ (+) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện

04

-

- Lãi(-), lỗ (+) từ hoạt động đầu tư

05

-

453,954,269
(32,000,000,000)


- Chi phí lãi vay

06

13,025,671,804

11,943,219,418

Lợi nhuận kinh doanh trước những thay đổi vốn lưu động

08

(13,527,599,625)

74,412,553,097

- Tăng (-), giảm (+) các khoản phải thu

09

(66,118,838,246)

(181,603,538,704)

- Tăng (-), giảm (+) tồn kho
- Tăng (+), giảm (-) các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu
nhập phải nộp)

10


(35,222,472,503)

(83,907,354,188)

11

37,850,770,069

(8,600,075,906)

-Tăng giảm chi phí trả trước

12

(48,374,301)

- Tiền lãi vay đã trả

13

(13,025,671,804)

- Thuế thu nhập đã nộp

14

- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh

15


115,542,099,077

- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh

16

(18,272,340,042)

Lưu chuyển tiền thuần từ các hoạt động kinh doanh

20

1,616,670,733

277,322,467,853

(3,745,002,589)

(17,972,028,714)

4,469,173,370
(11,943,219,418)
(6,054,918,087)

(5,560,901,892)

490,549,847,689

II LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ CÁC HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ

1

Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác

21

2

Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác

22

-

3

Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vò khác

23

-

4

Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vò khác

24

5


Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vò khác

25

-

(643,176,200,000)

6

Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vò khác

26

-

395,742,000,000

7

Tiền thu tiền gửi, lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia

27

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư

30

III LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
1 Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hưũ

Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp
2
đã phát hành

31
32

(3,745,002,589)
-

2,036,152,209
(263,370,076,505)
150,000,000,000

-

3

Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được

33

199,176,007,249

191,035,890,035

4

Tiền chi trả nợ gốc vay


34

(211,025,289,520)

(347,262,206,478)

5

Tiền chi trả nợ thuê tài chính

35

(9,725,313)

6

Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu

36

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính

40

(11,859,007,584)

(6,226,316,443)

Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (20+30+40)


50

(13,987,339,440)

7,726,074,905

Tiền và tương đương tiền đầu kỳ

60

26,009,583,812

18,279,433,717

-

nh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ

61

-

4,075,189

Tiền và tương đương tiền cuối kỳ(50+60+61)

70

12,022,244,372


26,009,583,812

Kế toán trưởng

Bình Dương, ngày tháng
Tổng giám đốc

năm 2009


CÔNG TY CỔ PHẦN FULL POWER

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HP NHẤT TÓM TẮT
QUÝ 4 NĂM 2008
I.

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

STT

Nội dung

Số dư đầu kỳ

Số dư cuối kỳ

01/01/2008

31/12/2008


675,281,918,089

773,920,535,611

26,009,583,812

12,022,244,372

I

Tài sản ngắn hạn

1

Tiền và các khoản tương đương tiền

2

Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

3

Các khoản phải thu ngắn hạn

340,813,229,535

406,932,067,781

4


Hàng tồn kho

285,234,309,742

320,456,782,245

5

Tài sản ngắn hạn khác

23,224,795,000

34,509,441,213

II

Tài sản dài hạn

431,329,832,754

426,091,385,137

1

Các khoản phải thu dài hạn

1,851,204,520

1,850,404,520


2

Tài sản cố đònh

99,495,862,909

90,802,500,059

- Tài sản cố đònh hữu hình

95,086,612,852

83,608,082,300

-

- Tài sản cố đònh vô hình

-

- Tài sản cố đònh thuê tài chính

-

- Chi phí XDCB dở dang
3

Bất động sản đầu tư

4


Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

5

Tài sản dài hạn khác

III

TỔNG CỘNG TÀI SẢN

4,409,250,057
-

-

407,815,483
6,786,602,276
-

295,079,271,453

295,079,271,453

34,903,493,872

38,359,209,105

1,106,611,750,843


1,200,011,920,748

IV

Nợ phải trả

154,106,090,820

360,371,518,017

1

Nợ ngắn hạn

148,772,302,151

354,801,832,662

2

Nợ dài hạn

5,333,788,669

5,569,685,355

V

Nguồn vốn chủ sở hữu


952,304,077,882

839,640,402,731

1

Vốn chủ sở hữu

951,438,453,127

838,774,777,976

- Vốn đầu tư chủ sở hữu

329,999,910,000

329,999,910,000

-Thặng dư vốn cổ phần

550,000,000,000

550,000,000,000

-

-Cổ phiếu quỹ
- Các quỹ
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- Nguồn vốn đầu tư XDCB

2
VI

-

5,097,330,938

7,609,558,160

66,341,212,189

(48,834,690,184)

-

-

Nguồn kinh phí và quỹ khác

865,624,755

865,624,755

- Quỹ khen thưởng phúc lợi

865,624,755

865,624,755

Lợi ích cổ đông thiểu số


201,582,141

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

1,106,611,750,843

-

1,200,011,920,748

-


KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH HP NHẤT
Quý 4 năm 2008
Đơn vò tính: VNĐ
CHỈ TIÊU



TM

QUÝ4

Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này

2

3


4

5

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dòch vụ

01

VI.25

2. Các khoản giảm trừ

02

VI.26

3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dòch vụ (10=01-02)

10

VI.27

118,374,868,604

4. Giá vốn hàng bán

11

VI.28


135,816,215,470

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dòch vụ (20=10-11)

20

6. Doanh thu hoạt động tài chính

21

VI.29

371,447,801

692,846,109

7. Chi phí tài chính

22

VI.30

5,081,912,985

15,496,199,471

4,464,981,818

13,025,671,804


1

- Trong đó chi phí lãi vay :

số

118,374,868,604

-

-

(17,441,346,866)

23

475,281,012,362

475,281,012,362
370,367,252,405
104,913,759,957

-

8. Chi phí bán hàng

24

-


9. Chi phí quản lý doanh nghiệp

25

33,213,066,397

134,946,695,340

10. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh ( 30=20+21-22-24-25)

30

(55,364,878,447)

(44,836,288,745)

11. Thu nhập khác

31

23,914,335,750

24,526,856,181

12. Chi phí khác

32

20,230,194,862


21,530,112,854

13. Lợi nhuận khác (40=31-32)

40

3,684,140,888

2,996,743,327
-

-

13a. Phần lãi, lỗ trong công ty liên kết, liên doanh
14a. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50a=30+40)

50a

(51,680,737,559)

(41,839,545,418)

14b. Tổng lợi nhuận chòu thuế TNDN

50b

(51,680,737,559)

(41,839,545,418)


15. Chi phí thuế TNDN hiện hành

51

VI.31

(2,083,522,715)

2,569,504,008

16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại

52

VI.32

17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60=50a-51-52)

60

(49,597,214,844)

(44,409,049,426)

-

18. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông thiểu số
19. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ
20. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (EPS)


-

-

70

130,715,269

(49,597,214,844)

(44,539,764,695)

(1,503)

(1,350)

Bình Dương, ngày
Kế toán trưởng

Tổng giám đốc

CHAN SHIH CHI

TORNG JENN SHIAW

tháng

năm 2009




×