Hướng dẫn phát âm tiếng Tây Ban Nha
1. Nguyên âm: a
Nguyên âm này được phát âm như âm ''''a'''' trong tiếng Việt: nada (không có gì), cama (cái giường),
hasta (cho đến), papa (khoai tây), mamá (mẹ), papá (bố)
2. Nguyên âm: e
Nguyên âm này được phát âm như âm ''''ê'''' trong tiếng Việt: bebé (en bé), tendré (tôi sẽ có), lentes
(kính mắt), sede (chỗ ngồi), cereza (anh đào), leche (sữa)
3. Nguyên âm: i
Nguyên âm này được phát âm như âm ''''i'''' trong tiếng Việt: idioma (tiếng, ngôn ngữ), tímido (nhút
nhát), italiano (người Italia), bíblico (thuộc kinh thánh), difícil (khó khăn), finito (xác định, có hạn)
4. Nguyên âm: o
Nguyên âm này được phát âm như âm ''''ô'''' trong tiếng Việt: loco (điên), poco (ít), como (như),
ocho (tám), coco (dừa), roto (vỡ)
5. Nguyên âm: u
Nguyên âm này được phát âm như âm ''''u'''' trong tiếng Việt: tú (anh), rubio (vàng nhạt), anuncio
(quảng cáo), mucho (nhiều), música (âm nhạc), cultura (văn hoá)
6. Phụ âm: d
Chữ d trong tiếng Tây Ban Nha có hai âm khác biệt nhau. Khi chữ d nằm giữa hai nguyên âm, nó sẽ
được phát âm như chữ th trong tiếng Anh, còn nếu được phát âm giống chữ đ trong tiếng Việt thì lại
là chữ r: dar (đưa cho), cuando (khi nào, bao giờ), dos (hai), día (ngày), donde (ở đâu), falda (váy)
7. Phụ âm: r
Tiếng Tây Ban Nha có hai âm r và rr. Âm r được phát gần giống với chữ đ, lưỡi rung nhẹ. Âm rr được
phát như r tiếng Việt ở một số tỉnh (như Thái Bình) với độ rung của lưỡi dài: pero (nhưng), caro (đắt),
cero (số 0), hablar (nói), comer (ăn), triste (buồn)
8. Phụ âm: rr
perro (chó), carro (xe hơi), zorro (con cáo), cerro (đồi), aburrido (chán chường), arriba (ở trên), raro
(hiếm), romper (làm hỏng), carrera (sự chạy đua), correr (chạy), cerrar (đóng), carretera (đường cao
tốc), trabalenguas (người nhiều chuyện)
9. Trọng âm
"Trọng âm" liên quan đến độ lớn của một âm tiết. Trong tiếng Tây Ban Nha, một âm tiết trong một từ
thường được phát âm to hơn những âm tiết khác. Trọng âm quan trọng vì nó có thể làm thay đổi
hoàn toàn ý nghĩa của từ. Các từ sau đây giống hệt nhau, chỉ khác vị trí của trọng âm:
papá ?" bố
papa ?" khoai tây
compró ?" anh ấy đã mua
compro ?" tôi mua
Quy tắc của trọng âm
Trong tiếng Tây Ban Nha, từ viết thế nào được phát âm như thế. Để tận dụng hệ thống phát âm đơn
giản và gần như hoàn hảo này, đầu tiên ta phải nắm được quy luật của trọng âm ?" tức là, làm sao để
biết được âm tiết nào được phát ra to nhất.
1. Từ có đuôi là nguyên am, -n hoặc ?"s thì trọng âm ở âm tiết trước âm tiết cuối cùng:
nada
na - da
limonada
li - mo - na – da
zapatos
za - pa - tos
origen
o - ri - gen
compro
com - pro
esta
es - ta
estas
es- tas
2. Từ có đuôi là phụ âm trừ -n và ?"s thì trọng âm ở âm tiết cuối:
doctor
doc - tor
ciudad
ci - u - dad
comer
co - mer
3. Khi quy tắc 1 và 2 trên đây không được áp dụng, thì người ta đánh dấu trọng âm:
compró
com - pró
está
es - tá
estás
es - tás
4. Dấu trọng âm cũng được dùng để phân biệt các từ được phát âm giống nhau nhưng nghĩa khác
nhau:
si - if
sí - yes
mi - my
mí - me
el - the
él - he
tu - your
tú - you
Đừng cho các quy tắc trên đây là rắc rối mà hãy lấy chúng để phát âm đúng tiếng Tây Ban Nha.
10. Ngữ điệu: Câu trần thuật
"Ngữ điệu" tức là cao độ, sự lên xuống giọng. Ngữ điệu quan trọng bởi vì nó có thể làm thay đổi ý
nghĩa lời nói. Trong tiếng Tây Ban Nha, câu trần thuật có ngữ điệu đi xuống.
11. Ngữ điệu: Câu hỏi thông tin
Trong tiếng Tây Ban Nha, câu hỏi khai thác thông tin (câu hỏi có từ nghi vấn) có ngữ điệu xuống ở
cuối câu. Cấu trúc ngữ điệu giống câu trần thuật, nhưng không thể nhầm lẫn với câu trần thuật vì nó
có từ nghi vấn.
12. Ngữ điệu: Câu hỏi không có từ nghi vấn
Trong tiếng Tây Ban Nha, câu hỏi không có từ nghi vấn đơn giản không có từ nghi vấn có ngữ điệu lên
ở cuối câu, thể hiện sự không chắc chắn.
13. Ngữ điệu: Câu hỏi lựa chọn
Khi một câu hỏi khai thác thông tin đòi hỏi câu trả lời là một trong hai hay nhiều lựa chọn, thì ngữ
điệu lên ở mỗi sự lựa chọn và xuống ở sự lựa chọn cuối cùng.
14. Nối âm: Phần I
Trong ngôn ngữ nói tiếng Tây Ban Nha, khi chữ cái cuối cùng của từ trước giống chữ cái đầu của từ
sau, thì chúng được phát âm thành một âm duy nhất.
15. Nối âm: Phần II
Trong ngôn ngữ nói tiếng Tây Ban Nha, khi một từ có đuôi là một nguyên âm được nối tiếp là một từ
bắt đầu cũng là một nguyên âm thì những nguyên âm này được nối thành một âm tiết, dù chúng có
khác nhau đi nữa.
16. Nối âm: Phần III
Trong ngôn ngữ nói tiếng Tây Ban Nha, khi một từ có đuôi là một phụ âm và theo sau là một từ bắt
đầu bằng một nguyên âm, thì phụ âm cuối ấy được nối với nguyên âm đầu.
17. Phụ âm: b/v
Chữ "b" (be dài) và "v" (be ngắn) trong tiếng Tây Ban Nha được phát âm giống nhau hoàn toàn. Hai
chữ cái này có hai âm khác nhau, cứng và mềm. Ở đầu từ và sau "m" hay "n", âm cứng được phát
như âm ?ob? trong tiếng Việt. Trong các trường hợp khác, nó được phát âm gần giống chữ w trong
tiếng Anh Mỹ nhưng hai môi không chạm nhau.
18. Nguyên âm kép: Tổng thể
Nguyên âm kép xuất hiện khi một âm "i", "u", or "y-ở cuối" không mang trọng âm xuất hiện sau một
nguyên âm khác trong cùng một âm tiết. Âm nguyên âm của chúng không thay đổi, nhưng chúng hợp
nhất thành một âm tiết đơn..
19. Phụ âm: c
Chữ "c" trong tiếng Tây Ban Nha có hai âm riêng rẽ, cứng và mềm. Khi kết hợp với ''''a'''', ''''o'''',
''''u'''', nó được phát âm như chữ ''''c'''' trong tiếng Việt. Khi đi với các chữ ''''e'''', ''''i'''', nó được phát
âm như chữ ''''th'''' trong ''''thirty'''' của tiếng Anh ở Tây Ban Nha, và được phát âm như ''''x'''' trong
tiếng Việt ở Mỹ Latin.
20. Phụ âm: ch
Chữ "ch" trong tiếng Tây Ban Nha được phát âm giống chữ ''''ch'''' trong tiếng Việt.
21. Nguyên âm kép: ai (ay)
Nguyên âm này được phát âm gần giống với vần ''''ai'''' trong tiếng Việt. Chú ý khi có dấu trọng âm
đánh trên chữ ''''i'''', thì nguyên âm kép không còn, và hai nguyên âm được phát âm riêng rẽ.
22. Consonant: f
Chữ "f" trong tiếng Tây Ban Nha được phát âm giống chữ ''''ph'''' trong tiếng Việt.
3. Nguyên âm kép: ei (ey)
Nguyên âm này được phát âm gần giống với vần ''''ây'''' trong tiếng Việt. Chú ý khi có dấu trọng âm
đánh trên chữ ''''i'''', thì nguyên âm kép không còn, và hai nguyên âm được phát âm riêng rẽ.
24. Phụ âm: g
Chữ "g" trong tiếng Tây Ban Nha có hai âm riêng rẽ, cứng và mềm. Sau đoạn nghỉ hơi và khi kết hợp
với ''''a'''', ''''o'''', ''''u'''', và khi đứng sau chữ ''''n'''', nó được phát âm như chữ ''''g'''' trong tiếng Việt.
Âm mềm xuất hiện khi ''''g'''' nằm giữa hai nguyên âm, âm này không có trong tiếng Việt và để nắm
nó thì phải luyện tập nhiều. Cuối cùng, khi đứng trước các chữ ''''e'''', ''''i'''', nó được phát âm nửa
giống chữ ''''h'''', nửa như chữ ''''kh'''' trong tiếng Việt.
25. Nguyên âm kép: oi (oy)
Nguyên âm này được phát âm gần giống với vần ''''ôi'''' trong tiếng Việt. Chú ý khi có dấu trọng âm
đánh trên chữ ''''i'''', thì nguyên âm kép không còn, và hai nguyên âm được phát âm riêng rẽ.
26. Phụ âm: h
Giống như chữ ''''h'''' trong từ "hour," của tiếng Anh, trong tiếng Tây Ban Nha, chữ ''''h'''' luôn câm
(không được phát âm).
27. Nguyên âm kép: ui (uy)
Nguyên âm này được phát âm gần giống với vần ''''ui'''' trong tiếng Việt. Chú ý khi có dấu trọng âm
đánh trên chữ ''''i'''', thì nguyên âm kép không còn, và hai nguyên âm được phát âm riêng rẽ.
28. Phụ âm: j
Chữ ''''j'''' trong tiếng Tây Ban Nha được phát âm nửa giống chữ ''''h'''', nửa như chữ ''''kh'''' trong
tiếng Việt.
29. Nguyên âm kép: au
Nguyên âm này được phát âm gần giống với vần ''''au'''' trong tiếng Việt, là sự đọc nhanh ''''a'''' sang
''''u'''' chứ cũng không hoàn toàn giống tiếng Việt. Chú ý khi có dấu trọng âm đánh trên chữ ''''i'''', thì
nguyên âm kép không còn, và hai nguyên âm được phát âm riêng rẽ.
30. Phụ âm: k and w
Trong tiếng Tây Ban Nha, chữ "k" và "w" chỉ thấy trong các từ ngoại lai. Chữ ''''k'''' được phát âm như
chữ ''''c'''' trong tiếng Việt, còn ''''w'''' được phát âm như "b/v" khi đứng giữa hai nguyên âm.
31. Nguyên âm kép: eu
Nguyên âm này được phát âm giống với vần ''''êu'''' trong tiếng Việt. Chú ý khi có dấu trọng âm đánh
trên chữ ''''u'''', thì nguyên âm kép không còn, và hai nguyên âm được phát âm riêng rẽ.
32. Phụ âm: l
Phụ âm ''''l'''' trong tiếng Tây Ban Nha được phát âm như phụ âm ''''l'''' trong tiếng Việt.
33. Phụ âm: ll
Cách phát âm phụ âm "ll" trong tiếng Tây Ban Nha ở các vùng có sự khác nhau, thường là giống âm
''''y'''' trong chữ ''''yes'''' của tiếng Anh.
34. Nguyên âm kép: ia
Nguyên âm này là sự phát âm nối nhanh giữa ''''i'''' và ''''a'''', không hoàn toàn giống như vần ''''ia''''
trong tiếng Việt. Chú ý khi có dấu trọng âm đánh trên chữ ''''i'''', thì nguyên âm kép không còn, và hai
nguyên âm được phát âm riêng rẽ.
35. Phụ âm: m
Phụ âm "m" trong tiếng Tây Ban Nha được phát âm giống chữ ''''m'''' trong tiếng Việt.
36. Nguyên âm kép: ie
Nguyên âm này là sự phát âm nối nhanh giữa ''''i'''' và ''''e'''', chú ý khi có dấu trọng âm đánh trên
chữ ''''i'''' , thì nguyên âm kép không còn, và hai nguyên âm được phát âm riêng rẽ.
37. Phụ âm: n
Phụ âm "n" trong tiếng Tây Ban Nha được phát âm giống chữ ''''n'''' trong tiếng Việt.
38. Phụ âm: ñ
Phụ âm "ñ" trong tiếng Tây Ban Nha được phát âm giống chữ ''''nh'''' trong tiếng Việt
39. Nguyên âm kép: io
Nguyên âm này là sự phát âm nối nhanh giữa ''''i'''' và ''''o'''' , chú ý khi có dấu trọng âm đánh trên
chữ ''''i'''' , thì nguyên âm kép không còn, và hai nguyên âm được phát âm riêng rẽ.
40. Phụ âm: p
Phụ âm "p" trong tiếng Tây Ban Nha được phát âm giống âm ''''p'''' trong tiếng Việt.
41. Nguyên âm kép: iu
Nguyên âm này được phát âm giống với vần ''''iu'''' trong tiếng Việt.
42. Phụ âm: q
Chữ "q" trong tiếng Tây Ban Nha luôn đi cùng chữ ''''u'''' , và được phát âm như chữ ''''c'''', hay ''''k''''
trong tiếng Việt.
43. Nguyên âm kép: ua
Nguyên âm này là sự phát âm nối nhanh giữa ''''u'''' và ''''a'''', chú ý khi có dấu trọng âm đánh trên
chữ ''''u'''', thì nguyên âm kép không còn, và hai nguyên âm được phát âm riêng rẽ.
44. Phụ âm: s
Phụ âm "s" trong tiếng Tây Ban Nha được phát âm giống âm ''''x'''' trong tiếng Việt.
45. Nguyên âm kép: ue
Nguyên âm này là sự phát âm nối nhanh giữa ''''u'''' và ''''e'''', hơi giống vần ''''uê'''' trong tiếng Việt.
46. Phụ âm: t
Phụ âm "t" trong tiếng Tây Ban Nha được phát âm giống chữ ''''t'''' trong tiếng Việt.
47. Nguyên âm kép: uo
Nguyên âm này được phát âm giống với vần ''''ua'''' trong tiếng Việt. Chú ý khi có dấu trọng âm đánh
trên chữ ''''u'''' , thì nguyên âm kép không còn, và hai nguyên âm được phát âm riêng rẽ.
48. Phụ âm: x
Phụ âm "x" trong tiếng Tây Ban Nha có ba kiểu phát âm riêng rẽ. Cách thứ nhất giống âm ''''ks''''
trong chữ ''''talks'''' của tiếng Anh (như trong từ examen). Cách thứ hai được phát âm giống chữ
''''h'''' trong tiếng Việt và chỉ xuất hiện trong một số danh từ riêng và những từ phái sinh của nó (như
México, mexicano). Cách thứ ba phát âm giống chữ "ch" trong tiếng Việt và cũng chỉ thấy trong một
số danh từ riêng (Xitle, Xela).
49. Phụ âm: y
Chữ ''''y" trong tiếng Tây Ban Nha vừa là nguyên âm, vừa là phụ âm. Phần trước đã nói đến ''''y'''' với
vai trò là nguyên âm. Với vai trò là phụ âm, tùy theo vùng, âm ''''y'''' có thể được phát âm như âm
''''y'''' trong ''''yes'''' , hay ''''j'''' trong ''''je'''' của tiếng Pháp, gần giống ''''j'''' trong ''''joy'''' của tiếng
Anh.
50. Phụ âm: z
Phụ âm "z" trong tiếng Tây Ban Nha được phát âm ở Tây Ban Nha khác với ở Mỹ Latin. Ở Tây Ban
Nha, nó được phát âm như chữ ''''th'''' trong ''''think'''' của tiếng Anh, trong khi ở Mỹ Latin, nó được
phát âm như chữ ''''x'''' trong tiếng Việt.
Bài 1: Chào hỏi và giới thiệu về bản thân.
Hôm nay mình sẽ giới thiệu với các bạn các câu chào nhé. Trước hết, các bạn hãy thử đọc đoạn hội
thoại sau: (chưa cần hiểu nghĩa ngay, nhưng các bạn đã có thể đọc được rồi, vì phần phát âm hôm
trước mình đã giới thiệu rất kỹ rồi)
?"¡Hola! ¿Qué tal?
?"Muy bien.
?"¿Cómo te llamas?
?"Me llamo Luis ¿y tú?
?"Me llamo Mary.
?"¿De dónde eres?
?"Soy de Sudáfrica
?"Yo soy de Sevilla.
Các bạn nhớ là vừa đọc vừa để ý xem có gì lạ không đấy nhé.
Cách chào thông thường, thân mật (không nên dùng với sếp của bạn):
- ¡Hola! (các bạn nhớ quy tắc trọng âm nhé, và nhớ cách phát âm chữ h đấy)
Chữ này nghĩa như Hello trong tiếng Anh đấy.
- ¡Buenos días! (chào buổi sáng và chào cả ngày luôn!)
- ¡Buenas tardes! (chào buổi chiều)
- ¡Buenas noches! (chào buổi tối và cũng là chúc ngủ ngon luôn!, thế là chào xong ở lại ngủ luôn đấy
các bạn nhỉ?)
Đùa tí cho dễ nhớ đấy!
Bữa nay học thế thôi bạn nhé. Bạn cứ đọc bài đi, hai hôm nữa mình post phần tiếp sau của bài học,
giới thiệu nhiều quá sợ bạn tiêu hoá không hết!
Nhưng!
Các bạn đã để ý thấy chưa? Câu cảm trong tiếng Tây Ban Nha, ở đầu câu PHẢI có một dấu ! ngược,
tức là dấu ¡ đấy các bạn. Nghĩa là câu cảm thì phải nằm gọn trọng hai dấu cảm, dấu đầu câu ngược và
dấu cuối câu xuôi. Viết tay thì đơn giản, còn để đánh máy, bạn ấn giữ nút Alt và ấn phím số (bên phải
bàn phím) là 173 nhé.
Còn nữa, câu hỏi thì cũng nằm trong hai dấu hỏi, dấu đầu câu là dấu ngược, còn dấu cuối câu là dấu
xuôi. Dấu ¿ các bạn cũng ấn giữ nút Alt trên bàn phím và đanh số 168 nhé. Còn chữ í trong días thì cứ
phím tiếng Việt mà đánh thôi!
Và các bạn có thắc mắc tại sao días thì buenos mà cái khác thì buenas không? Vài bữa nữa bạn sẽ
biết ngay thôi, mình không nói ngay đâu nhưng mình muốn gợi ý rằng, các bạn học ngoại ngữ cần
phải để ý, và thắc mắc những cái như thế thì sẽ học rất nhanh đấy!
Nữa, Các bạn xem lại cách phát âm chữ d để phát âm chữ días cho chuẩn nhé. Đôi khi người ta phát
âm chữ d ở trong từ này như chữ ''đ'' đi với âm mềm trong tiếng Nga đấy (mình nói thế để bạn nào
đã học tiếng Nga rồi thì dễ áp dụng hơn thôi, đừng bảo mình tinh vi nhé)
Sau đây, mình post phần dịch tiếng Việt để bạn tham khảo trước, những câu còn lại mình sẽ hướng
dẫn kỹ hơn ở buổi sau.
"¿Qué tal?" nghĩa là "Bạn thế nào?", ?oBạn có khoẻ không??
"¿Cómo te llamas?" nghĩa là "Bạn tên là gì?"
"me llamo..." nghĩa là "Tên tôi là..."
"¿De dónde eres?" nghĩa là "Bạn từ đâu đến?"
"Soy de" nghĩa là "Tôi đến từ..."
¡Hola, amigos!
Hôm nay chúng ta tiếp tục nghiên cứu đoạn hội thoại hôm trước từng câu một các bạn nhé.
Nhưng trước hết mình vẫn muốn chắc chắn rằng các bạn đã nắm rõ các cách chào trong tiếng Tây
Ban Nha rồi. Các bạn chú ý nhé, Buenas tardes, chữ tardes các bạn phải đọc rõ cả âm ''''r'''' đấy nhé.
Từ này có 4 âm tiết ''''bue'''', ''''nas'''', ''''tar'''' và ''''des''''. Các bạn hãy xem lại phần trọng âm. Nhưng
mình muốn nói rõ thêm là trong câu nói cũng có ngữ điệu để lời nói thật mượt mà, thật tự nhiên.
Trong các câu chào hỏi, thường thì ngữ điệu sẽ thấp, nhẹ dần vào cuối câu. Vì vậy, nếu coi trong câu
trên có 4 nấc cao độ, nấc cao nhất là 4, thì:
''''bue'''' = 4
''''nas'''' = 2
''''''tar'''' = 3
''''des'''' = 2 hoặc =1
Có như thế người ta nghe nó mới không đều đều buồn tẻ. Các câu khác cũng thế nhé.
Bây giờ, các bạn hãy xem lại đoạn hội thoại. Mình đã giải thích sơ bộ ở cuối buổi trước rồi, chỗ nào
cần sẽ nói thêm thôi:
''''¿Qué tal?": Bạn thế nào; bạn có khỏe không,?
+ Qué: cái gì, thế nào
+ tal: như, như thế
Tách từng từ là như thế, để bạn tranh thủ học từ vựng, còn theo mình, câu này bạn nên học như một
thành ngữ (idioma).
''''Muy bien":
+ muy: rất (đọc là [mui] nhé, không phải [muy] như tiếng Việt đâu)
+ bien: tốt
''''¿Cómo te llamas?'''':
+ Cómo: như thế nào
+ te: bạn (sẽ học kỹ hơn ở bài sau, bây giờ mà giới thiệu là dây cà ra dây muống ngay)
+ llamas: là dạng chia ở ngôi thứ hai, số ít, thì hiện tại của động từ llamar (gọi tên). Bạn phải nhớ
cách phát âm chữ ll đấy nhé. Về động từ, các bạn sẽ được học kỹ hơn sau vài bài nữa. Tạm thời, các
bạn cứ học câu này như một thành ngữ đã nhé.
''''¿y tú?'''':
+ y: và, còn
+ tú: bạn (ngôi thú hai, số ít, dạng thân mật ?" các bạn sẽ học về địa từ nhân xưng ở bài sau)
"¿De dónde eres?'''':
+ de dónde: từ đâu
+ eres: dạng chia theo ngôi tú của động từ ser, có nghĩa ''''thì, là'''', như ''''to be'''' trong tiếng Anh,
mình sẽ nói rõ hơn về cách chia động từ này ở bài sau nhé.
''''(Yo) soy de'''': soy là dạng chia theo ngôi (yo ?" tôi) của động từ ''''ser''''
Vậy là tạm thời các bạn cứ học những câu trên như idioma đã nhé. Sau một bài nữa là mọi vấn đề sẽ
rõ ràng hơn. Mình không muốn các bạn cảm thấy bị nhồi nhét.
Bây giờ là thời gian cho luyện phát âm:
Các bạn còn nhớ quy tắc nối âm trong tiếng Tây ban Nha không?
Hãy xem câu ''''¿De dónde eres?'''', bạn phải nối âm ?"de với ?"eres thành ?"deres nhé. Thế là câu
này nghe chỉ còn De-don-de-res thôi. Ban đầu mới học, phát âm còn bỡ ngỡ, hay lúc lần đầu tiên giao
tiếp với người bản ngữ, cho dù bạn có học rất kỹ rồi, nhưng không tránh khỏi việc ngập ngừng, khó
bắt nhịp, khó nắm bắt tốt ngay những gì họ nói. Điều này là hoàn toàn bình thường nếu bạn không
có điều kiện giao tiếp với họ ngay trong quá trình học. Vì vậy, lúc đầu, nếu bạn không phát âm được
nhanh, nhất là với những câu nối âm khó, bạn cứ đọc rành rọt từng âm tiết, không đọc nối, sau đó,
bạn đọc nhanh dần đến lưu loát thì thôi, và lúc ấy bạn sẽ thấy âm nối dần dần nó đi vào câu nói của
bạn hết sức tự nhiên. Cũng như vậy, khi lần đầu bạn giao tiếp với người bản ngữ, nếu bạn không nói
được lưu loát ngay mà bạn cứ cố nối âm thì họ nghe sẽ rất buồn cười. Nhưng mình muốn nhắc các
bạn rằng, trong quá trình học, tập đọc, bạn phải cố gắng đọc lưu loát có nối âm cẩn thận, thì sau này
khi giao tiếp với người bản ngữ vài buổi, nói đã quen, không còn bỡ ngỡ, bạn sẽ làm họ ngạc nhiên
về sự chuẩn mực trong cách phát âm của bạn.
Sau đây, mình giới thiệu thêm mấy câu thường dùng trong chào hỏi lúc mới gặp nhau:
Buenos días, señor.
Chào ông (vào buổi sáng).
Buenas tardes, señora.
Chào bà (vào buổi chiều).
Buenas noches, señorita.
Chào cô (vào buổi tối).
¿Cómo está usted? (usted là từ trang trọng của tú)
Bạn thế nào? (Bạn có khỏe không)
Estoy bien, gracias, ¿y usted?
Cảm ơn. Tôi rất khỏe. Thế còn anh (chị,?)?
Muy bien, gracias.
Rất khỏe, cảm ơn.
Bien, gracias.
Tốt, cảm ơn.
Cómo no.
Nhất định rồi (sao lại không?).
Dispénseme
Xin lỗi (khi bạn muốn làm phiền ai)
Lo siento mucho.
Tôi rất lấy làm tiếc.
Muchas gracias.
Cảm ơn nhiều.
De nada.
Không có gì đâu.
No hay de qué.
Không có gì đâu.
Quiero presentarle al señor Molina.
Tôi xin được giới thiệu anh với ông Molina.
Quiero presentarle a la señora de Molina.
Tôi xin được giới thiệu anh với bà Molina.
Mucho gusto.
Rất hân hạnh.
Encantado de conocerla.
Rất hân hạnh được gặp chị.
Mucho gusto de conocerlo.
Rất vui được gặp anh.
Adiós.
Tạm biệt.
Hasta mañana.
Mai gặp lại nhé.
Hasta luego.
Gặp lại sau nhé.
Bạn có thể ghép các câu trên thành những đoạn hội thoại nhỏ, có ý nghĩa để áp dụng trong giao tiếp
hàng ngày. Ví dụ:
Mai: ¡Hola, Nam!
Nam: ¡ Hola, Mai! ¿Qué tal?
Mai: Muy bien, gracias. Nam, quiero presentarle al señor Molina.
Nam: Buenos días, señor. Encantado de conocerlo. (-cerlo vì Molina là nam giới, mấy bữa nữa bạn sẽ
rõ ngay)
Sr. Molina: Mucho gusto. (Khi không rõ nên nói cụ thể như trên thế nào, cứ nói Mucho gusto là đúng
thôi).