Tải bản đầy đủ (.pptx) (29 trang)

Đề tài nghiên cứu phân tích cơ cấu và sự biến động của nguồn vốn công ty cổ phần đồ hộp hạ long CANFOCO

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.91 MB, 29 trang )

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH QUẢN TRỊ KINH DOANH
KHOA KẾ TOÁN KIỂM TOÁN
LỚP KD1D

Học phần: Phân tích tài chính doanh nghiệp
Chủ đề:
Phân tích cơ cấu và sự biến động của nguồn vốn công ty cổ
phần đồ hộp Hạ Long CANFOCO


1. Giới thiệu về công ty cổ phần đồ hộp Hạ long
1.1. Lịch sử hình thành

• Thành lập năm 1957 tại Hải Phòng
• Với 50 năm xây dựng và phát
triển


1. Giới thiệu về công ty cổ phần đồ hộp Hạ long
1.2 Lĩnh vực hoạt động kinh doanh chính

• Sản xuất chế biến các mặt hàng thuỷ sản và các sản
phẩm thực phẩm khác
•Đóng hộp, chế biến tổng hợp các mặt hàng thuỷ sản, đặc sản,
bột cá và thức ăn chăn nuôi;
•Xuất khẩu các mặt hàng thuỷ, hải sản, súc sản đông lạnh
•Nhập khẩu các thiết bị, công nghệ, nguyên vật liệu, hoá chất
phục vụ cho sản xuất các mặt hàng của Công ty;
•Sản xuất dầu gan cá và các chế phẩm nang mềm. Sản xuất
các chế phẩm từ rong biển: Agar-Alginat;



1. Giới thiệu về công ty cổ phần đồ hộp Hạ long
1.3 Thị trường và cạnh tranh
a. Thị trường
• Trong nước: Halong Canfoco có độ bao phủ thị trường trong cả
nước; tuy nhiên các sản phẩm chủ lực tập trung chủ yếu ở miền
Bắc
•Nước ngoài : Công ty có các thị trường truyền thống như Hồng
Kông, Áo, Đức, đồng thời đang hướng tới các thị trường tiềm
năng như Mỹ, Đông Âu, Trung đông… Công ty có hai code
xuất khẩu cá đóng hộp vào thị trường EU .


1. Giới thiệu về công ty cổ phần đồ hộp Hạ long
1.3 Thị trường và cạnh tranh
b.Cạnh tranh
• Công ty TNHH một thành viên Vissan
• Công ty TNHH thực phẩm Ngôi
Sao (Starfood)


1. Giới thiệu về công ty cổ phần đồ hộp Hạ long
1.4. Thành tựu
•Giải thưởng “Sao Vàng Đất Việt” năm 2005
•9 năm liền được người tiêu dùng binh chọn “Hàng Việt
Nam chất lượng cao”
•Sản phẩm “Tin và Dùng” Việt Nam năm 2006
•Thương hiệu “Hạ Long- Canfoco” đứng trong tốp 100
thương hiệu mạnh của cả nước
•Top 500 doanh nghiệp Việt Nam lớn nhất tại Việt

Nam trong năm 2012 được bầu chọn của VNR
(Vietnam Report).


Phân tích cơ cấu và sự biến động của nguồn vốn
Cơ cấu và sự biến động của nguồn vốn năm 2013
Cơ cấu và sự biến động của nguồn vốn năm 2014
Cơ cấu và sự biến động của nguồn vốn năm 2015

Tổng hợp cơ cấu và sự biến động nguồn vốn 3 năm
của canfoco và một số kiến nghị.
Tổng hợp cơ cấu và sự biến động nguồn vốn 3 năm của
canfoco
Kiến nghị và điều hướng.


2.Phân tích cơ cấu và sự biến động của nguồn vốn
2.1.Cơ cấu và sự biến động của nguồn vốn năm 2013
Khái
quát


BẢNG PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH NGUỒN VỐN CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒ HỘP HẠ LONG NĂM 2013
ĐVT: Triệu đồng
31/12/2013
31/12/2012
So sánh
Chỉ tiêu
Số tiền
Tỷ trọng

Số tiền
Tỷ trọng
Số tiền
Tỷ lệ (%)
Tỷ trọng (%)
(Trđ)
(%)
(Trđ)
(%)
(Trđ)
A. NỢ PHẢI TRẢ
I.Nợ ngắn hạn
1.Vay và nợ ngắn hạn
2. Phải trả người bán
3. Người mua tra tiền trước

72582
72311
11282
24083
2210

40.47
99.63
15.60
33.30
3.06

126280
123237

63615
15679
1894

55.29
97.59
51.62
24.65
12.08

4. Thuế và các khoản phải nộp
nhà nước

8673

11.99

14559

5. Phải trả người lao động
6. Chi phí phải trả

11381
6100

15.74
8.44

7. Các khoản phải trả, phải nộp
khác


854

8. Dự phòng phải trả
10. Quỹ khen thưởng phúc lợi

Giảm 53698
triệu đồng
(42,52%)
-53698
-50926
-52333
8404
316

-42.52
-41.32
-82.27
53.60
16.68

-14.82
2.04
-36.02
8.66
-9.02

768.69

-5886


-40.43

-756.70

9755
6114

67.00
62.68

1626
-14

16.67
-0.23

-51.26
-54.24

1.18

3142

51.39

5458

7.55


5458

173.71

2279

3.15

3020

55.33

271
271
106754
106754
50000
15753
12233
10856

0.37
100.00
59.53
100.00
46.84
14.76
11.46
10.17


3043
271
2772
102114
102114
50000
15753
11302
10674

2.41
8.91
91.09
44.71
100.00
48.96
15.43
11.07
10.45

5. Lợi nhuận chưa phân phối

17911

16.78

14384

NGUỒN VỐN


179336

100.00

228394

II. Vay và nợ dài hạn
1. Phải trả dài hạn khác
2. Vay dài hạn
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU
I.Vốn chủ sở hữu
1. Vốn cổ phần
2. Thặng dư vốn cổ phần
3.Quỹ đầu tư phát triển
4. Quỹ dự phòng tài chính

179336 triệu
đồng

4640 triệu
đồng (tăng
4.54%)
-2288

-72.82

-50.21

0


0.00

-166.16

-741

-24.54

-52.18

-2772
0
4640
4640
0
0
931
182

-91.09
0.00
4.54
4.54
0.00
0.00
8.24
1.71

-2.04
91.09

14.82
0.00
-2.13
-0.67
0.39
-0.28

14.09

3527

24.52

2.69

100.00

-49058

-21.48

0.00

Giảm 49058
triệu đồng
( 21,48%)


BẢNG PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH NGUỒN VỐN CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒ HỘP HẠ LONG NĂM
2013

ĐVT: Triệu đồng
31/12/2013
31/12/2012
So sánh
Tỷ
Tỷ
Chỉ tiêu
Số tiền
Số tiền
Số tiền
trọng
trọng
Tỷ lệ (%)
Tỷ trọng (%)
(Trđ)
(Trđ)
(Trđ)
(%)
(%)
72582 40.47 126280 55.29 -53698
-53698
-42,52
A. NỢ PHẢI TRẢ
72582
-42.52
-14.82
I.Nợ ngắn hạn

72311


99.63
99,63

123237

97.59

-50926
-50926

-41.32
-41.32

1.Vay và nợ ngắn hạn

11282

15.60

63615

51.62

-52333
-52333

-82.27
-82.27

2. Phải trả người bán


24083

33.30

15679

24.65

8404

53.60

8.66

3. Người mua tra tiền trước

2210

3.06

1894

12.08

316

16.68

-9.02


4. Thuế và các khoản phải
nộp nhà nước

8673

11.99

14559

768.69

-5886
-5886

-40.43

-756.70

5. Phải trả người lao động

11381

15.74

9755

67.00

1626


16.67

-51.26

6. Chi phí phải trả

6100

8.44

6114

62.68

-14

-0.23

-54.24

7. Các khoản phải trả, phải
nộp khác

854

1.18

3142


51.39

-2288

-72.82

-50.21

5458

7.55

5458

173.71

0

0.00

-166.16

2279

3.15

3020

55.33


-741

271
271

0.37
100.00

3043
271

-

-

2.41
-2772
8.91
0
91,09

8. Dự phòng phải trả
10. Quỹ khen thưởng phúc
lợi
II. Vay và nợ dài hạn
1. Phải trả dài hạn khác
2. Vay dài hạn

5458


5458

2772

2772

91.09

-741

-

2,04
2.04

-36.02

-24,54
-24.54

-52.18

-91.09
0.00

-2.04
91.09

-


-


BẢNG PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH NGUỒN VỐN CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒ HỘP HẠ LONG NĂM 2013
ĐVT: Triệu đồng
31/12/2013

31/12/2012

So sánh

Số tiền
(Trđ)

Tỷ
trọng
(%)

Số tiền
(Trđ)

Tỷ
trọng
(%)

Số tiền
(Trđ)

Tỷ lệ (%)


Tỷ trọng (%)

B. VỐN CHỦ SỞ HỮU

106754
106754

59.53

102114

44.71

4640

4.54
4.54

14.82
14,82

I.Vốn chủ sở hữu

106754 100.00 102114 100.00

4640

4.54

0.00


1. Vốn cổ phần

50000
50000

46.84

50000
50000

48.96

0

0.00

-2.13

2. Thặng dư vốn cổ phần

15753
15753

14.76

15753
15753

15.43


0

0.00

-0.67

3.Quỹ đầu tư phát triển

12233
12233

11.46

11302

11.07

931

8.24
8,24

0.39

4. Quỹ dự phòng tài chính

10856
10856


10.17

10674

10.45

182

1.71
1,71

-0.28

5. Lợi nhuận chưa phân
phối

17911

16.78

14384

14.09

3527

24.52

2.69


Chỉ tiêu


BẢNG PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH NGUỒN VỐN CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒ HỘP HẠ LONG NĂM 2013
ĐVT: Triệu đồng
31/12/2013
31/12/2012
So sánh
Chỉ tiêu
Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng Số tiền
Tỷ lệ (%)
Tỷ trọng (%)
(Trđ)
(%)
(Trđ)
(%)
(Trđ)
A. NỢ PHẢI TRẢ
72582
40.47
126280
55.29
-53698
-42.52
-14.82
I.Nợ ngắn hạn
72311
99.63
123237
97.59

-50926
-41.32
2.04
1.Vay và nợ ngắn hạn
11282
15.60
63615
51.62
-52333
-82.27
-36.02
2. Phải trả người bán
24083
33.30
15679
24.65
8404
53.60
8.66
3. Người mua tra tiền trước
2210
3.06
1894
12.08
316
16.68
-9.02
4. Thuế và các khoản phải nộp
8673
11.99

14559
768.69
-5886
-40.43
-756.70
nhà nước
5. Phải trả người lao động
11381
15.74
9755
67.00
1626
16.67
-51.26
6. Chi phí phải trả
6100
8.44
6114
62.68
-14
-0.23
-54.24
7. Các khoản phải trả, phải nộp
854
1.18
3142
51.39
-2288
-72.82
-50.21

khác
8. Dự phòng phải trả
5458
7.55
5458
173.71
0
0.00
-166.16
10. Quỹ khen thưởng phúc lợi
2279
3.15
3020
55.33
-741
-24.54
-52.18
II. Vay và nợ dài hạn
271
0.37
3043
2.41
-2772
-91.09
-2.04
1. Phải trả dài hạn khác
271
100.00
271
8.91

0
0.00
91.09
2. Vay dài hạn
2772
91.09
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU
106754
59.53
102114
44.71
4640
4.54
14.82
I.Vốn chủ sở hữu
106754
100.00
102114
100.00
4640
4.54
0.00
1. Vốn cổ phần
50000
46.84
50000
48.96
0
0.00
-2.13

2. Thặng dư vốn cổ phần
15753
14.76
15753
15.43
0
0.00
-0.67
3.Quỹ đầu tư phát triển
12233
11.46
11302
11.07
931
8.24
0.39
4. Quỹ dự phòng tài chính
10856
10.17
10674
10.45
182
1.71
-0.28
5. Lợi nhuận chưa phân phối
17911
16.78
14384
14.09
3527

24.52
2.69
NGUỒN VỐN
179336
100.00
228394
100.00
-49058
-21.48
0.00


2.Phân tích cơ cấu và sự biến động của nguồn vốn
2.2.Cơ cấu và sự biến động của nguồn vốn năm 2014
Khái
quát


BẢNG PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH NGUỒN VÔN CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒ HỘP HẠ LONG NĂM 2014
31/12/2014
Chỉ tiêu

ĐVT: Triệu đồng
31/12/2013

So sánh

A. NỢ PHẢI TRẢ
I. Nợ ngắn hạn
1. Vay và nợ ngắn hạn


80589
80317
5916

41.07
99.66
7.37

72,582
72,311
11,281

40.47
99.63
15.60

Số tiền
(trđ)
8007
8006
-5365

2. Phải trả cho người bán

41158

51.24

24,082


33.30

17076

70.91

17.94

3. Người mua trả tiền trước
4. Thuế và CKPNNN

3099

3.86

2,209

3.05

890

40.29

0.80

4256

5.30


8,673

11.99

-4417

-50.93

-6.70

5. Phải trả người lao động
6. Chi phí phải trả
7. Các khoản PTPNK
8. Dự phòng phải trả

12102

15.07

11,381

15.74

721

6.34

0.67

5311

457
5458

6.61
0.57
6.80

6,090
854
5,458

8.42
1.18
7.55

-779
-397
0

-12.79
-46.49
0.00

-1.81
-0.61
-0.75

2560

3.19


2,278

3.15

282

12.38

0.04

271
271

0.34
100.00

271
271

0.37
100.00

0
0

0.00
0.00

-0.04

0.00

B. VỐN CHỦ SỞ HỮU
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn cổ phần

115633

58.93

106,753

59.53

8880

8.32

-0.60

115533
50000

99.91
43.28

106,753
50,000

100.00

46.84

8780
0

8.22
0.00

-0.09
-3.56

2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quỹ đầu tư phát triển

15573

13.48

15,753

14.76

-180

-1.14

-1.28

25000


21.64

12,232

11.46

11493

9.95

10,856

10.17

24880

21.52

17,911

196221

100.00

179,335

9. Quỹ khen thưởng và phúc lợi
II. Vay và nợ dài hạn
1.Phải trả dài hạn khác


4.Dự phòng quỹ tài chính
5.Lợi nhuận chưa phân phối
NGUỒN VỐN

Số tiền (trđ) Tỷ trọng (%) Số tiền (trđ) Tỷ trọng (%)

196221

Tỷ lệ (%)

Tỷ trọng (%)

11.03
11.07
-4756

0.60
0.04
-8.23

104.38
9.42% 10.18

16886
12768
637

5.87

-0.22


16.78

6969

38.91

4.74

100.00

16886

9.42

0.00


BẢNG PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH NGUỒN VÔN CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒ HỘP HẠ LONG NĂM 2014
ĐVT: Triệu đồng
31/12/2014
Chỉ tiêu

31/12/2013

So sánh

Số tiền
(trđ)


Tỷ trọng
(%)

Số tiền
(trđ)

Tỷ trọng
(%)

Số tiền
(trđ)

Tỷ lệ (%)

Tỷ trọng
(%)

A. NỢ PHẢI TRẢ

80589

41.07

72,582

40.47

8007

11.03


0.60

I. Nợ ngắn hạn

80317

99.66

72,311

99.63

8006

11.07

0.04

1. Vay và nợ ngắn hạn

5916

7.37

11,281

15.60

2. Phải trả cho người bán


41158

51.24

24,082

33.30

3. Người mua trả tiền trước

3099

3.86

2,209

3.05

4. Thuế và CKPNNN

4256

5.30

8,673

11.99

5. Phải trả người lao động


12102

15.07

11,381

15.74

721

6.34

0.67

6. Chi phí phải trả

5311

6.61

6,090

8.42

-779

-12.79

-1.81


7. Các khoản PTPNK

457

0.57

854

1.18

-397

-46.49

-0.61

8. Dự phòng phải trả

5458

6.80

5,458

7.55

0

0.00


-0.75

9. Quỹ khen thưởng và
phúc lợi

2560

3.19

2,278

3.15

12.38

0.04

II. Vay và nợ dài hạn

271

0.34

271

0.37

0


0.00

-0.04

1.Phải trả dài hạn khác

271

100.00

271

100.00

0

0.00

0.00

-5365
-5365 -47.56%
-47.56
70.91
17076
17076
70.91
%
40,29
890

40.29
890
%
-4417
-50.93

282
282

-8.23
17.94
0.80
-6.70


BẢNG PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH NGUỒN VÔN CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒ HỘP HẠ LONG NĂM
2014

Chỉ tiêu

ĐVT: Triệu đồng
31/12/2014
31/12/2013
Số tiền
Tỷ trọng
Số tiền
Tỷ trọng
(trđ)
(%)
(trđ)

(%)

So sánh
Số tiền
(trđ)

Tỷ lệ (%)

Tỷ trọng
(%)

B. VỐN CHỦ SỞ HỮU

115633

58.93

106,753

59.53

8880

8.32

-0.60

I. Vốn chủ sở hữu

115533


99.91

106,753

100.00

8780

8.22

-0.09

1. Vốn cổ phần

50000

43.28

50,000

46.84

0

0.00

-3.56

2. Thặng dư vốn cổ phần


15573

13.48

15,753

14.76

-180

-1.14

-1.28

25000
25000

21.64

12,232

11.46

11493

9.95

10,856


10.17

24880

21.52

196221

100.00

3. Quỹ đầu tư phát triển
4.Dự phòng quỹ tài chính
5.Lợi nhuận chưa phân
phối
NGUỒN VỐN

17,911

16.78

179,335

100.00

4,38
12768
12768
4.38
%
637

6969
16886

10.18

5.87

-0.22

38.91

4.74

9.42

0.00


BẢNG PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH NGUỒN VÔN CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒ HỘP HẠ LONG NĂM 2014
ĐVT: Triệu đồng
31/12/2014
31/12/2013
So sánh
Số tiền
Số tiền (trđ) Tỷ trọng (%) Số tiền (trđ) Tỷ trọng (%)
Tỷ lệ (%) Tỷ trọng (%)
(trđ)
Chỉ tiêu
A. NỢ PHẢI TRẢ
I. Nợ ngắn hạn

1. Vay và nợ ngắn hạn

80589
80317
5916

41.07
99.66
7.37

72,582
72,311
11,281

40.47
99.63
15.60

8007
8006
-5365

11.03
11.07
-4756

0.60
0.04
-8.23


2. Phải trả cho người bán
3. Người mua trả tiền trước
4. Thuế và CKPNNN
5. Phải trả người lao động
6. Chi phí phải trả
7. Các khoản PTPNK
8. Dự phòng phải trả
9. Quỹ khen thưởng và phúc lợi
II. Vay và nợ dài hạn
1.Phải trả dài hạn khác
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn cổ phần
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quỹ đầu tư phát triển
4.Dự phòng quỹ tài chính
5.Lợi nhuận chưa phân phối
NGUỒN VỐN

41158

51.24
3.86
5.30
15.07
6.61
0.57
6.80
3.19
0.34

100.00
58.93
99.91
43.28
13.48
21.64
9.95
21.52
100.00

33.30
3.05
11.99
15.74
8.42
1.18
7.55
3.15
0.37
100.00
59.53
100.00
46.84
14.76
11.46
10.17
16.78
100.00

17076


3099
4256
12102
5311
457
5458
2560
271
271
115633
115533
50000
15573
25000
11493
24880
196221

24,082
2,209
8,673
11,381
6,090
854
5,458
2,278
271
271
106,753

106,753
50,000
15,753
12,232
10,856
17,911
179,335

70.91
40.29
-50.93
6.34
-12.79
-46.49
0.00
12.38
0.00
0.00
8.32
8.22
0.00
-1.14
104.38
5.87
38.91
9.42

17.94
0.80
-6.70

0.67
-1.81
-0.61
-0.75
0.04
-0.04
0.00
-0.60
-0.09
-3.56
-1.28
10.18
-0.22
4.74
0.00

890
-4417
721
-779
-397
0
282
0
0
8880
8780
0
-180
12768

637
6969
16886


2.Phân tích cơ cấu và sự biến động của nguồn vốn
2.3.Cơ cấu và sự biến động của nguồn vốn năm 2015
Khái
quát


BẢNG PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH NGUỒN VÔN CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒ HỘP HẠ LONG NĂM 2015
ĐVT: Triệu đồng
31/12/2015
31/12/2014
So sánh
40,54
Chỉ tiêu
Số tiền
Tỷ trọng
Số tiền
Tỷ trọng 32668
Số tiền
Tỷ trọng
Tỷ lệ (%) 7.3%
%
(trđ)
(%)
(trđ)
(%)

(trđ)
(%)
113257
48.37
80589
41.07
32668
40.54
7.30
A. NỢ PHẢI TRẢ
112985
99.76
80317
99.66
32668
40.67
0.10
I. Nợ ngắn hạn
21780
19.28
5916
7.37
15864
268.15
11.91
1. Vay và nợ ngắn hạn
59721
52.86
41158
51.24

18563
45.10
1.61
2. Phải trả cho người bán
2527
2.24
3099
3.86
-572
-18.46
-1.62
3. Người mua trả tiền trước
6977
6.18
4256
5.30
2721
63.93
0.88
4. Thuế và CKPNNN
9825
8.70
12102
15.07
-2277
-18.82
-6.37
5. Phải trả người lao động
2829
2.50

5311
6.61
-2482
-46.73
-4.11
6. Chi phí phải trả
606
0.54
457
0.57
149
32.60
-0.03
7. Các khoản PTPNK
5458
4.83
5458
6.80
0
0.00
-1.96
8. Dự phòng phải trả
3261
2.89
2560
3.19
701
27.38
-0.30
9. Quỹ khen thưởng và phúc lợi

271
0.24
271
0.34
0
0.00
-0.10
II. Vay và nợ dài hạn
271
100.00
271
100.00
0
0.00
0.00
1.Phải trả dài hạn khác
120872
51.63
115633
58.93
5239
4.53
-7.30
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU
120872
100.00
115533
99.91
5339
4.62

0.09
I. Vốn chủ sở hữu
50000
41.37
50000
43.28
0
0.00
-1.91
1. Vốn cổ phần
15573
12.88
15573
13.48
0
0.00
-0.60
2. Thặng dư vốn cổ phần
27648
22.87
25000
21.64
2648
10.59
1.23
3. Quỹ đầu tư phát triển
27471
4.Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
LNST chưa phân phối cuối kỳ
13748

234129
trước
13722
LNST chưa phân phối kỳ này
NGUỒN VỐN
234129

22.73

24880

21.53

50.05

7224

29.04

49.95
100.00

17656
196221

70.96
100.00

2591


10.41

1.19

6524 19,32
90.31
37908
%
-3934
-22.28

21.01

37908

19.32

-21.01
0.00


BẢNG PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH NGUỒN VÔN CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒ HỘP HẠ LONG NĂM
2015
ĐVT: Triệu đồng
31/12/2015

31/12/2014

So sánh


Chỉ tiêu

Số tiền
(trđ)

Tỷ trọng
(%)

Số tiền
(trđ)

Tỷ trọng
(%)

Số tiền
(trđ)

Tỷ lệ (%)

Tỷ trọng
(%)

A. NỢ PHẢI TRẢ

113257

48.37

80589


41.07

32668

40.54

7.30

I. Nợ ngắn hạn

112985

99.76

80317

99.66

1. Vay và nợ ngắn hạn

21780

19.28

5916

7.37

2. Phải trả cho người bán


59721

52.86

41158

51.24

3. Người mua trả tiền trước

2527

2.24

3099

3.86

4. Thuế và CKPNNN

6977

6.18

4256

5.30

5. Phải trả người lao động


9825

8.70

12102

15.07

6. Chi phí phải trả

2829

2.50

5311

6.61

-2482

-46.73

-4.11

7. Các khoản PTPNK

606

0.54


457

0.57

149

32.60

-0.03

8. Dự phòng phải trả

5458

4.83

5458

6.80

0

0.00

-1.96

3261

2.89


2560

3.19

701

27.38

-0.30

II. Vay và nợ dài hạn

271

0.24

271

0.34

0

0.00

-0.10

1.Phải trả dài hạn khác

271


100.00

271

100.00

0

0.00

0.00

40,67
32668
32668
40.67
%

0.10

15864

268.15

11.91

18563

45.10


1.61

63,93
-572
-572
-18.46
%
2721
63.93
2721
-2277
-2277
-18.82

-1.62
0.88
-6.37

9. Quỹ khen thưởng và phúc lợi


BẢNG PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH NGUỒN VÔN CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒ HỘP HẠ LONG NĂM 2015
ĐVT: Triệu đồng
31/12/2015
Chỉ tiêu

So sánh

(trđ)


Tỷ trọng
(%)

Số tiền
(trđ)

Tỷ trọng
(%)

B. VỐN CHỦ SỞ HỮU

120872

51.63

115633

58.93

5239

I. Vốn chủ sở hữu

120872

100.00

115533

99.91


5339

1. Vốn cổ phần

50000

41.37

50000

43.28

00

2. Thặng dư vốn cổ phần

15573

12.88

15573

13.48

0

3. Quỹ đầu tư phát triển

27648


22.87

25000

21.64

2648

10.59

1.23

4.Lợi nhuận sau thuế chưa phân
phối

27471

22.73

24880

21.53

2591

10.41

1.19


LNST chưa phân phối cuối kỳ
trước

13748

50.05

7224

29.04

6524

90.31

21.01

13722

49.95

17656

70.96

-3934

-22.28

-21.01


LNST chưa phân phối kỳ này

Số tiền
120872

31/12/2014

Số tiền
Tỷ trọng
Tỷ lệ (%)
5239
(trđ)
(%)

4,53
4.53
%

-7.30

0.00
10,59
0.00
%

-1.91
1.23
-0.60
%


4.62

0.09


BẢNG PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH NGUỒN VÔN CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒ HỘP HẠ LONG NĂM 2015
ĐVT: Triệu đồng
31/12/2015
31/12/2014
So sánh
Chỉ tiêu
Số tiền
Tỷ trọng
Số tiền
Tỷ trọng
Số tiền
Tỷ trọng
Tỷ lệ (%)
(trđ)
(%)
(trđ)
(%)
(trđ)
(%)
113257
48.37
80589
41.07
32668

40.54
7.30
A. NỢ PHẢI TRẢ
112985
99.76
80317
99.66
32668
40.67
0.10
I. Nợ ngắn hạn
21780
19.28
5916
7.37
15864
268.15
11.91
1. Vay và nợ ngắn hạn
59721
52.86
41158
51.24
18563
45.10
1.61
2. Phải trả cho người bán
2527
2.24
3099

3.86
-572
-18.46
-1.62
3. Người mua trả tiền trước
6977
6.18
4256
5.30
2721
63.93
0.88
4. Thuế và CKPNNN
9825
8.70
12102
15.07
-2277
-18.82
-6.37
5. Phải trả người lao động
2829
2.50
5311
6.61
-2482
-46.73
-4.11
6. Chi phí phải trả
606

0.54
457
0.57
149
32.60
-0.03
7. Các khoản PTPNK
5458
4.83
5458
6.80
0
0.00
-1.96
8. Dự phòng phải trả
3261
2.89
2560
3.19
701
27.38
-0.30
9. Quỹ khen thưởng và phúc lợi
271
0.24
271
0.34
0
0.00
-0.10

II. Vay và nợ dài hạn
271
100.00
271
100.00
0
0.00
0.00
1.Phải trả dài hạn khác
120872
51.63
115633
58.93
5239
4.53
-7.30
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU
120872
100.00
115533
99.91
5339
4.62
0.09
I. Vốn chủ sở hữu
50000
41.37
50000
43.28
0

0.00
-1.91
1. Vốn cổ phần
15573
12.88
15573
13.48
0
0.00
-0.60
2. Thặng dư vốn cổ phần
27648
22.87
25000
21.64
2648
10.59
1.23
3. Quỹ đầu tư phát triển
4.Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
LNST chưa phân phối cuối kỳ
trước
LNST chưa phân phối kỳ này
NGUỒN VỐN

27471

22.73

24880


21.53

2591

10.41

1.19

13748

50.05

7224

29.04

6524

90.31

21.01

13722
234129

49.95
100.00

17656

196221

70.96
100.00

-3934
37908

-22.28
19.32

-21.01
0.00


3.Tổng hợp cơ cấu và sự biến động nguồn vốn 3
năm của canfoco và một số kiến nghị.
3.1.Tổng hợp cơ cấu và sự biến động nguồn vốn 3 năm
của canfoco


BẢNG TỔNG HỢP PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH NGUỒN VỐN CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒ HỘP HẠ LONG TRONG 3 NĂM

Chỉ tiêu
A. NỢ PHẢI TRẢ
I. Nợ ngắn hạn
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Phải trả cho người bán
3. Người mua trả tiền trước
4. Thuế và CKPNNN

5. Phải trả người lao động
6. Chi phí phải trả
7. Các khoản PTPNK
8. Dự phòng phải trả
9. Quỹ khen thưởng và phúc lợi
II. Vay và nợ dài hạn
1.Phải trả dài hạn khác
2.Vay dài hạn
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn cổ phần
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quỹ đầu tư phát triển
4.Quỹ dự phòng tài chính
5. LNST chưa phân phối cuối kỳ
trước
NGUỒN VỐN

ĐVT: triệu đồng
31/12/2012
31/12/2013
Tỷ trọng
Tỷ
Số tiền
Số tiền
(%)
trọng(%)
126280
55.29
72582

40.47
123236
97.59
72311
99.63
63614
51.62
11281
15.60
15679
12.72
24082
33.30
1893
1.54
2209
3.05
14559
11.81
8673
11.99
9754
7.91
11381
15.74
6113
4.96
6090
8.42
3142

2.55
854
1.18
5458
4.43
5458
7.55
3020
2.45
2278
3.15
3043
2.41
271
0.37
271
8.91
271
100.00
2772
91.09
102113
44.71
106753
59.53
102113
100.00
106753
100.00
50000

48.97
50000
46.84
15753
15.43
15753
14.76
11301
11.07
12232
11.46
10674
10.45
10856
10.17

31/12/2014
Tỷ
Số tiền
trọng(%)
80589
41.07
80317
99.66
5916
7.37
41158
51.24
3099
3.86

4256
5.30
12102
15.07
5311
6.61
457
0.57
5458
6.80
2560
3.19
271
0.34
271
100.00
115632
58.93
115632
100.00
50000
43.24
15753
13.62
13506
11.68
11493
9.94

31/12/2015

Tỷ
Số tiền
trọng(%)
113257
48.37
112985
99.76
21780
19.28
59721
52.86
2527
2.24
6977
6.18
9825
8.70
2829
2.50
606
0.54
5458
4.83
3261
2.89
271
0.24
271
100.00
120872

51.63
120872
100.00
50000
41.37
50000
41.37
15573
12.88
27648
22.87

14384

14.09

17911

16.78

24879

21.52

27471

22.73

228393


100.00

179336

100.00

196211

100.00

234129

100.00


Cơ cấu nguồn vốn
Năm 2013

Năm 2012

Nợ phải trả

Nợ phải trả
Vốn chủ sở hữu

40%

45%
55%


60%

Năm 2015

Năm 2014
Nơ phải trả

Vốn chủ sở hữu

41%
59%

Nợ phải trả

52%

Vốn chủ sở hữu

48%


×