TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH QUẢN TRỊ KINH DOANH
KHOA KẾ TOÁN KIỂM TOÁN
LỚP KD1D
Học phần: Phân tích tài chính doanh nghiệp
Chủ đề:
Phân tích cơ cấu và sự biến động của nguồn vốn công ty cổ
phần đồ hộp Hạ Long CANFOCO
1. Giới thiệu về công ty cổ phần đồ hộp Hạ long
1.1. Lịch sử hình thành
• Thành lập năm 1957 tại Hải Phòng
• Với 50 năm xây dựng và phát
triển
1. Giới thiệu về công ty cổ phần đồ hộp Hạ long
1.2 Lĩnh vực hoạt động kinh doanh chính
• Sản xuất chế biến các mặt hàng thuỷ sản và các sản
phẩm thực phẩm khác
•Đóng hộp, chế biến tổng hợp các mặt hàng thuỷ sản, đặc sản,
bột cá và thức ăn chăn nuôi;
•Xuất khẩu các mặt hàng thuỷ, hải sản, súc sản đông lạnh
•Nhập khẩu các thiết bị, công nghệ, nguyên vật liệu, hoá chất
phục vụ cho sản xuất các mặt hàng của Công ty;
•Sản xuất dầu gan cá và các chế phẩm nang mềm. Sản xuất
các chế phẩm từ rong biển: Agar-Alginat;
1. Giới thiệu về công ty cổ phần đồ hộp Hạ long
1.3 Thị trường và cạnh tranh
a. Thị trường
• Trong nước: Halong Canfoco có độ bao phủ thị trường trong cả
nước; tuy nhiên các sản phẩm chủ lực tập trung chủ yếu ở miền
Bắc
•Nước ngoài : Công ty có các thị trường truyền thống như Hồng
Kông, Áo, Đức, đồng thời đang hướng tới các thị trường tiềm
năng như Mỹ, Đông Âu, Trung đông… Công ty có hai code
xuất khẩu cá đóng hộp vào thị trường EU .
1. Giới thiệu về công ty cổ phần đồ hộp Hạ long
1.3 Thị trường và cạnh tranh
b.Cạnh tranh
• Công ty TNHH một thành viên Vissan
• Công ty TNHH thực phẩm Ngôi
Sao (Starfood)
1. Giới thiệu về công ty cổ phần đồ hộp Hạ long
1.4. Thành tựu
•Giải thưởng “Sao Vàng Đất Việt” năm 2005
•9 năm liền được người tiêu dùng binh chọn “Hàng Việt
Nam chất lượng cao”
•Sản phẩm “Tin và Dùng” Việt Nam năm 2006
•Thương hiệu “Hạ Long- Canfoco” đứng trong tốp 100
thương hiệu mạnh của cả nước
•Top 500 doanh nghiệp Việt Nam lớn nhất tại Việt
Nam trong năm 2012 được bầu chọn của VNR
(Vietnam Report).
Phân tích cơ cấu và sự biến động của nguồn vốn
Cơ cấu và sự biến động của nguồn vốn năm 2013
Cơ cấu và sự biến động của nguồn vốn năm 2014
Cơ cấu và sự biến động của nguồn vốn năm 2015
Tổng hợp cơ cấu và sự biến động nguồn vốn 3 năm
của canfoco và một số kiến nghị.
Tổng hợp cơ cấu và sự biến động nguồn vốn 3 năm của
canfoco
Kiến nghị và điều hướng.
2.Phân tích cơ cấu và sự biến động của nguồn vốn
2.1.Cơ cấu và sự biến động của nguồn vốn năm 2013
Khái
quát
BẢNG PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH NGUỒN VỐN CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒ HỘP HẠ LONG NĂM 2013
ĐVT: Triệu đồng
31/12/2013
31/12/2012
So sánh
Chỉ tiêu
Số tiền
Tỷ trọng
Số tiền
Tỷ trọng
Số tiền
Tỷ lệ (%)
Tỷ trọng (%)
(Trđ)
(%)
(Trđ)
(%)
(Trđ)
A. NỢ PHẢI TRẢ
I.Nợ ngắn hạn
1.Vay và nợ ngắn hạn
2. Phải trả người bán
3. Người mua tra tiền trước
72582
72311
11282
24083
2210
40.47
99.63
15.60
33.30
3.06
126280
123237
63615
15679
1894
55.29
97.59
51.62
24.65
12.08
4. Thuế và các khoản phải nộp
nhà nước
8673
11.99
14559
5. Phải trả người lao động
6. Chi phí phải trả
11381
6100
15.74
8.44
7. Các khoản phải trả, phải nộp
khác
854
8. Dự phòng phải trả
10. Quỹ khen thưởng phúc lợi
Giảm 53698
triệu đồng
(42,52%)
-53698
-50926
-52333
8404
316
-42.52
-41.32
-82.27
53.60
16.68
-14.82
2.04
-36.02
8.66
-9.02
768.69
-5886
-40.43
-756.70
9755
6114
67.00
62.68
1626
-14
16.67
-0.23
-51.26
-54.24
1.18
3142
51.39
5458
7.55
5458
173.71
2279
3.15
3020
55.33
271
271
106754
106754
50000
15753
12233
10856
0.37
100.00
59.53
100.00
46.84
14.76
11.46
10.17
3043
271
2772
102114
102114
50000
15753
11302
10674
2.41
8.91
91.09
44.71
100.00
48.96
15.43
11.07
10.45
5. Lợi nhuận chưa phân phối
17911
16.78
14384
NGUỒN VỐN
179336
100.00
228394
II. Vay và nợ dài hạn
1. Phải trả dài hạn khác
2. Vay dài hạn
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU
I.Vốn chủ sở hữu
1. Vốn cổ phần
2. Thặng dư vốn cổ phần
3.Quỹ đầu tư phát triển
4. Quỹ dự phòng tài chính
179336 triệu
đồng
4640 triệu
đồng (tăng
4.54%)
-2288
-72.82
-50.21
0
0.00
-166.16
-741
-24.54
-52.18
-2772
0
4640
4640
0
0
931
182
-91.09
0.00
4.54
4.54
0.00
0.00
8.24
1.71
-2.04
91.09
14.82
0.00
-2.13
-0.67
0.39
-0.28
14.09
3527
24.52
2.69
100.00
-49058
-21.48
0.00
Giảm 49058
triệu đồng
( 21,48%)
BẢNG PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH NGUỒN VỐN CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒ HỘP HẠ LONG NĂM
2013
ĐVT: Triệu đồng
31/12/2013
31/12/2012
So sánh
Tỷ
Tỷ
Chỉ tiêu
Số tiền
Số tiền
Số tiền
trọng
trọng
Tỷ lệ (%)
Tỷ trọng (%)
(Trđ)
(Trđ)
(Trđ)
(%)
(%)
72582 40.47 126280 55.29 -53698
-53698
-42,52
A. NỢ PHẢI TRẢ
72582
-42.52
-14.82
I.Nợ ngắn hạn
72311
99.63
99,63
123237
97.59
-50926
-50926
-41.32
-41.32
1.Vay và nợ ngắn hạn
11282
15.60
63615
51.62
-52333
-52333
-82.27
-82.27
2. Phải trả người bán
24083
33.30
15679
24.65
8404
53.60
8.66
3. Người mua tra tiền trước
2210
3.06
1894
12.08
316
16.68
-9.02
4. Thuế và các khoản phải
nộp nhà nước
8673
11.99
14559
768.69
-5886
-5886
-40.43
-756.70
5. Phải trả người lao động
11381
15.74
9755
67.00
1626
16.67
-51.26
6. Chi phí phải trả
6100
8.44
6114
62.68
-14
-0.23
-54.24
7. Các khoản phải trả, phải
nộp khác
854
1.18
3142
51.39
-2288
-72.82
-50.21
5458
7.55
5458
173.71
0
0.00
-166.16
2279
3.15
3020
55.33
-741
271
271
0.37
100.00
3043
271
-
-
2.41
-2772
8.91
0
91,09
8. Dự phòng phải trả
10. Quỹ khen thưởng phúc
lợi
II. Vay và nợ dài hạn
1. Phải trả dài hạn khác
2. Vay dài hạn
5458
5458
2772
2772
91.09
-741
-
2,04
2.04
-36.02
-24,54
-24.54
-52.18
-91.09
0.00
-2.04
91.09
-
-
BẢNG PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH NGUỒN VỐN CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒ HỘP HẠ LONG NĂM 2013
ĐVT: Triệu đồng
31/12/2013
31/12/2012
So sánh
Số tiền
(Trđ)
Tỷ
trọng
(%)
Số tiền
(Trđ)
Tỷ
trọng
(%)
Số tiền
(Trđ)
Tỷ lệ (%)
Tỷ trọng (%)
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU
106754
106754
59.53
102114
44.71
4640
4.54
4.54
14.82
14,82
I.Vốn chủ sở hữu
106754 100.00 102114 100.00
4640
4.54
0.00
1. Vốn cổ phần
50000
50000
46.84
50000
50000
48.96
0
0.00
-2.13
2. Thặng dư vốn cổ phần
15753
15753
14.76
15753
15753
15.43
0
0.00
-0.67
3.Quỹ đầu tư phát triển
12233
12233
11.46
11302
11.07
931
8.24
8,24
0.39
4. Quỹ dự phòng tài chính
10856
10856
10.17
10674
10.45
182
1.71
1,71
-0.28
5. Lợi nhuận chưa phân
phối
17911
16.78
14384
14.09
3527
24.52
2.69
Chỉ tiêu
BẢNG PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH NGUỒN VỐN CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒ HỘP HẠ LONG NĂM 2013
ĐVT: Triệu đồng
31/12/2013
31/12/2012
So sánh
Chỉ tiêu
Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng Số tiền
Tỷ lệ (%)
Tỷ trọng (%)
(Trđ)
(%)
(Trđ)
(%)
(Trđ)
A. NỢ PHẢI TRẢ
72582
40.47
126280
55.29
-53698
-42.52
-14.82
I.Nợ ngắn hạn
72311
99.63
123237
97.59
-50926
-41.32
2.04
1.Vay và nợ ngắn hạn
11282
15.60
63615
51.62
-52333
-82.27
-36.02
2. Phải trả người bán
24083
33.30
15679
24.65
8404
53.60
8.66
3. Người mua tra tiền trước
2210
3.06
1894
12.08
316
16.68
-9.02
4. Thuế và các khoản phải nộp
8673
11.99
14559
768.69
-5886
-40.43
-756.70
nhà nước
5. Phải trả người lao động
11381
15.74
9755
67.00
1626
16.67
-51.26
6. Chi phí phải trả
6100
8.44
6114
62.68
-14
-0.23
-54.24
7. Các khoản phải trả, phải nộp
854
1.18
3142
51.39
-2288
-72.82
-50.21
khác
8. Dự phòng phải trả
5458
7.55
5458
173.71
0
0.00
-166.16
10. Quỹ khen thưởng phúc lợi
2279
3.15
3020
55.33
-741
-24.54
-52.18
II. Vay và nợ dài hạn
271
0.37
3043
2.41
-2772
-91.09
-2.04
1. Phải trả dài hạn khác
271
100.00
271
8.91
0
0.00
91.09
2. Vay dài hạn
2772
91.09
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU
106754
59.53
102114
44.71
4640
4.54
14.82
I.Vốn chủ sở hữu
106754
100.00
102114
100.00
4640
4.54
0.00
1. Vốn cổ phần
50000
46.84
50000
48.96
0
0.00
-2.13
2. Thặng dư vốn cổ phần
15753
14.76
15753
15.43
0
0.00
-0.67
3.Quỹ đầu tư phát triển
12233
11.46
11302
11.07
931
8.24
0.39
4. Quỹ dự phòng tài chính
10856
10.17
10674
10.45
182
1.71
-0.28
5. Lợi nhuận chưa phân phối
17911
16.78
14384
14.09
3527
24.52
2.69
NGUỒN VỐN
179336
100.00
228394
100.00
-49058
-21.48
0.00
2.Phân tích cơ cấu và sự biến động của nguồn vốn
2.2.Cơ cấu và sự biến động của nguồn vốn năm 2014
Khái
quát
BẢNG PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH NGUỒN VÔN CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒ HỘP HẠ LONG NĂM 2014
31/12/2014
Chỉ tiêu
ĐVT: Triệu đồng
31/12/2013
So sánh
A. NỢ PHẢI TRẢ
I. Nợ ngắn hạn
1. Vay và nợ ngắn hạn
80589
80317
5916
41.07
99.66
7.37
72,582
72,311
11,281
40.47
99.63
15.60
Số tiền
(trđ)
8007
8006
-5365
2. Phải trả cho người bán
41158
51.24
24,082
33.30
17076
70.91
17.94
3. Người mua trả tiền trước
4. Thuế và CKPNNN
3099
3.86
2,209
3.05
890
40.29
0.80
4256
5.30
8,673
11.99
-4417
-50.93
-6.70
5. Phải trả người lao động
6. Chi phí phải trả
7. Các khoản PTPNK
8. Dự phòng phải trả
12102
15.07
11,381
15.74
721
6.34
0.67
5311
457
5458
6.61
0.57
6.80
6,090
854
5,458
8.42
1.18
7.55
-779
-397
0
-12.79
-46.49
0.00
-1.81
-0.61
-0.75
2560
3.19
2,278
3.15
282
12.38
0.04
271
271
0.34
100.00
271
271
0.37
100.00
0
0
0.00
0.00
-0.04
0.00
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn cổ phần
115633
58.93
106,753
59.53
8880
8.32
-0.60
115533
50000
99.91
43.28
106,753
50,000
100.00
46.84
8780
0
8.22
0.00
-0.09
-3.56
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quỹ đầu tư phát triển
15573
13.48
15,753
14.76
-180
-1.14
-1.28
25000
21.64
12,232
11.46
11493
9.95
10,856
10.17
24880
21.52
17,911
196221
100.00
179,335
9. Quỹ khen thưởng và phúc lợi
II. Vay và nợ dài hạn
1.Phải trả dài hạn khác
4.Dự phòng quỹ tài chính
5.Lợi nhuận chưa phân phối
NGUỒN VỐN
Số tiền (trđ) Tỷ trọng (%) Số tiền (trđ) Tỷ trọng (%)
196221
Tỷ lệ (%)
Tỷ trọng (%)
11.03
11.07
-4756
0.60
0.04
-8.23
104.38
9.42% 10.18
16886
12768
637
5.87
-0.22
16.78
6969
38.91
4.74
100.00
16886
9.42
0.00
BẢNG PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH NGUỒN VÔN CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒ HỘP HẠ LONG NĂM 2014
ĐVT: Triệu đồng
31/12/2014
Chỉ tiêu
31/12/2013
So sánh
Số tiền
(trđ)
Tỷ trọng
(%)
Số tiền
(trđ)
Tỷ trọng
(%)
Số tiền
(trđ)
Tỷ lệ (%)
Tỷ trọng
(%)
A. NỢ PHẢI TRẢ
80589
41.07
72,582
40.47
8007
11.03
0.60
I. Nợ ngắn hạn
80317
99.66
72,311
99.63
8006
11.07
0.04
1. Vay và nợ ngắn hạn
5916
7.37
11,281
15.60
2. Phải trả cho người bán
41158
51.24
24,082
33.30
3. Người mua trả tiền trước
3099
3.86
2,209
3.05
4. Thuế và CKPNNN
4256
5.30
8,673
11.99
5. Phải trả người lao động
12102
15.07
11,381
15.74
721
6.34
0.67
6. Chi phí phải trả
5311
6.61
6,090
8.42
-779
-12.79
-1.81
7. Các khoản PTPNK
457
0.57
854
1.18
-397
-46.49
-0.61
8. Dự phòng phải trả
5458
6.80
5,458
7.55
0
0.00
-0.75
9. Quỹ khen thưởng và
phúc lợi
2560
3.19
2,278
3.15
12.38
0.04
II. Vay và nợ dài hạn
271
0.34
271
0.37
0
0.00
-0.04
1.Phải trả dài hạn khác
271
100.00
271
100.00
0
0.00
0.00
-5365
-5365 -47.56%
-47.56
70.91
17076
17076
70.91
%
40,29
890
40.29
890
%
-4417
-50.93
282
282
-8.23
17.94
0.80
-6.70
BẢNG PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH NGUỒN VÔN CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒ HỘP HẠ LONG NĂM
2014
Chỉ tiêu
ĐVT: Triệu đồng
31/12/2014
31/12/2013
Số tiền
Tỷ trọng
Số tiền
Tỷ trọng
(trđ)
(%)
(trđ)
(%)
So sánh
Số tiền
(trđ)
Tỷ lệ (%)
Tỷ trọng
(%)
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU
115633
58.93
106,753
59.53
8880
8.32
-0.60
I. Vốn chủ sở hữu
115533
99.91
106,753
100.00
8780
8.22
-0.09
1. Vốn cổ phần
50000
43.28
50,000
46.84
0
0.00
-3.56
2. Thặng dư vốn cổ phần
15573
13.48
15,753
14.76
-180
-1.14
-1.28
25000
25000
21.64
12,232
11.46
11493
9.95
10,856
10.17
24880
21.52
196221
100.00
3. Quỹ đầu tư phát triển
4.Dự phòng quỹ tài chính
5.Lợi nhuận chưa phân
phối
NGUỒN VỐN
17,911
16.78
179,335
100.00
4,38
12768
12768
4.38
%
637
6969
16886
10.18
5.87
-0.22
38.91
4.74
9.42
0.00
BẢNG PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH NGUỒN VÔN CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒ HỘP HẠ LONG NĂM 2014
ĐVT: Triệu đồng
31/12/2014
31/12/2013
So sánh
Số tiền
Số tiền (trđ) Tỷ trọng (%) Số tiền (trđ) Tỷ trọng (%)
Tỷ lệ (%) Tỷ trọng (%)
(trđ)
Chỉ tiêu
A. NỢ PHẢI TRẢ
I. Nợ ngắn hạn
1. Vay và nợ ngắn hạn
80589
80317
5916
41.07
99.66
7.37
72,582
72,311
11,281
40.47
99.63
15.60
8007
8006
-5365
11.03
11.07
-4756
0.60
0.04
-8.23
2. Phải trả cho người bán
3. Người mua trả tiền trước
4. Thuế và CKPNNN
5. Phải trả người lao động
6. Chi phí phải trả
7. Các khoản PTPNK
8. Dự phòng phải trả
9. Quỹ khen thưởng và phúc lợi
II. Vay và nợ dài hạn
1.Phải trả dài hạn khác
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn cổ phần
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quỹ đầu tư phát triển
4.Dự phòng quỹ tài chính
5.Lợi nhuận chưa phân phối
NGUỒN VỐN
41158
51.24
3.86
5.30
15.07
6.61
0.57
6.80
3.19
0.34
100.00
58.93
99.91
43.28
13.48
21.64
9.95
21.52
100.00
33.30
3.05
11.99
15.74
8.42
1.18
7.55
3.15
0.37
100.00
59.53
100.00
46.84
14.76
11.46
10.17
16.78
100.00
17076
3099
4256
12102
5311
457
5458
2560
271
271
115633
115533
50000
15573
25000
11493
24880
196221
24,082
2,209
8,673
11,381
6,090
854
5,458
2,278
271
271
106,753
106,753
50,000
15,753
12,232
10,856
17,911
179,335
70.91
40.29
-50.93
6.34
-12.79
-46.49
0.00
12.38
0.00
0.00
8.32
8.22
0.00
-1.14
104.38
5.87
38.91
9.42
17.94
0.80
-6.70
0.67
-1.81
-0.61
-0.75
0.04
-0.04
0.00
-0.60
-0.09
-3.56
-1.28
10.18
-0.22
4.74
0.00
890
-4417
721
-779
-397
0
282
0
0
8880
8780
0
-180
12768
637
6969
16886
2.Phân tích cơ cấu và sự biến động của nguồn vốn
2.3.Cơ cấu và sự biến động của nguồn vốn năm 2015
Khái
quát
BẢNG PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH NGUỒN VÔN CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒ HỘP HẠ LONG NĂM 2015
ĐVT: Triệu đồng
31/12/2015
31/12/2014
So sánh
40,54
Chỉ tiêu
Số tiền
Tỷ trọng
Số tiền
Tỷ trọng 32668
Số tiền
Tỷ trọng
Tỷ lệ (%) 7.3%
%
(trđ)
(%)
(trđ)
(%)
(trđ)
(%)
113257
48.37
80589
41.07
32668
40.54
7.30
A. NỢ PHẢI TRẢ
112985
99.76
80317
99.66
32668
40.67
0.10
I. Nợ ngắn hạn
21780
19.28
5916
7.37
15864
268.15
11.91
1. Vay và nợ ngắn hạn
59721
52.86
41158
51.24
18563
45.10
1.61
2. Phải trả cho người bán
2527
2.24
3099
3.86
-572
-18.46
-1.62
3. Người mua trả tiền trước
6977
6.18
4256
5.30
2721
63.93
0.88
4. Thuế và CKPNNN
9825
8.70
12102
15.07
-2277
-18.82
-6.37
5. Phải trả người lao động
2829
2.50
5311
6.61
-2482
-46.73
-4.11
6. Chi phí phải trả
606
0.54
457
0.57
149
32.60
-0.03
7. Các khoản PTPNK
5458
4.83
5458
6.80
0
0.00
-1.96
8. Dự phòng phải trả
3261
2.89
2560
3.19
701
27.38
-0.30
9. Quỹ khen thưởng và phúc lợi
271
0.24
271
0.34
0
0.00
-0.10
II. Vay và nợ dài hạn
271
100.00
271
100.00
0
0.00
0.00
1.Phải trả dài hạn khác
120872
51.63
115633
58.93
5239
4.53
-7.30
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU
120872
100.00
115533
99.91
5339
4.62
0.09
I. Vốn chủ sở hữu
50000
41.37
50000
43.28
0
0.00
-1.91
1. Vốn cổ phần
15573
12.88
15573
13.48
0
0.00
-0.60
2. Thặng dư vốn cổ phần
27648
22.87
25000
21.64
2648
10.59
1.23
3. Quỹ đầu tư phát triển
27471
4.Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
LNST chưa phân phối cuối kỳ
13748
234129
trước
13722
LNST chưa phân phối kỳ này
NGUỒN VỐN
234129
22.73
24880
21.53
50.05
7224
29.04
49.95
100.00
17656
196221
70.96
100.00
2591
10.41
1.19
6524 19,32
90.31
37908
%
-3934
-22.28
21.01
37908
19.32
-21.01
0.00
BẢNG PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH NGUỒN VÔN CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒ HỘP HẠ LONG NĂM
2015
ĐVT: Triệu đồng
31/12/2015
31/12/2014
So sánh
Chỉ tiêu
Số tiền
(trđ)
Tỷ trọng
(%)
Số tiền
(trđ)
Tỷ trọng
(%)
Số tiền
(trđ)
Tỷ lệ (%)
Tỷ trọng
(%)
A. NỢ PHẢI TRẢ
113257
48.37
80589
41.07
32668
40.54
7.30
I. Nợ ngắn hạn
112985
99.76
80317
99.66
1. Vay và nợ ngắn hạn
21780
19.28
5916
7.37
2. Phải trả cho người bán
59721
52.86
41158
51.24
3. Người mua trả tiền trước
2527
2.24
3099
3.86
4. Thuế và CKPNNN
6977
6.18
4256
5.30
5. Phải trả người lao động
9825
8.70
12102
15.07
6. Chi phí phải trả
2829
2.50
5311
6.61
-2482
-46.73
-4.11
7. Các khoản PTPNK
606
0.54
457
0.57
149
32.60
-0.03
8. Dự phòng phải trả
5458
4.83
5458
6.80
0
0.00
-1.96
3261
2.89
2560
3.19
701
27.38
-0.30
II. Vay và nợ dài hạn
271
0.24
271
0.34
0
0.00
-0.10
1.Phải trả dài hạn khác
271
100.00
271
100.00
0
0.00
0.00
40,67
32668
32668
40.67
%
0.10
15864
268.15
11.91
18563
45.10
1.61
63,93
-572
-572
-18.46
%
2721
63.93
2721
-2277
-2277
-18.82
-1.62
0.88
-6.37
9. Quỹ khen thưởng và phúc lợi
BẢNG PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH NGUỒN VÔN CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒ HỘP HẠ LONG NĂM 2015
ĐVT: Triệu đồng
31/12/2015
Chỉ tiêu
So sánh
(trđ)
Tỷ trọng
(%)
Số tiền
(trđ)
Tỷ trọng
(%)
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU
120872
51.63
115633
58.93
5239
I. Vốn chủ sở hữu
120872
100.00
115533
99.91
5339
1. Vốn cổ phần
50000
41.37
50000
43.28
00
2. Thặng dư vốn cổ phần
15573
12.88
15573
13.48
0
3. Quỹ đầu tư phát triển
27648
22.87
25000
21.64
2648
10.59
1.23
4.Lợi nhuận sau thuế chưa phân
phối
27471
22.73
24880
21.53
2591
10.41
1.19
LNST chưa phân phối cuối kỳ
trước
13748
50.05
7224
29.04
6524
90.31
21.01
13722
49.95
17656
70.96
-3934
-22.28
-21.01
LNST chưa phân phối kỳ này
Số tiền
120872
31/12/2014
Số tiền
Tỷ trọng
Tỷ lệ (%)
5239
(trđ)
(%)
4,53
4.53
%
-7.30
0.00
10,59
0.00
%
-1.91
1.23
-0.60
%
4.62
0.09
BẢNG PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH NGUỒN VÔN CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒ HỘP HẠ LONG NĂM 2015
ĐVT: Triệu đồng
31/12/2015
31/12/2014
So sánh
Chỉ tiêu
Số tiền
Tỷ trọng
Số tiền
Tỷ trọng
Số tiền
Tỷ trọng
Tỷ lệ (%)
(trđ)
(%)
(trđ)
(%)
(trđ)
(%)
113257
48.37
80589
41.07
32668
40.54
7.30
A. NỢ PHẢI TRẢ
112985
99.76
80317
99.66
32668
40.67
0.10
I. Nợ ngắn hạn
21780
19.28
5916
7.37
15864
268.15
11.91
1. Vay và nợ ngắn hạn
59721
52.86
41158
51.24
18563
45.10
1.61
2. Phải trả cho người bán
2527
2.24
3099
3.86
-572
-18.46
-1.62
3. Người mua trả tiền trước
6977
6.18
4256
5.30
2721
63.93
0.88
4. Thuế và CKPNNN
9825
8.70
12102
15.07
-2277
-18.82
-6.37
5. Phải trả người lao động
2829
2.50
5311
6.61
-2482
-46.73
-4.11
6. Chi phí phải trả
606
0.54
457
0.57
149
32.60
-0.03
7. Các khoản PTPNK
5458
4.83
5458
6.80
0
0.00
-1.96
8. Dự phòng phải trả
3261
2.89
2560
3.19
701
27.38
-0.30
9. Quỹ khen thưởng và phúc lợi
271
0.24
271
0.34
0
0.00
-0.10
II. Vay và nợ dài hạn
271
100.00
271
100.00
0
0.00
0.00
1.Phải trả dài hạn khác
120872
51.63
115633
58.93
5239
4.53
-7.30
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU
120872
100.00
115533
99.91
5339
4.62
0.09
I. Vốn chủ sở hữu
50000
41.37
50000
43.28
0
0.00
-1.91
1. Vốn cổ phần
15573
12.88
15573
13.48
0
0.00
-0.60
2. Thặng dư vốn cổ phần
27648
22.87
25000
21.64
2648
10.59
1.23
3. Quỹ đầu tư phát triển
4.Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
LNST chưa phân phối cuối kỳ
trước
LNST chưa phân phối kỳ này
NGUỒN VỐN
27471
22.73
24880
21.53
2591
10.41
1.19
13748
50.05
7224
29.04
6524
90.31
21.01
13722
234129
49.95
100.00
17656
196221
70.96
100.00
-3934
37908
-22.28
19.32
-21.01
0.00
3.Tổng hợp cơ cấu và sự biến động nguồn vốn 3
năm của canfoco và một số kiến nghị.
3.1.Tổng hợp cơ cấu và sự biến động nguồn vốn 3 năm
của canfoco
BẢNG TỔNG HỢP PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH NGUỒN VỐN CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒ HỘP HẠ LONG TRONG 3 NĂM
Chỉ tiêu
A. NỢ PHẢI TRẢ
I. Nợ ngắn hạn
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Phải trả cho người bán
3. Người mua trả tiền trước
4. Thuế và CKPNNN
5. Phải trả người lao động
6. Chi phí phải trả
7. Các khoản PTPNK
8. Dự phòng phải trả
9. Quỹ khen thưởng và phúc lợi
II. Vay và nợ dài hạn
1.Phải trả dài hạn khác
2.Vay dài hạn
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn cổ phần
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quỹ đầu tư phát triển
4.Quỹ dự phòng tài chính
5. LNST chưa phân phối cuối kỳ
trước
NGUỒN VỐN
ĐVT: triệu đồng
31/12/2012
31/12/2013
Tỷ trọng
Tỷ
Số tiền
Số tiền
(%)
trọng(%)
126280
55.29
72582
40.47
123236
97.59
72311
99.63
63614
51.62
11281
15.60
15679
12.72
24082
33.30
1893
1.54
2209
3.05
14559
11.81
8673
11.99
9754
7.91
11381
15.74
6113
4.96
6090
8.42
3142
2.55
854
1.18
5458
4.43
5458
7.55
3020
2.45
2278
3.15
3043
2.41
271
0.37
271
8.91
271
100.00
2772
91.09
102113
44.71
106753
59.53
102113
100.00
106753
100.00
50000
48.97
50000
46.84
15753
15.43
15753
14.76
11301
11.07
12232
11.46
10674
10.45
10856
10.17
31/12/2014
Tỷ
Số tiền
trọng(%)
80589
41.07
80317
99.66
5916
7.37
41158
51.24
3099
3.86
4256
5.30
12102
15.07
5311
6.61
457
0.57
5458
6.80
2560
3.19
271
0.34
271
100.00
115632
58.93
115632
100.00
50000
43.24
15753
13.62
13506
11.68
11493
9.94
31/12/2015
Tỷ
Số tiền
trọng(%)
113257
48.37
112985
99.76
21780
19.28
59721
52.86
2527
2.24
6977
6.18
9825
8.70
2829
2.50
606
0.54
5458
4.83
3261
2.89
271
0.24
271
100.00
120872
51.63
120872
100.00
50000
41.37
50000
41.37
15573
12.88
27648
22.87
14384
14.09
17911
16.78
24879
21.52
27471
22.73
228393
100.00
179336
100.00
196211
100.00
234129
100.00
Cơ cấu nguồn vốn
Năm 2013
Năm 2012
Nợ phải trả
Nợ phải trả
Vốn chủ sở hữu
40%
45%
55%
60%
Năm 2015
Năm 2014
Nơ phải trả
Vốn chủ sở hữu
41%
59%
Nợ phải trả
52%
Vốn chủ sở hữu
48%