Trng THCS An Thi1
KIM TRA 1 TIT
Nm hr
B. Font Color
C. Line Color
D. Tt c u ỳng
Cõu 2. tng s ch s thp phõn ca d liu s, em s dng nỳt lnh:
A.
B.
C.
D.
Cõu 3. gp nhiu ụ ca trang tớnh thnh mt ụ v thc hin cn gia d liu chn nỳt lnh:
A.
B.
C.
Cõu 4. k ng biờn cho cỏc ụ tớnh, em s dng nỳt lnh:
D.
A.
B.
C.
D. Tt c u ỳng.
Cõu 5. t l cho mt trang tớnh, em nhỏy chut vo bng chn File -> Page Setup, sau ú chn:
A. Page
B. Margin
C. Header/Footer
D. Sheet
Cõu 6. Trong cỏc thao tỏc sau, õu l thao tỏc m hp thoi chn hng giy in?
A. View Page Break Preview;
B. File Page setup Page
C. File Page setup Margins;
D. C 3 cỏch trờn u sai.
Cõu 7. Lm th no iu chnh c cỏc trang in sao cho hp lớ?
A. Xem trc khi in, ngt trang hp lớ;
B. Chn hng giy in
C. t l cho giy in;
D. C 3 cỏch u ỳng
Câu 8. Các nút lệnh
nằm trên thanh nào ?
A. Thanh tiêu đề;
C. Thanh thực đơn;
B. Thanh công cụ; D.Thanh trạng thái.
Câu 9. Muốn đặt lề trên của trang tính thì trong hộp thoại PageSetup chọn ô
A. Top
B. Left
C. Right
D. Bottom.
Câu 10. Muốn đặt lề trỏi của trang tính thì trong hộp thoại PageSetup chọn ô
A. Top
B. Left
C. Right
D. Bottom.
Câu 11. Muốn đặt lề phi của trang thì trong hộp thoại Page setup chọn ô.
A. Top
B. Left
C. Right
D. Bottom.
Câu 12. Muốn đặt lề di của trang thì trong hộp thoại Page setup chọn ô.
A. Top
B. Left
C. Right
D. Bottom.
Cõu 13. ễ A1 ca trang tớnh cú s 1.752. Sau khi chn ụ A1, nhỏy chut 1 ln vo nỳt
. Kt qu
hin th ụ A1 s l:
A. 1.753
B. 1.75
C. 1.76
D. 1.7560
Cõu 14. ễ A1 ca trang tớnh cú s 1.756. Sau khi chn ụ A1, nhỏy chut 1 ln vo nỳt
. Kt qu
hin th ụ A1 s l:
A. 1.753
B. 1.75
C. 1.76
D. 1.7560
Cõu 15. lc ra cỏc hng cú giỏ tr ln nht hay nh nht, em chn:
A. botton
B. Custom...
C. 10
D. Top 10...
Cõu 16. lc d liu trong mt trang tớnh, ta nhỏy chut vo bng chn:
A. Format
B. Tools
C. Data
D. Table
Cõu 17. Mun xúa hn mt hng ra khi trang tớnh, ta ỏnh du khi chn hng ny v thc hin:
A. Nhn phớm Delete
B. Nhỏy chut phi chn Delete
C. Khụng xúa c hng ú.
D. Nhỏy chut trỏi chn Delete.
1
Cõu 18. xem trc khi in ta chn lnh no ?
A. Print
B. Print Preview
Cõu 19. Nỳt lnh sp xp tng dn:
A.
B.
C. Page Break Preview
D. Close
C.
D.
C.
D.
Cõu 20. Nỳt lnh sp xp gim dn:
A.
B.
Câu 21. Các nút lệnh
dựng nh dng ln lt l:
A. m, nghiờng, gp ụ.
B. m, nghiờng, gch chõn.
C. m, nghiờng, cn gia.
D. Nghiờng, gch chõn, m.
Câu 22. Văn bản có thể trình bày theo hớng.
A.Nằm dọc
B. Nằm ngang
C. Cả A và B đúng
D. Cả A và B sai
Câu 23: Để in trang tính ta sử dụng nút lệnh:
A. Save
B. Print
C. Cut
D. Format Painter
Câu 24. Khi in văn bản thì có thể chọn in.
A. 1 trang
B. 2 trang
C. Nhiều trang
D. Tất cả đều đúng
Câu 25. Muốn Sắp xếp toàn bộ trang tính theo thứ tự tăng dần của một cột nào đó, trớc hết ta phải:
A. Chọn một ô trong cột cn sp xp.
B. Chọn cột thứ tự
C. Chọn hàng tiêu đề của trang tính.
D. cả 3 phơng án trên đều sai.
Câu 26. Để sắp xếp dữ liệu theo chiều tăng dần ta chọn lệnh:
A. Chọn Data Sort, chọn Descending
B. Chọn Data Filter, chn Auto Filter
C. Chọn Data Sort, chọn Ascending D. Tất cả đều sai.
Cõu 27: õu l nỳt lnh cn gia trong ụ
A.
B,
C.
D.
Cõu 28. Nút lệnh nào trong các nút lệnh sau dùng để thay đổi phông chữ?
A. Nút lệnh Font
C. Nút lệnh Font size
B. Nút lệnh Style
D. Nút lệnh Zoo
Cõu 29. Nút lệnh nào trong các nút lệnh sau dùng để thay đổi c chữ?
A. Nút lệnh Font
C. Nút lệnh Font size
B. Nút lệnh Style
D. Nút lệnh Zoo
Cõu 30: Lc cỏc hng cú giỏ tr ln nht hay nh nht khụng s dng c vi cỏc ct cú d liu:
A. Kiu s
B. Kiu kớ t
C. Ngy thỏng
D. C A,B,C sai
Cõu 31. Sp xp d liu s lm:
A. Hoỏn i v trớ cỏc hng;
B. Khụng hoỏn i v trớ cỏc hng
C. Hoỏn i v trớ cỏc ct;
D. Tt c sai.
Cõu 32. Sau khi lc theo yờu cu thỡ d liu trong ct c lc ú s thay i th no?
A. S c sp xp tng dn;
B. S c sp xp gim dn;
C. D liu c gi nguyờn theo v trớ ban u; D. C 3 ỏp ỏn trờn u sai.
Cõu 33. lc d liu thc hin lnh:
A. Data/ Filter/ Show All;
B. Data/ Filter/ Advanced Filter;
C. Data/AutoFilter/ Filter;
D. Data/ Filter/ AutoFillter;
2
Câu 34. Lệnh: Data → Filter → Show all dùng để làm gì?
A. Hiển thị các kết quả vừa lọc
B. Sắp xếp cột vừa lọc theo thứ tự tăng
dần
C. Hiển thị tất cả dữ liệu trong bảng vừa lọc. C. Cả 3 đáp án trên đều sai
Câu 35. Thoát khỏi chế độ ngắt trang:
A. File/ Normal
B. View/ Normal C. Edit/ Normal
D. View/ Page Break Preview.
Câu 36: Lợi ích sắp xếp và lọc dữ liêu?
A. Dễ tìm kiếm dữ liệu
B. Dễ so sánh dữ liệu
C. In trang tính phù hơph hơn.
D. Cả A, B đều đúng.
Câu 37: Lợi ích của việc xem trước khi in?
A. Cho phép kiểm tra trước những gì sẽ được in ra
B. Kiểm tra xem dấu ngắt trang đang nằm ở
đâu
C. Kiểm tra lỗi chính tả trước khi in.
D. Cả 3 phương án trên đều sai
Câu 38: Định dạngchữ số thập phân, thực hiện:
A. Format/ Cell/Number/ Decimal place
B. Format/ Cell/ Number/Data
C. Format/ Cell/Number/ Percentag
D. Format/ Cell/ Number/Time
C©u 39. Cho h×nh minh ho¹ sau, ®Ó chän híng giÊy n»m ngang cÇn
A. Nháy chuột vào
B. Nháy chuột vào
Câu 40. Để điều chỉnh dấu ngắt trang của một trang tính, em sử dụng nút lệnh:
A. Print Preview
B. Margins
C. Page Break Preview
……………………………………Hết……………………………………
3
D. Zoom
Trng THCS An Thi1
Nm hc: 2015 _ 2016
KIM TRA 1 TIT
MễN TIN HC 7
Mó s 2
Cõu 1. gp nhiu ụ ca trang tớnh thnh mt ụ v thc hin cn gia d liu chn nỳt lnh:
A.
B.
C.
Cõu 2. k ng biờn cho cỏc ụ tớnh, em s dng nỳt lnh:
D.
A.
B.
Cõu 3. Nỳt lnh sp xp tng dn:
C.
D. Tt c u ỳng.
A.
B.
Cõu 4. Nỳt lnh sp xp gim dn:
C.
D.
A.
B.
C.
D.
Cõu 5. Lm th no iu chnh c cỏc trang in sao cho hp lớ?
A. Xem trc khi in, ngt trang hp lớ;
B. Chn hng giy in
C. t l cho giy in;
D. C 3 cỏch u ỳng
Câu 6. Các nút lệnh
nằm trên thanh nào ?
A. Thanh tiêu đề; C. Thanh thực đơn
B. Thanh công cụ;
D.Thanh trạng thái.
Câu 7. Muốn đặt lề trỏi của trang tính thì trong hộp thoại PageSetup chọn ô
A. Top
B. Left
C. Right
D. Bottom.
Câu 8. Muốn đặt lề trên của trang tính thì trong hộp thoại PageSetup chọn ô
A. Top
B. Left
C. Right
D. Bottom.
Cõu 9. nh dng mu nn cho d liu, em s dng nỳt lnh:
A. Fill Color
B. Font Color
C. Line Color
D. Tt c u ỳng
Cõu 10. tng s ch s thp phõn ca d liu s, em s dng nỳt lnh:
A.
B.
C.
D.
Câu 11. Muốn đặt lề phi của trang thì trong hộp thoại Page setup chọn ô.
A. Top
B. Left
C. Right
D. Bottom.
Câu 12. Muốn đặt lề di của trang thì trong hộp thoại Page setup chọn ô.
A. Top
B. Left
C. Right
D. Bottom.
Cõu 13. lc ra cỏc hng cú giỏ tr ln nht hay nh nht, em chn:
A. botton
B. Custom...
C. 10
D. Top 10...
Cõu 14. lc d liu trong mt trang tớnh, ta nhỏy chut vo bng chn:
A. Format
B. Tools
C. Data
D. Table
Cõu 15. ễ A1 cú s 1.752. Sau khi chn ụ A1, nhỏy chut 1 ln vo nỳt
s l:
A. 1.753
B. 1.75
C. 1.76
Cõu 16. ễ A1 cú s 1.756. Sau khi chn ụ A1, nhỏy chut 1 ln vo nỳt
s l:
A. 1.753
B. 1.75
C. 1.76
Câu 17. Cho hình minh hoạ sau, để chọn hớng giấy nằm ngang cần
A. Nhỏy chut vo
B. Nhỏy chut vo
4
. Kt qu hin th ụ A1
D. 17560
. Kt qu hin th ụ A1
D. 1.7560
Cõu 18. iu chnh du ngt trang ca mt trang tớnh, em s dng nỳt lnh:
A. Print Preview
B. Margins
C. Page Break Preview
D. Zoom
Cõu 19. xem trc khi in ta chn lnh no ?
A. Print
B. Print Preview
C. Page Break Preview
D. Close
Cõu 20. Mun xúa hn mt hng ra khi trang tớnh, ta ỏnh du khi chn hng ny v thc hin:
A. Nhn phớm Delete
B. Nhỏy chut phi chn Delete
C. Khụng xúa c hng ú.
D. Nhỏy chut trỏi chn Delete.
Cõu 21. t l cho mt trang tớnh, em nhỏy chut vo bng chn File -> Page Setup, sau ú chn:
A. Page
B. Margin
C. Header/Footer
D. Sheet
Cõu 22. Trong cỏc thao tỏc sau, õu l thao tỏc m hp thoi chn hng giy in?
A. View Page Break Preview;
B. File Page setup Page
C. File Page setup Margins;
D. C 3 cỏch trờn u sai.
Câu 23. Các nút lệnh
dựng nh dng ln lt l:
A. m, nghiờng, gp ụ.
B. m, nghiờng, gch chõn.
C. m, nghiờng, cn gia.
D. Nghiờng, gch chõn, m.
Câu 24. Văn bản có thể trình bày theo hớng.
A.Nằm dọc
B. Nằm ngang
Câu 25: Để in trang tính ta sử dụng nút lệnh:
C. Cả A và B đúng
D. Cả A và B sai
A. Save
B. Print
Câu 26. Khi in văn bản thì có thể chọn in.
C. Cut
D. Format Painter
A. 1 trang
B. 2 trang
C. Nhiều trang
D. Tờt cả đều đúng
Câu 27. Muốn Sắp xếp toàn bộ trang tính theo thứ tự tăng dần của một cột nào đó, trớc hết ta phải:
A. Chọn một ô trong cột cn sp xp.
B. Chọn cột thứ tự
C. Chọn hàng tiêu đề của trang tính.
D. cả 3 phơng án trên đều sai.
Câu 28. Để sắp xếp dữ liệu theo chiều tăng dần ta chọn lệnh:
A. Chọn Data Sort, chọn Descending
B. Chọn Data Filter, chn Auto Filter
C. Chọn Data Sort, chọn Ascending D. Tất cả đều sai.
Cõu 29: õu l nỳt lnh cn gia trong ụ
A.
B,
C.
D.
Cõu 30. Nút lệnh nào trong các nút lệnh sau dùng để thay đổi phông chữ?
A. Nút lệnh Font
C. Nút lệnh Font size
B. Nút lệnh Style
D. Nút lệnh Zoo
Cõu 31: Lc cỏc hng cú giỏ tr ln nht hay nh nht khụng s dng c vi cỏc ct cú d liu:
A. Kiu s
B. Kiu kớ t
C. Ngy thỏng
D. C A,B,C sai
Cõu 32. Nút lệnh nào trong các nút lệnh sau dùng để thay đổi c chữ?
A. Nút lệnh Font
C. Nút lệnh Font size
B. Nút lệnh Style
D. Nút lệnh Zoo
Cõu 33. Sp xp d liu s lm:
A. Hoỏn i v trớ cỏc hng;
B. Khụng hoỏn i v trớ cỏc hng
C. Hoỏn i v trớ cỏc ct;
D. Tt c sai.
5
Câu 34. Sau khi lọc theo yêu cầu thì dữ liệu trong cột được lọc đó sẽ thay đổi thế nào?
A. Sẽ được sắp xếp tăng dần;
B. Sẽ được sắp xếp giảm dần;
C. Dữ liệu được giữ nguyên theo vị trí ban đầu;
D. Cả 3 đáp án trên đều sai.
Câu 35. Để lọc dữ liệu thực hiện lệnh:
A. Data/ Filter/ Show All;
B. Data/ Filter/ Advanced Filter;
C. Data/AutoFilter/ Filter;
D. Data/ Filter/ AutoFillter;
Câu 36. Lệnh: Data → Filter → Show all dùng để làm gì?
A. Hiển thị các kết quả vừa lọc
B. Sắp xếp cột vừa lọc theo thứ tự tăng dần
C. Hiển thị tất cả dữ liệu trong bảng vừa lọc.
C. Cả 3 đáp án trên đều sai
Câu 37. Thoát khỏi chế độ ngắt trang:
A. File/ Normal
B. View/ Normal
C. Edit/ Normal
D. View/ Page Break Preview.
Câu 38: Lợi ích sắp xếp và lọc dữ liêu?
A. Dễ tìm kiếm dữ liệu
B. Dễ so sánh dữ liệu
C. Dễ in dữ liệu.
D. Cả A, B đều đúng.
Câu 39: Lợi ích của việc xem trước khi in?
A. Cho phép kiểm tra trước những gì sẽ được in ra
B. Kiểm tra xem dấu ngắt trang đang nằm ở vị trí nào
C. Kiểm tra lỗi chính tả trước khi in.
D. Cả 3 phương án trên đều sai
Câu 40: Định dạngchữ số thập phân, thực hiện:
A. Format/ Cell/Number/ Decimal place
B. Format/ Cell/ Number/Data
C. Format/ Cell/Number/ Percentag
D. Format/ Cell/ Number/Time
…………………………………Hết……………………………………
Trường THCS An Thới1
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT
6
Nm hc: 2015 _ 2016
MễN TIN HC 7
Mó s 3
Câu 1. Muốn đặt lề phi của trang thì trong hộp thoại Page setup chọn ô.
A. Top
B. Left
C. Right
D. Bottom.
Câu 2. Muốn đặt lề di của trang thì trong hộp thoại Page setup chọn ô.
A. Top
B. Left
C. Right
D. Bottom.
Câu 3. Muốn đặt lề trên của trang tính thì trong hộp thoại PageSetup chọn ô
A. Top
B. Left
C. Right
D. Bottom.
Câu 4. Muốn đặt lề trỏi của trang tính thì trong hộp thoại PageSetup chọn ô
A. Top
B. Left
C. Right
D. Bottom.
Cõu 5: Li ớch sp xp v lc d liờu?
A. D tỡm kim d liu
B. D so sỏnh d liu
C. In trang tớnh phự hph hn.
D. C A, B u ỳng.
Cõu 6: Li ớch ca vic xem trc khi in?
A. Cho phộp kim tra trc nhng gỡ s c in ra
B. Kim tra xem du ngt trang ang nm v trớ no
C. Kim tra li chớnh t trc khi in.
D. C 3 phng ỏn trờn u sai
Cõu 7. Nỳt lnh sp xp tng dn:
A.
B.
Cõu 8. Nỳt lnh sp xp gim dn:
C.
D.
A.
B.
C.
D.
Cõu 9. Lm th no iu chnh c cỏc trang in sao cho hp lớ?
A. Xem trc khi in, ngt trang hp lớ;
B. Chn hng giy in
C. t l cho giy in;
D. C 3 cỏch u ỳng
Câu 10. Các nút lệnh
nằm trên thanh nào ?
A. Thanh tiêu đề;
C. Thanh thực đơn;
B. Thanh công cụ;
D.Thanh trạng thái.
Cõu 11. nh dng mu nn cho d liu, em s dng nỳt lnh:
A. Fill Color
B. Font Color
C. Line Color
Cõu 12. tng s ch s thp phõn ca d liu s, em s dng nỳt lnh:
A.
B.
C.
Câu 13. Cho hình minh hoạ sau, để chọn hớng giấy nằm ngang cần
D. Tt c u ỳng
D.
A. Nhỏy chut vo
B. Nhỏy chut vo
Cõu 14. lc d liu trong mt trang tớnh, ta nhỏy chut vo bng chn:
A. Format
B. Tools
C. Data
D. Table
Cõu 15. ễ A1 cú s 1.752. Sau khi chn ụ A1, nhỏy chut 1 ln vo nỳt
. Kt qu hin th:
A. 1.753
B. 1.75
C. 1.76
D. 17560
Cõu 16. ễ A1 cú s 1.756. Sau khi chn ụ A1, nhỏy chut 1 ln vo nỳt
. Kt qu hin th:
A. 1.753
B. 1.75
C. 1.76
D. 17560
Cõu 17. iu chnh du ngt trang ca mt trang tớnh, em s dng nỳt lnh:
7
A. Print Preview
B. Margins
C. Page Break Preview
D. Zoom
Cõu 18. Mun xúa hn mt hng ra khi trang tớnh, ta ỏnh du khi chn hng ny v thc hin:
A. Nhn phớm Delete
B. Nhỏy chut phi chn Delete
C. Khụng xúa c hng ú.
D. Nhỏy chut trỏi chn Delete.
Cõu 19. xem trc khi in ta chn lnh no ?
A. Print
B. Print Preview
C. Page Break Preview
D. Close
Cõu 20. t l cho mt trang tớnh, em nhỏy chut vo bng chn File -> Page Setup, sau ú chn:
A. Page
B. Margin
C. Header/Footer
D. Sheet
Cõu 21. Trong cỏc thao tỏc sau, õu l thao tỏc m hp thoi chn hng giy in?
A. View Page Break Preview;
B. File Page setup Page
C. File Page setup Margins;
D. C 3 cỏch trờn u sai.
Câu 22. Các nút lệnh
dựng nh dng ln lt l:
A. m, nghiờng, gp ụ.
B. m, nghiờng, gch chõn.
C. m, nghiờng, cn gia.
D. Nghiờng, gch chõn, m.
Câu 23. Văn bản có thể trình bày theo hớng.
A.Nằm dọc
B. Nằm ngang
C. Cả A và B đúng
D. Cả A và B sai
Câu 24: Để in trang tính ta sử dụng nút lệnh:
A. Save
B. Print
C. Cut
D. Format Painter
Cõu 25. Thoỏt khi ch ngt trang:
A. File/ Normal
B. View/ Normal
C. Edit/ Normal
D. View/ Page Break Preview.
Cõu 26: nh dngch s thp phõn, thc hin:
A. Format/ Cell/Number/ Decimal place
B. Format/ Cell/ Number/Data
C. Format/ Cell/Number/ Percentag
D. Format/ Cell/ Number/Time
Câu 27. Khi in văn bản thì có thể chọn in.
A. 1 trang
B. 2 trang
C. Nhiều trang
D. Tất cả đều đúng
Câu 28. Muốn Sắp xếp toàn bộ trang tính theo thứ tự tăng dần của một cột nào đó, trớc hết ta phải:
A. Chọn một ô trong cột cn sp xp.
B. Chọn cột thứ tự
C. Chọn hàng tiêu đề của trang tính.
D. cả 3 phơng án trên đều sai.
Cõu 29: õu l nỳt lnh cn gia trong ụ
A.
B,
C.
D.
Cõu 30: Lc cỏc hng cú giỏ tr ln nht hay nh nht khụng s dng c vi cỏc ct cú d liu:
A. Kiu s
B. Kiu kớ t
C. Ngy thỏng
D. C A,B,C sai
Cõu 31. Nút lệnh nào trong các nút lệnh sau dùng để thay đổi phông chữ?
A. Nút lệnh Font
C. Nút lệnh Font size
B. Nút lệnh Style
D. Nút lệnh Zoo
Cõu 32. Nút lệnh nào trong các nút lệnh sau dùng để thay đổi c chữ?
A. Nút lệnh Font
C. Nút lệnh Font size
B. Nút lệnh Style
D. Nút lệnh Zoo
8
Cõu 33. lc d liu thc hin lnh:
A. Data/ Filter/ Show All;
B. Data/ Filter/ Advanced Filter;
C. Data/AutoFilter/ Filter;
D. Data/ Filter/ AutoFillter;
Cõu 34. Sp xp d liu s lm:
A. Hoỏn i v trớ cỏc hng;
B. Khụng hoỏn i v trớ cỏc hng
C. Hoỏn i v trớ cỏc ct;
D. Tt c sai.
Cõu 35. Sau khi lc theo yờu cu thỡ d liu trong ct c lc ú s thay i th no?
A. S c sp xp tng dn;
B. S c sp xp gim dn;
C. D liu c gi nguyờn theo v trớ ban u;
D. C 3 ỏp ỏn trờn u sai.
Câu 36. Để sắp xếp dữ liệu theo chiều tăng dần ta chọn lệnh:
A. Chọn Data Sort, chọn Descending
B. Chọn Data Filter, chn Auto Filter
C. Chọn Data Sort, chọn Ascending D. Tất cả đều sai.
Cõu 37. Lnh: Data Filter Show all dựng lm gỡ?
A. Hin th cỏc kt qu va lc
B. Sp xp ct va lc theo th t tng dn
C. Hin th tt c d liu trong bng va lc.
C. C 3 ỏp ỏn trờn u sai
Cõu 38. gp nhiu ụ ca trang tớnh thnh mt ụ v thc hin cn gia d liu chn nỳt lnh:
A.
B.
C.
Cõu 39. k ng biờn cho cỏc ụ tớnh, em s dng nỳt lnh:
A.
B.
C.
Cõu 40. lc ra cỏc hng cú giỏ tr ln nht hay nh nht, em chn:
A. botton
B. Custom...
C. 10
D.
D. Tt c u ỳng.
D. Top 10...
Ht
Trng THCS An Thi1
KIM TRA 1 TIT
9
Nm hc: 2015 _ 2016
MễN TIN HC 7
Mó s 4
Cõu 1. k ng biờn cho cỏc ụ tớnh, em s dng nỳt lnh:
A.
B.
Cõu 2. Nỳt lnh sp xp tng dn:
C.
D. Tt c u ỳng.
A.
B.
C.
D.
Cõu 3. Lnh: Data Filter Show all dựng lm gỡ?
A. Hin th cỏc kt qu va lc
B. Sp xp ct va lc theo th t tng dn
C. Hin th tt c d liu trong bng va lc.
D. C 3 ỏp ỏn trờn u sai
Cõu 4. Nỳt lnh sp xp gim dn:
A.
B.
C.
D.
Cõu 5. Lm th no iu chnh c cỏc trang in sao cho hp lớ?
A. Xem trc khi in, ngt trang hp lớ;
B. Chn hng giy in
C. t l cho giy in;
D. C 3 cỏch u ỳng
Câu 6. Các nút lệnh
nằm trên thanh nào ?
A. Thanh tiêu đề;
C. Thanh thực đơn;
B. Thanh công cụ;
D.Thanh trạng thái.
Câu 7. Muốn đặt lề trên của trang tính thì trong hộp thoại PageSetup chọn ô
A. Left
B. Right
C. Bottom.
D. Top
Cõu 8. nh dng mu nn cho d liu, em s dng nỳt lnh:
A. Fill Color
B. Font Color
C. Line Color
Cõu 9. tng s ch s thp phõn ca d liu s, em s dng nỳt lnh:
A.
B.
C.
Câu 10. Muốn đặt lề phi của trang thì trong hộp thoại Page setup chọn ô.
A. Left
B. Right
C. Bottom.
Cõu 11. lc ra cỏc hng cú giỏ tr ln nht hay nh nht, em chn:
A. botton
B. Custom...
C. Top 10...
Cõu 12. lc d liu trong mt trang tớnh, ta nhỏy chut vo bng chn:
A. Format
B. Tools
C. Data
Cõu 13. ễ A1 cú s 1.756. Sau khi chn ụ A1, nhỏy chut 1 ln vo nỳt
A. 1.753
B. 1.75
C. 1.76
B. 1.75
C. 1.76
D.
D. Top
D. 10
D. Table
. Kt qu hin th:
D. 17560
Cõu 14. ễ A1 cú s 1.752. Sau khi chn ụ A1, nhỏy chut 1 ln vo nỳt
A. 1.753
D. Tt c ỳng
. Kt qu hin th:
D. 17560
Cõu 15. xem trc khi in ta chn lnh no ?
A. Print
B. Print Preview
C. Page Break Preview
D. Close
Cõu 16. Mun xúa hn mt hng ra khi trang tớnh, ta ỏnh du khi chn hng ny v thc hin:
A. Nhn phớm Delete
B. Nhỏy chut phi chn Delete
C. Khụng xúa c hng ú.
D. Nhỏy chut trỏi chn Delete.
Cõu 17. t l cho mt trang tớnh, em nhỏy chut vo bng chn File -> Page Setup, sau ú chn:
A. Page
B. Margin
C. Header/Footer
D. Sheet
Câu 18. Cho hình minh hoạ sau, để chọn hớng giấy nằm ngang cần
10
A. Nhỏy chut vo
B. Nhỏy chut vo
Cõu 19. iu chnh du ngt trang ca mt trang tớnh, em s dng nỳt lnh:
A. Print Preview
B. Margins
C. Page Break Preview
D. Zoom
Cõu 20. Trong cỏc thao tỏc sau, õu l thao tỏc m hp thoi chn hng giy in?
A. View Page Break Preview;
B. File Page setup Page
C. File Page setup Margins;
D. C 3 cỏch trờn u sai.
Câu 21. Các nút lệnh
dựng nh dng ln lt l:
A. m, nghiờng, gp ụ.
B. m, nghiờng, gch chõn.
C. m, nghiờng, cn gia.
D. Nghiờng, gch chõn, m.
Câu 22. Văn bản có thể trình bày theo hớng.
A.Nằm dọc
B. Nằm ngang
Câu 23: Để in trang tính ta sử dụng nút lệnh:
A. Print
B. Save
Câu 24. Khi in văn bản thì có thể chọn in.
A. 1 trang
B. 2 trang
Cõu 25: õu l nỳt lnh cn gia trong ụ
A.
B,
C. Cả A và B sai
D. C ả A và B đúng
C. Cut
D. Format Painter
C. Nhiều trang
D. Tất cả đều đúng
C.
D.
Câu 26. Muốn Sắp xếp toàn bộ trang tính theo thứ tự tăng dần của một cột nào đó, trớc hết ta phải:
A. Chọn một ô trong cột cn sp xp.
B. Chọn cột thứ tự
C. Chọn hàng tiêu đề của trang tính.
D. cả 3 phơng án trên đều sai.
Câu 27. Để sắp xếp dữ liệu theo chiều tăng dần ta chọn lệnh:
A. Chọn Data Sort, chọn Descending
B. Chọn Data Filter, chn Auto Filter
C. Chọn Data Sort, chọn Ascending
D. Tất cả đều sai.
Cõu 28. Nút lệnh nào trong các nút lệnh sau dùng để thay đổi c chữ?
A. Nút lệnh Font
C. Nút lệnh Font size
B. Nút lệnh Style
D. Nút lệnh Zoo
Cõu 29. Nút lệnh nào trong các nút lệnh sau dùng để thay đổi phông chữ?
A. Nút lệnh Font
C. Nút lệnh Font size
B. Nút lệnh Style
D. Nút lệnh Zoo
Cõu 30: Lc cỏc hng cú giỏ tr ln nht hay nh nht khụng s dng c vi cỏc ct cú d liu:
A. Kiu s
B. Kiu kớ t
C. Ngy thỏng
D. C A,B,C sai
Cõu 31. Sp xp d liu s lm:
A. Hoỏn i v trớ cỏc hng;
B. Khụng hoỏn i v trớ cỏc hng
C. Hoỏn i v trớ cỏc ct;
D. Tt c sai.
Cõu 32. Sau khi lc theo yờu cu thỡ d liu trong ct c lc ú s thay i th no?
11
A. Sẽ được sắp xếp tăng dần;
B. Sẽ được sắp xếp giảm dần;
C. Dữ liệu được giữ nguyên theo vị trí ban đầu;
D. Cả 3 đáp án trên đều sai.
Câu 33. Để lọc dữ liệu thực hiện lệnh:
A. Data/ Filter/ Show All;
B. Data/ Filter/ Advanced Filter;
C. Data/AutoFilter/ Filter;
D. Data/ Filter/ AutoFillter;
Câu 34. Thoát khỏi chế độ ngắt trang:
A. File/ Normal
B. View/ Normal
C. Edit/ Normal
D. View/ Page Break Preview.
Câu 35: Lợi ích sắp xếp và lọc dữ liêu?
A. Dễ tìm kiếm dữ liệu
B. Dễ so sánh dữ liệu
C. In trang tính phù hơph hơn.
D. Cả A, B đều đúng.
Câu 36: Lợi ích của việc xem trước khi in?
A. Cho phép kiểm tra trước những gì sẽ được in ra
B. Kiểm tra xem dấu ngắt trang đang nằm ở vị trí nào
C. Kiểm tra lỗi chính tả trước khi in.
D. Cả 3 phương án trên đều sai
Câu 37: Định dạngchữ số thập phân, thực hiện:
A. Format/ Cell/Number/ Decimal place
B. Format/ Cell/ Number/Data
C. Format/ Cell/Number/ Percentag
D. Format/ Cell/ Number/Time
C©u 38. Muèn ®Æt lÒ trái cña trang tÝnh th× trong hép tho¹i PageSetup chän «
A. Left
B. Right
C. Bottom.
D. Top
C©u 39. Muèn ®Æt lÒ dưới cña trang th× trong hép tho¹i Page setup chän «.
A. Left
B. Right
C. Bottom.
D. Top
Câu 40. Để gộp nhiều ô của trang tính thành một ô và thực hiện căn giữa dữ liệu chọn nút lệnh:
A.
B.
C.
D.
……………………………………Hết……………………………………
12
13