Tải bản đầy đủ (.pdf) (77 trang)

mô hình lắp ráp các linh kiện xe máy

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.25 MB, 77 trang )

T110E (5B91)
T110SE (5B92)
T110SEC (5B93)

VIET NAM
VIET NAM
VIET NAM

1F5B9-422E1

(

)


foreword
This Parts Catalogue is related to the parts for the models in the below frame.
When you are ordering replacement parts, please refer to this Parts Catalogue
and quote both part numbers and part names correctly.

t110E (5b91), t110se (5b92), t110sec (5b93)

6. Applicable Serial No. and Color Code.

Frame Serial No.:

Engine Serial No.:

1. Modifications or additions, which have been made after issue of the Parts
Catalogue, will be announced in the Yamaha Parts News.
It is advisable that you make necessary corrections to the Parts Catalogue


according to the Yamaha Parts News.
2. Abbreviations
" UR " Use specified parts number.
" UN " Use as many as needed
" AP " Alternate Parts
" LM " Local Made
" F# " Frame No. (Applicable machine No.)
3. Parts, which are to be supplied in an assembly, are listed with a dot (.) in
front of the part name as shown below.
Example
Carburetor assy
.jet, pilot
.nozzle, main

abbreviation

color name

color code

BS4

BLUISH SILVER 4

0820

CIS

CIRCUIT SILVER


00WN

DPBMC(*)

DEEP PURPLISH BLUE METALLIC C

0564

DPBML(*)

DARK PURPLISH BLUE METALLIC L

0865

S3(*)

SILVER 3

0791

SMX(*)

BLACK METALLIC X

0903

VDBM3(*)

VERY DARK BLUE METALLIC 3


0266

VRC1(*)

VIVID RED COCKTAIL 1

0121

YB

YAMAHA BLACK

0033

4. Number of component for assembly
The numeral appearing to the right of each component part indicates the quantity
of parts for each assembly unit.
Example
Part no.
2f5-83310-60
115-83311-60

description
front flasher light assy
.bulb(6v-18W)

Q’ty
2
1


remarks

5. Applicable colors of graphics are represented in the Remarks as shown
below.

7.Note that the illustration for reference in finding parts numbers, not to be
used for assembling. When assembling, please use the applicable service
manual.
8. The asterisk (H) before reference number indicates modification items after
the first edition.

Part No.
5sd-f8368-10
5hu-f8368-2b

description
graphic4
graphic4

Q’ty
1
1

remarks
ur for vdbm3
ur for vrc7


lời nói đầu
Quyển Danh mục phụ tùng này liên quan tới phụ tùng cho Model ở khung dới

đây. Khi đặt hàng cho phụ tùng thay thế, xin vui lòng tham khảo Quyển Danh
mục phụ tùng và viết chính xác tên phụ tùng cũng nh mã phụ tùng

t110E (5b91), T110sE (5b92), T110SEC (5b93)

6. Số xê ri và mã mầu

Số Sêri khung:

Số Sêri máy :

1. Những sửa đổi hoặc thêm vào đợc thực hiện sau khi xuất bản Quyển danh
mục phụ tùng và sẽ đợc thông báo trong Bản tin Phụ tùng của YAMAHA
Có lời khuyên rằng Bạn nên hiệu chỉnh những thay đổi cần thiết đối với Quyển
Danh mục phụ tùng theo Bản tin Phụ tùng của YAMAHA.
2. Những chữ viết tắt
Những chữ viết tắt sau đợc dùng trong quyển sách này.
" UR" Dùng theo mã phụ tùng đã đợc chỉ rõ.
" UN" Dùng theo nhu cầu
" AP " Phụ tùng xen nhau
" LM " Sản xuất trong nớc (Phụ tùng cần đặt hàng trong nớc)
" F# " Số khung ( Số máy thích hợp)
3. Phụ tùng dợc cung cấp trong một bộ phận lắp ráp đợc liệt kê với dấu (.) ở
trớc tên phụ tùng nh ví dụ sau
Example
Carburetor assy
.jet, pilot
.nozzle, main
4. Số chi tiết cho bộ lắp ráp
Số xuất hiện tại cột bên phải của từng chi tiết chỉ ra số lợng phụ tùng cho từng

cụm lắp ráp
Ví dụ
Mã phụ tùng
2f5-83310-60
115-83311-60

mô tả
front flasher light assy
.bulb(6v-18W)

số lợng
2
1

ghi chú

5. Mầu áp dụng cho GRAPHICS (tem dán) đợc thể hiện trong ghi chú nh sau
mã phụ tùng
5sd-f8368-10
5hu-f8368-2b

mô tả
graphic4
graphic4

số lợng
1
1

ghi chú

ur for vdbm3
ur for vrc7

viết tắt

Tên mầu

mã mầu

BS4

xám bạc

0820

CIS

bạc

00WN

DPBMC(*)

xanh dơng

0564

DPBML(*)

xanh tím


0865

S3(*)

bạc

0791

SMX(*)

đen

0903

VDBM3(*)

xanh lục

0266

VRC1(*)

đỏ

0121

YB

đen


0033

7.Ghi chú: Những mô tả trong cuốn sách này đợc dùng để tra cứumã phụ tùng
không dùng cho lắp ráp. Khi lắp giáp , xin vui lòng dùng sách hớng dẫn chi tiết.
8. Dấu hiệu (H) trớc mã phụ tùng chỉ ra rằng chi tiết này đã đợc thay đổi sau
lần xuất bản thứ nhất


contents - nội dung
Engine - Động cơ
Fig.1
Fig.2
Fig.3
Fig.4
Fig.5
Fig.6
Fig.7
Fig.8
Fig.9
Fig.10
Fig.11
Fig.12
Fig.13
Fig.14
Fig.15
Fig.16

Cylinder Head
Crankshaft. Piston

Valve
Camshaft. Chain
Oil Pump
Intake
Carburetor
Exhaust
Crankcase
Crankcase Cover 1
Starter
Starter clutch
Clutch
Transmission
Shift Cam. Fork
Shift Cam Shaft

Cụm đầu xi lanh
Trục khuỷu
Xu páp
Trục cam, xích cam
Bơm dầu
Bầu lọc gió
Chế hoà khí
ống xả
Vỏ hộp số
Vỏ máy
Cần khởi động
Li hợp
Li hợp côn tải
Hộp số
Bộ chuyển số

Cần số

1
2
3
4
5
6
7
9
11
12
13
14
15
17
18
19

Fig.31
Fig.32
Fig.33
Fig.34
Fig.35
Fig.36
Fig.37
Fig.38
Fig.39
Fig.40
Fig.41

Fig.42
Fig.43
Fig.44
Fig.45
Fig.46
Fig.47

Rear Wheel For Spoke Wheel
Rear Wheel For Cast Wheel
Steering Handle Cable
Front Master Cylinder
Stand & Footrest
Stand & Footrest 2
Leg Shield
Generator
Starting Motor
Meter
Meter 2
Head Light
Tail Light
Handle Switch & Lever
Electrical 1
Electrical 2
AC1 Yamalube Oil

Bánh sau
Bánh sau vành đúc
Cụm đầu
Xy lanh phanh đĩa trớc
Cụm để chân

Cụm để chân
Cụm ốp sờn
Máy phát điện
Mô tơ khởi động
Đồng hồ công tơ mét
Đồng hồ công tơ mét
Đèn pha
Đèn hậu
Công tắc tay phanh
Hệ thống điện 1
Hệ thống điện 2
Dầu Yamalube

42
44
46
48
49
51
54
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68


Chỉ dẫn

69

chassis - thân xe
index - chỉ dẫn
Fig.17
Fig.18
Fig.19
Fig.20
Fig.21
Fig.22
Fig.23
Fig.24
Fig.25
Fig.26
Fig.27
Fig.28
Fig.29
Fig.30

Frame
Fender
Side Cover
Rear Arm. Suspension
Steering
Steering 2
Front ForkFor Drum Brake
Front ForkFor Disk Brake

Fuel Tank
Seat
Front Wheel For Drum Brake
Front Wheel For Disk Brake
Front Wheel For Cast Wheel
Front Brake Caliper

Khung xe
Chắn bùn
ốp cạnh
Càng sau
Giá đỡ tay lái
Giá đỡ tay lái
Cụm càng trớc phanh cơ
Cụm càng trớc phanh đĩa
Bình xăng
Yên xe
Bánh trớc phanh cơ
Bánh trớc phanh dầu
Bánh trớc vành đúc
Cụm phanh dầu

20
21
23
26
27
29
31
33

35
36
37
39
40
41

Numerical Index


FIG. 1 CYLINDER HEAD - Côm ®Çu xy lanh
TT

M sè

Tªn tiÕng Anh

Tªn tiÕng ViÖt

5b91 5b92 5b93

1

5VT–E1111–30

HEAD, CYLINDER 1

§Çu xi lanh

1


1

1

2

4ST–11134–11

.GUIDE, VALVE 2

DÉn h−íng xó p¸p

2

2

2

3

93440–10153

.CIRCLIP

Vßng phanh

2

2


2

4

90116–06804

BOLT, STUD

bu l«ng

2

2

2

5

5HU–E1185–00

COVER, CYLINDER HEAD SIDE 1 N¾p ®Çu xi lanh

1

1

1

6


93210–628B6

O-RING

Gio¨ng cao su

1

1

1

7

98507–06016

SCREW, PAN HEAD

VÝt

2

2

2

8

5HU–E1186–00


COVER, CYLINDER HEAD SIDE 2 N¾p xó p¸p

2

2

2

9

93210–44889

O-RING

gio¨ng cao su

2

2

2

10 90201–08609

WASHER, PLATE

®Öm ph¼ng

4


4

4

11 90176–08805

NUT, CROWN

§ai èc chám cÇu

4

4

4

12 94700–00850

PLUG, SPARK (NGK C6HSA)

bugi

1

1

1

13 5VT–E1181–00


GASKET, CYLINDER HEAD 1

Gio¨ng ®Çu xi lanh

1

1

1

14 91810–14808

PIN, DOWEL

Chèt ®Þnh vÞ

2

2

2

15 95027–06090

BOLT, FLANGE

bu l«ng

2


2

2

16 5VT–E1310–00

CYLINDER

Xi lanh

1

1

1

17 93210–56801

O-RING

Gio¨ng cao su

1

1

1

18 2S0–E1351–00


GASKET, CYLINDER

gio¨ng ch©n xi lanh

1

1

1

1

Ghi chó


FIG.2 CRANKSHAFT. PISTON - trục khUỷU
TT

M số

Tên tiếng Anh

Tên tiếng Việt

5b91 5b92 5b93

Ghi chú

1


5VTWE14040

CRANKSHAFT ASSY

Cum trục khuỷu

1

1

1

2

5HVE168100

.PIN, CRANK 1

ắc biên

1

1

1

3

93310526X0


.BEARING

ổ bi đũa

1

1

1

4

5VTE165100

.ROD, CONNECTING

Tay biên

1

1

1

5

5VTE142210

.CRANK 2


Trục khuỷu

1

1

1

6

5VTE144500

.SPACER

đệm

1

1

1

7

93306205YK

BEARING

Vòng bi cơ


1

1

1

8

9028003017

KEY, WOODRUFF

Then bán nguyệt

1

1

1

9

5TNE163130A0

PISTON (STD)

Piston

1


1

1

5TNE163600

PISTON (0.50MM O/S)

1

1

1 Ap

5TNE163800

PISTON (1.00MM O/S)

1

1

1 ap
1

10 4YSE163300

PIN, PISTON


ắc Piston

1

1

11 9345014088

CIRCLIP

Phanh ắc piston

2

2

2

12 5TNXE16120

PISTON RING SET (STD)

Xéc măng

1

1

1


5TNE160500

PISTON RING SET (0.50MM O/S)

1

1

1 ap

5TNE160700

PISTON RING SET (1.00MM O/S)

1

1

1 Ap

2


FIG.3 VALVE- xup¸p
TT

M sè

Tªn tiÕng Anh


Tªn tiÕng ViÖt

5b91 5b92 5b93

1

5TN–E2111–00

VALVE, INTAKE

Xó p¸p n¹p

1

1

1

2

5TN–E2121–00

VALVE, EXHAUST

Xó p¸p x¶

1

1


1

3

5B9–E2119–00

SEAL, VALVE STEM

Phít xó p¸p

2

2

2

4

5TN–E2114–00

SPRING, VALVE OUTER

Lß xo xó p¸p

2

2

2


5

1WG–12118–00

COTTER, VALVE

Mãng h m

4

4

4

6

5TN–12117–00

RETAINER, VALVE SPRING

N¾p lß xo

2

2

2

7


5VT–E2126–00

SEAT, VALVE SPRING 2

®Õ lß xo

2

2

2

8

5VV–E2151–10

ARM, VALVE ROCKER

Cß xó p¸p

2

2

2

9

22F–12159–00


SCREW, VALVE ADJUSTING

Vit chØnh xó p¸p

2

2

2

10 90170–05803

NUT

§ai èc h m

2

2

2

11 4YS–E2156–00

SHAFT, ROCKER 2

¾c cß

2


2

2

3

Ghi chó


FIG. 4 CAMSHAFT. CHAIN- trôc cam , xÝch cam
TT

M sè

Tªn tiÕng Anh

Tªn tiÕng ViÖt

5b91 5b92 5b93

1

5VT–E2170–01

CAMSHAFT ASSY 1

Côm trôc cam

1


1

1

2

93210–10815

.O-RING

vßng ®Öm

1

1

1

3

93306–002X2

BEARING

Vßng bi

1

1


1

4

5VT–E111F–00

PLATE

TÊm chÆn ¾c cß

1

1

1

5

91317–06012

BOLT

Bu l«ng gi¸c ch×m

1

1

1


6

5TN–E2176–00

SPROCKET, CAM CHAIN (30T)

B¸nh cam

1

1

1

7

90201–08326

WASHER, PLATE

®Öm ph¼ng

1

1

1

8


90101–08590

BOLT

Bu l«ng

1

1

1

9

94568–A7086

CHAIN

XÝch cam

1

1

1

10 5VT–E2231–00

GUIDE, STOPPER 1


DÉn h−íng xÝch cam

1

1

1

11 5VT–E2241–00

GUIDE, STOPPER 2

DÉn h−íng xÝch cam

1

1

1

12 91317–06016

BOLT

bu l«ng

2

2


2

13 5TN–E2210–10

TENSIONER ASSY, CAM CHAIN

Bé t¨ng xÝch cam

1

1

1

14 5SD–E2213–01

GASKET, TENSIONER CASE

®Öm lµm kÝn

1

1

1

15 90430–06014

GASKET


vßng ®Öm

2

2

2

16 91317–06018

BOLT

bu l«ng

2

2

2

4

Ghi chó


FIG. 5 OIL PUMP- cụm bơm dầu
TT

M số


Tên tiếng Anh

Tên tiếng Việt

5b91 5b92 5b93

1

5TNE310400

OIL PUMP SUB ASSY

Cụm bơm dầu

1

1

1

2

5TNE332501

GEAR, PUMP DRIVEN

Bánh răng thứ cấp bơm dầu

1


1

1

3

9900105600

CIRCLIP

Vòng phanh

1

1

1

4

5VTE332900

GASKET, PUMP COVER

Gioăng làm kín

1

1


1

5

9015506007

SCREW, FLAT FILLISTER

Vít

2

2

2

6

9034012806

PLUG, STRAIGHT SCREW

Vít dầu xả

1

1

1


7

9043012812

GASKET

Đệm làm kín

1

1

1

8

5HUE341100

STRAINER, OIL

Lới lọc dầu

1

1

1

9


5TNE332400

GEAR, PUMP DRIVE

Bánh răng sơ cấp

1

1

1

FILTER,ROTARY

Lọc li tâm

1

1

1

10 5TNE345100

5

Ghi chú


FIG. 6 INTAKE- bầu lọc gió

TT

M số

Tên tiếng Anh

Tên tiếng Việt

5b91 5b92 5b93

1

5VTE358600

JOINT, CARBURETOR 1

Cổ hút

1

1

1

2

5VTE359500

JOINT


Đệm

1

1

1

3

9321025810

O-RING

Gioăng cao su

2

2

2

4

9131706025

BOLT

Bu lông giác chìm


2

2

2

5

9131706025

BOLT

Bu lông giác chìm

2

2

2

6

5VTE441100

CASE, AIR CLEANER 1

Hộp bầu lọc gió

1


1

1

7

5TNE445100

ELEMENT, AIR CLEANER

Tấm lọc gió

1

1

1

8

5VTE441200

CAP, CLEANER CASE 1

Nắp bầu lọc gió

1

1


1

9

5VTE445300

1

JOINT, AIR CLEANER 1

ống nối

1

1

10 5VTE445700

SEAL

Đệm

1

1

1

11 5VTE445200


SEAL

đệm

1

1

1
2

12 5VTE442300

PIPE, SUCTION 1

ống lấy gió

2

2

13 9770M50030

SCREW, TAPPING

Vít chìm

4

4


4

14 5VTE443E00

PIPE, DRAIN

ống xả nớc

1

1

1

15 9046711106

CLIP

đai kẹp

1

1

1

16 9046043053

CLAMP, HOSE


đai kẹp

1

1

1

17 9038706737

COLLAR

bạc cách

2

2

2

18 9850706020

SCREW, PAN HEAD

vit

2

2


2

19 9290706600

WASHER, PLATE

đệm

2

2

2

20 9046713807

CLIP

đai kẹp

1

1

1

6

Ghi chú



FIG. 7 CARBURETOR- chế hoà khí
TT

M số

Tên tiếng Anh

Tên tiếng Việt

5b91 5b92 5b93

1

5VTE410100

CARBURETOR ASSY 1

Chế hoà khí

1

1

1

2

8021416100


.NUT, CABLE ADJUSTING

Đai ốc

1

1

1

3

4NM1419800

.GASKET

Gioăng nắp chế

1

1

1

4

5TN1413100

.SPRING, THROTTLE VALVE


Lò xo quả ga

1

1

1

5

5TN1411200

.VALVE, THROTTLE 1

Van quả ga

1

1

1

6

5TF1490J00

.NEEDLE SET

Kim ga


1

1

1

7

5TN1414700

.O-RING

gioăng cao su

1

1

1

8

4GL1423900

.SEAL

gioăng chế

1


1

1

9

3531418600

1

.PIN, FLOAT

trục phao xăng

1

1

10 9850704012

.SCREW, PAN HEAD

vít bắt chế

2

2

2


11 9290704100

.WASHER, SPRING

đệm vênh

2

2

2

12 2MM1414217

.JET, PILOT (# 17.5)

Rích lơ ga ran ty

1

1

1

13 18A1414321

.JET, MAIN (#105)

Rích lơ Chính


1

1

1

14 5TN1414800

.PIPE

ống phun chính

1

1

1

15 5TN1414118

.NOZZLE, MAIN

Đầu phun chính

1

1

1


16 5DV1498500

.FLOAT

phao xăng

1

1

1

17 5TN1410A10

.STARTER SET

Bộ làm khởi động

1

1

1

18 5TN1494000

.DIAPHRAGM ASSY

Màng van cắt gió


1

1

1

19 5TN2442300

.SPRING, DIAPHRAGM

Lò xo van cắt gió

1

1

1

20 4GL1410400

.AIR SCREW SET

Vít chỉnh gió

1

1

1


21 5TN1410300

.THROTTLE SCREW SET

Vít chỉnh quả ga

1

1

1

22 9850704014

.SCREW, PAN HEAD

Vít

4

4

4

23 9290704100

.WASHER, SPRING

vòng đệm lò xo


4

4

4

24 5LW1419100

.PLUG, DRAIN

Vít xả cặn

1

1

1

25 32N1419600

.PIPE

ống xăng thừa

1

1

1


26 5TN1421600

.SCREW

vít

2

2

2

27 5TN1415010

.NEEDLE ASSY

kim ba cạnh

1

1

1

7

Ghi chú



FIG. 7 CARBURETOR- chÕ hoµ khÝ
TT

M sè

Tªn tiÕng Anh

Tªn tiÕng ViÖt

5b91 5b92 5b93

28 5VT–E4197–00

PIPE

èng th«ng h¬i c©n b»ng

1

1

1

29 90467–07029

CLIP

®ai kÑp

1


1

1

8

Ghi chó


FIG. 8 EXHAUST- èng x¶
TT

M sè

Tªn tiÕng Anh

Tªn tiÕng ViÖt

5b91 5b92 5b93

1

5B9–E4711–00

MUFFLER 1

èng x¶

1


1

1

2

5B9–E4718–00

PROTECTOR, MUFFLER 1

TÊm chèng nãng

1

1

1

3

98980–06012

SCREW, BIND

vÝt

2

2


2

4

5TF–14766–00

WASHER, PROTECTOR

vßng ®Öm

4

4

4

5

5B9–E4728–00

PROTECTOR, MUFFLER 2

TÊm chèng nãng

1

1

1


6

98980–06012

SCREW, BIND

vÝt

2

2

2

7

4BD–14766–00

WASHER, PROTECTOR

vßng ®Öm

4

4

4

8


90201–06557

WASHER, PLATE

vßng ®Öm

2

2

2

9

95807–08040

BOLT, FLANGE

bu l«ng

1

1

1

10 90201–08612

WASHER, PLATE


vßng ®Öm

1

1

1

11 5VT–F7424–00

DAMPER, FOOTREST 2

®Öm

1

1

1

12 90387–10805

COLLAR

B¹c c¸ch

1

1


1

13 90201–083A8

WASHER, PLATE

vßng ®Öm

1

1

1

14 95707–08500

NUT, FLANGE

®ai èc

1

1

1

15 95827–10045

BOLT, FLANGE


bu l«ng

1

1

1

16 92907–10200

WASHER, PLAIN

vßng ®Öm

1

1

1

17 95707–10500

NUT, FLANGE

®ai èc

1

1


1

18 90201–10669

WASHER, PLATE

vßng ®Öm

1

1

1

19 5VT–E4613–00

GASKET, EXHAUST PIPE

®Öm ®Çu èng x¶

1

1

1

20 95707–06500

NUT, FLANGE


®ai èc

2

2

2

21 2S0–E4871–00

PIPE 1

èng

1

1

1

22 5TN–E4815–00

GASKET

®Öm

1

1


1

23 91317–06016

BOLT

bu l«ng

2

2

2

24 2S0–E4881–00

HOSE, BEND 1

èng nèi

1

1

1

25 90467–16800

CLIP


®ai kÑp

2

2

2

26 2P0–E4803–00

AIR INDUCTION SYSTEM ASSY

hÖ thèng gi¶m khÝ th¶i

1

1

1

27 95807–06012

BOLT, FLANGE

bu l«ng

2

2


2

9

Ghi chó


FIG. 8 EXHAUST- èng x¶
TT

M sè

Tªn tiÕng Anh

Tªn tiÕng ViÖt

5b91 5b92 5b93

28 2S0–E3542–00

HOSE, VACUUM SENSING 1

èng c¶m øng ch©n kh«ng

1

1

1


29 90467–08801

CLIP

®ai kÑp

2

2

2

30 2S0–E4882–00

HOSE, BEND 2

èng nèi

1

1

1

31 90467–15012

CLIP

®ai kÑp


1

1

1

32 90467–13805

CLIP

®ai kÑp

1

1

1

33 5TN–E4806–00

AIR FILTER

läc khÝ

1

1

1


34 95807–06014

BOLT, FLANGE

bu l«ng

1

1

1

35 2S0–E4883–00

HOSE, BEND 3

èng nèi

1

1

1

36 90467–13805

CLIP

®ai kÑp


1

1

1

10

Ghi chó


FIG.9 CRANKCASE- vỏ hộp số
TT

M số

Tên tiếng Anh

Tên tiếng Việt

5b91 5b92 5b93

1

5VTE515001

CRANKCASE ASSY

Vỏ hộp số


1

1

1

2

5VTE634600

HOOK, SPRING

chốt lò xo

1

1

1

3

4YSE537100

BREATHER

lỗ thông hơi

1


1

1

4

9181014808

PIN, DOWEL

Chốt định vị

2

2

2

5

5VTE531610

DAMPER, ENGINE MOUNT 1

Đệm giảm chấn treo máy

2

2


2

6

5VTE116600

PIPE, BREATHER 1

ống thông hơi

1

1

1

7

9046713807

CLIP

đai kẹp

1

1

1


8

5TNE515500

NOZZLE 3

đầu phun dầu làm mát

1

1

1

9

9181014808

PIN, DOWEL

Chốt định vị

2

2

2

10 9502L06080


BOLT, FLANGE

bu lông

1

1

1

11 9502L06060

BOLT, FLANGE

bu lông

3

3

3

12 9502L06040

BOLT, FLANGE

bu lông

5


5

5

13 9046510833

CLAMP

Đai kẹp

1

1

1

14 9046210801

CLAMP

đai kẹp

1

1

1

15 9011608807


BOLT, STUD

gu giông

4

4

4

11

Ghi chú


FIG. 10 CRANKCASE COVER 1- vỏ máy
TT

M số

Tên tiếng Anh

Tên tiếng Việt

5b91 5b92 5b93

1

5VTE541100


COVER, CRANKCASE 1

Nắp bửng máy phần điện

1

1

1

2

5SDE545100

GASKET, CRANKCASE COVER 1

Gioăng nắp máy phần điện

1

1

1

3

9181014808

PIN, DOWEL


Chốt định vị

2

2

2

4

9502L06040

BOLT, FLANGE

Bu lông

2

2

2

5

9502L06050

BOLT, FLANGE

Bu lông


4

4

4

6

9502L06080

BOLT, FLANGE

Bu lông

2

2

2

7

9034014812

PLUG, STRAIGHT SCREW

Nắp che dấu mâm điện

1


1

1

8

9321014899

O-RING

Gioăng cao su

1

1

1

9

9034032806

PLUG, STRAIGHT SCREW

Nắp che

1

1


1

10 9321032808

O-RING

Gioăng cao su

1

1

1

11 5VTE511300

PLATE

Tấm đỡ

1

1

1

12 5VTE541801

COVER, CHAIN CASE


Nắp che nhông trớc

1

1

1

13 9580706025

BOLT, FLANGE

Bu lông

2

2

2

14 9048013568

GROMMET

giảm chấn

2

2


2
2

15 9038706063

COLLAR

bạc cách

2

2

16 5VTE549201

COVER

giảm chấn nắp che nhông

1

1

1

17 5VTE542100

COVER, CRANKCASE 2


nắp bửng máy phần côn

1

1

1
1

18 5VTE546100

GASKET, CRANKCASE COVER 2 gioăng nắp máy phần côn

1

1

19 9181014808

PIN, DOWEL

Chốt định vị

2

2

2

20 9502L06040


BOLT, FLANGE

Bu lông

5

5

5

21 9502L06050

BOLT, FLANGE

Bu lông

4

4

4

22 5SDE536200

PLUG, OIL LEVEL

thớc thăm dầu

1


1

1

23 9321019804

O-RING

Gioăng cao su

1

1

1

24 9310110804

OIL SEAL

phớt dầu

2

2

2

25 5SDE543600


COVER, STARTING MOTOR

tấm bảo vệ cụm đề

1

1

1

26 9582708016

BOLT, FLANGE

Bu lông

2

2

2

27 5VTE542A00

DAMPER 1

giảm chấn

1


1

1

12

Ghi chú


FIG. 11 STARTER- cÇn khëi ®éng
TT

M sè

Tªn tiÕng Anh

Tªn tiÕng ViÖt

5b91 5b92 5b93

1

5TN–E5660–10

KICK AXLE ASSY

Trôc khëi ®éng

1


1

1

2

4YS–E5641–00

GEAR, KICK

B¸nh r¨ng khëi ®éng

1

1

1

3

90468–23194

CLIP

Vßng phanh

1

1


1

4

4NR–E5671–00

WHEEL, RATCHET

B¸nh cãc

1

1

1

5

90206–19027

WASHER, WAVE

Vßng ®Öm sãng

1

1

1


6

3NA–E5644–00

SHIM

Vßng ®Öm

1

1

1

7

99009–19400

CIRCLIP

Vßng phanh

2

2

2

8


90508–26802

SPRING, TORSION

Lß xo so¾n

1

1

1

9

5TN–E5664–00

GUIDE, SPRING

DÉn h−íng lß xo

1

1

1

10 5SD–E5664–00

GUIDE, SPRING


DÉn h−íng lß xo

1

1

1

11 5VT–E5620–00

KICK CRANK ASSY

CÇn khëi ®éng

1

1

1

12 97017–06025

BOLT

bu l«ng

1

1


1

13 93102–15808

OIL SEAL

phít dÇu

1

1

1

13

Ghi chó


FIG. 12 STARTER CLUTCH- ly hîp khëi ®éng
TT

M sè

Tªn tiÕng Anh

Tªn tiÕng ViÖt

5b91 5b92 5b93


1

5TN–E5512–00

GEAR, IDLER 1

b¸nh r¨ng trung gian

1

1

1

2

93608–43157

PIN, DOWEL

Trôc b¸nh r¨ng trung gian

1

1

1

3


5TN–E5524–00

WHEEL, STARTER

B¸nh r¨ng khëi ®éng

1

1

1

4

3NA–E5644–00

SHIM

B¹c c¸ch

1

1

1

5

5HV–E5580–00


STARTER CLUTCH OUTER ASSY

Côm bi khëi ®éng

1

1

1

6

5HV–E5583–00

.CAP, STARTER CLUTCH SPRING

n¾p lß xo

3

3

3

7

93610–10174

.PIN, DOWEL


chèt ®Þnh vÞ

3

3

3

8

90501–02639

.SPRING, COMPRESSION

lß xo nÐn

3

3

3

9

91317–06012

BOLT

bul«ng


3

3

3

14

Ghi chó


FIG. 13 CLUTCH- ly hợp ( côn tải )
TT

M số

Tên tiếng Anh

Tên tiếng Việt

5b91 5b92 5b93

Ghi chú

1

9038716001

COLLAR


ống cách

1

1

1

2

5TNE661100

CLUTCH HOUSING COMP.

Vỏ li hơp văng

1

1

1 F.c.c.

3

5TNE662001

CLUTCH CARRIER ASSY

Cụm li hợp văng


1

1

1 F.c.c.

4

5TNE662600

.SPRING, CLUTCH WEIGHT 1

lò xo hồi lá côn văng

3

3

3 F.c.c.

5

90201167P7

WASHER, PLATE

Vòng đệm phẳng

1


1

1

6

4GL1651201

BOSS, CLUTCH HOUSING

bạc

1

1

1

7

5TNE658600

CAGE

rọ bi li hợp

1

1


1

8

9360610227

PIN, DOWEL

bi trụ

3

3

3

9

9050104800

SPRING, COMPRESSION

Lò xo nén

1

1

1


10 9020112019

WASHER, PLATE

Vòng đệm phẳng

1

1

1

11 9017912659

NUT

đai ốc

1

1

1

12 9056017384

SPACER

Bạc cách


1

1

1

13 5TNE615001

PRIMARY DRIVEN GEAR COMP. Bánh răng dẫn động sơ cấp

1

1

1

14 5TNE637100

BOSS, CLUTCH

đĩa li hợp bị động

1

1

1

15 5TNE632400


PLATE, CLUTCH 1

Lá côn sắt

3

3

3

16 5TNE632100

PLATE, FRICTION

lá côn phíp

5

5

5

17 5TNE635100

PLATE, PRESSURE 1

đế ép

1


1

1

18 90501203G2

SPRING, COMPRESSION

Lò xo nén

4

4

4

19 9011905827

BOLT, WITH WASHER

Bu lông

4

4

4

20 90201178J5


WASHER, PLATE

Vòng đệm phẳng

1

1

1

21 5TNE635000

PRESSURE PLATE ASSY

tấm ép

1

1

1

22 90501050F1

SPRING, COMPRESSION

Lò xo nén

3


3

3

23 9038717004

COLLAR

Bạc cách

1

1

1

24 5VTE613500

WASHER, LOCK

Đệm khoá

1

1

1

25 9017914001


NUT

đai ốc

1

1

1

26 5HVE635700

ROD, PUSH 2

ty đẩy cắt ly hợp

1

1

1

27 4YSE635600

ROD, PUSH 1

ty đẩy cắt ly hợp

1


1

1

15


FIG. 13 CLUTCH- ly hîp ( c«n t¶i )
TT

M sè

28 93340–210Y3

Tªn tiÕng Anh
BEARING

16

Tªn tiÕng ViÖt
Vßng bi

5b91 5b92 5b93

1

1

1


Ghi chó


FIG. 14 TRANSMISSION- hộp số
TT

M số

Tên tiếng Anh

Tên tiếng Việt

5b91 5b92 5b93

1

2S0E741100

AXLE, MAIN

Trục chính

1

1

1

2


2S0E713100

GEAR, 3RD PINION (21T)

bánh răng nhỏ thứ 3

1

1

1

3

2S0E714100

GEAR, 4TH PINION (21T)

Bánh răng nhỏ thứ 4

1

1

1

4

9020120266


WASHER, PLATE (T=1.0)

Vòng đệm phẳng

1

1

1

5

9341020809

CIRCLIP

Vòng phanh

1

1

1

6

2S0E712100

GEAR, 2ND PINION (17T)


Bánh răng nhỏ thứ 2

1

1

1

7

9020112166

WASHER, PLATE

Vòng đệm phẳng

1

1

1

8

93306203YR

BEARING

Vòng bi


1

1

1

9

93306001Y7

BEARING

Vòng bi

1

1

1

10 2S0E740200

DRIVE AXLE ASSY (33T)

Cụm trục dẫn

1

1


1

11 9020120266

WASHER, PLATE (T=1.0)

Vòng đệm phẳng

1

1

1

12 9341020809

CIRCLIP

Vòng phanh

1

1

1

13 2S0E724100

GEAR, 4TH WHEEL (23T)


Bánh răng nhỏ thứ 4

1

1

1

14 2S0E723100

GEAR, 3RD WHEEL (29T)

Bánh răng nhỏ thứ 3

1

1

1
1

15 2S0E721100

GEAR, 1ST WHEEL (30T/38T)

Bánh răng nhỏ thứ 1

1


1

16 903871503D

COLLAR

bạc cách

1

1

1

17 9020115700

WASHER, PLATE

Vòng đệm phẳng

1

1

1

18 9900915400

CIRCLIP


Vòng phanh

1

1

1

19 5TNE856100

PLATE, SIDE 1

tấm chặn số

1

1

1

20 5TNE854500

SPRING

Lò xo

1

1


1

21 9038727800

COLLAR

bạc cách

1

1

1

22 93306202YW

BEARING

Vòng bi

1

1

1

23 93306204YC

BEARING


Vòng bi

1

1

1

24 9310220805

OIL SEAL

Phớt dầu

1

1

1

25 9382215069

SPROCKET,DRIVE (15T)

Nhông trớc

1

1


1

26 9341020038

CIRCLIP

Vòng phanh

1

1

1

17

Ghi chú


FIG. 15 SHIFT CAM. FORK- bé chuyÓn sè
TT

M sè

Tªn tiÕng Anh

Tªn tiÕng ViÖt

5b91 5b92 5b93


1

5TN–E8540–00

SHIFT CAM ASSY

Côm trôc phanh chuyÓn sè

1

1

1

2

5TN–E8185–10

SEGMENT

B¸nh sao

1

1

1

3


92B17–06025

BOLT

Bu l«ng

1

1

1

4

93604–12037

PIN, DOWEL

Chèt ®Þnh vÞ

2

2

2

5

4TT–E8542–00


POINT, NEUTRAL

Bi b¸o sè kh«ng

1

1

1

6

90501–06803

SPRING, COMPRESSION

lß xo nÐn

1

1

1

7

5TN–E8120–00

SHIFT LEVER ASSY


§ßn bÈy chuyÓn sè

1

1

1

8

5TN–E8531–00

BAR, SHIFT FORK GUIDE 1

trôc dÉn cµng chuyÓn sè

1

1

1

9

90501–06800

SPRING, COMPRESSION

lß xo nÐn


2

2

2

10 5TN–E8511–10

FORK, SHIFT 1

cµng chuyÕn sè 1

1

1

1

11 5TN–E8512–10

FORK, SHIFT 2

cµng chuyÕn sè 2

1

1

1
1


12 5TN–E818A–00

BOSS

khíp tay g¹t sè

1

1

13 92017–06016

BOLT, BUTTON HEAD

Bu l«ng

2

2

2

14 99009–12400

CIRCLIP

vßng phanh

1


1

1

18

Ghi chó


FIG. 16 SHIFT SHAFT- cần số
TT

M số

Tên tiếng Anh

Tên tiếng Việt

5b91 5b92 5b93

1

5HVE810100

SHIFT SHAFT ASSY

Cụm trục cần số

1


1

1

2

5HVE817900

GUIDE

dẫn hớng

1

1

1
1

3

5HVE817200

GUIDE, SHIFT

dẫn hớng

1


1

4

4YSE818100

HOLDER, PAWL

Tấm đỡ bi

1

1

1

5

5WTE815210

LEVER, SHIFT 4

Đòn bẩy chuyển số 4

1

1

1


6

9310212808

OIL SEAL

Phớt dầu

1

1

1

7

9050829007

SPRING, TORSION

lò xo xoắn

1

1

1

8


9360850149

PIN, DOWEL

chốt tỳ lò xo xoắn

1

1

1

9

5TNE814000

1

STOPPER LEVER ASSY

bộ cữ định vị

1

1

10 5TNE869900

BOSS 1


Khớp cữ định vị

1

1

1

11 90201177G4

WASHER, PLATE

Vòng đệm phẳng

1

1

1

12 9900917400

CIRCLIP

vòng phanh

1

1


1

13 5VTE833700

SPRING

lò xo

1

1

1

14 90201127F4

WASHER, PLATE

Vòng đệm phẳng

2

2

2

15 93340212Y2

BEARING


vòng bi

1

1

1

16 9360410011

PIN, DOWEL

chốt

1

1

1

17 90501125E9

SPRING, COMPRESSION

lò xo nén

1

1


1

18 90201126A7

WASHER, PLATE

Vòng đệm phẳng

1

1

1

19 5HVE817300

PIN, SHIFT

chốt

1

1

1

20 5WTE817A00

ARM, SHIFT 3


đòn bẩy chuyển số 3

1

1

1

21 4YSE818600

SCREW, ADJUSTING

vít điều chỉnh côn

1

1

1

22 9321006807

O-RING

gioăng cao su

1

1


1

23 9570706500

NUT, FLANGE

đai ốc

1

1

1

24 5SDE811000

SHIFT PEDAL ASSY

cần số

1

1

1

25 5HUE811300

.COVER, SHIFT PEDAL


cao su bọc cần số

1

1

1

26 9702708020

BOLT

bu lông

1

1

1

19

Ghi chú


FIG. 17 FRAME- khung xe
TT

M sè


Tªn tiÕng Anh

Tªn tiÕng ViÖt

5b91 5b92 5b93

1

2S0–F1110–00

FRAME COMP.

Khung xe

1

1

1

2

95817–08120

BOLT, FLANGE

Bu l«ng b¾t m¸y

3


3

3

3

90201–086P8

WASHER, PLATE

Vßng ®Öm ph¼ng

3

3

3

4

95607–08200

NUT, SELF-LOCKING

§ai èc tù h m

3

3


3

5

5VT–F139R–00

COVER 2

Nót bÞt khung

2

2

2

6

5VT–F139X–00

DAMPER

gi¶m chÊn

1

1

1


7

5VT–F117R–10

COVER 4

n¾p che

1

1

1

8

2S1–F1679–00

HOLDER, HARNESS

®ai kÑp d©y

1

2S0–F1679–00

HOLDER, HARNESS

®ai kÑp d©y


1

1

9

95807–06010

BOLT, FLANGE

bu l«ng

1

1

1

10 90480–01868

GROMMET

cao su gi¶m chÊn

4

4

4


11 5HU–F8100–00

TOOL KIT

tói dông cô

1

1

1

20

Ghi chó


FIG. 18 FENDER- chắn bùn
TT
1

M số

Tên tiếng Anh

Tên tiếng Việt

5b91 5b92 5b93

1


1

Ghi chú

5VTF151100P0

FENDER, FRONT

Chắn bùn trớc (Mầu đỏ)

5VTF151100P1

FENDER, FRONT

Chắn bùn trớc (x Dơng)

5VTF151100P4

FENDER, FRONT

chắn bùn trớc (bạc)

1

1

1 UR FOR S3

5VTF151100P6


FENDER, FRONT

chắn bùn trớc (đen)

1

1

1 UR FOR SMX

5VTF151100P2

FENDER, FRONT

chắn bùn trớc (x lục)

1

UR FOR VRC1

1 UR FOR DPBMC

UR FOR VDBM3

5VTF151100PA

FENDER, FRONT

chắn bùn trớc (x tím)


2

9048012314

GROMMET

đệm cao su giảm chấn

3

3

1
3

3

90387068J7

COLLAR

Bạc cách

3

3

3


4

9752706520

BOLT, WITH WASHER

Bu lông

3

3

3

5

5SDF151800

HOLDER, CABLE

đai giữ dây

1

1

1

6


5SDF161100

FENDER, REAR

chắn bùn sau

1

1

1

7

5HUF139R00

COVER 2

nắp che

1

1

1

8

9011906044


BOLT, WITH WASHER

Bu lông

4

4

4

9

5VTF164200

GUARD, FLAP

chắn bùn khung

1

1

1

UR FOR DPBML

10 5B9F168500

BRACKET, LICENSE


giá bắt biển số

1

11 5VDH511100

REFLECTOR, FRONT 1

tấm phản quang

1

12 9015906067

SCREW, WITH WASHER

vít

2

13 9530706600

NUT

đai ốc

2

14 9020106071


WASHER, PLATE

vòng đệm

2

15 5VTF177G00

BOX, BATTERY

hộp đựng ắc quy

1

1

1

16 9011906044

BOLT, WITH WASHER

Bu lông

3

3

3


17 9038706832

COLLAR

Bạc cách

2

2

2

18 9044508816

HOSE (L350)

ống

1

1

1

19 5SDF160E00

BOX

hộ đựng đồ


1

1

1

20 9015906838

SCREW, WITH WASHER

vít

2

2

2

21 9015906067

SCREW, WITH WASHER

vít

2

2

2


22 9770750014

SCREW, TRUSS HEAD TAPPING

vít

2

2

2

21


×