Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

Thuật ngữ hàng hải - H

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.01 MB, 6 trang )

   THUËT NG÷ Kü THUËT ANH - VIÖT   
H - H
Hair crack Vết nứt nhỏ/mảnh
Half beam Nửa xà ngang
Half breadth Nửa chiều rộng
Half-height girder Nửa sống phụ
Half load Tải trọng một nửa
Half-round bar (steel) Thanh (thép) tiết diện bán nguyệt
Halide Halogen nửa
Halogen Halogen
Hammer Búa, đánh búa
Hammering test Kiểm tra bằng gõ búa
Hand air compressor Máy nén khí bằng tay
Hand bilge pump Bơm tay hút khô
Hand grip Cán, tay gạt
Hand-opereted air compressor Máy nén khí bằng tay
Hand pump Bơm tay
Hand reset relay Rơ le đặt lại bằng tay
Hand steering gear Máy lái tay
Handle Cần điều khiển, tay gạt
Handle cargo, to Làm hàng
Handling (Sự) làm hàng
Handrail Tay vịn lan can
Hanger Móc, giá treo, xà treo
Hanging strap Đai treo, vòng treo
Habour service, habor service Dịch vụ cảng
Hard-drawn copper wire Dây đồng được kéo cứng
Hard steel Thép cứng
Hardened depth Độ sâu được làm cứng
Hardening Làm cứng, (Sự) đông cứng
Hardness Độ cứng


Hardness test Thử độ cứng
Hardness test specimen Mẫu thử độ cứng
Harrdness testing machine Máy thử độ cứng
Hard wood Gỗ cứng
Harmful Có hại
Harmful defect Khuyết tật có hại
Harness Bộ dây treo, trang bị
Hat type Kiểu chóp/mũ
Hatch Miệng khoang
Hatch batten Ván ốp miệng khoang
Hatch (batten) cleat Thanh nẹp ván miệng khoang
Hatch (batten) wedge Nêm (ván) miệng khoang
Hatch beam Xà ngang đầu miệng khoang
Hatch board Tấm chắn miệng khoang
Hatch coaming Thành miệng khoang
73
   THUËT NG÷ Kü THUËT ANH - VIÖT   
H - H
Hatch cover Nắp miệng khoang
Hatch cover of sliding type Nắp miệng khoang kiểu trượt
Hatch cover operating appliances Thiết bị đóng mở nắp miệng khoang
Hatch end Đầu miệng khoang
Hatch end beam Xà ngang đầu miệng khoang
Hatch end coaming Thành ngang đầu miệng khoang
Hatch opening Lỗ khoét miệng khoang
Hatch rest Đỡ miệng khoang
Hatch side girder Sống dọc miệng khoang
Hatch side coaming Thành dọc miệng khoang
Hatch tarpaulin Bạt phủ miệng khoang
Hatchway Miệng khoang

Hatchway coaming Thành miệng khoang
Hatchway opening Lỗ khoét miệng khoang
Hateful smell Mùi khó chịu
Have a concave camber, to Có độ lõm
Hawse pipe Ống luồn xích neo
Hazard Nguy hiểm, nguy cơ
Hazard of fire Nguy cơ cháy
Hazardous Nguy hiểm, có hại
Head (of water) Cột (nước)
Heat Nhiệt, gia nhiệt
Heat affected zone Vùng ảnh hưởng nhiệt
Heat capacity Nhiệt năng
Heat conductivity Độ dẫn nhiệt
Heat content Hàm lượng nhiệt
Heat diffusion (Sự) khuyếch tán nhiệt
Heat exchanger Bầu trao đổi nhiệt
Heat generating source Nguồn sinh nhiệt
Heat input Nhiệt đầu vào
Heat insulating arrangement Bố trí cách nhiệt, sơ đồ cách nhiệt
Heat insulating construction Kết cấu cách nhiệt
Heat insulating material Vật liệu cách nhiệt
Heat insulation (Sự) cách nhiệt
Heat insulation effectiveness Hiệu quả/mức độ cách nhiệt
Heat output Nhiệt đầu ra
Heat quantity Nhiệt lượng
Heat-resisting (Sự) chịu nhiệt
Heat-resisting compound Hỗn hợp chịu nhiệt
Heat- resisting quality Khả năng chịu nhiệt
Heat rise test Thử tăng nhiệt
Heat shock test Thử thay đổi nhiệt đột ngột

Heat source Nguồn nhiệt
Heat transfer (Sự) truyền nhiệt
74
   THUËT NG÷ Kü THUËT ANH - VIÖT   
H - H
Heat transmission (Sự) truyền nhiệt
Heat treatment Xử lý nhiệt
Heat treatment process Quá trình xử lý nhiệt
Heater Thiết bị gia nhiệt/hâm nóng
Heating Gia nhiệt, (sự) hâm nóng
Heating coil Ống xoắn gia nhiệt/hâm nóng
Heating element Yếu tố gia nhiệt
Heating furnace Buồng gia nhiệt
Heating source Nguồn nhiệt
Heating steam pipe Ống hơi nước gia nhiệt
Heating surface Bề mặt hấp nhiệt
Heating surface area Diện tích bề mặt hấp nhiệt
Heating pipe Ống gia nhiệt
Heatproof material Vật liệu chịu nhiệt
Heaving (Sự) chòng chành,(dao động) thẳng đứng
Heavy cargo Hàng nặng
Heavy (gauge) steel pipe Ống thép nặng
Heel (Sự) nghiêng, chân đế
Heel bracket Mã chân
Heel piece Gót ky lái
Heeling condition Trạng thái nghiêng
Heeling moment Mô men nghiêng
Height Chiều cao, độ cao
Height coefficient Hệ số chiều cao
Helical angle Góc xoắn

Heliopter Máy bay trực thăng
Helix angle Góc xoắn ốc
Helm angle Góc lái
Helm indicator Thiết bị chỉ báo góc lái
Hemispherical end plate Tấm hình chỏm cầu
Hemp Sơ gai, sợi gai
Hemp rope Dây sợi gai
Hexagonal Hình sáu cạnh
High carbon steel Thép các bon cao
High elastic coupling Khớp nối mềm cao
High holding power anchor Neo có độ bám cao
High lift valve Van có độ nâng cao
High liquit level alam (device) (Thiết bị) báo động mức chất lỏng cao
High pressure alarm Báo động áp suất cao
High pressure fuel pipe Ống nhiên liệu áp lực cao
High pressure lubricating oil Dầu bôi trơn áp lực cao
High pressure turbine Tua bin cao áp
High temperature part Phần/bộ phận nhiệt độ cao
High tension Sức căng/lực căng lớn
75
   THUËT NG÷ Kü THUËT ANH - VIÖT   
H - H
High tension steel Thép có độ bền cao
High tide Thuỷ triều cao, triều cường
High voltage (electrical) cable Cáp (điện) cao áp
High voltage electrical equipment Thiết bị điện cao áp
High voltage electrical installation Thiết bị/hệ thống điện cao áp
High voltage test Thử cao áp
High voltage winding Cuộn dây cao áp
Highly inflammable Tính bắt lửa cao

Hinge Bản lề
Hinge pin Chốt bản lề
Hinged deadlight Cánh cửa bắt cố định bằng bản lề (của cửa húp
lô)
Hinged door Cửa bản lề
Hinged type Kiểu bản lề
Hitch Cái móc, cái ngoằm
Hobbed finish Bề mặt được phay
Hogging condition Trạng thái uốn vồng lên (của thân tàu)
Hogging moment Mô men uốn vồng lên
Hoist, to Nâng, kéo lên
Hoist Nâng, kéo lên
Hoisting (Sự) nâng, (sự) kéo
Hoisting and lowering test Thử nâng và hạ
Hoisting gear Cơ cấu nâng
Hold Hầm/khoang hàng
Hold bulkhead Vách khoang
Hold frame Sườn khoang
Hold ladder Thang trong khoang
Hold space Không gian khoang hàng
Hold stringer Sống dọc mạn trong khoang
Hold tank Két khoang
Hold web frame Sườn khoẻ trong khoang
Holdback hook Móc giữ, neo
Holder Giá đỡ, chi tiết giữ
Holding back arrangement Cơ cấu giữ phía sau, cơ cấu đỡ
Holding down bolt Bu lông kẹp, bu lông giữ
Holding power Công suất giữ, bám
Hole Lỗ, hốc
Hollow shaft Trục rỗng

Honeycomb Rỗ tổ ong
Hook Móc, bản lề cửa
Hoop Vành, đai, vòng
Hopper Hầm chứa, sà lan chở đất
Hopper plate Tấm nghiêng
Hopper side tank Két hông của sà lan đất
76
   THUËT NG÷ Kü THUËT ANH - VIÖT   
H - H
Horizontal axis Trục nằm ngang
Horizontal distance Khoảng cách theo phương ngang
Horizontal flange coupling Khớp nối bích nằm ngang
Horizontal girder Sống nằm
Horizontal girder of transverse bulkhead Sống nằm vách ngang
Horizontal pitch Bước (bước theo phương ngang)
Horizontal rudder frame Xương ngang bánh lái
Horizontal stiffener Nẹp nằm
Horizontal stiffener system Hệ thống nẹp nằm
Horizontal web stiffener Nẹp nằm khoẻ
Horizontal welding Hàn bằng, hàn ngang
Horizontally corrugated bulkhead Vách sóng/gợn nằm
Horizontally sliding door Cửa trượt ngang
Horrsepower Sức ngựa
Hose Ống mềm
Hose box Hộp ống mềm
Hose connection Nối ống mềm
Hose test Kiểm tra bằng vòi rồng
Hot forming Tạo hình nóng
Hot gas Khí nóng
Hot-line work Công việc cần gấp

Hort part Phần/chi tiết nóng
Hot pressure test Thử áp suất nóng
Hot rolled steel bar Thanh thép cán nóng
Hot rolling (Sự) cán nóng
Hot water Nước nóng
Hot water boiler Nồi đun nước nóng
Hot well Giếng nóng
Hot working Làm việc nóng
House, to Làm nhà, làm xưởng
Housing Thân, vỏ bọc
Housing arrangements Hệ thống bao bọc
Housing facilities Các phương tiện bao bọc
Hull Thân tàu, vỏ tàu
Hull centre line Đường tâm thân tàu
Hull construction Kết cấu thân tàu
Hull current Dòng nước thân tàu, dòng theo
Hull equipment Trang thiết bị thân tàu
Hull strength assessment Đánh giá độ bền thân tàu
Hull structural rolled steel Thép cán kết cấu thân tàu
Hull structure Kết cấu thân tàu
Hull weight Khối lượng thân tàu
Humidity Độ ẩm
Humidity control Kiểm soát độ ẩm
77

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×