Tải bản đầy đủ (.doc) (30 trang)

GIÁO TRÌNH DỰ TOÁN CẦU ĐƯỜNG

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (338.24 KB, 30 trang )

Mai Bá Nhẫn –

GIÁO TRÌNH DỰ TOÁN CẦU ĐƯỜNG
1. Phương pháp tính theo chủng loại
Là phương pháp đo bóc khối lượng căn cứ vào ký hiệu của các chi tiết, kết cấu trong bản vẽ
để tính toán khối lượng công tác xây lắp
Ưu điềm: là tiện lợi trong việc đơn giá dự toán.
Nhược điểm là tính toán phải tìm nhiều bản khác nhau nên dẫn đến thiếu sót.
2. Phương pháp tính theo thứ tự bản vẽ
Phương pháp thứ tự bản vẽ là một phương pháp theo thói quen của một số người, khi bóc
tách khối lượng dựa vào thứ tự bản vẽ trong từng phần của hồ sơ thiết kế theo các bước:
- Xếp thứ tự bản vẽ theo trình tự (thường việc này do kỹ sư thiết kế đã xếp)
- Tính bóc và kiểm tra lại khối lượng
- Lập bảng khối lượng cho từng công tác
- Lập bảng khối lượng dự toán cho công trình xây dựng
3. Phương pháp tính bóc theo trình tự thi công:
Là công việc đo bóc khối lượng theo trình tự thi công từ khi bắt đầu đến khi kết thúc công tác
xây dựng.
a. Ví dụ như trong xây dựng dân dụng
- Phần ngầm như: sản xuất cọc, xử lý nền, đào đất, bê tông lót móng, bê tông cổ cột, xây
tường móng, tường dẫn móng, cổ móng, trát tường móng, cổ móng; đổ bê tông giằng móng (ván
khuôn, cốt thép, bê tông); công tác lấp đất hố móng, san nền; công tác vận chuyển đất thừa (nếu có).
- Phần thân nhà (phần thô) như: Công tác đổ bê tông tại chỗ (cột; dầm; sàn; lanh tô...); công
tác lắp ghép kết cấu; công tác xây; công tác cầu thang
- Phần mái như: làm mái bằng; mái dốc
- Phần hoàn thiện như: lắp cửa; ốp tường; làm trần; sơn..
- Phần xây dựng khác: Sân vườn; cảnh quan
- Phần điện nước. Chống sét
b. Ví dụ như trong làm đường:
- Đào, đắp xử lý đáy móng đường
- Thi công các hạng mục thoát nước (Khối lượng làm đường khi bóc phải trừ khối lượng


lỗ trống như hố ga, hố thăm)
Trang 1


Mai Bá Nhẫn –

- Xử lý nền móng đường (thi công móng)
- Thi công mặt đường: Khối lượng công tác làm đường phải được đo bóc; phân loại theo loại
đường (bê tông; át phan, láng nhưa...); theo thứ tự của kết cấu và chiều dày từng lớp, theo
biện pháp thi công.
- Hoàn thiện các công tác phụ trợ trên mặt đường (sơn, cọc tiêu, biển báo...)
- Đổ đất thừa, thải (nếu có)

TRA CỨU DỰ TOÁN
ĐƯỜNG VÀ CÁC CÔNG TRÌNH TRÊN ĐƯỜNG
TT

Mã công
việc

I
AA.21121
AA.22121
AB.31124
AB.41434
AB.42334
AB.42434
AA.13112
II


Đơn
vị

Khối
lượng

DỌN DẸP CÔNG TRƯỜNG
Đào phá bục bệ, nền nhà bằng thủ công (bao gồm các
công tác về móng nhà các loại cũ và vỉa hè cũ) tính 20%
khối lượng
Đào phá bục bệ, nền nhà bằng búa căn (tạm tính 80%
KL)
Phá dỡ KC đường cũ, đào bằng máy đào và máy ủi
(100% khối lượng) Đây là loại kết cấu áo đường hỗn tạp
bao gồm lớp bê tông nhựa đó rạn nứt, nỏt vụn, dưới
móng là cấp phối đá dăm
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô
10T, đất cấp IV
Vận chuyển đất tiếp cự ly 6km bằng ôtô tự đổ 10T, đất
cấp IV (Giá ca máy x hệ số 6)
Vận chuyển đất tiếp cự ly 3 km bằng ôtô tự đổ 10T, đất
cấp IV (giá ca máy x hệ số 3)
Đào gốc cây, đường kính gốc cây <=30 cm
ĐÀO BỎ KẾT CẤU BÊ TÔNG MẶT ĐƯỜNG CŨ

AA.22112
AD.25121
AB.56411
AB.21123
AD.11212

III

Hạng mục

Đào bỏ kết cấu BT mặt đường cũ bị h hỏng
Lu nèn lại đường cũ
Vận chuyển bê tông phá rỡ mặt đường cũ đổ đi bằng ô tô
tự đổ
Đào hạ cao độ nền đường. Đất cấp 3
Bù vênh bằng đá dăm TC
CÔNG TÁC NỀN ĐẤT
Trang 2


Mai Bá Nhẫn –

TT

Mã công
việc
AB.11711
AB.31121
AB.11722
AB.31142
AB.21123
AB.62123
AB.41431
AB.42331
AB.11722
AB.32242

AB.11832
AB.32242
AB.41432
AB.42332
AB.13411
AB.66113
AB.64124
TT
AB.62123
AD.11212
AD.11222
AD.21115
AD.24213
AD.26121
AD.27242
AD.27252

Hạng mục

Đơn
vị

Khối
lượng

Vét hữu cơ thủ công (tạm tính 5%)
Vét hữu cơ bằng mỏy (tớnh 95%)
Đào cấp bằng thủ công
Đào cấp bằng máy
Xáo xới đầm chặt nền đường K98

Vận chuyển hữu cơ đổ đi phạm vi <=1000m
Vận chuyển hữu cơ đổ đi đổ tiếp cự ly <=7km ( 6km
cuối)
Đào nền đường làm mới, phạm vi vận chuyển <=100m ,
đất cấp...bằng thủ công (tạm tính 5%)
Đào nền đường làm mới, phạm vi vận chuyển <=100m ,
đất cấp...bằng máy (tạm tính 95%)
Đào khuôn đường bằng thủ công, tạm tính 5%
Đào khuôn đường bằng máy ủi <=110 CV, vận chuyển
trong phạm vi <=100 m, đất cấp II
Vận chuyển đất đào đi đổ bằng ôtô tự đổ, phạm vi
<=1000m, ôtô 10T, đất cấp II
(Đất đào khuôn đổ đi)
Vận chuyển đất đào đi đổ tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự
đổ 10T, đất cấp II (6 km cuối)
Đắp cát bằng thủ công, tạm tính 5%
Đắp trả cát bằng máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95
Mua đất đồi về đắp taluy(Tạm tớnh)
Đắp nền đường máy đầm 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,98
Mua đất đồi về đắp nền đường(TT)
San đầm đất, máy đầm 16T, độ chặt Y/C K = 0,95
Mặt đường cấp phối đá dăm và BT nhựa
Làm móng cấp phối đá dăm lớp dới, đờng làm mới
Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên, đường làm mới
Móng đường đá dăm lớp trên dày 24cm (Các chiều dày
khác tìm tương tự)
Tưới lớp dính bám mặt đờng bằng nhựa pha dầu, lợng
nhựa 1,0 kg/m2
Sản xuất bêtông nhựa hạt trung bằng trạm trộn <=25
tấn/h

Vận chuyển đá dăm đen,bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị
trí đổ, cự ly 4 km, ôtô 10 tấn
Vận chuyển đá dăm đen,bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị
Trang 3


Mai Bá Nhẫn –

TT

Mã công
việc
AD.23215
AD.24211
AD.26123
AD.27242
AD.27252
AD.23233
AD.21124
AD.24131
TT
XE.1710

Hạng mục

Láng nhựa 3 lớp tiêu chuẩn nhựa 4,5kg/m2
Mặt đường Bê tông xi măng
Trải giấy dầu
Ván khuôn bê tông mặt đường
Bê tông mặt đường, đá 2x4, mác 300 (tùy theo yêu cầu

mặt đường chọn mó khỏc…)

AL.24111

Làm khe co mặt đường bê tông

AL.24112

Làm khe gión mặt đường bê tông

AB.66143
AK.55320

AG.31311
AG.11414
AK.57110

Khối
lượng

trí đổ, vận chuyển 16 km tiếp theo, ôtô 10 tấn
Rải thảm mặt đờng bêtông nhựa, bêtông nhựa hạt thô,
chiều dày đã lèn ép 7 cm
Tới lớp dính bám mặt đờng bằng nhựa pha dầu, lợng
nhựa 0,5 kg/m2
Sản xuất bêtông nhựa hạt mịn bằng trạm trộn <=25 tấn/h
Vận chuyển đá dăm đen,bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị
trí đổ, cự ly 4 km, ôtô 10 tấn
Vận chuyển đá dăm đen,bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị
trí đổ, vận chuyển 16km tiếp theo, ôtô 10 tấn

Rải thảm mặt đờng bêtông nhựa, bêtông nhựa hạt mịn,
chiều dày đã lèn ép 5 cm
Bù vênh đá dăm lớp dới (quy đổi ra chiều dày 18cm)

AF.11325S

AL.24113

Đơn
vị

Làm khe dọc mặt đường bê tông
Kết cấu lát hè
Đắp cát vàng lót móng vỉa hè bằng máy đầm cóc, độ chặt
yêu cầu K=0,95
Lát gạch sân, nền đờng, vỉa hè bằng gạch xi măng tự
chèn, chiều dày 6 cm
Kết cấu bó vỉa
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn,
ván khuôn gỗ, ván khuôn viên vỉa
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, viên
vỉa, đá 1x2, mác 250
Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa thẳng
Trang 4


Mai Bá Nhẫn –

TT


Mã công
việc

Hạng mục

AG.13211

23x26x100
Bó vỉa hè, đờng bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa thẳng
18x22x100 cm
Bó vỉa hè, đờng bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa cong
23x26x25 cm
Đan rãnh
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn,
ván khuôn gỗ, ván khuôn đan rãnh
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông đan rãnh, đá
1x2, mác 200
Cốt thép tấm đan

AF.81152

Ván khuôn tấm đan

AK.41115
AK.51260

Vữa lót dày 2,0 cm, vữa XM mác 100
Lát tấm đan rãnh bằng gạch BT #200 KT 300x500
Tổ chức giao thông
Đào móng cột biển báo, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp

III
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công,
bêtông móng cột biển báo , đá 1x2, chiều rộng <=250
cm, mác 150

AK.57110
AK.57210
AG.31311
AG.11413

AB.11413
AF.11212
AD.32131
AD.32441
AD.32431
AK.91131
TT
AD.31121
AD.31111
AF.11210
AI.11811
AI.11822

Đơn
vị

Khối
lượng

Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ biển báo, loại trụ đỡ sắt ống phi

80mm
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, loại biển chữ nhật
30x50 cm
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, loại tam giác
cạnh 70 cm
Sơn kẻ đờng bằng sơn dẻo nhiệt (công nghệ sơn nóng),
chiều dày lớp sơn 2,0 mm
Làm gờ giảm tốc
Cột KM bê tông
Cọc tiêu bê tông cốt thép
Bê tông móng cột tôn lượn sóng C20
Sản xuất tấm súng
Sản xuất trụ đỡ 1,64m
Trang 5


Mai Bá Nhẫn –

TT

Mã công
việc
AB.11412
AD.34130
AK.91211
AF.11121
AB.13411
AK.55320
AK.55110


Hạng mục

Đơn
vị

Khối
lượng

Đào hố chôn trụ bằng thủ công
Lắp đặt tôn lượn sóng
Sơn phản quang
Hạ hè - Lát hè
Bê tông móng, đá 2x4, mác 100
5cm cát vàng đệm phẳng
Lát gạch Block P7-P10 dày 6cm
Lát gạch hè bằng Terrazo Kt 30x30x2,9cm

AK.56130

Lát hè đá tự nhiên màu ghi KT 30x30x3cm (VL: Tạm
tính 400.000đ/m2)

AK.42414

Láng hè, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75
Xây bó gốc cây - Trồng cây xanh

CX.5070008
AF.11232
AE.22214

AB.13111
CX50900-04
CX51100-06
CX51200-06

Đào hố trồng cây KT<= 80x80x80, đất cấp 2
Bê tông móng ô trồng cây, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm,
mác 150
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây bó gốc cây,
vữa XM mác 75
Đổ đất màu trồng cây dày 0,8m
VL theo CBG 01/2010 - 218: 100.000 đ/m3
Cho phân KT hố >70x70cm
Vận chuyển cây vào các hố trồng tại công trình
Trồng cây bóng mát

CX51700-05

Tới cây bóng mát trong vòng 30 ngày sau khi trồng, tới
bằng máy

CX2.10.031

Bảo dưỡng bồn hoa, thảm cỏ sau khi trồng

CX2.01.03b1 Bảo dưỡng cây sau khi trồng
Xử lý nền đất yếu
Trang 6



Mai Bá Nhẫn –

TT

Mã công
việc
AL.16122
AB.13311
AB.64123
AE.22214

AF.11232

AF.81111

AF.12313

Hạng mục

Khối
lượng

Rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình xử lý đất yếu
Dải phõn cỏch
Đắp đất màu trồng cỏ giải phân cách
Đắp đất tại dải phân cách (K=0,95) - tận dụng đất đào
Bú gỏy hố bằng gạch (hay gọi là Tường chắn gạch)
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường chắn, vữa XM mác
75
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công,

bêtông móng tường chắn, đá 2x4, mác 150
- Tường chắn loại 1 (Htb=0,3m)
- Tường chắn loại 2 (Htb=0,5m)
-------Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván
khuôn tường chắn
- Tường chắn loại 1 (Htb=0,3m)
- Tường chắn loại 2 (Htb=0,5m)
-------Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê
tông giằng tường, đá 1x2, mác 200

AF.61511

Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt
thép giằng tường, đờng kính <=10 mm

AF.61521

Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt
thép giằng tường, đờng kính <=18 mm,

AK.21134

Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 100

IV

Đơn
vị

THOÁT NƯỚC MƯA

Công tác móng
AB.11612
AB.27112
AB.41432
AB.42332
AB.42432

Đào kết cấu đất cấp II ( tạm tính bằng 20% khối lượng)
Đào móng công trình đất cấp II (tạm tính 80% đào bằng
máy)
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô
10T, đất cấp II
Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 10T, đất
cấp II (giá ca máy x hệ số 6)
Vận chuyển đất tiếp cự ly 3 km bằng ôtô tự đổ 10T, đất
Trang 7


Mai Bá Nhẫn –

TT

Mã công
việc
AB.66143
122
BB.11107
BB.11113
BB.11113


AG.42131
AG.42141

AK.98110

AF.11214
AE.22214
AK.21234

AF.17214

AF.81111

Hạng mục

Đơn
vị

Khối
lượng

cấp II (giá ca máy x hệ số 3)
Đắp cát lng cống bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu
K=0,95
Phần kết cấu
Đường ống cống
Lắp đặt ống cống D400, đoạn ống dài 2m
Lắp đặt ống cống D1050 đoạn ống dài 1m (thiết kế tạm
tính 1/4 khối lượng)
Lắp đặt ống cống D1050 đoạn ống dài 2m (thiết kế tạm

tính 3/4 khối lượng)
ĐẾ CỐNG
Lắp đặt cấu kiện đế cống D400Vật liệu (theo công bố giá
02/2010/CBGVL=48.000đ/cái)
Lắp đặt cấu kiện đế cống D1050
Vật liệu (theo công bố giá
02/2010/CBGVL=148.500đ/cái)
b/ Kết cấu ga + Rãnh
Đá đệm móng, đá 1x2
Ga thăm D1050:
Ga thu TT loại A:
Ga thu TT loại B
Rãnh BTCT
Ga thăm CB 1x0,8m
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công,
bêtông đáy ga, đá 1x2, mác 250
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tờng ga, vữa XM mác
100
Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 100. VL:
Vận
dụng
định
mức
B121-5
(385,04*(935+50)+1,09*160000+4,5*260)*0,023*1,005
Bê tông cổ ga, rãnh đá 1x2, vữa mác 250
-Ga thăm D1050
-Ga thu TT loại A
….
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván

khuôn đáy ga
-Ga thăm D1050
-Ga thăm CB 1x0,8m
….
Trang 8


Mai Bá Nhẫn –

TT

Mã công
việc
AF.81311

AG.11414
AG.13211
AG.13212
AG.31311
AF.17214
AF.61110
AF.61120
AF.61130
AF.81311
AF.17214
AF.63110
AF.63120
AI.11411

AG.11315

AG.13311
AG.13321

Hạng mục

Đơn
vị

Khối
lượng

Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván
khuôn cổ ga
Ga thăm D1050
Ga thăm CB 1x0,8m
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, tấm
đế đá 1x2, mác 250
Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm
đan, đường kính <= 10 mm
Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm
đan, đường kính <=18 mm
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn,
ván khuôn gỗ, ván khuôn tấm đan
Bê tông thân ga, tờng ga, đá 1x2, mác 250
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt
thép thân ga, đường kính <=10 mm
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt
thép thân ga, tường đờng kính <=18 mm
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt
thép thân ga, tường, đờng kính >18 mm

Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván
khuôn thân ga
Bê tông hố van, hố ga, đá 1x2, mác 250
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt
thép hố thu, đáy ga đờng kính <=10 mm
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt
thép hố thu, đờng kính <=18 mm
Sản xuất thang sắt
Ga thăm CB 1x0,8m
c/ Kết cấu cống bản BxH=1x0,8m
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông cống bản, đá
1x2, mác 300
Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép ống
cống, ống buy, đường kính <= 10 mm
Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép ống
cống, ống buy, đường kính <= 18 mm
Trang 9


Mai Bá Nhẫn –

TT

Mã công
việc

Hạng mục

AG.32211


Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn,
ván khuôn kim loại, ván khuôn cống bản

AG.42221

Lắp đặt cống hộp, trọng lượng cấu kiện <=3 tấn

Vận dụng
định mức
B121-5
TB giá

AG.41211

AG.42131

Lắp dựng nắp ga thăm, trọng lượng <= 250 kg

TT theo BG

Thân, nắp ga thăm - loại GBD 60
VL: (3683688) (đ/bộ) bao gồm cả vận chuyển

AG.42121

Lắp dựng khung lới chắn rác, trọng lượng <= 100 kg

TT theo BG

Song chắn rác - kích thớc 960x530

VL: (1706360) (đ/bộ) bao gồm cả vận chuyển

AG.11414

Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông bó vỉa vát
260x410x1440, đá 1x2, mác 250

AG.42131

AK.98110

Khối
lượng

d/ Công tác lắp dựng
Vữa xi măng M100 chèn nắp ga
VL: 385,04*(935+50)+1,09*160000+4,5*260
-Ga thăm D1050
-Ga thăm CB 1x0,8m
Vữa không co ngót chèn lỗ
VL: 1775 (kg/m3)*0,54*19100 (đ/USD)
Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp tấm đan nắp ga,
trọng lượng <= 1 tấn
Cấu kiện tấm đan nắp ga trọng lợng khoảng 1 tấn.
Ga thăm D1050

AG.13211

Đơn
vị


Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép bó
vỉa, đường kính <= 10 mm
Ga thu TT loại A
Ga thu TT loại B
Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện
bê tông đúc sẵn bằng thủ công, lắp dựng viên vỉa
II - THOÁT NƯỚC THẢI
Đá dăm đệm 1x2
Trang 10


Mai Bá Nhẫn –

TT

Mã công
việc
AF.11212

Bê tông móng rãnh, ga M150#

AE.22214

Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây ga, rãnh, vữa XM mác 75

AK.21234

Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 100. VL:
Vận

dụng
định
mức
B121-5
(385,04*(935+50)+1,09*160000+4,5*260)*0,023*1,005

AF.17213

Bê tông cổ ga, rãnh đá 1x2, vữa mác 200

AF.81111

Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván
khuôn móng ga, rãnh

AF.81311
AG.11413

Hạng mục

Đơn
vị

Khối
lượng

Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván
khuôn cổ ga
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, đá
1x2, mác 200


AG.13211

Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm
đan, đờng kính <= 10 mm

AG.31311

Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn,
ván khuôn gỗ, ván khuôn tấm đan

AG.42121

Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện
bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lợng <= 100 kg
CỐNG NGANG ĐƯỜNG bxh = (2,0x1,0)m
a. Công tác đất

AB.11512
AB.11512
AB.41432
AB.42332
AB.42432
AB.66143

Đào móng cống đất cấp II bằng thủ công
Đào phá mương xây cũ
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô
10T, đất cấp II
Vận chuyển đất tiếp cự ly 6km bằng ôtô tự đổ 10T, đất

cấp II (Giá ca máy x hệ số 6)
Vận chuyển đất tiếp cự ly 3km bằng ôtô tự đổ 10T, đất
cấp II (giá ca máy x hệ số 3)
Đắp trả móng cống bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu
K=0,95 (chỉ tính nhân công và máy)
Trang 11


Mai Bá Nhẫn –

TT

Mã công
việc
AD.11211
AC.11112
AK.98110
AF.11243
AG.11315
AG.13311
AG.13321
AG.13331
AG.32211
AG.42231

Hạng mục

Đơn
vị


Khối
lượng

Đắp trả móng cống bằng CPĐD loại 2 (chỉ tính vật liệu
chính) VL = 130000*142.
b. Kết cấu thân cống
Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp II
Đá dăm đệm 2x4
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công,
bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng >250 cm, mác 200
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông cống, đá 1x2,
mác 300
Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép
cống , đường kính <= 10 mm
Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép bản
đáy đúc sẵn, đờng kính <= 18 mm
Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cống,
đờng kính > 18 mm
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn,
ván khuôn kim loại, ván khuôn cống
Lắp đặt cống đúc sẵn

Vận
dụng
Vữa xi măng M75 chèn nắp ga
định
mức
VL: 296,03*(935+50)+1,12*160000+4,5*260
B121-5
AG.11415

Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm nắp, đá
1x2, mác 300
AG.13221
Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm
nắp d<=18mm
AG.32211
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn,
ván khuôn kim loại, ván khuôn tấm nắp
Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện
AG.42131
bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lợng <= 250 kg, lắp
dựng tấm đan
AF.11242
Bê tông móng bản quá độ, đá 2x4, chiều rộng >250 cm,
mác 150
AG.11315
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông bản quá độ,
đá 1x2, mác 300
AG.13212
Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép bản
quá độ, đờng kính <= 18 mm
AG.13212
Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép bản
Trang 12


Mai Bá Nhẫn –

TT


Mã công
việc
AG.32211
AG.41511
TBG

Đơn
vị

Hạng mục

Khối
lượng

quá độ, đường kính > 18 mm
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn,
ván khuôn kim loại, ván khuôn bản quá độ
Lắp đặt bản quá độ
Nhựa đường (1100kg/m3)
2- Biện pháp thi công

AC.11122
TT
AB.13112
TT
AC.22112
AC.23210
TT
AB.11513
AB.11514

AE.12633
AL.17111
AB.11313
AB.65130
AE.12313
AG.11412
AG.13221

Đóng cọc tre chiều dài cọc 3,5 m vào đất cấp II
Phên nứa
Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90
(tận dụng đất đào)
Cọc LATSAN
2tháng+3,5%x1)

76kg/m,

khấu

hao

(1,17%

x

Đóng cọc ván thép (cọc Larsen) trên mặt đất, đất cấp II
Nhổ cọc ván thép (cọc Larsen ) trên cạn
Bơm nước thi công máy bơm 10CV (TT)
Rãnh đỉnh
Đào rãnh đất C3

Đào rãnh đất C4
Đá hộc xây rãnh đỉnh M100 H>20m
Trồng cỏ taluy
Trồng cỏ
Cống bản đá hộc xây vữa M100
Đào móng cống đất C3
Đắp đất công trình bằng đầm cóc K=0,95
Đá hộc xây vữa M100
Bê tông tấm bản M20
Cốt thép tấm bản (lắp ghép)
Trang 13


Mai Bá Nhẫn –

TT

Mã công
việc
AK.94221
AG.31311
AG.42141

Hạng mục

Đơn
vị

Khối
lượng


Diện tích bản đệm giấy dầu
Ván khuôn tấm bản (lắp ghép)
Lắp đặt tấm bản
Dự toán làm tường chắn đá hộc

AB.11333
AB.24133b
AK.96133
AK.98120
AE.11125
AE.11245
AF.14212
AK.94321
AE.11925
AB.65130
TT

Đào móng thủ công, đất cấp III
Đào xúc đất bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp III
Làm tầng lọc bằng đá dăm 4x6
Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đờng kính Dmax<=6
Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy >60 cm, vữa XM mác
100
Xây đá hộc, xây tờng thẳng, chiều dầy >60 cm, cao >2
m,, vữa XM mác 100
Bê tông mũ kè, đá 1x2, mác 150
Quét nhựa bitum và dán bao tải, 2 lớp bao tải, quét 3 lớp
nhựa
Xây đá hộc ốp mái ta luy, vữa XM mác 100

Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95
ống PVC
DỰ TOÁN CỐNG TRÒN

AE.12310
AK.98120
AE.25114
B.1215
AG.11513
AG.13311

Đá hộc xây cống, VXM M75#
Đá dăm đệm móng cống
Gạch chỉ xây mối nối, VXM M75#
Vữa XM M100# chèn mối nối
Bê tông ống cống, M200#, đá 1x2
Cốt thép ống cống, f<=10mm
Trang 14


Mai Bá Nhẫn –

TT

Mã công
việc
AG.32211
AB.11322
AB.65130
AA.22121

AC.11111
AB.13211
AB.11521
AG.42141

Hạng mục

Đơn
vị

Khối
lượng

Ván khuôn ống cống
Đào đất hố móng cống
Đắp hoàn trả móng cống bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu
K95, đắp bằng vật liệu tận dụng đào
Phá dỡ kết cống cũ bằng búa căn
Cọc tre gia cố móng cống
Đắp đập thi công công
Phá đập thi công cống
Lắp dựng ống công

AB.41422

Vận chuyển đất thừa đổ đI bằng ô tô tự đổ, phạm vi
<=1000m đầu, ô tô 7T (đất cấp II)

AB.42122


Vận chuyển đất thừa đổ đI bằng ô tô tự đổ, vận chuyển
tiếp cự ly <=2Km, ô tô 7T(đất cấp II)
Cống hộp

AE.12310
AK.98120
AF.14322
AF.13415
AF.13414
AF.63320
AF181431
AB.11322

Đá hộc xây cống, vữa XM M75#
Đá dăm đệm móng
Bê tông M150# chèn cống
Bê tông thân cống M300#, đá 1x2
Bê tông thân cống M250#, đá 1x2
Cốt thép thân cống, f<18mm
Ván khuôn thân cống
Đào đất hố móng
Trang 15


Mai Bá Nhẫn –

TT

Mã công
việc

AB.65130
AC.11111
AB.13211
AB.11521
AA.22121

Hạng mục

Đơn
vị

Khối
lượng

Đắp hoàn trả
Cọc tre gia cố cống
Đắp đập thi công cống
Phá đập thi công
Phá dỡ kết cấu cống cú bằng búa căn

AB.41422

Vận chuyển đất thừa đổ đI bằng ô tô tự đổ, phạm vi
<=1000m đầu, ô tô 7T (đất cấp II)

AB.42122

Vận chuyển đất thừa đổ đI bằng ô tô tự đổ, vận chuyển
tiếp cự ly <=2Km, ô tô 7T(đất cấp II)


Trang 16


Mai Bá Nhẫn –

MẪU TRA CỨU DỰ TOÁN
CẦU VÀ CÁC CÔNG TRÌNH TRÊN CẦU
TT

Mã dự toán

AG.11715
AG.11735
AF.37410
AG.13512
AG.13511
AI.64111
BB.19311
VD
AG.13531
AG.13421
AG.13431
TT
TT
AG.32121
AG.32111
AF.12315
AF.12315
AF.61511
AF.61521

AF.61531
AF.87211

Hạng mục

Đơn
Vị

Khối
lượng

PHẦN TRÊN
Dầm chủ
SX bêtông dầm cầu đặc (chữ T, I) đúc sẵn đá 1x2
M400 (đổ bằng thủ công)
SX bêtông dầm bản đúc sẵn đá 1x2 M400 (đổ bằng
thủ công)
Bơm vữa xi măng trong ống luồn cáp
SXLD cáp thép dự ứng lực dầm cầu kéo trớc
SXLD cáp thép dự ứng lực dầm cầu kéo sau
Ông gen luồn cáp dự ứng lực
Lắp đặt ống nhựa luồn cáp dự ứng lực đờng kính ống
D150mm
Lắp đặt neo cáp dự ứng lực
SXLD cốt thép dầm cầu đúc sẵn đk <=18mm
SXLD cốt thép dầm cầu đúc sẵn đk > 18mm
Thép hình
Bu lông M12x40 + chốt neo
SXLD tháo dỡ ván khuôn kim loại dầm khung T
SXLD tháo dỡ ván khuôn kim loại dầm bản

2: Dầm ngang + mối nối dọc
Beton dầm ngang đá 1x2 M300
Beton mối nối dọc đá 1x2 M400
SXLD cốt thép xà dầm, giằng đờng kính <=10mm
h<=4m
SXLD cốt thép xà dầm, giằng đờng kính <=18mm
h<=4m
SXLD cốt thép xà dầm, giằng đờng kính > 18mm
h<=4m
SXLD, tháo dỡ ván khuôn mố, trụ cầu trên cạn
3: Bản mặt cầu+gờ chắn bánh
Trang 17


Mai Bá Nhẫn –

TT

Mã dự toán
AF.14315
AF.61711
AF.61721
AF.82311
AD.23225
AD.27242
AD.27252
AK.94211

Hạng mục


Đơn
Vị

Khối
lượng

Beton mặt cầu đá 1x2 M300
SXLD cốt thép sàn mái đk <=10mm h<=16m
SXLD cốt thép sàn mái đk <=18mm h<=16m
SXLD tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ sàn mái
h<=16m
Rải thảm mặt đờng bêtông nhựa, bêtông nhựa hạt
trung, chiều dày đã lèn ép 7 cm=
Vận chuyển đá dăm đen,bê tông nhựa từ trạm trộn đến
vị trí đổ, cự ly 4 km, ôtô 10 tấn (BTN lấy tại Mỏ đá
Tân Hà
Vận chuyển tiếp đá dăm đen,bê tông nhựa từ trạm
trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 17 km tiếp theo, ôtô 10
tấn
Lớp phòng nớc mặt cầu
4: Lan can

AI.21152
AI.62211
TT
TT

Sản xuất kết cấu thép lan can cầu đờng bộ
Lắp dựng kết cấu lan can
Mạ kẽm

Bu lông M12x40
5: Thoát nớc

BB.14212
TT
TT
TT
TT
AF.61521
AF.14315
AL.25122

Lắp đặt ống thép thoát nớc D150mm
Thép hình
Bu lông M12x40
Bu lông M16x40
Tấm chắn rác
6: Khe co giãn
SXLD cốt thép xà dầm, giằng đờng kính <=18mm
h<=4m
Vữa không co ngót 1x2 M300
Lắp đặt khe co giãn cầu bằng cao su, loại dầm đúc sẵn
Trang 18


Mai Bá Nhẫn –

TT

Mã dự toán

TT
TT
TT

Hạng mục

Đơn
Vị

Khối
lượng

Thép bản
Bi tum chèn khe co giãn
Bu lông
7: Gối cầu

AL.25111
AL.25112

Lắp đặt gối cầu, loại gối thép
Lắp đặt gối cầu, loại gối cao su
II: Phần dưới
1: Mố cầu + đá kê gối + ụ chống xô

AF.14215
AF.11110
AF.65110
AF.65120
AF.65130

AF.87211
AK.94111
AF.12515
AF.61711
AF.61721
AK.98120
TT
AF.82311

Bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn đá 1x2 M300
Beton lót móng rộng <=250cm đá 4x6 M100
SXLD cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu
trên cạn đk <=10mm
SXLD cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu
trên cạn đk <=18mm
SXLD cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu
trên cạn đk > 18mm
SXLD, tháo dỡ ván khuôn mố, trụ cầu trên cạn
Quét nhựa bitum nóng vào tường
2: Bản vợt
Beton lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nớc, tấm
đan, ô văng đá 1x2 M300
SXLD cốt thép sàn mái đk <=10mm h<=16m
SXLD cốt thép sàn mái đk >10mm h<=16m
Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đờng kính
Dmax<=6
Bi tum đệm
SXLD tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ sàn mái
h<=16m
Trang 19



Mai Bá Nhẫn –

TT

Mã dự toán

Hạng mục

Đơn
Vị

Khối
lượng

3: Gia cố chân khay + mái taluy + tứ nón
AE.11925
AF.11212VD
AK.98120
AB.11363
AB.25133
AB.41433
+AB.42333

Xây đá hộc, xây mái dốc thẳng, vữa XM mác 100
Vữa đệm M100
Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đờng kính
Dmax<=6
Đào chân khay đất C3

Đào móng băng, rộng >3 m, sâu <=2 m, đất cấp III
Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng
máy đào <=1,6 m3, đất cấp III
Vận chuyển đổ đi cự ly 6,32 Km
Đào chân khay đất C4

AB.11364
AB.25134
AB.65130
AB.24143
AB.41433
AB.42233
AB.66143
AB.66123
VD
BB.19309
AC.31120

Đào móng băng, rộng >3 m, sâu <=2 m, đất cấp III
Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng
máy đào <=1,6 m3, đất cấp III
Đắp đất chân khay, tứ nón mố bằng đầm cóc, độ chặt
yêu cầu K=0,95
Đào xúc đất bằng máy đào <=1,6 m3 và máy ủi
<=110 CV, đất cấp III
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1 km, ôtô
10T, đất cấp III
Vận chuyển tiếp đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=3 km,
ôtô 10T, đất cấp III
Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu

cầu K=0,95
Đắp cát công trình bằng máy đầm 16 tấn, độ chặt yêu
cầu K=0,95
Cung cấp vải địa kỹ thuật
ống nhựa D100 thoát nớc
4: Cọc khoan nhồi
Khoan tạo lỗ bằng phơng pháp khoan lắc có ống vách,
khoan vào đất trên cạn bằng máy khoan VRM HĐ,
Trang 20


Mai Bá Nhẫn –

TT

Mã dự toán
AC.31332
AI.12111
AF.67110
AF.67120
AF.25115
AF.51140
AF.52351
AA.22310
BB.19306VD
BB.19309VD
CQ.18001
AL.55120
AF.37410


Hạng mục

Đơn
Vị

Khối
lượng

Lepper (hoặc tơng tự), đờng kính lỗ khoan 1000 mm
Khoan tạo lỗ bằng phơng pháp khoan lắc có ống vách,
khoan vào đá trên cạn bằng máy khoan VRM HĐ,
Lepper (hoặc tơng tự), đờng kính lỗ khoan 1000 mm
Sản xuất ống vách (KH: 2% *3 tháng+7%=11%)
SXLD cốt thép cọc khoan nhồi, cọc, tờng barette trên
cạn đk <=18mm
SXLD cốt thép cọc khoan nhồi, cọc, tờng barette trên
cạn đk > 18mm
Bêtông cọc nhồi trên cạn đk <=1m đá 1x2 M300 (sx
qua dây chuyền trạm trộn hoặc BT thơng phẩm), đổ
bằng cần cẩu
SX vữa bêtông qua dây chuyền trạm trộn 50m3/h tại
hiện trờng
Vận chuyển vữa bêtông bằng ô tô tự đổ 10T cự li 3km
Đập đầu cọc khoan nhồi trên cạn
Lắp đặt ống nhựa đờng kính ống d=60mm
Lắp đặt ống nhựa d=100mm
Thí nghiệm siêu âm chất lợng cọc (12 cọc x 3 lần)
Khoan kiểm tra, xử lý cọc khoan nhồi, đờng kính >80
Bơm vữa xi măng bịt ống
III. Công trình phụ trợ thi công

1. Đờng tạm

AD.11212
AB.13312
AB.64122
AB.24143
AB.41433

Làm móng cấp phối đá dăm lớp dới, đờng làm mới
Đắp đất nền đờng, độ chặt yêu cầu K=0,9
Đắp nền đờng máy đầm 16 tấn, độ chặt yêu cầu
K=0,90
Đào xúc đất bằng máy đào <=1,6 m3 và máy ủi
<=110 CV, đất cấp III
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1 km, ôtô
Trang 21


Mai Bá Nhẫn –

TT

Mã dự toán

Hạng mục

Đơn
Vị

Khối

lượng

10T, đất cấp III
Vận chuyển tiếp bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=3 km, ôtô
10T, đất cấp III
Đào cấp

AB.42233
AB.11723

Đào nền đờng làm mới, đất cấp III
Đào khuôn+ rãnh
Đào khuôn đờng, rãnh thoát nớc lòng đờngbằng máy
đất C3

AB.27133
AB.11723

Đào nền đờng làm mới, đất cấp III (5%)
Đào nền đờng làm mới bằng máy đào <=1,6 m3, máy
ủi <=110 CV, đổ lên phơng tiện vận chuyển, đất cấp
III

AB.31143
AB.41433+
AB.42333

Vận chuyển đổ đi cự ly 6,32 Km

Đào

KTH

Đào đất KTH

đất

AB.21141
AB.41431+
AB.42331

Đào san đất bằng máy đào <=1,6 m3, đất cấp I
Vận chuyển đổ đi cự ly 6,32 Km
Đào đất cấp IV

AB.11724
AB.31134
AA.11212

Đào nền đờng làm mới, đất cấp IV
Đào nền đờng làm mới bằng máy đào <=1,25 m3,
máy ủi <=110 CV, đổ lên phơng tiện vận chuyển, đất
cấp IV
Phát quang
Trồng cỏ

AL.17111
AL.17211

Trồng cỏ mái kênh mơng, đê, đập, mái taluy nền đờng
Vận chuyển vầng cỏ tiếp 10m

3. Cống tạm

AL.15112VD

Làm và thả rọ đá, loại rọ 0,5x0,5x1 m trên cạn
Trang 22


Mai Bá Nhẫn –

TT

Mã dự toán
AL.15112VD
AL.16122
AF.12112
AK.98120
BB.11411
AB.11363
AB.25133

Hạng mục

Rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình
Bê tông tờng đầu, tờng cánh cống đá 1x2 M150
Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đờng kính đá 4x6
Lắp đặt ống cống ly tấm D150
Đào móng băng, rộng >3 m, sâu <=2 m, đất cấp III
Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng
máy đào <=1,6 m3, đất cấp III

Vận chuyển đổ đi cự ly 6,32 Km

AK.94111

Quét nhựa bitum nóng vào tờng

AB.65130

Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu
K=0,95
Đào xúc đất bằng máy đào <=1,6 m3 và máy ủi
<=110 CV, đất cấp III
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=6,35Km,
ôtô 10T, đất cấp III

AB.41433
AE.12110
AB.13113

Khối
lượng

Làm và thả rọ đá, loại rọ 0,5x0,5x2 m trên cạn

AB.41433+
AB.42333

AB.24143

Đơn

Vị

Đá hộc xếp khan
Đắp đất sét
Mặt bằng công trờng

AB.21143
AB.62122
AK.98120

Đào san đất bằng máy đào <=1,6 m3, đất cấp III
San đầm đất mặt bằng bằng máy đầm 16 tấn, độ chặt
yêu cầu K=0,90
Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đờng kính D4x6
Bệ đúc dầm

AF.11324
AF.11110

Bê tông nền đá 1x2 M200
Beton lót móng rộng <=250cm đá 4x6 M100
Trang 23


Mai Bá Nhẫn –

TT

Mã dự toán
AF.61110

AF.61120
AF.61130
AI.13131
AI.64231
AA.22111
AK.98120
AE.12110
TT
AB.64123
AB.21143
AF.82111

Hạng mục

Đơn
Vị

Khối
lượng

SXLD cốt thép móng đờng kính <=10mm
SXLD cốt thép móng đờng kính <=18mm
SXLD cốt thép móng đờng kính > 18mm
Sản xuất cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lợng <= 50kg/cấu kiện
Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lợng
<= 50kg/cấu kiện
Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông có cốt
thép
Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đờng kính
Dmax<=6

Đá hộc xếp khan
Bu lông
Đắp nền đuờng máy đầm 16 tấn, độ chặt yêu cầu
K=0,95
Đào san đất bằng máy đào <=1,6 m3, đất cấp III
Ván khuôn bệ đúc dầm
Thi công phần dới
Đào đất C3

AB.11383
AB.25133
AB.41433
AB.42333

Đào móng băng, rộng >3 m, sâu >3 m, đất cấp III
Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng
máy đào <=1,6 m3, đất cấp III
Vận chuyển đổ đi cự ly 1 Km
Vận chuyển tiếp đổ đi cự ly 3 Km
Đào đất C4

AB.11384
AB.25134
AB.41434

Đào móng băng, rộng >3 m, sâu >3 m, đất cấp III
Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng
máy đào <=1,6 m3, đất cấp III
Vận chuyển đổ đi cự ly 1 Km
Trang 24



Mai Bá Nhẫn –

TT

Mã dự toán
AB.42334
AB.51613
AB.51223

Hạng mục

Đơn
Vị

Khối
lượng

Vận chuyển tiếp đổ đi cự ly 3 Km
Đào đá C3
Đào phá đá chiều dày <=0,5 m bằng búa căn, đá cấp
III
Phá đá móng mố bằng máy khoan đờng kính 76 mm,
đá cấp III

Đào đá C4
AB.51614
AB.51224
AB.52131

AB.53431
AB.54331
AL.51410
AB.65130
AB.24143
AB.41433
AB.41433
AH.21221
AI.11912
AI.63311
AC.11312
AB.66143
AC.22212

Đào phá đá chiều dày <=0,5 m bằng búa căn, đá cấp
III
Phá đá móng mố bằng máy khoan đờng kính 76 mm,
đá cấp III
Đào xúc đá sau nổ mìn lên phơng tiện vận chuyển
bằng máy đào <=1,6 m3
Vận chuyển đổ đi cự ly 1 Km
Vận chuyển tiếp đổ đi cự ly 4 Km
Khoan đá phục vụ cấy thép
Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu
K=0,95
Đào xúc đất bằng máy đào <=1,6 m3 và máy ủi
<=110 CV, đất cấp III
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=6,35Km,
ôtô 10T, đất cấp III
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m,

ôtô 10T, đất cấp III
SXLD gỗ ngang mặt cầu
Sản xuất hệ sàn đạo (KH: 2% *3 tháng+7%=11%)
Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo
trên cạn
Đóng cọc cừ
Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu
cầu K=0,95
Đóng cọc ván thép lasen
(KH: 2% *3
tháng+7%=11%)
Trang 25


×