Các cặp từ trái nghĩa thông dụng trong tiếng Anh
1. Big — Small / Little ===== Lớn — Nhỏ
2. Cheap — Expensive ===== Rẻ — Mắc
3. Clean — Dirty ===== Sạch — Dơ
4. Deep — Shallow ===== Sâu — Nông
5. Down — Up ===== Lên — Xuống
6. Early — Late ===== Sớm — Trễ
7. Easy — Difficult / Hard ===== Dễ — Khó
8. Far — Near / Close ===== Xa — Gần
9. Fast — Slow ===== Nhanh — Chậm
10. Fat — Thin / Skinny ===== Mập — Ốm
11. Full — Empty ===== Đầy — Rỗng
12. Good — Bad ===== Tốt — Xấu
13. Happy — Sad ===== Hạnh phúc — Buồn
14. Heavy — Light ===== Nặng — Nhẹ
15. Here — There ===== Đây — Đó
16. Tall — Short ===== Cao — thấp (chiều cao)
17. Hot — Cold ===== Nóng — Lạnh
18. In — Out ===== Trong — Ngoài
19. Inside — Outside ===== Bên trong — Bên ngoài
20. Interesting — Boring ===== Thú vị — Chán
21. Light — Dark ===== Ánh sáng — Bóng tối
22. Long — Short ===== Dài — Ngắn
23. Loud — Soft ===== Lớn — Nhỏ (âm thanh)
24. Many — Few ===== Nhiều — Ít
25. New — Old ===== Mới — Cũ
26. Rich — Poor ===== Giàu — Nghèo
27. Right — Left ===== Phải — Trái
28. Right — Wrong ===== Đúng — Sai
29. Safe — Dangerous ===== An toàn — Nguy hiểm
30. Single — Married ===== Độc thân — Đã kết hôn
31. Smooth — Rough ===== Trơn mượt — Xù xì
32. Soft — Hard ===== Mềm — Cứng
33. Strong — Weak ===== Mạnh — Yếu
34. High — Low ===== Cao — Thấp (vị trí)
35. Thick — Thin ===== Dày — Mỏng
36. Tight — Loose ===== Chặt — Lỏng/Rộng
37. Warm — Cool ===== Ấm áp — Mát mẻ
38. Wet — Dry ===== Ẩm ướt — Khô ráo
39. Wide — Narrow ===== Rộng — Hẹp
40. Young — Old ===== Trẻ — Già
41.above /ə’bʌv/ trên >< below /bi’lou/ dưới
42:add/æd/cộng,thêmvào>
43.all /ɔ:l/ tất cả >< none /nʌn/ không chút nào
44.alone /ə’loun/ đơn độc >< together /tə’geðə/ cùng
nhau
45.back /bæk/phíasau>< front /frʌnt/ phía trước
46.before /bi’fɔ:/ trước >< after /ɑ:ftə/ sau
47.begin /bi’gin/ bắt đầu >< end /end/ kết thúc
48.big /big/ to >< little /’litl/ nhỏ
49.cool /ku:l/ >< warm /wɔ:m/ ấm áp
50.dark /dɑ:k/ tối >< light /lait/ sang
51.difficult /’difikəlt/ khó >< easy /’i:zi/ dễ
52.dry /drai/ khô >< wet /wet/ ướt
53.east /i:st/ đông >< west /west/ tây
54.empty /’empti/ trống không >< full /ful/ đầy
55.enter /’entə/ lối vào >< exit /’eksit/ lối ra
56.even /’i:vn/ chẵn >< odd /ɒd/ lẻ
57.fact/fækt/sự thật>< fiction /’fik∫n/ điều hư cấu
58. first /fə:st/ đầu tiên >< last /lɑ:st/ cuối cùng
59. get /get/ nhận được >< give /giv/ cho, biếu, tặng
60.high /hai/ cao >< low /lou/ thấp
61.inside /in’said/ trong >< outside /’autsaid/ ngoài
62.jolly /’dʒɔli/ đùa bỡn >< serious /’siəriəs/ hệ trọng
63.know /nou/ biết >< guess /ges/ đoán
64.leave /li:v/ rời đi >< stay /stei/ lưu lại
65.left /left/ trái >< right /rait/ phải
26. loud /laud/ ồn ào >< quiet /’kwaiət/ yên lặng
27. most /moust/ hầu hết >< least /li:st/ ít nhất
28. near /niə/ gần >< far /fɑ:/ xa
29. north /nɔ:θ/ bắc >< south / saʊθ/ nam
30. on /on/ bật >< off /ɔ:f/ tắt
31. open /’oupən/ mở >< close /klouz/ đóng
32. over /’ouvə/ trên >< under /’ʌndə/ dưới
33. part /pa:t/ phần, bộ phận >< whole /həʊl/ toàn bộ
34. play /plei/ chơi >< work /wɜ:k/ làm
35.
private /ˈpraɪvɪt/ riêng tư, cá nhân ><
public /’pʌblik/ chung, công cộng
36. push /puʃ/ đẩy >< pull /pul/ kéo
37. question /ˈkwɛstʃən/ hỏi >< answer /’ɑ:nsə/ trả lời
38. raise /reiz/ tăng >< lower /’louə/ giảm
39. right /rait/ đúng >< wrong /rɒŋ/ sai
40. sad /sæd/ buồn rầu >< happy /ˈhæpi/ vui sướng,
hạnh phúc
41.safe /seif/ an toàn >< dangerous /´deindʒərəs/ nguy
hiểm
42.same /seim/ giống nhau >< different /’difrənt/ khác
biệt
43. sit /sit/ ngồi >< stand /stænd/ đứng
44. sweet /swi:t/ ngọt >< sour /’sauə/ chua
45. through /θru:/ ném >< catch /kætʃ/ bắt lấy
46. true /truː/ đúng >< false /fɔːls/ sai
47. up /ʌp/ lên >< down /daun/ xuống
48.vertical/ˈvɜrtɪkəl/dọc>
ngang
49. wide /waid/ rộng >< narrow /’nærou/ chật hẹp
50. win /win/ thắng >< lose /lu:z/ thua
51. young /jʌɳ/ trẻ>< old /ould/ già
52. laugh / læf / cười >< cry / kraɪ / khóc
53. clean / kliːn / sạch >< dirty / ˈdɜːrti / dơ, bẩn
54. good / ɡʊd / tốt >< bad / bæd / xấu
55.happy / ˈhæpi / vui vẻ >< sad / sæd / buồn bã
56. slow / sloʊ / chậm >< fast / fæst / mau, nhanh
57. open / ˈoʊpən / mở >< shut / ʃʌt / đóng
58.inside/ɪnˈsaɪd/trong >< outside / ˌaʊtˈsaɪd / ngoài
59.under/ ˈʌndər / ở dưới >< above / əˈbʌv / trên cao
60. day / deɪ / ngày >< night / naɪt / đêm
61. wide / waɪd / rộng >< narrow / ˈnæroʊ/ hẹp
62. front / frʌnt / trước >< back / bæk / sau
63.smooth / smuːð / nhẵn nhụi >< rough / rʌf / xù xì
64. hard-working / hɑːrd ˈwɜːrkɪŋ / chăm chỉ >< lazy
/ lazy / lười biếng
65. pull / pʊl / kéo >< push / pʊʃ / đẩy
66. alive / əˈlaɪv / sống >< dead / ded / chết
67. buy / baɪ / mua >< sell / sel / bán
68. build / bɪld / xây >< destroy / dɪˈstrɔɪ / phá
69. bright / braɪt / sáng >< dark / dɑːrk / tối
70. left / left / trái >< right / raɪt / phải
71. deep / diːp / sâu >< shallow / ˈʃæloʊ / nông
72. full / fʊl / đầy >< empty / ˈempti / rỗng
73. fat / fæt / béo, mập >< thin / θɪn / gầy, ốm
74.beautiful / ˈbjuːtɪfl / đẹp >< ugly / ˈʌɡli / xấu xí
75. strong / strɔːŋ / mạnh >< weak /
76.above /ə’bʌv/ trên >< below /bi’lou/ dưới (prep)
77.add /æd/ cộng, thêm vào >< subtract/səb’trækt/ trừ
78.all /ɔ:l/ tất cả >< none /nʌn/ không chút nào (pro)
79.alone /ə’loun/ đơn độc >< together /tə’geðə/ cùng
nhau (adv)
80.back /bæk/ phía sau >
81.before /bi’fɔ:/ trước >< after /ɑ:ftə/ sau (adv)
82.begin /bi’gin/ bắt đầu >< end /end/ kết thúc (v)
83.big /big/ to >< little /’litl/ nhỏ (adj)
84.cold /kould/ lạnh >< hot /hɔt/ nóng (adj)
85.cool /ku:l/ >< warm /wɔ:m/ ấm áp (adj)
86.dark /dɑ:k/ tối >< light /lait/ sang (adj)
87.difficult /’difikəlt/ khó >< easy /’i:zi/ dễ (adj)
88.dry /drai/ khô >< wet /wet/ ướt (adj)
89.east /i:st/ đông >< west /west/ tây (n)
1. above /ə’bʌv/ trên >< below /bi’lou/ dưới
90.empty /’empti/ trống không >< full /ful/ đầy
91:enter /’entə/ lối vào >< exit /’eksit/ lối ra (n)
92:even /’i:vn/ chẵn >< odd /ɒd/ lẻ (adj)
93:fact /fækt/ sự thật>< fiction /’fik∫n/ điều hư cấu (n)
94;first /fə:st/ đầu tiên >< last /lɑ:st/ cuối cùng (n)
95:get /get/ nhận được >< give /giv/ cho, biếu, tặng
96:high /hai/ cao >< low /lou/ thấp (adj)
97:inside /in’said/ trong >< outside /’autsaid/ ngoài
98:jolly /’dʒɔli/ đùa bỡn >< serious /’siəriəs/ hệ trọng
99:know /nou/ biết >< guess /ges/ đoán (v)
100:leave /li:v/ rời đi >< stay /stei/ lưu lại (v)
101;left /left/ trái >< right /rait/ phải (adj)
102:loud /laud/ ồn ào >< quiet /’kwaiət/ yên lặng (adj)
103:most /moust/ hầu hết >< least /li:st/ ít nhất (adv)
104:near /niə/ gần >< far /fɑ:/ xa (adj)
105:north /nɔ:θ/ bắc >< south / saʊθ/ nam (n)
106:on /on/ bật >< off /ɔ:f/ tắt (adv)
108:open /’oupən/ mở >< close /klouz/ đóng (v)
109:over /’ouvə/ trên >< under /’ʌndə/ dưới (prep)
110:part /pa:t/ phần, bộ phận >< whole /həʊl/ toàn bộ
111:1play /plei/ chơi >< work /wɜ:k/ làm (v)
112:private /ˈpraɪvɪt/ riêng tư, cá nhân ><
public /’pʌblik/ chung, công cộng (adj)
113:push /puʃ/ đẩy >< pull /pul/ kéo (v)
114:question /ˈkwɛstʃən/ hỏi >< answer /’ɑ:nsə/ trả lời
115:raise /reiz/ tăng >< lower /’louə/ giảm (v)
116:right /rait/ đúng >< wrong /rɒŋ/ sai (adj)
117:sad /sæd/ buồn rầu >< happy /ˈhæpi/ vui sướng,
hạnh phúc (adj)
118:safe /seif/ an toàn >< dangerous /´deindʒərəs/
nguy hiểm (adj)
119:same /seim/ giống nhau >< different /’difrənt/
khác biệt (adj)
120:sit /sit/ ngồi >< stand /stænd/ đứng (v)
121:sweet /swi:t/ ngọt >< sour /’sauə/ chua (adj)
122:through /θru:/ ném >< catch /kætʃ/ bắt lấy (v)
123:true /truː/ đúng >< false /fɔːls/ sai (adj)
124”:up /ʌp/ lên >< down /daun/ xuống (adv)
125:vertical /ˈvɜrtɪkəl/ dọc >< horizontal /,hɔri’zɔntl/
ngang (adj)
125:wide /waid/ rộng >< narrow /’nærou/ chật hẹp
126:win /win/ thắng >< lose /lu:z/ thua (v)
2. add /æd/ cộng, thêm vào >< subtract /səb’trækt/ trừ
3. all /ɔ:l/ tất cả >< none /nʌn/ không chút nào
4. alone /ə’loun/ đơn độc >< together /tə’geðə/ cùng nhau
5. back /bæk/ phía sau >< front /frʌnt/ phía trước
6. before /bi’fɔ:/ trước >< after /ɑ:ftə/ sau
7. begin /bi’gin/ bắt đầu >< end /end/ kết thúc
8. big /big/ to >< little /’litl/ nhỏ
9. cool /ku:l/ >< warm /wɔ:m/ ấm áp
10. dark /dɑ:k/ tối >< light /lait/ sang
11. difficult /’difikəlt/ khó >< easy /’i:zi/ dễ
12. dry /drai/ khô >< wet /wet/ ướt
13. east /i:st/ đông >< west /west/ tây
14. empty /’empti/ trống không >< full /ful/ đầy
15. enter /’entə/ lối vào >< exit /’eksit/ lối ra
16. even /’i:vn/ chẵn >< odd /ɒd/ lẻ
17. fact /fækt/ sự thật >< fiction /’fik∫n/ điều hư cấu
18. first /fə:st/ đầu tiên >< last /lɑ:st/ cuối cùng
19. get /get/ nhận được >< give /giv/ cho, biếu, tặng
20. high /hai/ cao >< low /lou/ thấp
21. inside /in’said/ trong >< outside /’autsaid/ ngoài
22. jolly /’dʒɔli/ đùa bỡn >< serious /’siəriəs/ hệ trọng
23. know /nou/ biết >< guess /ges/ đoán
24. leave /li:v/ rời đi >< stay /stei/ lưu lại
25. left /left/ trái >< right /rait/ phải
26. loud /laud/ ồn ào >< quiet /’kwaiət/ yên lặng
27. most /moust/ hầu hết >< least /li:st/ ít nhất
28. near /niə/ gần >< far /fɑ:/ xa
29. north /nɔ:θ/ bắc >< south / saʊθ/ nam
30. on /on/ bật >< off /ɔ:f/ tắt
31. open /’oupən/ mở >< close /klouz/ đóng
32. over /’ouvə/ trên >< under /’ʌndə/ dưới
33. part /pa:t/ phần, bộ phận >< whole /həʊl/ toàn bộ
34. play /plei/ chơi >< work /wɜ:k/ làm
35. private / ˈpra ɪv ɪt/ riêng tư, cá nhân >< public /’p ʌblik/ chung, công cộng
36. push /pu ʃ/ đẩy >< pull /pul/ kéo
37. question /ˈkwɛstʃən/ hỏi >< answer /’ɑ:nsə/ trả lời
38. raise /reiz/ tăng >< lower /’louə/ giảm
39. right /rait/ đúng >< wrong /rɒŋ/ sai
40. sad /sæd/ buồn rầu >< happy /ˈhæpi/ vui sướng, hạnh phúc
41. safe /seif/ an toàn >< dangerous /´deindʒərəs/ nguy hiểm
42. same /seim/ giống nhau >< different /’difrәnt/ khác biệt