TH ƠTI ẾNG ANH
Mộ
t chú driver(tài x ế
) , lao xu ống river(sông), sinh m ệ
nh over(xong, toi đờ
i)
Lạ
i là ông dad(ba, cha),tâm trạng đang bad(tệ, khó chịu),làm cho tôisad(buồn)
Có con cat(mèo),nó rất fat(mập),chuyên ăn rat (chuột)
Vội vàng đặt plate(đĩa),liền chạy ra gate(cổng),thì đã quá late(trễ)
Sáng sớm wake(thức dậy), chạy đến lake(hồ nước),câu được snake(con rắn)
Rời khỏi net(tiệm),cá quên get (cầm, lấy),quần áo wet(ướt)
Để bắt pest(thú vật, côn trùng),không ngừng rest (nghỉ ngơi),bản lĩnhbest(tuyệt vời)
Một con pig(heo),thật là big(to),nó đang dig(đào hố)
Một con kite (diều),có màu white(trắng),bị chó bite(cắn)
Sáng sớm jog(chạy bộ),dắt theo dog(chó),đạp trúng frog (ếch)
Nhẹ nhàng hop(nhảy nhót),leo lên top(đỉnh), hát vang pop(vang)
Để mắt close(nhắm),rồi dùng nose(mũi),hít ngửi rose(hoa hồng)
Đang uống coke(nước ngọt),nghe tiếng joke(đùa, giỡn),cái lưng broke(vỡ, bể)
Cầm cây gun (súng),nhắm đến sun(mặt trời),không ngừng run(chạy)
Kiếm cái excuse(lý do, cớ),mượn xe use(sử dụng, dùng),đụng phảirefuse(vặt cản)
Đang lái car(xe hơi),nhìn lên star(sao),đường càng far(xa)
Muốn thành smart(khôn ngoan, thông minh),cần phải start (bắt đầu),học tốt art(nghệ thuật)
Vội mặc shirt(áo),liền cởi skirt(váy),quăng vào dirt(đống đồ dơ)
Một chàng trai short(lùn),rất thích chơi sport (thể thao),thường chạy tới airport(sân bay)
Một con goat(dê),mặc chiếc coat (áo khoác),nhảy lên boat(thuyền)
Đem theo cái hook(móc),chạy đến bên brook(suối),trên mặt nước look(nhìn)
Tay cầm book(sách),mắt vừa look(nhìn),bắt đầu cook(nấu)
Trời nóng noon(buổi trưa),ngồi trên spoon(vật hình muỗng),bay đếnmoon(mặt trăng)
Một tên fool(ngốc),rớt xuống pool (hồ bơi),thật là cool(lạnh)
Dưa hấu round(tròn),mọc trong ground(vườn),bị tôi found(tìm thấy)
Một con mouse(chuột), mặc chiếc blouse(áo cánh), chạy vào house(nhà)
Trời đang snow(tuyết, rơi tuyết), gió đang blow(thổi),cây đanggrow(lớn)
Gió thu follow (thổi, đến, theo sau),lá cây yellow(màu vàng),rơi xuốngpillow (gối)
Không biết cow(con bò),gần đây how(như thế nào),đi hỏi now (bây giờ)
Có một town(thị trấn, tòa nhà),không ngừng down(đổ),sắp sửadrown(sụp, chìm)
Một con bee(ong),nấp sau tree(cây),không ai see (thấy)
Tay ôm Barbie(búp bê),miệng ăn cookie(bánh quy), mắt xem movie(phim)
Làm mất glue(keo, hồ),không có clue(manh mối),mặt biến blue(màu xanh)
Một hạt pea(đậu),rơi xuống sea(biển),tan bọt tea(trà)
Sức khỏe weak(yếu),leo đến peak(đỉnh),không sức speak(nói)
Nuốt phải lead(chì),sờ sờ head(đầu),thì đã dead(chết)
Đang ăn bread(bánh mì),tờ báo spread(trải ra),bắt đầu read(đọc)
Không ngừng train(tập luyện),không có pain(vết đau),tiếp tụcgain(tăng, tiếp tục nữa)
Chăn nệm cozy(ấm áp, tiện nghi),nằm ườ n lazy(lười),thật là crazy(điên rồ)
Nếu như cứ shy(mắc cỡ),mà không dám try(cố gắng),không có cơ hộifly(bay)
Không ngừng cry(khóc),nướ c mắt dry(khô, cạn),xuống nồi fry (chiên, xào)
Rất nhiều day(ngày),không có pay(trả, phát tiền),không lời say(nói)
Bầu trời gray(xám xịt),không hứng play(chơi), về nhà stay(ở)
Điên với monkey(con khỉ),đã cướp key(chìa khóa),quăng chodonkey(con lừa)
Có thằng boy(bé trai),chơi nghịch toy(đồ chơi),trong lòng joy(vui)
Một con hare(thỏ),thật là dare(gan),với tôi stare (nhìn chằm chằm)
Vì khó share(chia sẻ),cùng nhau care(chăm sóc, quan tâm),xua đuổiscare(sợ hãi)
Mới đóng xong chair(ghế),bị lăn xuống stair (cầu thang),nhanh cần phải repair(sửa)
Có một con bear(gấu),bao tự mình wear(đeo, mặc),nhón hái tráipear(trái lê)
Một con deer(nai),nhấc ly beer(bia),miệng hét cheers(cụng ly)
Rửa xong face(mặt),cột xong lace(dây giày),tham gia race(chạy đua)
Ăn xong rice(cơm),thêm chút ice(đá) ,miệng kêu nice(tuyệt)
Nghe music(nhạc),làm magic(ảo thuật),ăn garlic(tỏi)
Hành động quick(nhanh),bắt con cock(chim trống),giấu trong sock(vớ, tất)
Cởi áo chiếc jacket(áo khoác),quên mất cái ticket(vé), vẫn còn trongpocket(túi)
Bầu trời đẹp sunny(nắng),người không có penny(tiền, xu),cảm thấy thật funny(buồn cười)
Cầm lấy ink(mực),không chịu think(nghĩ ngợi),ngửa cổ drink(uống)
Một bài song(bài hát),ca từ long(dài),luôn hát wrong(sai)
Đường núi uốn along(dọc theo),chạy bộ thật long(dài),sức khỏe thậtstrong(khỏe)
Giống như king(vua),gắn thêm wing(cánh),không ngừng swing(đung đưa)
Một con fox(cáo),trốn con ox(bò),núp trong box(hộp)
Sức khỏe ill(ốm, bệnh),mua về pill(thuốc),xếp thành hill(núi)
Ngủ nằm dream(mơ),rớt xuống stream(suối, sông), lớn tiếng scream(hét lên)
Một chiếc truck(xe tải),chở đầy duck(vịt), cầu cho luck(may mắn)
Trong lòng wish(ước),câu được fish(cá),bày được dish(đĩa)
Máy bay crash (gặp nạn),cháy thành ash(tro),tổn thất cash(tiền)
Đã đến night(buổi tối, đêm),bật cái light(đèn),bảo vệ sight (thị giác)
Phương pháp right(đúng),quyết tâm fight (chiến đấu),tiền đồbright(xán lạn, sáng sủa)
Một con chick(gà con),động tác quick (nhanh),cho tôi kick(đá)
Mèo ăn mice(những con chuột),vị rất nice(ngon, tuyệt),muốn ăntwice(lần hai, tiếp)