BỔ THỂ
BS. Nguyễn Văn Hiền
I. Khái niệm về bổ thể
Bổ thể (Complement: C’):
- bổ sung tác dụng của kháng thể, ngoài ra
còn có chức năng riêng
- có sẵn trong huyết thanh bình thường, chủ
yếu do gan tạo
- bản chất là protein
- gồm 9 thành phần: C1 đến C9
Hệ thống bổ thể:
Bổ thể (9 thành phần) + Protein điều hoà
(khoảng 20 chất)
II. Hoạt hoá bổ thể
Bình thường bổ thể ở dạng chưa hoạt hoá
Có 3 con đường hoạt hoá:
- đường cổ điển: C1,C4-C2, C3, C5, C6-C9
- đường tắt: C3, C5, C6-C9 (bỏ qua C1, C4C2)
- đường lectin: C4-C2, C3, C5, C6-C9 (bỏ
qua C1)
1. Hoạt hoá bổ thể theo con đường cổ điển
• Yếu tố gây hoạt hoá: Phức hợp kháng
nguyên- kháng thể
• Yếu tố nhận diện: C1q (nhận diện vị trí
bổ thể trên CH2 của kháng thể)
• Bước hoạt hoá enzym: C1 đến C5
• Bước hình thành phức hợp tấn công
màng: C5b đến C9
Đầu
C1
Thân
C1q gắn với vùng CH2 của phân tử kháng thể,
dẫn đến hoạt hoá C1r và C1s
Kháng thể
Kháng nguyên
C1s hoạt hoá trở thành enzym cắt C4 và C2
C4
C2
C1s
C4a
C4b
C2a
C2b
Mãnh C4b và C2b hợp lại thành C4b2b
C4b
C2b
C4a
C2a
C4b
C2b
C4b2b
C4b2b là enzym cắt C3 (C3 convertase)
C3
C4b2b (C3 convertase)
C3a
C3b
C3b kết hợp với C4b2b thành C4b2b3b
C4b2b3b là enzym cắt C5 (C5 convertase)
C5
C4b2b3b (C5 convertase)
C5a
C5b
Từ C1 đến C5 là giai đoan hoạt hoá enzym
Từ C5b đến C9 là giai đoạn tạo phức hợp tấn công màng (MAC)
Các mảnh b (C4b, C2b, C3b, C5b) bám vào
màng tế bào tham gia quá trình hoạt hóa bổ thể
Các mảnh a (C4a, C2a, C3a, C5a) và một số C3b rơi vào môi trường
C3a, C5a là những anaphylatoxin mạnh
C3b có thể gắn với CR1
Phức hợp tấn công màng (MAC):
C5b6789
2. Hoạt hoá bổ thể theo con đường tắt
• Yếu tố gây hoạt hoá: bề mặt lạ; nội độc
tố vi khuẩn Gram âm (endotoxin)
• Yếu tố nhận diện: không có
• Bước hoạt hoá enzym: C3 đến C5
• Bước hình thành phức hợp tấn công
màng: C5b đến C9 (như con đường cổ
điển)
• Có vòng khuếch đại C3b với sự tham
gia của yếu ố B, yếu tố D và propecdin
C3
C3bBb là C3 convertase
C3b
C3bBb
Bb
Vòng khuếch đại C3b
C3a
C3b
B
D
C3bB
Ba
C3
Propecdin
Polysaccharid
vi khuẩn
C3bBb là C3 convertase
C3bBb
Vòng khuếch đại C3b
C3a
C3b
B
D
C3bB
Ba
C3
C3bBb là C3 convertase
C3bBb
Vòng khuếch đại C3b
C3b
C3a
B
D
C3bB
H
C3bH
I
iC3b
C3c
C3dg
3. Hoạt hoá bổ thể theo con đường lectin
• Lectin được hình thành trong quá trình
viêm
• Lectin + MASP1 + MASP2 tác dụng như
C1 hoạt hoá
• Bước hoạt hoá enzym: C4-C2 đến C5
• Bước hình thành phức hợp tấn công
màng: C5b đến C9 (như con đường cổ
điển và con đường tắt)
Con đường cổ điển
Con đường lectin
C1 hoạt hoá
Lectin hoạt hoá
(lectin + MASP1, MASP2)
C4b2b
C3b
C3
C3bBb
Con đường tắt
C4b2b3b
C5
C5b
C3bBb3b
MAC
C6
C7
C8
C9
Chung
4. Đặc điểm của hoạt hoá bổ thể
• Bước tạo MAC (từ C5b đến C9): chung cho cả 3 con
đường hoạt hoá
• Hoạt hoá có tính dây chuyền
• Hoạt hoá có tính khuếch đại (đặc biệt C3b được tạo
nhiều nhất)
• Hoạt hoá có sự điều hoà bởi các protein điều hoà:
Các yếu tố B, D, H, I, S; đặc biệt C1InH ức chế hoạt
hoá C1
• Sự hoạt hoá bổ thể chỉ diễn ra trên bề mặt tế bào lạ
vì bề mặt tế bào cơ thể có các yếu tố ngăn sự hoạt
hoá bổ thể; đặc biệt DAF gây phân ly C3 convertase
(C4b2b và C3bBb).
C1rs
C1qrs
Kháng thể Kháng nguyên
C1 Inh ức chế sự hoạt hoá C1
bằng cắch tách C1rs khỏi C1qrs
C1 Inh
C4b2b
DAF, C4BP, yếu tố H
Tách C2b2b thành C4b và C2b
Tách C3bBb thành C3b và Bb
C3bBb
Yếu tố I
C3b
C3f
iC3b
iC3b
C3c
C3dg
5. Receptor của bổ thể (CR)
•
CR1 (CD35)
gắn với:
trên Đại thực bào, Hồng cầu…
• CR2 (CD 21)
trên lymphô B…
• CR3 (CD 11b/18), CR4 (CD11c/18)
trên Đại thực bào, tế bào NK
• C3a receptor và
C5a receptor
trên Dưỡng bào, BC hạt ái kiềm
C3b
iC3b, C3dg
iC3b
C3a
C5a
III. Chức năng của bổ thể
1. Phức hợp MAC (C5b6789) tấn công màng
tế bào lạ
2. Opsonin hoá Đại thực bào, giúp đại thực
bào tiếp cận vi khuẩn
3. Tham gia đáp ứng viêm: C3a, C5a
(anaphylatoxin) có tác dụng gây giãn mạch,
tăng tính thấm thành mạch, làm tăng lưu
lượng máu, kháng thể, bổ thể và các tế bào
miễn dịch đến vùng có vi khuẩn xâm nhập
4. Thanh thải phức hợp miễn dịch trong máu