Tải bản đầy đủ (.pdf) (17 trang)

Duty roster template

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (133.05 KB, 17 trang )

NAME OF RESTAURANT
WORKING SCHEDULE
Week from:
No.

Name

Type

Position

Mon

Tue

1-Jan

2-Jan

Projected Sales (Doanh thu dự kiến)
Promotions (Chương trình khuyến mãi)
Customer Feedback (Lấy ý kiến Khách hàng)
QUẢN LÍ
1
2

NHÂN VIÊN BẾP (B
1
2
3
4


5
6
7
8
9

NHÂN VIÊN PHỤC VỤ
1
2
3
4

NHÂN VIÊN BÁN THỜI GIAN


1
2
3
4
5
6
7
8
9
Total number of working employee
Total number of employee working hour
Notes:
1
2
3

4

Tất cả nhân viên đổi ca làm việc PHẢI có sự đồng ý của Quản Lí.
Tăng ca và chấm thêm giờ PHẢI có sự đồng ý và yêu cầu từ Quản Lí.
Nhân viên KHÔNG được bấm thẻ dùm nhân viên khác.
Khi đổi ca, các bạn điền mẫu Giấy đổi ca, đưa Quản lí kí xác nhận, KHÔNG được sửa trên lịch này.
Prepared by


Wed

Thu

Fri

Sat

Sun

3-Jan

4-Jan

5-Jan

6-Jan

7-Jan

Mobile

-

QUẢN LÍ

NHÂN VIÊN BẾP (BOH)

ÂN VIÊN PHỤC VỤ (FOH)

N BÁN THỜI GIAN (PARTTIME)


Approved by


Remarks



NAME OF RESTAURANT
WORKING SCHEDULE
Week from:
No.

Name

Type

Projected Sales
Promotions
Customer Commnet


Post.

Mon

Tue

Wed

Thu

Fri

Sat

Sun

1-Jan

2-Jan

3-Jan

4-Jan

5-Jan

6-Jan

7-Jan


-

-

-

-

-

-

Mobile
-

-

QUẢN LÍ
1
2
NHÂN VIÊN PHỤC VỤ (FOH)
1
2
3
4
5
6
7
8

9
10
11
NHÂN VIÊN BẾP (BOH)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Total number of working employee

-

-

-

-

-

-

-

Total number of employee working hour


-

-

-

-

-

-

-

Notes:
1
2
3
4

Tất cả nhân viên đổi ca làm việc PHẢI có sự đồng ý của Quản Lí.
Tăng ca và chấm thêm giờ PHẢI có sự đồng ý và yêu cầu từ Quản Lí.
Nhân viên KHÔNG được bấm thẻ dùm nhân viên khác.
Khi đổi ca, các bạn điền mẫu Giấy đổi ca, đưa Quản lí kí xác nhận, KHÔNG được sửa trên lịch này.
Prepared by

Approved by



Remarks

QUẢN LÍ

VIÊN PHỤC VỤ (FOH)

N VIÊN BẾP (BOH)


NAME OF RESTAURANT

OVERTIME TRACKING SHEET
Week from:
No.

Name

Type

Position

Mon

Tue

Wed

Thu

Fri


Sat

Sun

1-Jan

2-Jan

3-Jan

4-Jan

5-Jan

6-Jan

7-Jan

Total OT OT x 1.5

NHÂN VIÊN BẾP (BOH)
1

0

0

2


0

0

3

0

0

4

0

0

5

0

0

6

0

0

7


0

0

8

0

0

9

0

0

1

0

0

2

0

0

3


0

0

4

0

0

0

0

NHÂN VIÊN PHỤC VỤ (FOH)

Total number of overtime hour per day

0

0

0

0

0

0


0

Notes:
1 Ban quản lí sẽ trả giờ theo kế hoạch trong thời gian sớm nhất.
2 Dựa vào tình hình kinh doanh thực tế, BQL sẽ có kế hoạch giảm giờ làm bằng việc đi sớm về trễ để đảm bảo số giờ OT được trả hết.
3 Nếu có thắc mắc gì về số giờ và cách tính, vui lòng liên hệ BQL.
Prepared by


Employee's confirmation


NAME OF RESTAURANT

OVERTIME PAYBACK TRACKING SHEET
Week from:
No.

Name

Type

Position

Mon

Tue

Wed


Thu

Fri

Sat

Sun

1-Jan

2-Jan

3-Jan

4-Jan

5-Jan

6-Jan

7-Jan

Total OT
Payback

Employee's confirmation

NHÂN VIÊN BẾP (BOH)
1


0

2

0

3

0

4

0

5

0

6

0

7

0

8

0


9

0

NHÂN VIÊN PHỤC VỤ (FOH)
1
2
3
4
Total number of overtime hour payback per day

0

0

0

0

0

0

0

0

Notes:
1
Ban quản lí sẽ trả giờ theo kế hoạch trong thời gian sớm nhất.

2
Dựa vào tình hình kinh doanh thực tế, BQL sẽ có kế hoạch giảm giờ làm bằng việc đi sớm về trễ để đảm bảo số giờ OT được trả hết.
3
Nếu có thắc mắc gì về số giờ và cách tính, vui lòng liên hệ BQL.
Prepared by


NAME OF RESTAURANT

WORKINGLABORLINECHART
9:00 9:30
Monday
1 Nameofemployee
2
3
4
5
6
7
8
9

10:30

Peaktime
11:00 11:30 12:00 12:30 13:00

1-Jan

Count

Tuesday

10:00

0.5

0.5

0.5

0.5

0.5
0.5

0.5
0.5

0.5
0.5

0.5
0.5

0.5
0.5

0.5

0.5


0.5

0.5

0.5

0.5

0.5

0.5

0.5

2

2

2

2

3

3

3

3


3

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

2-Jan

1
2
3
4
5
6
7
8
9
Count
Wednesday

3-Jan

1
2
3
4
5

6
7
8
9
Count
Thursday
1
2
3
4
5
6
7

4-Jan


8
9
Count
Friday

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

5-Jan

1
2
3
4
5
6
7
8
9
Count
Saturday

6-Jan

1
2
3
4
5
6
7
8
9
Count

Sunday

7-Jan

1
2
3
4
5
6
7
8
9
Count


ktime
13:30 14:00

0.5
0.5

0.5

Eating
14:30

15:00

0.5

0.5

0.5
0.5

15:30 16:00
0.5
0.5

0.5
0.5

Eating
16:30 17:00
0.5
0.5

Peaktime
17:30 18:00 18:30 19:00 19:30 20:00 20:30

0.5

0.5

0.5

0.5

0.5


0.5

0.5

0.5

0.5
0.5

0.5
0.5

0.5
0.5

0.5
0.5

0.5
0.5

0.5
0.5

0.5

0.5

0.5


0.5

0.5

0.5

0.5
0.5

0.5
0.5

0.5
0.5

0.5
0.5

0.5
0.5

0.5

0.5

0.5

0.5

0.5


0.5

0.5

0.5

0.5
0.5

0.5

0.5

3

2

5

5

5

5

5

3


4

4

4

4

4

4

4

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0


21:00 21:30

22:00

0.5

0.5

0.5

0.5
0.5

0.5

0.5

0.5
0.5

0.5

0.5

0.5

4

4

4

22:30 Total
8
8
8
8
0 OFF
8
8
0
0
0

0

0
0
0
0
0
0
0
0
0

0

0

0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0

0


0

0
0
0
0
0
0
0


0
0
0

0

0

0

0
0
0
0
0
0
0
0

0
0

0

0

0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0

0

0

0
0
0
0

0
0
0
0
0
0

0

0

0



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×