Tải bản đầy đủ (.docx) (37 trang)

Lịch sử phát triển của Phật giáo tại Việt Nam

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (375.8 KB, 37 trang )

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TP. HỒ CHÍ MINH

BÀI TIỂU LUẬN NHÓM

Đề tài:

TƯ TƯỞNG TRIẾT HỌC CỦA PHẬT GIÁO VÀ SỰ ẢNH
HƯỞNG CỦA PHẬT GIÁO ĐẾN ĐỜI SỐNG VĂN HÓA TINH
THẦN CỦA NGƯỜI VIỆT

Nhóm 3
Lớp: CH16B2
GV: TS. ÔNG VĂN NĂM
TP. Hồ Chí Minh, tháng 02 năm 2015


DANH SÁCH SINH VIÊN NHÓM 3

1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.


Phạm Thị Thu Hiền
Nguyễn Ngọc Thảo Linh
Nguyễn Doãn Mẫn
Nguyễn Thị Mai Nhi
Trần Nữ Quế Nhi
Võ Trần Minh Ngọc
Võ Nguyễn Thanh Thảo
Nguyễn Ngọc Tường Vy

2


MỤC LỤC

3


LỜI MỞ ĐẦU
1. Tính cấp thiết của đề tài
Đạo Phật là một trong những học thuyết Triết học – tôn giáo lớn nhất trên thế giới,
tồn tại đã rất lâu đời, hệ thống giáo lý đồ sộ và số lượng phật tử đông đảo. Từ rất lâu, đạo
Phật đã trở thành một tôn giáo có ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống tinh thần của người
Việt Nam, bên cạnh Nho giáo, Thiên chúa giáo… Phật học đã đồng hành cũng quá trình
dựng nước, giữ nước của người Việt và góp phần tạo nên bản sắc văn hoá độc đáo của
dân tộc.
Tuy nhiên, không phải giai đoạn lịch sử nào Phật học cũng giữ vai trò tôn giáo chủ
đạo, chi phối nhận thức và hành vi của người Việt. Trong quá trình xây dựng Chủ nghĩa
Xã hội, chủ nghĩa Mác – Lênin là học thuyết tư tưởng chủ đạo, tồn tại song song cùng
với các tư tưởng tôn giáo khác. Trong đó, Phật giáo vẫn là tôn giáo có ảnh hưởng sâu
đậm trong tư tưởng, tình cảm, ý thức hệ của người Việt Nam. Việc xóa bỏ hoàn toàn ảnh

hưởng của Phật giáo là không thể nên chúng ta cần phải biến nó trở thành công cụ phục
vụ mục tiêu của thời kỳ quá độ. Do vậy, việc nghiên cứu tư tưởng Triết học của Phật giáo
và những ảnh hưởng của nó đến đời sống văn hóa, tinh thần của người Việt là cần thiết
để hiểu rõ tâm lý, nhân sinh quan, thế giới quan của nhân dân. Điều này sẽ giúp định
hướng nhân cách, lối sống của người Việt một cách đúng đắn, tránh mê tín, dị đoan, gây
ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của nhân dân và tác động tiêu cực đến quá trình xây dựng
và phát triển đất nước theo định hướng xã hội chủ nghĩa.
2. Mục tiêu, nhiệm vụ của đề tài
* Mục tiêu: Trên cơ sở lý luận của chủ nghĩa Mác- Lênin về vấn đề tôn giáo, đề tài
phân tích ảnh hưởng của Phật giáo đối với lối sống của người Việt Nam, làm cơ sở cho
việc nghiên cứu các giải pháp nhằm phát huy những ảnh hưởng tích cực, hạn chế những
ảnh hưởng tiêu cực của Phật giáo trong quá trình xây dựng lối sống mới.
* Nhiệm vụ: để thực hiện mục đích nghiên cứu nêu trên, đề tài có nhiệm vụ:
- Khái quát những nội dung Triết học từ các giáo lý, giáo luật của Phật giáo.
- Phân tích những ảnh hưởng của Phật giáo đến lối sống của người Việt trên một
số phương diện cơ bản.
4


3. Nội dung nghiên cứu
Nội dung nghiên cứu của đề tài được kết cấu làm 3 chương, cụ thể như sau:
Chương 1: Sự ra đời của Phật giáo và những tư tưởng cơ bản của triết học Phật
giáo.
1.1 Sự ra đời của Phật giáo
1.2 Những tư tưởng cơ bản của triết học Phật Giáo
Chương 2: Lịch sử phát triển của Phật giáo tại Việt Nam
2.1 Thời điểm du nhập
2.2 Quá trình truyền giáo: Thời Bắc thuộc
2.3 Quá trình hưng thịnh: Thời độc lập
2.4 Giai đoạn suy yếu

2.5 Giai đoạn phục hồi và chấn hưng
Chương 3: Sự ảnh hưởng của Phật giáo đến đời sống văn hóa tinh thần của người
Việt
3.1 Ảnh hưởng của Phật giáo trong cách thức giao tiếp và ứng xử của người Việt
3.2 Ảnh hưởng của Phật giáo đối với phong tục tập quán của người Việt
3.3 Ảnh hưởng của Phật giáo trong quan niệm đạo đức và nhân cách của người
Việt
3.4 Đánh giá, nhận xét về ý nghĩa giá trị của Phật giáo đối với văn hóa Việt Nam
4. Phương pháp nghiên cứu
Đề tài dựa trên cơ sở phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử của
chủ nghĩa Mác- Lênin, đồng thời vận dụng tổng hợp các phương pháp nghiên cứu như: lô
gíc và lịch sử, phân tích và tổng hợp, điều tra xã hội học, thống kê so sánh, thảo luận
nhóm...
5. Ý nghĩa lý luận và thực tiễn của đề tài
Đề tài có ý nghĩa lý luận và thực tiễn sau đây:
Thứ nhất, đề tài góp phần bồi dưỡng, nâng cao trình độ nghiên cứu về tôn giáo nói
chung, về Phật giáo nói riêng cho đội ngũ cán bộ công tác trong lĩnh vực này.
5


Thứ hai, đề tài góp phần làm rõ ảnh hưởng của Phật giáo đối với lối sống của
người Việt Nam, làm cơ sở cho việc phát huy ảnh hưởng tích cực, hạn chế ảnh hưởng
tiêu cực của Phật giáo trong quá trình xây dựng lối sống mới ở Việt Nam.
Thứ ba, kết quả của đề tài là tài liệu tham khảo cho công tác nghiên cứu, giảng dạy
lý luận về tôn giáo và một số lĩnh vực khoa học xã hội nhân văn khác.
Thứ tư, đề tài góp phần cung cấp các luận cứ khoa học và thực tiễn giúp Đảng và
Nhà nước đề ra những chính sách phù hợp nhằm đoàn kết, phát huy vai trò của các tôn
giáo trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ đất nước hiện nay.

6



CHƯƠNG 1: SỰ RA ĐỜI CỦA PHẬT GIÁO VÀ NHỮNG TƯ
TƯỞNG CƠ BẢN CỦA TRIẾT HỌC PHẬT GIÁO
Phật giáo là một tôn giáo được Thích Ca Mâu Ni (Shakyamuni) truyền giảng ở
miền Bắc Ấn Độ vào thế kỷ 6 trước công nguyên (TCN). Do được truyền bá trong một
thời gian dài ra nhiều nơi đến nhiều chủng tộc nên lịch sử phát triển của đạo Phật khá đa
dạng về các bộ phái cũng như các nghi thức hay phương pháp tu học.
1.1 Sự ra đời của Phật giáo
1.1.1 Hoàn cảnh ra đời Phật giáo ở Ấn Độ
Điều kiện thiên nhiên ở Ấn Độ: Ấn Độ là đất nước có điều kiện tự nhiên đa dạng.
Đất nước này vừa có dãy núi Himalaya hùng vĩ ở phía Bắc, vừa có biển Ấn Độ Dương
rộng mênh mông; vừa có sông Ấn chảy về phía Tây, lại có sông Hằng chảy về phía
Đông. Vì thế, Ấn Độ có những vùng đồng bằng trù phú màu mỡ, có vùng nóng ẩm mưa
nhiều, có vùng lạnh giá quanh năm tuyết phủ, lại có những vùng sa mạc khô cằn, nóng
bức. Những điều kiện tự nhiên đa dạng và khắc nghiệt ấy là cơ sở để hình thành sớm
những tư tưởng tôn giáo triết học.
Về kinh tế – xã hội: Từ thế kỷ VI – I TCN, nền kinh tế – xã hội chiếm hữu nô lệ
Ấn Độ đã phát triển, thổ dân trên bán đảo Nam Á là người Dravidian và Sumerian đã có
nền văn minh khá cao. Đặc điểm nổi bật của nền kinh tế – xã hội của xã hội Ấn Độ cổ,
trung đại là sự tồn tại rất sớm và kéo dài của kết cấu kinh tế – xã hội theo mô hình “công
xã nông thôn”. Mô hình này có đặc trưng là ruộng đất thuộc quyền sở hữu nhà nước, gắn
liền với nó là sự bần cùng hoá của người dân trong công xã, và quan hệ giữa gia đình
thân tộc được coi là quan hệ cơ bản, cùng với xã hội được phân chia thành các đẳng cấp.
Xã hội thời kỳ này được phân chia thành 4 giai cấp lớn là:
-

Bà-la-môn: gồm những giáo sĩ, phụ trách lễ nghi, cúng bái, giữ quyền thống trị tinh thần,

-


được ưu tiên tôn kính và hưởng mọi quyền lợi sung sướng nhất.
Sát-đế-lỵ: là hàng vua chúa, quý tộc, giữ quyền cai trị đất nước.
Vệ-xá: là hàng thương gia, chủ điền, đảm đương về kinh tế.
Thủ-đà-la: là hàng hạ tiện, nô lệ, làm khổ sai suốt đời cho các giai cấp trên, bị đánh, giết
tùy tiện.
Mỗi giai cấp sống theo luật lệ cha truyền con nối, không được thay đổi nghề
nghiệp hay cưới gả lẫn nhau. Chỉ có 3 giai cấp trên là có quyền đọc kinh, học đạo, còn
7


giai cấp Thủ-đà-la thì đời đời tăm tối. Sự phân chia đẳng cấp đó làm cho xã hội xuất hiện
những mâu thuẫn gay gắt dẫn đến cuộc đấu tranh giai cấp giữa các đẳng cấp trong xã hội.
Trong cuộc đấu tranh ấy, nhiều tôn giáo và trường phái triết học đã ra đời, trong đó có
Phật giáo.
Đặc điểm văn hóa – khoa học: Văn hoá Ấn Độ cổ – trung đại được chia làm ba
giai đoạn. Khoảng thế kỷ XXV-XV TCN gọi là nền văn minh sông Ấn, từ thế kỷ XV –
VII TCN gọi là nền văn minh Vêđa và từ thế kỷ VI – I TCN là thời kỳ hình thành các
trường phái triết học tôn giáo lớn gồm hai hệ thống đối lập nhau là chính thống và không
chính thống. Tiêu chuẩn của chính thống và không chính thống là có thừa nhận uy thế
của kinh Vê-đa và đạo Bà-la-môn hay không. Phật giáo ra đời trong làn sóng phản đối sự
ngự trị của đạo Bà-la-môn và chế độ đẳng cấp, lý giải căn nguyên nỗi khổ và tìm đường
giải thoát cho con người khỏi nỗi khổ triền miên, đè nặng trong xã hội nô lệ Ấn Độ. Vì
chống lại sự ngự trị của đạo Bà-la-môn đặc biệt là quan điểm của kinh Vê-đa nên Phật
giáo được xem là dòng triết học không chính thống.
Về khoa học: ngay từ thời kỳ cổ đại, người Ấn Độ đã đạt được những thành tựu về
khoa học tự nhiên. Đặc biệt là các lĩnh vực thiên văn, toán học, y học…
Những đặc điểm kinh tế, chính trị, văn hoá, xã hội nói trên là cơ sở cho sự nảy
sinh và phát triển những tư tưởng triết học của Phật giáo tại Ấn Độ.
1.1.2 Thân thế và sự nghiệp của Đức Phật Thích Ca

Người sáng lập Phật giáo là Thích Ca Mâu Ni, tên thật là Xít-đác-ta Gô-ta-ma
(Siddhartha Gautama), thuộc bộ tộc Thích Ca (Shakya). Xít-đác-ta là thái tử của vua Tịnh
Phạn, một nước nhỏ nằm ở Bắc Ấn Độ (nay thuộc vùng đất Nepan). Ông sinh ngày 8
tháng 4 năm 563 TCN, theo truyền thống Phật lịch thì là ngày 15/04 (rằm tháng tư) còn
gọi là ngày Phật Đản.
Mặc dù sống trong cảnh cao sang quyền quý, dòng dõi đế vương lại có vợ đẹp con
ngoan, nhưng trước bối cảnh xã hội phân chia đẳng cấp khắc nghiệt, và sự bất lực của
con người trước khó khăn của cuộc đời, ông quyết định từ bỏ con đường vương giả xuất
gia tu đạovàonăm 29 tuổi. Sau 6 năm tu hành, năm 35 tuổi, Xítđácta đã giác ngộ tìm ra
chân chân lí “Tứ diệu đế” và “Thập nhị nhân duyên”, tìm ra con đường giải thoát nỗi khổ
cho chúng sinh. Từ đó ông đi khắp nơi để truyền bá tư tưởng của mình và đã trở thành
người sáng lập ra tôn gáo mới là đạo Phật. Về sau ông được suy tôn với nhiều danh hiệu
8


khác nhau: Đức Phật, Thích Ca Mâu Ni, Thánh Thích Ca…Với mục đích nhằm giải
phóng con người khỏi mọi khổ đau bằng chính cuộc sống đức độ của con người, Phật
giáo nhanh chóng chiếm được tình cảm và niềm tin của đông đảo quần chúng lao động.
Nó đã trở thành biểu tượng của lòng từ bi bác ái trong đạo đức truyền thống của các dân
tộc Châu Á. Kinh điển của phật giáo rất đồ sộ gồm ba bộ phận gọi là “tam tạng kinh” bao
gồm Tạng kinh, Tạng luật và Tạng luận.
1.1.3 Các tông phái Phật giáo
Đạo Phật có một lịch sử phát triển rất thăng trầm trong suốt hơn 2500 năm và nó
lan toả từ Ấn Độ ra khắp nơi. Do đó, việc hình thành các bộ phái khác nhau có phương
pháp tu học và cách giải thích khác nhau về giáo lý cho thích hợp với tình hình của mỗi
xã hội mỗi thời điểm là chuyện tất yếu. Tuy vậy, bản thân giáo lý Phật giáo không hề có
sự phân chia tông phái này.
Các bộ phái chính ngày nay:



Theravada (Phái Thượng tọa bộ): Theravada còn gọi là Phật giáo nguyên thuỷ
hay Phật giáo Nam tông, tên quen gọi là Phật giáo Tiểu thừa. Tông phái này hình thành
ngay trong thế kỷ đầu tiên sau khi Thích Ca viên tịch. Chữ Theravada có nghĩa là “lời
dạy của bậc trưởng thượng”, do đó nhiều sách còn gọi nhóm này là Trưởng Lão bộ.



Mahayana: Mahayana có tên gọi khác là Phật giáo Đại thừa. Từ thế kỷ I TCN các
tư tưởng “đại thừa” đã bắt đầu xuất hiện và thuật ngữ Mahayana, hay “đại thừa”, chỉ thực
sự có khi nó được đề cập trong bộ kinh Diệu Pháp Liên Hoa. Nói chung, ý tưởng
Mahayana là có xu hướng rộng rãi và tự do hơn là các phép tắc ràng buộc của Theravada.



Vajrayana: Varayjana còn có tên gọi là Tantra, Mật tông hay Kim cương thừa.
Tông phái này xuất hiện vào khoảng thế kỷ VI. Phái này chia sẻ chung nhiều tư tưởng
với Đại thừa nhưng có nhấn mạnh trong việc thực hành. Nếu như Đại thừa có nhiều tính
chất thiên về triết lý, tư duy thì Mật tông đi xa hơn về mặt thực nghiệm và cũng thể hiện
sự thích ứng linh hoạt của Phật giáo.



Tịnh Độ tông (Liên tông): Tịnh Độ Tông (Pure Land) xuất hiện vào giữa thế kỷ
IV từ sự truyền bá của sư Huệ Viễn (Hui-yuan). Tịnh Độ tông cũng đuợc xem là một
nhánh của Đại thừa song tông này không có sự truyền thừa như các tông phái khác mà
chỉ do sự đóng góp công sức để phát huy giáo lý Tịnh Độ. Nguyên lý của tông phái dựa
vào nguyện lực (tha lực) của Phật A Di Đà và sự nhất tâm niệm danh hiệu Phật
9





Thiền tông: Thiền tông (Dhyana) còn có các tên khác là ZEN, ch’an, tên cũ là
Thiền na. Thiền là một phương tiện căn bản đã được đạo Phật sử dụng ngay từ khởi thủy.
Nhưng cho đến khi thiền sư sơ tổ của môn phái thiền Trung Hoa là Bồ Đề Đạt Ma
(Bodhidharma) du hành sang Trung Quốc (năm 520) và truyền lại thì Thiền tông bắt đầu
trở thành một tông phái riêng biệt.
1.2 Những tư tưởng cơ bản của triết học Phật Giáo
Tư tưởng triết học Phật Giáo ban đầu chỉ là truyền miệng, sau đó được viết thành
văn thể trong một khối kinh điển rất lớn, gọi là “Tam Tạng”, Gồm 3 Tạng kinh điển là:
Tạng Kinh, Tạng Luật, và Tạng Luận. Trong đó thể hiện các quan điểm về thế giới và
con người.
1.2.1 Quan điểm của Phật giáo về thế giới quan
Quan điểm về thế giới quan của Phật giáo thể hiện tập trung ở nội dung của 3
phạm trù: vô ngã, vô thường và duyên.



Vô ngã (không có cái tôi chân thật)
Trái với quan điểm của kinh Vêđa, đạo Bà-la-môn và đa số các môn phái triết học
tôn giáo đương thời thừa nhận sự tồn tại của một thực thể siêu nhiên tối cao, sáng tạo và
chi phối vũ trụ, Phật giáo cho rằng thế giới xung quanh ta và cả con người không phải do
một vị thần nào sáng tạo ra mà được cấu thành bởi sự kết hợp của 2 yếu tố là “Sắc” và
“Danh”. Trong đó, Sắc là yếu tố vật chất, là cái có thể cảm nhận được, nó bao gồm đất,
nước, lửa và không khí; Danh là yếu tố tinh thần, không có hình chất mà chỉ có tên gọi.
Nó bao gồm: thụ (cảm thụ), tưởng (suy nghĩ), hành (ý muốn để hành động) và thức (sự
nhận thức).
Danh và sắc kết hợp lại tạo thành 5 yếu tố gọi là “Ngũ uẩn”. Ngũ uẩn bao gồm
sắc (vật chất), thụ (cảm giác), tưởng (ấn tượng), hành (suy lý) và thức (ý thức), chúng tác
động qua lại với nhau tạo nên vạn vật và con người. Nhưng sự tồn tại của sự vật chỉ là

tạm thời, thoáng qua, không có sự vật riêng biệt nào tồn tại mãi mãi. Do đó, không có
“Bản ngã” hay cái tôi chân thực (vô ngã).



Vô thường (vận động biến đổi không ngừng)

10


Đạo Phật cho rằng “Vô thường” là không cố định, luôn biến đổi. Các sự vật, hiện
tượng trong vũ trụ không đứng yên mà luôn luôn biến đổi không ngừng, không nghỉ theo
chu trình bất tận là “sinh – trụ – dị – diệt”. Nghĩa là sinh ra, tồn tại, biến dạng và mất đi.
Do đó, không có gì trường tồn, bất định, chỉ có sự vận động biến đổi không
ngừng.Với quan niệm này, Đức Phật dạy: “tất cả những gì trong thế gian đó là biến đổi,
hư hoại, đều là vô thường”. Vì vậy mọi sự vật không mãi ở yên trong một trạng thái nhất
định, luôn luôn thay đổi hình dạng, đi từ trạng thái hình thành đến biến dị rồi tan rã. Sinh
và diệt là hai quá trình xảy ra đồng thời trong một sự vật, hiện tượng cũng như trong toàn
thể vũ trụ rộng lớn. Đức Phật cũng dạy rằng không phải là sự vật, hiện tượng sinh ra mới
gọi là sinh, mất (hay chết đi) mới gọi là diệt, mà trong sự sống có sự chết, chết không
phải là hết, không phải là hết khổ mà chết là điều kiện của một sinh thành mới.


Duyên khởi (điều kiện cho nguyên nhân trở thành kết quả)
Phật giáo cho rằng, mọi sự vật, hiện tượng trong vũ trụ từ cái nhỏ nhất đến cái lớn
nhất đều chịu sự chi phối của luật nhân duyên. Trong đó duyên là điều kiện giúp cho
nguyên nhân trở thành kết quả. Kết quả ấy lại nhờ có duyên mà trở thành nhân khác,
nhân khác lại nhờ có duyên mà trở thành kết quả mới. Cứ như vậy mà tạo nên sự biến đổi
không ngừng của các sự vật, tuân theo quy luật “Nhân-Quả”, nhân là cái hạt, quả là cái
trái, cái trái do mầm ấy phát sinh. Nhân và quả là hai trạng thái nối tiếp nhau, nương vào

nhau mà có. Nếu không có nhân thì không thể có quả, nếu không có quả thì không thể có
nhân, nhân thế nào thì quả thế ấy. Hạt lúa được gọi là “nhân” khi gặp “duyên” là điều
kiện thuận lợi về không khí, nước, ánh sáng, nhiệt độ…thì nhân sẽ phát triển thành “quả”
là cây lúa.
Như vậy, thông qua các phạm trù Vô ngã, Vô thường và Duyên, triết học Phật
giáo đã bác bỏ quan điểm duy tâm lúc bấy giờ cho rằng thần Brahman sáng tạo ra con
người và thế giới. Phật giáo cho rằng sự vật và con người được cấu thành từ các yếu tố
vật chất và tinh thần. Các sự vật hiện tượng thế giới nằm trong quá trình liên hệ, vận
động, biến đồi không ngừng. Nguyên nhân của sự vận động , biến đồi nằm trong các sự
vật. Đó là quan điểm biện chứng về thế giới tuy còn mộc mạc chất phác nhưng rất đáng
trân trọng. Và đó cũng là quan điểm duy vật biện chứng về thế giới.

11


1.2.2 Quan điểm của Phật giáo về nhân sinh quan
Nội dung triết lý nhân sinh của Phật giáo được thể hiện tập trung trong thuyết “Tứ
Diệu Đế” (Tứ thánh đế – Catvary Arya Satya) tức là 4 chân lý tuyệt diệu đòi hỏi mọi
người phải nhận thức được. Tứ diệu đế là:


Khổ đế (Duhkha-satya):
Chân lí về sự khổ, cho rằng mọi dạng tồn tại đều mang tính chất khổ não, không
trọn vẹn, cuộc đời con người là một bể khổ. Phật xác nhận đặc tướng của cuộc đời là vô
thường, vô ngã và vì vậy mà con người phải chịu khổ. Có 8 nỗi khổ là : sinh khổ, lão
khổ, bệnh khổ, tử khổ, thụ biệt khổ (yêu thương nhau phải xa nhau), oán tăng hội (ghét
nhau phải gần nhau), sở cầu bất đắc (mong muốn mà không đạt được) và ngũ thụ uẩn (do
5 yếu tố tạo nên con người).
Như vậy, cái khổ về mặt hiện tượng là cảm giác khổ về thân, sự bức xúc của hoàn
cảnh, sự không toại nguyện của tâm lý về bản chất. Về phương triết học, khổ đau là một

thực tại như thực đối với con người. Khổ đế là một chân lý khách quan hiện thực. Khổ
hay hình thái bất an là kết quả hàng lọat nhân duyên được tạo tác từ tâm thức. Như vậy tri
nhân thực tại là một cách trực tiếp đi vào soi sáng mọi hình thái khổ đau của con người.
Để thấu hiểu triệt để cái căn nguyên của khổ đau, con người không thể dừng lại ở sự thật
của đau khổ, hay quay mặt chạy trốn, mà phải đi vào soi sáng cái bản chất nội tại của nó.
Đạo Phật cho rằng đời là bể khổ, nỗi đau khổ là vô tận, là tuyệt đối. Do đó, con
người ở đâu, làm gì cũng khổ. Cuộc đời là đau khổ không còn tồn tại nào khác. Ngay cả
cái chết cũng không chấm dứt sự khổ mà là tiếp tục sự khổ mới. Phật ví sự khổ của con
người bằng hình ảnh: “Nước mắt của chúng sinh nhiều hơn nước biển”.



Nhân đế (hay Tập đế) (Samudayya-satya):
Là triết lý về sự phát sinh, nguyên nhân gây ra sự khổ. “Tập” là tụ hợp, kết tập lại.
Nguyên nhân của khổ là sự ham muốn, tìm sự thoả mãn dục vọng, thoả mãn được trở
thành, thoả mãn được hoại diệt… Các loại ham muốn này là gốc của luân hồi. Đạo Phật
cho rằng nguyên nhân sâu xa của sự khổ, phiền não là do “thập nhị nhân duyên”, tức 12
nhân duyên tạo ra chu trình khép kín trong mỗi con người. 12 nhân duyên gồm:
1. Vô minh (không sáng suốt): đồng nghĩa với mê tối, ít hiểu biết, không sáng suốt.
Không hiểu được đời là bể khổ, không tìm ra nguyên nhân và con đường thoát khổ.
12


Trong mười hai nhân duyên, vô minh là căn bản. Nếu không thấu hiểu Tứ diệu đế cũng
được gọi là Vô minh.
2. Duyên hành: là ý muốn thúc đẩy hành động.
3. Duyên thức: tâm từ trong sáng trở nên u tối.
4. Duyên danh sắc: sự hội tụ các yếu tố vật chất và tinh thần sinh ra các cơ quan
cảm giác (mắt, tai, mũi, lưỡi, thân thể và ý thức).
5. Duyên lục nhập: là quá trình xâm nhập của thế giới xung quanh vào các giác

quan cảm giác, lúc đó thân sẽ sinh ra sáu cửa là: nhãn, nhĩ, tỳ, thiệt, thân để thiêu hủy,
đón nhận.
6. Duyên xúc: là sự tiếp xúc của thế giới xung quanh sinh ra cảm giác. Đó là sắc,
thinh, hương vị, xúc và pháp khi tiếp xúc, đụng chạm vào.
7. Duyên thụ: là sự cảm thụ, sự nhận thức khi thế giới bên ngoài tiếp xúc với lục
căn sinh ra cảm giác.
8. Duyên ái: là yêu thích mà nảy sinh ham muốn, dục vọng trước sự tác động của
thế giới bên ngoài.
9. Duyên thủ: do yêu thích quyến luyến, không chịu xa lìa, rồi muốn chiếm lấy, giữ
lấy không chịu buông ra.
10. Duyên hữu: cố để dành, tồn tại để tận hưởng cái đã chiếm đoạt được.
11. Duyên sinh: sự ra đời, sinh thành do phải tồn tại.
12. Duyên lão tử: khi đã sinh thì xác thân phải tiêu hoại mỏi mòn, trẻ rồi già, ốm
đau rồi chết.
Thập nhị nhân duyên có nhiều cách giải thích khác nhau nhưng nhìn chung đều
cho rằng chúng có quan hệ mật thiết với nhau, cái này là nhân, làm duyên cho cái kia, cái
này là quả của cái trước, đồng thời là nhân cho cái sau. Cũng có lời giải thích là 12 yếu tố
tích luỹ đưa đến cái khổ sinh tử hiện tại mà yếu tố căn đế là ái và thủ, nghĩa là tham lam,
ích kỷ, còn gọi là ngã chấp. Mười hai nguyên nhân và kết quả nối tiếp nhau tạo ra cái
vòng lẩn quẩn của nổi khổ đau nhân loại.
Nguyên nhân sâu hơn và căn bản hơn chính là vô minh, tức là si mê không thấy rõ
bản chất của sự vật hiện tượng đều nương vào nhau mà sinh khởi, đều vô thường và
13


chuyển biến, không có cái chủ thể, cái bền vững độc lập ở trong chúng. Chúng ta có thể
nhận thấy một cách rõ ràng, khổ hay không là do lòng mình. Hay nói cách khác, tùy theo
cách nhìn của mỗi người đối với cuộc đời mà có khổ hay không. Nếu không bị sự chấp
ngã và dục vọng, vị kỹ hay phiền não khuấy động, chi phối, ngự trị trong tâm thì cuộc đời
đầy an lạc hạnh phúc.

Diệt đế (Nirodha-satya):



Là chân lý về diệt khổ. Phật giáo cho rằng mọi nỗi khổ điều có thể tiêu diệt được
để đạt tới trạng thái “niết bàn”. Một khi gốc của mọi tham ái được tận diệt thì sự khổ
cũng được tận diệt. Muốn diệt khổ phải đi ngược lại 12 nhân duyên, bắt đầu từ diệt trừ vô
minh.
Vô minh bị diệt, trí tuệ được bừng sáng, hiểu rõ được bản chất tồn tại, thực tướng
của vũ trụ là con người, không còn tham dục và kéo theo những hành động tạo nghiệp
nữa, tức là thoát khỏi vòng luân hồi sinh tử. Nói cách khác diệt trừ được vô minh, tham
dục thì hoạt động ngũ uẩn dừng lại, tu đến niết bàn, tịch diệt khi ấy mới hết luân hồi sinh
tử.
Phật Giáo cho rằng, một khi người ta đã làm lắng dịu lòng tham ái, chấp thủ, thì
những nỗi lo âu, sợ hãi, bất an giảm dần, thâm tâm của bạn trở nên thanh thản, đầu óc
tỉnh táo hơn; lúc đó nhìn mọi vấn đề trở nên đơn giản hơn, rộng lượng hơn. Đó là một
hình thức hạnh phúc, cũng nhờ vậy tâm trí không bị chi phối bởi những tư tưởng chấp
thủ, nhờ không bị nung núng bởi các ngọn lửa phiền muộn, lo lắng sợ hãi mà tâm lý của
bạn trầm tĩnh và sáng suốt hơn, khả năng nhận thức sự vật hiện tượng sâu sắc hơn, chính
xác hơn, thâm tâm được chuyển hóa, thái độ ứng xử của bạn với mọi người xung quanh
rộng lượng và bao dung hơn. Tùy vào khả năng giảm thiểu lòng tham, vô minh đến mức
độ nào thì đời sống của bạn sẽ tăng phần hạnh phúc đến mức độ ấy.


Ðạo đế (Marga-satya):
Là chân lý về con đường dẫn đến diệt khổ. Đây là con đường tu đạo để hoàn thiện
đạo đức cá nhân. Khổ được giải thích là xuất phát Thập nhị nhân duyên, và một khi dứt
được những nguyên nhân đó thì ta có thể thoát khỏi vòng sinh tử. Chấm dứt luân hồi,
vòng sinh tử đồng nghĩa với việc chứng ngộ niết bàn. Có 8 con đường chân chính để đạt
sự diệt khổ dẫn đến niết bàn gọi là “Bát chính đạo”. Bát chính đạo bao gồm:


14


1. Chính kiến: hiểu biết đúng đắn và gìn giữ một quan niệm xác đáng về Tứ diệu đế
và giáo lí vô ngã.
2. Chính tư duy: suy nghĩ luôn có một mục đích đúng đắn, suy xét về ý nghĩa của
bốn chân lí một cách không sai lầm.
3. Chính ngữ: nói năng phải đúng đắn, không nói dối hay nói phù phiếm.
4. Chính nghiệp: giữ nghiệp đúng đắn, tránh phạm giới luật, không làm việc xấu,
nên làm việc thiện.
5. Chính mệnh: giữ ngăn dục vọng đúng đắn, tránh các nghề nghiệp liên quan đến
sát sinh.
6. Chính tinh tiến: cố gắng nỗ lực đúng hướng không biết mệt mỏi để phát triển
nghiệp tốt, diệt trừ nghiệp xấu.
7. Chính niệm: tâm niệm luôn tin tưởng vững chắc vào sự giải thoát, luôn tỉnh giác
trên ba phương diện Thân, Khẩu, Ý.
8. Chính định: kiên định, tập trung tư tưởng cao độ suy nghĩ về tứ điệu đế, vô ngã,
vô thường, tâm ý đạt bốn định xuất thế gian .
Theo con đường bát chính đạo nói trên, con người có thể diệt trừ vô minh, đạt tới
sự giải thoát, nhập vào niết bàn là trạng thái hoàn toàn yên tĩnh, sáng suốt, chấm dứt sinh
tử luân hồi.
Ngoài ra Phật giáo còn đưa ra 5 đều nhằm răn đe đem lại lợi ích cho con người và
xã hội. Chúng bao gồm: bất sát (không sát sinh), bất dâm (không dâm dục), bất vọng ngữ
(không nói năng thô tục, bậy bạ), bất âm tửu (không rượu trà) và bất đạo (không trộm
cướp).
Như vậy, Phật giáo nguyên thuỷ có tư tưởng vô thần, có yếu tố duy vật và tư
tưởng biện chứng của thế giới. Phật giáo khuyên con người suy nghĩ thiện và làm việc
thiện nhằm góp phần hoàn thiện đạo đức cá nhân. Tuy nhiên trong triết lý nhân sinh và
con đường giải phóng của phật giáo vẫn mang nặng tính chất bi quan không tưởng và

duy tâm về xã hội. Và những tư tưởng xã hội phật giáo đã phản ánh thực trạng xã hội
đẳng cấp khắc nghiệt của xã hội Ấn Độ cổ – trung đại và nêu lên ước vọng giải thoát nỗi
bi kịch cho con người lúc đó. Phật giáo cũng nói lên được tự do bình đẳng trong xã hội

15


nhưng triết lý nhân sinh vẫn còn mang nặng tính chất bi quan không tưởng và duy tâm về
xã hội.

16


CHƯƠNG 2: LỊCH SỬ PHÁT TRIỂN CỦA PHẬT GIÁO TẠI
VIỆT NAM
2.1 Thời điểm du nhập
Cho đến nay, các nhà nghiên cứu vẫn chưa thống nhất được thời điểm Phật giáo
du nhập vào Việt Nam. Có ý kiến cho rằng, từ những thế kỷ trước công nguyên, nhiều
thuyền buôn Ấn Độ đã cập bến nước ta. Các thương nhân Ấn Độ khi đó đã đem theo văn
hóa Ấn Độ cùng Phật giáo đến Việt Nam. Một số nhà nghiên cứu khác lại cho rằng, Phật
giáo được du nhập vào nước ta vào khoảng thế kỷ thứ II sau công nguyên.
2.2 Quá trình truyền giáo: Thời Bắc thuộc
Từ thế kỷ thứ II đến thế kỷ thứ V đã có nhiều nhà sư vào Việt Nam để truyền đạo
như Khương Tăng Hội, Chi Lương Cương (Ấn Độ), Mâu Bác Cư sĩ (Trung Quốc). Đồng
thời, xuất hiện một số nhà sư Việt Nam có danh tiếng như Huệ Thắng, Thích Đạo Thiền.
Quá trình truyền đạo này đã hình thành nên trung tâm Phật giáo Luy Lâu.
Từ thế kỷ thứ VI đến đầu thế kỷ X, ảnh hưởng của các nhà truyền giáo Ấn Độ
giảm dần, trong khi ảnh hưởng của các nhà truyền giáo Trung Quốc tăng lên. Các phái
thiền Trung Quốc như Tỳ Ni Đa Lưu Chi và Vô Ngôn Thông đã được du nhập vào Việt
Nam.

2.3 Quá trình hưng thịnh: Thời độc lập
Thời Đinh - Lê
Đến thế kỷ thứ X, Việt Nam giành được quyền tự chủ. Lúc này. Phật giáo mới bắt
đầu hưng thịnh và có những đóng góp tích cực cho đất nước. Năm 971, vua Đinh Tiên
Hoàng lập ra chức tăng thống cho thiền sư Khuông Việt - người đứng đầu phật giáo của
đất nước. Vua Đại Hành sau khi hoà với nhà Tống đã sai sứ sang triều cống Trung Hoa
và xin thỉnh kinh Phật đem về truyền bá. Nhiều thiền sư đã được vua Lê Đại Hành trọng
dụng, mời tham gia đóng góp trí tuệ cho đất nước như Thiền sư Pháp Thuận, Thiền sư
Vạn Hạnh.
Theo các thư tịch và dấu vết còn sót lại, vào thế kỷ X, tại Hoa Lư – Ninh Bình đã
có khá nhiều chùa tháp. Ninh Bình hiện có 2 trong 3 "Nam thiên đệ nhất động" của Việt
Nam, gồm: chùa Bích Động, chùa Địch Lộng.
17


Thời nhà Lý
Nhà Lý ra đời đã đưa đạo Phật lên hàng quốc đạo. Lý Thái Tổ (Lý Công Uẩn), vị
vua đầu tiên của nhà Lý, là người xuất xuất thân từ cửa Phật. Việc lên ngôi của ông cũng
do sự sắp sếp tài tình của thiền sư Vạn Hạnh. Điều đó đủ nói lên sức ảnh hưởng của Phật
giáo trong triều đại này. Mọi công việc lớn nhỏ của nhà nước trong giai đoạn này như
chính trị, quân sự, ngoại giao, dời đô hay dạy đạo đức cho dân... đều có sự đóng góp ý
tưởng của các vị thiền sư.
Triều đình phong kiến lúc này đã cử sứ thần sang Trung quốc thỉnh kinh và
khuyến khích việc xuất gia tu hành. Phật giáo được trọng dụng nên phát triển rất nhanh.
Chùa Phật được xây dựng ở hầu khắp các làng xã và trở thành trung tâm tôn giáo lớn
nhất ở nông thôn miền Bắc Đại Việt lúc bấy giờ. Nhiều thiền sư nổi tiếng về việc tu hành
và có nhiều đóng góp to lớn cho đất nước, như sư Vạn Hạnh, sư Viên Chiếu, sư Mãn
Giác, sư Không Lộ, sư Viên Thông…Có thể nói, hơn 200 năm dưới triều đại nhà Lý,
Phật giáo đã chiếm được địa vị độc tôn và có ảnh hưởng mạnh mẽ đến mọi phương diện
của đời sống xã hội Đại Việt.

Thời nhà Trần
Nho giáo dần chiếm vị trí quan trọng trong đời sống tinh thần cũng như trong tổ
chức xã hội. Nhưng Phật giáo vẫn giữ được sự thịnh vượng của nó và có sự phát triển đến
cực thịnh. Vua Trần Thái Tông đã viết: “Cái phương tiện để mở lòng mê muội, con
đường tắt để rõ lẽ sinh tử, ấy là đại giáo của Đức Phật. Làm cán cân cho hậu thế, làm
khuôn phép cho tương lai ấy là trọng trách của tiên thánh...”.
Các tăng sĩ đời Trần không trực tiếp đóng góp vào sự nghiệp chính trị như các
Thiền sư đời Lý, nhưng Phật giáo vẫn là một yếu tố quan trọng để liên kết nhân tâm, cố
kết cộng đồng. Tinh thần Phật giáo đã giúp cho các nhà chính trị đương thời có những kế
sách thân dân trong việc củng cố, xây dựng và bảo vệ đất nước. Phật giáo đã có những
đóng góp tích cực góp phần làm nên hào khí Đông A lừng lẫy một thời của dân tộc Đại
Việt qua chiến thắng quân Mông Nguyên. Ở thời Trần, rất nhiều chùa tháp qui mô to lớn
hoặc kiến trúc độc đáo đã được xây dựng. 3 thiền phái là Tỳ Ni Đa Lưu Chi, Vô Ngôn
Thông và Thảo Đường đều đã có mặt ở Việt Nam và đến đầu thế kỷ thứ XIII, ba thiền
phái này dần nhập lại làm một để hình thành nên phái thiền mang đậm tính chất dân tộc
là phái thiền Trúc Lâm.
18


2.4 Giai đoạn suy yếu
Thời nhà Hồ
Phật giáo suy vi một cách nhanh chóng, bởi các nguyên nhân chủ yếu sau đây:
Một là, quân Minh mượn cớ khôi phục nhà Trần kéo quân sang xâm lược nước ta
và đặt chế độ cai trị hà khắc. Với âm mưu Hán hóa văn hóa Đại Việt, quân Minh đã tịch
thu và đốt hết sách vở trong đó có cả kinh sách nhà Phật; chùa chiền bị đốt phá, sư tăng
bị giết hại.
Hai là, Hồ Quý Ly vốn xuất thân Nho học. Trong quá trình tiếm quyền nhà Trần,
Hồ Quý Ly đã thực hiện một số biện pháp nhằm giảm ảnh hưởng của đạo Phật. Các đại
thần Lê Quát, Trương Hán Siêu cũng đã công khai chỉ trích đạo Phật.
Thời hậu Lê

Lê Lợi chiến thắng giặc ngoại xâm và lên ngôi vua, đã đánh dấu bước chuyển
quan trọng trong đời sống xã hội Việt Nam. Tuy nhiên, Phật giáo vẫn nhường bước cho
Nho giáo. Nho giáo phổ biến ở tầng lớp trên của xã hội. Phật giáo không trực tiếp tham
gia vào việc triều chính mà chủ yếu ảnh hưởng trong đời sống dân chúng. Thời kỳ này
Phật giáo dung hòa 3 yếu tố: Tịnh, Thiền, Mật kết hợp cả tự độ, tự giác và giác tha. Bên
cạnh đó nhà Lê hạn chế tổ chức thi cử, một số lễ giáo, xây dựng chùa chiền…
2.5 Giai đoạn phục hồi và chấn hưng
Thời Nam – Bắc phân tranh
Từ năm 1528 nước ta bước sang giai đoạn lịch sử mới với nhiều biến đổi về chính
trị, kinh tế xã hội…Điều này cũng tác động không nhỏ đến đạo Phật.
Mạc Đăng Dung đoạt ngôi vua Chiêu Tôn, nhà Lê mất ngôi, nhưng con cháu nhà
Lê đã lập ra triều đình riêng ở Thanh Nghệ để chống lại nhà Mạc. Lê – Mạc tranh giành
nhau suốt 60 năm, sau nhà Lê nhờ họ Trịnh dẹp được nhà Mạc nhưng lại xảy ra hiềm
khích Trịnh – Nguyễn và hai nhà Trịnh – Nguyễn đã mâu thuẫn nhau suốt hai thế kỷ.
Tình hình chính trị xã hội rối ren, đời sống nhân dân cực khổ, cảnh đói kém lưu
tán triền miên đã tác động sâu sắc đến nhân dân, quan lại, sư sãi. Đạo Phật do vậy có điều
kiện để phát triển với tư tưởng từ bi hỷ xả, tin vào một thế giới tốt đẹp hơn. Thời kỳ này
Phật giáo đã hình thành một số môn phái mới, các sư sãi khá đông. Chùa chiền ở cả Nam
– Bắc đều phát triển và đã xây dựng được một số chùa lớn như: chùa Thiên Mụ...
19


Thời nhà Nguyễn
Triều đình Nguyễn không được dân ủng hộ, nên luôn gặp sự phản kháng của
người dân. Với đạo Phật, triều Nguyễn đã phê phán giáo lý, hành đạo của Phật giáo, ban
hành các chính sách để hạn chế đạo Phật, sư sãi… Song Phật giáo vẫn có chỗ đứng ngay
trong cung đình, trong gia đình triều thần, trong các nho sĩ quan lại. Việc tu sửa chùa
chiền thời này vẫn được diễn ra. Phật giáo đã thấm sâu vào tư tưởng nhân dân, trong
quan hệ làng xã, trong văn học…
Thời kỳ Pháp thuộc (nửa cuối thế kỷ XIX đến thế kỷ XX)

Hoạt động của Phật giáo gắn với hoạt động chính trị xã hội. Phật giáo đã tạo ra
những phong trào lớn cho lịch sử Phật giáo và lịch sử dân tộc thời ấy, như phong trào
“Chấn hưng Phật giáo”. Qua đó, đã thành lập được các tổ chức giáo hội như An Nam
Phật học hội, Hội Phật học Bắc kỳ, Hội tăng già Trung Việt, hôi Phật học Việt Nam... Về
giáo lý, Phật giáo đã đặt ra những vấn đề lớn phức tạp mà từ trước đến nay chưa hề có,
đó là: Phật giáo vô thần hay hữu thần, hoặc nhân duyên luận là duy vật hay duy tâm, có
linh hồn hay không có linh hồn… Trong những cuộc tranh luận tôn giáo, có cả sự tham
gia của trí thức cộng sản.
Phật giáo Việt Nam từ cuối thế kỷ XIX đến nay
Trong những năm kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ, tuy có một bộ phận tăng
ni trong giới Phật giáo có sự phân hóa, song phần đông giới chức sắc và tín đồ Phật giáo
đã tham gia tích cực vào công cuộc cách mạng chung của dân tộc.
Sau ngày miền Nam giải phóng (1975), Giáo hội Phật giáo Việt Nam được thành
lập (năm 1981) với phương châm hoạt động: “ Đạo pháp – dân tộc – chủ nghĩa xã hội ”,
các tăng, ni và Phật tử tích cực tham gia vào công cuộc cách mạng chung của dân tộc.
Trong những năm gần đây, Việt Nam chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường, đồng
thời chủ trương của Đảng và chính sách pháp luật của Nhà nước cũng hết sức cởi mở và
quan tâm tới vấn đề tôn giáo, Phật giáo Việt Nam phát triển mạnh, thu hút đông đảo hơn
các Phật tử tham gia. Kể từ sau đổi mới Phật giáo phát triển mạnh, khắp các địa phương
đều có đông đảo người tin theo Phật một cách mạnh mẽ, chùa được tu sửa mới, đẹp hơn,
các ngày tế lễ trong chùa ngày một đông hơn, tâm niệm hướng về Phật. Phật giáo thực sự
sống lại, nhiều người trước là vô thần nay có thiện cảm với Phật. Trước đây, có thời chùa
chỉ là nơi lui tới, là chỗ dựa cho người già, nhưng nay cả thanh, thiếu niên, những nhà tri
20


thức có học vị cao cũng có tình cảm với Phật giáo, có thể nói Phật giáo bước sang giai
đoạn phát triển với những nét mới.
Tóm lại, Phật giáo vào Việt Nam bằng con đường dân giã và mang tính tự phát
thông qua các thương nhân Ấn Độ và các nhà truyền giáo Trung Quốc. Phật giáo đã được

tiếp nhận một cách nhanh chóng, hòa bình, ít gây ra xung đột với văn hoá bản địa vì có
nhiều điểm phù hợp với hệ thống tín ngưỡng của người Việt cổ. Trong quá trình du nhập,
phát triển, Phật giáo luôn gắn bó, đồng hành với dân tộc và đã góp phần quan trọng vào
việc xây dựng và bảo vệ nền độc lập của Tổ quốc, góp phần hình thành bản sắc văn hoá
Việt Nam.

21


CHƯƠNG 3: SỰ ẢNH HƯỞNG CỦA PHẬT GIÁO ĐẾN ĐỜI
SỐNG VĂN HÓA TINH THẦN CỦA NGƯỜI VIỆT
3.1 Ảnh hưởng của Phật giáo trong cách thức giao tiếp và ứng xử của người Việt
Ảnh hưởng của Phật giáo không chỉ xuất phát từ tư tưởng của giáo lý Phật giáo mà
còn xuất phát từ nhân cách, nếp sống của những người tu trì Phật giáo.
Trong tư tưởng Phật giáo, con người sinh ra đều có nguồn gốc, cha mẹ, người
thân, tha nhân vì vậy cách ứng xử, thái độ đối với tha nhân sẽ quyết định việc tạo nghiệp
lành hay nghiệp ác đối với một cá nhân. Vì vậy, Phật giáo đưa ra lý luận về con đường
diệt khổ, giải thoát với thuyết Bát chính đạo (suy nghĩ, nói năng, hành động đúng đắn)
nhằm giúp chúng sinh đến được cõi niết bàn. Đó chính là chủ trương trong giao tiếp, ứng
xử mà Phật giáo yêu cầu chúng sinh phải tuân theo.
Trong bát chính đạo, Phật giáo dạy ta phải “chính ngữ” (lời nói chân thật). Đức
Phật giảng giải điều này như sau: “Nếu bạn nói điều gì có thể gây đau khổ mà không
đúng sự thật, thì không nên nói. Nếu bạn muốn nói điều gì hữu ích mà không đúng sự
thật thì cũng không nên nói. Nếu bạn muốn nói điều gì có thể gây đau khổ nhưng đúng
với sự thật thì cũng không nên nói. Nếu bạn muốn nói điều gì mang lại lợi ích và đúng
với sự thật thì hãy đợi đúng lúc mà nói”.
Ngoài ra, trong bát chính đạo, các con đường khác cũng góp phần giúp chúng sinh
đạt được mục đích trong cách giao tiếp, ứng xử để không tạo ra nghiệp ác. Các tư tưởng
này đã ăn sâu vào trong cách sống của người Việt, lưu truyền từ đời này sang đời khác
thông qua việc dạy dỗ của người lớn đối với người bé hơn.

3.1.1 Quan hệ giữa các cá nhân trong gia đình
Không chỉ là sự răn dạy của Phật giáo mà còn là truyền thống của gia đình Việt
khi dạy dỗ rằng con cái phải hiếu thuận với cha mẹ. Phật giáo khuyên con cái phải biết
vâng lời cha mẹ, em biết vâng lời anh chị và người lớn tuổi. Trong tứ ân của Phật giáo,
Ân Cha mẹ là ân đầu tiên con người phải luôn khắc ghi và thực hiện. Phật dạy: tâm hiếu
là tâm Phật, hạnh hiếu là hạnh Phật. Hiếu kính Cha Mẹ là bổn phận người con, Cha Mẹ
là người sinh ra mình, nuôi dưỡng mình nên mình phải cung kính báo ơn, đây là công
đức lớn được sánh ngang với trời Phạm thiên. Để báo đáp được công ơn to lớn của cha
mẹ, theo Phật giáo, báo đáp không phải bằng của cải vật chất mà phải giúp cha mẹ mở
22


rộng niềm tin chánh pháp, sống tri kiến hiểu biết, không gieo ác nghiệp, không mê tín dị
đoan.
Trong trường Bộ kinh IV, Phật giáo khuyên dạy cha mẹ phải có trách nhiệm
khuyên con làm điều thiện, ngăn chặn con làm việc ác, dạy con nghề nghiệp, lo việc cưới
hỏi vợ chồng cho con, trao tài sản thừa tự cho con đúng thời,…
Bên cạnh việc con cái phải hiếu thuận với cha mẹ, trong gia đình, các cá nhân phải
biết sống hòa thuận với nhau.
Trong quan hệ vợ chồng, Phật giáo đề cao sự chung thủy, sẻ chia, kêu gọi sự bình
đẳng giữa hai vợ chồng. Đây là điểm nổi bật của Phật giáo so với Nho giáo và các đạo
khác.
Ta thấy theo tiêu chuẩn hoàn mỹ của Phật giáo, một gia đình phải lấy tình thương
yêu làm trọng, các thành viên phải là những nhân tố vừa tự mình vượt khổ vừa giúp nhau
vượt khổ để đạt hạnh phúc, an vui.
Những quan niệm trên của Phật giáo phù hợp với nhu cầu, tâm thức của người
Việt về một gia đình lý tưởng.
3.1.2 Quan hệ giữa cá nhân với cộng đồng xã hội
Phật giáo chủ trương thiết lập quan hệ bình đẳng giữa các tha nhân. Khi giao tiếp
với tha nhân, nhân cách của tha nhân được tôn trọng mà không có sự phân biệt nào. Điều

này được củng cố bởi triết lý tùy duyên phương tiện làm cho việc giao tiếp diễn ra trên cơ
sở hòa hợp, hòa bình, không áp đặt, không gượng ép.
Có thể nói bình đẳng trong quan hệ giao tiếp giữa các tha nhân là một điểm nổi bật
của Phật giáo. Điều này được thể hiện trong câu nói nổi tiếng: “Ta là Phật đã thành còn
các ngươi là Phật sẽ thành”. Bên cạnh nguyên tắc bình đẳng, tôn trọng tha nhân, trong
giao tiếp, ứng xử, Phật giáo cũng lưu ý một số vấn đề sau:
Thứ nhất, về mục đích, giao tiếp là để chia sẻ, giúp đỡ nhau chứ không để vụ lợi
nhau.
Thứ hai, về phương thức, lời nói phải được sử dụng một cách đúng đắn, được xây
đắp dựa trên nền tảng tình thương. Ngoài ra, chính niệm, chính tư duy cũng là những
điều kiện giúp con người đạt được mục đích cuối cùng của giao tiếp.

23


Người Việt, với những đặc điểm của lịch sử, văn hóa, địa lý, khi tiếp xúc với tư
tưởng Phật giáo đã tìm được những tương đồng và việc tiếp nhận trở thành lẽ tự nhiên.
Thực tế, người Việt trong giao tiếp không quá coi trọng lợi ích vật chất, đôi khi lại rất coi
trọng những giá trị gọi là Danh. Một số ví dụ cho những giá trị này như: “Lời nói không
mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau”, “Lời chào cao hơn mâm cỗ”,… Chúng
ta có thể nhận ra rằng, nhiều giá trị Phật giáo đã được Việt hóa, trở thành những giá trị
văn hóa của dân tộc.
3.1.3 Quan hệ giữa con người và giới tự nhiên
Về quan hệ giữa con người và giới tự nhiên, Phật giáo thừa nhận tính bình đẳng,
giá trị bình đẳng của sự sống. Bởi quan niệm như vậy, nên Phật giáo đề ra nhiều nguyên
tắc điều chỉnh suy nghĩ, hành động của con người như: cấm sát sinh, tôn trọng sự sống
của muôn loài, không sát hại những sinh linh vô tội.
Những quan niệm này của Phật giáo khi được du nhập vào Việt Nam đã nhanh
chóng được người dân đón nhận do bởi đặc điểm phải sống phụ thuộc vào tự nhiên buộc
người dân phải thiết lập mối quan hệ hài hòa, thân thiện với tự nhiên.

Tóm lại, ngày nay, đối với người Việt, giá trị của Phật giáo vẫn còn nguyên giá
trị, đặc biệt trong lối giao tiếp, ứng xử giữa người với người, giữa con người với tự nhiên.
Theo thời gian, với mặt trái của sự phát triển kinh tế- thị trường, giá trị vật chất lên ngôi,
cách ứng xử, giao tiếp trong xã hội Việt đang gióng lên hồi chuông đáng báo động, nhất
là với lớp trẻ hiện nay. Điều này, càng nhấn mạnh cho ta thấy, tư tưởng Phật giáo cần
được dung dưỡng, đời sống hóa sao cho phù hợp với sự phát triển kinh tế, hội nhập với
nước ngoài. Con người phải biết trân kính, tôn thờ cha mẹ, ứng xử cho tròn đạo hiếu.
Trong gia đình, anh chị em phải hòa thuận, Ngoài xã hội, con người phải biết giúp đỡ,
đoàn kết để cùng phát triển trong cộng đồng. Với giới tự nhiên, phải biết bảo tồn, sống
hòa hợp. Đó là những giá trị cốt lõi cần được duy trì, phát triển mà Phật giáo đã để lại
cho con người nói chung, người Việt nói riêng.
3.2 Ảnh hưởng của Phật giáo đối với phong tục tập quán của người Việt
3.2.1 Ảnh hưởng phật giáo đối với tập tục ăn chay, thờ phật, phóng sanh và bố thí
Về ăn chay, hầu như tất cả người Việt Nam đều chịu ảnh hưởng nếp sống văn hóa
này. Ăn chay hay ăn lạt xuất phát từ quan niệm từ bi của phật giáo. Vì khi đã trở về với
phật pháp, mỗi người phật tử phải thọ giới và trì giới, trong đó giới căn bản là không sát
24


sanh hại vật, mà trái lại phải thương yêu mọi loài. Trong hành động lời nói và ý nghĩa,
người phật tử phải thể hiện lòng từ bi. Điều không thể có được khi con người còn ăn thịt,
còn uống máu chúng sanh. Để đạt được mục đích đó, người phật tử phải dùng đến
phương pháp ăn chay. Cố nhiên người xuất gia ăn chay trường, còn phật tử tại gia còn
nhiều trở ngại nên chỉ ăn chay kỳ. Thông thường người Việt Nam, cả phật tử lẫn người
không phải phật tử cũng theo tục lệ đặc biệt này, họ ăn chay mỗi tháng hai ngày, là ngày
mùng một và ngày rằm mỗi tháng, có người ăn mỗi tháng bốn ngày là ngày 01, 14, 15 và
30, nếu tháng thiếu thì ăn chay ngày 29, có người ăn mỗi tháng sáu ngày là những ngày
mùng 8,14, 15, 23, 29 và 30 (nếu tháng thiếu thì ăn chay ngày 28, 29), có người phát tâm
ăn chay mỗi tháng mười ngày là ngày 1,8,14,15,18,23,24, 28 và 30 và mùng 1 (nếu tháng
thiếu thì ăn vào ngày 27,28,29) cũng có nhiều người phát nguyện ăn chay suốt cả tháng

(thường là tháng bảy âm lịch) hoặc ba tháng (tháng giêng, tháng bảy và tháng mười) hay
cả năm, đôi khi có một số người đi phát nguyện ăn trường trai giống như những người
xuất gia.
Về mặt ăn uống, ăn chay rất phù hợp với phong cách ăn uống Á Đông, chú trọng
ăn ngũ cốc nhiều hơn thực phẩm động vật, vả lại ăn chay giúp cho cơ thể được nhẹ
nhàng, trí óc được minh mẫn sáng suốt. Gần đây các bác sĩ Soteylo, và bác sĩ Varia
Kiplami cho biết trong các thứ thịt có nhiều chất độc, rất nguy hiểm cho sức khoẻ con
người. Và các nhà khoa học đều cho rằng ăn chay rất hợp vệ sinh và không kém phần bổ
dưỡng. Trên tinh thần đó, nên nguời Việt Nam dù không phải là Phật Tử cũng thích ăn
chay, và tập tục này đã ảnh hưởng sâu rộng trong mọi giai tầng xã hội Việt Nam từ xưa
đến nay.
Ăn chay và thờ phật là việc đi đôi với nhau của người Việt Nam. Việc thờ phật
trong dân gian cũng có nhiều điều thú vị. Người phật tử, người mộ đạo thờ phật đã đành,
nhiều người không phải là phật tử cũng dùng tượng phật hay tranh ảnh có yếu tố phật
giáo để chiêm ngưỡng và trang trí cho cảnh nhà thêm đẹp và trang nghiêm. Theo quan
niệm của nhóm người này, phật giáo là một thành tựu về tư tưởng văn hóa của dân tộc và
nhân loại.
Cũng xuất phát từ tinh thần từ bi của đạo phật tục lệ bố thí và phóng sanh đã ăn
sâu vào đời sống sinh hoạt của quần chúng. Đến ngày rằm và mùng một, người Việt
thường hay mua chim, cá, rùa..để đem về chùa chú nguyện rồi đi phóng sanh. Người Việt
25


×