Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (122.93 KB, 2 trang )
Các bài học chứng khoán cơ bản
Bài 1. Các loại hình công ty chứng khoán phổ biến trên thế giới
Các loại hình công ty chứng khoán phổ biến trên thế giới VASC/UBCK,
06/06/2001, 20h00 Khi bắt đầu làm quen với việc kinh doanh chứng khoán, việc
đầu tiên chúng ta phải làm là mở tài khoản tại một công ty chứng khoán. Khi ấy,
chúng ta sẽ gặp một loạt các thuật ngữ "bí hiểm" như: full-service brokerage firms,
discount firms, wire houses, boutique firms… Vậy những thuật ngữ trên có ý
nghĩa như thế nào và chúng khác nhau ra sao?
Các công ty môi giới chứng khoán hiện nay trên thế giới được chia thành 2 nhóm
chính (classified into two main categories): full-service brokerage firms (tạm dịch
là công ty "tổng hợp") và discount firms ( công ty "chuyên doanh").
Khi quyết định sử dụng dịch vụ của một công ty "chuyên doanh", bạn chỉ có thể
nhận được 2 loại dịch vụ duy nhất là thực hiện lệnh (order execution) và thanh
toán (clearance) khi lệnh mua/bán (buy/sell order) của bạn đã được "khớp"
(matched) với 1 hoặc nhiều lệnh khác. Một trong những ưu điểm chính của các
công ty "chuyên doanh" là phí hoa hồng (commissions) sẽ thấp hơn khoảng từ ẳ
cho đến 2/3 so với trường hợp các công ty "tổng hợp" (commissions paid for
services of discount firms are from a quarter to two-thirds lower than those of fullservice firms). Bạn chỉ nên sử dụng dịch vụ của các công ty này khi bạn là một
nhà đầu tư nhạy bén, có khả năng nắm bắt cũng như phân tích thông tin một cách
nhanh nhạy và chính xác. Một số công ty chuyên doanh hiện đang rất nổi tiếng
hiện nay là Charles Schwab, Lombard…
Các công ty "tổng hợp", ngoài việc cung cấp 2 loại dịch vụ kể trên, còn cung cấp
các dịch vụ khác như: phát hành các bản nghiên cứu tình hình đầu tư (investment
research reports) do các chuyên viên phân tích của phòng nghiên cứu (research
department analysts) soạn thảo, cung cấp dịch vụ quản lý tài sản (asset
management), tư vấn đầu tư (investment advice), giúp lập các dự toán tài chính
(financial planning), tư vấn các biện pháp giảm hoặc tránh thuế (tax shelters)…
cho khách hàng. Ngày nay, cụm từ "dịch vụ môi giới" (brokerage service) đang
dần dần được thay bằng thuật ngữ "các dịch vụ tài chính" (financial services) do
các dịch vụ mà nhà môi giới cung cấp cho khách hàng ngày càng được mở rộng
(the range of services offered by brokers expands). Các công ty "tổng hợp" này