BẢNG MỘT SỐ LỆNH TRONG AUTOCAD - PHẦN 2D
TÊN LỆNH
NHẬP TẮT,
PHÍM TẮT
Align
Al
Arc
Arctext
Area
Array
Attdef và
DDattdef
Attdisp
Attedit và
Ddatte
Attext và
Ddattext
Base
Bhatch
A
Arctext
Aa
Ar
-At
At
Attdisp
-Ate
Ate
Attext
Ddattext
Base
Bh, H
Blipmode
Blipmode
Block
B
Break
Br
Chamfer
Cha
Change
-Ch
Chprop và
Ddchprop
Circle
Clipit
Copy
Copyclip
Cutclip
Ddedit
Ddim
Ch
Ddmodify
Mo
Ddselect
DdUCS
DDvpoint
Se
Uc
Vp
Dimaligned
Dal
Dimangular
Dimbaseline
Dan
Dba
Dimcenter
Dce
Dimcontinue
Dco
Dimdiameter
Ddi
Dimedit
Ded
Dimlinear
Dli
Dimordinate
Dor
Dimradius
Dimstyle
Distance
Dra
Dst
Di
Divide
Div
Dtext
Dt
Dview
Dv
Elevation
Ellipse
Erase
Elev
El
E
Explode
X
Export
Extend
Exp
Ex
Extrude
Ext
Fillet
F
Grid
F7, Ctrl+G
Grips
Group
Hatch
Hatchedit
Help
Gr
G, -G
H, -H
He
?, F1
Hide
Hi
Id
Image
Insert và
Ddinsert
Intersect
Id
Im, -Im
I
-I
In
C
Clipit
Co, Cp
Ctrl+C
Ctrl+X
Ed
D
Sao, xoay và thay đổi tỉ lệ
đối tượng định theo
đường
Vẽ cung tròn
Định chữ theo cung tròn
Tính diện tích
Tạo mảng 1 đối tượng
Đặt thuộc tính cho khối
(Block)
Hiển thị thuộc tính
Layer
Layfrz
Laylck
Layoff
Layon
Laythw
Layulk
Leader
Lengthen
Limits
Line
Linetype
La,-La
Layfrz
Laylck
Layoff
Layon
Laythw
Layulk
Le, Lead
Len
Limits
L
Lt, -Lt
Soạn lại thuộc tính
List
Ls, Li
Xuất thuộc tính ra file
văn bản
Định điểm chèn
Tô vùng
Chế độ dấu kiểm dạng
(+)
Tạo khối
Cắt đoạn thẳng giữa 2
điểm
Vát 2 đường thẳng
Thay đổi 1 số tính chất
đối tượng
Lman
Ltscale
Lman
Lts
Matchprop
Ma
Measure
Me
Menu
Menu
Minsert
Minsert
Mirror
Mline
Mocoro
Move
Mslide
Mspace
Mtext
Mirror
Ml
Mocoro
M
Mslide
Mspace
T, -T, Mt
Mview
Mv
Mvsetup
New
Objects
Offset
Open
Pan
Mvsetup
Ctrl+N
Os, -Os
O
Ctrl+O
P, -P
Pasteclip
Ctrl+P
Pedit
Pe
Pline
Plot
Point
Polygon
Preview
Projectname
Pspace
Pl
Ctrl+P
Po
Pol
Pre
Projectname
Ps
Purge
Pu
Qleader
Qsave
Quit
Ray
Rectang
Qleader
Ctrl+S
Exit
Ray
Rec
Redo
Ctrl+Y
Redraw
Regen
R
Re
Region
Reg
Rename và
Ddrename
Ren
-Ren
Render
Rr
Revcloud
Rotate
Save
Saveas
Scale
Script
Section
Select
Shade
Revcloud
Ro
Ctrl+S
Ctrl+Shift+S
Sc
Scr
Sec
Select
Sha
Sketch
Sketch
Snap
Solid
Spline
Sn
So
Spl
Splinedit
Spe
Status
Stretch
Style
Subtract
Text
Status
S
St
Su
Text
TÁC DỤNG
Tính chất của đối tượng
Vẽ đường tròn
Khoanh vùng 1 đối tượng
Sao chép
Sao chép Copy --> Paste
Cắt Cut --> Paste
Thay đổi dòng Text
Kích thước
Thay đổi tính chất đối
tượng
Lựa chọn
Thay đổi hệ trục
Thay đổi điểm nhìn
Ghi kích thước theo
hướng đối tượng
Ghi kích thước góc
Đường kích thước chuẩn
Đánh dấu tâm 1 đường
hay cung tròn
Ghi kích thước liên tục
Ghi kích thước đường
kính
Thay đổi kích thước
Ghi kích thước theo trục
toạ độ
Kích thước đến gốc toạ
độ
Ghi kích thước bán kính
Kiểu kích thước
Tính khoảng cách
Chia đoạn bằng nhau (số
đoạn)
Viết dòng văn bản đơn
Góc nhìn phối cảnh trong
3D
Thay đổi độ cao
Vẽ Elíp, cung Elíp
Xoá
Phá vỡ đối tượng đa
thành phần
Xuất file vẽ ra
Kéo dài đến 1 đối tượng
Tạo chiều cao cho đối
tượng
Vẽ cung tiếp tuyến với 2
đối tượng
Chế độ mạng lưới điểm
(Grid)
Ô kiểm đối tượng
Nhóm đối tượng
Tô vùng chọn
Hiệu chỉnh vùng tô
Menu Help
Chế độ ẩn (ẩn đối tượng
khuất)
Thông số bản vẽ
Chèn ảnh
Chèn, hiệu chỉnh khối
(Block)
Giao các miền (Region)
Các hiệu chỉnh về lớp
Làm đông lớp (Layer)
Khoá lớp (Layer)
Ẩn líp (Layer)
Hiện lớp (Layer)
Làm tan lớp (Layer)
Mở khóa lớp (Layer)
Dòng chú thích
Thay đổi độ dài
Giới hạn bản vẽ
Vẽ đường thẳng
Nét đường thẳng
Liết kê thông số đối
tượng
Quản lý layer
Tỉ lệ các loại nét
Gán tính chất 1 đối tượng
đến 1 đối tượng
chia đoạn bằng nhau (độ
dài)
Thanh Menubar
Chèn nhiều lần khối
(Block)
Lấy đối xứng
Vẽ đường thẳng đôi
Dời cóp và xoay
Dời
Tạo slide (ảnh)
Sang chế độ Model
Viết khối văn bản
Tạo khung nhìn động
(floating vports)
Thiết lập thông số bản vẽ
Tạo bản vẽ mới
Các chế độ bản vẽ
Vẽ đướng song song
Mở 1 bản vẽ
Kéo màn hình
Cắtg dán (--> Copy và
Cut)
Hiệu chỉnh đường đa
tuyến (Polyline)
Vẽ đường đa tuyến
In ấn
Vẽ điểm
Vẽ đa giác
Xem bản vẽ khi in
Đặt tên khi vẽ theo nhóm
Chế độ Paper
Dọn những thiết lập ko
dùng dến
Chú thích nhanh
Lưu nhanh bản vẽ
Thoát chương trình
Vẽ tia thẳng
Vẽ hình chữ nhật
Quay lại bước vừa phục
hồi
Tự vẽ lại Bản vẽ
Tăng độ nét bản vẽ
Chuyển đối tượng sang
dạng miền
Thay đổi tên các đối
tượng
Tạo một khung nhìn đối
tượng 3D
Vẽ hiệu ứngmây
Xoay đối tượng
Lưu bản vẽ
Lưu bản vẽ sang tên khác
Thay đổi tỉ lệ đối tượng
Chạy các đoạn script
Giao các miền (Region)
Lựa chọn
Tô khối (3D)
Sang chế độ vẽ tay theo
chuột
Chế độ truy bắt điểm
Vẽ các vật thể
Vẽ đườn đa tuyến cong
Hiệu chỉnh đường cong
đa tuyến (Spline)
Hiện trạng bản vẽ
Kéo giãn đối tượng
Kiều văn bản
Trừ bù các miền với nhau
Văn bản
Thickness
Th
Tạo độ dày
Thông số về thời gian bản
vẽ
Thay đổi các giá trị giữa
chế độ Model và Paper
Xén theo đường
Phục hồi bước vừa vẽ
Hệ toạ độ
Biểu tượng hệ toạ dộ
Hợp các miền (Region)
Time
Time
Tilemode
Tm, Ti
Trim
Undo
UCS
UCSicon
Union
Units và
Ddunits
Update
View và
Ddview
Tr
U, Ctrl+Z
Ucs
Ucsicon
Uni
Un
-Un
Update
V
-V
Vplayer
Vplayer
Vpoint
-Vp
Vports
Vports
Vslide
Wblock
Vslide
W
Xattach
Xa
Xbind và
-Xbind
Xb
-Xb
Xclip
Xc
Xline
Xref và
Ref
Zoom
Aliasedit
Rename
Appload
Xl
Xr
-Xr
Z
Aliasedit
Ren
Ap
Ctrl + 0
Ctrl + 9
Ctrl + 1
Ctrl + 3
3A,
3DO,
3F,
3P,
A,
AC,
ADC,
AA,
AL,
AP,
AR,
-AR,
ATT,
-ATT,
ATE,
-ATE,
*3DARRAY
*3DORBIT
*3DFACE
*3DPOLY
*ARC
*BACTION
*ADCENTER
*AREA
*ALIGN
*APPLOAD
*ARRAY
*-ARRAY
*ATTDEF
*-ATTDEF
*ATTEDIT
*-ATTEDIT
Chỉnh sửa đơn vị bản vẽ
Cập nhật bản vẽ
Chọn mặt phẳng chiếu
Điều khiển hiển thị lớp
(layer) trên các cổng nhìn
(vports)
Chọn điểm nhìn
Tạo khung nhìn tĩnh
(tiled vports)
Chạy các slide (ảnh)
Lưu khối (block ) ra file
Thêm vào bản vẽ tham
khảo ngoài
Buộc bản vẽ tham khảo
ngoài
Khoanh vùng tham khảo
ngoài
Vẽ đương thẳng (gióng)
Tham khảo ngoài
Thu phóng bản vẽ
Chỉnh sửa lệnh tắt
Thay đổi tên
Nạp thêm Lisp
Fullscreen
Ẩn thanh Command
Thanh Properties
Thanh Pallete
ATTE,
*-ATTEDIT
B,
*BLOCK
-B,
*-BLOCK
BC,
*BCLOSE
BE,
*BEDIT
BH,
*HATCH
BO,
*BOUNDARY
-BO,
*-BOUNDARY
BR,
*BREAK
BS,
*BSAVE
C,
*CIRCLE
CH,
*PROPERTIES
-CH,
*CHANGE
CHA,
*CHAMFER
CHK,
*CHECKSTANDARDS
CLI,
*COMMANDLINE
COL,
*COLOR
COLOUR, *COLOR
CO,
*COPY
CP,
*COPY
CT,
*CTABLESTYLE
D,
*DIMSTYLE
DAL,
*DIMALIGNED
DAN,
*DIMANGULAR
DAR,
*DIMARC
JOG,
*DIMJOGGED
DBA,
*DIMBASELINE
DBC,
*DBCONNECT
DC,
*ADCENTER
DCE,
*DIMCENTER
DCENTER, *ADCENTER
DCO,
*DIMCONTINUE
DDA,
*DIMDISASSOCIATE
DDI,
*DIMDIAMETER
DED,
*DIMEDIT
DI,
*DIST
DIV,
*DIVIDE
DJO,
*DIMJOGGED
DLI,
*DIMLINEAR
DO,
*DONUT
DOR,
*DIMORDINATE
DOV,
*DIMOVERRIDE
DR,
*DRAWORDER
DRA,
*DIMRADIUS
DRE,
*DIMREASSOCIATE
DRM,
*DRAWINGRECOVERY
DS,
*DSETTINGS
DST,
*DIMSTYLE
DT,
*TEXT
DV,
*DVIEW
E,
*ERASE
ED,
*DDEDIT
EL,
*ELLIPSE
EX,
*EXTEND
EXIT,
*QUIT
EXP,
*EXPORT
EXT,
*EXTRUDE
F,
*FILLET
FI,
*FILTER
G,
*GROUP
-G,
*-GROUP
GD,
*GRADIENT
GR,
*DDGRIPS
H,
*HATCH
-H,
*-HATCH
HE,
*HATCHEDIT
HI,
*HIDE
I,
*INSERT
-I,
*-INSERT
IAD,
*IMAGEADJUST
IAT,
*IMAGEATTACH
ICL,
*IMAGECLIP
IM,
*IMAGE
-IM,
*-IMAGE
IMP,
*IMPORT
IN,
*INTERSECT
INF,
*INTERFERE
IO,
*INSERTOBJ
J,
*JOIN
L,
*LINE
LA,
*LAYER
-LA,
*-LAYER
LE,
*QLEADER
LEN,
*LENGTHEN
LI,
*LIST
LINEWEIGHT, *LWEIGHT
LO,
*-LAYOUT
LS,
*LIST
LT,
*LINETYPE
-LT,
*-LINETYPE
LTYPE, *LINETYPE
-LTYPE, *-LINETYPE
LTS,
*LTSCALE
LW,
*LWEIGHT
M,
*MOVE
MA,
*MATCHPROP
ME,
*MEASURE
MI,
*MIRROR
ML,
*MLINE
MO,
*PROPERTIES
MS,
*MSPACE
MSM,
*MARKUP
MT,
*MTEXT
MV,
*MVIEW
O,
*OFFSET
OP,
*OPTIONS
ORBIT, *3DORBIT
OS,
*OSNAP
-OS,
*-OSNAP
P,
*PAN
-P,
*-PAN
PA,
*PASTESPEC
PARAM, *BPARAMETER
PARTIALOPEN, *-PARTIALOPEN
PE,
*PEDIT
PL,
*PLINE
PO,
*POINT
POL,
*POLYGON
PR,
*PROPERTIES
PRCLOSE, *PROPERTIESCLOSE
PROPS, *PROPERTIES
PRE,
*PREVIEW
PRINT, *PLOT
PS,
*PSPACE
PTW,
*PUBLISHTOWEB
PU,
*PURGE
-PU,
*-PURGE
QC,
*QUICKCALC
R,
*REDRAW
RA,
*REDRAWALL
RE,
*REGEN
REA,
*REGENALL
REC,
*RECTANG
REG,
*REGION
REN,
*RENAME
-REN,
*-RENAME
REV,
*REVOLVE
RO,
*ROTATE
RPR,
*RPREF
RR,
*RENDER
S,
SC,
SCR,
SE,
SEC,
SET,
SHA,
SL,
SN,
SO,
SP,
SPL,
SPE,
SSM,
ST,
STA,
SU,
T,
-T,
TA,
TB,
TH,
TI,
TO,
TOL,
TOR,
TP,
TR,
TS,
UC,
UN,
-UN,
UNI,
V,
-V,
VP,
-VP,
VS,
W,
-W,
WE,
X,
XA,
XB,
-XB,
XC,
XL,
XR,
-XR,
Z,
*STRETCH
*SCALE
*SCRIPT
*DSETTINGS
*SECTION
*SETVAR
*SHADEMODE
*SLICE
*SNAP
*SOLID
*SPELL
*SPLINE
*SPLINEDIT
*SHEETSET
*STYLE
*STANDARDS
*SUBTRACT
*MTEXT
*-MTEXT
*TABLET
*TABLE
*THICKNESS
*TILEMODE
*TOOLBAR
*TOLERANCE
*TORUS
*TOOLPALETTES
*TRIM
*TABLESTYLE
*UCSMAN
*UNITS
*-UNITS
*UNION
*VIEW
*-VIEW
*DDVPOINT
*VPOINT
*BVSTATE
*WBLOCK
*-WBLOCK
*WEDGE
*EXPLODE
*XATTACH
*XBIND
*-XBIND
*XCLIP
*XLINE
*XREF
*-XREF
*ZOOM
2