Illustrations and explanations in the car parts
roof : nóc xe
Sun roof :cửa nóc (có thể mở ra và đóng
lại để thông gió và hứng ánh nắng)
Windshield :Kính chắn gió xe hơi
Windshield wiper : Cây gạt nước
Outside mirror :kính ngoài
Hood : mui xe
Grill : Lưới, vỉ
Head light : Đèn đầu
Bumper :cái cản, cái chắn xe
License plate :Bảng số
Indicator light : đèn báo rẽ
Shield : tấm chắn
Front fender : tấm chắn bùn trước
Wheel : bánh xe
Hub cap : nắp chụp trục bánh xe
Door post : Trụ cửa
Door : cửa xe
Door handle : tay nắm mở cửa
Window : ô cửa
Roof post : khungđở nóc xe
Back fender : tấm chắn sau
Tail light :Đèn đuôi.
Trunk : thùng để hành lý sau xe.
Rearview mirror :Gương chiếu hậu bên trong
Window frame : khung cửa gắn kính chắn gió
Seat : ghế
Sterring wheel :Vô lăng lái xe
Windshield washer : bộ rửa kính chắn gió
Air filter : bộ lọc khí
Battery : ắc quy
Distributor : bộ chia điện
Radiator : két nước
Alternator : máy phát điện xoay chiều
Oil filter: bộ lọc dầu (nhớt)
Disk brake : thắng đĩa
Line shaft : Trục tuyền Động chính
Body side moulding : đường gờ bên hông xe
Muffler : ống giảm thanh
Transmission : bộ truyền lực, hôp số
Wheel :bánh xe
Spare wheel : bánh xe dự phòng
Tail lights : Đèn đuôi
Fuel filter : Lọc nhiên liệu
Exhaust system : Hệ thống thải
Chassis lubrication :Việc bôi trơn khung xe
Suspension : Hệ thống treo
Brakes : Thắng, phanh
Battery and cables : Ắc quy và những dây cáp
Engine air fliter : lọc gió động cơ
Automatic transmission fluid : Dầu hôp số tư động
Coolant (Antifreeze) : Nước làm mát động cơ(chất chống
đông)
Bộ lọc dấu (nhớt)
Check oil : kiểm tra dầu
Oxygen sensor: Cảm biến oxy
Hose : ống mềm
Light :đèn
Windshield washer : Bộ rửa kính chắn gió
Belt :dây đai
Spak plug : bugi (nến điện)
Power steering fluid : dầu trợ lục lái
Wiper blades : bản gạt nước
Check engine light on : Đèn kiểm tra động cơ.
Cabin air filter : Lọc gió cabin (khoang hành khách)
Illustrations and explanations in the car parts
Intake manifold : Ống góp hút
Fuel injector : Kim phun
Timing belt : dây curoa cam
Camshaft: trục cam
Inlet valve : xú páp hút
Combustion champer: Buống đốt
Piston ring :xét măng
Alternator: Máy phát điện xoay chiều
Piston skirt: Thân pittông
Connecting rod : Thanh truyền
Cooloing fan :quạt làm mát két nước
Pulley : puli
Fan belt : Dây đai kéo quạt
Crankshaft : Trục khuỷu
Oil drain plug : Ốc xả dầu nhớt cac-te
Oil pan : Máng dầu
Oil pan gasket :Đệm máng dầu
Piston : Pittông
Máy nén đều hòa không khí
Engine block : Khối động cơ, khối xylanh
Flywheel : Bánh đà
Exhaust manifold :Ống góp xả
Exhaust valve : Xú páp xả
Spark plug : bu gi
Rocker arm :Cò mổ
Spark plug cable : Dây phin, Dây cao áp
Cylinder head cover :Nắp đậy xú páp
Vacuum diaphragm : màng chân không
Distributor cap :Nắp bộ chia đện (nắp
delco)
Illustrations and explanations in the car parts
1: Nắp đậy cò mổ
2 : đệm kín, roong
3: gu rông trục cò mổ
4: bu_lông gắn nắp
quy lát với thân máy.
5 :Ống dẫn dầu từ trục khuỷu
lên đầu.
6 : vít và long đen hãm
7 : kẹp giữ ống dẫn dầu
8: đĩa lót sau động cơ
9: bánh đà
10 : ốc chuyên dụng
11: Long đen hãm
12: đai ốc và vòng đệm hãm
13 : bu lông
14: Giá đở phao dầu
15: đinh ốc và vòng đệm
Hãm
16: Máng dầu
17: phao dầu
18:then bán nguyệt
20: giá chìa sứ đở phía trước
động cơ.
21:Đĩa lót trước động cơ
22: Bánh răng trục cam
23 : bánh răng trục khuỷu
24: vòng đệm chặn
25: vòng vung dầu
26 : phớt chặn dầu đầu trục
khuỷu
27 :Nắp cơ cấu định thời
29 : bulong
30 : long đền hãm
31 : vòng đệm hãm
32 : đai ốc
33 : bu lông
34 :khối xy lanh
35 : đũa đẩy cò xú páp hút
36 :roong nắp máy
37 : ống nối đường nước ra
38 :giá đở trục cò mổ
39: gu rông giữ nắp giàn cò
xú páp.
Illustrations and explanations in the car parts
1:Trục cò mổ và nút bịt
2:Vít siết trục cò mổ
3: bu lông quy lát.
4,7,10: đai ốc
5 : Cò mổ trái
6: gu rông đở trục cò mổ
8: lò xo trục cò mổ.
9: Cò mổ phải.
11: Vỏ bọc gu rông cò mổ
12 :long đền phẳng
13: Giá đở trục cò mổ
14: Vít đều chình khe hở con đôi xú páp
hút
15: Móng hãm chén chặn lò xo xú páp hút
16 : Phớt dầu (nhớt)
17: Chén chặn lò xo xú páp hút
18: Lò xo xú páp hút
19 : ống nối loe(phốt thân xú páp)
20,21: nút đậy ống, nút đường ống
22: nắp máy
23: đũa đẩy cò xú páp hút
24: ống dẫn hướng xú páp hút
25: xú páp hút
26: pittông
27:Thanh truyền
28 :bu lông mũ thanh truyền
29: Bạc lót đầu to thanh truyền
30: xú páp thoát.
31: ống dẫn hướng xú páp thoát
32: khối xy lanh
34: ốc chỉnh xú páp
35 : con đội xú páp xả
36: Vòng đệm chặn sau trục khuỷu
38:bạc lót cổ trục chính trước trục khuỷu
39: bạc lót cổ trục chính giữa trục khuỷu
40: bạc lót cổ trục chính sau trục khuỷu
41: bu lông
42 : chốt
43: trục khuỷu
45: nắp cổ trục chính sau
46 : vòng đệm hãm
47 : bu lông
48 :đai ốc hãm
49: đai ốc mũ thanh truyền
50: nắp cổ trục chính giữa
51: nắp cổ trục chính trước
52,53: Vít va vòng đệm hãm
54: bơm nhớt
55: đệm
56: miếng viền mỏng, chêm đầu trục
khuỷu
57: Vòng đệm chặn
58: vòng đệm
59: gu rông
60 Nắp đậy lò xo xú páp thoát
61: roong, đệm
62: móng hãm chén chặn lò xo dưới
63: chén chặn
64: lò xo xu páp thoát
65: bạc lót trước trục cam
66: gíclơ dầu bộ phân phối
67: trục cam
68: đĩa bị động trục cam
69: miếng đệm
70: bu lông và lòng đệm hãm
71: van hằng nhiệt
72: đệm
73: đầu gắn đường nước ra
74 vít và vòng đệm hãm
2: Roong nắp máy
Engine.
Illustrations and explanations in the car parts
Cylinder block.
30 :cylinder block : khối xy lanh
31 :upper part: phần trên
32 : cylinder bores: lòng xilanh
33 : lower part: phần dưới
34: cooling jacket: áo nước
36: the top deck: mặt trên
38: ventilation passages: lổ lưu thông nước
40: threaded apertures: lổ xỏ bu lông
41: cylinder seleeve : ống lót xilanh
41
Cylinder
seleeve
housing for thermostat: lổ gắn van hằng nhiệt
pushrod moves up and down pivot rocker arm:
cần đẩy nhô ra và gắn với cò mổ
Intake ports: Lổ hút
Threaded hole for bolting rocker cover to cylnder head.
Lổ xỏ bu lông để nối nắp cò mổ và nắp máy.
Stud hole :Lổ xỏ đinh tán
Rocker arm pivots to open valve: cò mổ để mở xú páp
Valve clearance adjuster : đều chỉnh khe hở xú páp
Rocker shaft : trục có mổ
Valve retainer: chén chặn
Spring close valve: lò xo xú pắp
1,2: Cổ trục chính,cổ trục khuỷu
3 ,6 : đối trọng
4: mặt bích (bệ) lắp bánh đà
5 : Chốt khuỷu, chốt lắp thanh truyền
7 :Má khuỷu
8 : Từ cổ trục khuỷu dầu đi qua bôi
trơn chốt khuỷu
9 : Lỗ dầu chốt khuỷu
9
7
1 : Bạc đầu to thanh truyền
2 : Nữa trên đầu to thanh truyền
3 : Nữa dưới đầu to thanh truyền
4 : dấu tròn
5 : bulong
6 : chốt pittong
7: Đầu nhỏ thanh truyền
8 : Thanh truyền
9 :Đầu to thanh truyền
Crankshaft
6
Small
end
8
5
9
4
Big
end
1
2
3
Illustrations and explanations in the car parts
1 : rãnh, đường xẻ dãn nở
2 : Thân pittông
3: Khoe chận
4 : Chốt pittông
5 : Rảnh sét măng
5
1
4
2
3
1: Nón (nắp) chụp đầu thanh truyền
2: bulông thanh truyền
3 : bạc lót
11 : khoen chận
4 : chốt pittông
5 : xéc măng gạt dầu.(xéc măng dầu)
6 : xéc măng hơi thứ hai
(xéc măng khí)
7 : xéc măng hơi trên cùng
(xéc măng lửa)
8: đỉnh pittong
9: Thân pittông
10: Thân thanh truyền.
7
8
6
5
4
9
1
1
1
0
1
0
1
A : : xéc măng hơi trên cùng
(xéc măng lửa)
B : xéc măng hơi thứ hai
(xéc măng khí)
C : xéc măng dầu
2
3
Illustrations and explanations in the car parts
1,2: water hose: ống nước
3: Engine coolant temperature
unit: đo nhiệt độ nước làm mát
động cơ
4: Enginge coolant temperature.
Công tắc nhiệt độ nước làm mát
động cơ
5: water outlet fitting:đầu nước ra
6,10: Gasket : đệm
7: Thermostat: bộ đều nhiệt
8: Engine hanger: móc treo động
cơ
9: Intake manifold: cổ góp hút
1 : Ống góp thoát
2: ống xã khí
3 : mặt bích nối
4 : Bích lắp ráp, mâm hay thành để gắn máy
hay các bộ phận
1
1
Exhaust
manifol
d
Exhaust
manifol
d
Mountin
Exhaust
g flange
pipe
4
flange
3 Mountin 1
Exhaust
g flange
1
pipe
Exhaust
4
pipe flange
2
Exhaust
pipe
3
1 1
2
1
1
Illustrations and explanations in the car parts
3
1: đĩa ép trong ly hợp
2 : đĩa ly hợp
3 : bánh đà
2
1
Oil
pan
gaske
t
1 :Nút xả, nút tháo
2 : Đệm lót
3 : Cat- te chứa dầu
4: Đệm lót cat-te
4
3
2
2
1
Cơ cấu phân phối khí.
8
1
1 : Móng hãm chén chặn lò xo
2 : Chén chặn lò xo
3 : Lò xo
4 : Ồng kềm (dẫn hướng ) sú páp
5 : Đuôi sú páp
6 : Mặt sú páp (lợi sú páp)
7 : Đầu sú páp
8 : Thân sú páp
s
Valve spring
Retainer lock
1
Spring
retainer
2
1
Spring
3
1
Valve
stem
guide
4
1
Valve
stem
Valve
lash
5
1
Valve
head
Valve
face
6
1
7
1
Illustrations and explanations in the car parts
9 : Cần đẩy sú páp (cò mổ)
10 : Thanh đẩy, cần đẩy,đũa đẩy
11 : Con đội
10 : Cam
13 : Vấu cam
14 : pittông
15 : Cửu hút
16 : xú páp
Cam
followe
r
1 : Vấu trục cam
2 : Bánh răng dẫn động
3 : Cổ đở cốt cam
The lubbrication system.
Rocker arms : Cò mổ
Rocker shaft : Trục cò mổ
Push rods :cần đẩy
Tappet : đệm đẩy
Oil gallaries : đường dầu
Timing chain tensioner: bộ căng dây xich truyền động
trục cam.
Crankshaft: trục cam
Drive shaft( power pump): trục dẫn động bơn nhớt.
Oil pan (sump): máng dầu
Pump(circulates) : bơm dầu( lưu chuyển dầu)
Floating oil intake and screen: phao hút dầu và lưới lọc
Oil fliter : lọc nhớt
Oil gauge: đồng hồ đo áp lực dầu
Cylinder head : Nắp quy lát
Valves: xú páp
camshaft
11
Illustrations and explanations in the car parts
.
Oil
straine
r
13
10
Gear_ type oil
pump
1,5 : Đệm
2 : Nắp bơm
3 : Cụm bánh răng dẫn động
4: Thân bơm
6: Ống lót
7: Van giảm áp
8 : Lò xo van giảm áp
9: Thiết bị giữ lò xo
10: Ống hút dầu lên
11: Bánh răng không tải
12 : Trục không tải
13: Lọc nhớt sơ cấp
7
10
8
Drive
shaft
Bushin
g
6
Cover
oil
pump
Inner
Roto
washe
r
9 Gasket
1,6 : Vỏ
2 : Roto ngoài
3,9 : Đệm
4: Vít
5 : Lông đèn
7 : Roto trong
8 : Ống lót
10 : Trục điều khi
8
housing
Cover
oil
pump
Outer
Roto
7
6
Gasket
2
1
5
3
4
Roto_type oil pump
1
2
3
Screw
4
5
Illustrations and explanations in the car parts
1 : Lỏi lọc
2: Van chống hồi
3 : Nắp đậy
4: Vòng đệm kín
5 : Trục bầu lọc
6 : Van bypass (van rẽ nhánh)
7: Lò xo
8 : Vỏ lọc
1: oil fliter body
2: oil return oil pan
3: oil entry filter
4: relief valve
5: oil out
6: bearing
7: roto
8: filter cap
9: screw adjusting
10: oil pipe cleaning
11: Nozzle
Cooling system
Inlet tank : thùng chứa nước vào
o-ring gasket vòng đệm o-ring
radiator core lỏi két nước
oil cooler làm mát dầu
outlet tank : thùng chứa nước ra
Illustrations and explanations in the car parts
Radiator fan assembly : cụm quạt két nước
Upper radiator hose ống (mềm) phía trên két nước
Drain plug : ốc xả
o-ring replace vòng o-ring
radiator cap : nắp két nước
radiator : két nước
lower cushion :đệm dưới
radiator fan switch công tắc quạt két nước
lower radiator hose ống (mềm) phí dưới két nước
reserve tank bình nước phụ
A/C condenser fan assembly cụm (bộ ngưng tụ) tụ điện quạt trong đều hòa không khí
Radiator fan switch connector giắc nối công tắc quạt két nước
Fan motor connectors giắc mô tơ quạt
Water pump pulley : buli bơm nước
Flexible trailing edge cánh mềm mặt sau
Rigid leading edge cánh cứng mặt trước
Flex fan assembly cụm quạt
Spacer miếng ngăn giữa buli và quạt
Belt driven fan dây đai dẫn động quạt
Illustrations and explanations in the car parts
Vacuum valve: van chân không
Spring disc: lò xo đĩa
Escape pipe : ống xả
Sealing washer : đệm kín
Pressure disc valve : van áp suất
Central port : lỗ thông chính
1: water pump bơm nước
2: water pump assy cụm bơm nước
3 : cover water pump vỏ bơm nước
4 : gasket water pump roong bơm nước
5,6: bolt flange bu long mặt bích
7,8 washer đệm
9 bearing bạc đạn
10 oil seal phốt kín nhớt
11,12 o-ring vòng o-ring