ghi - hi
h
i
N
L IN I
M
ụ
U
ứ
ụ
ứ
ự
ợ
ộ
ọ
ụ
,
,
, ộ
,
,
H
ự
,
ủ
ộ
ủ
ụ
ọ
ị
ụ
ụ
ủ
K
ị
ủ
,
ụ
ị
, ộ
,
H
ủ
ụ
ứ
ụ
ụ
ợ
,
ự
ứ
ợ
ọ
ọ
ứ
ứ
Nộ
ụ
ợ
ự
ọ ,
:K
,
ự
ọ ,
N ,
ộ
,
N ,
ụ
T
,
ự
NGUY N XU N HUNG,
ủ
,
ợ
ự
H Nộ ,
N
h
h-
g
g Nghi
SV ự
1A62.
:
N
Nh
h
hi
6
1
ghi - hi
h
P
i
N
I KH O S T M Y
NG Ụ.
I : KH O S T M Y TIỆN VẠN NĂNG A6
§1.Tổng quan về kết cấu máy 1A62.
K
ủ
A6
ợ
K
ủ
h
1.Thân máy.
ộ
ủ
ộ
h-
g
K6
1A62:
H
L
ự
ủ
ự
A6
ị
ộ
ợ
ủ
ợ
T
g Nghi
A6
N
Nh
h
hi
6
2
ghi - hi
h
i
N
ợ
ợ
2.Hộp tốc độ.
L ộ
ộ
(
N
ợ ủ
N
ộ ụ
ợ
,ụ ộ
ộ ụ
, ộ
ộ
)
ủ
ộ
ủ
ò
ợ
ộ ộ
Hộ
ộ ự
ộ
Tụ
ộ
ộ
A6
ủ
ộ
,
ợ
ộ
ộ
ộ
ộ
H
K
ộ
ộ
3.Hộp bước tiến
h
h-
g
g Nghi
N
Nh
h
hi
6
3
ghi - hi
Hộ
h
ộ
ộ
ộ
ù ợ
i
N
ỉ
ộ
ủ
ộ
ụ
ợ
ị
ộ
ủ
ộ
ộ
ợ
ỉ
ộ
ộ
ộ
H
4.Hộp xe dao
Là ộ
ộ
ọ
ủ
ộ
K
ộ
ụ
ộ
T
ộ
ỉ
ộ
ỉ
ộ
ộ
ộ
ộ ỉ
ụ
ộ
ọ
ộ
ộ
ọ
ộ
ợ ,
ọ
h
h-
g
g Nghi
N
Nh
h
hi
6
4
ghi - hi
h
i
H
N
K
ộ
5. Ụ động.
8
9
11
10
13
12
14
15
16
17
18
19
20
21
A-A ( 1 : 2 )
7
6
5
4
H
h
h-
g
g Nghi
3
K
2
1
ụ ộ
N
Nh
h
hi
6
5
ghi - hi
h
i
N
6.Băng máy.
H
ứ
ý
Thân máy là
ộ
, ộ
ộ,
T
:
M
, ,6
M ,7,8
M
M
Y
ng :
ợ , ,6 ẳ
ợ , 7, 8 ẳ
M
,
6K
:
ủ
,
ọ ,ụ ộ
ộ
ợ
ụ ộ
ọ
ủ
ọ
:
ị
ò
ị
7.
h
h-
,
é
ò
c u mang cá
g
ợ
ợ
g Nghi
ị
ý
N
Nh
h
hi
6
6
ghi - hi
h
H
i
H
7 a.
H
7
7K
8.Khả năng công nghệ của máy.
ủ
trên thân máy
ủ
ữ
ợ
ủ
h
h-
g
ợ
ợ
trên bàn dao
K
N
ỗ ụ
g Nghi
400
mm
220
mm
710-1000-1400
mm
640-930-1330
mm
45
mm
N
Nh
h
hi
6
7
ghi - hi
S
h
i
N
ộ ụ
P
23
ộ ụ
ộ
ụ
ỗ ụ
S
Vòng/phút
N06
Moóc
47
mm
4
K
(ộ
K
)
ự
20x25
ủ
âm máy
K
dao
é
Dị
ọ
Dị
G
ủ
Dị
ủ
ộ
Công
H
L ợ
ọ
L ợ
h
12,5-2000
h-
g
g Nghi
25
mm
240
mm
640-930-1330
mm
250
mm
±90
ộ
140
mm
10
KW
0,75
η
0,007 – 4,16
mm/phút
0,035 – 2,08
mm/vòng
N
Nh
h
hi
6
8
ghi - hi
Lự
é
h
i
ủ
Px
N
360
KG
§2 ng ọc máy t n.
1. Khả năng công nghệ
G
ò
:M
ụ,
,
…
ác phư ng pháp t o h nh
- P
é
:
ủ
ợ
ủ ộ
- P
:H
ợ
do t
ợ
ủ ỡ
3.S đồ kết c u động học, chuyển động chính của máy tiện v n năng
ộ
ọ:
ộ
:
ộ
ủ ụ
ò
ộ
( ù
ủ
)
T
ộ
ọ
(
ự
;
ự
)
K ợ
ộ
ọ
ộ
é
ò
ọ -
ợ
4. S đồ động học.
h
h-
g
g Nghi
N
Nh
h
hi
6
9
ghi - hi
h
iv
i
N
ikd
ntc
icd
S
m
itt
z
tx2
tx1
ics
igb
ixd
H
T
8S
ộ
ọ
ộ
ộ
ọ
ủ
sau:
V :
iv : ộ
ikd : Tỉ
icd: Tỉ
itt : Tỉ
ics : Tỉ
ộ ụ
ủ
ộ
ị
( ỉ
ộ
ộ
ộ
ộ
ủ
ộ)
ộ
ộ
(
A6
)
igb : Tỉ
ixd : Tỉ
:M
z:S
ủ
tx1 :
tx2 :
S: ợ
ntc : S ò
ủ
ủ
ộ
ộ
ộ
ụ
ọ
o ngang
ò
( ò
)
§3. ng ọc máy t n ren vít vạn năng 1A62.
1. ích tốc độ trục chính
h
h-
g
g Nghi
N
Nh
h
hi
6
10
ghi - hi
h
M
i
N
ộ
:
1
ly hop ma sat
duong truyen
nghich
duong truyen
thuan
4
2
5
3
duong truyen
toc do thap
TC
duong truyen
toc do cao
H
a. Xíc quay t uận
K
9X
ộ ủ
ộ ụ
(
)
610
765
460
1200
955
370
305
76
19
380
96
24
230
58
15
600
150
38
480
120
30
185
46
12
N
é:
1 S
Q
ộ ủ
h
A6
)
N
ộ
A6 (N )
( máy 1A62 do Trung
:
11.5
14.5
24
30
48
58
96
120
184
230
380
480
765
955
19
37.5
76
150
305
600
1200
h-
g
g Nghi
N
Nh
h
hi
6
11
ghi - hi
h
i
N
Q
ộ ủ
ộ
11.5 ÷ 12
14.5 ÷ 15
38.5 ÷ 38
48 ÷ 46
185 ÷ 184
ự
N
ữ
ộ ò
Dự
ộ ủ
ộ ủ
M
là:
A6
ộ
ộ
ọ
ủ
υ= 6,
ù ợ (
ộ ủ
ộ
ộ ủ
’
ộ
υ=
ộ
)
ộ
ù
ị
370 ÷ 280
460 ÷ 480
600 ÷ 610
ị
ự
ộ υ T
ộ
Dự
ộ
ộ
ọ
ứ
ộ
ọ
36
36
56
34
nTC Ø130
Ø260 (1)
(2)
51
39
ụ
:
50
50
50
50
28
44
(3)
32
(5) 64
(6)= n1-n18
(4)
20
80
20
80
20
52
50
50
T
P
ộ
ủ
ủ
(
ụ
g
g Nghi
ộ:
)
(
(
h-
ộ
:
Z1 =
Z2= 2 x3 x1
h
= n19-n24
)
ụ 6)
N
Nh
h
hi
6
12
ghi - hi
V
h
i
N
ộ ủ
:
Z = Z1 + Z2 =24 + 6 =30
ứ ự ủ Z1 là:
2(1) . 3(2) . 2(6) . 2(12) .1(0)
12
12
( ) υ =1.26 =16.012 > 8
ứ ự
:
( ) ( ) (6) (6) ( ) (
)
x
υ <8
ợ
ù
ộ
Zn = 12 - 6 =6 (
ộ)
:
2(1) . 3(2) . 1(0)
ộ
ợ :Z= 8+6=
(
ộ)
:
ự
ộ
:
P
T
N
N
V
T
Duong truyen Cap nhanh
T
2(1)
3(2)
1(0)
24
23
22
21
20
18
2(1)
3(2)
2(6)
2(6)
19
17
16
15
Duong truyen Cap cham
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
2
1
Truc
1
2
3
H
h
h-
g
g Nghi
L
4
ộ
lg
3
5
A6
N
Nh
h
hi
6
13
ghi - hi
h
i
N
0
i12=50
50=p (cap nhanh)
1
DC
2
i4
i3
i1
4
3
5
i7
i9
i8
i10
TC
1455
1200
i5
i12
i2
955
765
610 600
i6
460 480
370 380
305
i11
230
185
150
120
96
76
58
46
38
30
24
19
15
12
i1=
130
260=p
-3
i2=
51
39=p
1i3=
56
34=p
i4=
36
=p
36
i05=
28
=p
i446=
-2
20
52=p
2
i7=
50
=p
50
i08=
20
80=p
-6
i9=
50
=p
50
i0
10=
20
80=p
-6
i11=
32
64=p
-3
-4
H
K
T
n
ntc
h
:M
185
180
h-
S
A6
ộ
230
235
g
ò
A6
ợ
305
300
370
375
g Nghi
380
375
ù
ủ
460 480
450 475
ộ
é
600 610
600 600
:
1200
1180
765 955
750 950
N
Nh
h
hi
6
14
ghi - hi
h
i
N
%∆n 2.77 0.85 1.67 1.33 1.33 2.22 1.05 0
(%)
ý: T ị
ò
ợ
n1= ò
ộ υ=
L
T
ợ
ị
0.53 1.69
ò
6
nz= n1 . υz-1
ợ
ị ò
ịz= ’
é
1.67 2
:
[%∆n] = 10 . ( υ – 1 ) %
V
υ=1.26
[%∆n] = 10 . ( 1.26 – 1 )=2.6%
ị = 8
%∆n ợ
Q
T
ộ
6
ỉ
ự ù
ộ
ụ ( )
ụ ( ):
Xé
ộ ị ù
(
é
50
50
(3)
(5)
(4)
20
80
20
80
H
ộ
T
ứ,
:
50
50
h
é
ụ III
ụ V
ỉ
:
50/50 . 50/50 = 1
50/50 . 20/80 = 1/4
20/80 . 50/50 = 1/4
20/80 . 20/80 = 1/16
h-
g
g Nghi
N
Nh
h
hi
6
15
ghi - hi
V
ỉ
T
ù
h
ý
i
N
ỷ
ỉ
6;
ữ
;
ỉ
6
T
é
ộ
ộ
ộ
ự
ộ >>
ỉ
6
ứ
ộ ị
ụ (
ộ ù
ợ
)
b. Xíc quay ng ịc
ị
ộ
ợ
ự
ọ
ợ M1
,
:
36
36
50
nTC Ø130
Ø260 (1) M1 24
36
36
(2)
50
50
50
50
28
44
(3)
20
80
20
80
20
52
32
(5) 64
(6)= n1-n10
(4)
50
50
H
X
D
ọ
ụ
ị
ộ
ộ ủ
ộ
ị
ủ
P
(
V
P
P
N
ị
V
Dự
h
= n9-n12
h-
ủ
:
Z1 = 1 x 3 x 2 x 2 x1 (
)
Z2=1 x3 x1
(
)
ụ
ụ 6)
ộ ủ
:
Z = Z1 + Z2 =24 + 6 =30
ứ ự ủ Z1 là: 1(0) . 3(1) . 2(3) . 2(3) .1(0)
ứ ự ủ Z2 là: 1(0) . 3(1)) .1(0)
ủ
ộ ù
ụ ( )
ụ ( )
:
ộ
ọ
ị ò
ộ:
g
g Nghi
N
Nh
h
hi
6
16
ghi - hi
h
N
3(1)
1(0)
Duong truyen Cap nhanh
2(1)
i
12
11
9
1(0)
3(1)
2(3)
2(6)
10
8
Duong truyen Cap cham
7
6
5
4
2
1
Truc 1
Dự
V
h
2
ộ
3
H
ọ
X
g
g Nghi
ộ
5
ị
ộ:
ộ
ị
: 9 ; ; 6 ; 76 ;
:6 ;9 ;
h-
4
lg
3
:
; 8 ;
; 6 ; 76
N
Nh
h
hi
6
17
ghi - hi
h
i
N
0
i11=50
50=p (cap nhanh)
1
DC
i3
2
3
4
i6
5
i8
i11
TC
1455
i4
i1
i2
i10
i9
i7
i5
955
765
600
460
305
185
120
76
46
30
19
i1=
130
260=p
-3
i2=
50
24=p
i3=
36
=p
36
i04=
28
=p
i445=
-2
20
50=p
3
i6=
50
=p
50
i07=
20
80=p
-6
i8=
50
=p
50
i09=
20
80=p
-6
i
10=
32
64=p
-3
-4
H
c.
S
L
ộ ò
ị
ết uận.
ộ ụ
ộ
1) M
ủ
:
ộ
ộ
K6
’
ọ
ợ
( ò
ộ
ộ
ụ ,
ộ
T6 6
2) D
ộ
ợ
ù
(
ộ
ủ
ù
h
h-
)
g
ộ(6
ụ
ợ
g Nghi
ụ
ụ
ụ
ủ
)N
ợ
ỉ
)
N
Nh
h
hi
6
18
ghi - hi
3) T
ự
ộ
ộ
…
4) X
ị ù
5) T
ị
6;
h
i
N
ộ
7 – 380; 460 – 480; 600-6
(
ộ
)
N
ợ ộ
ủ
ộ
ộ
ụ
ụ
ộυ
ù
ù
,
ỉ
ụ
ộ
ợ ọ
ự ộ
6
ị
ộ
6
ợ ý
ộ― ẹ ―
ợ
(
8;
),
(
ứ
ợ ý
78
ọ
)
ị
2. huyển động ch y dao-xích cắt ren của máy
a. Xíc cắt ren quốc tế
R
ý
p
ộ
ự
ợ
ủ
ộ
ợ
ợ
ủ
(
ợ
ự
ự
cs)
T
itt1=42/100 . 100/100 =42/100
K
ộ
ủ ộ
ợ
ụ
:
ộ
ỉ
cs=Zn/34.34/28=Zn/28
T
h
,
:
h-
g
g Nghi
N
Nh
h
hi
6
19
ghi - hi
1VTC 50
50
38
38
(7)
h
42 100
(a) 100
100
(9)
25
36
i
N
26
28
28
28
32
28
36
28
38
28
40
28
44
28
(10)
38 38
38 38
(11)
25 36
36 25
28
56
(12)
56
28
(14) M5 . tx1 = tp
(13)
42
42
28
56
48
28
H
H
6X
ứ
:
Zn . 1/8 .igb = tp
V
T
ự
:
ộ
ý
1. D
ò
ỗ
ị
ỉ
ộ
2.
3.
4.
:
ộ
8 ò
ụ
ụ
ứ
8
(
)
ợ
ọ
ộ
ụ
heo dõi.
ứ
ợ
ị
ứ ự
(
ộ
ụ
),
ộ
ị
5. T
ò
ụ
ụ
ứ :
1Vtc.1/96 .Zn. igb=n14 (
ò
ụ
)
ý:
è
A ,
K
A ù
ù
The
ợ
: ;
; 1.5 ; 1.75 ; 2 ; 2.25 ; 2.5 ; 3 ; 3.5 ; 4 ; 4.5 ; 5 ; 5.5 ; 6 ; 7 ; 8 ; 9 ; 10 ; 11 ; 12
ụ
n
ộ
ộ
b. xíc t n ren modun.
R
ợ
h
h-
g
g Nghi
ị
=
p
π,
ị
ủ
N
Nh
h
hi
6
20
ghi - hi
D
ị
h
i
ỉ
p
N
Zn ủ
ỉ
ủ ộ
ị
,
ộ
= Zn/34 . 34/28 = Zn/28
T
ộ
ợ
(
ị )
ù
= 32/100 . 100/97=32/97
N
é:
ý
ỉ
ủ
T
:
42/100. π = 97 (
V
π/4 . itt1= itt2
T
ự
ợ
ộ
ự
1VTC 50
50
38
38
(7)
32 100
(a) 100
97
(9)
25
36
(10)
38 38
38 38
26
28
28
28
32
28
36
28
38
28
40
28
44
28
(11)
ị ủ
π
cs
ị
ữ
ộ
ỉ
∆=8 997
-3
tt2
%)
:
25 36
36 25
28
56
(12)
56
28
(14) M5 . tx1 = tp
(13)
42
42
28
56
48
28
T
ọ
π
tt1= itt2
tp= π
T
ợ
ứ
H
:
ứ
7X
:
Zn . 1/32 .igb = m
T
ị
:
0.5 ; 0.75 ; 1 ; 1.25 ; 1.5 ; 2 ; 2.25 ; 2.5 ; 2.75 ; 3
ị
ủ
ợ
)
Chú ý:
h
h-
g
g Nghi
(
N
Nh
h
hi
6
21
ghi - hi
h
K
ụ
i
N
ợ
Zn . igb = n14 (
ứ : Vtc π 8
ò
ụ
ò
ủ
ụ
14)
1. T
ị,
ự
ò
ụ
ỉ
ịπ
ụ
ợ
8
ợ
ộ
T
,
ợ
ò
ị
2. T ụ
ù
3. T
ủ
π
ụ
ộ
ụ
ịπ)
ị
ò
ẻ(
ự
ự
,
T
ứ
ị
ị
ị
:
0.5 ; 0.75 ; 1 ; 1.25 ; 1.5 ; 2 ; 2.25 ; 2.5 ; 2.75 ; 3
ị
ủ
ợ
)
c. Xíc t n ren An .
R A
ợ
T
ỉ
,
ị
1/tp
ứ
K
42/100
1VTC 50
50
38
38
(7)
42 100
(a) 100
100
=
p
(
(
ộ
ủ
ủ
ủ
ị ộ
ụ
(9)M3 (11)
38 38
38 38
ics=28/34 . 34/zn=28/Zn
cs1=42/100 . 100/100 =
ộ
28
26
28
28
28
32
28
36
28
38
28
40
28
44
(10) 36
25
)
28
56
(12)
56
28
(14) M5 . tx1 = tp
(13)
42
42
28
56
28
48
h
h-
g
g Nghi
N
Nh
h
hi
6
22
ghi - hi
T
T
T
ị
ứ
ứ
h
i
N
H
8X
p=25.4/n
:
n=Zn/(8 . igb)
ợ
ị
ợ
:
2 ; 3 ; 3.25 ; 3.5 ; 4 ; 4.5 ; 5 ; 6 ; 7 ; 8 ; 9 ; 10 ; 11 ; 12 ; 13 ; 14 ; 16 ; 18 ; 19 ; 20
; 22 ; 24
M
ợ
ị
ù
kh
ộ
ủ ộ
ộ
S
ò
ợ
:
ý:
A
ò
ủ
ụ
ẻ
ò
ụ
,
ị
ọ
ị
ị
ị
= ,
ự
ọ
ị ò
ụ
ị
ọ
:
1Vtc . k/1.5 .1/Zn . igb=n14 (
ò
ụ
)
V
ị
ị
ò
ủ
ụ
d. Xíc t n ren p t .
R
ợ
anh )
V
= p/π ta có D n=25.4π/tp
N
ứ
ị ộ ,
D
ịπ
ộ
: itt2 = 32/100 . 100/97=32/97
V
ộ
:
h
h-
g
g Nghi
ị D n=
(
ỉ
p
ị ộ
ù
N
Nh
h
hi
6
23
ghi - hi
1VTC 50
50
h
38
38
(7)
32 100
(a) 100
97
i
(9)M3 (11)
38 38
38 38
N
28
26
28
28
28
32
28
36
28
38
28
40
28
44
28
56
(10) 36
25
56
28
(12)
(14) M5 . tx1 = tp
(13)
42
42
28
56
28
48
H
9X
p=25.4/Dn
:
Dn = Zn / ( 2 . igb )
ợ
ị Dn
; 6; 8; 9;
;
; ; 8;
; 6; 8;
T
ọ
ứ
T
ứ
ọ
T
ứ
7;8 ;9; ;
; ;
; 56 ; 64 ; 72 ; 80 ; 88 ; 96
:
;
‗ 8
:
T
ò
ọ
ị
ò
ủ
1Vtc
ụ
:
π6
ụ
ợ
T
ụ
V
Dự
ợ
S
ụ
ò
ị
ị
ẳ
ị ò
:
ứ
ị
ợ
1.75
2
g
ụ
)
ụ
ị =
ủ
(
ộ
ị D n.
π
ẻ
)
ị
8 ò
ứ
-
y
ủ
ò
π
ụ
ụ
:
1
h-
ò
8
x
ợ Dn
ự
ợ
R
h
ị
ị
Zn . igb=n14 (
ự
ò
ự
ù
T
ò
ỉ
g Nghi
p
3.5
4
7
8
N
Nh
h
hi
6
24
ghi - hi
h
1.25
1.5
-
i
N
2.25
2.5
3
Ren modun m
4.5
5
2.5
6
9
10
11
12
0.5
0.75
1
1.25
1.5
1.75
2
2.25
2.5
2.75
3
6
5
4.5
4
3.5
3.25
3
2.25
2
-
24
22
20
19
18
16
14
12
11
10
9
8
7
Ren Anh n
24
20
22
19
18
16
14
13
12
11
10
9
8
7
Ren pitch Dn
96
88
80
76
72
64
56
h
h-
44
48
40
38
36
32
28
g
g Nghi
N
Nh
h
hi
6
25