THÔNG SỐ ĐO QUẦN MEASUREMENT PANT
THÔNG SỐ ĐO QUẦN
MEASUREMENT PANT
Start point
Điểm bắt đầu
Waistband height
To bản lưng(eo)
Waist circumference(relaxed)
Eo đo cả vòng(đo êm)
Waist circumference(stretched))
Eo đo cả vòng(đo kéo)
Waist at top edge
Eo đo ở đỉnh(cạnh trên)
Waist at bottom edge
Eo đo ở cạnh dưới
High hip 3 ½” below top edge
Mông trên đo dưới lưng xuống 3 1/2
Hip width
Rộng mông
Low hip 7” below top edge
Mông dưới đo dưới lưng xuống 7”
Thigh 1” below crotch
Đùi đo dưới đáy 1”
Knee 14” below crotch
Gối đo dưới đáy 14”
Leg opening
Rộng ống
inseam
Dài trong
Inside leg lenght
Dài quần đo cạnh trong
Out seam
Dài ngoài
Outside leg length
Dài quần đo canh ngoài
Rise at front below top edge
Đáy trước đo dưới lưng
Front crotch
Đáy trước
Rise at back below top edge
Đáy sau đo dưới lưng
Back crotch
Đáy sau
Fly opening
Dài mở cửa quần
Fly width
Rộng diễu cửa quần
Back darts
Ben sau(ly quần phía sau)
Dart placement from CB
Vị trí ben đo từ giữa sau
Dart spacing
Khoảng cách giữa 2 ben
Back pockets
Túi sau
Pocket placement btms-below waist seam Vị trí túi sau tính từ dưới lưng(canh
@cb
giữa sau)
Pocket placement btms-below waist seam Vị trí túi sau tính từ dưới lưng(canh
@SS
sườn)
Pocket welt width at top
Rộng miệng túi
Pocket welt height at center
To bản cơi túi
loop
Đĩa(passant)
THÔNG SỐ ĐO ÁO
MEASUREMENT JACKET
Full chest circumference(2.5cm below
Ngực đo cả vòng(dưới nách 2.5cm)
armhole)
Full hem circumference(relaxed)
Lai đo êm cả vòng
Collar height at CB
To bản lá cổ đo ở giữa sau
Collar length
Stand depth
Shoulder to shoulder(shoulder width)
Armhole(1/2 measurement)
Armhole length straight
Front length (top shoulder to hem)
Center back length
Chest pocket length
Chest pocket flap dept
Pocket position from front edge
Neck width seam to seam(straight)
Front neck drop
Back neck drop
Placket width
Bust dart length
No of button on placket
Number of buttons on pocket
CB collar depth including stand
CB top collar depth
X back 13 cm from CB neck
Shoulder point to point
Sleeve overarm CB neck to cuff
Cuff width
Bicep at armhole(bicep width)
X front 13 cm from neck point
Shoulder seam
Hem width
Top hip 10 cm below waist
Waist 17 cm below armhole
Bust at underarm
Sleeve slit length
CB slit length
Pocket hem edge
Front length from HPS to point
Shoulder seam forward
Across shoulder
Across front 5” below HPS
Across back 4” below CB
Waist position blw HPS
Waist circumference
Dài lá cổ
To bản lá cổ
Rộng vai
Nách(đo ½ vòng)
Vòng nách đo thẳng
Dài áo đo từ đỉnh vai đến lai
Dài áo đo từ giữa cổ sau
Dài túi ngực
Rộng nắp túi ngực
Vị trí túi từ giữa trước
Rộng cổ(ngang cổ)đo thẳng
Hạ cổ trước
Hạ cổ sau
To bản nẹp
Dài ben ngực
Số nút trên nẹp
Số nút trên túi
To bản lá cổ ở giữa sau gồm chân cổ
To bản lá cổ trên
Ngang sau(từ giữa cổ sau xuống 13 cm)
Ngang vai đo từ điểm này qua điểm kia
Dài tay đo từ giữa cổ sau đến cửa tay
Rộng cửa tay
Rộng bắp tay
Ngang trước đo từ điểm cổ xuống 13cm
Vai con
Rộng lai
RộngMông đo dưới eo 10cm
Rộng Eo đo dưới nách 17 cm
Ngực đo dưới nách
Dài xẻ trụ cửa tay
Dài xẻ tà giữa sau
Vị trí túi từ lai lên
Dài trước đo từ đỉnh vai
Chồm vai
Ngang vai
Ngang trước (từ đỉnh vai xuống 5”)
Ngang sao (4” từ đỉnh vai xuống)
Vị trí eo từ đỉnh vai xuống
Eo đo cả vòng
Sweep circumference-straight
Lai cả vòng(đo thẳng)
Hạ cổ trước (từ đỉnh vai xuống giữa cổ
Front neck drop-HPS to CF neck seam
trước)
Hạ cổ sau-từ đỉnh vai xuống giữa cổ
Back neck drop-HPS fold to CB neck seam
sau
CF overlap
Độ chồm ở giữa trước
Side panel width at chest
Rộng miếng sườn đo ở ngực
Side panel width at waist
Rộng miếng sườn đo ở eo
Side panel width at sweep
Rộng miếng sườn đo ở lai
Flap height
Cao nắp túi
Self facing
Nẹp trong bằng vải chính
Topstitch detail
Chi tiết diễu
Piping bias
Viền xéo
Blind stitch
Xam lai
THÔNG SỐ ĐO VÁY
MEASUREMENT SKIRT
Waist (inside along top edge)
Eo đo doc theo gờ ở trên(đo ở đỉnh)
Waistband depth
To bản lưng
Rộng rộng trên(vị trí từ đỉnh xuống
Top hip 8 cm from top edge
8cm)
Rộng mông dưới(vị trí từ đỉnh xuống
Lower hip 20cm from top edge
20cm)
Hem width
Rộng lai
CB length
Dài giữa sau
Zip length
Dài dây kéo
Lining measurement
Thông số lót(bên trong)