Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

de thi giua ki 1 lop 3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (55.79 KB, 3 trang )

ĐIỂ
M

ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I MÔN TOÁN LỚP 3
Năm học : 2007 – 2008
Thời gian làm bài : 40 phút

Họ và tên Học sinh :. . . . .. . . . . . .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Lớp : . . . . . . . . . . . . . . .. . Trường :. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
I.
PHẦN TRẮC NGHIỆM _______/ 4 điểm
Khoanh vào chữõ đặt trước câu trả lời đúng :
1) Trong các số : 501 ; 298 ; 716 ; 761 số bé nhất là :
a. 501
b. 298
c. 716
2)

1
của 84 kg là :
4

a. 21 kg

3)

1
giờ . . . . . . 30 phút
2

a. <



b. 22 kg
b. >

c. 23 kg
c. =

4) Cứ 4 cái ghế xếp vào một bàn ăn .Hỏi 32 cái ghế thì xếp được mấy
bàn ăn ?
a. 7 bàn ăn
b. 8 bàn ăn
c.128 bàn ăn
5) Đồng hồ chỉ

a. 5 giờ 40 phút
b. 5 giờ 40 phút
hoặc 6 giờ kém 20phút hoặc 6 giờ kém 25 phút

c. 5 giờ 45 phút
hoặc 6 giờ kém 25 phút

6) Số thích hợp viết vào chỗ chấm để đúng thứ tự : 6 ; 12 ; 18 ; . . ; . . . .
a. 24 ; 30
7)

gấp 8 lần

3

b. 30 ; 36

giảm 6 lần

a. 24 ; 2

c. 36 ; 42
Số cần điền vào ô vuông là :

b. 24 ; 3

c. 24 ; 4

8) Số góc vuông trong hình bên dưới đây là :

a. 4

b. 3

c. 2

II. PHẦN VẬN DỤNG VÀ TỰ LUẬN : ______/ 6 ĐIỂM
Câu 1 : Đặt tính rồi tính : ( 2 đ)
645 + 306
237 – 160
63 x 4
99 : 3
.............................................................
.............................................................
.............................................................
.............................................................
.............................................................

Câu 2 : Tính giá trò biểu thức ( 2 đ )
7 x 8 + 38
68 : 2 – 16
.............................................................
.............................................................
.............................................................
.............................................................


Câu 3 : Thùng thứ nhất có 143 lít dầu , thùng thứ hai có 170 lít dầu .
Hỏi thùng thứ hai có nhiều hơn thùng thứ nhất bao nhiêu lít dầu?( 2đ )
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . ..
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . ..
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . ..
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . ..
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . ..
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . ..
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . ..



KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2007 – 2008
HƯỚNG DẪN CHẤM MÔN TOÁN LỚP 3

Đúng mỗi câu đạt 0,5 đ
1. b 2. a
3. c 4. b
5. a 6. a
7. c 8. a


II.

I. PHẦN TRẮC NGHIỆM : 4 đ

PHẦN VẬN DỤNG VÀ TỰ LUẬN : 6 đ

Câu 1 : ( 2 đ )
- Phép tính cộng , trừ : Đặt tính và tính đúng : 0, 5 đ/bài


- Phép nhân : Tính đúng : 0, 5 đ / bài
- Phép chia : Tính đúng : 0, 5 đ / bài
Câu 2 : (2đ )
- Biết tính giá trò biểu thức theo đúng thứ tự : 0, 5 đ /bài
- Đúng kết quả : 0, 5 đ /bài
Câu 3 : ( 2 đ )
Số lít dầu thùng thứ hai nhiều hơn thùng thứ nhất là :
170 – 143 = 27 (lít)
Đáp số : 27 lít
- Sai hoặc không ghi tên đơn vò : trừ 0,5 đ
- Ghi sai hoặc không ghi đáp số : trừ 0,5 đ

(1đ)
(1đ)



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×