Tải bản đầy đủ (.pdf) (18 trang)

Chủ đề tích phân hay h

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.34 MB, 18 trang )

NGUYEÃN TROÏNG PHUÙC 0984959465

www.luyenthikhtn.com

Thời gian không còn nhiều nữa! Hãy cố gắng lên các bạn ơi. Hãy dành tất cả thời gian cho việc học tập.
Tương lai của các bạn dang phu thuộc vào chính các bạn.

I. TÍNH TÍCH PHÂN BẰNG CÁCH SỬ DỤNG TÍNH CHẤT VÀ NGUYÊN HÀM CƠ BẢN:

Nguyên hàm của những
hàm số sơ cấp thường gặp

 du  u  C

 d ax  b   a ax  b   C

x  1
 C   1
 1



x  dx 



dx
 ln x  C  x  0
x

e



Nguyên hàm của những
hàm số hợp

1

 dx  x  C

x

Nguyên hàm của những hàm số
thường gặp



dx
1
 ln ax  b  C  x  0
ax  b a

e

ax b

dx 

1 ax  b
e
C
a


x

dx  e  C

x

a
 C 0  a  1
ln a

dx 



2

x

1

 sin

2

x

1

 cos


2

u

1

du  tan u  C

2

u

du   cot u  C

dx   cot x  C

e

13.  ( x 

2x 4  3
x2
1
2

6. f(x) =
3
x
x


1
x

3 . f(x) =

10. f(x) = tan2 x

8. f(x) =

( x 2  1) 2
x2
x 1
3

x

11. f(x) = cos2x

12. ( x 3  x  1) dx


0


2

2

1 1

  x 2 )dx
x x2

14.



15.

x  1dx
2

17.  ( x 3  x x )dx

18.  ( x  1)( x  x  1)dx

0

1
19.  (3sin x  2cosx  )dx
x


 (2 sin x  3cosx  x)dx


3

1
1


16.  (e x  x ) dx

4. f(x) =

1

x
2

1

x 1
x2
( x  1) 2
7. f(x) =
x

2. f(x) =

x 3 x 4 x

9. f(x) = 2 sin 2


2

au
 C 0  a  1
ln a


 sin udu   cos u  C

 sin

5. f(x) =

0

du  e u  C

dx  tan x  C

1. f(x) = x2 – 3x +

1

u


 cos udu  sin u  C

1
sinax  bdx   cosax  b   C
a

 sin xdx   cos x  C
1

du

 ln u  C u  0
u

a u dx 

 cos xdx  sin x  C

 cos



 cos ax  b dx  a sin ax  b   C

x

a



e

1

u  1
 C   1
 1

u  du 

1

2

1
x

2

20.  (e  x  1)dx
0

21.  ( x 2  x x  3 x )dx
1

3

TTLTĐH KHOA HỌC TỰ NHIÊN-TÂY NGUYÊN-50YWANG-BMT

Trang 1


NGUYEÃN TROÏNG PHUÙC 0984959465

www.luyenthikhtn.com
e2

2

1
22. 
dx

(2 x  3)5

23.

x.dx
-1 x 2  2

5

7x  2 x  5
dx
1
x

24.

.

25.

dx
x2  x2


2

1
cos 2 x
26. f(x) = (tanx – cotx)
27. f(x) =

28. f(x) =
2
2
2
sin x. cos x
sin x. cos 2 x
x x
29. f(x) = sin3x
30. f(x) = 2sin3xcos2x
31. f(x) = e (e – 1)
2

2

e x
)
32. f(x) = e (2 +
cos 2 x
x


4

34. f(x) = e
1

0

38.


ln 3

x

x

e e
dx
x
x

e
0

e

41.

( x  1).dx
2
 x ln x

x

35.

1

tgx .dx
cos2 x




37.

3x+1




2

.dx
e  ex

42.

x

0

0

3

2

5 2 4
1
2

( x  x x  1)
44. 
 2 3

)dx
dx
5
3
x x
x
x4
x
x
x 2  3x  5
x3
dx
 x 1
 x  1dx 49 x4  5dx
47.
48.
 x 1
51  4 7 x  2 dx

5
3
4 3
43. (2 x 7 x  x 




9x  5

dx

46. 2 x  3
50. (3 x  5) 59 dx



dx

 1  sin x
45.



3x  7
dx
x2

II .PHƯƠNG PHÁP ĐỔI BIẾN SỐ
4

1.

2.

 (2 x  1) dx

7.


2 xdx



dx
 cos 2 (3x  2)

3



x 4

8 sin 5



x
x
cos
2
2

9.

1

12. t 3 (1  t 4 )3 dt


13.



17.

s inx
dx
cos 2 x

23.



2

4

dx

34.

x
1

2

x
 (3x2  9)4 dx




40 . o

5

24.



x 1

1
2

(1  x 3 )9 dx
36.

0


o

3

1 x

5

x  2x




2

2

dx

42.

31.


5

dx
2

t anx
2

5

(5 x  3) dx
16. 

1

xdx

2x 1



27. 

x x 4

x

1
dx
x ln x
1

32. x 1  x 2 dx


o

33. x 3 1  x 2 dx


0

7
3

1


3

dx

 cos(3x  4)dx

 cos x dx

et anx
e x
dx
 cos2 x 26.  1  e x dx
25.

0

x 1

o

2 3

x3

dx

11.

x  1dx


6.

x3
 (6 x4  5)5 dx 21.  s inx 2cos  1dx

20.

0

3

x

41.

 x (1  x

3)6


o

1
5

30.

1

10.


 (1  cos3x) s in3xdx

1

7

dx

15

2x  4
dx
2
x  4x  5



29. x (1  x ) 20 dx

dx
dx
x  1 35.
x4

x 1

ex
dx
(5 x  2)6 dx

18  e x1
19. 

0

2

dx

2

o

1

28. 2 xe x

4x







1
1
1
sin cos dx
2

x
x
x

3

5x
o ( x 2  4)2 dx 14.

4
 sin x cos xdx

22. 



5. 3 x 7  3 x 2 d x

4. esinx .cos xdx

3. cos(7 x  5) dx

2

3

3  x 2 dx

37. o


38
e2

1

x
43.  2
dx
x 2
o

44.


e

x

5

1  x 2 dx



39 o

3

x 1
3x  1


ln x
dx
x

TTLTĐH KHOA HỌC TỰ NHIÊN-TÂY NGUYÊN-50YWANG-BMT

Trang 2


NGUYEN TROẽNG PHUC 0984959465

www.luyenthikhtn.com

2



45.

1

ln 3

51.

II
2

52.


x

e 1

o


2

sin

3

xcos 2 xdx

57.

1 4sin xcosxdx

1

e

65



e


1

2

0

63.

xdx

x
67.
dx .
x 1
1 1

71. (ĐHTM 1995) I



59.

0

x

68.

0


0

x
x 1

.dx; B
0

x

4 x2

1

2


2
2

1 x
.dx;
x2

77. A x. 1 x .dx; (DHTM - 1995)
0

79. A (1 x 2 ) 3 .dx; (DHY HP 2000)
0


2

2

3

.dx; (HVQY 1998)

81.(ĐHGTVT HN 1996) A

x. x 1

x

5


2

82.(ĐHQGTPHCM 1998) I

83.(CĐHQ TPHCM 1999) I

sin 2 x.dx
4
0 1 sin x


4


cos x.dx
2
0 11 7 sin x cos x

2



x. sin x.dx
84. B
I
2
2
2
0 cos x 4 cos x sin x
0 9 4 cos x
dx

sin x. cos 3 x.dx
1 cos 2 x
0

85.(HVBCVT HN 1998) I


6

cos x.dx
2
0 6 5 sin x sin x


86.(CĐSP TPHCM 1997) I
e

88. A
1
ln 2


0

ln 2

87.(ĐH CĐoàn 1999) I

e2x 3e x
.dx
e 2x 3e x 3

3

91. A
0

x
x 1

2

2


94. A

1

dx
ex
0 e

89. (ĐH Y HN 1999) I

2x

1

1

92. A x 3 1 xdx;
0

0

1 3 co s x .dx
0

ex 1

0

.dx; B 3 1 x .dx;

sin x

dx



1

2 ln x .dx
1
2 x
;B
. ln
.dx
2
2x
2x
0 4 x

93. A x 6 2 x 4 x 2 dx;
1

1 x 2 .dx;

0


2

90. A


1

1 ln x
dx
x

0

76. A

.dx;

1 x .dx; (DHYHN 1998)
dx

2



1

3

80. A

69.

0


1

2

2



1

e

1

1

78. A

1

1 3ln x ln x
dx .
x

74.(ĐHSP Quy Nhơn) I (1 3 x)(1 2 x 3 x 2 )10 .dx;

0

75. A




72.(ĐHKT HN 1997) I x 5 (1 x 3 ) 6 .dx;

.dx;

1

1

e

64.

x
dx
2x 1



dx

1

x 1

73. (ĐHNN1 HN 1999) A x(1 x)19 .dx;
1

x2 1


sin(ln x)
1 x dx

5

2

1


0

1

cot xdx

6

1

2

1

55.

0

0


2

1 ln x
66.
dx
x ln x
e

dx
1 x2
0

e

0

tan xdx

e

x2 2

1 4sin xcosxdx




4


1
58.
dx
1 x2
0

62.

xdx

1

70.

54.

1
2

e2

dx

x

sin x

x 1



6


4

1 3cosx dx

1

61. e x

2ln x 1

o

dx

3

0

1
0 (1 3x 2 ) 2 dx



dx
59. x
50.
e e2 x


1

x2



0

60.

48.

dx
x
e 5

0

1



53.


3


6


56.

ln 2

dx
47. x
e 2
o


2

dx



1

sin 2 x
46.
dx
1 sin 2 x
O

1 ln x
dx
x



4

95. A

sin 3 x
dx
3
x

co s
0

TTLTH KHOA HC T NHIấN-TY NGUYấN-50YWANG-BMT

Trang 3


NGUYEÃN TROÏNG PHUÙC 0984959465

www.luyenthikhtn.com

6

96. A  
0


2




1  4 sin x cos .dx; B   e cos x . cos  x dx 97. A 
2

0

III TÍCH PHÂN TỪNG PHẦN
 x. sin xdx
 x cos xdx
1.
5.
9.

2.

 x sin 2 xdx
 x ln xdx

 x cos 2 xdx
ln xdx
10. 
6.

17.
21.

 x lg xdx

 xtg


14.

xdx

x e

18.

x2

 sin

dx

e

1

e

30.
2

33.




4


1

x

x dx

1

 ( x  x ) ln xdx

) dx

dx

1

31.

39.

48.

x

2

xdx

52.



2

55. x sin x cos xdx

2

. cos x.dx

1

xdx

49.

 (x

2

0

).dx

 2 x).sin x.dx

3

53.

 x ln


2

xdx

0

58.

x  sin x
dx
cos 2 x

2

 (x  1) e

2x

dx

0

e

ln x
1 ( x  1)2 dx




1

ln(1  x)
57. 
dx
x2
1
61.

54.

1

2

2

0

2

e

 sin

 cos x.ln(1  cos x)dx

 x. sin 2 xdx

0



2



 x. ln(3  x

45.

0



41.


2

0

60.

 (2  x) sin 3xdx
0

56. x(2 cos x  1)dx

0



2

1


4

59. (x ln x)2 dx

x

0

2

 x cos

e

40.

0

0



 xe dx
0



2


2

51.

1

36 .

 4 x. ln x.dx

44.

0

ln x
50  5 dx
x
1

ln xdx .

1

0


 x. cos x.dx

47.

2

 x )dx

1

1
2

2

 ( x  1) cos xdx





xdx


6

1

46. ( x 2  1).e x .dx


 ln( x

3

2

x

x

0

3x

 1) dx

cos 2 xdx

28.

 x cos xdx

34.

2
 (1  x ). ln x.dx

43.

2


x

24.

2

2

20.


2

e

 x ln xdx

 ln( x

16.

1

0

e

x



2

 x.e

0

 ln xdx
e dx
12. 

ln(1  x )
 x 2 dx

ln x
dx
x5

38.

 2 x  3) cos xdx

2

1

e x cos xdx

0


8.

ln xdx

2

2

sin x  sin 3 x dx



e


2

42.

dx

1

0

32.  x tan 2 xdx

 (x

0


1


3

4

2
27.  x ln( x  1)dx

26.  x ln xdx



x

 x ln(1  x

19.
23.

29. ( x  cosx) sinxdx



11.
15.



2



 x.e


2

sin x  cos x
0 sin x  cos x dx ; B 

 5) sin xdx

7.

 2 x ln(1  x)dx

22.

ln 3 x
25.  3 dx
x
1

2

3

e


37.

2

2

x
 cos 2 x dx
x
 e . cos xdx

13.

 (x

3.


4

1

62.

2

 xtg xdx
0


1

64.  ( x  2)e 2 x dx
0

e

1

2

65.  x ln(1  x )dx
0

e

66. 
1

ln x
x

dx


2

67.  ( x  cos 3 x) sin xdx
0


2

68.  (2 x  7) ln( x  1)dx
0

TTLTĐH KHOA HỌC TỰ NHIÊN-TÂY NGUYÊN-50YWANG-BMT

Trang 4


NGUYEÃN TROÏNG PHUÙC 0984959465

www.luyenthikhtn.com

3


2

x.dx
;
70. A  
2
 sin x

3

69.  ln( x 2  x )dx
2


ln 2

B   e  x . cos 3x.dx 71. A 

e

x
3
 x.e .dx; B   ln x.dx

0

0

1

4
e

1

e

72. A   x.ln 2 x.dx; B   x.ln( x 2  1).dx
0

e2




0

 1

74. A  

  ln

2

e

x



4
1 
.dx; 75. A   e
ln x 
1

2

73. A  (1  ln x ) 2 .dx; B 
1

ln x
.dx
2

1 x



e
x

dx ; B 

 (1  ln x )

2

dx

1

4


2

e

75. A   ( x  x  1) ln x .dx ; B   x .sin x .cos xdx 76. A 
1

2
4


A

0

0

2

 ln( x 

1  x ) dx ; B 

e2

x  sin x
x dx ; B  
dx
 1  cos x

78. A 


e

2

 cos

( x ) dx 77.


2

2

0


2

 sin



3

2


4
2

e

ln(ln x )
 ln x 
dx ; B   
 dx 79. (§HBKTPHCM 1995)
x
x 
1 


3


2

1

I   x. cos 2 x.dx

I   e x sin 2 (x).dx

80.( §HQG TPHCM 2000)

0

81.(C§KS 2000)

0


4

e


2
x

x


2

82.(§HSPHN2 1997) I  5e . sin 2 x.dx 83.(§HTL 1996) I  e . cos x.dx



I   ( 2 x  2). ln x.dx



0

1

0



84.(§H AN 1996) I  x 2 . sin x.dx


0

IV TÍCH PHÂN HÀM SỐ CÓ MẪU LÀ TAM THỨC BẬC HAI


1. 2 x

2



7. 3 x

2

dx
 3x  4


2. 4 x

2

dx
 8x  1

dx


3. 7  10 x  4 x

dx
dx
dx
2


 4 x  2 8. 4 x  6 x  1 9. 5 x  8 x  6



4. 9 x

2

2

10.

1

3

13.

dx
2 3x 2  2 x  1

14.

dx
o 5 x 2  2 x  2

2

x  4x  5
dx
2
 4x  8



18. x


19. 3x

o

15.

 3x

1

5x  6
dx
 4x  2

2

2

dx
 8x  4


20. 9 x

dx
4

 8 x  2 5.

2

2x  3
o
2
 6 x  1 21. 3 x  2 x  5 dx
 x2  4x  8
2

2

x3  2 x 2
 x2  4 x  5 dx 24. 1 x 2  3x  10 dx
x 4
22.  3
23.
dx
o x 2  2 x  9
2 x  4 x 2  6 x  12
0
1

2

1

2


1

3x3
x3  1
27.
dx
o x 2  2 x  1
o x 3  2 x 2  2 x  1 dx
7  3x
ln 2
31. 2
dx
e2 x  3e x
4x  6x 1
30.  2 x
dx
e  3e x  2
o

26.

2

3x 2  5
1 2 x 2  4 x  6 dx
3x  4
32. 2
dx
2x  7 x  9


28.

1

dx
dx
2 9 x 2  8 x  2 6. 0 2 x 2  3 x  6
dx
dx
2
2


11. 6  3 x  2 x
12. 4 x  6 x  3

dx
 4x  3
dx
dx
2
2


3

4
x

2

x
4
x

14 x  5
16.
17.

 7x
1

2

25.

x3  2 x 2  10 x  1
0 x 2  2 x  9 dx
1

x2  2 x  3
dx
x2  4x  5
0
7  3x
dx
2

33. 4 x  6 x  1
29.


TTLTĐH KHOA HỌC TỰ NHIÊN-TÂY NGUYÊN-50YWANG-BMT

Trang 5



NGUYEN TROẽNG PHUC 0984959465

www.luyenthikhtn.com

38.

dx
( x 1)( x 2) 2 ( x 3)3

41.

x 4 8x 3 x 1
dx
( x 2 5 x 6) 2

2

dx
45.
x( x 3 1)
1

39.


42.

x3 12 x 2 5
x3 5 x2 8 x 4 dx

xdx
( x2 4 x 3)2
2

x 4 dx
46. 4
2 x 5x2 3

5

2 x 2 18
dx
( x 2 6 x 13) 2
1


2

2 x 4 5 x3 8 x 2 7
dx

x3 5x2
1

x2 1

x 4 x2 1 dx

2

x4 1
48. 6
dx
x 1
1
52.

49.

(4 x 3)dx
2
3x 5) 2
1

3x 2 2
0 1 x 2 .dx

54.(ĐHNL TPHCM 1995) I

x
0 (1 2 x) 3 .dx

(4 x 11).dx
0 x 2 5 x 6

1


59.(ĐH MĐC 1995 ) I

x

dx
5x 6

( x 3 2 x 2 10 x 1).dx
0
x 2 2x 9

56.(ĐHNT HN 2000) I
1

58.(ĐHXD HN 2000) I

3.dx
3
1

x
0

dx
4x 2 3

4

0


60.(ĐHQG HN 1995). Xác định các hằng số A,B,C để

I

2

1

1

57.(ĐHSP TPHCM 2000) I

x
0

1

55. (ĐHKT TPHCM 1994) I

x 2 10
1 x3 2 x 2 5 x dx

( x 1)( x

3

53.(CĐSP HN 2000): I

x2 1

o x 4 1 dx

44.

2

dx
5
x x2

2 x 2 2 x 13
( x 2)( x2 1)2 dx

51.

50.

47.

43.

40.

3x 2 3x 3
A
B
C




Tính
3
2
x 1 x 2
x 3 x 2 ( x 1)

3x 2 3x 3
.dx
x 3 3x 2

VI TCH CC TCH PHN HU T
DNG 1: MU THC CHA NHN T NG BC
1.

dx

( x 2)( x 5)

2.

(x

dx
7)

dx
( x 1)( x 7)( x 8) x

6.


9.

dx
x 6 x 13 x 2 49

10.

12.

4

dx
( x 3)(2 x 2 5)
2

13.

dx

( x 3)( x 6)( x 9)

x5dx
x 2 3x 6 2

5.

6

3.


2

x

(x

2

8

7.

dx
x 10 x 2 9
4

dx
10 x 35 x 4 50 x 2 24
6

dx
2)(2 x 1)(3x 2 4)
2

14.

4.

dx


( x 5)( x 2)( x 4)

8.

11.

dx
x 21x 2 100
4

dx

( x 1)(2 x 3)(3x 1)
dx

( x 1)( x

2

3)

DNG 2: MU THC CHA NHN T KHễNG NG BC

TTLTH KHOA HC T NHIấN-TY NGUYấN-50YWANG-BMT

Trang 7


NGUYEÃN TROÏNG PHUÙC 0984959465


www.luyenthikhtn.com

1.

x

3

dx
 3x

2.

 5x

5

dx
 20 x

5.

dx
(3x  2)(9 x 2  12 x  7)

8. 

dx
x  7 x4


9. 

9

dx
 10 x 3

3.

x

6.

 ( x  1)( x

7

4

4.

dx

 (2 x  1)(4 x

2

 4 x  5)

dx

 4 x3  6 x 2  4 x  9)

7. 

dx
x  5x
3

dx
x  8 x5
11

VII TÍCH PHÂN LƯỢNG GIÁC
1.  Cos 4 3 xdx

2.  sin 4 5xdx

6.  (cos4 x) 6 dx

7.  (sin 3 x)8 dx

11. (sin 3 x)10 (cos3 x)5 dx

cos 5 x

14. 

3

2


3. 

15. 

dx

sin x

4.  (sin 5 x)9 dx

8.  (sin 7 x)11 dx

4

dx

cos 3 x

16. 

5.  (cos2 x )13 dx

9.  (cos5 x)13 dx 10.  sin 2 x(cos x) 4 dx

12.  (sin 2 x) 7 ( cos2 x)100 dx

(sin 3 x)7
5


xcos 6 xdx

13.  (sin 5 x)9 (cos5 x)111 dx

dx
(s inx)3 (cos x)5

17. 

dx
sin x cos x
4

18. (sin 3 x) 6 cos(3 x)8 dx 19.  (sin 9 x)11 (cos9 x) 6 dx 20.  tan 8 xdx 21.  tan14 xdx

22.  (cos2 x) 6 dx

23.  (cosx)12 dx

26.  (tan 5 x  cos5 x) 4 dx
29. 

33. 

(tan 3x)7
dx
(cos3x)6

(t anx)2
dx

cos x

30. 

34. 

40.  cos 2 x sin 3 xdx

(cos5x)10
dx
(sin 5 x)8

31. 

35. 

cos9 x
48.  20 dx
sin x

28.  (tan 3 x  cos3 x)6 dx

(co3 x)11
dx
(sin 3 x)21

38.  cos3 xcos8 xdx

dx
44. 

sin x cos 6 x

25.  (t anx  cos x)5 dx

(tan 4 x)7
dx
(cos4 x)95

41.  cos4 x sin 5 x sin 7 xdx

sin 2 xdx
43. 
3
cos x  sin 2 x  1

sin 2 x
dx
47. 
sin 3x

27.  (tan 2 x  cos2 x)7 dx

(tan 6 x)20
dx
(cos6 x)8

37.  cos2 xcos5 xcos9 xdx

24.  (cos4 x)9 dx


32. 

36. 

(cos3x)9
dx
(sin 3x)41

(cos2 x)6
dx
(cos2 x)5

39.  sin 4 xcos2 xcos3 xdx
42.  sin 4 xcos 2 5 xdx

s inx  sin 3 x
45. 
dx
cos2 x

cos 3 x  cos5 x
dx
49.  2
sin x  sin 4 x

II
6

50. 
0


4sin 3 x
46. 
1  cos x

dx
cos x(s inx  cos x)

TTLTĐH KHOA HỌC TỰ NHIÊN-TÂY NGUYÊN-50YWANG-BMT

Trang 8


NGUYEÃN TROÏNG PHUÙC 0984959465

www.luyenthikhtn.com
II
3

dx

51. 

4

II
4

sin 3 xcos5 x


56. 

dx
sin 5 x

57. 

62. 

dx
cos 3 x

63. 

67. 

dx
cos 8 x

dx
s inx

52 

dx
sin 6 x

53. 

58. 


dx
cos 4 x

68. 

dx
sin 7 x

64. 

dx
cos5 x

72.

dx
sin 3 x

54. 

59. 

dx
sin 8 x

69. 

55. 


dx
sin 4 x

dx
cos x

60. 

dx
cos 6 x

65. 

dx
(2s inx  3cos x)2

dx
(5sin 3x  2cos3x )2  21

71.

dx
sin 2 x

61. 

dx
cos7 x

66. 


dx
(3s inx  5cos x)2  1

dx
3sin x  4 cos 2 x

73.

2

dx
cos 2 x

70. 

dx
(4cos2 x  7 sin 2 x) 2

dx
8cos 4 x  10 sin 2 4 x
2

dx
dx
dx
75.
76.
2
2

2
6 sin 3 x  4 cos 3 x
4cos 3 x  7 sin 3 xcos3 x  6 sin 3 x
3sin 4 x  5 cos 2 2 x  12
dx
dx
dx
77.
78.
79.
2
2
(3sin 4 x  7cos4 x)  2
5sin 2 x  7 cos x  3
3s inx  4 cos x
74.

2

dx
4 cos x  9 s inx

80.

81.

dx
2cos3 x  7 sin 3 x

dx

9cos2 x  4 sin 2 x  2

82.

VIII TÍCH PHÂN VÔ TỈ
2 3

1.


5

2

dx

2.

2



x x 4

2

dx

4.


2

x

x x 1

2

2

dx

5.

3

x 1

1

x 2  2008dx


1

3

2

6.




x 2  2008

1

2
2

10.


0

2
2

14.


0


2

17.


0


1

21.

1

dx


0

1 x
dx
1 x

7.

1

11.



15.

2

0


cos xdx
2


2

18.

2  cos x

xdx
2x  1




0

1  3 cos x

x 3 dx
2

x 1

x

2

x2 1


dx

1

dx



x2 1

13.

2 3

(1  x )

1  x 2 dx


0


2

16.

7  cos 2 x

sin 2 x  sin x


9.

1

0

cos xdx

 x
0

12.

(1  x )

1

22.


2
2

2 3

0

3


(1  x 2 ) 3 dx

0

dx


2

x dx

8.

0

2

1 x

1

2
2
 x 1  x dx

 sin x

cos x  cos 2 x dx

0


7

dx

19.


0

7

23.


2

3

x 3 dx
3

1 x

20.

2

dx
2x  1  1


x

3

10  x 2 dx

0
1

24.

x

15

1  3 x 8 dx

0

TTLTĐH KHOA HỌC TỰ NHIÊN-TÂY NGUYÊN-50YWANG-BMT

Trang 9


NGUYEÃN TROÏNG PHUÙC 0984959465

www.luyenthikhtn.com

2


25.

ln 3



6

1  cos 3 x sin x cos 5 xdx

26.

ln 2

28.

3



x5  x3
1 x

0

ln 3

34.


29.

ex 1

0


ln 2

2

ex 1

e

12 x  4 x 2  8dx



30.

0

x 3  2 x 2  x dx



33.

0


x ln x  1

2


0

35.

2x

 3 x  1) dx

cos 2 x
 2 3tgx
cos 2 x
dx
cos 2 x


0

7

cos xdx

39.

2


1  cos x



3

1

 x

36.

e x dx



(e x  1) 3

0

x3

40.

dx


3


37.


0

cos xdx
2  cos 2 x

x 2  a 2 dx


0

2

x 3 .dx

42.(§H BKHN 1995) I 

x2 1

0

ln 2

2a

x2

0


41.(HVNH THCM 2000) I 

 x (e

1


3

dx

x2 1

1  3 ln x ln x
dx
x


1

4

32.

dx

dx

 1 x 


1

5
4

ln 2 x

38.

27.

1

e 2 x dx



31.


0

0

1

dx

dx




x. x 2  1

2

3

1

43.(HVKTQS 1998) I 

4

dx

1 x 

44.(§HAN 1999) I 

2

x 1

1

2
2


45.(§HQG HN 1998) I  x . 1  x .dx



46.(§HSP2 HN 2000) I 

0
1

47.(§HXD HN 1996) I 



 x.
1

7

( x 2  1).dx

48.(§HTM 1997) I 

x 1

0

1

49.(§HQG TPHCM 1998) I 



0

x2  9

7

1
3

dx

 x.


0

dx
x3  1

x 3 .dx
3

1 x2

x.dx
2x  1

IX TÍCH PHÂN HÀM SỐ CHỨA DẤU GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI
3


4
2

1.  x  1 dx
2

3

5.

x 2  3x  2
x 1

0

3
2

2.  x  4 x  3 dx

II
6

3

10.  x e

13.


2

14.

0

2(1  cos2 x)dx

 II
2

2

12.


4

2

8. 

II
4



1  cos x dx

0



3

3

 ( x  2  x  2 )dx

cos2 x  1dx

7. 

11.  sin 2x dx

1

5

II
2

3
4

x2  4

x 2  4 x  4 dx

0


3 II
4

6.  tan 2 x  cos 2 x  2dx

0

4.

2

II
3

9. cos x s inx dx

2

3.  x  2 x  x  2 dx

2

II

4

3

x


 4 dx

15.

 cos x



cos x  cos 3 x dx

2

TTLTĐH KHOA HỌC TỰ NHIÊN-TÂY NGUYÊN-50YWANG-BMT

Trang 10


NGUYEÃN TROÏNG PHUÙC 0984959465

www.luyenthikhtn.com
4

16.



17.

1


 ( x  2  x  2 )dx

18.



2  4dx

20.

0

x2 

1
 2dx
x2

2


x


1
2

3

3


19.

2

5

x 2  3x  2dx

1  cos 2xdx



21.

0



2

22.  x 2  x dx

1  sin xdx

0

0

X TÍCH PHÂN CÁC HÀM ĐẶC BIỆT

II
3

1

1.  (Cosx) 7 dx


II
3

1

a

3.  x 2 (s inx  a 2  x 2 )dx

1

4.  ln( x  1  x 2 ) dx
1

x6  t anx
dx
x2  1
1

2. 

5.  ( x 2  cos6x+sin

1

a

3x
x
2 x
sin ) ln(
)dx
2
2
2 x


2

7.

 cos x ln( x 



1  x 2 ) dx

2

XI TÍCH PHÂN CÁCB HÀM SỐ SIÊU VIỆT

TTLTĐH KHOA HỌC TỰ NHIÊN-TÂY NGUYÊN-50YWANG-BMT


Trang 11


NGUYEÃN TROÏNG PHUÙC 0984959465

www.luyenthikhtn.com
1

2

dx
0 e 2 x  3

(§HC§ 2000) I 

1)




0

1

2) (§HY HN 1998) I 

dx
1

x


0

e

3) (PVBC&TT 1999) I 

ex 1

0

e

2) (§HQG HN 1998 ) I 

dx



3) (HVQY 1997) I 

1

dx
0 e 2 x  e x

ln 3

x


1) (HVQY 1997) I  x.e 2 .dx

2

ln x.3 2  ln 2 x
.dx
0
x
e

(1  e x ) 2 .dx
4) (§HNN1 HN 1998) I  
e2x  1
0

4) (§HAN 1997) I  x.e 2 x .dx


0


2

ln 2

5) (§HTM 1997) I 

2

5) (§HKT HN 1999 ) I  e sin x . sin x. cos 3 x.dx




0

0

ln 2
1

e  x dx
6) (§HQG TPHCM 1996) I    x
e 1
0
ln 2



7) (§HBK HN 2000) I 



6) (§HTM 1998) I 


0

(1  e x )dx
ex 1
5.dx

ex  5

e 2 x .dx
ex 1

0

XII TÍCH PHÂN LIÊN KẾT

1)


4


6

A

B

sin xdx
sin x  cos x
0

cos xdx
sin x  cos x
0



4

1

2. A 

e x .dx
0 e x  e x


6

2sin xdx
3cos xdx
B
5sin x  7 cos x
4sin x  cos x
0
0
XIII. ỨNG DỤNG CỦA TÍCH PHÂN:
2)

A 

PHẦN I:

TÍNH DIỆN TÍCH HÌNH PHẲNG

DẠNG 1:
Diện tích của hình phẳng (H) giới hạn bởi các đồ thị y = f(x) liên tục trên [ a ; b ], và các đường thẳng x = a , x =

b

b , trục hoành:

S   f ( x) dx
a

Bài 1: Tính diện tích hình phẳng (H) giới hạn bởi các đồ thị y = x2 - 4x + 3 , và các đường thẳng x = 2 , x = 4 và y = 0.
Bài 2:Tính diện tích hình phẳng (H) giới hạn bởi các đồ thị y = x3 - 3x2 + 2 , và các đường thẳng x = 0 , x = 2 và y = 0.
Bài 3:Tính diện tích hình phẳng (H) giới hạn bởi các đồ thị y = cosx trên đoạn [ 0 ;

3
] và trục hoành.
4

DẠNG 2:
1/ Diện tích của hình phẳng (H) giới hạn bởi các đồ thị y = f(x) và y = g(x) liên tục trên
b

[ a ; b] ,và các đường thẳng x = a , x = b, trục hoành:

S   f ( x)  g ( x) dx
a

1/ Diện tích của hình phẳng (H) giới hạn bởi các đồ thị x = f(y) và x = g(y) liên tục trên [ a ; b] ,và các đường
b

thẳng y = a , y = b, trục tung

S   f ( y )  g ( y ) dy

a

TTLTĐH KHOA HỌC TỰ NHIÊN-TÂY NGUYÊN-50YWANG-BMT

Trang 12


NGUYEÃN TROÏNG PHUÙC 0984959465

www.luyenthikhtn.com

Bài 4: Tính diện tích hình phẳng (H) giới hạn bởi các đồ thị f(x) = x3 + 2, g(x) = 3x2 và các đường thẳng x = 0 , x = 3
và y = 0.
Bài 5: Tính diện tích hình phẳng (H) giới hạn bởi các đồ thị f(x) = x , y = x - 2 , trục hoành. ( giải bằng 2 cách )
Bài 6: Tính diện tích hình phẳng (H) giới hạn bởi các đồ thị f(x) = -x3 + 3x + 1, g(x) = x2 + x + 1 .
Bài 7: Tính diện tích hình phẳng (H) giới hạn bởi các đồ thị f(x) = x3 - 2x2 - x + 2, và trục hoành.
BÀI TẬP VỀ DIỆN TÍCH:
Bài 1: Tính diện tích của hình phẳng (H) giới hạn bởi các đường sau:
1/ y = 2x - x2 , x + y = 2.

2/ y = x3 - 12x, y = x2 .

4/ y = (x - 6 )2 , y = 6x - x2
6/ y = x + sinx , y = x , với 0  x  2 .
8/ y = lnx, y = 1, x = 4 .

3/ y 

1
1 x2


,y 

1
.
2

5/ y = x3 - 1 và tiếp tuyến y = x3 - 1 tại M( -1 ; -2 ) .
7/ y = x3 , y = x2 .
9/ y  ln x ; y = 1 .

10/ y = x4 - 4x2 + 4 , y =x 2 , trục tung và đường thẳng x = 1 .
11/ y = -x2 + 4x - 3 và các tiếp tuyến của nó tại các điểm A( 0 ; - 3) và B( 3 ; 0 ).
Bài 2:
x
1/ Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số y  e , y = 2 và đường thẳng x = 1 ( TN2006 ).
2/ Tính diện tích của hình phẳng (H) giới hạn bởi các đồ thị :
y2 = 4x , y = 2x - 4 .
3/ Tính diện tích của hình phẳng (H) giới hạn bởi các đồ thị :
x = y 3 , y =1 và x = 8 .
4/ Tính diện tích của hình phẳng (H) giới hạn bởi các đồ thị :
y = x + 4y2 = 4 , x + y4 = 1.
PHẦN II: TÍNH THỂ TÍCH
DẠNG 1: Hình phẳng (H) giới hạn bởi các đồ thị y = f(x) liên tục trên [ a ; b ], và các đường thẳng x = a , x = b ,
b

trục hoành. Thể tích của vật thể tròn xoay sinh ra bởi (H) quay quanh Ox là:

V     f ( x ) dx
2


a

DẠNG 2: Hình phẳng (H) giới hạn bởi các đồ thị x = g(y) liên tục trên [ a ; b ], và các đường thẳng y = a , y = b ,
b

trục tung. Thể tích của vật thể tròn xoay sinh ra bởi (H) quay quanh Oy là:

V    g ( y ) dy
2

a

ÁP DỤNG:
Bài 1: Tính thể tích của vật thể tròn xoay sinh ra bởi hình phẳng (H) quay quanh trục Ox và hình phẳng giới hạn bởi các
đồ thị:
1/ y = x 2 , x = 1, x = 2, y = 0.
2/ y = ex , x = 0 , x = 2 , y = 0.
Bài 2: Tính thể tích của vật thể tròn xoay sinh ra bởi hình phẳng (H) quay quanh trục Oy và hình phẳng (H) giới hạn bởi
các đồ thị:
1/ y = x 2 - 4, y = -1 , y = 1 ; y = 0.
2/ y = lnx , y = 0 , y = 1 , x = 0.
BÀI TẬP:
Bài 1: Tính thể tích của vật thể tròn xoay sinh ra bởi hình phẳng (H) quay quanh trục Ox và hình phẳng (H) giới hạn bởi
các đồ thị:
1/ y = x2 - 4x , y = 0.
2/ y = x2 - 1, y = 0 .
3/ y = lnx , y = 0 , x = e.
4/ y = cosx , y = 0 , x = 0 và x = 
5/ y = x , y = 0 , x = 0 , x = 2 .

6/ y = x , y = x2 .
7/ y = x2 - 3 , y = -1 , y = 0 .
Bài 2: Tính thể tích của vật thể tròn xoay sinh ra bởi hình phẳng (H) quay quanh trục Oy và hình phẳng (H) giới hạn bởi
các đồ thị:
1/ y = x3 , x = 0 , y = 1, y = 2.

1/ y =

x , y = x2 .

2/ y = x2 - 4x + 3, y = -1, y = 3.

TUYỂN TẬP CÁC ĐỀ THI ĐẠI HỌC NHỮNG NĂM GẦN ĐÂY
Bài 1. ĐH, CĐ Khối A – 2005

TTLTĐH KHOA HỌC TỰ NHIÊN-TÂY NGUYÊN-50YWANG-BMT

Trang 13


NGUYEÃN TROÏNG PHUÙC 0984959465

www.luyenthikhtn.com

Bài 13. CĐ Truyền Hình Khối A – 2005


2

I


sin 2x  sin x
1  3 cos x

0

34
KQ:
27

dx



1  2 sin 2 x
0 1  sin 2 x dx
Bài 14. CĐSP Tp.HCM – 2005

Bài 2. ĐH, CĐ Khối B – 2005

2

sin 2x cos x
dx
1

cos
x
0


I

x

1

Bài 3. ĐH, CĐ Khối D – 2005

2

0

KQ: 2 ln 2  1

I



I e



 cos x cos xdx

0


KQ: e   1
4


Bài 4. Tham khảo 2005
7

x2

I3

x 1

0

I

dx

1

0

Bài 6. Tham khảo 2005

I3
0





I


KQ:

e

I   x 2 ln xdx

KQ:

1

1

2 3 1
e 
9
9

6 3 8
KQ:
5

2

I   x . x  3dx
0

46
15

KQ: 2  3 ln 2


sin xdx
sin 2 x  2 cos x. cos 2

x
2 KQ:

x sin 2 xdx
sin 2x cos 2 x
0

I  ln 2

dx

J


3

3 4

Bài 19. CĐ Cộng Đồng Vĩnh Long – 2005

KQ: 6 ln 3  8

I   x ln xdx

1


1

2
4

I   x 5 1  x 2 dx
0

8
KQ:
105

I   e 3 x sin 5xdx
0

e2  1
4

I



x sin x dx

0

2
4
KQ:
2


Bài 21. CĐSP Hà Nội – 2005

Bài 11. CĐ Kinh Tế Kỹ Thuật I – 2005

2

KQ:

Bài 20. CĐ Công Nghiệp Hà Nội – 2005

Bài 10. CĐ GTVT – 2005

2

3
2

3.e  5
KQ:
34

x 3  2x 2  4x  9
I
dx
x2  4
0

3


KQ:

848
105

KQ: 6 

Bài 22. CĐ Tài Chính – 2005
1

Bài 12. CĐ Tài Chính Kế Toán IV – 2005

0

KQ:

e

Bài 9. CĐ Xây Dựng Số 3 – 2005

x 3  1.x 5 dx

dx

J

Bài 8. CĐ Khối A, B – 2005




2
e


3

Bài 7. Tham khảo 2005

I

3x  1


2

ln 2  e 2 1

1

x 1

cos 3x
dx
sin
x

1
0

1


x 1  x  3

KQ: 1 

I

0

3

3
18


2

0

I

KQ:

Bài 18. CĐSP Sóc Trăng Khối A – 2005

I   tgx  e sin x . cos x dx

x 3

ln x

dx
x2

7
3

3
KQ: ln 2 
8

I   sin 2 xtgxdx

3

dx
 2x  4

Bài 17. CĐ Bến Tre – 2005


3

3

2

Bài 16. CĐSP Vĩnh Long – 2005

141
KQ:

10

Bài 5. Tham khảo 2005


4

1
ln 2
2

Bài 15. CĐ KT-KT Cần Thơ – 2005
e

sin x

KQ:

4

I

I
0

xdx
3

x  1


KQ:

1
8

Bài 23. CĐSP Vĩnh Phúc – 2005

TTLTĐH KHOA HỌC TỰ NHIÊN-TÂY NGUYÊN-50YWANG-BMT

Trang 14


8


NGUYEÃN TROÏNG PHUÙC 0984959465

www.luyenthikhtn.com
e

I

dx

x

KQ:

1  ln 2 x


1

Bài 10. CĐ Cơ Khí – Luyện Kim – 2006


6

2

I

Bài 24. CĐSP Hà Nội – 2005

sin 2004 x
dx
sin 2004 x  cos 2004 x
0

I

KQ:


4

1

I   x x 2  1dx
x
dx

1 x2
0

dx


2

2
KQ:
3

sinx  cosx
dx
1

sin2x


I

Bài 2. Tham khảo 2006
6

dx
I
4x  1
2 2x  1 

3 1

KQ: ln 
2 12

Bài 14. CĐ Tài Chính Kế Toán – 2006
3

1
2x

I    x  2  e dx

KQ:

0

5  3e
2


2

I    x  1 sin 2x dx
0



1
14ln14  5ln5  9
2


2

I

Bài 5. Tham khảo 2006

0

I    x  2  ln x dx

KQ:

1

5
 ln 4
4

KQ: ln

dx
x 1

5

3
2

I


x
1

1  2 ln x

KQ:

 2
1
8

KQ:

1
ln 3
4


4

cos 2x
dx
0 1  2 sin 2x

I

Bài 18. CĐ Sư Phạm Quảng Bình – 2006

I


dx

1
32

0

ln 2

3  2 ln x

KQ:

Bài 17. CĐ KTKT Đông Du – 2006

Bài 8. Tham khảo 2006
e

dx

I    x  1 cos x dx

KQ: 2 ln 2  1

 x 2

 sin x  cos x  3

3



4

Bài 7. Tham khảo 2006

I

cos 2x

Bài 16. Hệ CĐ – ĐH Hùng Vương – 2006

Bài 6. ĐH, CĐ Khối B – 2006

dx
 2e  x  3

KQ:

0

Bài 15. CĐ Sư Phạm Hải Dương – 2006


KQ:
1
4

2




I   x ln x 2  5 dx

2

Bài 4. Tham khảo 2006

10

KQ: ln 2

4

Bài 3. ĐH, CĐ Khối D – 2006

ln 3

1
ln 2
2

Bài 13. CĐ Y Tế – 2006

cos 2 x  4 sin 2 x

x

KQ:

1


I

sin 2x

e

2 2 1
3

Bài 12. ĐH Hải Phòng – 2006

KQ: 2

Bài 1. ĐH, CĐ Khối A – 2006

ln 5

KQ:

0

4 sin 3 x
dx
1

cos
x
0


I

I

KQ:

Bài 11. CĐ Nông Lâm – 2006


2

0

dx

3
3ln 2  ln 3
2

Bài 25. CĐSP KonTum – 2005

I

x2

1


2



2

ln 1  x 

KQ:


0

e 2x
x

e 2

KQ: 2 3 

dx

Bài 19. CĐ Sư Phạm Quảng Ngãi – 2006

2

10
11
2
3
3

4 sin 3 x

dx
0 1  cos x

I

Bài 9. CĐ KTKT Công Nghiệp II – 2006
1





I   x ln 1  x 2 dx
0

2

(Đổi biến t  1  x , từng phần)

KQ: ln 2 

1
2

KQ: 2

Bài 20. CĐ Sư Phạm Trà Vinh – 2006

4


I
0

x
dx
cos2 x

KQ:

TTLTĐH KHOA HỌC TỰ NHIÊN-TÂY NGUYÊN-50YWANG-BMT


2
 ln
4
2
Trang 15

8
3


NGUYEÃN TROÏNG PHUÙC 0984959465

www.luyenthikhtn.com
Bài 21. CĐ Bán Công – Công Nghệ - Tp.HCM – 2006
3

I


x 3
dx
x 1  x  3

3

1


2

cosx
dx
5  2sinx
0

I

KQ: 6 ln 3  8

468
KQ: 
7

3

I   x. 1  x dx
1

Bài 23. CĐ Bến Tre – 2006

e

1 5
ln
2 3

2

Bài 22. CĐ Sư Phạm Tiền Giang – 2006
9

KQ:

J    2x  7  ln  x  1 dx

KQ:

0

24 ln 3  14
Bài 32. CĐ Kinh tế đối ngoại – 2006

 x 1 
I  
 ln x dx
x


1



4

3

3

KQ:

2e 11

9 18





I   1  tg8x dx

Bài 24.

76
105

KQ:

0

Bài 33. CĐSP Hưng Yên - Khối A– 2006


1

I   x 2 2  x 3 dx

KQ:

4

4x  3
dx
x

3x

2
3
18 ln 2  7 ln 3
I

0

2
3 3 2 2
9





KQ:


2

Bài 34. CĐSP Hưng Yên - Khối B– 2006

Bài 25.


6


2

I   2x  1 cos xdx
2

sin3x  sin3 3x
dx
1

cos3x
0

I

KQ:

0

KQ:


1 1
  ln 2
6 3

2

1   
  1
2 4 2 

Bài 35. CĐSP Hưng Yên - Khối D1 , M– 2006

Bài 26.

e
1





I   x e 2 x  3 x  1 dx
0

e2 1

KQ:
4 14




2



I   xln 1  x dx
0



KQ:

0

1
KQ: ln 2 
2

1
2


4

cos2x
dx
1  2sin2x
0


I

KQ:

1
ln 3
4

Bài 38. CĐSP Trung Ương – 2006

2

x x 1
dx
x5
1



I   cos4 x  sin4 x dx

Bài 37. CĐ Bán công Hoa Sen – Khối D – 2006

Bài 29. CĐ Xây dựng số 2 – 2006

I





4

KQ: Không tồn

tại
Bài 28. CĐ KT-KT Công Nghiệp II – 2006
1

3 3
3 3  22 2
8

KQ:

Bài 36. CĐ Bán công Hoa Sen – Khối A – 2006


2

sin3x
I
dx
2cos3x  1
0

1



Bài 27. CĐ KT-KT Công Nghiệp I – 2006


ln x 3 2  ln 2 x
dx
x

I


2

KQ:

I   sin x sin 2xdx

32
 10 ln 3
3

KQ:

0

2
3

Bài 39. CĐSP Hà Nam – Khối A – 2006
1

Bài 30. CĐ Xây dựng số 3 – 2006
1






I   x  cos3 x sin x dx
0

KQ:

5
4

I
0

x

 x  3

2

dx

KQ : ln

Bài 40. CĐSP Hà Nam – Khối M – 2006

Bài 31. CĐ GTVT III – 2006


TTLTĐH KHOA HỌC TỰ NHIÊN-TÂY NGUYÊN-50YWANG-BMT

Trang 16

4 1

3 4


NGUYEÃN TROÏNG PHUÙC 0984959465

www.luyenthikhtn.com

2

I   x2 cosxdx

KQ:

1

2
2
4

Bài 41. CĐSP Hà Nam – Khối A (DB) – 2006
e

dx
2

1 x 1  ln x

I



KQ:




4

Bài 42. CĐKT Y Tế I – 2006

2

sinx  cosx
dx
1  sin2x


I

KQ: ln 2

4

Bài 43. CĐ Tài Chính Hải Quan – 2006


3

I

4

ln  tgx 
sin 2x

Bài 1. ĐH, CĐ khối A – 2007
Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các
đường: y   e  1 x , y  1  e x x .



KQ:

  5e3  2 

dx

KQ:

1 2
ln 3
16

27
Bài 3. ĐH, CĐ khối D – 2007
e


Tính tích phân I   x 3 ln 2 x dx
1


2



2

15
KQ:
4

3



I   sin 2x 1  sin x dx
0

Bài 45. CĐKT Tp.HCM Khóa II - 2006

I

lnx
x

0


dx

KQ: 4  2 e

Bài 46. CĐCN Thực phẩm Tp.HCM – 2006
1

1
0 x 2  2x  2 dx
Bài 47. CĐ Điện lực Tp.HCM – 2006

KQ:

I

7
3

I

x2
3

dx

KQ:


4

46
15

3x  1
0
Bài 48. CĐ Kinh tế công nghệ Tp.HCM Khối A– 2006

4

I

x
0 cos2 x dx

KQ:


2
 ln
4
2
Bài 49. CĐ Kinh tế công nghệ Tp.HCM Khối D1 – 2006
2

I    4x 1 lnxdx

KQ: 6 ln 2  2

1



3

dx
 

sin x.sin  x  
6
3


KQ:

KQ:

2

 1
 ln2  1
4 2
Bài 6. Tham khảo khối B – 2007
Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các
đường y  x 2 và y  2  x 2 .

KQ:

 1

2 3
Bài 7. Tham khảo khối D – 2007

1
x  x  1
0 x 2  4 dx

KQ:

3
1 ln2  ln3
2
Bài 8. Tham khảo khối D – 2007

3

2
 x cos x dx

ln 2 .

5e 4  1
32

Bài 4. Tham khảo khối A – 2007
4
2x  1
KQ: 2  ln2
0 1  2x  1 dx
Bài 5. Tham khảo khối B – 2007
Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các
x 1  x 
đường y  0 và y  2

.
KQ:
x 1


2

Bài 50. CĐSP Hà Nội Khối D1 – 2006

I

e
1
2

Bài 2. ĐH, CĐ khối B – 2007
Cho hình phẳng H giới hạn bởi các đường
y  x ln x , y  0, y  e . Tính thể tích của khối tròn
xoay tạo thành khi quay hình H quanh trục Ox.
KQ:

Bài 44. CĐ Kĩ thuật Cao Thắng – 2006

e



0

KQ:


2
2
4

Bài 9. CĐSPTW – 2007
Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các
2
đường có phương trình y  x  2 ;

TTLTĐH KHOA HỌC TỰ NHIÊN-TÂY NGUYÊN-50YWANG-BMT

Trang 17


NGUYEÃN TROÏNG PHUÙC 0984959465

www.luyenthikhtn.com

y  x ; x  1; x  0 .

3

Bài 10. CĐ GTVT – 2007
2


0

2


4 cos3 x
dx
1  sin x

KQ: 2


0

x2
3

x1

231
KQ:
10

dx

Bài 18. CĐ Hàng hải – 2007
3

x

1
1
1 x2  1  x 
2008


3

KQ:

1
0

 x e

2x

2007

14 3
5



 x  1 dx

KQ:

dx

KQ:

3 2 31
e 
4

60
Bài 20. CĐ Công nghiệp Phúc Yên – 2007
1

 xe

2
2008

x

dx

KQ: 1

0

Bài 13. CĐ Cơ khí luyện kim – 2007
e

2

  x ln x 

dx

Bài 1. ĐH, CĐ Khối A – 2008

6


KQ:

tg 4 x
0 cos 2 x dx

1

1
5e3  2
27




4

  x sin x 

2

KQ:

1
10
ln 2  3 
2
9 3




Bài 14. CĐSP Vĩnh Phúc – 2007



Bài 2. ĐH, CĐ Khối B – 2008

dx

KQ:

1
2

3  1
 
384 32 4
Bài 15. CĐ Khối B – 2007
Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các
2
đường y  x , y  x  cos x , x  0 , x   .


KQ:
2
Bài 16. CĐ Khối D – 2007
0



x 2  1dx


Bài 19. CĐ Kinh tế kĩ thuật Thái Bình – 2007

3
2008



3

1

Bài 12. CĐ Khối A – 2007
1

KQ:



1

3 

3
12

Bài 11. CĐDL Công nghệ thông tin Tp.HCM – 2007
7

2


1

1



dx

 x x

7
KQ:
6

x  1 dx

KQ: 1

2

Bài 17. CĐ Dệt may thời trang Tp.HCM – 2007



sin  x   dx
4

0 sin 2 x  2 1  sin x  cos x 



4

KQ:

43 2
4

KQ:

3  2 ln 2
16

Bài 3. ĐH, CĐ Khối D – 2008
2

ln x
dx
3
x
1



Bài 4. CĐ Khối A, B, D – 2008
Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi parabol
 P  : y   x 2  4 x và đường thẳng d : y  x .
KQ:

TTLTĐH KHOA HỌC TỰ NHIÊN-TÂY NGUYÊN-50YWANG-BMT


9
(đvdt)
2

Trang 18



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×