Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

de thi ANH Huyen Quynh Phu

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (22.67 KB, 1 trang )

Phòng giáo dục Đào Tạo
Quỳnh Phụ

Bài kiểm tra định kì cuối kì II
Năm học 2010 2011
Môn : Tiếng anh lớp 3(thời gian làm bài 20 phút)

Tên học sinh: .........................................Lớp:...........Số báo danh...............
Bài 1: Sắp xếp các từ sau theo chủ điểm.
sister, cloudy, fish, father, mother, sunny, rainy, brother, dog, bird, windy, cat.
1. Our pets:...............................................................................................
2. The weather:........................................................................................
3. Family members:...................................................................................
Bài 2: Chọn từ cho sẵn thích hợp điền vào chỗ trống.
(pet, What, name, have, is, Do.)
Tuan: Hi.
Binh: Hi. What (1)................. your name?
Tuan: My name is Tuan. Whats your (2).................?
Binh: My name is Binh. (3)..............you have a (4) ..................?
Tuan: Yes, I have a cat.(5)..................about you?
Binh: I(6).................two dogs.
Bài 3: Ghép các câu ở cột A với các câu ở cột B cho phù hợp.
ABTrả lời
1.
Is that your father?
2.
How old is he?
3. Hows the weather today?
4.
How many cats do you have?
5.


What is its name?a. Its name is Kim Lien School.
b. The weather is rainy.
c. I have one cat.
d. Yes. Thats my father.
e. He is ten years old.
1:.............
2:.............
3:............
4:.............
5:.............
Bài 4: Khoanh tròn đáp án và điền vào chỗ trống để hoàn thành câu
1.
Open ............ book, please.
A. I
B. you
C. your
2. There .............. four tables in the room.
A. is
B. are
C. am
3. My classroom is ...............
A. bed
B. not small
C. desk
4. There are ................... clouds in the sky.
A. many
B. a
C. one
Bài 5: Sắp xếp từ, cụm từ thành câu hoàn chỉnh.
1.

How / pens / you / have / many / do / ? /
.......................................................................................................................
2.
is / weather / today / The / rainy / . /
......................................................................................................................
3. are / ten / They / old / years / . /
........................................................................................................................
4. There / 20 /in / classrooms / are / the
........................................................................................................................



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×