Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

BẢNG ĐIỂM HK II CẢ NĂM

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (70.15 KB, 4 trang )

Phòng GD&ĐT Mỹ Tho
Trường THCS Lê Ngọc Hân

SỔ ĐIỂM CÁ NHÂN
Giáo viên: Lê Uy Phong

Môn: Mĩ Thuật

Học kì: 2
Năm học: 2010-2011


Năm học: 2010-2011
Lớp: 7_15 học kì 2
STT

Họ và tên

1

Lê Duy Bình

2

Võ Thanh Bình

3

Võ Đăng Duy

4



Võ Trần Minh Hiếu

5

Nguyễn Thị Cẩm Huyền

6

Đoàn Ngọc Huỳnh Hương

7

Trần Thị Mỹ Hường

8

Nguyễn Hoàng Vĩ Khang

9

Lê Nguyễn Anh Khoa

10 Phạm Lê Thiên Kim
11 Nguyễn Sơn Xuân Mai
12 Nguyễn Thị Thu Mai
13 Trần Thị Tuyết Mai
14 Nguyễn Thị Kim Ngân
15 Nguyễn Như Ngọc
16 Trần Lê Hồng Ngọc

17 Nguyễn Hoàng Kim Nguyên
18 Nguyễn Thành Nhân
19 Thạch Yến Nhi
20 Thái Nguyễn Hạo Nhiên
21 Nguyễn Thị Hồng Nhung
22 Phạm Quỳnh Như
23 Châu Hoàng Phương
24 Nguyễn Thị Ái Quyên
25 Nguyễn Trần Thanh Tâm
26 Nguyễn Thị Phương Thanh
27 Bùi Thị Thanh Thảo
28 Võ Trần Ngọc Thảo
29 Nguyễn Nhã Thuyên
30 Nguyễn Thị Diễm Thúy
31 Nguyễn Thị Thanh Thúy
32 Lưu Thi Minh Thư
33 Lê Minh Thủy Tiên
34 Võ Trần Tiến
35 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền
36 Lê Bảo Nhật Tú

MÔN: Mĩ Thuật
Điểm miệng
9.0
10.0
9.5
10.0
10.0
9.0
9.5

9.5
9.0
10.0
10.0
10.0
10.0
10.0
9.5
10.0
10.0
9.0
10.0
10.0
8.5
10.0
10.0
10.0
9.5
10.0
10.0
10.0
10.0
10.0
10.0
10.0
10.0
10.0
8.5
10.0


Giáo viên: Lê Uy Phong

Điểm viết hệ số 1
9.0
10.0
9.0
10.0
10.0
10.0
10.0
10.0
9.0
10.0
9.0
9.0
9.0
10.0
10.0
10.0
10.0
9.0
10.0
10.0
9.0
10.0
9.0
10.0
10.0
10.0
10.0

10.0
10.0
10.0
10.0
10.0
9.0
10.0
9.0
10.0

7.5
8.5
7.5
10.0
8.5
9.5
8.5
10.0
7.5
10.0
7.5
7.5
7.5
10.0
8.5
10.0
9.5
7.5
9.5
8.5

7.5
9.5
7.5
8.5
9.5
10.0
10.0
9.5
9.5
9.5
9.0
10.0
7.5
8.5
7.5
8.5

Điểm viết hệ số 2

Thi TBHK TBCN
8.5
8.4
8.1
10.0 9.6
9.2
9.0
8.6
8.3
9.0
9.6

9.2
8.0
8.7
8.6
9.5
9.5
9.0
10.0 9.5
9.0
8.0
9.1
8.8
8.5
8.4
8.1
10.0 10.0 10.0
8.5
8.5
8.4
9.0
8.7
8.6
9.0
8.7
8.6
9.5
9.8
9.5
9.0
9.1

8.7
10.0 10.0 9.9
10.0 9.9
9.7
8.5
8.4
8.1
8.0
9.0
8.9
9.5
9.4
9.4
8.0
8.1
7.6
9.5
9.6
9.5
8.0
8.3
8.3
9.5
9.4
9.6
9.5
9.6
8.9
10.0 10.0 10.0
8.0

9.1
9.1
10.0 9.9
9.8
9.5
9.6
9.1
10.0 9.9
9.7
9.0
9.3
9.2
10.0 10.0 9.7
8.0
8.3
8.4
9.0
9.1
9.3
8.5
8.3
7.9
10.0 9.6
9.4

9.5
8.5
7.5
8.5


10.0
9.0
9.5
8.5

37 Nguyễn Nhật Tú Uyên
38 Nguyễn Hoàng Thúy Vi
39 Dương Thúy Vy
40 Lê Huỳnh Ái Vy
41 Lữ Huỳnh Thục Vy

Xác nhận của ban giám hiệu

10.0
10.0
10.0
10.0

10.0
10.0
9.0
10.0

9.9
9.1
8.9
8.9

9.5
8.9

9.0
9.1

Xác nhận của giáo viên bộ môn

Lê Uy Phong


Năm học: 2010-2011
Lớp: 7_7 học kì 2
STT

Họ và tên

1

Nguyễn Thị Ngọc An

2

Đào Trần Hoài Bảo

3

Trần Thị Linh Chi

4

Tô Quốc Dũng


5

Trần Gia Hân

6

Nguyễn Trung Hậu

7

Huỳnh Thị Minh Hiền

8

Vũ Tam Hiển

9

Mai Quang Huy

10 Lê Quang Khiêm
11 Phan Huỳnh Lâm
12 Lê Hoàng Linh
13 Trần Hoàng Long
14 Huỳnh Phước Lộc
15 Phạm Thị Trúc Mai
16 Đào Hoàng Kim Ngân
17 Phan Thị Hồng Ngân
18 Đặng Minh Ngọc
19 Võ Lê Bảo Ngọc

20 Võ Phương Thùy Nhiên
21 Phạm Ngọc Bích Quyên
22 Đặng Ngọc Quý
23 Huỳnh Thành Sang
24 Phan Văn Sơn
25 Phạm Châu Ngọc Thanh
26 Nguyễn Phạm Phương Thảo
27 Phạm Linh Thi
28 Nguyễn Phúc Thịnh
29 Huỳnh Thị Kim Thơ
30 Nguyễn Hoàng Anh Thư
31 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên
32 Nguyễn Hồ Anh Trung
33 Huỳnh Châu Tuấn
34 Nguyễn Văn Anh Tuấn
35 Lê Ngọc Tuyền
36 Nguyễn Hữu Vinh
37 Nguyễn Ngọc Bảo Vy
38 Võ Thị Hồng Xuân
39 Nguyễn Đặng Hải Yến

Xác nhận của ban giám hiệu

MÔN: Mĩ Thuật
Điểm miệng
9.0
9.5
10.0
9.0
9.5

9.5
9.0
9.0
10.0
9.0
9.0
10.0
9.0
9.5
10.0
9.5
10.0
10.0
10.0
10.0
10.0
9.0
9.5
9.5
9.5
10.0
10.0
8.5
10.0
10.0
10.0
9.5
10.0
10.0
10.0

9.0
10.0
10.0
10.0

Giáo viên: Lê Uy Phong

Điểm viết hệ số 1
9.5
10.0
10.0
8.5
9.0
10.0
10.0
10.0
10.0
10.0
10.0
10.0
9.5
9.5
10.0
10.0
10.0
10.0
9.0
10.0
10.0
10.0

9.5
10.0
9.5
10.0
10.0
8.5
10.0
10.0
10.0
10.0
10.0
10.0
10.0
9.5
9.5
10.0
9.0

Điểm viết hệ số 2
8.0
8.5
9.0
7.0
7.5
8.5
8.5
8.5
8.5
8.5
9.5

8.5
8.0
8.0
9.5
8.5
8.5
9.0
7.5
9.5
9.5
8.5
8.0
8.5
8.0
10.0
8.5
7.0
10.0
9.5
10.0
9.5
8.5
10.0
8.5
8.0
8.0
9.0
7.5

Thi TBHK TBCN

7.5
8.1
7.9
7.5
8.4
8.2
8.0
8.9
8.8
9.0
8.4
8.0
9.0
8.6
8.4
8.0
8.6
8.4
8.0
8.6
8.3
8.0
8.6
8.2
10.0 9.6
9.5
8.0
8.6
8.1
8.5

9.1
8.6
8.0
8.7
8.7
8.0
8.4
8.1
8.5
8.6
8.4
10.0 9.9
9.8
8.0
8.6
8.3
9.0
9.1
8.8
10.0 9.7
9.3
9.0
8.7
8.6
9.5
9.6
9.6
9.5
9.6
9.7

9.0
9.0
8.7
8.5
8.6
8.3
8.0
8.6
8.4
8.0
8.4
8.2
10.0 10.0 10.0
9.0
9.1
8.8
8.0
7.9
7.6
9.5
9.8
9.5
8.0
9.0
9.3
10.0 10.0 9.9
8.5
9.1
8.8
9.5

9.4
9.6
8.5
9.4
9.2
8.5
8.9
8.9
8.0
8.4
8.2
8.0
8.5
8.8
8.0
8.9
8.9
9.0
8.7
8.8

Xác nhận của giáo viên bộ môn

Lê Uy Phong




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×