Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Đề thi HKI Let''s Go 1B

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (155.01 KB, 4 trang )

PHÒNG GIÁO DỤC-ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ MỸ THO
TRƯỜNG TIỂU HỌC THIÊN HỘ DƯƠNG

ĐIỂM
Đề kiểm tra Học kì I
Năm học 2009 - 2010.
Môn: Tiếng Anh - Lớp 4
Thời gian: 40 phút
Họ và tên:………………………………
Lớp:…………….

I. Match and complete the words. (2đ)
(Nối và hoàn thành các từ sau.) (2đ)

1. RAI…..Y

2. PUZZL…..

3. BIC…..CLE

4. …..LOWER

II. Check. (2đ)
(Đánh dấu  vào câu đúng.) (2đ)
1. Is it a square box?

a. Yes, it isn’t.

b. No, it isn’t.

c. No, it is.



d.Yes, it is.

b. No, it isn’t

c. No, it is.

d.Yes, it is.

2. Is it a big robot?

a. Yes, it isn’t.

3. Can he climb a tree?

a. Yes, he can.

b. No, I can’t.

c. No, he can’t. d.Yes, I can.

b. No, she can’t.

c. Yes, she can. d.Yes, he can.

4. Can she jump rope?

a. Yes, she can’t.



III. Arrange these words in the correct order. (2đ)
(Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh.) (2đ)
1. weather / how / the / is ?
→ ………………………………
2. my / is / it / today / birthday.
→ ……………………………….
3. jump rope / it / is / long / a.
→ ……………………………….
4. fly / she / can / a / kite ?
→ ……………………………….
IV. Answer the questions. (2đ)
(Trả lời câu hỏi.) (2đ)
1. Where is the cat?
→ …………………………………

2. Where are the bats?
→ …………………………………

3. How many balls are there?
→ …………………………………

4. Can she play tag?
→ …………………………………
V. Match the word in colum A to the word or phrase in column B. (2đ)
(Nối từ ở cột A với từ hoặc nhóm từ ở cột B.) (2đ)
A
B
1. throw
a. a book
2. fly

.
b. a ball
3. read
c. baseball
4. play
d. a kite


PHÒNG GIÁO DỤC-ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ MỸ THO
TRƯỜNG TIỂU HỌC THIÊN HỘ DƯƠNG

Đáp án đề kiểm tra Học kì I
Năm học 2009 - 2010.

Môn: Tiếng Anh - Lớp 4
Thời gian: 40 phút

I. Match and complete the words. (2đ)
(Nối và hoàn thành các từ sau.) (2đ)
Mỗi câu trả lời đúng được 0,5 đ

1. RAINY

2. PUZZLE

3. BICYCLE

4. FLOWER

II. Check. (2đ)

(Đánh dấu  vào câu đúng.) (2đ)
Mỗi câu trả lời đúng được 0,5 đ
1–b

2–d

3–a

4–c

III. Arrange these words in the correct order. (2đ)
(Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh.) (2đ)
Mỗi câu trả lời đúng được 0,5 đ
1. How is the weather?
2. It is my birthday today.
3. It is a long jump rope.
4. Can she fly a kite?
IV. Answer the questions. (2đ)
(Trả lời câu hỏi.) (2đ)
Mỗi câu trả lời đúng được 0,5 đ
1. The cat (It) is on the book.
2. The bats (They) are by the chair.
3. There are six balls.
4. Yes, she can.
V. Match the word in colum A to the word or phrase in column B. (2đ)
(Nối từ ở cột A với từ hoặc nhóm từ ở cột B.) (2đ)
Mỗi câu trả lời đúng được 0,5 đ
1–b

2–d


3–a

4–c




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×