Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Bảng điểm cả năm lý 11C1 Năm học 2011

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (23.45 KB, 2 trang )

STT

HỌ VÀ TÊN

HS1
M

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24


25
26
27
28

Nguyễn Thế Anh
Đinh Văn Chung
Hà Minh Chiến
Lường Thị Chiến
Hoàng Vinh Dự
Ḷ Trung Dũng
Ḷ Thị Điện
Ngần Tiến Đạt
Vũ Thị Đan
Mùi Thị Đức
Hà Thị Giang
Ḷ Văn Giới
Chu T Thúy Hằng
Đinh Thị Hương
Chu Ngọc Hải
Đặng Việt Hùng
Ḷ Thị Hiếu
Lê Bảo Hưng
Hà Ngọc Hoài
Đinh Thị Huyền
Đoàn Minh Huấn
Đinh Thị Lượng
Hà Bích Ngọc
Đinh Thị Nhung
Nguyễn V Q Nhung

Nguyễn Q Minh
Hà Thúy Quỳnh
Ḷ Quân Sự

8
5
10
9
10 8
10
7
3
3
8
8
9
7
8
7
9
9
9
5
1
3
8
9 10
6
9
1

4
3

LỚP: 11C1 MÔN: VẬT LÝ.
HỌC KỲ I
HS2
HS1
HK TBM
15'
45'
M
7 6 6 4 8
6.5
7
6 6 7 4 8
6.3
6
5
10 7 9 6 7
7.8
9
8 6 9 5 8
7.5
6
7 5 10 8 9
8.5
9 10 10
6 7 8 3 7
6.6
6

7 5 7 5 8
6.7
4
6 5 5 4 8
5.6
4
6 7 4 5 7
5.5
5
7 5 4 3 7
5.5
6
7 6 4 5 7
6.0
7
8 7 9 6 7
7.5
10
8 7 7 4 9
7.1
3
5 5 5 5 9
6.5
6
8 7 7 4 9
7.1
10
6 5 8 4 9
7.1
7

3
5 7 6 6 8
6.9
6
6 5 3 6 8
6.2
8
6 2 6 6 7
5.8
7
5 5 1 4 7
4.2
6
6 6 4 4 9
5.8
9
6 5 4 4 7
5.6
5
5 6 5 6 8
6.9
10
7 7 7 5 6
6.2
4
9 7 9 6 9
8.2
8
5 5 6 6 8
5.9

8
7 3 7 4 8
6.0
6
7 6 5 4 8
5.8
7

1

HỌC KỲ II
HS2
HK
15'
45'
4 9 5 5
5
2 5 5 6
5
4 8 7 5
6
2 4 6 8
6
6 9 8 10 9
4 8 5 7
7
5 6 7 7
6
3 5 6 6
4

5 5 7 8
5
7 7 5 5
5
8 5 6 5
4
5 8 7 6
5
6 5 6 8
7
7 5 6 6
6
7 7 7 7
7
5 8 6 6
7
7 5 6 7
5
6 8 7 6
6
4 7 6 6
6
3 7 6 6
7
5 6 6 7
5
7 8 5 6
5
7 8 8 7
5

6 6 7 5
6
7 8 8 7
6
6 6 6 7
5
7 5 8 7
6
4 7 8 7
5

TBM

CẢ
NĂM

5.5
5.0
6.3
5.8
8.9
6.3
6.1
4.8
6.0
5.5
5.4
6.4
6.3
6.0

7.3
6.2
5.9
6.6
6.0
6.1
6.1
5.7
7.0
5.8
7.1
6.1
6.6
6.3

5.8
5.4
6.8
6.4
8.8
6.4
6.3
5.1
5.8
5.5
5.6
6.8
6.6
6.2
7.2

6.5
6.2
6.5
5.9
5.5
6.0
5.7
7.0
5.9
7.5
6.0
6.4
6.1

GHI CHÚ


STT

HỌ VÀ TÊN

HS1
M

29
30
31
32
33
34

35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Đinh Thị Tươi
Đinh Thị Thiết
V́ Văn Thắng
Nguyễn Thu Thủy
Ḷ Thị Thúy
Đinh Văn Thứ
Hồ Thủy Tiên
Đinh Thị Tú
Đinh Công Toản
Đinh Văn Trương
Đinh Văn Trọng
Hoàng Văn Vương
Đinh Công Xiến

Hoàng Thị Xoan
Cầm Thị Yến

Số HS đạt
(Số HS - tỷ lệ %)

8
3
6
4
3
7
3
1
3
1
3
9
3
4

Tổng HS
42

LỚP: 11C1 MÔN: VẬT LÝ.
HỌC KỲ I
HS2
HS1
HK TBM
15'

45'
M
2
7 6 4 6 5
5.6
10
9 7 7 7 7
6.8
6
5 3 7 6 8
6.4
8
6 3 5 4 3
4.0
7
6 5 5 7 8
6.2
6
8 4 7 6 7
6.6
4
6 3 3 6 7
5.1
4
6 5 4 4 8
5.2
7
7 3 3 5 8
5.3
7

1 3 6 3 9
5.0
6
7 1 5 4 5
4.4
7
5 4 5 4 6
5.4
3
6 4 6 5 8
5.9
8
6 2 5 4 3
3.9
4

Giỏi
Khá
TB
Yếu
Kém

2
14
22
4
0

4.8%
33.3%

52.4%
9.5%
0.0%

Tổng HS
42

2

HỌC KỲ II
HS2
15'
45'
7
4
6
2
3
6
7
2
4
6
6
2
6
4

8
8

7
4
6
7
6
6
7
4
6
3
7
7

Giỏi
Khá
TB
Yếu
Kém

8
6
6
4
5
8
6
7
7
5
5

5
6
8

7
4
5
7
4
7
5
5
5
5
9
4
7
5

1
9
30
2
0

HK

TBM

CẢ

NĂM

6
4
5
5
6
7
7
5
4
6
6
4
7
6

7.3
5.0
5.8
5.0
5.1
6.8
6.0
5.4
5.4
5.4
6.5
3.8
6.8

5.9

6.7
5.6
6.0
4.7
5.5
6.7
5.7
5.3
5.4
5.3
5.8
4.3
6.5
5.2

2.4%
21.4%
71.4%
4.8%
0.0%

1
11
28
2
0

GHI CHÚ


2.4%
26.2%
66.7%
4.8%
0.0%



×