Tải bản đầy đủ (.docx) (21 trang)

TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (336.79 KB, 21 trang )

1)

VOCABULARY OF TET HOLIDAYS

 Crucial moments (Những thời khắc quan trọng)
- Lunar New Year = Tết Nguyên Đán.
- Lunar / lunisolar calendar = Lịch Âm lịch.
- Before New Year’s Eve = Tất Niên.
- New Year’s Eve = Giao Thừa.
- The New Year = Tân Niên.

 Typical symbols (Các biểu tượng tiêu biểu)
Flowers (Các loại hoa/ cây)
- Peach blossom = Hoa đào.
- Apricot blossom = Hoa mai.
- Kumquat tree = Cây quất.
- Chrysanthemum = Cúc đại đóa.

- Marigold = Cúc vạn thọ.
- Paperwhite = Hoa thủy tiên.
- Orchid = Hoa lan.
- The New Year tree = Cây nêu.

Foods (Các loại thực phẩm)
- Chung Cake / Square glutinous rice cake =
Bánh Chưng.
- Sticky rice = Gạo nếp.
- Jellied meat = Thịt đông.
- Pig trotters = Chân giò.
- Dried bamboo shoots = Măng khô.
(“pig trotters stewed with dried bamboo shoots”


= Món “canh măng hầm chân giò” ngon tuyệt).
- Lean pork paste = Giò lụa.
- Pickled onion = Dưa hành.

- Pickled small leeks = Củ kiệu.
- Roasted watermelon seeds = Hạt dưa.
- Dried candied fruits = jam= Mứt.
- Mung beans = Hạt đậu xanh
- Fatty pork = Mỡ lợn
- Water melon = Dưa hấu
- Coconut = Dừa
- Pawpaw (papaya) = Đu đủ
- Mango = Xoài

Others
- Spring festival = Hội xuân.
- Family reunion = Cuộc đoàn tụ gia đình.
- Five – fruit tray = Mâm ngũ quả.
- Banquet = bữa tiệc/ cỗ (“Tet banquet” – 2 từ
này hay đi cùng với nhau nhé)
- Parallel /'pærəlel/ Câu đối.
- Ritual = Lễ nghi.
- Dragon dancers = Múa lân.
- Incense = Hương trầm.
- Altar: bàn thờ
- Worship the ancestors = Thờ cúng tổ tiên.
- Superstitious: mê tín
- Taboo: điều cấm kỵ
- The kitchen god: Táo quân
- Fireworks = Pháo hoa.

- Firecrackers = Pháo (Pháo truyền thống, đốt

nổ bùm bùm ý).
- First caller = Người xông đất.
- To first foot = Xông đất
- Lucky money = Tiền lì xì.
- Red envelop = Bao lì xì
- Decorate the house = Trang trí nhà cửa.
- Expel evil = xua đuổi tà ma (cái này là công
dụng của The New Year Tree).
- Health, Happiness, Luck & Prosperity =
“Khỏe mạnh, Hạnh phúc, May mắn, & Thịnh
vượng” là những từ không thể thiếu trong mỗi
câu chúc Tết.
- Go to pagoda to pray for = Đi chùa để cầu ..
- Go to flower market = Đi chợ hoa
- Visit relatives and friends = Thăm bà con
bạn bè

~1~


- Exchange New year’s wishes = Chúc Tết
nhau
- Dress up = Ăn diện
- Calligraphy (/kə´ligrəfi/) picture: Tranh thư
pháp

2)


- Play cards = Đánh bài
- Sweep the floor = Quét nhà
- Joss paper /dʒɔs/: Vàng mã
- Kitchen God: Táo quân

VOC OF FESTIVAL IN Vietnam

+ Public Holidays
New Year – January 1
(Tết Dương Lịch)
Tết (Vietnamese New Year)
(Tết Nguyên Đán)
Hung Kings Commemorations – 10th day of
the 3rd lunar month
(Giỗ tổ Hùng Vương)
Hung Kings’ Temple Festival
(Lễ hội Đền Hùng)

Liberation Day/Reunification Day – April 30
(Ngày Giải phóng miền Nam thống nhất đất
nước)
International Workers’ Day – May 1
(Ngày Quốc tế Lao động)
National Day (Vietnam) – September 2
(Quốc khánh)

+ Other Holidays
Communist Party of Viet Nam Foundation
Anniversary – February 3
(Ngày thành lập Đảng)

International Women’s Day – March 8
(Quốc tế Phụ nữ)
Dien Bien Phu Victory Day – May 7
(Ngày Chiến thắng Điện Biện Phủ)
President Ho Chi Minh’s Birthday – May 19
(Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh)
International Children’s Day – June 1
(Ngày quốc tế thiếu nhi)
Vietnamese Family Day – June 28
(Ngày gia đình Việt Nam)
Remembrance Day (Day for Martyrs and
Wounded Soldiers) – July 27
(Ngày thương binh liệt sĩ)
August Revolution Commemoration Day –
August 19
(Ngày cách mạng tháng
Capital Liberation Day – October 10
(Ngày giải phóng thủ đô)

Vietnamese Women’s Day – October 20
(Ngày phụ nữ Việt Nam)
Teacher’s Day – November 20
(Ngày Nhà giáo Việt Nam)
National Defense Day (People’s Army of Viet
Nam Foundation Anniversary) – December 22
(Ngày hội quốc phòng toàn dân – Ngày thành
lập Quân đội nhân dân Việt Nam)
Christmas Day – December 25
(Giáng sinh/Noel)
Lantern Festival (Full moon of the 1st month)

– 15/1 (lunar)
(Tết Nguyên Tiêu – Rằm tháng giêng)
Buddha’s Birthday – 15/4 (lunar)
(Lễ Phật Đản)
Mid-year Festival – 5/5 (lunar)
(Tết Đoan ngọ)
Ghost Festival – 15/7 (lunar)
(Rằm tháng bảy, Vu Lan)
Mid-Autumn Festival – 15/8 (lunar)
(Tết Trung thu)

~2~


Kitchen guardians – 23/12 (lunar)
(Ông Táo chầu trời)

3)

VOCABULARY OF TRAFFIC

XE CỘ & ĐƯỜNG XÁ
-

road: đường
traffic: giao thông
vehicle: phương tiện
roadside: lề đường
car hire: thuê xe
ring road: đường vành đai

petrol station: trạm bơm xăng
kerb: mép vỉa hè
road sign: biển chỉ đường
pedestrian crossing: vạch sang đường

- speed limit: giới hạn tốc độ
- speeding fine: phạt tốc độ
- level crossing: đoạn đường ray giao đường
cái
- jump leads: dây sạc điện
- oil: dầu
- diesel: dầu diesel
- petrol :xăng
- unleaded: không chì
- petrol pump: bơm xăng
- driver: tài xế
- to drive: lái xe
- .to change gear: chuyển số
- jack: đòn bẩy
- flat tyre: lốp sịt

- turning: chỗ rẽ, ngã rẽ
- crossroads: ngã tư
- toll: lệ phí qua đường hay qua cầu
- toll road: đường có thu lệ phí
- motorway: xa lộ
- hard shoulder: vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe
- dual carriageway: xa lộ hai chiều
- one-way street: đường một chiều
- T-junction=fork ngã ba

- roundabout: bùng binh

- puncture: thủng xăm- car wash: rửa xe ô tô
- driving test: thi bằng lái xe- driving instructor: giáo viên dạy lái xe
- driving lesson: buổi học lái xe

- accident: tai nạn
- breathalyser: dụng cụ kiểm tra độ cồn trong
hơi thở
- traffic warden: nhân viên kiểm soát việc đỗ
xe
- parking meter: máy tính tiền đỗ xe
- car park: bãi đỗ xe
- parking space: chỗ đỗ xe
- multi-storey car park: bãi đỗ xe nhiều tầng
- parking ticket: vé đỗ xe
- reverse gear: số lùi
-

- driving licence: bằng lái xe.
- traffic jam: tắc đường
- road map: bản đồ đường đi
- mechanic: thợ sửa máy
- garage: ga ra
- second-hand: đồ cũ
- bypass: đường vòng
- services: dịch vụ
- to swerve: ngoặt
- signpost: biển báo
- to skid: trượt bánh xe

- speed: tốc độ
- to brake: phanh (động từ)
- to accelerate: tăng tốc
- to slow down: chậm lại

learner driver: người tập lái
passenger: hành khách
to stall: làm chết máy
tyre pressure: áp suất lốp
traffic light: đèn giao thông

~3~


- spray: bụi nước
- icy road: đường trơn vì băng
* Types of vehicle – Loại phương tiện
- car: xe hơi
- van: xe thùng, xa lớn
- lorry = truck: xe tải
- moped: xe gắn máy có bàn đạp
- scooter: xe ga

- motorcycle = motorbike: xe máy
- bus: xe buýt
- coach: xe khách
- minibus: xe buýt nhỏ
- caravan: xe nhà lưu động
- bike = bycicle: xe đạp


-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

VOCABULARY OF JOBS
1. Accountant: kế toán viên
2. Actor: nam diên viên
3. Actress: nữ diễn viên
4. Architect: kiến trúc sư
5. Artist: họa sĩ
6. Assembler: công nhân lắp ráp
7. Babysitter: người giữ trẻ hộ
8. Baker: thợ làm bánh mì
9. Barber: thợ hớt tóc
10. Bricklayer / Mason: thợ nề, thợ hồ
11. Businessman: nam doanh nhân
12. Businesswoman: nữ doanh nhân
13. Butcher: người bán thịt
14. Carpenter: thợ mộc
15. Cashier: nhân viên thu ngân
16. Chef / Cook: đầu bếp
17. Child day- care worker: giáo viên
nuôi dạy trẻ
18. Computer software engineer: Kỹ
sư phần mềm máy vi tính
19. Construction worker: công nhân
xây dựng
20. Custodian / Janitor: người quét
dọn
21. Customer service representative:
người đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách
hàng

22. Data entry clerk: nhân viên nhập
liệu
23. Delivery person: nhân viên giao
hàng
24. Dockworker: công nhân bốc xếp ở
cảng
25. Engineer: kỹ sư
26. Factory worker: công nhân nhà

-

máy
27. Farmer: nông dân
28. Fireman/ Firefighter: lính cứu hỏa
29. Fisher: ngư dân
30. Food-service worker: nhân viên
phục vụ thức ăn
31. Foreman: quản đốc, đốc công
32. Gardener/ Landscaper: người làm
vườn
33. Garment worker: công nhân may
34. Hairdresser: thợ uốn tóc
35. Health- care aide/ attendant: hộ lý
36. Homemaker: người giúp việc nhà
37. Housekeeper: nhân viên dọn phòng
(khách sạn)
38. Journalist/ Reporter: phóng viên
39. Lawyer: luật sư
40. Machine Operator: người vận hành
máy móc

41. Mail carrier/ letter carrier: nhân
viên đưa thư
42. Manager: quản lý
43. Manicurist: thợ làm móng tay
44. Mechanic: thợ máy, thơ cơ khí
45. Medical assistant/ Physician
assistant: phụ tá bác sĩ
46. Messenger/ Courier: nhân viên
chuyển phát văn kiện hoặc bưu phẩm
47. Mover: nhân viên dọn nhà/ văn
phòng
48. Musician: nhạc sĩ
49. Painter: thợ sơn
50. Pharmacist: dược sĩ

~4~


51. Photographer: thợ chụp ảnh
52. Pilot: phi công
53. Policeman: cảnh sát
54. Postal worker: nhân viên bưu điện
55. Receptionist: nhân viên tiếp tân

69. Truck driver: tài xế xe tải
70. Vet/ Veterinarin: bác sĩ thú y
71. Waiter/ Server: nam phục vụ bàn
72. Waitress: nữ phục vụ bàn
73. Welder: thợ hàn
74. Flight Attendant: tiếp viên hàng

không
75. Judge: thẩm phán

56. Repairperson: thợ sửa chữa
57. Saleperson: nhân viên bán hàng
58. Sanitation worker/ Trash
collector: nhân viên vệ sinh
59. Secretary: thư ký
60. Security guard: nhân viên bảo vệ
61. Stock clerk: thủ kho
62. Store owner/ Shopkeeper: chủ cửa
hiệu
63. Supervisor: người giám sát, giám
thị
64. Tailor: thợ may
65. Teacher/ Instructor: giáo viên
66. Telemarketer: nhân viên tiếp thị qua
điện thoại
67. Translator/ Interpreter: thông dịch
viên
68. Travel agent: nhân viên du lịch

76. Librarian: thủ thư
77. Bartender: người pha rượu
78. Hair Stylist: nhà tạo mẫu tóc
79. Janitor: quản gia
80. Maid: người giúp việc
81. Miner: thợ mỏ
82. Plumber: thợ sửa ống nước
83. Taxi driver: tài xế Taxi

84. Doctor: bác sĩ
85. Dentist: nha sĩ
86. Electrician: thợ điện
87. Fishmonger: người bán cá
88. Nurse: y tá
89. Reporter: phóng viên
90. Technician: kỹ thuật viên

-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

VOC OF FRIENDS
-

Schoolmate: bạn cùng trường
-Classmate: bạn cùng lớp
-Roommate: bạn cùng phòng
-Playmate: bạn cùng chơi
-Soulmate: bạn tâm giao/tri kỷ
-Colleague: bạn đồng nghiệp
-Comrate: đồng chí
-Partner: đối tác, cộng sự, vợ chồng, người yêu, bạn nhảy hoặc người cùng chơi
t-rong các môn thể thao.
-Best friend: bạn tốt nhất
-Close friend: bạn thân

-Busom friend: cũng có nghĩa giống như close friend là bạn thân
- - Associate: tương đương với partner trong nghĩa là đối tác, cộng sự. nhưng không
dùng với nghĩa là vợ chồng, người yêu, bạn nhảy hoặc người cùng chơi trong các
môn thể thao.


~5~


-Buddy: bạn nhưng thân thiết hơn một chút.
-Ally: bạn đồng mình
-Companion: bầu bạn, bạn đồng hành
-Boyfriend: bạn trai
-Girlfriend: bạn gái

----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

VOCABULARY OF DRINKS
fruit juice: /fru:t dʤu:s /–>nước trái cây
orange juice: /’ɔrindʤ dʤu:s/ –>nước
cam
pineapple juice: /ˈpʌɪnap(ə)l dʤu:s/ –
>nước dứa
tomato juice: /tə’mɑ:tou dʤu:s/–>nước
cà chua
smoothies: /ˈsmuːðiz /–>sinh tố.
avocado smoothie: /ævou’kɑ:dou
ˈsmuːði /–>sinh tố bơ
strawberry smoothie: /’strɔ:bəri
ˈsmuːðiz / –>sinh tố dâu tây
tomato smoothie: /tə’mɑ:tou ˈsmuːðiz / –
>sinh tố cà chua
Sapodilla smoothie: /,sæpou’dilə
ˈsmuːðiz/ –>sinh tố sapoche
lemonade: /,lemə’neid/ –>nước chanh
cola / coke: /kouk/ –>coca cola

squash: /skwɔʃ/ nước ép

orange squash: /’ɔrindʤ skwɔʃ/ –>nước
cam ép
lime cordial: /laim ‘kɔ:djəl/ –>rượu
chanh
iced tea: /aist ti:/ –>trà đá
milkshake: /’milk’ʃeik/ –>sữa khuấy bọt
water: /ˈwɔːtə/ –>nước
still water: /stil ˈwɔːtə/ –>nước không ga
sparkling water: /’spɑ:kliɳ ˈwɔːtə/ –
>nước có ga (soda)
mineral water: /’minərəl ˈwɔːtə/–> nước
khoáng
tap water: /tæp ˈwɔːtə/ –>nước vòi
tea: ˈwɔːtə/–>chè
coffee: /’kɔfi/–>cà phê
cocoa: /’koukou/ ca cao
hot chocolate: /hɒt ‘tʃɔkəlit/ sô cô la
nóng

-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

VOCABULARY OF FRUITS
Bòng bong: Duku, langsat

Dưa gang: Indian cream cobra melon
Dưa tây: Granadilla
Dưa vàng: /’kæntəlu:p/ Cantaloupe
Dưa xanh: /’hʌnidju:/ Honeydew


Bơ: Avocado
Bưởi: Grapefruit, pomelo
Cam: Orange
Chanh: Lemon
Chôm chôm: Rambutan
Chuối: Banana
Cóc: Ambarella
Dâu: Strawberry
Dưa hấu: Watermelon

Dừa: coconut
Dứa (thơm): /Pine”ap`ple/ Pineapple
Đào: /pi:tʃ/ Peach
Điều: /mə’lei’æpl/ Malay apple
Đu đủ: /pə’pɔ:/ Papaya
Hồng: /pə:’simən/Persimmon

~6~


Khế: Star fruit, cabrambola
Khế tàu: Bilimbi
Lạc tiên: Passion fruit
Lê: /peə/ Pear
Lựu: /’pɔm,grænit/ Pomegranate
Lý : Rose apple
Mãng cầu : Soursop, Corossolier
Măng cụt: /’pɔm,grænit/ Mangosteen
Mận: Water apple, wax jampu

Me : /’tæmərind/ Tamarind
Mít: Jackfruit
Mít tố nữ: Marang
Mơ: Apricot
Na (mãng cầu ta): Sweetsop, custard apple,
sugar apple
Nhãn: /’lɔɳgən/ Longan

Nhàu: Noni
Nho: /greip/ Grape
Ổi: /’gwɑ:və/ Guava
Quýt: /,tændʤə’ri:n/ Tangerine
Sapôchê (hồng xiêm): /,sæpou’dilə/ Sapodilla
Sầu riêng: /’duəriən/ Durian
Sêri: Indian chery, Acerola chery, Barbados
chery
Táo: /’æpl/Apple
Táo tàu: /’dʤu:dʤu:b/ Jujube
Tầm ruộc: /’dʤu:dʤu:b/ Gooseberry
Tắc: /kum”quat/ Kumquat
Thanh long : dragon fruit
Vú sữa : Star apple
Xoài: /’mæɳgou/ Mango

----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

VOCABULARY OF SPORTS
Aerobics: thể dục nhịp điệu
Athletics: /æθ’letiks/ điền kinh
Archery: /’ɑ:tʃəri/ bắn cung

Boxing: /’bɔksiɳ/ quyền anh
Basketball: /‘bɑ:skitbɔ:l/ bóng rổ
Baseball: /’beisbɔ:l/ bóng chày
Badminton: /‘bædmintən/ cầu lông
Bowling: bô-linh
Cycling: đua xe đạp
Dive: /daiv/ lặn
Discus throw: /‘diskəs θrou/ ném đĩa
Eurythmics: thể dục nhịp điệu
Fencing: /’fensiɳ/ đấu kiếm
Golf: /gɔlf/ gôn
Gymnastics: thể dục dụng cụ
Horse race: /hɔ:s reis/đua ngựa
Hockey: /’hɔki/ khúc côn cầu
Hurdling: /‘hə:dling/ chạy nhảy qua sào
Hang: /hæɳ/ xiếc
High jump: nhảy cao
Hurdle-race: /‘hə:dl reis/chạy vượt rào

Ice-skating: trượt băng
Javelin throw: /’dʤævlin θrou/ ném lao
Marathon race: /‘mærəθən reis/ chạy maratông
Pole vault: nhảy sào
pony- trekking: /‘pouni Trek/ đua ngựa
olo: đánh bóng trên ngựa
Regalta: đua thuyền
Rugby: /’rʌgbi/ bóng bầu dục
Swim: /swim/bơi lội
Soccer: /’sɔkə/ bóng đá
Snooker: bi da

Scuba diving: lặn
Show jumping: cưỡi ngựa nhảy wa sào
Tennis: /’tenis/ quần vợt
Table tennis: bóng bàn
Upstart: /‘ pst :t/ uốn dẻo
Volleyball: /’vɔlibɔ:l/ bóng chuyền
Weightlifting:/’weit,lifti / cử tạ
Wrestle: /’resl/ vật
Water-skiing: lướt ván nước
Windsurfing: lướt sóng

------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

VOCABULARY OF GOING
~7~


1. barge: va phải, chen lấn, xô đẩy
vd: The kids just barge in without knocking.
–>Đám trẻ vào mà không gõ cửa

–>Quân sĩ đang hành quân
12. skip: nhảy, bỏ qua
vd: He skip some mistakes.
–>Ông ta đã bỏ qua một số lỗi.
13. lumber: bước thật chậm, bước khó khăn
vd: Women near her time lumber.
–>Người có mang gần đến tháng đẻ đi đứng
khó khăn.


2. stroll: đi dạo
vd: We stroll hand in hand.
–>Chúng tôi tay trong tay đi dạo.
3. stride: sải bước
vd: We had to stride over a ditch to get home.
–>Chúng tôi phải bước qua một cái rãnh mới tới
nhà.

14. creep: đi rón rén
vd: Learn to creep before you leap.
–>Chưa học bò đã lo học chạy.

4. dart: lao tới
vd: She made a dart for the exit.
–>Cô ấy đã lao nhanh ra cửa.

15. paddle: chập chững
vd: Paddle one’s own canoe.
–>Tự lực cánh sinh.

5. pace: bách bộ
vd: I must mend my pace.
–>Tôi phải rảo bước nhanh.

16. tiptoe: đi nhón chân
vd: I tiptoe upstairs.
–>Tôi rón rén bước lên lầu.

6. stump: đi khắp
vd: We ‘re gonna be beyond the

black stump out there.
–>Chúng tôi sẽ vượt qua khỏi nơi xa xôi hẻo
lánh ở đó
7. escort: đi theo, hộ tống
vd: He arrived in court under police escort.
–>Anh ta đến tòa án dưới sự hộ tống của cảnh
sát.

17. patrol: tuần tra
Let’s carry out a patrol.
–>Ta hãy tiến hành một cuộc tuần tra.
18. stumble: vấp, trượt chân
vd: That caused her to stumble on the doorsill
of the car.
–>Điều đó khiến cô trượt chân trên ngưỡng cửa
xe hơi.
19. trot: chạy lóc cóc
vd: Goodbye! I must trot along.
–>Tạm biệt! Tôi phải đi ngay đây.

8. dash: xông tới, xông lên
vd: Make a dash for freedom.
–>Xông lên để chạy thoát.
9. trek: đi bộ vất vả
vd: The long trek sapped our energy.
–>Cuộc hành trình dài làm giảm sức lực của
chúng tôi

20. strut: đi khệnh khạng
vd: High heeled hopefuls now need to wait until

next year for a chance to strut their stuff.
–>Những người có triển vọng trong việc đua tốc
độ trên giày cao gót cần phải chờ đến sang năm
để có một cơ hội khoe tài.

10. step: bước
vd: Please step aside.
–>Vui lòng tránh ra một bên
11. march: diễu hành, hành quân
vd: The soldiers are on the march.

21. sprint: chạy nước rút
vd: I have entered the 100 – meter sprint.

~8~


–>Tôi đã tham gia chạy 100 mét.

–>Đứa con trai hai tuổi của cô ấy đi chập chững
vào trong phòng.

22. shuffle: lê (chân)
vd: Walk properly – don’t shuffle.
–>Đi cho đàng hoàng – đừng lê chân.

27. roam: lang thang
vd: I’ll have about three hours to roam around
the town.
–>Tôi sẽ có khoảng 3 giờ để đi lòng vòng khắp

thị trấn
28. rush: vội vàng
vd: What’s the rush?
–>Cái gì mà vội vã thế?

23. lurch: lảo đạo
vd: The ship gave a lurch to starboard.
–>Con tàu bất chợ nghiêng về mạn phải.
24. crawl: bò, trườn
vd: He is just learning to crawl.
–>Thằng bé chỉ đang học bò thôi.

29. wander: lang thang
vd: I ‘m going wander streets.
–>Tôi đang đi lang thang ngoài phố.

25. parade: diễu hành
vd: This is the victory parade.
–>Đây là cuộc diễu binh mừng chiến thắng.

30. stagger: loạng choạng
vd: He picked up the heavy suitcase and set off
with a stagger.
–>Anh ta nâng cái vali nặng lên và bước đi
loạng choạng.

26. toddle: chập chững
vd: Her two – year – old son toddle into the
room.


----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

VOCABULARY OF MID-AUTUMN
-

Tết trung thu: Mid-Autumn Festival (Full-Moon Festival, Lantern Festival, - -Mooncake
Festival)
Múa rồng: Dragon Dance
Múa sư tử/múa lân: Lion Dance
Chị Hằng: The Moon Lady
Mặt nạ: mask
Đèn lồng: lantern
Đèn ông sao: star lantern
Cây đa: the banyan tree
Thỏ ngọc: Jade Rabbit
Ngắm trăng, thưởng trăng: watch and admire the Moon
Chú cuội: The man in the moon/ The Moon Man
"Rước đèn ông sao" :celebrate the Mid-Autumn Festival with traditional 5-pointed star
shaped lantern
Time
- legend of Cuoi with banyan tree + story of Chang'e (truyền thuyết với cây đachú
cuội và chị hằng nga)
- held on the Fifteenth day of the eighth month/August in the lunar/Chinese calendar

~9~


- falls on 15th, 8 in the lunarcalendar
- the time is at the roundest and brightest moon in the year
Activity:

- wear funny/clown masks (mặt nạ chú hề, ngộ nghĩnh)
- perform/ parade lion dance around/all over streets, biểu diễn trên phố
- 5-point star shaped lanterns or star lantern: đèn ông sao
- eat Moon cake
- children ask for the host 's permission to perform -> the host give them lucky money to
show their gratitiude : xin phép chủ nhà biểu diễn -> được cho tiền tì xì để tỏ ơn
- appear some stands of selling moon cake: xuất hiện gian hàng bán bán bánh trung thu
Moon cake:
- most important and special food: món ăn quan trọng nhất
- including: meat, egg yolk, flavor, masheddried fruits, pumpkin's or lotus seed and
peanut, thịt , lòng đỏ, trái khô nghiền, hạt sen và đậu phộng
- symbolize luck, happiness, health and wealth on this day: biểu tượng cho may mắn,
hạnh phúc, sức khoẻ và sự sung túc.
The meaning
- is a good example of cultural value
- maintain and develop the traditional value in the cozt, sacred atmosphere of family
- family unity of member or distant relative
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

VOCABULARY OF FAMILY
1. father: bố
2. mother: mẹ
3. son: con trai
4. daughter: con gái
5. parents: bố mẹ
6. child :con
7. husband: chồng
8. wife: vợ
9. brother: anh trai/em trai
10. sister: chị gái/em gái

11. uncle: chú/cậu/bác trai
12. aunt: cô/dì/bác gái
13. nephew: cháu trai
14. niece: cháu gái

17. grandparents: ông bà
18. grandson: cháu trai
19. granddaughter: cháu gái
20. grandchild: cháu
21. cousin: anh chị em họ

15. grandmother (granny, grandma): bà
16. grandfather (granddad, grandpa): ông

30. stepfather: bố dượng
31. stepmother: mẹ kế

~ 10 ~

22.
23.
24.
25.

boyfriend: bạn trai
girlfriend: bạn gái
fiancé: chồng chưa cưới
fiancée: vợ chưa cưới

26.

27.
28.
29.

godfather: bố đỡ đầu
godmother: mẹ đỡ đầu
godson: con trai đỡ đầu
goddaughter: con gái đỡ đầu


32. stepson: con trai riêng của chồng/vợ
33. stepdaughter: con gái riêng của
chồng/vợ
34. stepbrother :con trai của bố dượng/mẹ
kế
35. stepsister: con gái của bố dượng/mẹ kế
36. half-sister: chị em cùng cha khác
mẹ/cùng mẹ khác cha
37. half-brother: anh em cùng cha khác

mẹ/cùng mẹ khác cha
38.
39.
40.
41.
42.
43.

mother-in-law: mẹ chồng/mẹ vợ
father-in-law: bố chồng/bố vợ

son-in-law: con rể
daughter-in-law: con dâu
sister-in-law: chị/em dâu
brother-in-law: anh/em rể

* Other words related to the family:
------------------------------------------------

1. twin: anh chị em sinh đôi

4. single parent: chỉ có bố hoặc mẹ
5. single mother: chỉ có mẹ

2. to adopt: nhận nuôi
adoption: sự nhận nuôi
adopted: được nhận nuôi

6. infant: trẻ sơ sinh
7. baby: trẻ nhỏ
8. toddler: trẻ tập đi

3. only child: con một

---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

VOCABULARY OF STUDY AT UNIVERSITY/SCHOOL
UNIVERSITY

apply to/get into/go to/start college/university
nộp đơn vào/ học ĐH – CĐ


leave/graduate from law school/college/university (with a degree in …)
tốt nghiệp từ trường Luật (với bằng chuyên ngành…)

study for/take/do/complete a law degree/a degree in physics
học/hoàn tất bằng Luật/Vật lí

major/minor in biology/philosophy
chuyên ngành/không chuyên về sinh học hoặc triết học

earn/receive/be awarded/get/have/hold a master’s degree/a bachelor’s degree/a PhD in
economics
nhận/được trao/có bằng Thạc sĩ/cử nhân/Tiến sĩ Kinh tế học
PROBLEMS AT SCHOOL

be the victim/target of bullying
nạn nhân của bạo hành ở trường học

play truant from/(informal) bunk off/skive off school (= not go to school when you
should)
trốn/chuồn học

~ 11 ~








skip/cut class/school
học/thôi học môn lịch sử/hóa học/tiếng Đức…
cheat in/cheat on an exam/a test
gian lận trong thi cử
get/be given a detention (for doing something)
bị phạt ở lại trường sau khi tan học (vì đã làm gì)
be expelled from/be suspended from school
bị đuổi học khỏi trường/bị đình chỉ thôi học

----------------------------------------------------------------------------------------------------------

Topic 1: Animals
 peacock(male-m), peahen (female-f): công

 accentor: chích

 ostrich: đà điểu

 sparrow: sẻ

 stork: cò

 Swan = thiên nga

 cob(m), pen(f): thiên nga - cygnet: thiên nga
non

 duck = vịt
 loon = le le vịt nước


 crow: quạ

 turkey = gà lôi

 hawk: chim ưng

 pheasant = trĩ

 eagle: đại bàng

 flammingo = hồng hạc

 kite: diều hâu

 goose = ngỗng

 owl: cú

 nightingale = họa mi

 oriole: vàng anh

 sparrow = én

 woodpecker: gõ kiến

 Carp: cá chép

 parrot: vẹt


 Crab: cua

 pigeon: bồ câu

 Sea-crab: cua biển

 pelican: bồ nông

 Field-crab: cua đồng

 penguin: cánh cụt

 Oyster clam: sò

 kestrel: chim cắt

 Dolpin/ porpoise: cá heo

 francolin: gà gô

 Eel: lươn

 pheasant: gà lôi

 Lobster: tôm hùm

 moorhen: bìm bịp

 Octopus: bạch tuộc


~ 12 ~


 Otter: Con dái cá

 cockatrice: rắn thần (chỉ nhìn là đủ chết
người) (basilisk)

 Ray-skate: cá đuối

 hippocampus: cá ngựa

 Salmon: cá hồi

 goldfinch: chim sẻ cánh vàng

 Snapper: cá hanh

 cootie: con rận (sl)

 Rake: cá ruội

 marmoset: khỉ đuôi sóc

 Shark: cá mập

 vole: chuột đồng (hamster)

 Silurur: cá trê
 Whale: cá voi


 stoat: chồn ecmin (có lông màu nâu về mùa
hè)

 Turtle: rùa biển

 weasel: con chồn

 Tortoise: ba ba, rùa đất

 capon: gà trống thiến

 Tench: cá mè

 tick: con bét (sống kí sinh và hút máu)

 Walrus: con hải mã

 fritillary: bướm đốm

 Goby: cá bống

 damselfly: chuồn chuồn kim

 Hippopotamus: con hà mã

 gerbil: chuột nhảy

 Scampi: tôm he hơn


 guinea-pig: chuột lang

 Tunny: cá ngừ

 raptor: chim ăn thịt

 Sea nettle: sứa

 manatee: lợn biển

 Sentinel-crab: ghẹ

 alpaca: lạc đà không bướu (llama)

 Cachalot: cá nhà táng

 coyote: chó sói đồng cỏ

 Cuttlefish: con mực = squid

 scarab: con bọ hung

 Conger: cá chình biển

 langouste: tôm rồng

 humming bird: chim ruồi

 midge: muỗi vằn, ruồi nhuế


 barnacle: con hàu

 hornet: ong bắp cày

 gemsa: sơn dương (chamois)

 sea acorn: con hà (teredo)

 turbot: cá bơn

 sea anemone: hải quỳ

 stickleback: cá gai

 salamander: con kì giông

 periwinkle: ốc mút

 pupa: con nhộng
 eider: vịt biển

~ 13 ~


 tern: nhạn biển, én biển

 dachshund: chó chồn

 snapper: cá chỉ vàng


 beagle: chó săn thỏ

 anchovy: cá cơm

 sleuth: chó dò thú, chó đánh hơi

 pilchard: cá mòi cơm

 civet: cầy hương

 herring: cá trích

 tarantula: nhện đen lớn ở Nam Âu

 turbot: cá bơn (halibut)

 moose: nai sừng tấm Bắc Mĩ

 shellfish: con ốc

 yak: bò Tây Tạng

 scallop: con sò

 wether: cừu thiến

 mussel: con trai (hến)

 stallion: ngựa giống


 canary: chim hoàng yến

 stud: ngựa giống

 katytid: châu chấu voi (locus, grass-hopper)

 destrier: ngựa chiến (steed: chiến mã)

 raccoon: gấu trúc Mĩ

 jibber: ngựa bất kham

 mutt: chó lai (sl)

 termite: con mối

 poodle: chó xù

 woodeater: con mọt

 chihuahua: chó nhỏ lông mượt gốc Mêhicô

And the verbs
 APES -> swing : khỉ -> đu ,nhãy

 COCKS -> strut : gà trống -> đi khệnh khạng

 ASSES -> jog : lừa -> đi chậm rãi

 DEER -> bound : hươi,nai -> nhảy cẩng


 BABIES -> crawl : em bé -> bò

 DOGS -> run ,trot : chó -> chạy ,chạy lon ton

 BEARS -> tumble : gấu -> đi mạnh mẽ

 DONKEYS -> trot : lừa -> chạy lon ton

 BEES -> flit : ong -> bay vù vù

 DUCKS -> waddle : vịt -> đi lạch bạch

 BEETLES -> crawl : bọ

 EAGLES -> swoop : đại bàng -> bay lượn ,sà
xuống

-BIRDS -> fly ,flutter,hop,glide,dive : chim ->
bay ,vỗ cánh,nhảy lượn

 ELEPHANTS -> charge,amble : voi -> đi
thong thả ,chậm rãi

,lao

 FLIES -> flit : ruồi -> bay vù

 BULLS -> charge : đi đủng đỉnh


 GEESE ->waddle : ngỗng -> đi lạch bạch

 CATS -> steal : mèo -> đi rón rén

 GRASSHOPPERS -> hop : châu chấu ->
nhảy ,búng

 CATTLE -> wander : gia súc -> đi lảng
vảng ,đi thơ thẫn

~ 14 ~


 HENS -> strut : gà máy -> đi khệnh khạng

 HORSES -> gallop,trot : ngựa -> chạy lon ton
,phi

---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

1. Abalone /,æbə'louni/ :...... bào ngư
2. Alligator /'æligeitə/: ......... cá sấu nam mỹ
3. Ant /ænt/ : ...................... kiến
4. Ass /æs/: ........................ con lừa
5. Baboon /bə'bu:n/ :............khỉ đầu chó
6. Bat /bæt/: ....................... con dơi
7. Beaver /'bi:və/ :................hải ly
8. Beetle /'bi:tl/: .................. bọ cánh cứng
9. Blackbird /'blækbə:d/: .....con sáo
10. Boar /bɔ:/ : ...................lợn rừng, lợn

đực
11. Buck /bʌk/: ..................hươu đực, nai
đực, thỏ đực
12. Bumblebee : .................ong nghệ
13. Bunny /'bʌɳni/ :.............con thỏ (tiếng
lóng)
14. Butterfly /'bʌtəflai/ : .... .bươm bướm
15. Camel /'kæməl/ : ...........lạc đà
16. Canary /kə'neəri/: .........chim vàng anh
17. Carp /kɑ:p/: ................. con cá chép
18. Caterpillar /'kætəpilə/ : ..sâu bướm
19. Centipede /'sentipi:d/ : ...con rết
20. Chameleon /kə'mi:ljən/: .tắc kè hoa
21. Chamois /'ʃæmwɑ/: ...... sơn dương
22. Chimpanzee /,tʃimpən'zi:/ : con tinh tinh
23. Chipmunk /'tʃipmʌk/: ... sóc chuột
24. Cicada si'kɑ:də/: ...........con ve sầu
25. Cobra /'koubrə/ :...........rắn hổ mang
26. Cockroach /'kɔkroutʃ/: ..con gián
27. Crab /kræb/ : ............... con cua
28. Crane /krein/ : ...............con sếu

29. Cricket : ........................con dế
30. Crocodile :.....................con cá sấu châu
Phi (crocodile tears)
31. Dalmatian : ....................chó đốm
32. Donkey /'dɔɳki/: ...........con lừa
33. Dove, pigeon /dʌv/ /'pidʤin/ : bồ câu
34. Dragonfly : ....................chuồn chuồn
35. Dromedary /'drʌmədəri/ : lạc đà 1 bướu

36. Duck /dʌk/: .................. vịt
37. Eagle /'i:gl/ : .................. chim đại bàng
38. Eel /i:l/:.......................... con lươn
39. Elephant /'elifənt/: ..........con voi
40. Falcon /'fɔ:lkən/ : ......... .chim ưng
41. Fawn /fɔ:n/:....................nai, hươu nhỏ
42. Firefly :..........................đom đóm
43. Flea /flea/: .....................bọ chét
44. Fly : ..............................con ruồi
45. Fox /fɔks/ : ...................con cáo
46. Frog /frɔg/ : ..................con ếch
47. Gecko /'gekou/ : ...........tắc kè
48. Gibbon /'gibən/ : ...........con vượn
49. Giraffe /dʤi'rɑ:f/ : .........con hươu cao
cổ
50. Goat /gout/: ..................con dê
51. Grasshopper : ................ châu chấu nhỏ
52. Hare /heə/ : .................... thỏ rừng
53. Hawk /hɔ:k/ : ................. diều hâu
54. Hedgehog : .................... con nhím (ăn
sâu bọ)
55. Heron /'herən/: .............. con diệc
56. Hind /haind/ : ................. hươu cái

~ 15 ~


57. Hippopotamus : ............. hà mã
58. Horseshoe crab : ........... con Sam
59. Hound : .......................... chó săn

60. Hummingbird :............... chim ruồi
61. Hyena /hai'i:nə/: ............ linh cẫu
62. Iguana /i'gwɑ:nə/ :.......... kỳ nhông, kỳ
đà
63. Insect /'insekt/: .............. côn trùng,sâu
bọ
64. Jellyfish /'dʤeligrɑ:f/: .. con sứa
65. Kingfisher /'kiɳ,fiʃə/: .. chim bói cá
66. Ladybird (or Ladybug) : bọ rùa, cánh
cam
67. Lamb /læm/ : ................. cừu non
68. Lemur /'li:mə/ : ............. vượn cáo
69. Leopard /'lepəd/ : .......... con báo
70. Lion /'laiən/: ................. sư tử
71. Locust /'loukəst/: .......... cào cào
72. Lobster : .......................tôm hùm
73. Louse /lausə/: ................cháy rận, (số
nhiều: lice )
74. Mantis /'mænti:z/: bọ ngựa
75. Mosquito /məs'ki:tou/ :. muỗi
76. Moth /mɔθ/: .................. bướm đêm, sâu
bướm
77. Mule /mju:l/: ................. con la
78. Mussel /'mʌsl/: ............. con trai, con
hến
79. Nightingale /'naitiɳgeil/ : chim sơn ca
80. Octopus /'ɔktəpəs/: ....... con bạch tuộc
81. Ostrich /'ɔstritʃ/: .......... đà điểu
82. Owl /aul/ : ...................... con cú
83. Panda /'pændə/: ............. gấu trúc

84. Pangolin /pæɳ'goulin/ : con tê tê
85. Parakeet /'pærəki:t/ :..... vẹt đuôi dài
86. Parrot /'pærət/: .............. vẹt thường
87. Peacock /'pi:kɔk/: ......... con công
88. Pelican /'pelikən/: ......... bồ nông
89. Penguin /'peɳgwin/ : ..... chim cánh cụt
90. Pheasant /'feznt/: ........... chim trĩ, gà lôi
đỏ, gà lôi
91. Pig /pig/: ........................ con heo
92. Piglet /'piglit/ : ............. lợn con
93. Plaice /pleis/:................. cá bơn

94. Polar bear /'poulə/ /beə/ : gấu trắng bắc
cực
95. Porcupine /'pɔ:kjupain/ : nhím (gặm
nhấm)
96. Puma /'pju:mə/ :............. báo sư tử
97. Puppy /'pʌpi/: ................ chó con
98. Python /'paiθən/: ........... con trăn
99. Rabbit /'ræbit/: .............. con thỏ
100. Raccoon /rə'ku:n/ : ..... gấu trúc Mỹ
101. Rat /ræt/: ..................... con chuột
cống
102. Rattlesnake (or Rattler) : rắn đuôi
chuông
103. Reindeer /'reindiə/ : ... con tuần lộc
104. Retriever : ................... chó tha mồi
105. Rhinoceros : ............... tê giác
106. Raven=crow /'reivn/ : con quạ
107. Salmon /'sæmən/: ....... con cá hồi

108. Sawyer /'sɔ:jə/ : .......... con mọt
109. Scallop : ...................... sò điệp
110. Scarab /'skærəb/: ......... con bọ hung
111. Scorpion /'skɔ:pjən/ : con bọ cạp
112. Sea gull : ...................... hải âu biển
113. Seal /si:l/: .................... hải cẩu
114. Shark /ʃɑ:k/: ............... cá mập
115. Sheep /ʃi:p/: ................ con cừu
116. Shrimp /ʃrimp/: ........... con tôm
117. Skate /skeit/: ............... cá chó
118. Skunk /skʌɳk/: ............ chồn hôi
119. Skylark /'skailɑ:k/: ...... chim chiền
chiện
120. Slug /slʌg/: .................. ốc sên
121. Snake : ......................... con rắn
122. Sparrow /'spærou/ : ..... chim sẻ
123. Spider /'spaidə/: .......... con nhện
124. Squid /skwid/: ............. mực ống
125. Squirrel /skwid/: ......... con sóc
126. Stork /skwid/ : ............. con cò
127. Swallow /'swɔlou/ : .... chim én
128. Swan /swɔn/:................ con thiên nga
129. Tarantula : .................... con nhện độc
(Nam Âu, có lông tơ)
130. Termite /swɔn/ : ......... con mối
131. Tiger /'taigə/ : .............. con cọp

~ 16 ~



132. Toad /toud/ :................. con cóc
133. Tortoise /'tɔ:təs/: ........ con rùa
134. Trunk /trʌɳk/: .............. vòi voi
135. Turtle /'tə:tl/ : .............. con ba ba, rùa
biển
136. Tusk /tʌsk/: ................. ngà voi
137. Viper : .......................... con rắn độc
138. Vulture : ...................... chim kền kền

139. Walrus : ....................... hải mã (voi
biễn)
140. Wasp /wɔsp/:............... ong bắp cày
141. Weasel /'wi:zl/ :........... con chồn
142. Whale /weil/: .............. cá voi
143. Wolf /wulf/: ................ chó sói
144. Woodpecker /'wud,peipə/: chim gõ kiến
145. Zebra /'zi:brə/ : ........... con ngựa vằn

---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

VOCABULARY OF GEOGRAPHY

Ablation /æb’leiʃn/ Sự tải mòn, sự tiêu mòn

Alabaster /’æləbɑ:stə/ (Khoáng chất) thạch

Abundant /ə’bʌndənt/ Dồi dào, phong phú

cao tuyết hoa


Abyss /ə’bis/ Vực sâu, vực thẩm

Allocation /æ,lə’keiʃn/ Sự chỉ định, sự phân

Accretion /æ’kri:ʃn/ Sự lớn dần lên, sự phát

phối

triển dần lên

Alluvial /ə’lu:vjəl/ (Thuộc bồi tích, (thuộc)

Accumulate /ə’kju:mjuleit/ Tích lũy

đất bồi, (thuộc) phù sa)

Acid rain /’æsid’rein/ Mưa axit

Alluvium /ə’lu:vjəm/ Bồi tích, đất bồi, đất

Acreage /’eikəriʤ/ Diện tích (tính theo mẫu

phù sa

Anh)

Altitude /’æltitju:d/ Độ cao (thường so với

Activity /æk’tiviti/ Sự tích cực, sự hoạt động


mặt nước biển)

Adapt /ə’dæpt/ Thích nghi

Ambit /’æmbit/ Ranh giới, giới hạn

Add /æd/ Làm tăng thêm, thêm vào

Amber /’æmbə/ Hổ phách

Aiguille /’eigwi:l/ Mỏn đá nhọn, núi đá đỉnh

Amphibian /æm’fibiən/

nhọn

lưỡng cư

(Động

vật

An imaginary /i’mæʤinəri/ Tương tự

~ 17 ~

học)


--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------


VOCABULARY OF BODY’S PARTS

1. face /feɪs/ - khuôn mặt
2. mouth /maʊθ/ - miệng
3. chin /tʃɪn/ - cằm
4. neck /nek/ - cổ
5. shoulder /ˈʃəʊl.dəʳ/ - vai
6. arm /ɑːm/ - cánh tay
7. upper arm /ˈʌp.əʳ ɑːm/
- cánh tay trên
8. elbow /ˈel.bəʊ/ - khuỷu tay
9. forearm /ˈfɔː.rɑːm/ - cẳng tay
10. armpit /ˈɑːm.pɪt/ - nách
21.wrist /rɪst/
- cổ tay
22.knuckle /ˈnʌk.ļ/
- khớp đốt ngón tay
23.fingernail /ˈfɪŋ.gə.neɪl/
- móng tay

30. hair /heəʳ/ - tóc
31. part /pɑːt/ - ngôi rẽ
32. forehead /ˈfɒr.ɪd/ - trán
33. sideburns /ˈsaɪd.bɜːnz/ - tóc mai dài
34. ear /ɪəʳ/ - tai
35. cheek /tʃiːk/ - má
36. nose /nəʊz/ - mũi
37. nostril /ˈnɒs.trəl/ - lỗ mũi
38. jaw /dʒɔː/ - hàm, quai hàm

39. beard /bɪəd/ - râu
40. mustache /mʊˈstɑːʃ/ - ria mép
41. tongue /tʌŋ/ - lưỡi
42. tooth /tuːθ/ - răng
43. lip /lɪp/ - môi

11. back /bæk/ - lưng
12. chest /tʃest/ - ngực
13. waist /weɪst/ - thắt lư
14. abdomen /ˈæb.də.mə
15. buttocks /'bʌtək/ - mô
16. hip /hɪp/ - hông
17. leg /leg/ - phần chân
18. thigh /θaɪ/ - bắp đùi
19. knee /niː/ - đầu gối
20. calf /kɑːf/ - bắp chân
24. thumb /θʌm/
- ngón tay cái
25. index finger /ˈɪn.deks ˈfɪŋ.gəʳ/
- ngón trỏ
26. middle finger /ˈmɪd.ļˈ fɪŋ.gəʳ/
- ngón giữa


The Eye - Mắt

44. eyebrow /ˈaɪ.braʊ/ - lông mày
45. eyelid /ˈaɪ.lɪd/ - mi mắt
46. eyelashes /ˈaɪ.læʃis/ - lông mi
47. iris /ˈaɪ.rɪs/ - mống mắt


48. pupil /ˈpjuː.pəl/ - con ngươi

49. ankle /ˈæŋ.kļ/ - mắt cá chân
50. heel /hɪəl/ - gót chân
51. instep /ˈɪn.step/ - mu bàn chân
52. ball /bɔːl/ - xương khớp ngón chân
53. big toe /bɪg təʊ/ - ngón cái
54. toe /təʊ/ - ngón chân
55. little toe /ˈlɪt.ļ təʊ/ - ngón út
56. toenail /ˈtəʊ.neɪl/ - móng chân

57. brain /breɪn/ - não
58. spinal cord /spaɪn kɔːd/ - dây thần kinh
59. throat /θrəʊt/ - họng, cuống họng
60. windpipe /ˈwɪnd.paɪp/ - khí quản
61. esophagus /ɪˈsɒf.ə.gəs/ - thực quản
62. muscle /ˈmʌs.ļ/ - bắp thịt, cơ
63. lung /lʌŋ/ - phổi
64. heart /hɑːt/ - tim
65. liver /ˈlɪv.əʳ/ - gan
66. stomach /ˈstʌm.ək/ - dạ dày
67. intestines /ɪnˈtes.tɪns/ - ruột
68. vein /veɪn/ - tĩnh mạch
69. artery /ˈɑː.tər.i/ - động mạch
70. kidney /ˈkɪd.ni/ - cật
71. pancreas /ˈpæŋ.kri.əs/ - tụy, tuyến tụy


72. bladder /ˈblæd.əʳ/ - bọng đái




×