Tải bản đầy đủ (.doc) (16 trang)

Kế hoạch sử dụng thiết bị dạy học Toán 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (292.96 KB, 16 trang )

TRNG THCS M QUANG
Tổ Khoa học Tự nhiên

Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
c lp T do Hnh phỳc

---------

---------M Quang Ngy 10 thỏng 08 nm 2012

K HOCH
S DNG THIT B DY HC MễN TON LP 9
NM HC 2012 - 2013


H v tờn : Vừ n
Trng THCS M Quang . T: Khoa hc T nhiờn

A. CN C XY DNG K HOCH
- Cn c vo ni dung chng trỡnh ging dy mụn Toỏn lp 9 nm hc 2012- 2013
- Cn c vo tỡnh hỡnh thc t ca nh trng v : C s vt cht, trang thit b c cp phỏt,vTBDH t lm.
- Cn c vo kh nng nhn thc ca hc sinh.

B. NI DUNG K HOCH:
I. THC TRNG V C S VT CHT DY HC CA NH TRNG :
1. Thit b dy hc c cp :
Trng THCS M Quang c ngnh trang b TBDH tt c cỏc b mụn tng i v s lng, cht
lng cỏc TBDH cng ó phn no ỏp ng c nhu cu dy v hc ca thy trũ nh trng. Tuy nhiờn cỏc
TBDH c trang b i vi mụn Toỏn 9 cũn rt ớt v nu cú thỡ cht lng khụng cao do ú nh hng khụng
nh n quỏ trỡnh dy v hc.
2. Thit b dy hc t lm:


Hng ng cỏc cuc thi lm dựng do nh trng phỏt ng cỏc giỏo viờn cng ó c gng lm hoc t
trang b mt s dựng khụng cú trong th vin nhm phc v tt hn cho cụng tỏc ging dy nh: Bng
nhúm, Bng ph, tranh minh ho. Tuy vy cỏc TBDH t lm vn cha c nhiu, hiu qu ging dy cha
cao.
3. C s vt cht phc v cho vic s dng TBDH:
- Phũng thc hnh: Võt lý, Húa hc , Sinh vt ,
- Cỏc thit b phc v cho vic ng dng CNTT trong ging dy: Nh trng cú hai b
mỏy chiu Projector phc v rt tt cho cụng tỏc ging dy.
4. TBDH cũn thiu, hng tiờu hao
TT
1

Tờn bi dy
Đ5 ng dng thc t cỏc t s
lng giỏc ca gúc nhn.

Tit theo
PPCT

Thi gian
dy (Tun)

15,16

8

TBDH
thiu,hng,
tiờu hao
Hng: Giỏc k

ngang v ng

Ghi chỳ

II. MC TIấU :
- S dng TBDH trong ging dy nhm giỳp hc sinh tip thu kin thc d dng hn, tn dng c thi gian
trỡnh by, ginh thi gian cho luyn tp, cng c
- S dng TBDH phỏt huy nhng u im ca phng phỏp dy hc tớch cc, phỏt huy tớnh t lp ng thi
tng hiu qu hp tỏc nhúm. T ú gúp phn nõng cao kt qu giỏo dc.

III. CC BIN PHP THC HIN
- Tng cng s dng cỏc thit b dy hc c trang b vi mụn Toỏn 8.
- Cú k hoch lm cỏc TBDH phc v tt hn cho cụng tỏc ging dy.
- Trao i cựng ng nghip, t chuyờn mụn v phng phỏp s dng TBDH sao cho cú hiu qu nht.
- Yờu cu HS chun b y dựng hc tp, nhng dựng hc tp khỏc mt s bi.


IV. LỊCH SỬ DỤNG TBDH:
1. ĐẠI SỐ:
TT

1

Tháng Tuần

8/2012

1

Tiết

PPCT

Tên bài

1

Căn bậc hai.

Bảng phụ
Thước kẻ

2

Căn bậc hai và hằng đẳng

Bảng phụ
Thước kẻ

thức
2

2

9/2012

3

Luyện tập.

4


Liên hệ giữa p/ nhân và
p/khai phương.
Liên hệ giữa p/ nhân và
p/khai phương.
Liên hệ giữa p/chia
và p/khai phương.
Liên hệ giữa p/chia
và p/khai phương
Biến đổi đơn giản biểu thức
chứa CTBH
Luyện tập.

5

7
8

5

9
10

3

10/2012

6

11

12

7

13

9

4 11/2012

10

15
16

Luyện tập.

17

Ôn tập chương I.

18

Kiểm tra chương I.

19

Nhắc lại , bổ sung các
k/niệm về h/số.
Hàm số bậc nhất.


20
11

12

Biến đổi đơn giản biểu thức
chứa CTBH (tt)
Biến đổi đơn giản biểu thức
chứa CTBH (tt)
Luyện tập.
Rút gọn biểu thức chứa
CTBH.
Rút gọn biểu thức chứa
CTBH.
Căn bậc ba.

14
8

A = A
2

3

6
4

TBDH
được cấp


21
22
23

Luyện tập.
Đồ thị h/ số y = ax +b
(a ≠ 0 )
Luyện tập.

24

Đường thẳng // và đường

TBDH
tự làm

Máychiếu

Bảng phụ
Thước kẻ
Bảng phụ
Thước kẻ
Bảng phụ
Thước kẻ
Bảng phụ
Thước kẻ
Bảng phụ
Thước kẻ
Bảng phụ

Bảng phụ
Thước kẻ
Bảng phụ
Thước kẻ
Bảng phụ
Thước kẻ
Bảng phụ
Thước kẻ
Bảng phụ
Thước kẻ
Bảng phụ
Thước kẻ
Bảng phụ
Thước kẻ
Bảng phụ
Thước kẻ
Bảng phụ
Thước kẻ
Bảng phụ
Thước kẻ
Bảng phụ
Thước kẻ
Bảng phụ
Thước kẻ
Bảng phụ
Thước kẻ
Bảng phụ
Thước kẻ
Bảng phụ


x

Ghi chú


27

thẳng cắt nhau.
Đường thẳng // và đ/ thẳng
cắt nhau (tt)
Hệ số góc của đường thẳng y
= ax + b(a ≠ 0) .
Luyện tập.

28

Ôn tập chương II.

29

Kiểm tra chương II.

30

Phương trình bậc nhất hai ẩn.

31

34


Phương trình bậc nhất hai ẩn.
(tt)
Hệ hai phương trình bậc nhất
hai ẩn.
Hệ hai phương trình bậc nhất
hai ẩn. (tt)
Ôn tập học kì I.

35

Ôn tập học kì I. (tt)

25
13

14

26

15
5

12/2012
16

32
33

17


18
36
37
19
6

Kiểm tra học kì I.
(cùng tiết 35 hình học)
Luyện tập.

38

Giải hệ phương trình bằng
phương pháp thế.

39

Giải hệ phương trình bằng
p/p cộng đại số.
Giải hệ phương trình bằng
p/p cộng đại số (tt

1/2013
20

40
41

Thước kẻ
Bảng phụ

Thước kẻ
Bảng phụ
Thước kẻ
Bảng phụ
Thước kẻ
Bảng phụ
Thước kẻ
Bảng phụ
Thước kẻ
Bảng phụ
Thước kẻ
Bảng phụ
Thước kẻ
Bảng phụ
Thước kẻ
Bảng phụ
Thước kẻ
Bảng phụ
Thước kẻ
Bảng phụ
Thước kẻ,

x
x

Máytính
cầm tay
Máytính
cầm tay


x
x

Bảng phụ
Thước kẻ
Bảng phụ
Thước kẻ

Bảng phụ
Thước kẻ

Luyện tập.
Bảng phụ
Thước kẻ

21
42

Giải bài toán bằng cách lập
hệ phương trình.

43

Giải bài toán bằng cách lập
hệ phương trình (tt)

44

Luyện tập.


45

Luyện tập.
Kiểm tra chương III.

22

46

Bảng phụ
Thước kẻ
Bảng phụ
Thước kẻ
Bảng phụ
Thước kẻ
x
Bảng phụ
Thước kẻ


23
24

47

Hàm số y = ax2 (a ≠ 0)

48

Đồ thị của hàm số

y = ax 2 (a ≠ 0)

49

Đồ thị của hàm số
y = ax 2 (a ≠ 0) (tt)
Luyện tập.
Phương trình bậc 2 một ẩn số

25
50
51
26

52
53

27
8

54

Công thức nghiệm của
phương trình bậc hai (tt
Luyện tập.

55

Công thức nghiệm thu gọn.


56

Luyện tập.

57

T/hành giài p/tr và hê p/tr
bằng máy tính.
T/hành giải p/tr và hệ p/tr
bằng máy tính. (tt)
Hệ thức Vi-ét và ứng dụng.

3/2013
28

29

58
59

30
9

Công thức nghiệm của
phương trình bậc hai .

4/2013

60
61


31

62
63

32
64

33

35
36

Hệ thức Vi ét và ứng dụng.
(tt)
Phương trình qui vế phương
trình bậc hai.
Phương trình qui về phương
trình bậc hai (tt)
Giải bải toán bằng cách lập
phương trình.

65

Giải bài toán bằng cách lập
phương trình . (tt)
Luyện tập.

66


Ôn tập chương IV.

67
68

Kiểm tra chương IV.
Ôn tập cuối năm.

69

Ôn tập cuối năm.

70

Kiểm tra cuối năm.
(cùng với tiết 69 hình học)

Bảng phụ
Thước kẻ
Bảng phụ
Thước kẻ
Bảng phụ
Thước kẻ
Bảng phụ
Bảng phụ

Máytính
cầm tay


x

Bảng phụ

Máytính
cầm tay

x

Bảng phụ
Bảng phụ
Bảng phụ

Máytính
cầm tay
Máytính
cầm tay
Máy tính
cầm tay

Bảng phụ
Thước kẻ
Bảng phụ
Thước kẻ
Bảng phụ
Thước kẻ
Bảng phụ
Thước kẻ
Bảng phụ
Thước kẻ

Bảng phụ
Thước kẻ
Bảng phụ
Thước kẻ
Bảng phụ
Thước kẻ
Bảng phụ
Thước kẻ
Bảng phụ
Thước kẻ
Đề Ktra
Bảng phụ
Thước kẻ
Bảng phụ
Thước kẻ
Đề Ktra

x

x

Máytính
Cầm tay
Máytính
Cầm tay
Máytính
Cầm tay

x
x

x


2. HÌNH HỌC
TT Tháng
1

8/2012

Tuần

Tiết
PPCT
1

1
2
3
2
4
5
3

2
9/2012

6
7
4
8


5

9
10
11

6

3

10/2012

7

TBDH
được cấp
Một số h thức về cạnh và
Ê-ke .Thước
đ/cao tr t/g vuông.1
Bảng phụ.
Phấn màu
Một số h thức về cạnh và
Ê-ke Thước
đ/cao tr t/g vuông.2
Bảng phụ.
Phấn màu
Một số h thức về cạnh và
Ê-ke .Thước
đ/cao tr t/g vuông.3

Bảng phụ.
Phấn màu
Luyện tập.
Ê-ke Thước
.Bảng phụ.
Phấn màu
Tỉ số lượng giác của góc
Ê-ke Thước
nhọn (t1)
.Bảng phụ.
Compa.
Tỉ số lượng giác của góc
Ê-ke Thước
nhọn (t2)
.Bảng phụ.
Compa.
Tỉ số lượng giác của góc
Ê-ke Thước
nhọn (t3)
.Bảng phụ.
Compa.
Luyện tập
Ê-ke Thước
.Bảng phụ.
Compa
Một số hệ thức cạnh và góc t . Êke.Thước
t/g vuông (t1)
Bảng phụ.
. Một số hệ thức cạnh và góc Ê ke. Thước
t t/g vuông (t2)

Bảng phụ.

13

Một số hệ thức cạnh và góc t
t/g vuông (t3)
Một số hệ thức cạnh và góc t
t/g vuông (t4)
Luyện tập.

14

Luyện tập.

12

15

Ứ/dụng t/tế TSLG g/nhọn.
T/hành n/trời

16

Ứ/dụng t/tế TSLG g/nhọn.
T/hành n/trời.

8

9


Tên bài

17

Ôn tập chương I (t1)

TBDH
tự làm

Máy chiếu

x
Máytính
bỏ túi
Máy
tính bỏ
tú i.
Máytính
bỏ túi.
Máytính
bỏ túi.

Ê ke. Thước
Bảng phụ
Ê ke. Thước
Bảng phụ
. Ê ke.
Máytính
Thước
bỏ túi

Bảng phụ
Êke Thước
Bảngphụ.
Phấn màu
Phiếu
Máytính
TH.D/cụ
.bỏ túi
Thực hành
Phiếu
Máytính
TH.D/cụ
.bỏ túi
Thực hành
Eke. Thước Máytính
Bảng phụ.
.bỏ túi

x

x

Ghi chú


18

10

19


Kiểm tra chương I.

Eke. Thước
Bảng phụ
Đề kiểm tra.

20

Sự x/định đ/tròn . T/chất
đ/xứng của đ/tròn .(t1)
Sự x/định đ/tròn . T/chất
đ/xứng của đ/tròn. (t2)
Đường kính và dây của
đường tròn.

Compa- Êke
Bảng phụ.
Compa- Êke
Bảng phụ.
Compa- Êke
Bảng phụ.

23

Luyện tập.

24

Liên hệ giữa dây và khoảng

cách từ tâm đến dây.
Vị trí tương đối của đường
thẳng và đường tròn.

Compa- Êke
Bảng phụ.
Compa- Êke
Bảng phụ.
Compa- Êke
Bảng phụ.
Thước
Compa- Êke
Bảngphụ.
Thước
Compa.Êke.
Thước
Bảng phụ.
Compa- Êke
Thước
Bảng phụ.
Compa- Êke
Thước
Bảng phụ.
Compa- Êke
Thước
Bảng phụ.
Compa- Êke
Thước
Bảng phụ.
Compa- Êke

Thước
Bảng phụ.
Compa- Êke
Thước
Bảng phụ
Compa
Bảng phụ
Thước đo
góc

21
4 11/2012
11

12

22

25
13

14

5

26

Các dấu hiệu nhân biết tiếp
tuyến của đường tròn.


27

Luyện tập.

28

Tính chất của hai t/tuyến cắt
nhau. (t1)

29

Tính chất của hai t/tuyến cắt
nhau. (t2)

30

Vị trí tương đối của hai
đường tròn. (t1)

12/2012
15

Ôn tập chương I (t2)

31

Vị trí tương đối của hai
đường tròn. (t2)

32


Vị trí tương đối của hai
đường tròn. (t3)

33

Bài tập.

34

Ôn tập học kì I.

16

17

18

35

19

36

Kiểm tra HKI
(cùng với tiết 36 đại số)
Trả bài kiểm tra.

Đề kiểm tra
Bài kiểmtra.

Đ.án. Thước

Máytính
bỏ túi

x

x

Máytính
Bỏ túi

x


1

37

Góc ở tâm . số đo cung. (t1)

2

38

Góc ở tâm số đo cung. (t2)

39

Liên hệ giữa cung và dây.


40

Góc nội tiếp.(t1)

41

Góc nội tiếp. (t2)

42

Góc tạo bỡi tia tiếp tuyến và
dây cung.
Luyện tập.

21

22

43
23
7

2/2013

44

46

Góc có đỉnh ở bên trong

đường tròn – ở bên ngoài
đ/ tròn.(t1)
Góc có đỉnh ở bên trong
đường tròn – ở bên ngoài đ/
tròn.(t2)
Cung chứa góc (t1)

47

Cung chứa góc (t2)

48

Tứ giác nội tiếp (t1)

49

Tứ giác nội tiếp (t2)

50
51

Đường tròn nội tiếp . Đ/ tròn
ngoại tiếp.
Luyện tập.

52

Độ dài đường tròn(t1)


53

Độ dài cung tròn (t2)

54

Diện tích hình tròn – hình
quạt tròn (t1)
Diện tích hình tròn – hình
quạt tròn (t1)

45
24

25

26
8

3/2013
27

28

55
29

Compa
Thước đo
góc - B.phụ.

Compa
Thước đo
góc . B/phụ.
Compa
Thước đo
góc . B/phụ.
ThướcB/phụ
.Compa
ThướcB/phụ
.Compa
ThướcB/phụ
Compa .
ThướcB/phụ
Compa
ThướcB/phụ
Compa.
ThướcB/phụ
.Compa

Ôn tập chương

ThướcB/phụ
Compa
ThướcB/phụ
.Compa
ThướcB/phụ
Compa
ThướcB/phụ
.Compa
ThướcB/phụ

.Compa
ThướcB/phụ
.Compa .
ThướcB/phụ Máytính
Compa
cầm tay
ThướcB/phụ Máytính
Compa
,cầm tay
Thước
Máy tính,
.Bảng phụ
cầm tay
ThướcB/phụ Máytính
Mô hình
,cầm tay
ThướcB/phụ Máytính
Mô hình
,cầm tay

Kiểm tra chươngIII.

Đề kiểm tra

56
57

30

x


x

x

x

x


58

59

Hình trụ – Diện tích xung
quanh và thể tích hình trụ.
(t1)
Hình trụ – Diện tích xung
quanh và thể tích hình trụ.
(t2)

Thước.
Mô hình
Bảng phụ
Thước
.Mô hình
Bảng phụ

Hình nón – hình nón cụt.
Diện tích xung quanh và thể

tích h/ nón h/nón cụt.(t1)
Hình nón – hình nón cụt.
Diện tích xung quanh và thể
tích h/ nón – h/ nón cụt.(t2)
Luyện tập.

Thước
Bảng phụ
Mô hình
Thước.
Mô hình
Bảng phụ
Thước.
Bảng phụ
Thước
Bảng phụ
Thước
Bảng phụ
Thước
Bảng phụ
Thước
Bảng phụ
Bảng phụ
Thước kẻ

31
60
61
32
62

63
33
34
10

5/2012

35
36

65

Hình cầu – Diện tích mặt cầu
và thể tích hình cầu.(t1)
Hình cầu – Diện tích mặt cầu
và thể tích hình cầu.(t2)
Luyện tập.

66

Luyện tập.

68

Ôn tập cuối năm.

69

Kiểm tra cuối năm.
(cùng với tiết 70 đại số)

Trả bài kiểm tra cuối năm.

64

Máytính
,cầm tay
Máytính
,cầm tay
Máytính
,cầm tay

x
x

Bài K.tra.Đề
thi. Đáp án
Trên đây là Kế hoạch sử dụng thiết bị dạy học môn Toán học năm học 2012 - 2013.
Kính trình Ban lãnh đạo xét duyệt.
DUYỆT
Gi¸o viªn bé m«n
TỔ TRƯỞNG CHUYÊN MÔN
37

70

Máytính
,cầm tay

Võ Ẩn


HIỆU TRƯỞNG


TRƯỜNG THCS MỸ QUANG
TỔ KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

DANH MỤC THIẾT BỊ & ĐỒ DÙNG DẠY HỌC
Bộ môn : Đại số 9 – Năm học 2012 – 2013
Tuân

Tiết
thứ

Tên bài dạy

1

Căn bậc hai.

2

Căn bậc hai và hằng

1
đẳng thức

A = A

2

3

Luyện tập.

4

Liên hệ giữa p/ nhân và
p/khai phương.
Liên hệ giữa p/ nhân và
p/khai phương.
Liên hệ giữa p/chia
và p/khai phương.
Liên hệ giữa p/chia
và p/khai phương
Biến đổi đơn giản biểu
thức chứa CTBH
Luyện tập.

2
5
3
6
7
4
8
9
5
10

11
6
12
13

Biến đổi đơn giản biểu
thức chứa CTBH (tt)
Biến đổi đơn giản biểu
thức chứa CTBH (tt)
Luyện tập.

15

Rút gọn biểu thức chứa
CTBH.
Rút gọn biểu thức chứa
CTBH.
Căn bậc ba.

16

Luyện tập.

17

Ôn tập chương I.

18

Kiểm tra chương I.


7
14
8

9

Tên ĐDDH
Thước
Bảng phụ.
Thước
Bảng phụ
Thước
Bảng phụ.
Thước
Bảng phụ
Thước
Bảng phụ
Thước
Bảng phụ.
Thước
Bảng phụ.
Thước –
Bảng phụ.
Thước
Bảng phụ.
Thước
Bảng phụ.
Thước
Bảng phụ.

Thước
Bảng phụ.
Thước
Bảng phụ.
Thước
Bảng phụ.
Thước
Bảng phụ.
Thước
Bảng phụ.
Thước – Bảng
phụ.
Thước – Bảng
phụ.

Bộ
cấp

Phân loại ĐDDH
Trường
GV
cấp
Tự
làm
X
X
X

X


X

X

X

X

X

X

X

X

X

X

X

X

X

X

X


X

X

X

X

X

X

X

X

X

X

X

X

X

X

X


X

X

Ghi chú
Thiếu


19
20

Nhắc lại , bổ sung các
k/niệm về h/số.
Hàm số bậc nhất.

27

Đường thẳng // và
đường thẳng cắt nhau.
Đường thẳng // và đ/
thẳng cắt nhau (tt)
Hệ số góc của đường
thẳng y = ax + b(a ≠ 0) .
Luyện tập.

28

Ôn tập chương II.

29


Kiểm tra chương II.

Thước
Bảng phụ.
Thước
Bảng phụ.
Thước
Bảng phụ.
Thước
Bảng phụ.
Thước
Bảng phụ.
Thước
Bảng phụ.
Thước
Bảng phụ.
Thước
Bảng phụ.
Thước
Bảng phụ.
Thước
Bảng phụ.
Đề kiểm tra

21

Luyện tập.

22


Đồ thị h/ số y = ax +b
(a ≠ 0 )
Luyện tập.

30

Thước
Bảng phụ.
Thước
Bảng phụ.

X

X

X

X

31

Phương trình bậc nhất
hai ẩn.
Phương trình bậc nhất
hai ẩn. (tt)
Hệ hai phương trình
bậc nhất hai ẩn.

X


X

X

33

Hệ hai phương trình
bậc nhất hai ẩn. (tt)

Thước
Bảng phụ.
Máy tính
Thước
Bảng phụ.
Máy tính.
Thước
Bảng phụ.

X

32

X

X

Thước
Bảng phụ.


X

X

X

X

X

X

X

X

X

X

X

X

10

11
23
12
24

25
13
26

14

X

X

X

X

X

X

X

X

X

X

X

X


X

X

X

X

X

X

X

X

X

X

15

16

17
Ôn tập học kì I.
34
Ôn tập học kì I. (tt)
18


35

19

36

Kiểm tra học kì I.
(cùng tiết 35 hình học)

37

Luyện tập.

38

Giải hệ phương trình
bằng phương pháp thế.

Thước
Bảng phụ.
Thước
Bảng phụ.

39

Giải hệ phương trình
bằng p/p cộng đại số.
Giải hệ phương trình
bằng p/p cộng đại số (tt


Thước
Bảng phụ.
Bảng phụ.
Máy tính bỏ túi

20

40

Đề kiểm tra.



41

Luyện tập.

Bảng phụ.
Máy tính bỏ túi.

X

X

42

Giải bài toán bằng cách
lập hệ phương trình.

X


X

43

Giải bài toán bằng cách
lập hệ phương trình (tt)

X

X

44

Luyện tập.

X

X

45

Luyện tập.

X

X

46


Kiểm tra chương III.

Thước
Bảng phụ.
Máy tính bỏ túi
Bảng phụ.
Máy tính bỏ túi
Thước
Thước
Bảng phụ.
Máy tính.
Thước
Bảng phụ.
Máy tính
Đề kiểm tra

X

X

47

Hàm số y = ax2 (a ≠ 0)

X

X

48


Đồ thị của hàm số
y = ax 2 (a ≠ 0)
Đồ thị của hàm số
y = ax 2 (a ≠ 0) (tt)
Luyện tập.

Thước
Bảng phụ.
Thước
Bảng phụ.

X

X

Thước – Bảng
phụ.

X

X

X

X

X

X


22

23

24

25

49
26
50
51

Phương trình bậc hai
một ẩn số .

Thước
Bảng phụ.
Thước
Bảng phụ.

52

Công thức nghiệm của
phương trình bậc hai .

Thước
Bảng phụ.

X


X

53

Công thức nghiệm của
phương trình bậc hai (tt
Luyện tập.

Thước
Bảng phụ.
Thước
Bảng phụ.
Máy tính bỏ túi
Thước
Bảng phụ.
Thước
Bảng phụ.
Máy tính bỏ túi
Thước
Bảng phụ.
Máy tính bỏ túi
Thước
Bảng phụ
.Máy tính bỏ túi
Thước
Bảng phụ.
Thước
Bảng phụ.
Thước

Bảng phụ.

X

X

X

X

X

X

X

X

X

X

X

X

27

28
54

55
29
56
57

T/hành giài p/tr và hê
p/tr bằng máy tính.

58

T/hành giải p/tr và hệ
p/tr bằng máy tính. (tt)

59

Hệ thức Vi-ét và ứng
dụng.
Hệ thức Vi ét và ứng
dụng. (tt)
Phương trình qui vế
phương trình bậc hai.

30

31
60
61
32

Công thức nghiệm thu

gọn.
Luyện tập.

X

X

X

X

X

X


62
63
33

36
37

Phương trình qui về
phương trình bậc hai
(tt)
Giải bải toán bằng cách
lập phương trình.

64


Giải bài toán bằng cách
lập phương trình . (tt)

65
66
67
68
69
70

Luyện tập.
Ôn tập chương IV.
Kiểm tra chương IV.
Ôn tập cuối năm.
Ôn tập cuối năm.
Kiểm tra cuối năm.
(cùng với tiết 69 h/ học

Thước
Bảng phụ.
Máy tính bỏ túi
Thước
Bảng phụ.
Máy tính bỏ túi
Thước
Bảng phụ.
Máy tính bỏ túi
Bảng phụ
Bảng phụ

Bảng phụ
Bảng phụ
Bảng phụ
Đề kiểm tra.

X

X

X

X

X

X

X
X
X
X
X
X

X
X
X
X
X
X


Bộ môn : HÌNH HỌC 9 – Năm học : 2012 – 2013
Tuần

Tiết
thứ

Tên bài dạy

1

Một số h thức về cạnh
và đ/cao tr t/g vuông.1
Một số h thức về cạnh
và đ/cao tr t/g vuông.2
Một số h thức về cạnh
và đ/cao tr t/g vuông.3
Luyện tập.

1
2
3
2
4
5
3
6
7
4
8

9
5
10
11

Bộ
cấp
Ê-ke .Bảng phụ.
Phấn màu
Ê-ke Bảng phụ.
Phấn màu
Ê-ke .Bảng phụ.
Phấn màu
Ê-ke .Bảng phụ.
Phấn màu
Tỉ số lượng giác của
Ê-ke .Bảng phụ.
góc nhọn (t1)
Compa.
Tỉ số lượng giác của
Ê-ke .Bảng phụ.
góc nhọn (t2)
Compa.
Tỉ số lượng giác của
Ê-ke .Bảng phụ.
góc nhọn (t3)
Compa.
Luyện tập
Ê-ke .Bảng phụ.
Compa

Một số hệ thức cạnh và Máy tính bỏ túi
góc t t/g vuông (t1)
Ê ke..Bảng phụ.
. Một số hệ thức cạnh
Máy tính bỏ túi.
và góc t t/g vuông (t2)
Ê ke.Bảng phụ.

13

Một số hệ thức cạnh và
góc t t/g vuông (t3)
Một số hệ thức cạnh và
góc t t/g vuông (t4)
Luyện tập.

14

Luyện tập.

6
12

Tên ĐDDH

7

Máy tính bỏ túi.
Ê ke.Bảng phụ
Máy tính bỏ túi.

Ê ke.Bảng phụ
Máy tính bỏ túi.
Ê ke.Bảng phụ
ÊkeBảngphụ.

Phân loại ĐDDH
Trường
GV
Thiếu
cấp
Tự
làm
X
X
X

X

X

X

X

X

X

X


X

X

X

X

X

X

X

X

X

X

X

X

X

X

X


X

X

X

Ghi chú


15

17

Ứ/dụng t/tế TSLG
g/nhọn. T/hành n/trời
Ứ/dụng t/tế TSLG
g/nhọn. T/hành n/trời.
Ôn tập chương I (t1)

18

Ôn tập chương I (t2)

8
16

Phấn màu
Phiếu TH.D/cụ
Thực hành
Phiếu TH.D/cụ

Thực hành
Eke. Bảng phụ.
Máy tính.bỏ túi
Eke.Bảng phụ
Máy tính bỏ túi
Đề kiểm tra.

X

X

X

X
X

X

X

X

Compa- Ê-ke
Bảng phụ.

X

X

Compa- Ê-ke

Bảng phụ.

X

X

Compa- Ê-ke
Bảng phụ.

X

X

Compa- Ê-ke
Bảng phụ.
Liên hệ giữa dây và
Compa- Ê-ke
khoảng cách từ tâm đến Bảng phụ.
dây.
Vị trí tương đối của
Compa- Ê-ke
đường thẳng và đường Bảng phu
tròn.
̣.Thước
Các dấu hiệu nhân biết Compa- Ê-ke
tiếp tuyến của đường
Bảngphụ.Thước
tròn.
Luyện tập.
Compa- Thước

Bảng phụ.Ê-ke
Tính chất của hai
Compa- Thước
t/tuyến cắt nhau. (t1)
Bảng phụ.Ê-ke.

X

X

X

X

X

X

X

X

X

X

X

X


29

Tính chất của hai
t/tuyến cắt nhau. (t2)

Compa-Thước
Bảng phụ.Ê-ke

X

X

30

X

X

X

X

X

X

X

34


Ôn tập học kì I.

Compa-Thước
Bảng phụ.Ê-ke
Compa-Thước
Bảng phụ.Ê-ke
Compa-Thước
Bảng phụ.Ê-ke
Compa-Thước
Bảng phụ.Ê-ke
Compa-Thước
Bảng phụ.Ê-ke

X

33

Vị trí tương đối của hai
đường tròn. (t1)
Vị trí tương đối của hai
đường tròn. (t2)
Vị trí tương đối của hai
đường tròn. (t3)
Bài tập.

X

X

35


Kiểm tra HKI

9
19

Kiểm tra chương I.

20

Sự x/định đ/tròn .
T/chất đ/xứng của
đ/tròn .(t1)
Sự x/định đ/tròn .
T/chất đ/xứng của
đ/tròn. (t2)
Đường kính và dây của
đường tròn.

10

21
11
22
23
12
24
25
13
26

27
28

Luyện tập.

15
31
16
32
17

18

Đề kiểm tra


(cùng với tiết 36 đại số)
19

36
37

20

38
39

21

40

41

22

42
43
44
45

24
46
47
25

48
49

26

50
51
52

28

53
54
55

29

56
30

57
58
59

Trả bài kiểm tra.

Bài kiểmtra.
Thước.Compa
Góc ở tâm . số đo cung. Compa – Thước
(t1)
đo góc . B/phụ.
Góc ở tâm số đo cung. Compa – Thước
(t2)
đo góc . B/phụ.
Liên hệ giữa cung và
Compa – Thước
dây.
đo góc . B/phụ.
Góc nội tiếp.(t1)
Compa – Thước
đo góc . B/phụ.
Góc nội tiếp. (t2)
Compa – Thước
đo góc . B/phụ.
Góc tạo bỡi tia tiếp
Thước – Compa
tuyến và dây cung.

. B/phụ.
Luyện tập.
Thước – Compa
. B/phụ..
Góc có đỉnh ở bên
Thước – Compa
trong đường tròn – ở
. B/phụ..
bên ngoài đ/ tròn.(t1)
Góc có đỉnh ở bên
Thước – Compa
trong đường tròn – ở
. B/phụ.
bên ngoài đ/ tròn.(t2)
Cung chứa góc (t1)
Thước – Compa
. B/phụ..
Cung chứa góc (t2)
Thước – Compa
. B/phụ.
Tứ giác nội tiếp (t1)
Thước – Compa
. B/phụ..
Tứ giác nội tiếp (t2)
Thước – Compa
. B/phụ.
Đường tròn nội tiếp .
Thước – Compa
Đ/ tròn ngoại tiếp.
. B/phụ.

Luyện tập.
Thước – Compa
. B/phụ.
Độ dài đường tròn(t1)
Thước – Compa
. B/phụ.
Độ dài cung tròn (t2)
Thước – Compa
. B/phụ.
Diện tích hình tròn –
Thước – Compa
hình quạt tròn (t1)
. B/phụ.
Diện tích hình tròn –
Thước – Compa
hình quạt tròn (t1)
. B/phụ.
Ôn tập chương với máy Máy tính.B/phụ
tính Casio.
Kiểm tra chươngIII.
Đề kiểm tra
Hình trụ – Diện tích
Thước .Mô hình
xung quanh và thể tích Bảng phụ
hình trụ.(t1)
Hình trụ – Diện tích
Thước.Mô hình

X


X

X

X

X

X

X

X

X

X

X

X

X

X

X

X


X

X

X

X

X

X

X

X

X

X

X

X

X

X

X


X

X

X

X

X

X

X

X

X

X

X

X

X

X

X


X

X


31
60

61
32
62
63
33
64
65
34
66
67
35
68
36

69

37

70

xung quanh và thể tích
hình trụ.(t2)

Hình nón – hình nón
cụt. Diện tích xung
quanh và thể tích h/
nón h/nón cụt.(t1)
Hình nón – hình nón
cụt. Diện tích xung
quanh và thể tích h/
nón – h/ nón cụt.(t2)
Luyện tập.

Bảng phụ
Thước.Mô hình
Bảng phụ

X

X

X

Thước.Mô hình
Bảng phụ

X

X

X

X


X

X

X

X

X

X

X

X

X

X

X

X

X

X

X


X

Thước
Bảng phụ
Hình cầu – Diện tích
Thước. Mô hình
mặt cầu và thể tích hình Bảng phụ
cầu.(t1)
Hình cầu – Diện tích
Thước.Mô hình
mặt cầu và thể tích hình Bảng phụ
cầu.(t2)
Luyện tập.
Thước
Bảng phụ
Luyện tập.
Thước
Bảng phụ
Ôn tập chương IV.
Thước
Bảng phụ
Ôn tập cuối năm.
Thước
Bảng phụ
Kiểm tra cuối năm.
Đề kiểm tra
(cùng với tiết 70 đại số)
Trả bài kiểm tra cuối
Bài kiểm tra.

năm.
Đề thi. Đáp án

X

Mỹ Quang ngày tháng
Hiệu Trưởng

Tổ trưởng

GVBM

Võ Ẩn

năm 2012



×