Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

BẢNG CÂN ĐỐI NGUYÊN PHỤ LIỆU

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (66.04 KB, 2 trang )

BẢNG CÂN ĐỐI NGUYÊN PHỤ LIỆU
MÃ HÀNG: 1116093
SẢN LƯỢNG: 1240
*YÊU CẦU:
Màu chỉ cùng màu với vải chính.
Size S, M, L dùng dây kéo nhựa đen, dài 70cm.
Size XL, XXL dùng dây kéo nhựa đen, dài 75cm.
Thẻ bài bao gồm: kim băng, dây ruy băng, nhẻ nhựa, thẻ giấy và giấy dán size.
STT

Tên vật tư

(Main fabric) Vải chính
#Black
#Black-Blue
(Lining fabric) Vải lót
2
#Black
#Black-Blue
3 (White fusible) Keo vải
(Cotton thread)
Chỉ cotton đen, 60/3
#Black
4
#Black-Blue
5000m/ cuộn
(Adding fabric)
Bản phối đen sọc trắng
5
#Black
#Black-Blue


100m/ cuộn
(Elastic)
Bo thun, bản 7cm
6
#Black
#Black-Blue
100m/ cuộn
(Main zipper)
Dây kéo chính: nhựa đen
7
70cm
75cm
(Pocket zipper 1)
8 Dây kéo túi mổ: nhựa đen,
đầu khóa vuông; 20cm
(Pocket zipper 2)
9 Dây kéo túi mổ: nhựa đen,
đầu khóa tròn; 20cm
(Brand label) Nhãn Thương
10
hiệu
1

Đơn
vị
tính

Định
mức


Định
mức +
%

Số
lượng

Sử dụng

Thực
nhận

Cân đối
+

-

m
m

0.93
0.93

0.95
0.95

650
590

619.61

562.42

650
580

30
17

m
m
m

0.59
0.59
0.02

0.60
0.60
0.02

650
590
1240

391.17
355.06
25.30

410
370

28

18
14
2

cuộn
cuộn

85.33
85.33

87.04
87.04

650
590

12
11

14
14

2
3

cuộn
cuộn


1.02
1.02

1.04
1.04

650
590

7
7

10
10

3
3

cuộn
cuộn

1.05
1.05

1.07
1.07

650
590


7
7

10
10

3
3

sợi
sợi

1
1

1.02
1.02

830
410

847
419

860
430

13
11


sợi

1

1.02

1240

1265

1280

15

sợi

1

1.02

1240

1265

1280

15

cái


1

1.02

1240

1265

1280

15


(Hangtag) Thẻ bài
S
M
11
L
XL
XXL
12 (Plastic bag) Bao nilon

cái
cái
cái
cái
cái
cái

1

1
1
1
1
1

1.02
1.02
1.02
1.02
1.02
1.02

130
280
420
270
140
1240

133
286
429
276
143
1265

135
290
430

280
145
1280

Ngày tháng 5 năm 2014
Người lập bảng
Tăng Thị Anh Thư

2
4
1
4
2
15



×