Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Đề thi HKII Let''s Go 1B

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (202.87 KB, 4 trang )

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ MỸ THO KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II NĂM HỌC 2009 - 2010
TRƯỜNG TH THIÊN HỘ DƯƠNG MÔN: TIẾNG ANH Lớp Bốn
Thời gian làm bài: 40 phút (không kể thời gian phát đề)
Ngày kiểm tra: tháng năm
Đề thi có 2 trang.
I. Match and complete the words. (2đ)
(Hoàn thành các từ sau và nối.) (2đ)

1. UM… RELLA 2. … ROG 3. ICE C… EAM 4. PIZ… A
II. Check. (2đ)
(Đánh dấu

vào câu đúng.) (2đ)
1. Can you eat it?

a. Yes, it can. b. No, I can. c. No, I can’t. d.Yes, I can.
2. Can she cut it?


a. Yes, I can. b. Yes, she can. c. No, she can’t. d.No, I can’t.
Họ và tên: ……………………………
Lớp Bốn: ………………
Điểm toàn bài: …………………
1. Hoàn thành từ: ………
2. Trắc nghiệm: …………
3. Sắp xếp từ thành câu: …
4. Trả lời câu hỏi: ………
5. Nối cột: ………………
3. Can it fly?

a. Yes, it can. b. No, it can’t. c. No, it can. d.Yes, I can’t.


4. Can it swim?

a. Yes, it can. b. No, it can’t. c. Yes, I can. d.No, I can’t.
III. Arrange these words in the correct order. (2đ)
(Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh.) (2đ)
1. eat / she / can / pizza.
→ ………………………………
2. like / I / too / yellow.
→ ……………………………….
3. rabbits / like / you / do?
→ ……………………………….
4. spider / can / a / run ?
→ ……………………………….
IV. Answer the questions. (2đ)
(Trả lời câu hỏi.) (2đ)
1. What is your favorite color?
→ …………………………………
2. Can you drink milk?
→ …………………………………
3. What do you like?
→ …………………………………
4. Do you want chicken?
→ …………………………………
V. Match the word in colum A to the word or phrase in column B. (2đ)
(Nối từ ở cột A với từ hoặc nhóm từ ở cột B.) (2đ)
A B
1. pour a. can’t swim
2. wash . b. can walk
3. a dog c. an apple
4. a cat d. apple juice

………………………………………… HẾT ………………………………………………
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TPMT ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I NĂM HỌC 2009 - 2010
TRƯỜNG TH THIÊN HỘ DƯƠNG MÔN: TIẾNG ANH Lớp Bốn
Thời gian làm bài: 40 phút (không kể thời gian phát đề)
Ngày kiểm tra: tháng năm
Đáp án có 1 trang.
I. Match and complete the words. (2đ)
(Hoàn thành các từ sau và nối.)
Mỗi câu trả lời đúng được 0,5 đ


1. UMBRELLA 2. FROG 3. ICE CREAM 4. PIZZA
II. Check. (2đ)
(Đánh dấu

vào câu đúng.) (2đ)
Mỗi câu trả lời đúng được 0,5 đ
1 – d 2 – c 3 – b 4 – a
III. Arrange these words in the correct order. (2đ)
(Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh.) (2đ)
Mỗi câu trả lời đúng được 0,5 đ
1. She can eat pizza.
2. I like yellow, too.
3. Do you like rabbits?
4. Can a spider run?
IV. Answer the questions. (2đ)
(Trả lời câu hỏi.) (2đ)
Mỗi câu trả lời đúng được 0,5 đ
1. I like (red).
2. Yes, I can. (No, I can’t)

3. I like (birds).
4. Yes, I do. (No, I don’t)
V. Match the word in colum A to the word or phrase in column B. (2đ)
(Nối từ ở cột A với từ hoặc nhóm từ ở cột B.) (2đ)
Mỗi câu trả lời đúng được 0,5 đ
1 – d 2 – c 3 – b 4 – a
Họ và tên: ……………………………
Lớp Bốn: ………………
Điểm toàn bài: …………………
6. Hoàn thành từ: ………
7. Trắc nghiệm: …………
8. Sắp xếp từ thành câu: …
9. Trả lời câu hỏi: ………
10. Nối cột: ………………

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×