1
Ngày soạn:31/12/2011.
CHUYÊN ĐỀ
TÍNH TÍCH PHÂN
A.Mục tiêu:
1.Kiến thức : Nắmvữnghơnvềphươngpháptínhtíchphânvàcáctínhchấtcủa
tíchphân
2.Kỷ năng:
-Rènluyệntưduylogic,tínhsángtạo.
3.Thái độ :
- Giáodụchọcsinhýthứctựgiác,nghiêmtúc.
B.Phương pháp.
-Gợimở,vấnđáp,đanxenthảoluậnnhóm.
C.Chuẩn bị.
1.Giáo viên.Giáoán,sáchgiáokhoa,sáchthamkhảo.
2.Học sinh.Ônlạibàicũ,làmcácbàitậptrongsgk.
D.Tiến trình bài dạy.
1Ổn định lớp, kiểm tra sĩ số.
2.Kiểm tra bài cũ.Nhắclạibảngcácnguyênhàmcơbản?
3.Nội dung bài mới.
a. Đặt vấn đề.Cácemđãđượchọccáckháiniệm,tínhchất,cácphươngpháptính
tíchphân..Hômnaychúngtasẽtiếnhànhgiải1sốbàitậpvềcácdạngđó.
b.Triển khai bài.
HOẠT ĐỘNG THẦY VÀ
TRÒ
NỘI DUNG KIẾN THỨC
Giáoviênhướngdẫnh/stìm
nguyênhàm:
3 2
4 3 2
x x dx
F(x)=?=>F(-1)=?
MàF(-1)=3=>c=?
Vậy1nguyênhàmcủahàmsố
đăchothoảmãnđầubàilà:?
*Giáoviênhướngdẫnh/stìm
nguyênhàm:
4
x x dx
F(x)=?=>F(4)=?
MàF(4)=0=>c=?
Bài số 1:
a. Tìm 1 nguyên hàm của hàm số
f(x)=
3 2
4 3 2x x
vàF(-1)=3
Bài giải:
3 2 4 3
4 3 2 2
x x dx x x x c
=>F(x)=
4 3
2x x x c
=>F(-1)=1+1-2+c=c
Mà:F(-1)=3=>c=3
Vậy1nguyênhàmcủahàmsốđăchothoả
mãnđầubàilà:F(x)=
4 3
2 3x x x
b.Tìm 1 nguyên hàm của hàm số
f(x)=
4
x x
vàF(4)=0
Bài giải:
4 4 .x x dx xdx x dx
TC 10
2
Vậy1nguyênhàmcủahàmsố
đăchothoảmãnđầubàilà:?
Giáoviênhướngdẫnh/stìm
nguyênhàm:
4
x x dx
F(x)=?=>F(-1)=?
MàF(-1)=3=>c=?
Vậy1nguyênhàmcủahàmsố
đăchothoảmãnđầubàilà:?
Giáoviênhướngdẫnh/sgiải
Khitínhnguyênhàmcủahàmsố
hữutỷmàbậccủatửlớnhơn
bậccủamẫuthìphảichiatửcho
mẫu
2
4 8
1
1
x
x dx
x
=?
2
2
1
x
x
dx=?
F(x)
2
2
x
x
12
4ln 1
1
x c
x
Mà:F(0)=8=>c=?
Vậy1nguyênhàmcủahàmsố
thoảmãnđầubàilà?
2
sin ?
2
x
dx
F(x)=?
F(x)=
1
2
sin
x x c
=>
F(
2
)=?
1
2
2
8 1
4 .
3 2
x dx x dx x x x c
=>F(x)=
2
8 1
3 2
x x x c
=>F(4)=
40
3
c
Mà=>F(4)=0=>
40
3
c
=0
40
3
c
Vậy1nguyênhàmcủahàmsốđăchothoả
mãnđầubàilà:F(x)=
2
8 1 40
3 2 3
x x x
c.Tìm 1 nguyên hàm của hàm số
f(x)=
3 2
2
3 3 7
1
x x x
x
BiếtF(0)=8
Bài gải:
I=
3 2
2 2
3 3 7 4 8
1
1 1
x x x x
dx x dx
x x
2
2
2
2
1 4
1
1 1
4 3
2 1
1
x
x dx dx
x
x
x dx dx
x
x
F(x)
2
2
x
x
12
4ln 1
1
x c
x
F(0)=12+c
MàF(0)=8=>c=-4
VậyF(x)
2
2
x
x
12
4ln 1 4
1
x
x
Bài số 2
Tìm1nguyênhàmcủahàmsố
f(x)=
2
sin
2
x
.BiếtF(
2
)=
4
2
1 cos 1
sin 1 cos
2 2 2
x x
dx dx x dx
=
1
2
sin
x x c
3
4
2
1
3 2
x x
dx = ?
2
3 2x x
0
?
2
3 2x x
0
?
. I =
0
cos
sinx xdx
=?
0
2 sin
4
x dx
= ?
sin
4
x
0
?
sin
4
x
0
?
I = ?
4
0
2 sin
4 4
x d x
4
2 sin
4 4
x d x
=?
=>F(x)=
1
2
sin
x x c
*F(
2
)=
4
-
1
2
c
Mà:F(
2
)=
4
=>c=
1
2
Vậy:F(x)=
1
2
1
sin
2
x x
Bài số 3
1.
4
2
1
3 2
x x
dx
1 2
2 2
3 2 3 2
1 1
4
2
3 2
2
x x dx x x dx
x x dx
1 2
2 2
3 2 3 2
1 1
4
2
3 2
2
x x dx x x dx
x x dx
2. I =
0
cos
sinx xdx
=
0
2 sin
4
x dx
=
4
0
4
2 sin sin
4 4
x dx x dx
=
4
0
4
2 2 sin 2 sin
4 4
x dx x dx
4
0
2 sin
4 4
x d x
4
2 sin
4 4
x d x
=
4
2 2
2
0 0
3. 1 cos2 2sin
xdx xdx
2 2
0 0
2 sin 2 sin 2 sin
x dx x dx x dx
2
0
2 sin 2 sin
xdx xdx
4.Củng cố.
-Nhắclạibảngcácnguyênhàm,cácphươngpháptínhtíchphân.
5.Dặn dò.
-Họcsinhvềnhàhọcônlạitoànbộnộidungchươngtíchphân.
-Làmcácbàitậpởphầnôntậpchương.
*Vềnhà:Tínhcáctíchphânsau:
1.
4
2
1
4 12x x dx
;2.
2
2
0
4 5x x dx
3;
2
2
2
4
x x dx
*****************************************************
Ngày soạn:31/12/2011.
CHUYÊN ĐỀ ỨNG DỤNG CỦA
TÍCH PHÂN
A.Mục tiêu:
1.Kiến thức : Nắmvữnghơnvềphươngpháptínhtíchphânvàcáctínhchấtcủa
tíchphân,
cácứngdụngcủatíchphântrongtínhdiệntíchhìnhphẳng
2.Kỷ năng:
-Rènluyệntưduylogic,tínhsángtạo.
3.Thái độ :
- Giáodụchọcsinhýthứctựgiác,nghiêmtúc.
B.Phương pháp.
-Gợimở,vấnđáp,đanxenthảoluậnnhóm.
C.Chuẩn bị.
1.Giáo viên.Giáoán,sáchgiáokhoa,sáchthamkhảo.
2.Học sinh.Ônlạibàicũ,làmcácbàitậptrongsgk.
D.Tiến trình bài dạy.
1Ổn định lớp, kiểm tra sĩ số.
2.Kiểm tra bài cũ.Nhắclạibảngcácnguyênhàmcơbản?
3.Nội dung bài mới.
TC 11
5
a. t vn .Cỏcemóchccỏckhỏinim,tớnhcht,cỏcphngphỏptớnh
tớchphõn..Hụmnaychỳngtastinhnhgii1sbitpvcỏcdngú.
b.Trin khai bi.
HOT NG THY V
TRề
NI DUNG KIN THC
-Nờubitp
-GimtHSlờnbng
-GimtHSkhỏcnhnxột
-GVnhnxộtli
-NuHSkhụngbitgiithỡHD
HSgii
-Nờubitp
-GimtHSlờnbng
-GimtHSkhỏcnhnxột
-GVnhnxộtli
Bngxộtdu
2
y x 4x 3= - + -
S=?
-GimtHSlờnbng
-GimtHSkhỏcnhnxột
Giỏoviờnchoh/snhcli:
-Chohms
f(x)
liờntctrờnon[a;b].Vit
cụngthctớnhdintớchhỡnhthangconggii
hnbicỏcng
( ), ,
y f x x a x b
v
trchonh?
* Phng phỏp gii toỏn
Bc 1.Lpbngxộtduhmsf(x)trờnon
[a;b].
Bc 2. Da vo bng xột du tớnh tớch phõn
( )
ũ
b
a
f x dx
.
Bi s 1.Tớnhdintớchhỡnhphnggiihn
bi
y ln x, x 1, x e= = =
vOx.
Bi gii :
Do
ln x 0 x 1;e
ộ ự
ở ỷ
" ẻ
nờn
( )
e e
e
S ln x dx ln xdx x ln x 1 1
1
1 1
= = = - =
ũ ũ
.
Vy
S 1=
(vdt).
Bi s 2.Tớnhdintớchhỡnhphnggiihn
bi
2
y x 4x 3, x 0, x 3= - + - = =
vOx.
Bi gii :
Bngxộtdu
x 013
y 0+0
( )
( )
1
0
3
2
1
2
S x 4x 3 dx
x 4x 3 dx
+
= - - + -
ũ
- + -
ũ
1
3
x
2
2x 3x
3
0
3
3
x 8
2
2x 3x
3 3
1
ổ ử
ữ
ỗ
ữ
ỗ
ữ
ỗ
ữ
ỗ
ữ
ỗ
ố ứ
ổ ử
ữ
ỗ
ữ
ỗ
ữ
ỗ
ữ
ỗ
ữ
ỗ
ố ứ
= - - + +
+ - + + =
Vy
8
S
3
=
(vdt).
6
f(x)=-x*x+10/3*x
f(x)=-x
f(x)=x-2
-9 -8 -7 -6 -5 -4 -3 -2 -1 1 2 3 4 5 6 7 8 9
-9
-8
-7
-6
-5
-4
-3
-2
-1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
x
y
Phương trình hoanh độ giao
điểm?
Vậy diện tích hình phẳng giới
hạnbởicácđườngthoảmãnđầu
bàilà:?
Phương trình hoanh độ giao
điểm:?
Vậy diện tích hình phẳng giới
hạnbởicácđườngthoảmãnđầu
bàilà:
f(x)=x*x*x -1
f(x)=3*x+1
-9 -8 -7 -6 -5 -4 -3 -2 -1 1 2 3 4 5 6 7 8 9
-9
-8
-7
-6
-5
-4
-3
-2
-1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
x
y
-GVnhậnxétlại
-NếuHSkhôngbiếtgiảithìHD
HSgiải
Bài số 3.
Tínhdiệntíchcủahìnhphẳnggiớihạnbởicác
đường:y=
2
10
3
x x
vàđường
y=
1
2 1
x neu x
x neu x
Bàigiải:
Phươngtrìnhhoanhđộgiaođiểm:
2
10
3
x x
=-x
0x
2
10
3
x x
=x–2
3x
Vậy diện tích hình phẳng giới hạn bởi các
đườngthoảmãnđầubàilà:
S=
1 3
2 2
0 1
10 10
2
3 3
x x x dx x x x dx
S
13
2
(ĐVTT)
Bài số4
Tínhdiệntíchcủahìnhphẳnggiớihạnbởicác
đường:y=x
3
–12xvàđườngy=x
2
Bàigiải:
Phươngtrìnhhoanhđộgiaođiểm:
x
3
–12x=x
2
3
0
4
x
x x
x
Vậy diện tích hình phẳng giới hạn bởi các
đườngthoảmãnđầubàilà:
S=
0 4
3 2 2 3
3 0
12 12
x x x dx x x x dx
S=
1
6
(ĐVDT)
Bài số 5.
Tínhdiệntíchcủahìnhphẳnggiớihạnbởicác
đường:y=x
3
-1vàtiếptuyếnvớiđường
y=x
3
–1tạiđiểm(-1;-2)
Bàigiải:
Phươngtrìnhtiếptuyến vớiđườngcong
tạiM(-1;2)là:y=3x+1
7
+ Nhắc lại công thức tính diện
tích
+ Áp dụng công thức tính diên
tích trong trường hợp của bài
toán
Phươngtrìnhhoànhđộđiểmchunglà:
x
3
–1=3x+1
1
2
x
x
Vậy diện tích hình phẳng giới hạn bởi các
đườngthoảmãnđầubàilà:
2 2
3 3
1 1
1 3 1 3 2
x x dx x x dx
=
2
4 2
1
3 27
2
4 2 4
x x
x
(ĐVDT)
.
IV. Củng cố,
-Y/cHSnắmđượccácphươngpháptínhtíchphân;cáccôngthứctínhdiện
tích,
-Nhấnmạnhcácdạngbàitậpvàphươngphápgiải.
V. dặn dò
-Họckỹlạilýthuyết,ôntậptoànchương
***********************************************
Ngày soạn:31/12/2011.
CHUYÊN ĐỀ ỨNG DỤNG CỦA
TÍCH PHÂN
A.Mục tiêu:
1.Kiến thức : Nắmvữnghơnvềphươngpháptínhtíchphânvàcáctínhchấtcủa
tíchphân,
cácứngdụngcủatíchphântrongtínhthểtíchvậtthểtrònxoaysinhra
dophếpquayhìnhphẳngquanhtrục0x
2.Kỷ năng.:
-Rènluyệntưduylogic,tínhsángtạo.
3.Thái độ .
-Giáodụchọcsinhýthứctựgiác,nghiêmtúc.
B.Phương pháp.
-Gợimở,vấnđáp,đanxenthảoluậnnhóm.
C.Chuẩn bị.
1.Giáo viên.Giáoán,sáchgiáokhoa,sáchthamkhảo.
2.Học sinh.Ônlạibàicũ,làmcácbàitậptrongsgk.
D.Tiến trình bài dạy.
1Ổn định lớp, kiểm tra sĩ số.
2.Kiểm tra bài cũ.Nhắclạibảngcácnguyênhàmcơbản?
3.Nội dung bài mới.
TC 12
8
a. Đặt vấn đề.Cácemđãđượchọccáckháiniệm,tínhchất,cácphươngpháptính
tíchphân.đểtínhthểtíchkhốitrònxoaysinhradophépquayhìnhphẳngquanh0x
.Hômnaychúngtasẽtiếnhànhgiải1sốbàitậpvềcácdạngđó.
b.Triển khai bài.
HOẠT ĐỘNG THẦY VÀ TRÒ NỘI DUNG KIẾN THỨC
V=?
Giáo viên hướng dẫn h/s tính
tíchphânvàsuyrathểtích?
Hoànhđộgiaođiểmcủa(C)và
Oxlà?
Phương trình hoành độ điểm
chung?
V=?
f(x)=1/x-1
f(x)=0
f(x)=2*x
-9 -8 -7 -6 -5 -4 -3 -2 -1 1 2 3 4 5 6 7 8 9
-9
-8
-7
-6
-5
-4
-3
-2
-1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
x
y
Xétphươngtrình:
1
1
x
=0
?
Xétphươngtrình:
1
1
x
=2x
?
Xétphươngtrình:2x=0
?
VậythểtíchV=?
Bài số 1
Tínhthểtíchkhốitrònxoaytạothànhkhiquay
hìnhphẳngxácđịnhbởicácđường:
y=lnx;y=0;x=equayquanh0x
Bảigiải:
V=
2
1
ln
e
x dx
=
Bài số 2.Tínhthểtíchhìnhcầudohìnhtròn
2 2 2
(C) : x y R
+ =
quayquanhOx
Bài giải:
Hoànhđộgiaođiểmcủa(C)vàOxlà
2 2
x R x R= Û = ±
.
Phươngtrình
2 2 2 2 2 2
(C) : x y R y R x
+ = Û = -
( ) ( )
R R
2 2 2 2
0
R
V R x dx 2 R x dx
Þ = p - = p -
ò ò
-
R
3
2
0
3
x 4 R
2 R x
3 3
æ ö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
è ø
p
= p - =
.
Vậy
3
4 R
V
3
p
=
(đvtt).
Bài số 3.
Tínhthểtíchkhốitrònxoaytạothànhkhiquay
hìnhphẳngxácđịnhbởicácđường:
y=
1
1
x
;y=0;y=2x,quayquanh0x
Bảigiải:
Xétphươngtrình:
1
1
x
=0
x=1
Xétphươngtrình:
1
1
x
=2x
1
2
1
x
x
Xétphươngtrình:2x=0
x=0
9
f(x)=2*x-x*x
f(x)=0
f(x)=x
-9 -8 -7 -6 -5 -4 -3 -2 -1 1 2 3 4 5 6 7 8 9
-9
-8
-7
-6
-5
-4
-3
-2
-1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
x
y
Giáoviênhướngdẫnh/sgiải
*Chophầnhìnhphẳnggiớihạn
bởicácđường:y=2x-x
2
;
x=0;x=1quayquanh0x=>
V=?
*Chophầnhìnhphẳnggiớihạn
bởicácđường:y=x;x=0;
x=1quayquanh0x=>V=?
VâyVcầntìmlà?
Giáoviênhướngdẫnh/stính
tíchphânvàsuyrathểtích?
Phươngtrìnhtiếptuyếnvới
đường
y=x
2
+1tạiM(1;2)là?
Chophầnhìnhphẳnggiớihạn
bởicácđường:y=x
2
+1;
x=0;x=1quayquanh0x=>
V=?
Chophầnhìnhphẳnggiớihạn
bởicácđường:y=2x
x=0;x=1quayquanh0x=>
V=?
VâyVcầntìmlà?
Giáoviênhướngdẫnh/stính
tíchphânvàsuyrathểtích?
=>
1
2
1
2
2
1
0
2
1
4 1
V x dx dx
x
=
Bài số 4
Tínhthểtíchkhốitrònxoaytạothànhkhiquay
hìnhphẳngxácđịnhbởicácđường:
y=2x-x
2
;y=xquayquanh0x
Bảigiải:
*Chophầnhìnhphẳnggiớihạnbởicácđường:
y=2x-x
2
;x=0;x=1quayquanh0x=>
TađượcthểtíchV
1
=
1
2
2
0
2
x x dx
*Chophầnhìnhphẳnggiớihạnbởicácđường:
y=x;x=0;x=1quayquanh0x=>Tađược
thểtíchV
1
=
1
2
0
x dx
*Vậythểtíchcầntìmlà:V
1
–V
2
Bài số 5
Tínhthểtíchkhốitrònxoaytạothànhkhiquay
hìnhphẳngxácđịnhbởicácđường:
y=x
2
+1;x=0,vàtiếptuyếnvớiđường
y=x
2
+1tạiM(1;2);quayquanh0x
Bảigiải:
*Phươngtrìnhtiếptuyếnvớiđường
y=x
2
+1tạiM(1;2)là:y=2x
*Phươngtrìnhhoànhđộđiểmchung:
x
2
+1=2x
x=1
*Chophầnhìnhphẳnggiớihạnbởicácđường:
y=x
2
+1;
x=0;x=1quayquanh0x=>tađượcthểtích
V
1
=
1
2
2
0
1
x dx
*Chophầnhìnhphẳnggiớihạnbởicácđường:
y=x;x=0;x=1quayquanh0x=>tađược
thểtíchV
2
=
1
2
0
2
x dx
*Vậythểtíchcầntìmlà:V
1
–V
2
=
.
IV. Củng cố, -Y/cHSnắmđượccácphươngpháptínhtíchphân;cáccôngthức
tínhdiệntích,
10
-Nhấnmạnhcácdạngbàitậpvàphươngphápgiải.
V. dặn dò
-Họckỹlạilýthuyết,ôntậptoànchương
***********************************************
Ngàysoạn:10/1/2012
CHUYÊN ĐỀ
HỆ TOẠ ĐỘ TRONG KHÔNG GIAN
A.Mục tiêu:
1.Kiến thức:
-HiểuđượcđịnhnghĩacủahệtrụctọađộOxyztrongkhônggian.Xácđịnhtọađộ
của1điểm,củavectơ.Nắmđượcbiểuthứctoạđộcủacácphéptoánvéctơ
2.Kỹ năng.
-Rènluyệntưduylogic,tínhsángtạo.
3.Thái độ .
-Giáodụchọcsinhýthứctựgiác,nghiêmtúc.
B.Phương pháp.
-Gợimở,vấnđáp,đanxenthảoluậnnhóm.
C.Chuẩn bị.
1.Giáo viên.Giáoán,sáchgiáokhoa,sáchthamkhảo.
2.Học sinh.Họcthuộcbàicũ,Đọctrướcbàihọc.
D.Tiến trình bài dạy.
1Ổn định lớp, kiểm tra sĩ số.
2.Kiểm tra bài cũ.
3.Nội dung bài mới.
a. Đặt vấn đề.CácemđãđượchọcxongđịnhnghĩacủahệtrụctọađộOxyztrong
khônggian.Xácđịnhtọađộcủa1điểm,củavectơ,biểuthứctoạđộcủacácphép
toánvéctơhômnaychúngtasẽtiếnhànhgiảicácbàitoáncóliênquanđếnvấnđề
này
b.Triển khai bài.
HOẠT ĐỘNG THẦY VÀ
TRÒ
NỘI DUNG KIẾN THỨC
Bài số 1
:Trongkhônggiancho3véctơ
TC 13
11
Giáoviênchiahọcsinhthành
4nhómđểchuẩnbibài
Sau3phút,giáoviênchohọc
sinhlênchữa
Giáoviênsửalỗisai
5;7;2 3. ?
3;0;4 2 ? ?
6;1; 1
a a
b b m
c
r r
r r ur
r
5;7;2 5. ?
3;0;4 6 ? ?
6;1; 1 4 ?
a a
b b n
c c
r r
r r r
r r
-Giáoviênhướngdẫnh/sgiải
-Sauđógiáoviêngọih/slên
bảngchữa
-Giáoviênsửalỗisai
Gọiđiểmđầucủavéctơ
u
r
là
A;điểmcuốicủavéctơ
u
r
là
B=>
?AB
uuur
Mà:
u
r
=
AB
uuur
;
3; 5;6
u
r
nên
tacó:?
VậyB(?)
-Giáoviênhướngdẫnh/sgiải
Muốnbiết3điiểmnàothẳng
hàngtalàmthếnao?
1;3;1
?
0;1;2 ?
?
0;1;1
A
AB
B
AC
C
uuur
uuur
-Sauđógiáoviêngọih/slên
5;7;2
a
r
;
3;0;4
b
r
;
6;1; 1
c
r
Tìmcácvéctơ:
3. 2.m a b c
ur r r r
5. 6. 4n a b c
r r r uur
2.
p a b c
ur r r r
2. . 4q a b c
r r r r
Bàigiải:
a.
5;7;2 3. 15;21;6
3;0;4 2 6;0 8 3;22; 3
6;1; 1
a a
b b m
c
r r
r r ur
r
b.
5;7;2 5. 25;35;10
3;0;4 6 18;0;24 19;39;30
6;1; 1 4 24;4; 4
a a
b b n
c c
r r
r r r
r r
Bài số 2:
a. Trongkhônggiancho
3; 5;6
u
r
Biếttoạ
độcủađiểmđầucủa
u
r
là:(0;6;-2)tìm
toạđộđiểmcuốicủavéctơ
u
r
?
Bài giải:
Gọiđiểmđầucủavéctơ
u
r
làA;điểmcuốicủa
véctơ
u
r
làB
=>
0;6;2
; 6; 2
; ;
A
AB x y z
B x y z
uuur
Mà:
u
r
=
AB
uuur
;
3; 5;6
u
r
nêntacó:
3 3
6 5 1 3;1;8
2 6 8
x x
y y B
z z
b. Trong không gian cho
1;1;1
v
r
Biết toạ độ
củađiểmcuốicủa
v
r
là:(2;1;4)tìmtoạđộ
điểmđầucủavéctơ
v
r
?
Bài số 3 :Cho2bộ3điểm:
a.
1;3;1
A
;
0;1;2
B
;
0;1;1
C
b.
1;1;1
M
;
4;3;1
N
;
9;5;1
A
Hỏibộ3nàothẳnghàng?
Bài giải :
12
bảngchữa
-Giáoviênsửalỗisai
-Giáoviênhướngdẫnh/sgiải
Muốnbiết3điiểmnàothẳng
hàngtalàmthếnao?
6. 8. 4a i j k
r r r r
=>
a
r
cótoạ
độ?
4. 2b j k
r r r
b
r
cótoạđộ?
. 4. 2c i j k
r r r r
c
r
cótoạđộ
?
-Sauđógiáoviêngọih/slên
bảngchữa
-Giáoviênsửalỗisai
Giáoviênhướngdẫnh/sgiải
-Sauđógiáoviêngọih/slên
bảngchữa
-Giáoviênsửalỗisai
1;3;1
1; 2;1
0;1;2
1; 2;0
0;1;1
A
AB
B
AC
C
uuur
uuur
Vậy:
AB
uuur
k AC
uuur
Nên3điểmA;B;Ckhông
thẳnghàng
Bài số 4:
Cho
u
r
cóđiểmđầucótoạđộ(1;-1;3)
điểmcuốicótoạđộ(-2;3;5).Trongcácvéctơ
sauvéctơnàocùngphươngvới
u
r
?
6. 8. 4a i j k
r r r r
4. 2b j k
r r r
. 4. 2c i j k
r r r r
Bài giải :
6. 8. 4 6;8;4
a i j k a
r r r r r
4. 2 0;4;2
b j k b
r r r r
. 4. 2 1; 4;2
c i j k c
r r r r r
Gọiđiểmđầucủavéctơ
u
r
làA;điểmcuốicủa
véctơ
u
r
làB
3;4;2
AB
uuur
2a u
r r
Vậyvéctơ
a
r
cùngphươngvới
u
r
?
Bài số 5:
Cho
3;2; 5
u
r
Trongcácvéctơsauvéctơnào
cùngphươngvớivéctơ
u
r
?
6; 4;10
a
r
;
4 10
2; ;
3 3
b
r
;
6;4;10
c
r
;
1; 4;2
d
ur
Bài giải :
Trongcácvéctơtrênvéctơ
a
r
và
b
r
cùng
phươngvớivéctơ
u
r
vì:
2a u
r r
và
2
3
b u
r r
.
IV. Củng cố, -Y/cHSnắmđượccáchxácđịnhtọađộcủa1điểm,củavectơ,biểu
thứctoạđộcủacácphéptoánvéctơ
-Nhấnmạnhcácdạngbàitậpvàphươngphápgiải.
V. dặn dò
-Họckỹlạilýthuyết
***********************************************
13
Ngàysoạn:10/1/2012
CHUYÊN ĐỀ
HỆ TOẠ ĐỘ TRONG KHÔNG GIAN
A.Mục tiêu:
1.Kiến thức:
-Hiểuđượcbiểuthứctoạđộcủatíchvôhướngvàcácứngdụng
2.Kỹ năng.
-Rènluyệntưduylogic,tínhsángtạo.
3.Thái độ .
-Giáodụchọcsinhýthứctựgiác,nghiêmtúc.
B.Phương pháp.
-Gợimở,vấnđáp,đanxenthảoluậnnhóm.
C.Chuẩn bị.
1.Giáo viên.Giáoán,sáchgiáokhoa,sáchthamkhảo.
2.Học sinh.Họcthuộcbàicũ,Đọctrướcbàihọc.
D.Tiến trình bài dạy.
1Ổn định lớp, kiểm tra sĩ số.
2.Kiểm tra bài cũ.
3.Nội dung bài mới.
a. Đặt vấn đề.CácemđãđượchọcxongHiểuđượcbiểuthứctoạđộcủatíchvô
hướngvàcácứngdụnghômnaychúngtasẽtiếnhànhgiảicácbàitoáncóliên
quanđếnvấnđềnày
b.Triển khai bài.
HOẠT ĐỘNG THẦY VÀ
TRÒ
NỘI DUNG KIẾN THỨC
Giáoviênhướngdẫnh/s
giải
-Sauđógiáoviêngọih/s
lênbảngchữa
-Giáoviênsửalỗisai
Bài số 1
a.Trongkhônggian0xyzcho2véctơ
1;3;5
a
r
1;3;5
a
r
;
1;4;8
b
r
.Tínhtíchvôhướng
của2véctơđó?
b.Trongkhônggian0xyzcho2véctơ
1;0;5
a
r
;
2;6;4
b
r
.Tínhtíchvôhướngcủa2véctơđó?
c.Trongkhônggian0xyzcho2véctơ
0; 3; 5
a
r
;
3;7;1
b
r
.Tínhtíchvôhướngcủa
2véctơđó?
Bài giải :
Câua:
. 1 12 40 51a b
r r
Câua:
. 2 0 20 22a b
r r
TC 14
14
Giáoviênhướngdẫnh/s
giải
.AB AC
uuur uuur
=?
cos
·
BAC
=?
-Sauđógiáoviêngọih/s
lênbảngchữa
-Giáoviênsửalỗisai
?AB
uuur
;
AC ?
uuur
;
BC ?
uuur
MtrungđiểmcủaBC=>
ToạđộcủaMlà?=>
AM ?
uuuur
3
?AB
uuur
AB AC.
uuur uuur
=?
AB AC
. 2
uuur uuur
=?
AC AB3 ?
uuur uuur
AB AC2 ?
uuur uuur
AB AC. ?
uuur uuur
Giáoviênhướngdẫnh/s
giải
AB
uuur
=?
AC
uuur
=?
AB
uuur
=k
AC
uuur
?
-Sauđógiáoviêngọih/s
lênbảngchữa
-Giáoviênsửalỗisai
6
A
z
;
2
B
z
=>
. 0
A B
z z
?
Câua:
. 0 7 3 5
a b
r r
Bài số 2:Trongkhônggian0xyz cho3điểm
A(-1;-2;3);B(0;3;1);C(4;2;2)
a. Tínhtíchvôhướng
.AB AC
uuur uuur
b. Tínhcos
·
BAC
?
Bài giải
Tacó
1;5; 2
. 1.5 5.4 2 . 1 27
5;4; 1
AB
AB AC
AC
uuur
uuur uuur
uuur
b.
·
.
cos
.
AB AC
BAC
AB AC
uuur uuur
uuur uuur
=
2 2
2 2 2 2
27
1 5 2 . 5 4 1
=
27 9
30. 42 2 35
Bài tập 3: Trong KG Oxyz, cho A(1;1;1), B(–
1;2;3),C(0;4;–2).
a)Tìm toạđộ cácvectơ
AB
uuur
,
AC
uuur
,
BC
uuur
,
AM
uuur
(Mlà
trungđiểmcủaBC).
b)Tìmtoạđộcủavectơ:
AC AB3
uuur uuur
,
AB AC2
uuur uuur
c)Tínhcáctíchvôhướng:
AB AC.
uuur uuur
,
AB AC
. 2
uuur uuur
Bài giải
*
AB
( 2;1;2)
uuur
,
AC
( 1;3; 3)
uuur
,
BC
(1;2; 5)
uuur
,
*
AM
3 1
;2;
2 2
uuuur
*
AC AB
3 ( 7;6;3)
uuur uuur
*
AB AC
2 (0; 5;8)
uuur uuur
*
AB AC
.
2. 2 3 6 1
uuur uuur
Bài số 4:
a. Cho3điểmA(2;5;3);B(3;7;4);C(x;y;6)
Tìmx;yđểA,B,Cthẳnghàng
Bài giải:
15
MA+MBnhỏnhất=>?
A;B;Mthẳnghàng
?
AB k AM
uuur uuuur
?
MuốnchứngminhABCD
làhìnhchữnhậttalàmthế
nào?
? ?AB DC
uuur uuur
3;4;0
AC
uuur
=>
?
AC AC
uuur
TâmIcủahìnhchữnhậtlà
?=>Icótoạđộ?
cos
;
AC BD
uuur uuur
=?
2;5;3
1;2;1
3;7;4
2; 5;3
; ;6
A
AB
B
AC x y
C x y
uuur
uuur
A,B,Cthẳnghàng=>
AB
uuur
=k
5
2 5 3
11
1 2 1
x
x y
AC
y
uuur
b. Cho2điểmA(-1;6;6);B(3;-6;-2)TìmM
thuộcmp(0xy)saochoMA+MBnhỏnhất?
Bài giải
Vì:
6
A
z
;
2
B
z
=>
. 0
A B
z z
AvàB
nằmở2phíacủamp(0xy)=>MA+MBnhỏnhất
A;B;Mthẳnghàng
AB k AM
uuur uuuur
1;6;6
4; 12; 8
3; 6; 2
1; 6; 6
; ;0
A
AB
B
AM x y
M x y
uuur
uuuur
AB k AM
uuur uuuur
2
4 12 8
3
1 6 6
x
y
x y
M(2;-3;0)thìMA+MBnhỏnhất
Bài số 5
a.,Chứngminhrằng4điểmA(1;-1;1),B(1;3;1),
C(4;3;1).D(4;-1;1)làcácđỉnhcủahìnhchữnhật
?
b.Tínhđộdàicácđườngchéo,xácđịnhtoạđộtâm
hìnhchữnhậtđó?
c.Tínhcos
;
AC BD
uuur uuur
Bài giải :
a.Tacó:
0;4;0
AB DC
uuur uuur
VậyABCDlàhìnhbìnhhành
Talạicó:
·
0
. 0 90AB AD BAD
uuur uuur
VậyABCDlàhìnhchữnhật
b.Vì:
3;4;0
AC
uuur
Nênđộdàiđườngchéocủa
hìnhchữnhậtlà:
5
AC AC BD
uuur
TâmIcủahìnhchữnhậtlàtrungđiểmcủaAC
5
;1;1
2
I
c.cos
;
AC BD
uuur uuur
=
9 16 7
25
25 25
16
IV. Củng cố, -Y/cHSnắmđượccáchxácđịnhtọađộcủa1điểm,củavectơ,biểu
thứctoạđộcủacácphéptoánvéctơ,tíchvôhướngcủa2véctơvàứngdụngcủa
nó.
-Nhấnmạnhcácdạngbàitậpvàphươngphápgiải.
V. dặn dò
-Họckỹlạilýthuyết
***********************************************
Ngày soạn:10/01/2012.
CHUYÊN ĐỀ
MẶT CẦU
A.Mục tiêu:
1.Kiến thức:Họcsinhnắmvữnghơnvềkiếnthứcmặtcầu,vềphươngtrìnhmặt
cầucácdang,cáchtìmtoạđộtâm,tínhbánkínhmặtcầu
2.Kỷ năng.
-Rènluyệntưduylogic,tínhsángtạo.
3.Thái độ .
-Giáodụchọcsinhýthứctựgiác,nghiêmtúc.
B.Phương pháp.
-Gợimở,vấnđáp,đanxenthảoluậnnhóm.
C.Chuẩn bị.
1.Giáo viên.Giáoán,sáchgiáokhoa,sáchthamkhảo.
2.Học sinh.Họcthuộcbàicũ,Đọctrướcbàihọc.
D.Tiến trình bài dạy.
1Ổn định lớp, kiểm tra sĩ số.
2.Kiểm tra bài cũ.
Kháiniệmmặtcầu?Phươngtrìnhmặtcầu?
3.Nội dung bài mới.
a. Đặt vấn đề.Cácemđãđượchọcxongcáckháiniệmvềmặtcầu,phươngtrình
mặtcầunhưthếnào?Đểhiểukỹvấnđềnàychúngtađivàobàihochômnay.
b.Triển khai bài.
HOẠT ĐỘNG THẦY
VÀ TRÒ
NỘI DUNG KIẾN THỨC
-Muốnlậpphương
trìnhmặtcầucầnbiết
cácđiềukiệngì?
Bài số 1
a.LậpphươngtrìnhmặtcầuđườngkínhAB.Biết
A(-2;2;1);B(0;2;3)
b. Lậpphươngtrìnhmặtcầucótâm
Tc 15
17
-mặtcầuđườngkính
AB.thìtâmIcủamặt
cầucótoạđộ?
-Giáoviênchiah/sra
làm2nhómchuẩnbị
-Giáoviêngọih/slên
bảnggiải
-Giáoviênchữalỗisai
A 2;2;1
?
B 0;2;3
AB
uuur
- =>AB=?
Itâmmặtcầuđường
kínhAB=>?
I(?)
Vậyphươngtrìnhmặt
cầuthoảmãnđầubài
là:?
Phươngtrìnhmặtcầu
códạng:?
Toạđộtâm?
Bánkính?
*I
(0xy)=>?
*M(1;2;-4)
mc(S)=>
?
*N(1;-3;1)
mc(S)=>
?
*P(2;2;3)
mc(S)=>?
Từ(1);(2);(3);(4)ta
cóhệphươngtrình?
Họcsinhgiảihệ
phươngtrình?
I(3;-2;4)vàđiquaA(7;2;1)
c. Lậpphươngtrìnhmặtcầucótâm
I(1;-2;4)vàđiquaA(2;-1;-3)
Bài giải:
a.
A 2;2;1
2;0;2
B 0;2;3
AB
uuur
4 0 4 8 2 2
AB AB
uuur
ItâmmặtcầuđườngkínhAB
=>I(-1;2;2),bánkínhr=
1
2
2
AB
Vậyphươngtrìnhmặtcầuthoảmãnđầubàilà:
2 2 2
1 2 2 2
x y z
b.
A 7;2;1
4; 4;3
I 3;-2;4
AI
uur
16 16 9 41
AI AI
uur
Vậyphươngtrìnhmặtcầuthoảmãnđầubàilà:
2 2 2
3 2 4 41
x y z
Bài số 2:
ViếtphươngtrìnhmặtcầuđiquaM(1;2;-4);
N(1;-3;1);P(2;2;3)vàcótâmnằmtrên(0xy)
Bài giải:
Phươngtrìnhmặtcầucódạng:
x
2
+y
2
+z
2
+2Ax+2By+2Cz+D=0
cótâmI(-A;-B;-C)bánkính
R=
2 2 2
A B C D
với
2 2 2
0A B C D
*I
(0xy)=>-C=0=>C=0(1)
*M(1;2;-4)
mc(S)=>2A+4B-8C+D=-21(2)
*N(1;-3;1)
mc(S)=>2A–6B+2C+D=-11(3)
*P(2;2;3)
mc(S)=>4A+4B+6C+D=-17(4)
Từ(1);(2);(3);(4)tacóhệphươngtrình:
0
2 4 8 21
2 6 2 11
4 4 6 17
C
A B C D
A B C D
A B C D
0
2 4 21
2 6 11
4 4 17
C
A B D
A B D
A B D
18
=>Phươngtrìnhmặt
cầuthoảmãnđầubài
là:?
Phươngtrìnhmặtcầu
códạng:?
Toạđộtâm?
Bánkính?
*I
0z=>?
*M(3;-1;2)
mc(S)
=>?
*N(1;1;-2)
mc(S)
=>?
Từ(1);(2);(3);tacó
hệphươngtrình?
Họcsinhgiảihệ
phươngtrình?
=>Phươngtrìnhmặt
cầuthoảmãnđầubài
là:?
0
2
1
21
C
A
B
D
=>Phươngtrìnhmặtcầuthoảmãnđầubàilà:
x
2
+y
2
+z
2
+4x-2y-21=0
Bài số 3:
Viêtphươngtrìnhmặtcầuđiqua2điểm
M(3;-1;2);N(1;1;-2)vàcótâmthuộctrục0z
Bài giải:
Phươngtrìnhmặtcầucódạng:
x
2
+y
2
+z
2
+2Ax+2By+2Cz+D=0
cótâmI(-A;-B;-C)bánkính
R=
2 2 2
A B C D
với
2 2 2
0A B C D
*I
0z=>
0
0
A
B
(1)
M(3;-1;2)
mc(S)=>6A-2B+4C+D=-14(2)
N(1;1;-2)
mc(S)=>2A+2B-4C+D=-6(3)
Từ(1);(2);(3)tacóhệphươngtrình:
4 14 1
4 6 10
C D C
C D D
Phươngtrìnhmặtcầuthoảmãnđầubàilà:
x
2
+y
2
+z
2
-2z-10=0cótâmI(0;0;1).Bán
kínhR=
11
IV. Củng cố, -Y/cHSnắmđượccáchviếtphươngtrìnhmặtcầucácdạng
-Nhấnmạnhcácdạngbàitậpvàphươngphápgiải.
V. dặn dò
-Họckỹlạilýthuyết,xemlạicácbàitậpđẵchữa
***********************************************
19
Ngày soạn:10/02/2012.
CHUYÊN ĐỀ
MẶT CẦU
A.Mục tiêu:
1.Kiến thức:Họcsinhnắmvữnghơnvềkiếnthứcmặtcầu,vềphươngtrìnhmặt
cầucácdang,cáchtìmtoạđộtâm,tínhbánkínhmặtcầu
2.Kỷ năng.
-Rènluyệntưduylogic,tínhsángtạo.
3.Thái độ .
-Giáodụchọcsinhýthứctựgiác,nghiêmtúc.
B.Phương pháp.
-Gợimở,vấnđáp,đanxenthảoluậnnhóm.
C.Chuẩn bị.
1.Giáo viên.Giáoán,sáchgiáokhoa,sáchthamkhảo.
2.Học sinh.Họcthuộcbàicũ,Đọctrướcbàihọc.
D.Tiến trình bài dạy.
1Ổn định lớp, kiểm tra sĩ số.
2.Kiểm tra bài cũ.
Kháiniệmmặtcầu?Phươngtrìnhmặtcầu?
3.Nội dung bài mới.
a. Đặt vấn đề.Cácemđãđượchọcxongcáckháiniệmvềmặtcầu,phươngtrình
mặtcầunhưthếnào?Đểhiểukỹvấnđềnàychúngtađivàobàihochômnay.
b.Triển khai bài.
HOẠT ĐỘNG THẦY
VÀ TRÒ
NỘI DUNG KIẾN THỨC
Phươngtrìnhmặtcầu
códạng:?
Toạđộtâm?
Bài số 1.
Viêtphươngtrìnhmặtcầuđiqua4điểm
M(1;1;1);N(1;2;1);P(1;1;2);Q(2;2;1)
Bài giải :
Tc 16
20
Bánkính?
*M(;1;1)
mc(S)=>?
*N(;2;1)
mc(S)=>?
*P(1;1;2)
mc(S)=>?
Q(2;2;1)
mc(S)=>
Từ(1);(2);(3);(4)ta
cóhệphươngtrình?
Họcsinhgiảihệ
phươngtrình?
=>Phươngtrìnhmặt
cầuthoảmãnđầubài
là:?
Haimctiếpxúcnhau
cómấytrườnghợp?
TH1:Haimctiếpxúc
ngoài=>?
R+R
/
=IK
MàR
/
=2=>R=?
TH2:Haimctiếpxúc
trong=>?
/
R R IK
màR
/
=2=>?
Mặtcâu(s)tiếpxúc
với(0xy)=>?
Phươngtrìnhmặtcầucódạng:
x
2
+y
2
+z
2
+2Ax+2By+2Cz+D=0
cótâmI(-A;-B;-C)bánkính
R=
2 2 2
A B C D
với
2 2 2
0A B C D
*M(1;1;1)
mc(S)=>2A+2B+2C+D=-
3(1)
*N(1;2;1)
mc(S)=>2A+4B+2C+D=-6(2)
*P(1;1;2)
mc(S)=>2A+2B+4C+D=-6(3)
*Q(2;2;1)
mc(S)=>4A+4B+2C+D=-9(4)
Từ(1);(2);(3);(4)tacóhệphươngtrình:
2A 2B 2C D 3
2A 4B 2C D 6
2A 2B 4C D 6
4A 4B 2C D 9
3
2
3
2
3
2
6
A
B
C
D
=>Phươngtrìnhmặtcầuthoảmãnđầubàilà:
x
2
+y
2
+z
2
-3x-3y–3z+6=0
Bài số 2:ViếtphươngtrìnhmctâmI(2;3;4)biếtnó
tiếpxúcvớimctâmK(3;-2;4)bánkính2.
Bài giải:
2;3;4
1; 5;0 1 25 26
3; 2;4
I
IK IK
K
uur
*TH1:Haimctiếpxúcngoài=>R+R
/
=IK
MàR
/
=2=>R=
26
-2
Vậyphươngtrìnhmcthoảmãnđầubàilà:
2
2 2 2
2 3 4 26 2
x y z
TH2:Haimctiếpxúctrong=>
/
R R IK
MàR
/
=2=>
2 26 2 26 0
2 26
2 26 2 26 0
R R
R
R R
Vậyphươngtrìnhmcthoảmãnđầubàilà:
2
2 2 2
2 3 4 26 2
x y z
Bài số 3:ViếtphươngtrìnhmctâmI(3;-2;4)Biết:
a. Mặtcầutiếpxúcvới(0xy)
b. Mặtcầutiếpxúcvới(0xz)
c. Mặtcầutiếpxúcvới(0yz)
Bài giải:Mặtcâu(s)tiếpxúcvới(0xy)
21
, 0
, 0 4
3;2; 4
d I xy R
d I xy
I
Vậyphươngtrìnhmcthoảmãnđầubàilà:
2 2 2
3 2 4 16
x y z
IV. Củng cố, -Y/cHSnắmđượccáchviếtphươngtrìnhmặtcầucácdạng
-Nhấnmạnhcácdạngbàitậpvàphươngphápgiải.
V. dặn dò
-Họckỹlạilýthuyết,xemlạicácbàitậpđẵchữa
***********************************************
Ngày soạn:10/02/2012.
CHUYÊN ĐỀ
CỘNG,TRỪ VÀ TÌM MÔ ĐUN
CỦA SỐ PHỨC.
A.Mục tiêu:
1.Kiến thức:
-Họcnắmvữnghơnkháiniệmvềsốphức,sốphứcliênhợp,biểudiễnhìnhhọc
củasốphức
2.Kỷ năng.
-Rènluyệntưduylogic,tínhsángtạo.
3.Thái độ .
-Giáodụchọcsinhýthứctựgiác,nghiêmtúc.
B.Phương pháp.
-Gợimở,vấnđáp,đanxenthảoluậnnhóm.
C.Chuẩn bị.
1.Giáo viên.Giáoán,sáchgiáokhoa,sáchthamkhảo.
2.Học sinh.Ônlạibàicũ,làmcácbàitậptrongsgk.
D.Tiến trình bài dạy.
1Ổn định lớp, kiểm tra sĩ số.
2.Kiểm tra bài cũ.
Chosốphức
2 3z i
.Tìm
;z z
?
3.Nội dung bài mới.
a. Đặt vấn đề.Cácemđãđượchọccáckháiniệmtínhchấtcủasốphức.Hômnay
chúngtasẽtìmhiểucácphéptoántrongtrườngsốphức.
b.Triển khai bài.
HOẠT ĐỘNG THẦY VÀ TRÒ NỘI DUNG KIẾN THỨC
i i(3 5 ) (2 4 )
=?
i i( 2 3 ) ( 1 7 )
=?
i i(4 3 ) –(5– 7 )
=?
Bài số 1.
Thựchiệncácphéptínhsau:
a)
i i(3 5 ) (2 4 )
=
i5
b)
i i( 2 3 ) ( 1 7 )
=
i3 10
TC 17
22
i i(2 3 ) (5 4 )
=?
u+v=?
u–v=?
Giáo vien chia học sinh ra làm 4
nhóm ,mỗi nhóm chuẩn bị 1 câu
sau3phutcửngườilêngiải
Giáoviênsửalỗisai
Giáo vien chia học sinh ra làm 4
nhóm ,mỗi nhóm chuẩn bị 1 câu
sau1phutcửngườilêngiải
Giáoviênsửalỗisai
Giáo viên cho h/s lên bảng biểu
diễnhìnhhọccácphứcđó
Giáoviênhướngdẫnh/sgiải.
Choz=a+bi
z
=a–bi
=>
3z z
=?
3 4
z z
=?
a=?
=>KL?
c)
i i(4 3 ) –(5– 7 )
=
i1 10
d)
i i(2 3 ) (5 4 )
=
i3
Bài số 2.Tínhu + v, u – vvới:
a)
u v i3, 2
u v i
u v i
3 2 ,
3 2
b)
u i v i1 2 , 6
u v i
u v i
1 4 ,
1 8
c)
u i v i5 , 7
u v i
u v i
2 ,
12
d)
u v i15, 4 2
u v i
u v i
19 2 ,
11 2
Bài số 3:Tìmphầnthực,phầnảocủacácsố
phứcsau,Biểudiễnhínhhọccácsốphứcđó,
tínhmôđuncủacácsốphứcđó:
z=4–i
z=2+3i
z=5–4i
z=-4–6i
Bài số 4
Xác định tập hợp các điểm trong mp
phứcbiểu diễn các số z thoả mãn mỗi điều
kiệnsau:
a.
3 4
z z
Bài giải:
Choz=a+bi;
z
=a–bi
3 2 3z z a
1
2
3 4 2 3 4
2 3 4
7
2 3 4
2
z z a
a
a
a
a
Vậy tập hợp các điểm trong mp phứcbiểu
diễncácsốzthoảmãnđầubàilà2đường
1
2
7
2
x
x
b.
1 2
z z i
Bài giải:
23
Choz=a+bi
z
=a–bi
1 ?z z i
a=?
=>KL?
Giáo viêncho h/s lênbảng giải2
phầncònlại
Giáoviênsửalỗisai
Giáoviênhướngdẫnh/sgiải.
Choz=a+bi
z
=a–bi
=>
2
z i z
=?
Vìsốphứctrênlàsốthựctuỳý=>
?
Vậy tập hợp các điểm trong mp
phứcbiểu diễn các số z thoả mãn
đầubàilàđường?
Giáoviênhướngdẫnh/sgiải.
Choz=a+bi
z
=a–bi
Vìsốphứctrênlàsốảotuỳý
=>?
Choz=a+bi;
z
=a–bi
1 2 1 2
z z i a bi a bi i
2
2
1 2 1 2 1 2 1 2
b i b
2
1 3
2
4 4 2 0
1 3
2
b
b b
b
Vậy tập hợp các điểm trong mp phứcbiểu
diễncácsốzthoảmãnđầubàilà2đường
1 3
2
1 3
2
y
y
c.
2 2z i z z i
d.
2
2
4
z z
Bài số 5
Xác định tập hợp các điểm trong mp
phứcbiểu diễn các số z thoả mãn mỗi điều
kiệnsau:
a.
2
z i z
làsốthựctuỳý
Bài giải:
Choz=a+bi;
z
=a–bi
=>
2 2
z i z a bi i a bi
2 2
2 1
2 2 2
a bi a bi
b b a b a i
Vìsốphứctrênlàsốthựctuỳý=>
2 2b a
=0
1
1
2
b a
Vậy tập hợp các điểm trong mp phứcbiểu
diễncácsốzthoảmãnđầubàilàđường
1
1
2
y x
b.
2
z i z
làsốảotuỳý
Vìsốphứctrênlàsốảotuỳý=>
2 2 2 2
2 0 2 0b b a a b b
=0
24
Vậy tập hợp các điểm trong mp
phứcbiểu diễn các số z thoả mãn
đầubàilàđường?
Vậy tập hợp các điểm trong mp phứcbiểu
diễncácsốzthoảmãnđầubàilàđường
Tròncótâmlàđiểmbiểudiênsốphức
1
1
2
z i
Bánkính:
5
2
R
IV. Củng cố, -Y/cHSnắmvưnghơnkháiniệmvềsốphức,sốphứcliênhợp,
biểudiễnhìnhhọccủasốphức
-Nhấnmạnhcácdạngbàitậpvàphươngphápgiải.
V. dặn dò
-Họckỹlạilýthuyết,xemlạicácbàitậpđãchữa
***********************************************
Ngày soạn:10/02/2012.
CHUYÊN ĐỀ
CỘNG,TRỪ VÀ NHÂN SỐ PHỨC. . .(tt)
A.Mục tiêu:
1.Kiến thức:
-Họcsinhbiếtthựchiệncácphéptínhcộng,trừ,nhâncácsốphứcmộtcáchthành
thạohơn
2.Kỷ năng.
-Rènluyệntưduylogic,tínhsángtạo.
3.Thái độ .
-Giáodụchọcsinhýthứctựgiác,nghiêmtúc.
B.Phương pháp.
-Gợimở,vấnđáp,đanxenthảoluậnnhóm.
C.Chuẩn bị.
1.Giáo viên.Giáoán,sáchgiáokhoa,sáchthamkhảo.
2.Học sinh.Ônlạibàicũ,làmcácbàitậptrongsgk.
D.Tiến trình bài dạy.
1Ổn định lớp, kiểm tra sĩ số.
2.Kiểm tra bài cũ.
Cùngvớigiảngbàimới
3.Nội dung bài mới.
a. Đặt vấn đề.Cácemđãđượchọccáckháiniệmtínhchấtcủasốphức.Hômnay
chúngtasẽtìmhiểucácphéptoántrongtrườngsốphức.
b.Triển khai bài.
HOẠT ĐỘNG THẦY VÀ TRÒ NỘI DUNG KIẾN THỨC
Giáo viien chia học sinh ra làm 4
Bài số 1
Thựchiệncácphéptínhsau:
a)
i i(3 2 )(2 3 )
=
i13
TC 18
25
nhóm ,mỗi nhóm chuẩn bị 1 câu
sau3phutcửngườilêngiải
i i(3 2 )(2 3 )
=?
i i( 1 )(3 7 )
=?
i5(4 3 )
=?
Giáoviênsửalỗisai
i i i i
3 2
.
i i i
4 2 2
. 1
i i i i
5 4
.
Nếu
n q r r
4 , 0 4
thì
n r
i i
i
2
(2 3 )
=?
i
3
(2 3 ) ?
i
2
(1 )
=?
i i
3
(1 ) 3
=?
Giáo viien chia học sinh ra làm 4
nhóm ,mỗi nhóm chuẩn bị 1 câu
sau3phutcửngườilêngiải
i i i(2 4 ) (3 2 ) ?
i
2
2 3 ?
i i(2 3 )(2 3 ) ?
i i i(2 )(3 ) ?
b)
i i( 1 )(3 7 )
=
i10 4
c)
i5(4 3 )
=
i20 15
d)
i i( 2 5 ).4
=
i20 15
Bài số 2.Tính
i i i
3 4 5
, ,
.Nêucáchtính
n
i
vớinlàmộtsốtựnhiêntuỳý.
Bài giải:
i i i i
3 2
.
i i i
4 2 2
. 1
i i i i
5
4
.
*Nếu
n q r r4 , 0 4
thì
n r
i i
Bài số 3.Thựchiệnphéptính:
a.
i i
i
2 2
2
12 9
(2 3 ) 2
i i4 12 9 5 12
b)
i i i i
i
2 3
8 36 54 27 46 9
3
(2 3 )
c)
i
i i i
2
2
2
(1 ) 1 2
d)
i i i
i i i i
2 3
3 2 5
3
(1 ) 3 1 3 3
Bài sô 4Xácđịnhphầnthực,phầnảocủa
cácsốsau:
a)
i i i i(2 4 ) (3 2 ) 1
Vâysốphứcđãchocóphầnthựclà:(-1)
vàphầnảolà:(-1)
b)
i i i
i
2
2 9 7 2
2
2 3 2 6 6
Vâysốphứcđãchocóphầnthựclà:
(-7)vàphầnảolà:
2
6
c)
i i i
2
4 9 13
(2 3 )(2 3 ) 4 9
Vâysốphứcđãchocóphầnthựclà:13
vàphầnảolà:0
d)
i i
i i i i
2
2
(2 )(3 ) 3
i i i1 2 3 1 7
Vâysốphứcđãchocóphầnthựclà:1và
phầnảolà:7
IV. Củng cố, -Y/cHSnắmvưngcácphéptoáncông,trừ,nhâncácsốphức
-Nhấnmạnhcácdạngbàitậpvàphươngphápgiải.
V. dặn dò
-Họckỹlạilýthuyết,xemlạicácbàitậpđẵchữa