Khung ma trận đề kiểm tra HK II lớp 6
( Dùng cho đề kiểm tra TL và TNKQ )
Thời gian: 45’
Tên Chủ đề
(Nội dung,
Chương)
Chuẩn kiến thức
Nhận Biết Thông Hiểu Vận dụng Cộng
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
Listening
UNIT 9 - 14
Số câu: 4
Tỉ lệ: %
Số điểm: 2
Số câu: 4
Số điểm : 2
Tỉ lệ:20%
Language focus (Vocab & gram)
- Present simple.
- Present progressive.
- A, an / some, any
- Suggestions
- Adv of frequency
- Would like
- Vocabulary
Multiple choice
Số câu: 12
Tỉ lệ: %
Số điểm: 3
Số câu: 12
Số điểm: 3
Tỉ lệ: 30%
Reading
UNIT 9 - 14
Số câu: 6
Tỉ lệ: %
Số điểm: 3
Số câu: 6
Số điểm: 3
Tỉ lệ: 30%
Writing -Using prompts or
picture-cues to write a
paragraph of about
30-40 words.
Số câu: 4
Tỉ lệ: %
Số điểm: 2
Số câu: 4
Số điểm: 2
Tỉ lệ: 20%
Tổng số câu
Tổng số điểm
Tỉ lệ %
Số câu: 16
Tỉ lệ: %
Số điểm: 5
Số câu: 6
Tỉ lệ: %
Số điểm: 3
Số câu: 4
Tỉ lệ:
Số điểm: 2
Số câu: 26
Tỉ lệ: 100%
Số điểm: 10
Khung ma trận đề kiểm tra HK II lớp 7
( Dùng cho đề kiểm tra TL và TNKQ )
Thời gian: 45’
Tên Chủ đề
(Nội dung,
Chương)
Chuẩn kiến thức
Nhận Biết Thông Hiểu Vận dụng Cộng
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
Listening
UNIT 9 - 14
Số câu: 4
Tỉ lệ: %
Số điểm: 2
Số câu: 4
Tỉ lệ: 20%
Số điểm: 2
Language focus
-Simple past
- Modal verb (should,
can, may, ought to, must,
have to…)
- Adjectives and adverbs
-Why? Because
- How + Adj (How
much/how far? )
-like/ prefer+ to inf
/gerund
-So/ too/ either, neither
-Would like
-Prepositions :time, place
- Phonetics
Multiple choice
Số câu: 12
Tỉ lệ: %
Số điểm: 3
Số câu: 12
Tỉ lệ: 30%
Số điểm: 3
Reading
UNIT 9 - 14
Số câu: 6
Tỉ lệ: %
Số điểm: 3
Số câu: 6
Tỉ lệ: 30%
Số điểm: 3
Writing -Using prompts or
picture-cues to write a
paragraph of about 40-
50 words.
Số câu : 4
Tỉ lệ: %
Số điểm: 2
Số câu: 4
Tỉ lệ: 20%
Số điểm: 2
Tổng số câu
Tổng số điểm
Tỉ lệ %
Số câu: 16
Tỉ lệ: %
Số điểm: 5
Số câu: 6
Tỉ lệ: %
Số điểm: 3
Số câu: 4
Tỉ lệ: %
Số điểm: 2
Số câu: 26
Tỉ lệ: 100%
Số điểm: 10
3
Khung ma trận đề kiểm tra HK II lớp 8
( Dùng cho đề kiểm tra TL và TNKQ )
Thời gian: 45’
Tên Chủ đề
(Nội dung,
Chương)
Chuẩn kiến thức
Nhận Biết Thông Hiểu Vận dụng Cộng
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
Listening
UNIT 9 - 14
Số câu: 4
Tỉ lệ: %
Số điểm: 2
Số câu: 4
Tỉ lệ: 20%
Số điểm: 2
Language focus
A. Multiple choice
1. Compound words
2. past progressive
3. present progressive
“always”.
4. preposition
5. S + be + Adj + to-
Inf/ that clause.
6. ed and- ing
participles
7. Phonetics
8. Adverb phrase of
purpose :so as (not)
to, in order to….
Số câu: 8
Tỉ lệ: %
Số điểm: 2
Số câu: 8
Tỉ lệ: 20%
Số điểm: 2
B. Rewrite the
following sentences,
using the words
given:
- Make suggestion
- Reported speech
- Passive voice
- Present perfect
Số câu: 2
Tỉ lệ: %
Số điểm: 1
Số câu: 2
Tỉ lệ: 10%
Số điểm: 1
Reading Unit 9 – Unit 14 Số câu: 2
Tỉ lệ: %
Số điểm: 1
Số câu: 4
Tỉ lệ: %
Số điểm: 2
Số câu: 6
Tỉ lệ: 30%
Số điểm: 3
Writing -Using prompts or
picture-cues to write a
paragraph of about
70-80 words.
- Building sentences.
Số câu : 8 câu
Tỉ lệ: %
Số điểm: 2
Số câu : 8 câu
Tỉ lệ: 20%
Số điểm: 2
Total
Số câu: 14
Tỉ lệ: %
Số điểm: 5
Số câu: 6
Tỉ lệ: %
Số điểm: 3
Số câu: 8
Tỉ lệ: %
Số điểm: 2
Số câu: 28
Tỉ lệ: 100%
Số điểm: 10
5
Khung ma trận đề kiểm tra HK II lớp 9
( Dùng cho đề kiểm tra TL và TNKQ )
Thời gian: 45’
Tên Chủ đề
(Nội dung,
Chương)
Chuẩn kiến thức
Nhận Biết Thông Hiểu Vận dụng Cộng
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
Listening
UNIT 6 - 9
Số câu: 8
Tỉ lệ: %
Số điểm: 2
Số câu: 8
Tỉ lệ: 20%
Số điểm: 2
Language focus
Unit 6 - 9
A. Multiple choice
- Preposition:
- Conjunction:
- Phrasal verb:
- Vocabulary:
- Word form:
- Conditional
sentence
- Relative
pronouns
- Pronunciation
- Stressed syllable
Số câu: 8
Tỉ lệ: %
Số điểm: 2
Số câu: 8
Tỉ lệ: 20%
Số điểm: 2
B. Rewrite the
sentences , using
the words given
- Conjunction
- Conditional
sentence
- Relative
Số câu:2
Tỉ lệ: %
Số điểm: 1
(make new
sentences)
Số câu: 2
Tỉ lệ: 10%
Số điểm: 1
pronouns
Reading
Unit 6 - Unit 9
Số câu: 2
Tỉ lệ: %
Số điểm:1
Số câu: 4
Tỉ lệ: %
Số điểm: 2
Số câu: 6
Tỉ lệ: 30%
Số điểm: 3
Writing -Using prompts or
picture-cues to write
a paragraph of about
80-100 words.
Số câu : 8
Tỉ lệ: %
Số điểm: 2
Số câu : 8
Tỉ lệ: %
Số điểm: 2
Tổng số câu
Tổng số điểm
Tỉ lệ %
Số câu: 18
Tỉ lệ: %
Số điểm: 5
Số câu: 6
Tỉ lệ: %
Số điểm: 3
Số câu: 8
Tỉ lệ: %
Số điểm: 2
Số câu: 32
Tỉ lệ: 100%
Số điểm: 10
7