Bộ môn Kết Cấu Bài tập lớn: Kết cấu bê tông cốt thép
I: NHIỆM VỤ THIẾT KẾ
II: THUYẾT MINH TÍNH TOÁN
!"#
$"%&'
(
)
!"#*+,
-
)
)!"#%,
-
)
./#
)
0/12
1
1
)
34%56,7.
89:;.
41*1<!=#:>!5?0
@ABC#0
4@D0
45?E8
41*F%FGHIJ!!KL
)9:;1;%FGH1<!=#:>1M5!N#
)O1*#+PFGH
)MHHFGH
) 9:;1;%FGHI1<!=#:>1M5!N#QQQ0
.41*F%FGH:!3
.9:;3
.4F%FGH:!3
04!=&AR
0/!=%SDT;A+@R
0/!=%:!"#!NJU"%1UAL
34!=&:1VJ,!
84,#5*1!NWQQQQQQQQQQQQQ
841*F%FGHQQQQQQQQQQQQQQQ
8/!=&AHQQQQQQQQQQQQQQR
III. PHẦN BẢN VẼ QQQQQQQQQQQQQQQQQQQQQ
Đ Anh Đi _Công Trnh Giao thông thnh ph k52
Bộ môn Kết Cấu Bài tập lớn: Kết cấu bê tông cốt thép
BÀI TẬP LỚN BÊ TÔNG CỐT THÉP
X!1!PYZXE[#+\]*!
!1!PZ^_`^J!
aEZL)
HZ@%b!@*HF/.
I-NHIỆM VỤ THIẾT KẾ
ĐỀ BÀI:4!UU#:'@@;H!,:c
P@FGH'!@cHHH:2%!PdJ!
Se1!&F5!N#!,:;
SỐ LIỆU CHO TRƯỚC:
!"#*!;HZfLLLgh
4i,!#%,!Zj
(
f).g[kh
]J,!SD@@!UUZ]lR
)]N&FmH:'Zf
.]N&FH7F@DZ
fL)R
0]N&FH7F5?Z
E
fL.0
3]N&FH7F:1VZ
n
fL.
8$"%UJ,Z
-
f0LLgh
R/,!KIZfLLLgh
L^1VHGHIJ,!Zo
H
fk8LL
$P@TZ-p
f )gqh
FGHg;#5A1*m#JhD`4`0.TZ-
+
f)Lgqh
4!P##r!UUZ4[3sL.
II-YÊU CẦU VỀ NỘI DUNG:
A-PHẦN BẢN TÍNH:
4!5?E<!=#:>@D!=#:>5?
41*F%FGHIJ!!K
)4D%J!!!J&tWg!=&A1*:1Vh
.4FGHIE<!=#:>1M5!N#
041*F%F:!
34FGH,
B- PHẦN BẢN VẼZ
E<:J!!N
E<!=#:>@D!=#:>5?!=#:>1M5!N#
$TFGH
Đ Anh Đi _Công Trnh Giao thông thnh ph k52
Bộ môn Kết Cấu Bài tập lớn: Kết cấu bê tông cốt thép
)4FP1M5!N#
Bài làm
I – CHON MẶT CẮT NGANG:
c
1
1
h
v2
v1
w
b
v2
v1
f
h
h
h
b
b
b
b
h
1.1. Chiều cao dầm h:
s!"#:6D:!"#!N':1*:!"#!N:
1V@'1!ª t«ng cèt thÐp!!"#:a,a:!"#
!N':bu:J+P##1":1V
s!"#:6@+:B!%P&#F!"#*!;H
D@A!!NZ
s!"#vmDC#+:;IC#+%bZ
Đ Anh Đi _Công Trnh Giao thông thnh ph k52
Bộ môn Kết Cấu Bài tập lớn: Kết cấu bê tông cốt thép
4%P&e:T&!"#ZfLLLgh
1.2. Bề rộng sườn dầm:b
w
4J!%PF!I!"#%I&':6:;%D
1*A&#mGI#+!Pe:7+Ò%&'@
:B!%P&#F!"#*!!"#%
(
*+:6I+U#D+P##
!@&\:BP@1!m56F
4D+P##:T!"#%&'
(
fLLgh
1.3. Chiều dày bản cánh: h
f
!"#*+,HW#1*:!"#!N;#5?WI1;%
SD1*&?!;#5?B=1!HM
4!P##rC#+:;
-
3.4D!!N
f
f8Lgh
1.4. Chiều rộng bản cánh b
!"#%,5*H,:6!,!U!:"#
In:TD:!"#!N:#*!TZfLLLgh
1.5.Chọn kích thước bầu dầm: b
1
, h
1
/#H,!wA1*1!NF%FGHI%P
C#+U:;g&F56,"
*+5HP@,1Nh4#+1M+e:7+!U56FGH
I5*!P#PH,!D!!N
5
f)LLgh
5
fLgh
1.6.Kích thước vát:b
v1
, h
v1,
b
v2
, h
v2
.
4Z
1
f
1
fLLgh
1
f
1
f.Lgh
)
Đ Anh Đi _Công Trnh Giao thông thnh ph k52
Bộ môn Kết Cấu Bài tập lớn: Kết cấu bê tông cốt thép
2000.0
180.0
400.0
200.0
150.0
150.0
100.0
100.0
1000.0
1.7. Tính sơ bộ trọng lượng bản thân của dÇm trên 1(m) dài:
xn!NZ
`fg0LLy)LLh
8L
ygLLLsLs8Lh LLyLL LLy.L .Ly
)LL L =598500 (mm
2
) = 0.5985(m
2
)
(
f` γ
fL.R8. ).f)00 .g[kh
4%:TZ
γ
f).g[k
h
Z4%56%!PIP@
1.8 xác định mặt cắt ngang tính toán:
* Xác định bề rộng cánh tính toán:
$"%:F!1!P%@5m+C#%;&Fvm
%%;&F&#Z
- 1!5*!"#*!;H.
s/,!!KZfLLLgh
s5"+J1*"%&'Z
-
y
(
f 8LyLLf 0Lgh
EM+"%K#!N#5*Z
D
fLLLgh
* Quy đổi tiết diện tính toán:
^=:!,!UUC#+:B!!U!N1"
:!,D#+P&#ZX!K#+P!"#!"#%
D
1*
.
Đ Anh Đi _Công Trnh Giao thông thnh ph k52
Bộ môn Kết Cấu Bài tập lớn: Kết cấu bê tông cốt thép
!"#*+
(
n:TT!"#*+#1*!"#*+,C#+:B!
&#Z
EM+&#!C#+:B!&<5*Z
2000.0
192.5
400.0
200.0
547.5
260.0
Mặt cắt ngang tính toán
II. TÍNH VÀ VẼ BIỂU ĐỒ BAO NỘI LƯC:
2.1Công thức tổng quát:
@A!%;@D5?J!Ai D%J!
!!J':Z
0
Đ Anh Đi _Công Trnh Giao thông thnh ph k52
Bộ môn Kết Cấu Bài tập lớn: Kết cấu bê tông cốt thép
@A!%;@D5?J!A!D%J!
!!J&t#Z
@D1*5?J!!U!N!mb:6D@A&#Z
4%:TZ
Z4,!%%,!:U#5HHI#1*!N%P#
Z4,!%:"#,71*,$44#
Zn!N:',e@DJ!A!
:4B:J!&F!N:',e5?A!
:n!N:',e5?A!gH5h
!
Z]J,!A1!:,@D!A!
E!
Z]J,!A1!:,5?J!A!
E
Z]N&FH7F@D5?g:a,N&F5*
xDh
fR /[kg,!%%,!:"#h
fZ]N&FmH:'gN&F%!U!,I]sR h
]N&FS#5m+czfL.
Z]N&F:!"#{,!%S:;c@A|
f
} 5
E! :' C#F 5 1* %J ! ' : !Z
fLR.|
}
fL.|
5
fLR.
E!%J!!!J&tWHJ!v!Z f
2.2 Vẽ đường ảnh hưởng mômen, lực cắt:
s!"#*!;HZfgh
s!*L:Jc#P_!:J&<T!"#*!5*gh
s^',eDJ!!U!NZ
3
Đ Anh Đi _Công Trnh Giao thông thnh ph k52
Bộ môn Kết Cấu Bài tập lớn: Kết cấu bê tông cốt thép
45MH,&#Z
S!gh a
!
`
!
!
%#
!
D
!
^
!
n
[k [k [ [
L .)). )88 3.8 )L R0 088 0
L R08 RR.) 3 0 0R3388 )00)RR
L 3L. 38R 08 88R3L .R0 )
) )) L) ). .0R0 0 RR)3 000.)
. .. L. .. . .0) L 8. 088R)L
Vẽ biểu đồ bao mômen cho dầm ở trạng thái giới hạn cường độ:
2.3Tính lực cắt:
^',e5?J!!U!NZ
8
Đ Anh Đi _Công Trnh Giao thông thnh ph k52
Bộ môn Kết Cấu Bài tập lớn: Kết cấu bê tông cốt thép
Bảng giá trị lực cắt Z
S!gh 5!gh
`
1!
`
1!
1!
%#
1!
D
E
!
^
E
!
n
[k [k [ [
L L .. .. ) 8 38 ).RL3L L3L
RR )) )) )03RR )383 80L . )0
88 . .L) )008 ))8 L.L30
33 0R. .) 3 .8.3 )003 .83L
) )) 00 R8 .R.8 0L88 8 0 3 .33)
. .. .. L 3. 0)L3. 33 0008 30R
41<!=#:>5?e%J!!!J':Z
R
Đ Anh Đi _Công Trnh Giao thông thnh ph k52
Bộ môn Kết Cấu Bài tập lớn: Kết cấu bê tông cốt thép
4
5
9
.
0
7
0
3
8
6
.
0
3
3
3
1
4
.
4
2
8
2
4
6
.
1
6
7
1
8
3
,
6
3
8
1
2
2
.
0
6
7
4
5
9
.
0
7
0
3
8
6
.
0
3
3
3
1
4
.
4
2
8
2
4
6
.
1
6
7
1
8
3
,
6
3
8
1
2
2
.
0
6
7
III-Tính và bố trí cốt thép dọc chủ tại mặt cắt giữa nhịp:
^7+5**!`
&
1*F%FGHI!U!NK4F
GH:!UZ
fL 8. ([h
fLLLgh
D
fLLLgh fLLgh
’
-
fR.gh f)Lgqh
f )gqh
X!,&t!"#K#!N#I Z
fgL8 LRhh=gL8 LRhLLLfg8LL RLLh.
X!,:;Z f83Lgh.
X!,&t%W%#*GH!IC#TZ
DA1!%'6H:!C#GH!I,5*Z
-
~ fL 8.g[h
44]:!C#
4D!U!NbMLLLSLLLg
h
yh•
Z
L
Đ Anh Đi _Công Trnh Giao thông thnh ph k52
Bộ môn Kết Cấu Bài tập lớn: Kết cấu bê tông cốt thép
•
ۥ
f~F%FGH:
yh•Z
4!NFGHI!UZ
qHH1*F%GHZ
q ‚
g
h F ‚
g
h
R 8) )L8
83 R )8
. .L 3 .3L
HZ
yFF%Z
yF!N#ZƒR
y4B!NFGH?UZ )L8g
h
y:6F%&#Z
Đ Anh Đi _Công Trnh Giao thông thnh ph k52
Bộ môn Kết Cấu Bài tập lớn: Kết cấu bê tông cốt thép
200.0
100.0
100.0
210.0
400.0
50.0
50.0
50.0
132.0
34.0
34.0
140.0
*Kiểm tra lại tiết diện:
X!,&t44]C#
4!"#1„;#GC#+:B!Z
Vậy điều giả sử là đúng.
Đ Anh Đi _Công Trnh Giao thông thnh ph k52
Bộ môn Kết Cấu Bài tập lớn: Kết cấu bê tông cốt thép
*KiÓm tra lượng cốt thép tối đa:
EM+*56FGHF!:,a
*Kiểm tra lượng cốt thép tối thiểu:
4…5N*56FGH†fLLR 0~
EM+*56FGHF!!=#,a
@DZ
[1M+
%
~
#
fL 8.g[h‡Dầm đủ khả năng chịu mô men
Thoả mãn.
IV.Xác định vị trí cắt thép chủ,vẽ biểu đồ bao vật liệu:
4.1 lý do và nguyên tắc cắt cốt thép
^=!U!NGH&F56FGH!1!TD5
m&<556:6:!H„6H1!bD
4J!_!H,!S:;5J!!NFGH1;%44]!"#
F!A&#m:1*D
4.2 lập các phương án cắt cót thép:
n:TT,&#Z
F5 F
`&ˆ5J!
E;%44]
&
/[
%
/[
Đ Anh Đi _Công Trnh Giao thông thnh ph k52
Bộ môn Kết Cấu Bài tập lớn: Kết cấu bê tông cốt thép
L )L8 L08 ‰# 88L )83 33
L 8)L ..08 ‰# 8R) L.) R)80.
8 3 L).) ‰# 8R3. 8)8 30 3
0 3L) . ) ‰# RL 0) .3380
4.3 Xác đinh vị trí cắt cốt thép dọc chủ và biểu đồ bao vật liệu:
a.Hiệu chỉnh biểu đồ bao momen:
2000.0
192.5
400.0
200.0
547.5
260.0
^=:,,:!"#!N1"56FGHF!!=#!N#{&#Z
4%:TZ
I
g
:DC#I!U!N#+P:F!1!44]:
4 :
)
Đ Anh Đi _Công Trnh Giao thông thnh ph k52
Bộ môn Kết Cấu Bài tập lớn: Kết cấu bê tông cốt thép
* Z':;#G!#FgqhE!P@…%'Tth= lmy:
f
r
=0,63 =
s[!&#+#:!=#:>@D:#S:;1;% 1*
.
Ta cã:
;
s9:;:!=!!K:'LR 1*:'
#
J!1;%F!
:JS
fL3
s9:;:!=!!K:' 1*:'#J!1;%F!
:JS
fLR0
s4dF!:U1;%S
!N#{:'
#
*)k
#
s4d1;%S
:U1;%S
F!c:'c
s4d1;%S
:U!K!K#+P:'
#
.
Đ Anh Đi _Công Trnh Giao thông thnh ph k52
Bộ môn Kết Cấu Bài tập lớn: Kết cấu bê tông cốt thép
721
962
1.2Mcr
0.9Mcr
1100
2
403.196
697.788 899.170
991.473
1023.852
BIỂU ĐỒ MÔ MEM ĐÃ HIỆU CHỈNH (KNm)
b. Xác định vị trí cắt cốt thép dọc chủ và vẽ biểu đồ bao vật liệu
*Xác định điểm cắt lí thuyết:
^!=5O#+U5*:!=*J!:TD+P##1"#F@F
GH*!^T5*!:!=I!=#:>D#1*!=#:>
D%
*Xác định điểm cắt thực tế:
- 4!"#*!%!=!IFH;#5
Z4%;&F*++:B!1!
dFGH;#Ge:7+:=:!,{1!!
FGHH%1*e*%P1*&tWm,FGH
5
5m+!v%;S%!!%;&#Z
xh
xh
4%:T`
f8)gh5*!N&ốR
fRgh5*:'R
EM+l
db
=478.8 (mm).
y]N&F:!"#{5*w5
ZL
y]N&F:!"#{5*!,5
Z
E!Z
0
Đ Anh Đi _Công Trnh Giao thông thnh ph k52
Bộ môn Kết Cấu Bài tập lớn: Kết cấu bê tông cốt thép
`
f )8gmm
2
hZn!N!UD
`
f )L8gmm
2
) Zn!N?UF%?U
l
d
=500 (mm).
s4:JG*!PDC#+:;5
Z
4d:!=5O#+UG*!1"HDv:J5
!"#
*!*+5m+!%;5m%!%;&#Z
y!"#K#!N#I!U!NZ
&
f88Lgh
y.5:':;f. Rf8.gh
ykL5!"#*!;HfLLLkLf Lgh
y!"#*!H%!=5?5
f.LLgh
5
f88Lgh4chọn l
1
=1000(mmh
FGH;#GT=G*!c#FC#71*U
2%P@;#G1!!"#*!%!=!l
d
!!UU
T=G*!5!PW5P:F!!NIFGH
Biểu đồ bao vật liệu là:
642.1
848.55
1054.1
124.187
Mr
1100/2
403.196
697.788
889.71
1023.852
991.473
500.0
200.0
1000.0
500.0
V-Tính toán và bố trí cốt đai:
5.1Xác định mặt cắt tính toán:
3
Đ Anh Đi _Công Trnh Giao thông thnh ph k52
Bộ môn Kết Cấu Bài tập lớn: Kết cấu bê tông cốt thép
4{FGH:!e:6!5*m56!m5*
F!:Jc!"#K#!N#;#
1
Z
!"#;#K#!N#
1
5*%;&F5m%!%;&#Z
yh/,!K6H5?G1*6H5?G#FZ
gh
+) LR
&
f f8 gh
+) L3fL3 LLLf3Lgh
EM+ d
1
= 897.14 (mm).
[!&#+#+UT!5?J!F!:J
1
TZ
5.2Tính toán bố trí cốt thép đai
Tính góc θ và hệ số β:
y9:;A&#m:;%P@&'Z
y4 f~5*6H5O
y9:;T!PIA&#mGIθ1*N&FβZ
yX!,&t%;&FTŠf)L
Z)L
fR
y4!UJFGH;#GD@AZ
1
f8R3)gh
‹
&
fL
.
g[k
h
8
Đ Anh Đi _Công Trnh Giao thông thnh ph k52
Bộ môn Kết Cấu Bài tập lớn: Kết cấu bê tông cốt thép
`
f3L)g
hgEbJ!
1
{ˆ0h
4%,:6Z 45J!Z f3. L
s
4!UHW%,:6Z
45J!Z f3. L
s
4m+!%;IF>
S
!W.
EM+5m+ . 4%,:6β = 1.7813
-Khả năng chịu lực cắt của bêtôngZ
- Khả năng chịu lực cắt danh ®Þnh cần thiết của cốt thép ®aiZ
-Xác định khoảng cách bố trí cốt thép đai lớn nhấtZ
f)Lgqh
1
f8R3)gh
E
&
f8R 8)(N).
Zn!NFGH:!g
h
FGH:!5*&FL
n!NF®ai5*Z 3f3 g
h
EM+:6Z
4,F%F:!5*ZfLLgh
sKiểm tra lượng cốt thép đai tối thiÓuZ
6FGH:!F!!=#Z
R
Đ Anh Đi _Công Trnh Giao thông thnh ph k52
Bộ môn Kết Cấu Bài tập lớn: Kết cấu bê tông cốt thép
* f3 g
h~ f)0LRg
h
‡Thoả mãn điều kiện cốt thép tối thiểu
-KiÓm tra khoảng cách tối đa của cốt thép đaiZ
4TZ
n1M+,!KFGH:!H,!,a:!"#!NZ
fLLgh 4,a
-Kiểm tra điều kiện đảm bảo cho cốt thep dọc không bị chảy dưới tác dụng tổ
hợp của mô men, lực dọc trục và lực cắt:
/, w ;# I F GH :! Z
4TZ
f~
Thoả mãn.
L
Đ Anh Đi _Công Trnh Giao thông thnh ph k52
Bộ môn Kết Cấu Bài tập lớn: Kết cấu bê tông cốt thép
Vậy ta chọn cốt thép đai có số hiệu D10, bố trí với bước đều S=200 (mm)
VI. Tính toán kiểm soát nứt:
6.1 Kiểm tra mặt cắt có bị nứt k?
4J!mbb#Œ1*!%;!5?P@T=;A+
@EbU:=!=&AH,!!=%SDT;A
+@
^=SDT;A+@'!!H7FA&#m
%P5*#+U1*A&#mG-
p
IP@
M;!5*A!:
4%:TZ
-
%
ZA&#mGIP@
-
%
fL0 Z':;#G!#FIP@
: DC#I!U!N#+P
M
a
: m@D5m%m#!Ne!!:J:!UJ
4D%P:a:6Z
z
f g
)
h
•
f3L0L gh
f088R)Lg[h
f~
Vậy tiết diện đã bị nứt
6.2 Tính toán kiểm soát nứt
Đ Anh Đi _Công Trnh Giao thông thnh ph k52
Bộ môn Kết Cấu Bài tập lớn: Kết cấu bê tông cốt thép
@A!=%Z
4%TZ-
&
5*,w;#G5m%FGHe%J!!!
J&tWZ
y
Z!"#HP@d;#G*!„:U7
mDF%FGHT
f.Lgh
y`Zn!NHP@T„%71!FGH;#G1*
:6e!I1*:'Ž&&1!%W%#
*!&F56
y4@&F"%1UA•f LLLLg[kh
4db1<TZ
yhL0-
+
fL0S)Lf.gqh
-
&
f.gqh
Đ Anh Đi _Công Trnh Giao thông thnh ph k52
Bộ môn Kết Cấu Bài tập lớn: Kết cấu bê tông cốt thép
h9:;A&#m%FGH;#Ge%J!!!J&tW
1!5*{N@:#:*>!IFGH1*P@Z
Chọn n = 7
X!,&t44]:!C#Z!U!NbKM
2000.0
192.5
200.0
nAs
ds
x
807.5
9:;44]?1*q4Di1!44]c@Z
X!,!%:6x=133.453gvahx= -157.3g5J!h
yhDC#I!U!N!:a;AZ
Đ Anh Đi _Công Trnh Giao thông thnh ph k52
Bộ môn Kết Cấu Bài tập lớn: Kết cấu bê tông cốt thép
4A&#m%FGHe%J!!!J&tWZ
EM+-
&
f RL3q€-
&
f.q
Dầm đảm bảo điều kiện hạn chế bề rộng vết nứt.
VII.Tính toán độ võng do hoạt tải gây ra.
x@A!=%Z
^1VA'!T=:6!&tW@AI5O#+U
:*>!@DC#IT=:65m+cDC#
#+Pz
:F!1!m#!NAcDC#K#!N#z
D
:F!1!m#!N:aADC#K#!N#T=:6c
@A&#Z
zf!•z
|z
D
‘
z
Z@DC#!U!N#+Pz
f g
)
h
z
D
Z@DC#*K#!N#:F!1!m#!N:aA
4%:T:
Z@DC#!U!N!:aAZ f g
)
hZ
Z@DAg[h fR 3 g[h
)
Đ Anh Đi _Công Trnh Giao thông thnh ph k52
Bộ môn Kết Cấu Bài tập lớn: Kết cấu bê tông cốt thép
Z@D5m%m#!Pe!!:J:!UJg5m+D
%J!!!J&tWh: M =688.940 (kNm).
zfzDf8LR LLg)h
s9:;@:#:*>!IP@Z
s9:;:1VJ,!I5*Z
(
5D
f
fL. R f)0.[k
s9:;:1VSD,!!UUZ
(
%#
f gyzh
S
%#
fL. . .fLR 3.g[kh
s^1VJ,!7+%e!K;H&<5*Z
s^1V@#IJ,!Z
=> Điều kiện hạn chế độ võng của dầm là thoả mãn.
.
Đ Anh Đi _Công Trnh Giao thông thnh ph k52