FUZZY LOGIC AND NEURAL NETWORK
1
GVHD : ĐẶNG VĂN CHÍ SVTH: BÙI HỮU NGUYÊN
BÀI TẬP MÔN HỌC
FUZZY LOGIC AND NEURAL NETWORK
Sinh viên thực hiện : Bùi Hữu Nguyên
Lớp : Tự Động Hóa
Khóa :53
BÀI 1
Ứng dụng FZZY-LOGIC để xây dựng một bộ nhận dạng cho hằng số
iC4 và nC5
1.Số lượng tập mẫu cho hai biến ngôn ngữ áp suất và nhiệt độ: 175.
2.Đơn vị cho áp suất là: psia; cho nhiệt độ là:
0
C.
3.Các hàm liên thuộc sử dụng trong nhận dạng: Hình Chuông.
4.Luật hợp thành mờ: Max-min
5.Giải mờ bằng phương pháp: Max
6.Thiết lập các kết quả chạy trên Matlab ( rule viewer, surface viewer…).
7.Xây dựng đường đặc tính để kiểm tra quá trình nhận dạng: tập số liệu mẫu và tập
số liệu đã nhận dạng, tính toán sai lệch.
1.1 Code để vào giao diện fuzzy-logic trong MATLAB.
>>fuzzy
FUZZY LOGIC AND NEURAL NETWORK
2
GVHD : ĐẶNG VĂN CHÍ SVTH: BÙI HỮU NGUYÊN
Hình 1.1
Hình 1.2
FUZZY LOGIC AND NEURAL NETWORK
3
GVHD : ĐẶNG VĂN CHÍ SVTH: BÙI HỮU NGUYÊN
Hình 1.3
Hình 1.4
FUZZY LOGIC AND NEURAL NETWORK
4
GVHD : ĐẶNG VĂN CHÍ SVTH: BÙI HỮU NGUYÊN
Hình 1.5
Hình 1.6 Cửa sổ lập trình
FUZZY LOGIC AND NEURAL NETWORK
5
GVHD : ĐẶNG VĂN CHÍ SVTH: BÙI HỮU NGUYÊN
Hình 1.7 Ruler View
FUZZY LOGIC AND NEURAL NETWORK
6
GVHD : ĐẶNG VĂN CHÍ SVTH: BÙI HỮU NGUYÊN
1.2 Bảng số liệu kết quả nhận dạng.
Nhiệt
độ
Áp
suất
iC4
(lấy
mẫu)
nC5
(lấy
mẫu)
iC4
(nhận
dạng)
nC5
(nhận
dạng)
Sai lệch
nhận
dạng
iC4
Sai lệch
nhận
dạng
nC5
70
15
8.5
2.5
8.6
2.52
0.1
0.02
70
16
8.3
2.4
8.43
2.45
0.13
0.05
70
17
7.8
2.3
7.9
2.33
0.1
0.03
70
18
7.1
2.1
7.25
2.14
0.15
0.04
70
19
7
2
7.04
2.02
0.04
0.02
70
20
6.8
1.8
6.75
1.86
0.05
0.06
70
21
6
1.7
6.2
1.73
0.2
0.03
70
22
5.8
1.6
5.91
1.64
0.11
0.04
70
23
5.5
1.6
5.62
1.62
0.12
0.02
70
24
5.2
1.5
5.33
1.53
0.13
0.03
70
25
5.1
1.5
5.18
1.51
0.08
0.01
70
26
5
1.4
5.05
1.44
0.05
0.04
70
27
4.9
1.3
4.94
1.35
0.04
0.05
72
15
8.9
2.6
8.84
2.62
0.06
0.02
72
16
8.9
2.6
8.72
2.57
0.18
0.03
72
17
8
2.4
8.07
2.42
0.07
0.02
72
18
7.1
2.2
7.4
2.25
0.3
0.05
72
19
7
2
7.11
2.08
0.11
0.08
72
20
6.8
2
6.82
1.99
0.02
0.01
72
21
6.6
1.7
6.5
1.79
0.1
0.09
72
22
6
1.7
6.17
1.73
0.17
0.03
72
23
5.8
1.6
5.85
1.64
0.05
0.04
72
24
5.5
1.6
5.58
1.6
0.08
0
72
25
5.2
1.5
5.37
1.53
0.17
0.03
72
26
5
1.5
5.18
1.51
0.18
0.01
72
27
4.9
1.4
5.03
1.43
0.13
0.03
74
15
9
2.8
9.21
2.8
0.21
0
74
16
8.9
2.6
8.91
2.65
0.01
0.05
74
17
8.5
2.6
8.35
2.59
0.15
0.01
FUZZY LOGIC AND NEURAL NETWORK
7
GVHD : ĐẶNG VĂN CHÍ SVTH: BÙI HỮU NGUYÊN
74
18
7.8
2.4
7.73
2.39
0.07
0.01
74
19
7.1
2.3
7.32
2.25
0.22
0.05
74
20
7
2.1
7.04
2.09
0.04
0.01
74
21
6.8
2
6.78
1.97
0.02
0.03
74
22
6.8
1.8
6.57
1.81
0.23
0.01
74
23
6
1.7
6.11
1.71
0.11
0.01
74
24
6
1.6
5.9
1.62
0.1
0.02
74
25
5.8
1.6
5.7
1.59
0.1
0.01
74
26
5.5
1.6
5.46
1.59
0.04
0.01
74
27
5.2
1.5
5.2
1.51
0
0.01
76
15
9.9
3
9.65
2.94
0.25
0.06
76
16
9
2.8
9.15
2.8
0.15
0
76
17
8.5
2.8
8.65
2.75
0.15
0.05
76
18
8
2.5
8.1
2.5
0.1
0
76
19
7.8
2.3
7.73
2.33
0.07
0.03
76
20
7.1
2.2
7.29
2.2
0.19
0
76
21
7
2.1
7.02
2.1
0.02
0
76
22
6.8
1.8
6.74
1.88
0.06
0.08
76
23
6.6
1.7
6.45
1.75
0.15
0.05
76
24
6
1.6
6.14
1.65
0.14
0.05
76
25
6
1.6
5.97
1.64
0.03
0.04
76
26
5.8
1.6
5.72
1.62
0.08
0.02
76
27
5.2
1.6
5.32
1.59
0.12
0.01
78
15
10
3
9.88
3.05
0.12
0.05
78
16
9.9
3
9.6
2.98
0.3
0.02
78
17
9
2.8
8.99
2.8
0.01
0
78
18
8.5
2.6
8.5
2.59
0
0.01
78
19
8.1
2.4
8.04
2.41
0.06
0.01
78
20
7.8
2.3
7.63
2.3
0.17
0
78
21
7.1
2.2
7.15
2.19
0.05
0.01
78
22
6.8
2.1
6.84
2.06
0.04
0.04
78
23
6.6
1.8
6.63
1.85
0.03
0.05
78
24
6.6
1.7
6.46
1.73
0.14
0.03
78
25
6
1.7
6.07
1.72
0.07
0.02
78
26
5.8
1.6
5.83
1.65
0.03
0.05
78
27
5.5
1.6
5.54
1.62
0.04
0.02
80
15
10.1
3.3
10.1
3.22
0
0.08
80
16
10
3.1
9.87
3.08
0.13
0.02
80
17
9.5
2.8
9.37
2.84
0.13
0.04
FUZZY LOGIC AND NEURAL NETWORK
8
GVHD : ĐẶNG VĂN CHÍ SVTH: BÙI HỮU NGUYÊN
80
18
8.9
2.6
8.84
2.65
0.06
0.05
80
19
8
2.5
8.16
2.51
0.16
0.01
80
20
7.8
2.4
7.86
2.41
0.06
0.01
80
21
7.1
2.3
7.25
2.3
0.15
0
80
22
7
2.2
7.05
2.19
0.05
0.01
80
23
6.8
2
6.82
2.01
0.02
0.01
80
24
6.6
1.8
6.62
1.87
0.02
0.07
80
25
6.2
1.8
6.26
1.84
0.06
0.04
80
26
6
1.7
6.01
1.73
0.01
0.03
80
27
5.8
1.6
5.79
1.65
0.01
0.05
82
15
10.1
3.3
10.3
3.32
0.2
0.02
82
16
10
3.1
10.2
3.14
0.2
0.04
82
17
9.5
3
9.68
2.96
0.18
0.04
82
18
9
2.8
9
2.77
0
0.03
82
19
8.5
2.6
8.5
2.62
0
0.02
82
20
8
2.5
8.01
2.51
0.01
0.01
82
21
7.5
2.4
7.52
2.4
0.02
0
82
22
7.3
2.3
7.3
2.29
0
0.01
82
23
7
2.2
7.01
2.17
0.01
0.03
82
24
6.8
2.1
6.74
2.06
0.06
0.04
82
25
6.6
2
6.5
1.98
0.1
0.02
82
26
6.2
1.8
6.18
1.83
0.02
0.03
82
27
6
1.7
5.98
1.73
0.02
0.03
84
15
11
3.5
10.7
3.44
0.3
0.06
84
16
11
3.3
10.7
3.26
0.3
0.04
84
17
10
3
9.92
3.03
0.08
0.03
84
18
9
2.8
9.19
2.85
0.19
0.05
84
19
8.9
2.8
8.84
2.77
0.06
0.03
84
20
8.1
2.6
8.21
2.6
0.11
0
84
21
7.8
2.5
7.85
2.5
0.05
0
84
22
7.5
2.4
7.56
2.4
0.06
0
84
23
7
2.3
7.09
2.28
0.09
0.02
84
24
6.8
2.2
6.85
2.18
0.05
0.02
84
25
6.6
2.1
6.64
2.08
0.04
0.02
84
26
6.2
2
6.32
1.98
0.12
0.02
84
27
6
1.8
6.17
1.84
0.17
0.04
86
15
11
3.5
11.1
3.5
0.1
0
86
16
11
3.3
10.9
3.38
0.1
0.08
86
17
10
3.1
10.2
3.18
0.2
0.08
FUZZY LOGIC AND NEURAL NETWORK
9
GVHD : ĐẶNG VĂN CHÍ SVTH: BÙI HỮU NGUYÊN
86
18
9.5
3
9.58
3.04
0.08
0.04
86
19
9
2.8
9.09
2.87
0.09
0.07
86
20
8.5
2.6
8.56
2.67
0.06
0.07
86
21
8.1
2.6
8.18
2.62
0.08
0.02
86
22
7.8
2.5
7.78
2.51
0.02
0.01
86
23
7.1
2.3
7.22
2.35
0.12
0.05
86
24
7
2.2
7.04
2.25
0.04
0.05
86
25
6.8
2.1
6.8
2.15
0
0.05
86
26
6.6
2.1
6.56
2.09
0.04
0.01
86
27
6.6
2
6.47
1.99
0.13
0.01
88
15
11.5
3.5
11.5
3.58
0
0.08
88
16
11
3.7
11.1
3.59
0.1
0.11
88
17
11
3.5
10.7
3.4
0.3
0.1
88
18
9.9
3.3
9.92
3.23
0.02
0.07
88
19
9.5
3.1
9.42
3.03
0.08
0.07
88
20
9
2.8
8.99
2.81
0.01
0.01
88
21
8.5
2.8
8.53
2.76
0.03
0.04
88
22
7.8
2.6
7.91
2.58
0.11
0.02
88
23
7.5
2.5
7.5
2.46
0
0.04
88
24
7.3
2.4
7.29
2.36
0.01
0.04
88
25
7
2.3
7.02
2.26
0.02
0.04
88
26
6.8
2.2
6.81
2.18
0.01
0.02
88
27
6.6
2.1
6.65
2.09
0.05
0.01
90
15
12
3.9
12
3.82
0
0.08
90
16
11.5
3.7
11.5
3.73
0
0.03
90
17
11
3.5
11
3.54
0
0.04
90
18
10.1
3.3
10.3
3.34
0.2
0.04
90
19
9.7
3.1
9.77
3.13
0.07
0.03
90
20
9.5
3
9.35
2.99
0.15
0.01
90
21
8.9
2.8
8.8
2.82
0.1
0.02
90
22
8.1
2.6
8.09
2.62
0.01
0.02
90
23
7.8
2.5
7.78
2.52
0.02
0.02
90
24
7.5
2.4
7.48
2.42
0.02
0.02
90
25
7.3
2.3
7.23
2.31
0.07
0.01
90
26
7
2.2
6.98
2.21
0.02
0.01
90
27
6.8
2.1
6.82
2.12
0.02
0.02
92
15
12.5
4
12.4
4.04
0.1
0.04
92
16
12
3.9
12
3.88
0
0.02
92
17
11.3
3.7
11.4
3.67
0.1
0.03
FUZZY LOGIC AND NEURAL NETWORK
10
GVHD : ĐẶNG VĂN CHÍ SVTH: BÙI HỮU NGUYÊN
92
18
10.8
3.5
10.7
3.46
0.1
0.04
92
19
10
3.3
10
3.29
0
0.01
92
20
9.5
3.1
9.55
3.12
0.05
0.02
92
21
9
2.8
8.96
2.88
0.04
0.08
92
22
8.1
2.6
8.26
2.67
0.16
0.07
92
23
8
2.6
8.01
2.59
0.01
0.01
92
24
7.5
2.5
7.6
2.5
0.1
0
92
25
7.3
2.3
7.36
2.35
0.06
0.05
92
26
7.1
2.2
7.13
2.25
0.03
0.05
92
27
7
2.1
6.99
2.16
0.01
0.06
94
15
13
4.4
13
4.27
0
0.13
94
16
12.5
4
12.6
4.05
0.1
0.05
94
17
11.8
3.7
11.8
3.78
0
0.08
94
18
11
3.5
11.1
3.55
0.1
0.05
94
19
10.1
3.5
10.3
3.45
0.2
0.05
94
20
9.7
3.3
9.76
3.24
0.06
0.06
94
21
9
3.1
9.14
3.02
0.14
0.08
94
22
8.5
2.8
8.59
2.81
0.09
0.01
94
23
8.1
2.6
8.19
2.65
0.09
0.05
94
24
7.8
2.6
7.81
2.58
0.01
0.02
94
25
7.5
2.5
7.53
2.47
0.03
0.03
94
26
7.3
2.4
7.31
2.38
0.01
0.02
94
27
7.1
2.3
7.11
2.29
0.01
0.01
96
15
13.8
4.4
13.5
4.35
0.3
0.05
96
16
13.5
4.4
13.1
4.26
0.4
0.14
96
17
12.3
4
12.2
3.93
0.1
0.07
96
18
11.5
3.7
11.3
3.66
0.2
0.04
96
19
10.8
3.3
10.6
3.36
0.2
0.06
96
20
10
3.3
9.93
3.29
0.07
0.01
96
21
9.7
3.1
9.45
3.08
0.25
0.02
96
22
9
3
8.89
2.94
0.11
0.06
96
23
8.5
2.8
8.4
2.77
0.1
0.03
96
24
8
2.6
7.97
2.6
0.03
0
96
25
7.8
2.6
7.72
2.56
0.08
0.04
96
26
7.5
2.5
7.46
2.47
0.04
0.03
96
27
7.1
2.4
7.14
2.38
0.04
0.02
FUZZY LOGIC AND NEURAL NETWORK
11
GVHD : ĐẶNG VĂN CHÍ SVTH: BÙI HỮU NGUYÊN
1.2 Đồ thị biểu diễn sai số quá trình nhận dạng :
Hình 1.8 iC4 nhận dạng
Hình 1.9 nC5 nhận dạng
FUZZY LOGIC AND NEURAL NETWORK
12
GVHD : ĐẶNG VĂN CHÍ SVTH: BÙI HỮU NGUYÊN
Hình 1.10 Surface iC4
Hình 1.11 Surface nC5
FUZZY LOGIC AND NEURAL NETWORK
13
GVHD : ĐẶNG VĂN CHÍ SVTH: BÙI HỮU NGUYÊN
1.4 Từ bảng số liệu thu được lấy ra 15 mẫu đầu tiên để xây dựng đường đặc tính để
kiểm tra quá trình nhận dạng :
Hình 1.12 iC4
Hình 1.13 nC5
FUZZY LOGIC AND NEURAL NETWORK
14
GVHD : ĐẶNG VĂN CHÍ SVTH: BÙI HỮU NGUYÊN
BÀI 2
Ứng dụng mạng Neural để xây dựng bộ nhận dạng cho hằng số iC4 và nC5
1.Số lượng tập mẫu cho hai biến vào của mạng áp suất và nhiệt độ: 180.
2.Đơn vị cho áp suất là: PSIA; cho nhiệt độ là:
0
C.
3.Cấu trúc mạng: 4 lớp.
4.Số lượng noron và hàm truyền trong các lớp (lớp vào, lớp ra, lớp ẩn): tự chọn.
5.Hàm mục tiêu dánh giá sai lệch: MSE = 1.e
-5
.
6.Luật học: Luật học thông số.
7.Số lượng epochs: 2000.
8.Thiết lập các kết quả chạy trên Matlab: Bao gồm cấu trúc lớp vào, lớp ẩn, lớp ra
của mạng. Đồ thị sai lệch của quá trình huấn luyện.
9.Xây dựng đường đặc tính để kiểm tra quá trình nhận dạng: tập số liệu mẫu và tập
số liệu đã nhận dạng.
2.1 Code lập trình trên MATLAB.
% Chọn Epochs = 2000.
% File bai2.txt là ma trận 182 hàng 4 cột
% Cột 1 là cột thông số nhiệt độ
% Cột 2 là thông số áp suất
% Cột 3 là thông số lấy mẫu iC4
% Cột 4 là thông số lấy mẫu nC5
Load bai2.txt
FUZZY LOGIC AND NEURAL NETWORK
15
GVHD : ĐẶNG VĂN CHÍ SVTH: BÙI HỮU NGUYÊN
Nhiet_Do =bai2(1:end,1);
Ap_Suat =bai2(1:end,2);
iC4 =bai2(1:end,3);
nC5 =bai2(1:end,4);
Nhiet_Do = Nhiet_Do';
Ap_Suat = Ap_Suat';
iC4=iC4';
nC5=nC5';
input=[ Nhiet_Do; Ap_Suat];
goal=[iC4;nC5];
net=newff(minmax(input),
[60 500 700 2],{'tansig','tansig','tansig','purelin'},'trainrp');
net.trainParam.epochs=2000;
net.trainParam.goal=1e-5; % Sai số nhận dạng.
[net,tr]=train(net,input,goal);
out=sim(net,input);
iC4out=out(1,:) % Xuất dữ liệu nhận dạng iC4 dưới dạng ma trận hàng.
nC5out=out(2,:) % Xuất dữ liệu nhận dạng nC5 dưới dạng ma trận hàng.
iC4out = ic4out' % Chuyển iC4 nhận dạng về ma trận cột.
nC5out= nc5out' % Chuyển nC5 nhận dạng về ma trận cột.
2.2 Cấu trúc bên trong của mạng neural network :
Hình 2.1 Cấu trúc chung
FUZZY LOGIC AND NEURAL NETWORK
16
GVHD : ĐẶNG VĂN CHÍ SVTH: BÙI HỮU NGUYÊN
Hình 2.2 Cấu trúc mạng 4 lớp
Hình 2.3 Cấu trúc lớp vào
FUZZY LOGIC AND NEURAL NETWORK
17
GVHD : ĐẶNG VĂN CHÍ SVTH: BÙI HỮU NGUYÊN
Hình 2.4 Cấu trúc lớp ẩn 1
Hình 2.5 Cấu trúc lớp ẩn 2
Hình 2.6 Cấu trúc lớp ra
FUZZY LOGIC AND NEURAL NETWORK
18
GVHD : ĐẶNG VĂN CHÍ SVTH: BÙI HỮU NGUYÊN
2.3 Hình ảnh về quá trình huấn luyện mạng .
Hình 2.7 Training
FUZZY LOGIC AND NEURAL NETWORK
19
GVHD : ĐẶNG VĂN CHÍ SVTH: BÙI HỮU NGUYÊN
Hình 2.8 Plotperform (Đồ thị sai lệch)
2.3 Bảng số liệu kết quả nhận dạng.
Nhiệt
độ
Áp
suất
iC4
(lấy
mẫu)
nC5
(lấy
mẫu)
iC4
h.luyen
mang
nC5
h.luyen
mang
sai lech
h.luyen
iC4
sai lech
h.luyen
nC5
70
15
8.5
2.5
8.49997
2.50002
0.00003
0.00002
70
16
8.3
2.4
8.29973
2.39998
0.00027
0.00002
70
17
7.8
2.3
7.80001
2.29992
0.00001
0.00008
70
18
7.1
2.1
7.10002
2.09994
0.00002
0.00006
70
19
7
2
6.99991
1.99972
0.00009
0.00028
70
20
6.8
1.8
6.79995
1.79995
0.00005
0.00005
70
21
6
1.7
6.00015
1.69989
0.00015
0.00011
70
22
5.8
1.6
5.79959
1.60034
0.00041
0.00034
70
23
5.5
1.6
5.49961
1.60071
0.00039
0.00071
FUZZY LOGIC AND NEURAL NETWORK
20
GVHD : ĐẶNG VĂN CHÍ SVTH: BÙI HỮU NGUYÊN
70
24
5.2
1.5
5.20017
1.49914
0.00017
0.00086
70
25
5.1
1.5
5.09986
1.50036
0.00014
0.00036
70
26
5
1.4
4.99969
1.39988
0.00031
0.00012
70
27
4.9
1.3
4.90024
1.30001
0.00024
0.00001
72
15
8.9
2.6
8.89964
2.6001
0.00036
0.0001
72
16
8.9
2.6
8.90037
2.60025
0.00037
0.00025
72
17
8
2.4
7.99997
2.40042
0.00003
0.00042
72
18
7.1
2.2
7.09952
2.1991
0.00048
0.0009
72
19
7
2
7.00016
1.99995
0.00016
0.00005
72
20
6.8
2
6.80001
1.99993
0.00001
0.00007
72
21
6.6
1.7
6.59984
1.70034
0.00016
0.00034
72
22
6
1.7
6.00068
1.69988
0.00068
0.00012
72
23
5.8
1.6
5.80024
1.59976
0.00024
0.00024
72
24
5.5
1.6
5.49962
1.59957
0.00038
0.00043
72
25
5.2
1.5
5.20059
1.49965
0.00059
0.00035
72
26
5
1.5
5.00099
1.4994
0.00099
0.0006
72
27
4.9
1.4
4.8995
1.39976
0.0005
0.00024
74
15
9
2.8
9.0002
2.80008
0.0002
0.00008
74
16
8.9
2.6
8.9
2.59999
0
0.00001
74
17
8.5
2.6
8.49905
2.59917
0.00095
0.00083
74
18
7.8
2.4
7.80001
2.40014
0.00001
0.00014
74
19
7.1
2.3
7.0999
2.29994
0.0001
0.00006
74
20
7
2.1
6.99993
2.10018
0.00007
0.00018
74
21
6.8
2
6.80005
1.99963
0.00005
0.00037
74
22
6.8
1.8
6.80013
1.80012
0.00013
0.00012
74
23
6
1.7
5.99999
1.70009
0.00001
0.00009
74
24
6
1.6
5.99939
1.59982
0.00061
0.00018
74
25
5.8
1.6
5.79928
1.6016
0.00072
0.0016
74
26
5.5
1.6
5.5008
1.59863
0.0008
0.00137
74
27
5.2
1.5
5.19958
1.50034
0.00042
0.00034
76
15
9.9
3
9.89994
3.00001
0.00006
0.00001
76
16
9
2.8
8.99999
2.80007
0.00001
0.00007
76
17
8.5
2.8
8.50027
2.80023
0.00027
0.00023
76
18
8
2.5
7.99988
2.50016
0.00012
0.00016
76
19
7.8
2.3
7.80057
2.3
0.00057
0
76
20
7.1
2.2
7.09975
2.19986
0.00025
0.00014
76
21
7
2.1
7.00003
2.10027
0.00003
0.00027
76
22
6.8
1.8
6.79955
1.80021
0.00045
0.00021
76
23
6.6
1.7
6.5991
1.70125
0.0009
0.00125
FUZZY LOGIC AND NEURAL NETWORK
21
GVHD : ĐẶNG VĂN CHÍ SVTH: BÙI HỮU NGUYÊN
76
24
6
1.6
6.0002
1.60113
0.0002
0.00113
76
25
6
1.6
6.0011
1.6049
0.0011
0.0049
76
26
5.8
1.6
5.80087
1.58559
0.00087
0.01441
76
27
5.2
1.6
5.20086
1.60031
0.00086
0.00031
78
15
10
3
10.00013
2.99985
0.00013
0.00015
78
16
9.9
3
9.89984
2.99994
0.00016
0.00006
78
17
9
2.8
8.99992
2.79986
0.00008
0.00014
78
18
8.5
2.6
8.50001
2.60035
0.00001
0.00035
78
19
8.1
2.4
8.09984
2.39949
0.00016
0.00051
78
20
7.8
2.3
7.79927
2.29977
0.00073
0.00023
78
21
7.1
2.2
7.10061
2.19968
0.00061
0.00032
78
22
6.8
2.1
6.80166
2.10051
0.00166
0.00051
78
23
6.6
1.8
6.60125
1.79852
0.00125
0.00148
78
24
6.6
1.7
6.59343
1.68913
0.00657
0.01087
78
25
6
1.7
5.99545
1.69852
0.00455
0.00148
78
26
5.8
1.6
5.79912
1.61698
0.00088
0.01698
78
27
5.5
1.6
5.49922
1.60016
0.00078
0.00016
80
15
10.1
3.3
10.09995
3.30001
0.00005
0.00001
80
16
10
3.1
9.99997
3.09999
0.00003
0.00001
80
17
9.5
2.8
9.50005
2.80006
0.00005
0.00006
80
18
8.9
2.6
8.90006
2.59994
0.00006
0.00006
80
19
8
2.5
7.99986
2.50009
0.00014
0.00009
80
20
7.8
2.4
7.79966
2.39917
0.00034
0.00083
80
21
7.1
2.3
7.10113
2.301
0.00113
0.001
80
22
7
2.2
6.99963
2.19978
0.00037
0.00022
80
23
6.8
2
6.79968
2.00209
0.00032
0.00209
80
24
6.6
1.8
6.61991
1.82937
0.01991
0.02937
80
25
6.2
1.8
6.20501
1.80324
0.00501
0.00324
80
26
6
1.7
6.0008
1.69272
0.0008
0.00728
80
27
5.8
1.6
5.79967
1.59876
0.00033
0.00124
82
15
10.1
3.3
10.09994
3.30007
0.00006
0.00007
82
16
10
3.1
9.99996
3.10001
0.00004
0.00001
82
17
9.5
3
9.5
2.99995
0
0.00005
82
18
9
2.8
8.99982
2.80004
0.00018
0.00004
82
19
8.5
2.6
8.49986
2.59994
0.00014
0.00006
82
20
8
2.5
8.00004
2.50025
0.00004
0.00025
82
21
7.5
2.4
7.49946
2.39952
0.00054
0.00048
82
22
7.3
2.3
7.29671
2.30175
0.00329
0.00175
82
23
7
2.2
7.00141
2.19679
0.00141
0.00321
FUZZY LOGIC AND NEURAL NETWORK
22
GVHD : ĐẶNG VĂN CHÍ SVTH: BÙI HỮU NGUYÊN
82
24
6.8
2.1
6.77945
2.0708
0.02055
0.0292
82
25
6.6
2
6.6002
2.00119
0.0002
0.00119
82
26
6.2
1.8
6.1993
1.79869
0.0007
0.00131
82
27
6
1.7
5.99996
1.69965
0.00004
0.00035
84
15
11
3.5
10.99997
3.49999
0.00003
0.00001
84
16
11
3.3
10.99979
3.29969
0.00021
0.00031
84
17
10
3
9.99984
2.99989
0.00016
0.00011
84
18
9
2.8
9.00027
2.79987
0.00027
0.00013
84
19
8.9
2.8
8.89993
2.79988
0.00007
0.00012
84
20
8.1
2.6
8.09997
2.60014
0.00003
0.00014
84
21
7.8
2.5
7.80013
2.49998
0.00013
0.00002
84
22
7.5
2.4
7.50124
2.40094
0.00124
0.00094
84
23
7
2.3
6.99845
2.29376
0.00155
0.00624
84
24
6.8
2.2
6.80127
2.21188
0.00127
0.01188
84
25
6.6
2.1
6.59924
2.09977
0.00076
0.00023
84
26
6.2
2
6.20015
2.00148
0.00015
0.00148
84
27
6
1.8
6.00033
1.80006
0.00033
0.00006
86
15
11
3.5
10.99998
3.50002
0.00002
0.00002
86
16
11
3.3
10.99982
3.29992
0.00018
0.00008
86
17
10
3.1
9.99977
3.10011
0.00023
0.00011
86
18
9.5
3
9.49996
2.99987
0.00004
0.00013
86
19
9
2.8
9
2.8
0
0
86
20
8.5
2.6
8.49997
2.59989
0.00003
0.00011
86
21
8.1
2.6
8.09995
2.60009
0.00005
0.00009
86
22
7.8
2.5
7.79957
2.49921
0.00043
0.00079
86
23
7.1
2.3
7.10072
2.30324
0.00072
0.00324
86
24
7
2.2
7.00184
2.19971
0.00184
0.00029
86
25
6.8
2.1
6.79906
2.10053
0.00094
0.00053
86
26
6.6
2.1
6.60026
2.09984
0.00026
0.00016
86
27
6.6
2
6.5994
2.00016
0.0006
0.00016
88
15
11.5
3.5
11.50002
3.49996
0.00002
0.00004
88
16
11
3.7
10.99987
3.69993
0.00013
0.00007
88
17
11
3.5
10.99992
3.49999
0.00008
0.00001
88
18
9.9
3.3
9.90001
3.29977
0.00001
0.00023
88
19
9.5
3.1
9.49982
3.10017
0.00018
0.00017
88
20
9
2.8
8.99999
2.80003
0.00001
0.00003
88
21
8.5
2.8
8.4998
2.80004
0.0002
0.00004
88
22
7.8
2.6
7.80004
2.59992
0.00004
0.00008
88
23
7.5
2.5
7.49992
2.50065
0.00008
0.00065
FUZZY LOGIC AND NEURAL NETWORK
23
GVHD : ĐẶNG VĂN CHÍ SVTH: BÙI HỮU NGUYÊN
88
24
7.3
2.4
7.29976
2.40012
0.00024
0.00012
88
25
7
2.3
7.00027
2.29937
0.00027
0.00063
88
26
6.8
2.2
6.79986
2.20015
0.00014
0.00015
88
27
6.6
2.1
6.59979
2.10049
0.00021
0.00049
90
15
12
3.9
11.99978
3.89996
0.00022
0.00004
90
16
11.5
3.7
11.49986
3.69999
0.00014
0.00001
90
17
11
3.5
10.99993
3.49987
0.00007
0.00013
90
18
10.1
3.3
10.09997
3.29995
0.00003
0.00005
90
19
9.7
3.1
9.70002
3.10009
0.00002
0.00009
90
20
9.5
3
9.50002
3.00017
0.00002
0.00017
90
21
8.9
2.8
8.90003
2.80003
0.00003
0.00003
90
22
8.1
2.6
8.09997
2.60013
0.00003
0.00013
90
23
7.8
2.5
7.8001
2.50001
0.0001
0.00001
90
24
7.5
2.4
7.50014
2.39969
0.00014
0.00031
90
25
7.3
2.3
7.30008
2.29994
0.00008
0.00006
90
26
7
2.2
7.00102
2.20004
0.00102
0.00004
90
27
6.8
2.1
6.80013
2.10021
0.00013
0.00021
92
15
12.5
4
12.5
4.00013
0
0.00013
92
16
12
3.9
12.00005
3.90007
0.00005
0.00007
92
17
11.3
3.7
11.30018
3.70005
0.00018
0.00005
92
18
10.8
3.5
10.8
3.49996
0
0.00004
92
19
10
3.3
10.00003
3.29998
0.00003
0.00002
92
20
9.5
3.1
9.50012
3.10003
0.00012
0.00003
92
21
9
2.8
9.00003
2.80012
0.00003
0.00012
92
22
8.1
2.6
8.09988
2.60023
0.00012
0.00023
92
23
8
2.6
8.00005
2.60004
0.00005
0.00004
92
24
7.5
2.5
7.4997
2.49973
0.0003
0.00027
92
25
7.3
2.3
7.29998
2.29987
0.00002
0.00013
92
26
7.1
2.2
7.09957
2.19997
0.00043
0.00003
92
27
7
2.1
7.00018
2.10015
0.00018
0.00015
94
15
13
4.4
12.99993
4.39998
0.00007
0.00002
94
16
12.5
4
12.49984
3.99997
0.00016
0.00003
94
17
11.8
3.7
11.79973
3.70002
0.00027
0.00002
94
18
11
3.5
10.99998
3.50004
0.00002
0.00004
94
19
10.1
3.5
10.10002
3.50025
0.00002
0.00025
94
20
9.7
3.3
9.69999
3.29984
0.00001
0.00016
94
21
9
3.1
8.99986
3.09978
0.00014
0.00022
94
22
8.5
2.8
8.49992
2.80036
0.00008
0.00036
94
23
8.1
2.6
8.10014
2.59984
0.00014
0.00016
FUZZY LOGIC AND NEURAL NETWORK
24
GVHD : ĐẶNG VĂN CHÍ SVTH: BÙI HỮU NGUYÊN
94
24
7.8
2.6
7.79991
2.6001
0.00009
0.0001
94
25
7.5
2.5
7.50007
2.5003
0.00007
0.0003
94
26
7.3
2.4
7.29916
2.40077
0.00084
0.00077
94
27
7.1
2.3
7.10027
2.2998
0.00027
0.0002
96
15
13.8
4.4
13.79993
4.4
0.00007
0
96
16
13.5
4.4
13.49994
4.40005
0.00006
0.00005
96
17
12.3
4
12.30011
4.00011
0.00011
0.00011
96
18
11.5
3.7
11.49983
3.69991
0.00017
0.00009
96
19
10.8
3.3
10.79965
3.30011
0.00035
0.00011
96
20
10
3.3
9.99992
3.30012
0.00008
0.00012
96
21
9.7
3.1
9.6999
3.10001
0.0001
0.00001
96
22
9
3
8.9997
3.00039
0.0003
0.00039
96
23
8.5
2.8
8.50021
2.79996
0.00021
0.00004
96
24
8
2.6
8.0001
2.60003
0.0001
0.00003
96
25
7.8
2.6
7.80025
2.59969
0.00025
0.00031
96
26
7.5
2.5
7.50039
2.49967
0.00039
0.00033
96
27
7.1
2.4
7.10087
2.39935
0.00087
0.00065
2.4 Đồ thị biểu diễn sai số quá trình huấn luyện :
FUZZY LOGIC AND NEURAL NETWORK
25
GVHD : ĐẶNG VĂN CHÍ SVTH: BÙI HỮU NGUYÊN
Hình 2.9 iC4
Hình 2.10 nC5
load ASND.txt
load iC4.txt
load nC5.txt
surface(ASND,iC4)
surface(ASND,nC5)