Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

BẢNG QUY TRÌNH CÔNG NGHỆ MAY

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (98.25 KB, 2 trang )

BẢNG QUY TRÌNH CÔNG NGHỆ MAY
MÃ HÀNG: 11709028
Số công nghệ: 20 người
STT Tên bước công việc Bậc
thợ
Thời
gian
Lao
động
Dụng cụ
thiết bị
*Lớp chính 1
1
Lấy dấu vị trí túi trên thân trước
2 15
0.12
Dùi
2
May đáp túi vào lót túi 3
21
0.17
MB1K
3
May dây kéo vào đáp túi
3 21 0.17 MB1K
4
Ủi gấp viền túi 2
5 0.04 Bàn ủi
5
May dây kéo vào viền túi
3 21 0.17 MB1K


6
May định hình túi
2 21 0.17 MB1K
7
Bấm mổ miệng túi
3 19 0.15 MB1K, kéo bấm
8
Chặn lưỡi gà miệng túi
3 10 0.09 MB1K
9
Quay đáy túi
2 54 0.43 MB1K
10
Diễu miệng túi
3 42 0.33 MB1K
11
Lấy dấu đô thân trước
2 15 0.15 Dùi
12
Ủi gấp đô thân trước
2 10 0.09 Bàn ủi
13
Ráp đô thân trước với phối thân trước
3 31 0.24 MB1K
14
May diễu cụm đô thân trước+phối thân
trước với thân trước
4 32 0.25 MB1K
15
May diễu tay áo thân trước với thân trước

3 30 0.24 MB1K
16
Ủi đô thân sau
2 15 0.12 Bàn ủi
17
May diễu đô thân sau với thân sau
3 64 0.5 MB1K
18
Ráp tay áo sau với thân sau
3 34 0.27 MB1K
19
Xác định vị trí miếng thêu chữ adidas lên
phối tay
2 15 0.12
20
May miếng thêu chữ adidas vào phối tay
3 10 0.09 MB1K
21
May diễu cụm thân trước với phối tay
3 64 0.5 MB1K
22
May diễu cụm thân sau với phối tay
3 66 0.51 MB1K
23
May diễu man tay với tay áo
4 51 0.4 MB1K
24
Ráp đường sườn tay, sườn thân
3 105 0.8 MB1K
25

May lộn bo cổ
3 60 0.47 MB1K
26
May lộn bo lai
3 132 1.04 MB1K
* Lớp chính 2
27
Lấy dấu miệng túi trên thân trước
2 15 0.12
28
May đáp túi lớp chính 2 vào lót túi
3 21 0.17 MB1K
29
Ủi gấp viền túi
2 5 0.04 Bàn ủi
30
May định hình miệng túi
2 21 0.17 MB1K
31
Bấm mổ miệng túi
3 19 0.14 Kéo bấm
32
Chặn lưỡi gà miệng túi
3 10 0.08 MB1K
33
Quay đáy túi
3 54 0.4 MB1K
34
Diễu miệng túi
3 42 0.3 MB1K

35
Ráp vai con thân trước với thân sau
3 24 0.19 MB1K
36
Tra tay vào thân áo
4 66 0.5 MB1K
37
May đường sườn tay, sườn thân
3 107 0.8 MB1K
38
May lộn cổ với bo cổ
3 60 0.47 MB1K
STT Tên bước công việc Bậc
thợ
Thời
gian
Lao
động
Thiết bị -
Dụng cụ
*Ráp 2 lớp với nhau
39
Tra dây kéo vào lớp chính 1 và 2
4 78 0.6 MB1K
40
May chặn lai
3 132 1.04 MB1K
41
May lộn cửa tay
3 20 0.16 MB1K

42
May chặn cổ
3 60 0.47 MB1K
43
Lộn mặt phải của 2 lớp ra ngoài
2 50 0.4
44
Khóa ở túi lớp chính 2
3 21 0.17 MB1K
45
May diễu dây kéo và cổ
4 219 1.7 MB1K
46
Cắt chỉ
3 180 1.4 Kéo bấm
47
Kiểm hóa
4 140 1.1
48
Ủi gấp xếp
4 200 1.6 Bàn ủi
49
Treo nhãn, vô bao
3 50 0.39
TỔNG CỘNG
2542 20.14
Ngày tháng năm 2013
Người lập bảng
Kí tên
Mai Quỳnh Hương

×