HỒ XUÂN TRỌNG
TẬP 6
1000 ĐỀ THI THỬ MÔN TOÁN
NĂM 2013-2014
hoctoancapba.com
hoctoancapba.com
TRNGTHPTCHUYấNVNHPHC KTHITHIHCLN1NMHC20132014
Mụn:Toỏn12.Khi D.
Thigianlmbi:180phỳt(Khụngkthigiangiao)
A.PHNCHUNGCHOTTCTHSINH(7,0im)
Cõu I(2,0im).Chohms
3 2
y x ( 2m 1)x m 1 = - + + - - ( Cm ).
1) Khosỏtsbinthiờnvvthcahmskhi
m 1 =
.
2) Tỡm m ngthng y 2mx m 1 = - - ctctthhms(Cm ) tibaimphõnbitcú
honhlpthnhmtcpscng.
CõuII(2, 0im)1)Giiphngtrỡnh:
( )
3 2
2 sin x 3 3sin x 2 sin x 3 tan x - = + -
.
2)Giihphngtrỡnh:
( )
( )
2 2
2
4
9 x y 2xy 13
x y
1
2x 3
x y
ỡ
+ + + =
ù
-
ù
ớ
ù
+ =
ù
-
ợ
.
CõuIII(1,0im). Tớnhgiihn:
3
x 2
3x 2 3x 2
L lim
x 2
đ
+ - -
=
-
Cõu IV (1,0 im). Cho hỡnh chúp
S.ABCD
cú ỏy l hỡnh bỡnh hnh vi
AB 2a =
,
BC a 2 =
,
BD a 6 = .Hỡnhchiuvuụnggúcca
S
lờnmtphng
ABCD
ltrngtõm
G
catamgiỏc
BCD
,
bit
SG 2a =
.
Tớnhthtớch V cahỡnhchúp
S.ABCD
vkhongcỏchgiahaingthng
AC
v
SB
theo a .
CõuV(1,0im).Cho ,x y lcỏcsdngthomón
1 1 1
3
xy x y
+ + =
.Tỡmgiỏtrlnnhtcabiu
thc:
2 2
3 3 1 1 1
( 1) ( 1)
y x
M
x y y x x y x y
= + + - -
+ + +
B.PHNRIấNG (3im). Thớsinhchclmmttronghaiphn(phn1 hoc2)
1.TheochngtrỡnhChun
CõuVIA(2,0im)1)Trongmtphngvihtrcto Oxy ,chohỡnhthangcõn
ABCD
cúhai
ỏyl AB ,
CD
haingchộo
AC
, BD vuụnggúcvinhau.Bit
( )
A 03 ,
( )
B 34 v
C
nmtrờn
trchonh.Xỏcnhtonh D cahỡnhthang
ABCD
.
2)Tỡmshngkhụngcha x trongkhaitrin:
( )
n
3
2
p x x
x
ổ ử
= +
ỗ ữ
ố ứ
.Bitrngsnguyờndng n
thomón
6 7 8 9 8
n n n n n 2
C 3C 3C C 2C
+
+ + + =
CõuVIIA(1,0im).Xỏcnhm hm s:
( )
( )
2
y m 3m x 2 m 3 cos x = - + - luụnnghchbintrờnĂ
2.Theochngtrỡnhnõngcao.
CõuVIB (2,0im) 1)Trong mt phngvi hta Oxy,lpphngtrỡnhchớnhtc ca elip
( )
E bitrngcúmtnhvhaitiờuimca
( )
E tothnhmttamgiỏcuvchuvihỡnhchnht
csca
( )
E l
( )
12 2 3 +
.
2)Tớnhtng :
2 3 2013
2013 2013 2013
S 1.2.C 2.3.C 2012.2013.C = + + + L
CõuVIIB (1,0 im).Xỏc nh m hm s:
( ) ( )
2 2
y m m 1 x m m 1 sin x 2m = + + + - + + luụn ng
bintrờn Ă
HT
CmnthyNguynDuyLiờn( n)giti
www.laisac.page.tl
chớnhthc
(thigm01trang)
3
hoctoancapba.com
TRNGTHPTCHUYấNVNHPHC KTHITHIHCLN1NMHC20132014
Mụn:Toỏn12.Khi D.
Thigianlmbi:180phỳt(Khụngkthigiangiao)
HNGDNCHMTHI
(Vnbnnygm05trang)
I)Hngdnchung:
1)Nuthớsinhlmbikhụngtheocỏchnờutrongỏpỏnnhngvnỳngthỡchosimtng
phnnhthangimquynh.
2)Vicchitithoỏthangim(nucú)tronghngdnchmphimbokhụnglmsailch
hngdnchmvphicthngnhtthchintrongcỏcgiỏoviờnchmthi.
3)imtonbitớnhn0,25im.Saukhicngimtonbi,ginguyờnktqu.
II)ỏpỏnvthangim:
Cõu ỏpỏn im
Chohms
3 2
y x ( 2m 1)x m 1 = - + + - - ( Cm ).
1)Khosỏtsbinthiờnvvthcahmskhi
m 1 =
.
1,0
CõuI
Khi
m 1 =
hmstrthnh
3 2
y x 3x 2 = - + -
Tpxỏcnh:Rhmsliờntctrờn R.
Sbinthiờn:lim
x
y
đ-Ơ
= +Ơ lim
x
y
đ+Ơ
= -Ơ .thhmskhụngcútimcn.
0,25
2,0
Bngbinthiờn:
x
à 01 2+à
y +0 0+
y
+à 2
y
U
=0
2 à
0.25
thcahmscúdngnhhỡnhdiõy:
0.25
2)Tỡm m ngthng y 2mx m 1 = - - ct(Cm ) tibaimphõnbitcúhonh
lpthnhmtcpscng
1,0
Xộtphngtrỡnhhonh giaoim:
3 2
x ( 2m 1)x m 1 2mx m 1 - + + - - = - -
3 2
x ( 2m 1)x 2mx 0 - + + =
( )
2
x x ( 2m 1)x 2m 0 - + + =
x 0
x 1
x 2m
=
ộ
ờ
=
ờ
ờ
=
ở
0.25
chớnhthc
(thigm01trang)
4
hoctoancapba.com
Bagiaoiml:
( )
A 0 m 1 - -
( )
B 1m 1 -
( )
2
C 2m4m m 1 - -
Tacú: A , B ,
C
phõnbit
1
m 0m
2
ạ ạ (*)
Spspcỏchonhtheothttngdntacúcỏcdóyssau
ã 0 1 2m lpthnhcpscng 0 2m 2.1 m 1 + = = thomón(*)
ã 0 2m 1lpthnhcpscng
1
0 1 2.2m m
4
+ = = thomón(*)
ã 2m 0 1lpthnhcpscng
1
2m 1 2.0 m
2
+ = = - thomón(*)
0.25
0.25
Ktlun:m=
1 1
1
2 4
-
0.25
1)Giiphngtrỡnh:
( )
3 2
2 sin x 3 3sin x 2 sin x 3 tan x - = + -
.(1)
CõuII
iukin:
cos x 0 ạ
Phngtrỡnh óchotngngvi:
( )
3 2
2 sin x.cos x 3cos x 3 sin x 2 sin x 3 sin x - = + -
3 2 2
2 sin x.cos x 3cos x 3cos x.sin x 2sin x - = - +
0.25
2,0
( ) ( )
2
2 sin x sin x.cos x 1 3cos x sin x.cos x 1 0 - + - =
( )
( )
2
sin x.cos x 1 2 sin x 3cos x 0 - + =
( )
2
1
sin 2x 1 2 2cos x 3cos x 0
2
ổ ử
- - + =
ỗ ữ
ố ứ
0.25
2
2 cos x 3cos x 2 0 - - = (dosin 2x 2 0, x - ạ " )
( )
cos x 2 VN
1
cos x
2
ộ
=
ờ
ờ
= -
ờ
ở
0.25
1 2
cos x x k2 ,k
2 3
p
= - = + p ẻÂ ( thomón iukin)
Vyphngtrỡnhcúhaihnghim:
2
x k 2 ,k
3
p
= + p ẻÂ
0.25
2)Giihphngtrỡnh:
( )
( )
2 2
2
4
9 x y 2xy 13
x y
1
2x 3
x y
ỡ
+ + + =
ù
-
ù
ớ
ù
+ =
ù
-
ợ
.
Vitlihphngtrỡnh:
( ) ( )
( )
( ) ( )
( )
2 2
2
1
5 x y 4 x y 13
x y
1
x y x y 3
x y
ỡ
ộ ự
ù
+ + - + =
ờ ỳ
- ù
ờ ỳ
ở ỷ
ớ
ù
+ + - + =
ù
-
ợ
/K x y 0 - ạ
0.25
t
1
a x y b x y
x y
= + = - +
-
iukin b 2 .
Hóchotrthnh:
( )
2 2
2
5
5a 4 b 2 13
a 1 a
9a 24a 15 0
3
b 3 a
a b 3
b 3 a
ỡ
ỡ
+ - =
ỡ
= =
- + =
ù ù
ớ ớ ớ
= -
+ =
ợ ù
ù
ợ
= -
ợ
0.25
5
hoctoancapba.com
x y 1
a 1 x y 1 x 1
1
x y 2
b 2 x y 1 y 1
x y
+ =
ỡ
= + = =
ỡ ỡ ỡ
ù
ã
ớ ớ ớ ớ
- + =
= - = =
ợ ợ ợ
ù
-
ợ
0.25
5
a
3
5 4
b 3 a 3
3 3
ỡ
=
ù
ù
ã
ớ
ù
= - = - =
ù
ợ
Loi
Vyhphngtrỡnhcúmtnghimduynht
( ) ( )
x y 11 =
0.25
Tớnhgiihn :
3
x 2
3x 2 3x 2
L lim
x 2
đ
+ - -
=
-
1,0
CõuIII
L
( ) ( )
3
3
1 2
x 2 x 2
3x 2 2 2 3x 2
3x 2 2 3x 2 2
lim lim L L
x 2 x 2 x 2
đ đ
+ - + - -
ổ ử
+ - - -
= = - = -
ỗ ữ
ỗ ữ
- - -
ố ứ
0.25
1,0
( ) ( )
( )
3
1
x 2 x 2
2
3
3
1
2
x 2
3
3
3x 2 2 3x 2 8
L lim lim
x 2
x 2 3x 2 2 3x 2 4
3 1
L lim
4
3x 2 2 3x 2 4
đ đ
đ
+ - + -
= =
-
ổ ử
- + + + +
ỗ ữ
ố ứ
= =
+ + + +
0.25
( )
( )
2
x 2 x 2
2
x 2
3x 2 2 3x 2 4
L lim lim
x 2
x 2 3x 2 2
3 3
L lim
4
3x 2 2
đ đ
đ
- - - -
= =
-
- - +
= =
- +
0.25
1 2
1 3 1
L L L
4 4 2
= - = - = -
0.25
CõuIV
Cho hỡnh chúp
S.ABCD
cú ỏy l hỡnh bỡnh hnh vi
AB 2a =
,
BC a 2 =
,
BD a 6 = .Hỡnhchiuvuụnggúcca
S
lờnmtphng
ABCD
ltrngtõm
G
ca
tamgiỏc
BCD
,bit
SG 2a =
.
Tớnhthtớch V cahỡnhchúp
S.ABCD
vkhongcỏchgiahaingthng
AC
v
SB
theo a .
1,0
1,0
NhnxộtABCDlhỡnhchnht(do
2 2 2
AB AD BD ) + =
0.25
3
S .ABCD ABCD
1 4 2
V SG.S a
3 3
= =
0.25
K limi xng viDqua C,H l hỡnhchiuvuụnggúccaG lờnBKsuyra
BK ( SHG ) ^ .GiIlhỡnhchiuvuụnggúccaGlờnSHsuyraGI=d(AC,SB)
0.25
6
hoctoancapba.com
CUV
GH=CJm
2 2 2
1 1 1 2a 2a
CJ GH
CJ BC CK
3 3
= + ị = ị =
TamgiỏcSHGvuụngGsuyraGI=a.
Vy:d(AC,SB)=a
Cho ,x y lcỏcsdngthomón
1 1 1
3
xy x y
+ + =
.Tỡmgiỏtrlnnhtcabiuthc:
2 2
3 3 1 1 1
( 1) ( 1)
y x
M
x y y x x y x y
= + + - -
+ + +
0.25
1,0
Cỏch1
t
1 1
0, 0a b
x y
= > = >
,theobitacú
( )
( )
2
3
4
a b
a b ab
+
- + = Ê (BTCauchy),
kthpvi
0a b + >
suyra
2a b +
0.25
Tatỡmgiỏtrlnnhtca
2 2
3 3
1 1
a b ab
M a b
b a a b
= + + - -
+ + +
2
2
( ) 2
3 ( ) 2
1
a b ab a b ab
a b ab
ab a b a b
+ - + +
= + - + +
+ + + +
2
1 12
( ) 2
4
a b a b
a b
ộ ự
= - + + + + +
ờ ỳ
+
ở ỷ
(do 3 ( )ab a b = - + )
0.25
t
2t a b = +
xộthms:
2
12
( ) 2g t t t
t
= - + + + trờn
[
)
2+Ơ
2
12
( ) 2 1 0, 2g t t t
t
Â
= - - + < " suyra ( )g t nghchbintrờn (2, ) +Ơ
0.25
Do ú
[
)
2,
max ( ) (2) 6g t g
+Ơ
= = suy ra giỏ tr ln nht ca M bng
3
2
t c khi
1 1a b x y = = = = .
0,25
Cỏch 2
t
1 1
0, 0a b
x y
= > = >
,theobitacú
2 2
3 3
1 1
a b ab
M a b
b a a b
= + + - -
+ + +
0.25
( ) ( )
2 2
1 1
a ab b a a ab b b
ab
M a b
b a a b
+ + + +
= + + - -
+ + +
.
0.25
( )
1
1 1 2
2 2 2
ab ab ab ab ab ab
M a b b a ab
b a a b
b a ab
= + + Ê + + = + +
+ + +
(BTAMGM)
0.25
( )
( ) ( )
1 1
1 1 3
2 2 2 2 2 2
a b b a
a b
M a b b a ab
ộ ự
+ +
+
Ê + + Ê + + =
ờ ỳ
ở ỷ
,(BTAMGM)
dubngkhi
a b 1 = =
Vygiỏtrlnnhtca M bng
3
2
tckhi 1 1a b x y = = = = .
0,25
Cõu
VIA
1)Trongmtphngvihtrcto Oxy ,chohỡnhthangcõn
ABCD
cúhaiỏyl
AB ,
CD
haingchộo
AC
, BD vuụnggúcvinhau.Bit
( )
A 03 ,
( )
B 34 v
C
nmtrờntrchonh.Xỏcnhtonh D cahỡnhthang
ABCD
.
1,0
7
hoctoancapba.com
2,0
( )
( )
C Ox C c0
DC : x 3y c 0 D( 3d cd )
ẻ ị
- - = ị +
0.25
2
AC(0 3 )BD( 3d c 3d 4 )
AC BD 3dc c 3c 3d 12 0(1)
- + - -
^ ị + - - + =
uuur uuur
0.25
IltrungimAB
3 7
I( )
2 2
ị
JltrungimDC
3d 2c d
J
2 2
+
ổ ử
ị
ỗ ữ
ố ứ
,t
8 3c
IJ AB d ( 2 )
5
-
^ ị =
0.25
Thay(2)vo(1)cú:
2
c 6
2c 9c 18 0
3
c
2
=
ộ
ờ
- - =
-
ờ
=
ở
c 6 d 2 D(0 2 )(tm )
3 5 5
c d D(6 )( ktm )
2 2 2
= ị = - ị -
-
= ị = ị
(HcsinhphikimtraiukinthụngquavộctABvvộctDCcựngchiu)
Ktlun: D(0 2 ) -
0,25
2)Tỡmshngkhụngcha x trongkhaitrin:
( )
n
3
2
p x x
x
ổ ử
= +
ỗ ữ
ố ứ
.Bitrngs
nguyờndng n thomón
6 7 8 9 8
n n n n n 2
C 3C 3C C 2C
+
+ + + =
1,0
iukin:
*
n ,n 9 ẻ Ơ
9 8 8 9 8 9 8
n 3 n 2 n 2 n 2 n 2 n 2 n 2
C 2C C C 2C C C n 15
+ + + + + + +
= + = = =
0.25
Khiú
( )
( )
15 k
30 5k
15 15
15 k
k k k
3 3
6
15 15
k 0 k 0
2 2
p x x C x C 2 x
x x
-
-
= =
ổ ử ổ ử
= + = =
ỗ ữ ỗ ữ
ố ứ ố ứ
ồ ồ
0.25
Shngkhụngcha x tngngvi
30 5k
0 k 6
6
-
= =
0.25
Shngkhụngcha x phitỡml
6 6
15
C .2 320320 =
0,25
Xỏcnh m hms:
( )
( )
2
y m 3m x 2 m 3 cos x = - + - luụnnghchbintrờn Ă
1,0
Cõu
ohm:
( )
2
y m 3m 2 m 3 sin x
Â
= - - -
0,25
VIIA
iukinhmsluụnnghchbintrờnĂ y 0 x
Â
Ê " ẻĂ
( ) ( )
[ ]
2 2
m 3m 2 m 3 sin x 0 x m 3m 2 m 3 t 0 t 11 ,t sin x - - - Ê " ẻ - - - Ê " ẻ - = Ă
0,25
8
hoctoancapba.com
Đồthị
( ) ( )
2
f t 2 m 3 t m 3m = - - + - trênđoạn
[ ]
1;1 - làmộtđoạnthẳng
để
( )
[ ]
( )
( )
f 1 0
f t 0 t 1;1
f 1 0
ì - £
ï
£ " Î - Û
í
£
ï
î
0,25
( )
( )
( )( )
( )( )
2
2
2 m 3 m 3m 0 m 3 m 2 0
2 m 3
2 m 3
2 m 3
m 3 m 2 0
2 m 3 m 3m 0
ì
ì - + - £ - + £
- £ £
ì
ï ï
Û Û Û £ £
í í í
£ £
- - £
- - + - £
î
ï
ï
î
î
Vậyđểhàmsốnghịchbiếntrên ¡ thì
2 m 3 £ £
0,25
Câu
VIB
2,0đ
1)TrongmặtphẳngvớihệtọađộOxy ,lậpphươngtrìnhchínhtắccủaelip
( )
E biếtrằng
có một đỉnh và hai tiêu điểm của
( )
E tạo thành một tam giác đều và chu vi hình
chữnhậtcơsởcủa
( )
E là
( )
12 2 3 +
.
( ) ( )
2 2
2 2
: 1 0
x y
E a b
a b
+ = > > với2tiêuđiểm
( ) ( )
( )
2 2 2
1 2
;0 ; ;0 , 0F c F c c a b c - = - >
1,0đ
0,25
2đỉnhtrêntrụcnhỏlà
( ) ( )
1 2
0; , 0;B b B b - theogt:tamgiác
( )
1 1 2 1 1
B F F B F F ÚD đều
vàchuvihìnhchữnhậtcơsởcủa
( )
E là
( )
12 2 3 +
.
0,25
( )
( )
( )
2 2 2
2 2
6
3
2 3 3 : 1
2 36 27
3
4 12 2 3
c a b
a
x y
b c b E
c
a b
ì
= -
=
ì
ï
ï
ï
= Û = Û + =
í í
ï ï
=
î
ï
+ = +
î
0,5
2)Tínhtổng:
2 3 2013
2013 2013 2013
S 1.2.C 2.3.C 2012.2013.C = + + + L
1,0đ
Xétsốhạngtổngquát:
( )
k
2013
k 1 .k.C k 2,3, ,2013. - " =
0,25
( ) ( )
( )
k k 2
2013 2011
2013!
k 1 .k.C k 1 .k. 2012.2013.C k 2,3, ,2013
k ! 2013 k !
-
- = - = " =
-
0,25
Vậy
( )
0 1 2 2011
2011 2011 2011 2011
S 2012.2013. C C C C = + + + + L
0,25
( )
2011
2011
S 2012.2013. 1 1 2012.2013.2 = + =
0,25
Câu
Xácđịnh m đểhàmsố:
( ) ( )
2 2
y m m 1 x m m 1 sin x 2m = + + + - + + đồngbiếntrên ¡
1,0
7B
Đạohàm
( ) ( )
2 2
y m m 1 m m 1 cos x
¢
= + + + - +
1,0đ
Điềukiệnhàmsốluônnghịchbiến trên ¡ y 0 x
¢
Û ³ " Ρ
0,25
( ) ( )
2 2
m m 1 m m 1 cos x 0 x + + + - + ³ " Î ¡
( ) ( )
[ ]
2 2
m m 1 m m 1 t 0 t 1;1 + + + - + ³ " Î - với t cos x =
0,25
Đồ thị
( )
( ) ( )
[ ]
2 2
f t m m 1 m m 1 t , t 1;1 = + + + - + " Î - trênđoạn
[ ]
1;1 - là một
đoạnthẳngđể
( )
[ ]
( )
( )
f 1 0
f t 0 t 1;1
f 1 0
ì ³
ï
³ " Î - Û
í
- ³
ï
î
0,25
Û
2
2m 2 0 m
m 0
2m 0
ì
+ ³ " Î
Þ ³
í
³
î
¡
.Vậy
m 0 ³
thoảmãnyêucầubàitoán
0,25
CảmơnthầyNguyễnDuyLiên( n)gửitới
www.laisac.page.tl
9
hoctoancapba.com
TRƯỜNGTHPTCHUYÊNVĨNHPHÚC KỲTHITHỬĐẠIHỌCLẦN1NĂMHỌC20132014
Môn:Toán12.Khối A,A1,B.
Thờigianlàmbài:180phút(Khôngkểthờigiangiaođề)
A.PHẦNCHUNGCHOTẤTCẢTHÍSINH(8,0điểm)
Câu 1.(2,5điểm). Chohàmsố
3 2
y mx ( 2m 1)x m 1 = - + + + ( Cm ).
1) Khảosátsựbiếnthiên vàvẽđồt hịcủahàmsố khi
m 1 =
.
2) Tìmtấtcảcácgiátrịcủathamsố
m 0 ¹
saochotiếpt uyếncủađồthịtạigiaođiểmcủanóvới
trụctungtạovớihaitrụctoạđộmộttamgiáccódiệntíchbằng4.
Câu2. (1,25 điểm) . Giảiphươngtrình:
( ) ( )
( )
( )
3 3
3 1 3 cos 2x 3 1 3 sin2x 8 sin x cos x 3 sin x cos x 3 3 3 - + + = + + - -
.
Câu3.(1,25điểm) .Giải hệphươngtrình:
( )
2
1 x
x y
x y
x, y
5y 1 x y 1
ì
- = -
ï
Î
í
ï
- - =
î
¡ .
Câu4. (1,0điểm). Tínhg iớihạn:
3 4
x 2
x 6 7x 2
L lim
x 2
®
+ - +
=
-
Câu5.(1,0điểm).Chohìnhchóp
S.ABCD
cóđáylàhìnhvuôngvớicạnh
2a
,mặtbên
( )
SAB nằm
trongmặtphẳngvuônggócvớimặtphẳng
( )
ABCD và SA a ,SB a 3 = = .
Hãytính thểtíchcủahìnhchóp
S.ABCD
vàkhoảngcáchgiữahaiđườngthẳng
AC
và
SB
theo a .
Câu6.(1,0điểm).Xétcácsốt hựcdương , , a b c thoảmãn
7ab bc ca abc + + =
.Tìmgiátrị nhỏ nhất
củabiểuthức:
4 5 6
2 2 2
8 1 108 1 16 1a b c
P
a b c
+ + +
= + +
B.PHẦNRIÊNG (2,0điểm). Thísinhchỉđượclàmmộttrong haiphần(phần1 hoặc2)
1.TheochươngtrìnhChuẩn
Câu7A.(1,0điểm) .TrongmặtphẳngvớihệtrụctoạđộOxy ,chohìnhbìnhhành
A BCD
có
( )
A 2;0
( )
,B 3;0 vàdiệntíchbằng
4
.Biếtrằnggiaođiểmcủahaiđườngchéo
AC
và BD nằmtrênđường
thẳng y x = ,hãytìmtoạđộcủacácđỉnhC,D.
Câu8A(1,0điểm). Tínhtổng:
2 1 2 2 2 3 2 2013
1 2013 2013 2013 2013
S 1 .C 2 .C 3 .C 2013 .C = + + + + L
2.Theochươngtrìnhnângcao.
Câu7B(2,0điểm).TrongmặtphẳngvớihệtọađộOxychotamgiác
ABC
cóđườngcaokẻtừ B và
phângiáctrongkẻtừ A lầnlượtcóphươngtrình : 3x 4y 10 0 + + = và x y 1 0 - + = .Biếtrằngđiểm
( )
M 0;2 nằmtrênđườngthẳng AB và
MC 2 =
,tìmtoạđộcácđỉnhcủ atamgiác.
Câu8 B(1,0điểm). Tínhtổng:
0 1 2 2013
2013 2013 2013 2013
2
C C C C
S
1 2 3 2014
= + + + + L
HẾT
CảmơnthầyNguyễnDuyLiên( n)gửitới
www.laisac.page.tl
Đềchínhthức
(Đềthigồm01trang)
10
hoctoancapba.com
SGDTVNHPHC
THIKHSCLLNINMHC2013 2014
TRNGTHPTCHUYấN
HNGDNCHMTON12A,B,A1
Hngdnchung.
Mimtbitoỏncúthcúnhiucỏchgii,trongHDCnychtrỡnhbyslcmtcỏch
gii.Hcsinhcú thgiitheonhiucỏchkhỏcnhau,nuývchoktquỳng,giỏmkho
vnchoimtiacaphnú.
Cõu(Hỡnhhckhụnggian),nuhcsinhvhỡnhsaihockhụngvhỡnhchớnhcabitoỏn,
thỡkhụngchoimcõu(Hỡnhhcgiitớch)khụngnhtthitphivhỡnh.
imtonbichmchititn0.25,khụnglmtrũn.
HDCnycú04 trang.
Cõu Nidungtrỡnhby im
1. Khi
3
1:y x 3 2m x = = - +
+TX: Ă
+Sbinthiờn:
( )( )
2
3 3 3 1 1 , 0 1y x x x y x
 Â
= - = - + = =
0.25
0 1 1y x x
Â
> < - > suyrahmsngbintrờn cỏckhong
( ) ( )
1 , 1 -Ơ - +Ơ
0 1 1y x
Â
< - < < suyrahmsnghchbintrờn
( )
11 . -
Hmstcciti
( )
1, 1 4
cd
x y y = - = - = hmstcct iuti
( )
1, 1 0.
ct
x y y = = =
0.25
3 3
2 3 2 3
3 2 3 2
lim lim 1 lim lim 1
x x x x
y x y x
x x x x
đ-Ơ đ-Ơ đ+Ơ đ+Ơ
ổ ử ổ ử
= - + = -Ơ = - + = +Ơ
ỗ ữ ỗ ữ
ố ứ ố ứ
y
y
'
x
0
4
+
+
+
+
0
0
1
1
0.25
+th
0.50
2. th
3
( ) : (2 1) 1
m
C y mx m x m = - + + + cttrctungti (0 1)M m + .
( ) ( )
2
3 (2 1) y 0 2 1y mx m m
 Â
= - + ị = - +
0.25
1
Tú,khi 0,m ạ tipt uyn
m
t ca( )
m
C ti M cúphngtrỡnh
0.25
G iaoOx:
( ) ( )
20 , 10 -
G iaoOy:
( )
02
imun:
( )
02I
suyra
tht xngqua
( )
02I
4
2
11
hoctoancapba.com
(2 1) 1y m x m = - + + +
Do ( )
m
t tovihaitr ctamttamgiỏccú dintớchbng4nờntacúh
( )
2
1
1
2
2
1
1 8
1 8 2 1
2 1
m
m
m
m
m m
m
ỡ
ỡ
ạ -
ù
ạ
ù ù
ớ ớ
+
ù ù
+ ì =
+ = +
ợ
ù
+
ợ
0.50
Giih,thuc 7 56m = v 9 72. - ichiuiukinvktlun
0.25
+ýrng
2 3
sin 2 1 (sin cos ) sin 3 4sin 3sinx x x x x x + = + = - + v
3
cos3 4 cos 3cosx x x = -
nờnphngtrỡnh cvitvdng
(sin cos )( 3 sin 3 cos3 ) 0x x x x + - =
0.5
+Giiph ngtrỡnhsin cos 0x x + = tachnghim ,
4
x k k
p
p
= - + ẻÂ
0.25
+Giiph ngtrỡnh 3sin 3 cos3 0x x - = tachnghim ,
6
x
p
p
= + ẻ l l Â
0.25
2
+Ktlun nghim
0.25
iukin
1
0,
5
x y ạ
Tphngtrỡnhthnhtcahsuyrahoc
2
y x = hoc 1xy = -
0.25
+Nu 1xy = - thỡ 0x y < < vphngtrỡnhthhaitrthnh
1
5 1 1y
y
- + =
Phngtrỡnhnytngngvi
2
2
1
5 1
2 1 2 5
y
y y y
y y y
ỡ
ù
- = -
ớ
= - -
ù
ợ
Do 1y nờnhphngtrỡnhnyvụnghim.
0.5
3
+Nu
2
,y x = thayvophngtrỡnhthhai,tac
2
5 1 1 | |x x x - = + .
Giiphngtrỡnh,c ( ) (11),( 2 2),( 7 417 41)x y = - - -
Ktlunnghim
0.5
( ) ( )
3 4
3 4
x 2 x 2
x 6 2 7 x 2 2
x 6 2 7 x 2 2
L lim lim
x 2 x 2 x 2
đ đ
+ - - + -
ổ ử
+ - + -
= = -
ỗ ữ
ỗ ữ
- - -
ố ứ
0.25
( ) ( )
( )
( )( )
4
x 2
2
3
3
x 6 8 7 x 2 16
L lim
x 2 7 x 2 2 7 x 2 4
x 2 x 6 2 x 6 4
đ
ổ ử
ỗ ữ
+ - + -
= -
ỗ ữ
ổ ử
- + + + +
ỗ ữ
- + + + +
ỗ ữ
ỗ ữ
ố ứ
ố ứ
0.25
4
( )
( )( )
4
x 2
2
3
3
1 7 1 7 13
L lim
12 32 96
7x 2 2 7 x 2 4
x 6 2 x 6 4
đ
ổ ử
ỗ ữ
= - = - = -
ỗ ữ
ổ ử
+ + + +
ỗ ữ
+ + + +
ỗ ữ
ỗ ữ
ố ứ
ố ứ
0.5
12
hoctoancapba.com
M
O
B
A
C
D
S
H
+Từgiảthiếtsuyratamgiác SAB vuôngtại Svà
3
2
a
SH = (HlàhìnhchiếucủaAtrênAB).
Từđó,do
( ) ( )
SAB ABCD ^ nên
3
.
1 2
3
3
S ABCD
a
V SH AB AD = × × =
(đ.v.t.t)
0.25
5
+DoABCDlàhìnhvuông,nên
1
2
ABC ADC ABCD
S S S = = suyra
3
. .
1
2
3
S ABC S ABCD
a
V V = =
(đ.v.t.t)
Mà
( ) ( )
·
.
1
; sin ;
6
S ABC
V AC SB d AC SB AC SB = × × × × nên
( )
( )
·
3
2 3
;
sin ;
a
d AC SB
A C SB AC SB
=
× ×
0.25
+Gọi O, M theothứtựlàtrungđiểm , .A C SD Khiđó
( )
·
( )
·
; ;AC SB OA OM =
Áp dụng định lý côs in cho tam giác AOM tính được
·
6
cos
4
AOM = suy ra
( )
·
·
10
sin ; si n
4
AC S B AOM = =
0.25
Vậy
( )
2
;
5
a
d AC SB = = L
(đ.v.đ.d)
0.25
Chúý: Vớibàitoánnày(phầntínhkhoảngcách),cónhiềucáchgiải,chẳnghạnhọcsinhcóthểsửdụngvectơ,
tọađộhaydựngđoạnvuônggócchung. Nếucáchgiảiđúngvàchokếtquảđúng,giámkhảovẫnchođiểm tối
đacủaphầnđó.Cáchgiảitrongbàito ánnàysửdụngkếtquảcủaBàitập6(tr.26)SGKHìnhhọc12(CCT)
6
Viếtlạigiảthiếtvềdạng
1 1 1
7
a b c
+ + =
0.25
ÁpdụngbấtđẳngthứcAMGM,tacó
2
2
3 3
2 2 2
4
2 2
1 1
8 4," "
2 2
2 2 2 1
54 54 10," "
9 9 9 3
1 1 1
16 3," "
4 4 2
A a a
a
B b b b
b b b
C c c
c c
= + ³ = Û =
= + + + + ³ = Û =
= + + ³ = Û =
0.5
13
hoctoancapba.com
Từđó,với
2 2 2
1 1 1
2 3 2
D
a b c
= + + ,theobấtđẳngthứcCauchy –Bunhiacopsky Schwarz,thì
2
1 1 1 1 1 1
4 10 3 24," " ,
2 3 2 2 3
P A B C D a c b
a b c
æ ö
= + + + ³ + + + + + = = Û = = =
ç ÷
+ +
è ø
KL…
0.25
Gọi Ilàgiaođiểmhaiđ ườngchéocủahìnhbìnhhành,thếthì
( )
;I a a vớialàsốthựcnàođó.
Suyra
( ) ( )
2 2;2 , 2 3;2 .C a a D a a - -
0.25
Từđó,dodiệntíchcủahìnhbìnhhànhbằng4nên 2 4 2.a a = Û = ±
0.25
Với
( ) ( )
2 : 2;4 , 1;4a C D = ;với
( ) ( )
2 : 6; 4 , 7; 4a C D = - - - - -
0.25
7a
Kếtluận
0.25
Tínhtổng:
2 1 2 2 2 3 2 2013
1 2013 2013 2013 2013
S 1 .C 2 .C 3 .C 2013 .C = + + + + L
Sốhạngtổngquátcủatổ nglà
( )
2 k k
k 2013 2013
a k C k. k 1 1 C k 1,2, ,2013 = = - + " =
0.25
( ) ( )
( ) ( )
k k
k 2013 2013
2013! 2013!
a k. k 1 C kC k. k 1 k. k 1,2, ,2013
k! 2013 k ! k ! 2013 k !
= - + = - + " =
- -
0.25
k 2 k 1
k 2011 2012
a 2012 2013C 2013C k 1,2, ,2013
- -
= × + " =
0.25
8a
( ) ( )
0 1 2011 0 1 2012
1 2011 2011 2011 2012 2012 2012
S 2012 2013 C C C 2013 C C C = × + + + + + + + L L
( ) ( )
2011 2012
2011 2012 2011
1
S 2012 2013 1 1 2013 1 1 2012 2013 2 2013 2 2013 2014 2 = × × + + × + = × × + × = × ×
0.25
:3 4 10 0, : 1 0
b a
h x y x y + + = - + = l
+Do
( ) ( )
0;2M AB Î nênđiểm
( )
1;1N đốixứngvới Mqua
a
l nằmtrên .AC
0.25
+SuyraAlàgiaođiểmcủađườngt hẳngdquaN,vuônggócvới
b
h và đườngthẳng .
a
l Từđó
( )
4;5 .A
0.25
+BlàgiaođiểmcủađườngthẳngAMvới .
b
h Từđó
1
3;
4
B
æ ö
- -
ç ÷
è ø
0.25
7b
+Do 2MC = nên C làgiaođiể mcủađườngtròntâmMbánkính 2 vớiđườngthẳngd.
Suyra
( )
1;1C hoặc
33 31
;
25 25
C
æ ö
ç ÷
è ø
0.25
Tínhtổng:
0 1 2 2013
2013 2013 2013 2013
2
C C C C
S
1 2 3 2014
= + + + + L
Sốhạngtổngquátcủatổ nglà
k
2013
k
C
a k 0,1,2,. ,20 13
k 1
= " =
+
0.25
( ) ( ) ( ) ( )
k
2013
k
C
2013! 1 2014!
a k 0,1,2, ,2013
k 1 k 1 k ! 2013 k ! 2014 k 1 ! 2013 k !
= = = × " =
+ + × - + -
0.25
Vậytađược
k 1
2014
k
C
a k 0,1,2,. ,2013
2014
+
= " =
0.25
8b
( )
( )
2014
2014
1 2 2014 0
2 2014 2014 2014 2014
1 1 2 1
S C C C 1 1 C
2014 2014 2014
-
é ù
= × + + + = × + - =
ë û
L
0.25
CảmơnthầyNguyễnDuyLiên( n)gửitới
www.laisac.page.tl
14
hoctoancapba.com
1
TRƯỜNG THPT QUẾ VÕ 1
ĐỀ THI THỬ ĐH LẦN 1, NĂM HỌC 2013-2014
Môn: Toán khối A,A
1
,B,D
Thời gian làm bài: 180 phút, không kể thời gian phát đề
(Dành cho học sinh lớp 11 mới lên 12)
I - PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH THI KHỐI A,A1,B,D. (7,0 điểm)
Câu1: (2,0 điểm). Cho hàm số
2
2 3y x x= − −
(P)
a/ Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị (P) của hàm số.
b/Tìm m để đường thẳng (d):
y x m= − +
cắt (P) tại hai điểm phân biệ
t A, B sao cho
AB = 3
2
Câu 2: (1,0 điểm).
Giải phương trình:
cos2 cos cos sin 2 sin
x x x x x
+ =
Câu 3: (1,0 điểm).
Giải bất phương trình :
2 2
3 2 5 15 14x x x x+ ≥ + + +
Câu 4: (1,0 điểm).
Giải hệ phương trình:
2 2
2
3
3 2 2 2 0
4 1 2 1 1
x y x y y
x x y x
− + + + =
+ − + + − =
Câu 5: (1,0 điểm). Trong mặt phẳng 0xy cho hai đường thẳng (d
1
):
2 3 0x y− + =
và
(d
2
):
3 2 0x y− − =
. Tìm các điểm M
∈
(d
1
), N
∈
(d
2
) sao cho
3 0OM ON+ =
Câu 6: (1,0 điểm). Cho x, y, z là ba số thực dương. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
M =
3 3 3
1 1 1
4 4 4
x y z
x y z
yz zx xy
+ + + + +
II - PHẦN RIÊNG (3,0 điểm).
(Thí sinh chỉ được làm đề theo khối thi đã đăng ký)
A. KHỐI A, A
1.
Câu 7a.(1,0 điểm): Trong mặt phẳng 0xy cho hình thoi ABCD có diện tích S = 20, một đường
chéo có phương trình (d):
2 4 0x y
+ − =
và D(1;-3). Tìm các đỉnh còn lại của hình thoi biết điểm A
có tung độ âm.
Câu 8a.(1,0 điểm): Trong mặt phẳng 0xy cho e líp (E):
2 2
1
6 2
x y
+ =
có hai tiêu điểm F
1
,F
2
(biết F
1
có hoành độ âm). Gọi (
∆
) là đường thẳng đi qua F
2
và song song với (
∆
1
):
1y x
= − +
đồng thời
cắt (E) tại hai điểm A, B phân biệt. Tính diện tích tam giác ABF
1
Câu 9a.(1,0 điểm): Chứng minh rằng:
2
1 cos cos2 cos3
2cos
2cos cos 1
x x x
x
x x
+ + +
=
+ −
B. KHỐI B, D.
Câu 7b.(1,0 điểm): Trong mặt phẳng 0xy cho
ABC∆
có diện tích S = 3, B(-2;1), C(1;-3) và trung
điểm I của AC thuộc đường thẳng (d):
2 0x y+ =
. Tìm tọa độ điểm A.
Câu 8b.(1,0 điểm): Trong mặt phẳng 0xy cho đường tròn (T):
2 2
4 6 3 0x y x y+ − − + =
và đường
thẳng (
∆
):
2 1 0x y− − =
. Gọi A, B là giao điểm của (
∆
) với (T) biết điểm A có tung độ dương.
Tìm tọa độ điểm C
∈
(T) sao cho
∆
ABC vuông tại B.
Câu 9b.(1,0 điểm):Chứng minh rằng:
4 4 2
cos cos 2sin 1
2
x x x
π
− − = −
HẾT
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
H
ọ
và tên thí sinh: ; S
ố
báo danh
Xincảm ơn(hongnhung7
)đãgửitớ iwww.
laisac.page.tl
15
hoctoancapba.com
2
TRƯỜNG THPT QUẾ VÕ 1 HƯỚNG DẪN CHẤM THI THỬ ĐH LẦN 1
NĂM HỌC 2013-2014
Môn: Toán khối A, A
1
, B,D - Lớp 11
Câu NỘI DUNG Điểm
a. (1,0 điểm)
TXĐ:R, Toạ độ đỉnh I(1;-4)
0.25
Khoảng đồng biến , nghịch biến, BBT
0.25
Vẽ đồ thị (P): Đỉnh, Giao Ox, Oy,Trục ĐX
0.25
Vẽ đúng, đẹp
0.25
b.(1,0 điểm)
Phương trình hoành độ giao điểm của(P) và (d) là:
2
2 3
x x x m
− − = − +
⇔
2
3 0x x m− − − = (1)
0.25
Để (d) cắt (P) tại 2 điểm phân biệt thì pt(1) phải có 2 nghiệm phân biệt
⇔
4 13m∆ = + >0 ⇔
m
>
13
4
−
(*)
0.25
G
ọ
i
( ) ( )
1 1 2 2
; , ;A x x m B x x m− + − +
là giao
đ
i
ể
m c
ủ
a (d) và (P) thì x
1
, x
2
là nghi
ệ
m
c
ủ
a pt(1)
Ta có AB
2
=
2 2
1 2 1 2 1 2
2( ) 2( ) 8
x x x x x x
− = + − . Theo viet ta có
1 2
1 2
1
3
x x
x x m
+ =
= − −
Suy ra AB
2
= 8m+26
0.25
1
(2,0
điểm)
Theo gt AB =
3 2
⇔
8m+26 =(
3 2
)
2
⇔ m = -1
(thỏa mãn đk (*)). KL:…
0.25
Giải phương trình
Pt cos2 cos cos sin 2 sin
x x x x x
+ = ⇔ cos2 cos sin 2 sin cos
x x x x x
− = −
0.25
⇔
cos3 cos
x x
= − ⇔ cos3 cos( )
x x
π
= −
0.25
3 2
3 2
x x k
x x k
π π
π π
= − +
⇔
= − +
4 2
2
k
x
x k
π π
π
π
= +
⇔
−
= +
(k∈
Z)
0.25
2
(1,0
điểm)
V
ậ
y PT
đ
ã cho có nghi
ệ
m: ;
2 4 2
k
x k x
π π π
π
= − + = +
( )
k Z∈
0.25
Gi
ả
i b
ấ
t ph
ươ
ng trình
Bpt
2 2
3 2 5 15 14
x x x x+ ≥ + + + ⇔
2 2
5 15 14 5 5 15 14 24 0
x x x x+ + − + + − ≥
0.25
Đặ
t
2
5 15 14
t x x= + + ,
đ
k 0
t
≥ , bpt tr
ở
thành
2
5 24 0
t t
− − ≥
8( )
3( )
t tm
t L
≥
⇔
≤ −
0.25
V
ớ
i 8
t
≥ thì
2
5 15 14 8
x x+ + ≥ ⇔
2
5 15 14 64
x x
+ + ≥ ⇔
2
3 10 0
x x
+ − ≥
2
5
x
x
≥
⇔
≤ −
0.25
3
(1,0
điểm)
KL : V
ậ
y bpt có nghiêm là 2
x
≥ ho
ặ
c 5
x
≤ −
0.25
Gi
ả
i h
ệ
ph
ươ
ng trình
4
(1,0
điểm)
2 2
2
3
3 2 2 2 0(1)
4 1 2 1 1(2)
x y x y y
x x y x
− + + + =
+ − + + − =
đk
2
0
4 1 0
y
x x y
≥
+ − + ≥
Ta có pt (1)
2 2
3 2 1 0
2 2
y y
x x
⇔ − − =
+ +
2
1
2
y
x
⇔ =
+
2
2y x⇔ = +
(3)
0.25
16
hoctoancapba.com
3
Thay (3) vào (2) ta được
3
4 1 2 1 1x x− + − = (4)
0.25
Giải pt(4) đặt
3
4 1
2 1
u x
v x
= −
= −
đk
0u ≥ , ta
đượ
c h
ệ
pt
2 3
1
2 1
u v
u v
+ =
− =
⇔ …
1
0
u
v
=
⇔
=
0.25
V
ớ
i
1
0
u
v
=
=
thì
3
4 1 1
2 1 0
x
x
− =
− =
⇔ …
1
2
x⇔ = .Suy ra
9
4
y = (tm
đ
k)
KL: V
ậ
y h
ệ
pt có nghi
ệ
m là
1 9
;
2 4
0.25
M
∈
(d
1
) ⇒ M(2a-3; a), N
∈
(d
2
) ⇒ N(b; 3b-2)
0.25
Ta có
3 (6a-9; 3a) ON (b; 3b-2)OM = =
0.25
3 ON 0OM + =
6 9
3 3 2
a b
a b
+ =
⇔
+ =
5
3
1
a
b
=
⇔
= −
0.25
5
(1,0
điểm)
Suy ra
1 5
;
3 3
M
, N(-1;-5)
0.25
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức…
Ta có M
4 4 4
4 4 4
x y z x y z
yz zx xy
= + + + + +
4 4 4 2 2 2
4 4 4
x y z x y z
xyz
+ +
= + + +
Ta có
( )
( )
( )
2
2
2 2 2
2
0
0
0
x y
y z x y z xy yz zx
z x
− ≥
− ≥ ⇒ + + ≥ + +
− ≥
.D
ấ
u = x
ả
y ra khi và ch
ỉ
khi
x y z
= =
0.25
Suy ra M
4 4 4
4 4 4
x y z xy yz zx
xyz
+ +
≥ + + +
4 4 4
1 1 1
4 4 4
x y z
M
x y z
⇔ ≥ + + + + +
0.25
Áp d
ụ
ng b
đ
t cô si v
ớ
i 5 s
ố
d
ươ
ng ta có
4 4 4
5
1 1 1 1 1 1 1 1 1 5
5
4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4
x x x
x x x x x x x x x
+ = + + + + ≥ = .
D
ấ
u= x
ả
y ra
4
1
1
4 4
x
x
x
⇔ = ⇔ = .
Ch
ứ
ng minh t
ươ
ng t
ự
ta
đượ
c
4
1 5
4 4
y
y
+ ≥ . D
ấ
u= x
ả
y ra
4
1
1
4 4
y
y
y
⇔ = ⇔ = .
4
1 5
4 4
z
z
+ ≥ . D
ấ
u= x
ả
y ra
4
1
1
4 4
z
z
z
⇔ = ⇔ = .
0.25
6
(1,0
điểm)
Suy ra
15
4
M ≥ . D
ấ
u
đẳ
ng th
ứ
c x
ả
y ra khi và ch
ỉ
khi x = y = z = 1
V
ậ
y
15
min .
4
M =
Đạ
t
đượ
c khi
1
x y z
= = =
.
0.25
.
7.a
(1,0
điểm)
Dễ thấy D ( )d∉ , suy ra đường thẳng (d): 2x + y – 4 = 0 là pt của đường chéo AC
0.25
17
hoctoancapba.com
4
Vì ABCD là hình thoi nên AC
⊥
BD, và D
∈
BD suy ra pt của BD là: x – 2y – 7 = 0
Gọi I=
AC BD∩
, tọa độ điểm I là nghiệm của hệ pt:
2 7 3
.
2 4 2
x y x
x y y
− = =
⇔
+ = = −
(3; 2)I⇒ −
Mặt khác I là trung điểm của BD. Suy ra: B(5;-1) 5IB⇒ =
0.25
Vì AC⊥ BD nên S=2IA.IB mà S=20 2 5IA⇒ =
0.25
Lại có A∈(d) ( ;4 2 )A x x⇒ − . Có
2 5IA =
2
20IA⇔ =
2 2
5( 3) 20 ( 3) 4x x⇔ − = ⇔ − =
1 (1;2)
5 (5; 6)
x A
x A
= ⇒
⇔
= ⇒ −
Theo gt suy ra A (5;-6) (thỏa mãn) . Vì C đối xứng với A qua I nên C(1;2)
KL: Vậy A(5;-6), B(5;-1), C(1:2)
0.25
T a có
2 2
6; 2a b= = mà
2 2 2 2
4 2c a b c c= − ⇒ = ⇒ = .
Suy ra F
1
(-2;0), F
2
(2;0)
0.25
Vì
1
//∆ ∆ và ∆ đi qua F
2
nên pt của ( ∆ ) là: y = -x + 2
0.25
Tọa độ A,B là nghiệm của hpt
2 2
2
1
6 2
y x
x y
= − +
+ =
2
2
2 6 3 0
y x
x x
= − +
⇔
− + =
3 3
2
1 3
2
x
y
+
=
⇔
−
=
ho
ặ
c
3 3
2
1 3
2
x
y
−
=
+
=
Suy ra
3 3 1 3 3 3 1 3
; ; ;
2 2 2 2
A B
+ − − +
0.25
8.a
(1,0
điểm)
Ta có 6AB = ,
1 1
( , ) ( , ) 2 2d F AB d F= ∆ =
Suy ra di
ệ
n tích tam giác ABF
1
là
1
1
( , ). 2 3
2
S d F AB AB= = (
đ
vdt)
0.25
2
1 cos cos2 cos3
2cos
2cos cos 1
x x x
x
x x
+ + +
=
+ −
(*), đk
cos2 cos 0
x x+ ≠
Ta có VT(*)
2
(1 cos2 ) (cos cos3 )
2cos 1 cos
x x x
x x
+ + +
=
− +
0.25
VT(*)
2
2cos 2cos cos2
cos2 cos
x x x
x x
+
=
+
0.25
VT(*)
2cos (cos cos2 )
cos2 cos
x x x
x x
+
=
+
0.25
9.a
(1,0
điểm)
VT(*)
2cos
x
=
=VP(*) (đpcm)
0.25
( ) ( ; 2 )
I d I x x
∈
⇒
−
. Vì I là trung
đ
i
ể
m c
ủ
a AC nên A(2x - 1; - 4x + 3)
0.25
7.b
(1,0
điểm)
Có
(3; 4) 5BC BC= − ⇒ =
PT của BC là: 4x + 3y + 5 = 0
0.25
18
hoctoancapba.com
5
4 10
( , )
5
x
d A BC
− +
= ,
1
( , ).
2
S d A BC BC= mà S = 3
4 10
1
5 3
2 5
x− +
⇔ =
5 2 3x⇔ − =
0.25
1
4
x
x
=
⇔
=
Suy ra A(1;-1); A(7;-13)
0.25
T
ọ
a
độ
A, B là nghi
ệ
m c
ủ
a h
ệ
pt
2 2
2 1 0
4 6 3 0
x y
x y x y
− − =
+ − − + =
2 2
2 1
(2 1) 4(2 1) 6 3 0
x y
y y y y
= +
⇔
+ + − + − + =
0.25
2
2 1
5 10 0
x y
y y
= +
⇔
− =
1
0
x
y
=
⇔
=
ho
ặ
c
5
2
x
y
=
=
Suy ra A(5;2), B(1;0)
0.25
Đườ
ng tròn (T) có tâm I(2;3).
Vì A, B, C
∈
(T) và
∆
ABC vuông t
ạ
i B
⇒
AC là
đườ
ng kính c
ủ
a
đườ
ng tròn (T)
0.25
8.b
(1,0
điểm)
Suy ra I là trung
đ
i
ể
m c
ủ
a AC
⇒
C(-1;4)
0.25
Ch
ứ
ng minh r
ằ
ng:
4 4 2
cos cos 2sin 1
2
x x x
π
− − = −
(**)
Ta có VT(**) =
4 4 4 4
cos cos sin cos
2
x x x x
π
− − = −
0.25
VT(**)
( )( )
2 2 2 2
sin cos sin cos
x x x x
= − +
0.25
VT(**)
2 2
sin cos
x x
= − vì
2 2
sin cos 1
x x
+ =
0.25
9.b
(1,0
điểm)
VT(**)
2 2
(cos sin )
x x
= − −
( )
2 2
1 2sin 2sin 1
x x
= − − = − =VP(**) (đpcm)
0.25
Lưu ý: Học sinh làm theo cách khác đúng thì cho điểm tối đa
Xincảm ơn()đãgửitớiwww.laisac.page.tl
19
hoctoancapba.com
S GD&T Bc Giang
Trng THPT Lc Ngn s 1
chính thc
THI TH I HC LN 1
NM HC 2013 - 2014
Môn: Toán - khi A, A1, B, D.
Thi gian làm bài 180 phút, không k thi gian phát
I. PHN CHUNG CHO TT C THÍ SINH ( 7 im)
Câu 1 (2 im). Cho hàm s
3 2
2 3(2 1) 6 ( 1) 1y x m x m m x= − + + + +
có th (1).
a) Kho sát s bin thiên và v th ca hàm s (1) khi m = 0.
b) Tìm m hàm s (1) ng bin trên khong
( )
+∞;2
Câu 2 (1 im). Gii phng trình sau:
2 3
2
2
cos cos 1
cos2 tan
cos
x x
x x
x
+ −
− =
Câu 3 (1 im). Gii phng trình sau:
2 2
7 - x + x x + 5= 3 - 2x - x (x R)∈
Câu 4 (1 im). Tìm m h phng trình sau có 3 cp nghim thc phân bit:
2
3( 1)
1
x y m
xy x
+ + =
= −
Câu 5 (1 im
).
Cho hình chóp t giác S.ABCD có áy là hình ch nht, SA vuông góc vi áy, G
là trng tâm tam giác SAC, mt phng (ABG) ct SC ti M, ct SD ti N. Tính th tích ca khi
a din MNABCD bit SA=AB=a và góc hp bi ng thng AN và mp(ABCD) bng
0
30
.
Câu 6 (1 im) Cho x,y,z tho mãn là các s thc:
2 2
x - xy + y = 1
.Tìm giá tr ln nht và giá tr
nh nht ca biu thc:
4 4
2 2
x + y + 1
P =
x + y + 1
II. PHN RIÊNG (3 im): Thí sinh ch c làm mt trong hai phn ( Phn A hoc phn B).
A. Theo chng trình chun
Câu 7a (1 im). Trong mt phng Oxy, cho tam giác ABC vi
AB = 5
, C(-1;-1), ng thng
AB có phng trình: x + 2y – 3 = 0 và trng tâm tam giác ABC thu c ng thng d:
x + y – 2 = 0 . Tìm to !nh A và B.
Câu 8a (1 im). Trong mt phng vi h to Oxy, cho ng tròn (C):
2 2
x + y - 4x - 4y + 4=0
và ng thng d có phng trình:
x + y - 2=0
. Chng minh rng d luôn ct (C) tai hai im phân
bit A và B. Tìm to im M trên ng tròn (C) sao cho din tích tam giác MAB ln nht.
Câu 9a (1 im). Cho khai trin:
( )
12
2 2 24
0 1 2 24
1 + x + x = a + a x + a x + +a x
. Tính
4
a
.
B. Theo chng nâng cao
Câu 7b (1 im). Trong mt phng Oxy, cho tam giác ABC bit B(2;-1), ng cao và phân giác
trong qua !nh A và C l"n lt có phng trình: 3x – 4y + 27 = 0 và x + 2y – 5 = 0. Vit phng
trình các cnh ca tam giác ABC.
Câu 8b (1 im). Trong mt phng Oxy, vit phng trình chính tc ca Elíp (E), bit rng tâm sai
ca (E) bng
5
3
và hình ch nht c s có din tích bng 24.
Câu 9b (1 im). M t h p ng 15 viên bi, trong ó có 7 viên bi xanh và 8 viên bi . Ly ng#u
nhiên 3 viên bi (không k th t ra khi h p). Tính xác xut trong 3 viên bi ly ra có ít nht 1
viên bi .
Ht
Chú ý: Giáo viên coi thi không gii thích gì thêm.
H và tên th
í sinh:
S bao danh:
Cảm ơnbạnVũCôngViên()gửitớiwww.laisac.page.tl
20
hoctoancapba.com
HNG DN CHM VÀ CHO IM
Môn: Toán (Thi Th H ln 1 - Nm hc 2013 - 2014)
Câu Ni dung c bn
im
Câu 1
2
Cho hàm s
3 2
2 3(2 1) 6 ( 1) 1y x m x m m x= − + + + +
có th (C
m
).
a) Kho sát s bin thiên và v th ca hàm s khi m = 0.
b) Tìm m hàm s ng bin trên khong
( )
+∞;2
a
(1)
Vi m = 0 ta có: y = 2x
3
– 3x
2
+ 1
*TX: R
* Gii hn:
lim ; lim
x x
y y
→+∞ →−∞
= +∞ = −∞
*S bin thiên:
Ta có y’ = 6x
2
– 6x =6x(x-1) = 0 <=> x = 0; x= 1
x -
∞
0 1 +
∞
y’ + 0 - 0 +
y
1 +
∞
-
∞
0
0.5
* kt lun ng bin, nghch bin và cc tr.
* Ch! ra to im un U(1/2;1/2), Hs có th b qua bc này
0.25
* V th:
O
1
1
0,25
b
(1 )
3 2
2 3(2 1) 6 ( 1) 1y x m x m m x= − + + + +
)1(6)12(66'
2
+++−= mmxmxy
y’ có
01)(4)12(
22
>=+−+=∆ mmm
0.5
+=
=
⇔=
1
0'
mx
mx
y
0.25
21
hoctoancapba.com
Hàm s ng bin trên
( )
+∞;2
⇔
0'>y
2>∀x ⇔ 21 ≤+m ⇔ 1≤m
1≤m
0.25
Câu 2
1
Gii phng trình sau:
2 3
2
2
cos cos 1
cos2 tan
cos
x x
x x
x
+ −
− =
K cosx
$
0, pt
c
a v
2 2 2
cos2 tan 1 cos (1 tan ) 2cos cos -1 0x x x x x x− = + − + ⇔ − =
0.5
Gi
i ti
p
c cosx = 1 và cosx = 0,5 r
i
i chi
u
k
a ra
S:
2 2
2 , 2 ; hay
3 3
x k x k x k
π π
π π
= = ± + =
.
0.5
Câu 3
1
Gii phng trình sau:
2 2
7 - x + x x + 5 = 3 - 2x - x (x R)∈
2
2 2
3 2 0
7 5 3 2
x x
PT
x x x x x
− − ≥
⇔
− + + = − −
0.25
2
3 2 0
5 2( 2)
x x
x x x
− − ≥
⇔
+ = − +
0.25
3 1
0
2
5 2.
x
x
x
x
x
− ≤ ≤
⇔ ≠
+
+ = −
( )
( )
2
2 0
1 16 0
x
x x
− ≤ <
⇔
+ − =
0.25
1x⇔ = −
Vy phng trình ã cho có m t nghim x = - 1.
0.25
Câu 4
1
Tìm m h phng trình sau có 3 cp nghim thc phân bit:
2
3( 1) ,(1)
1 ,(2)
x y m
xy x
+ + =
= −
(2) <=>
2
1 0
(1 )
x
xy x
− ≥
= −
<=>
1
1
2
x
y x
x
≤
= − +
( do x = 0 không là nghim)
0,25
Th vào (1) ta có:
2
1
3( 1) 2x x m
x
+ + − + =
, (3)
Xét hàm s f(x) =
2
1
3( 1) 2x x
x
+ + − +
trên
(
]
;1−∞
, lp bng bin thiên.
Lp lun c m%i giá tr x trên
(
]
;1−∞
thì có duy nht 1 giá tr y, nên (3) có 3
nghim phân bit
0,5
KL:
20
12
3
15
4
4
m
m
< ≤
−
< < −
0,25
22
hoctoancapba.com
Câu 5
1
Cho hình chóp S.ABCD có áy là hình vuông cnh bng a. mt bên SAB là
tam giác vuông cân nh S và nm trong mt phng vuông góc vi mt
phng áy. Tính theo a th tích khi chóp S.ABCD và tính khong cách
gia hai ng thng AB và SD.
+ Trong mp(SAC) k& AG ct SC ti M, trong mp(SBD) k& BG ct SD ti
N.
+ Vì G là trng tâm tam giác
ABC nên d' có
2
3
SG
SO
= suy ra G c(ng là trng
tâm tam giác SBD.
T) ó suy ra M, N l"n lt là
trung im ca
SC, SD.
+ D' có:
. . .
1 1
2 2
S ABD S BCD S ABCD
V V V V= = =
.
Theo công thc t* s th tích ta có:
.
.
.
1 1 1
. . 1.1.
2 2 4
S ABN
S ABN
S ABD
V
SA SB SN
V V
V SA SB SD
= = =
=
.
.
.
1 1 1 1
. . 1. .
2 2 4 8
S BMN
S BMN
S BCD
V
SB SM SN
V V
V SB SC SD
= = =
=
T) ó suy ra:
. . .
3
.
8
S ABMN S ABN S BMN
V V V V= + =
+ Ta có:
1
. ( )
3
V SA dt ABCD
= ; mà theo gi thit
( )
SA ABCD
⊥
nên góc hp
bi AN vi mp(ABCD) chính là góc
NAD
, li có N là trung im ca SC
nên tam giác NAD cân ti N, suy ra
0
30 .
NAD NDA
= =
Suy ra:
0
3
tan30
SA
AD a= =
.
Suy ra:
3
1 1 3
. ( ) . . 3
3 3 3
V SA dt ABCD a a a a
= = = .
Suy ra: th tích c"n tìm là:
3
. .
3 5
8 8
5 3
.
24
= − = − = =
MNABCD S ABCD S ABMN
a
V V V V V V
0,5
0,5
Câu 6
1
Cho x,y,z tho mãn là các s thc:
2 2
x - xy + y = 1
.Tìm giá tr ln nht và giá
tr nh nht ca biu thc:
4 4
2 2
x + y + 1
P =
x + y + 1
0,25
M
N
O
C
A
D
B
S
G
23
hoctoancapba.com
1
1
I
H
C
xyxyyx
xyxyxyyxyx
33)(1
21
2
22
−≥−+=
=−≥+−=
1
3
1
≤≤− xy
xyyxyxyx
+=+⇔=+−
11
2222
12
2244
++−=+
xyyxyx
!"#$%#$$&
1
3
1
;
2
22
)(
2
≤≤−
+
++−
==
t
t
tt
tfP
0,25
'
−−=
−=
⇔=
+
+−⇔=
)(26
26
0
)2(
6
10)('
2
lt
t
t
tf
0,25
( ")*+
[ ]
1;
3
1
− ,&
)
3
1
(
−
f
%
)26( −f
%
)1(f
-
626)26( −=−= fMaxP
%
15
11
)
3
1
(min =−= fP
0,25
Câu
7a
(1)
Trong mt phng Oxy, cho tam giác ABC vi
AB = 5
, C(-1;-1), ng
thng AB có phng trình: x + 2y – 3 = 0 và trng tâm tam giác ABC thuc
ng thng d: x + y – 2 = 0 . Tìm to nh A và B.
* Gi s+ A(3-2a ; a); B(3 - 2b; b)
* Tính trng tâm tam giác G. Vì G thu c d nên ta có:
* Mt khác
AB = 5
.
* T) ó gii h ta c:
3 1
6; ; 4;
2 2
A B
− −
hoc
3 1
6; ; 4;
2 2
B A
− −
0,25
0,25
0,5
Câu
8a
(1)
Trong mt phng vi h to Oxy, cho ng tròn (C):
2 2
x + y - 4x - 4y + 4=0
và ng thng d có phng trình:
x + y - 2=0
. Chng
minh rng d luôn ct (C) tai hai im phân bit A và B. Tìm to im M
trên ng tròn (C) sao cho din tích tam giác MAB ln nht.
* Ch! ra (C) có tâm I(2;2), R = 2.
* Ta giao im d và (C) là nghim h:
2 2
4 4 4 0
2 0
x y x y
x y
+ − − + =
+ − =
Gii h tìm c A(0;2); B(2;0)
0,25
Hay d luôn ct (C) ti hai im phân bit A và B
0,25
24
hoctoancapba.com
B
C
H
A
D
* Ta có
1
.
2
ABC
S AB CH
∆
=
( H là hình chiu C trên AB),
ax max
ABC
S m CH
∆
<=>
D' thy
( )
2
c
C C
x
= ∆ ∩
>
(
∆
) có pt: y =x
Gii h tìm c
( )
2 2;2 2C + +
0,25
0,25
Câu
9a
(1)
Cho khai trin:
( )
12
2 2 24
0 1 2 24
1 + x + x = a + a x + a x + +a x
. Tính
4
a
.
* Xét s hng t,ng quát ca khai trin:
2
12
( )
n n
C x x+
.
* khai trin
( )
2
n
x x+
có s hng t,ng quát:
2
.
k n k k
n
C x x
−
=> s hng t,ng quát ca khai trin ã cho có dng:
12
n
C
.
2
.
k n k k
n
C x x
−
(0 12)k n≤ ≤ ≤
.
* S hng cha x
4
khi n + k = 4, vi k trên ta tìm c
}
{
( , ) (0;4);(1;3);(2;2)k n ∈
.
Thay vào ta c: a
4
= 1221
0,25
0,25
0,25
0,25
Câu
7b
(1)
Trong mt phng Oxy, cho tam giác ABC bit B(2;-1), ng cao và phân
giác trong qua nh A và C ln lt có phng trình: 3x – 4y + 27 = 0 và
x + 2y – 5 = 0. Vit phng trình các cnh ca tam giác ABC.
* Phng trình cnh BC: 4x+3y-5=0
* Ta C là nghim h:
4 3 5 0
2 5 0
x y
x y
+ − =
+ − =
=>C(-1;3)
* Gi B' là im i xng ca B qua CD => B'
AC∈
* Tìm c B' => phng trình AC: y = 3.
* Tìm c A(-5;3)
* Vit c pt AB: 4x+7y-1=0.
KL:
0,5
0,25
0,25
Câu
8b
(1)
Trong mt phng Oxy, vit phng trình chính tc ca Elíp (E), bit rng
tâm sai ca (E) bng
5
3
và hình ch nht c s có din tích bng 24
Gi s+ ptct (E):
2 2
2 2
1,( 0)
x y
a b
a b
+ = > >
T) gi thit ta có
2 2
5
3
c a b
e
a a
−
= = =
<=>2a=3b, (1)
0,5
Mt khác hình ch nht c s có chiu dài bng 2a, chiu r ng 2b nên ta có:
2a.2b= 24 <=> a.b = 6, (2)
0,25
Gii h (1) và (2) tìm c a = 3, b= 2.
KL:
2 2
1
9 4
x y
+ =
0,25
Câu
9b
(1)
Mt hp ng 15 viên bi, trong ó có 7 viên bi xanh và 8 viên bi . Ly
ng u nhiên 3 viên bi (không k th t ra khi hp). Tính xác xut trong 3
viên bi ly ra có ít nht 1 viên bi .
25
hoctoancapba.com