Thiết kế chuyền 11709 /KT-QLCL
Bảng thiết kế chuyền
Mã hàng : 11709
Thời gian hoàn thành sản phẩm : 1985(s)
Nhịp độ sản xuất : 99 s
Nhân công : 20 người(gồm cả 1 tổ trưởng và 1 tổ phó)
STT
vị trí
làm
việc
STT bước công việc
Bậc
thợ
Thời
gian
Lao
động
Thiết bị
Tải
trọng
Ghi chú
1
1 Lấy dấu vị trí túi trước
4 Bấm mổ miệng túi kéo
10 Lấy dấu túi mổ
12 Bấm mổ miệng túi
38 Tra dây luồn vào lưng quần
40 Đóng mắt cáo
46 Ủi gấp xếp
3
10
13
10
13
30
22
9
0.1
0.13
0.1
0.13
0.3
0.22
0.09
Phấn
Tia laze
Kéo
Bàn ủi
Máy
chuyên
dùng
108%
107 1.07
2
2 May định hình miệng túi kéo
3 Tra dây kéo
5 May chặn lưỡi gà + nẹp che đầu kéo
6 May lót túi
4
18
53
11
18
0.18
0.54
0.11
0.18
MB1K 101%
100 1.01
3
24 Mí đường đáy trước
25 Ráp đáy sau
26 Mí đường đáy sau
3
30
30
32
0.3
0.3
0.32
MB1K 93%
Chạy
chuyền
92 0.92
4
32 Tra dây cau đáy chính và đáy lót
35 May định hình lót thân vào bản lưng thân quần
39 Tra nhãn size
3
20
58
13
0.2
0.59
0.13
MB1K 92%
Chạy
chuyền
91 0.92
5 44 Cắt chỉ + vệ sinh công nghiệp 2 109 1.1 Kéo 110%
109 1.1
6
14 Ráp lót túi sau phía trên + cơi túi trên
15 Ráp lót túi sau phía dưới + cơi túi dưới
16 Diễu mí miệng túi
18 May lót túi
3
33
33
11
22
0.33
0.33
0.11
0.22
MB1K 100%
99 0.99
7
27 Ráp sườn trong
28 Ráp lót thân trước với lót thân sau + tra nhãn tt
3
38
52
0.38
0.53
MB1K 91%
Chạy
chuyền
90 0.91
8
17 Đính bọ hai đầu miệng túi
34 Đính bọ vị trí tra dây luồn trên lưng
37 Diễu cố định lưng quần
3
28
8
69
0.28
0.08
0.7
Máy
đính bọ
MX2K
106%
105 1.06
Thiết kế chuyền 11709 /KT-QLCL
STT
vị trí
làm
việc
STT bước công việc
Bậc
thợ
Thời
gian
Lao
động
Thiết bị
Tải
trọng
Ghi chú
9 46 Ủi gấp xếp 3 109 1.1 Bàn ủi 110%
109 1.1
10
19 Ráp thân sau dưới vào thân sau trên
20 Mí đường ráp thân sau
23 Ráp đáy trước
3
38
40
28
0.38
0.41
0.28
MB1K 107%
106 1.07
11
36 Tra dây thun vào lưng quần
37 Diễu cố định lưng quần
4
98
11
0.99
0.11
MX2K 110%
109 1.1
12
42 Tra dây rút vào lai
45 Kiểm hóa
4
38
70
0.38
0.71
Tay 109%
108 1.09
13
21 Ráp thân trước với thân sau + dây ruban
22 Mí đường may sườn
3
48
52
0.49
0.53
MB1K 101%
100 1.02
14 37 Diễu cố định lưng quần 3 109 1.1 MX2K 110%
109 1.1
15
7 Mí xung quanh miệng túi
8 May hoàn chỉnh bao túi
9 May miếng nhám gai vào cơi túi trên
11 May định hình miệng túi mổ
13 Chặn lưỡi gà
3
15
22
18
26
10
0.15
0.22
0.18
0.26
0.1
MB1K 92%
Chạy
chuyền
91 0.91
16
33 Ủi gấp lưng quần
41 Ủi gấp lai
46 Ủi gấp xếp
3
28
40
41
0.28
0.41
0.42
Bàn ủi 110%
109 1.1
17
44 Cắt chỉ + vệ sinh công nghiệp
46 Ủi gấp xếp
47 Đính nhãn + vô bao
3
17
41
50
0.17
0.42
0.51
Kéo
Bàn ủi
110%
109 1.1
18
29 Ráp đáy lót trước
30 Ráp đáy lót sau
31 Ráp sườn lót
3
30
34
40
0.3
0.34
0.41
MB1K 105%
104 1.05
19 45 Kiểm hóa 4 69 0.7 Tay 70% Tổ phó
69 0.7
20 43 May mí lai thân ngậm lớp lót 4 68 0.69 MB1K 69%
Tổ
trưởng
68 0.69
Thiết kế chuyền 11709 /KT-QLCL
Thiết bị : Lao động: Năng suất:
Tổng số MB1K = 10 + 1(dự trữ) Tổng lao động chính : 13 Năng suất tổ : 260 sp
Máy đính bọ : 1 Tổng lao động phụ : 7 Năng suất đầu người : 13 sp
MX2K : 3 ( Tổ trưởng : 1 + Tổ phó : 1)
Ngày 06 tháng 01 năm 2014
Người lập bảng
Trần Minh Sơn