Đề 32
Câu 1: (2,0 điểm) Tìm các giới hạn sau:
a)
x
x
x x
3
2
1
2
8 1
lim
6 5 1
→
−
− +
b)
x
x
x x
3
2
0
1 1
lim
→
+ −
+
Câu 2: (1,0 điểm) Tìm m để hàm số sau liên tục tại điểm x = 1:
x x
khi x
f x
x
m khi x
2
2
1
( )
1
1
+ −
≠
=
−
=
Câu 3: (1,0 điểm) Tính đạo hàm của các hàm số sau:
a)
x x
y
x
2
2
2 2
1
− +
=
−
b)
y x1 2tan= +
.
Câu 4: (3,0 điểm) Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA ⊥ (ABCD).
a) Chứng minh: (SAB) ⊥ (SBC).
b) Chứng minh: BD ⊥ (SAC).
c) Cho SA =
a 6
3
. Tính góc giữa SC và mặt phẳng (ABCD).
Câu 5a: (1,0 điểm) Tính giới hạn:
n
n n n
2 2 2
1 2 1
lim
1 1 1
−
+ + +
÷
+ + +
.
Câu 6a: (2,0 điểm)
a) Cho hàm số
f x x( ) sin3
=
. Tính
f
2
π
′′
−
÷
.
b) Cho hàm số
y x x
4 2
3= − +
(C). Viết phương trình tiếp tuyến của (C) tại điểm có tung độ
bằng 3 .
Câu 5b: (1,0 điểm) Tìm số hạng đầu và công bội của một cấp số nhân, biết:
u u u
u u
1 3 5
1 7
65
325
− + =
+ =
.
Câu 6b: (2,0 điểm)
a) Cho hàm số
f x x x( ) sin2 cos2
= −
. Tính
f
4
π
′′
−
÷
.
b) Cho hàm số
y x x
4 2
3= − +
(C). Viết phương trình tiếp tuyến của (C), biết tiếp tuyến
vuông góc với đường thẳng d:
x y2 3 0
+ − =
.